!"#$%&"'()*+,-
./%(0(!"/+12'%)
%&-'%34+,5+6&-'7
8"9:*$%%.()*.!/!+,%
('6%+69;()(<+,%=>
?$6((&@&32A.**.?$+,('/
-#$%%9B"*(<>+,;()//CC
('+69
D;EF%(G=?'FG
FG*-%+,'F>&'H6I,9JG
=0$FE/E$G#*8&'$)1.%
0 1'%&0 (KF(GHA
.*.+-%+,.(GLE-?9
6M1$:NNM OPQ4.%
M1$R+-S.'F1$+,.
/(T
• !
• "#$%&'&(&)*$+,-.+&/0
!
• 1 23.4+&+&56,-.+&/0
!
O0$Q=0G@(>C&"'U
41$HV '%1$9
W=0G@X
7
89: ;<=>?@
A
B C&4D#66E+F#5+F%&/0&
!
B" G&H%$.IH*43JK,L.0I& !
B1 '&(&)*$+E3MN&3& !
"OP<=:Q>R2STRU
>?@ A
"BBG&H%$)*$+,-.+I& !
"B"G&H%$'&(&)*4',-.+I& !
"B1+&&-H*5VW5+5,-.++5LX
12YTZRR[2STRU>?
@ A
1BB2-.+\)]
Y9Z9Z[%"ST
Y9Z9Z9Z9M32(KF
Y9Z9Z9\9[G(KF
Y9Z9Z9Y9O$0$.32
1BB"2-.+D^6
Y9Z9\9ZM32(KFT
Y9Z9\9\'G(KF
Y9Z9\9Y0$.32
1B"2-.+6_,.
1B"B2-.+6`0
Y9\9Z9Z9M32(KFT
Y9\9Z9\'G(KFT
Y9\9Z9YO$0$.32T
1B"B"2-.+&&XLX&X
Y9\9\9ZM32(KF
Y9\9\9\'G(KF
Y9\9\9YO$0$.32
1B12-.+643&\HC
Y9Y9ZM32(KF
Y9Y9\'G(KF
Y9Y9YO$0$.32
1BaB2-.+MVW6&+&,.3F&b.MVW
Y9]9ZM32(KF
Y9]9\'G(KF
Y9]9YO$0$.32
1BcB2-.+d5e5&543JK6+6435f$
Y9^9ZM32(KF
Y9^9\'G(KF
Y9^9Y90$.32
1Bg2-.+)+66J+&HC,-E3,L.0
1BgB2-.+E+F#)+6
Y9_9Z9ZM32(KF
Y9_9Z9\'G(KF
Y9_9Z9YO$0$.32
892R R<=>?@ A
BBC&4D#66E+F#5+F%&/0
!
• )1$TM1$:NNM OP
• BH`TaZ_b1NcJ+6Mcd)M0cNGJV
• BTeYZY^^__^f
• g4(%Te\eeh_]fZY
• DF"TY9eee9eee9eeeD:B
• M1$:NNM OP+,8\eef9M*?$3
8'#'F(e]fZY_Fai[NjBJNGJV?8'#$
Z^keZk\eef9
B"BG&H%$43JK,L.0&/0 !
:"'FT
cU/1&%/H!S'=0$F
B1B'&(&)*$+E3MN&/0& !
lM1$4513Q@?$%+(T
lUE$G#1$+,3V/I,
S.'F&$)G#@?3@H9*
38@/G/ET
mnogBpM[nqgMNr
sMNNBO
JNt:m
[n:N
uvw:N
JNt:m
[x
vo:
JNt:m
Ma[N
cmT+6G#?&*$"$%H5?""
%+,(G=?'FR+$"$%H"0(&y6
H+"/EE'FM1$9
cJV'FTM*Fz`0))
3H+6'%'&3'%%+,G/G
'F1$*G9
cJV'%TM*M*=K#32*
)%(G=?1$&+-QF{E
1$9
cJVMa[NTM*G!!&+?'
"(GL1$9
"
OP<=:Q2STRh;>?
@ A
"BBG&H%$'&(&)*$+,-.+&/0& !
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán
[xvo:|}~:m
Nr
O•€
[x
vo:
Nw:N
vo:
[x
vo:
•:m
N‚J
[x
vo:
Mƒ:m
:‚
u$1E'F1$„)/E$'%
1$@G&/y^+6&;+6*+8)'
c[%+iT31'%@H&
QF{ 1$&`.'1
'%1$&3%8/G&/%z/ &/
E/E'%&+
=0$F'% &H(`%9
c7TBy6QF{"SR+"K0
1$…QF{'G3&$&3/E
1$…/"7"…y6*,/G+@
/G"+@10)…% UN†N&UN‡&
[JMBQ$H9
c[%T[. ,#&,32"
H9d32ˆ%‰Š/+
'#9†7$79QF{
3&39d+-329
c[%1,Td+6*FH&*Q
F{'G1,'?9
c[%,Td+6%>[%+i
''%+i!9d+6*+Fz50
32H'G'%(&((2/E
'%)&y6QF{/%E"aMB9
"B"BG&H%$'&(&)*4',-.+&/0& !
M83(+,'G(KFR+$1&S.
E1$9N3'%+,F3‹:'#Œ
Sơ đồ 2.2: Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức nhật ký chung tại công ty
TNHH Chính Quỳnh
M32'%
a:'# a&•'%%
a UG,%
M> T Tm$
Tm
TO%
"B1B+&&-H*65VW5+5,-.++5LXI&
cM32&'G/FQ$%H(
]hk\ee_kOB‰UM$Z]kfk\ee_UE+iUM
c:)FE'%1$/!2$eZkeZk:'%>$YZkZ\k:
cJ+@y'T[)'+6=$)&@=?'
Q+@/0$"6.=?'
cB@H"(KFŽ'%TD:y
c:$)!$Q•0+@
D):
cJ+@ %mmQ+@'?2
cJ+@'?Q+@+6•
UG0aJa
U
1
2YTZRR[2STRh;>?@
A
1BB2-.+\)]
1BBB$GIEi
1BBBB62.34DLX
'G(KFT[ZZZ ‹"SŒ*Y'G?\Tˆ[ZZZ9Z&[
ZZZ9\&[ZZZ9YŠ
1BBB"B(j64'4+&4DLX
l[%"S7T
cJ%
cJ%
ca7"S&("K&(A
1BBB1BF#kM^&%&(j
S¬ ®å 3.1: Quy tr×nh ghi sæ kÕ to¸n vèn b»ng tiÒn
J%&%
N*@mm
a7"S
:'#
a[ZZZ
UG0aJa
U
m>Tm$
m
O%
Ví dụ minh hoạ:
- Ngày 20/06 rút tiền ngân hàng INDOVINA nhập quỹ
Nợ TK 1111 : 100.000.000
Có TK 11202 : 100.000.000
- Ngày 21/06 trả nợ mua 8VL1$:NNgjuD)D
w
Nợ TK 331 : 29.960.000
Có TK 1111 : 29.960.000
Công ty TNHH M OP
Đ/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)
M0cNGJV
Mẫu số 01-TT
QĐ 48/2006/QĐ-BTC
Ngày14/09/2006 Bộ trởng BTC
S Quyển:
Ngày 20 tháng 06 năm 2014 Số:268
N TK:111
Họ tên ngòi nộp tiền : Nguyễn Thu Hơng Cú TK:11202
Địa chỉ :
Lý do nộp tiền : rút tiền ngân hàng Indovina nhập quỹ
Số tiền :100.000.000 (viết bằng chữ): Mt trm triu ng chn
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 20
tháng 06 năm 2014
Thủ trởng đơn vị Kế toán trởng Ngời lập phiếu Ngời nộp tiền Thủ quỹ
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
B4("T Mt trm triu ng chn
&/&#TAAAAAAAAAAAAAAAAAAA9
a"$TAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA
( Nguồn từ phòng kế toán Cụng ty TNHH Chớnh Qunh)
Công ty TNHH M OP
Đ/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)
M0cNGJV
Mẫu số 02-TT
QĐ 48/2006/QĐ-BTC
Ngày14/09/2006 Bộ trởng
BTC
S Quyển
Ngày 21 tháng 06 năm 2014 Số:644
Họ và tên ngời nhận tiền : Vũ Thị Oanh
Địa chỉ:
Lý do chi: "8VL1$:NN)D
w
Số tiền: 29.960.000 (Viết bằng chữ) TN & 8(+@y
9k9
Kèm theo: 2 Chứng từ gốc
Ngày 20 tháng 06 năm 2014
Giám đốc Kế toán trởng Thủ quỹ Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
B4("TTN & 8(+@y9k9
&/&#TAAAAAAAAAAAAAAAAAAA9
a"$TAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA
( Nguồn từ phòng kế toán Cụng ty TNHH Chớnh Qunh)
Công ty TNHH M OP
Đ/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)M0c
NGJV
Mẫu số S05a-DNN
QĐ 48/2006/QĐ-BTC
Ngày14/09/2006 Bộ trởng
BTC
Z: l=m
Tháng 06 Năm 2014
ĐVT: vnđ
Ngày
tháng
ghi sổ
Ngày
tháng
chứng
từ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Số tiền
Thu Chi Thu Chi Tồn
S o đầu kỳ tháng 06/2014
365.108.416
20/06 20/06 PT
268
Rút NH Indovina nhập
quỹ
11202 100.000.000
21/06 21/06 PC
644
Trả nợ mua 8 V
L1$:NN
gjuD)Dw
331 29.960.000
.
Cộng
239.902.092 366.139.841 238.870.667
Hải phòng, ngày 30 tháng 06 năm 2014
Thủ quỹ
(ký,họ tên)
Kế toán trởng
(ký,họ tên)
Giảm đốc
(ký,họ tên)
( Nguồn từ phòng kế toán Cụng ty TNHH Chớnh Qunh)
Công ty TNHH M OP
Đ/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)M0
cNGJV
Mẫu số S03a-DNN
QĐ 48/2006/QĐ-BTC
Ngày14/09/2006 Bộ trởng
BTC
Z:n2o
Tháng 06 Năm 2014
ĐVT: D:B
Ngày,
(j
pq3
Đã Số
Số
hiệu
Z5+4
tháng Số Ngày
ghi TT TK
e `
ghi sổ hiệu tháng
sổ
cái
dòn
g
đối
ứng
A B C D E G H 1 2
Z\F0FV&&%40 aBcrsBrtBarr aBcrsBrtBarr
AAAAAAAA999
20/06 PT268 20/06
Rút tiền NH Techcombank
nhập 7"S
1111 32.000.000
112102
32.000.000
AAAAAAAAAAAA9
21/06 PC644 21/06
Thanh toán tiền 8V
L1$:NNg
juD)Dw
331 29.960.000
1111
29.960.000
AAAAAAAAAAAA9
*&%40F040
5.607.081.439 5.607.081.439
Ngời lập biểu
(ký,họ tên)
Kế toán trởng
(ký,họ tên)
Giám đốc
(ký,họ tên)
( Nguồn từ phòng kế toán Cụng ty TNHH Chớnh Qunh)
Công ty TNHH M OP
Đ/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)M0
cNGJV
Mẫu số S03b-DNN
QĐ 48/2006/QĐ-BTC
Ngày14/09/2006 Bộ trởng
BTC
Z:R
Tên TK : Tiền mặt
Số hiệu: 1111
Tháng 06 năm 2014 Đơn vị tính:VNĐ
Ngày
thán
g
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
D nợ đầu kỳ 365.108.416
AAAAAA9
19/04 PT268 19/04
Rút NH Indovina nhập
quỹ
112102 100.000.000
AAAA999
20/04 PC644 20/04
Trả nợ mua 8V
LM$:NNgj
uD)Dw
331 29.960.000
AAAAAAAAA9
Cộng phát sinh trong kỳ 239.902.092 366.139.841
D nợ cuối kỳ 238.870.667
Ngày 30 tháng 6 năm 2014
Ngời lập biểu
(ký,họ tên)
Kế toán trởng
(ký,họ tên)
Giám đốc
(ký,họ tên)
( Nguồn từ phòng kế toán Cụng ty TNHH Chớnh Qunh)
1BB"2-.+D^6
Y9Z9\9ZM32(KFT
m?$/,&m?$/*&A
Y9Z9\9\'G(KF
[ZZ\ "K0*Y'G?\T[ZZ\9\&[ZZ\9\&[
ZZ\9Y
Y9Z9\9Y0$.32
Sơ đồ 05: Quy trình ghi sổ kế toán vốn bằng tiền gửi Ngân hàng
Chứng từ gốc,giấy báo
nợ,báo có.
Sæ theo dâi
tiÒn göi ng©n
hµng NhËt ký chung
Sæ c¸i TK112
B¶ng c©n ®èi SPS
Ghi chó:
Ghi hµng ngµy
Ghi cuèi th¸ng
:m”:N•:mn:uvDn:w gz(TeZm[\kee]
[#TwwkZ\J
aTZ\]hf
SuRTv
ˆ[)@ FHŠ
d)\‰m':$\\e_8\eZ]
)'TM1$:NNM OP
BH`TaZ_b1NcJ+6Mcd)
M0cNGJV
g4(%Te\eeh_]fZY
anu'T\eeYfYbY
a[TZef9\eeYfbYb9eb9b
d"TD:u
d[TnW:m•nNw:N
vw:
a/>T
M>1=1/4,'GO#'("Q%
(T
*L Z\
:E"S Zee9eee9eee
'4\ rrBrrrBrrr
a"/–-TgE8y’9k
B¸o c¸o tµi chÝnh
d/. [.( [%+i
( Nguồn từ phòng kế toán Công ty TNHH Chính Quỳnh )
:m”:N•:mn:uvDn:w
gz(TeZm[\kee]
[#TwwkZ\J
aTZ\^f_
SuRTw
ˆ[)@ FHŠ
d)\‰m'
:$\\e_8\eZ]
)'TM1$:NNM OP
BH`TaZ_b1NcJ+6Mcd)
M0cNGJV
g4(%Te\eeh_]fZY
anu'T\eeYfYbY
a[TZef9\eeYfbYb9eb9b
d"TD:B
d[TnW:m•nNw:N
vw:
a/>T
:EFTM$"G"1$:NNmUg4Q
NBmmeeehbh
M>1=1/4,'GO#'("Q%
(T
*L Z\
M$.'G Zee9eee9eee
J9$."` ^e9eee
%Dw ^9eee
—Dw ^^9eee
'4\ rrBrccBrrr
a"/–-T:8+@&'188+@8y’9k9
d/. [.( [%+i
! Z:=xy[
+z$"r1
"r"{^6pT<;
Z\ 6 6Z pq3
6
,.3
H\(
+4e +4&` Z\LV
Z\LVH,# Z\e9eee9eee
+4F.,!
\\ke_ UMZ\]hf \\ke_
M1$:NN
†:[g:w
:$.G"
ZYZ Zee9eee9eee \\e9eee9eee
\\ke_ U:Z\^f_ \\ke_
M$.G"
1$:NN
M1:m
Ug4
YYZ Zee9e^^9eee ZZf9f]^9eee
||||
'5+4 cgBrrrBrrr sgBtt}B}}
Z\LV&\,! }}BrBrr}
61r+rgz$"ra
V~Md5)% 2-.+FV• +$H\&
( Nguồn từ phòng kế toán Công ty TNHH Chính Quỳnh )
C«ng ty TNHH M OP
§/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)M0cNGJV
MÉu sè S03a - DNN
Q§ 48/2006/Q§-BTC
Ngµy14/09/2006 Bé tr
Z:n2o
eb8\eZ]
BDT
D:B
6 (j
pq3
€ Z Z\
+ Z\ 6 L• 2
4' +
4'&+ \(
; u p ‚
Z\F0FV&&%40 cBrrrBcrgB11
AAAAAAAA999
\\ke_ UMZ\]hf \\ke_
M1$:NNg†:[:w
:
ZZ\ Zee9eee9eee
ZYZ
\\ke_ U:Z\^f_ \\ke_
M$.G"
YYZ Zee9eee9eee
1$:NNM1:m
Ug4
_]\
ZZ\
AAAAAAAAAAAA9
* gBrtBcrsB"g
61r+rgz$"ra
Người lập biểu
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Giám đốc
(ký, họ tên)
( Nguồn từ phòng kế toán Công ty TNHH Chính Quỳnh )
C«ng ty TNHH M OP
§/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)
M0cNGJV
MÉu sè S03b - DNN
Q§ 48/2006/Q§-BTC
Ngµy14/09/2006 Bé trëng BTC
Z:R
)'GT"K:0
aTZZ\
e_8\eZ]
BDTD:B
6
+
(j
pq3
Z\
2H\
(
Z\
Z\
6
+
e `
pVeH,! "rBrrrBrrr
AAAAAA9
\\ke_ UMZ\]hf \\ke_
M1$:NNg
†:[:w:
ZYZ Zee9eee9eee
\\ke_ U:Z\^f_ \\ke_
M$.G"
1$:NN
M1:mU
g4
YYZ
_]\
Zee9eee9eee
^^9eee
AAAAA9
*5+4F.
,!
cgBrrrBrrr sgBtt}B}}
pVe&\,!
}}BrBrr}
Ngày 30 tháng 06 năm 2014
:+6/.
ˆ'#&5)Š
[%+i
ˆ'#&5)Š
m
ˆ'#&5)Š
1B"2-.+6_,.
1B"B2-.+6`0
1B"BBB(j4DLX
cN*@&J%=?'&%'&N*@=?'')
$.E/E&N,y&,y999&U)/G'.')
y'&U:0c=?cy&UG')&a[Z^_
1B"BB"6,.34DLXT
'G'%(KFT[Z^_
[%(KF+@'.')H'P
cm:,['(8
cmM*['(G
1B"BB1 F#M^&%&(j
ZWH_rgF#kI&.+6_,.
Hoá đơn GTGT,phiếu nhập kho,xuất kho
Thẻ kho Nhật ký chung Sổ chi tiết
Sổ cái TK152,TK154 Bảng tổng hợp
nhập-xuất -tồn
&
m$
O%
m
:$)!T'(KF'QF{(+,&=?&
y9[%i(%0$..QF{(+,H&=?&
y239
N$&83%&%=?'%&=?
'(+,&=?32(*'
(y(;=?&9N$('='&
Bảng cân đối SPS
Báo cáo tài chính
'G$.32&=?V'%'˜Q?$
32F'9
BH'P'%i/G')?,&=?&y)@(i
32=?23$)0$.
Q`))(+,H9
M83/G,)/G').(%0$.
&;3EFV9
M&%H$)&=?&y2
3)•'(%0$.9
B%(H$)&=?&y)@(i%
0$.('%,9
VD1: Ngµy 20/06/2014 c«ng ty nhËp400 ) bF0$& M+ 46 uI&
€crrrcrJcrcña c«ng $ :NNM1:mUg4 +
+ thanh to¸n,®¬n gi¸ 137.00®/m3.(VAT 10%)
§K: Nî TK 1561 : 54.800.000
Nî TK 133 : 5.480.000
Cã TK 331 : 60.280.000
<p":$\\ke_k\eZ]1$=?'Zee)K/MQ(U
g4Mm^eeeZ^e=^e1$MJg†uY\^
DM1$ $)=?'Q+@@/
0(;)6.=?' MQ(Ug4
Mm^eeeZ^e=^e$\\ke_k\eZ]M1$=H+,@MQ
(Ug4Mm^eeeZ^e=^e
[%H'GT
:,[Z^bT 13.700.000
M*[Z^_ZT13.700.000
B@/0
M$\\ke]k\eZ]
™
ZYb9eee9eee
™ ZYb9eeeˆk
Y
Š
Zeee
v; Mẫu số: 01 GTKT3/001
Giá trị gia tăng KH: AA/13P
Liên 2: (Giao khách hàng ) 00267413
Ngày 20 tháng 06 năm 2014
Đơn vị bán hàng:M:m:NNM:m:mNnJmpgUMNg
Địa chỉ B+6(\w&[1g70w&$0&U|H
DR
Mã số thuế :e\eeZ]^b^b
Đơn vị mua hàng : M1$:NNM OP
Địa chỉ : aZ_b1NcJ+6Mcd)M0cNGJV
Hình thức thanh toán: TM/CK
Mã số Thuế : 0200684913
STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị
tính
Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
1
mMQ(
U g4 Mm ^eeeZ
)
400 137.000 54.800.000
^e=^e
Cộng tiền hàng 54.800.000
Thuế suất GTGT 10% 5.480.000
Tổng tiền thanh toán 60.280.000
Viết bằng chữ :a+@&8+@y9k9
Ngời mua hàng Ngời bán hàng Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
Công ty TNHH M OP
Đ/c: aZ_b1NcJ+6Mcd)M0
cNGJV
Mẫu số 01-VT
QĐ 48/2006/QĐ-BTC
Ngày14/09/2006 Bộ trởng
BTC
Sn2T
Ngày 20 tháng 06 năm 2014 Nợ:TK1561
Số:210 Có:TK 331
Họ tên +6TH+@
Theo HĐ 0267413
Nhập tại kho: địa điểm: Công ty :NNM OP
St
t
Tên,nhãn hiệu,quy
cách sản phẩm vật
t hàng hoá
Đơn
vị
tính
Số lợng Đơn
giá
Thành tiền
Theo
chứn
g từ
Thực
nhập
01
m MQ
( U g4 Mm
^eeeZ^e=^e
)
PN 400 137.000 54.800.000
Cộng 400 54.800.000