Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

phân tích và quản lý dự án đầu tư

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.39 KB, 28 trang )

PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
KHÁI QT D ÁN U TỰ ĐẦ Ư
- Thành ph B có k ho ch di d i nh ng khu chung c , nhà máy ra ngồi ngo i thành đ gi m s c ép dânố ế ạ ờ ữ ư ạ ể ả ứ
s . N m b t c h i đó, m t cơng ty A chu n b m t k ho ch táo b o đ đ u t khu ngo i thành.ố ắ ắ ơ ộ ộ ẩ ị ộ ế ạ ạ ể ầ ư ạ
Nh ng do nhà n c đang th t ch t ti n t nên cơng ty g p khó kh n trong vi c huy đ ng v n, ch cóư ướ ắ ặ ề ệ ặ ă ệ ộ ố ỉ
th th c hiên m t trong hai d án : Xây cao c ho c xây d ng đ ng.Giám đ c cơng ty đang phân vânể ự ộ ự ố ặ ự ườ ố
tru c quy t đ nh , nên đ ngh ø t vân cho mình l a ch nớ ế ị ề ị ư ự ọ
- Ngồi nh ng ch tiêu tài chính thì doanh nghi p A còn đ t đ c nh ng ch tiêu kinh t - xã h i nh tữ ỉ ệ ạ ượ ữ ỉ ế ộ ấ
đ nh :ị
1. Giá tr s d ng đ t: Khu v c đ ât b hoang s có giá tr g p nhi u l n sau khi xây d ngị ử ụ ấ ự ấ ỏ ẽ ị ấ ề ầ ự
2. Gi i quy t cơng n vi c làm cho ng i dân đ a ph ng, nâng cao thu nh pả ế ă ệ ườ ị ươ ậ
3. Thu hút v n đ u t trong và ngồi n cố ầ ư ướ
4. Làm đòn b t cho kinh t các t nh biên phát tri nậ ế ỉ ể
5. óng thu cho ngân sách thành ph ,…Đ ế ố
LỚP
KX05T
1
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
THƠNG S U VÀOỐ ĐẦ
I. V N (T đ ng)Ố ỷ ồ
V n đ u tố ầ ư V n t cóố ự T tr ngỷ ọ
(%) V n vayố T tr ngỷ ọ
(%) T ngổ
D án Aự 30 60% 20 40% 50
D án Bự 20 40% 30 60% 50
Chi phí s d ng v n(%/n m)ử ụ ố ă 13% 10%
II. U T (T đ ng)ĐẦ Ư ỷ ồ
N mă 0 1 2 3
D án Aự 35 15 - -
D án Bự 22.5 15 7.5 -
III. CHI PHÍ (T đ ng)ỷ ồ


N mă D án Aự D án Bự
nh phíĐị Bi n phíế nh phíĐị Bi n phíế
1 1.5 2.475 1.2 2.95
2 1.5 2.475 1.2 2.95
3 1.5 2.475 1.2 2.95
4 1.5 2.475 1.2 2.95
5 1.5 2.475 1.2 2.95
6 1.5 3.2175 1.2 3.245
7 1.5 3.2175 1.2 3.245
8 1.5 3.2175 1.2 3.245
9 1.5 3.2175 1.2 3.245
10 1.5 3.2175 1.2 3.245
11 1.5 3.861 1.2 3.5695
12 1.5 3.861 1.2 3.5695
13 1.5 3.861 1.2 3.5695
14 1.5 3.861 1.2 3.5695
15 1.5 3.861 1.2 3.5695
IV. DOANH THU THU NẦ
LỚP
KX05T
2
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
(T đ ng)ỷ ồ
N mă D án Aự D án Bự
1 16.5 14.75
2 16.5 14.75
3 16.5 14.75
4 16.5 14.75
5 16.5 14.75
6 21.45 16.225

7 21.45 16.225
8 21.45 16.225
9 21.45 16.225
10 21.45 16.225
11 25.74 17.8475
12 25.74 17.8475
13 25.74 17.8475
14 25.74 17.8475
15 25.74 17.8475
V.GIÁ TR THANH LÝỊ
(T đ ng)ỷ ồ
D án Aự 15
D án Bự 20
VI.THƠNG TIN LIÊN QUAN
Thu thu nh p doanh nghi p 28%ế ậ ệ
T l l m phát 8%ỷ ệ ạ
Nhà th u áp d ng ph ng pháp kh u hao theo đ ng th ngầ ụ ươ ấ ườ ẳ
Hai n m đ u thu TNDN gi m 50%ă ầ ế ả
Gi i thích thơng s đ u vào:ả ố ầ
1. D án A (D án nhà cao t ng): ự ự ầ
- Theo k ho ch cơng ty s đ u t trong 2 n m đ u , đ nh phí bình qn m i n m là 1.5 t đ ng,ế ạ ẽ ầ ư ă ầ ị ỗ ă ỷ ồ
bi n phí b ng 15% doanh thu m i n m. ế ằ ỗ ă
M t s lo i chi phí th ng g p nh : Chi phí xây l p, chi phí thi t b , chi phí đ t, chi phí khác, chi phíộ ố ạ ườ ặ ư ắ ế ị ấ
d phòng,…ự
LỚP
KX05T
3
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
- Cơng ty d tính s thơng báo k ho ch c n h tr góp ng i dân, s ti n thu đ c coi nhự ẽ ế ạ ă ộ ả ườ ố ề ượ ư
m t ngu n doanh thu và ngay t n m đ u tiên đã xu t hi n. ộ ồ ừ ă ầ ấ ệ

- Sau khi xây d ng xong ,ngồi doanh thu t vi c bán hàng, cơng ty còn có k ho ch cho th v nự ừ ệ ế ạ ă
phòng, h i ngh và kinh doanh khách s n vì v y doanh thu t ng nhanh. Gi đ nh s doanh thu t ng đ uộ ị ạ ậ ă ả ị ố ă ề
ti n cho vi c tính tốn.ệ ệ
2. D án B(D án xây d ng đ ng).ự ự ự ườ
- óng vai trò v a là ch đ u t , v a là doanh nghi p xây l p. Cơng ty có k ho ch đ n bù gi iĐ ừ ủ ầ ư ừ ệ ắ ế ạ ề ả
phóng m t b ng nh sau : Gi i phóng r ng h n v 2 bên tuy n đ ng so v i th c t c n. Cơng ty sặ ằ ư ả ộ ơ ề ế ườ ớ ự ế ầ ẽ
bán ph n đ t khơng thu c khu v c gi i to , l y ti n đó đ n bù cho khu v c b gi i to . S ti n đó đ cầ ấ ộ ự ả ả ấ ề ề ự ị ả ả ố ề ượ
coi nh là m t ngu n thu, nên ngay trong nh ng n m đ u cơng ty đã có doanh thu. Ngồi ra khi xây d ngư ộ ồ ữ ă ầ ự
xong tuy n đ ng này, thì s xu t hi n nh ng tr m thu phí, do đó doanh thu t ng nhanh. Gi đ nh sế ườ ẽ ấ ệ ữ ạ ă ả ị ố
t ng đ i ch n ti n cho vi c tính tốnươ ố ẵ ệ ệ
- Bi n phí gi đ nh b ng 20% doanh thu m i n mế ả ị ằ ỗ ă
- nh phí gi đ nh là m t kho n đ u m i n m: 1.2 t đ ngĐị ả ị ộ ả ề ỗ ă ỷ ồ
3. Chi phí s d ng v n và l m phát:ử ụ ố ạ
- V i tình kinh t t ng tr ng “nóng” nh hi n nay thì con s l m phát khơng ch d ng l iớ ế ă ưở ư ệ ố ạ ỉ ừ ạ
m t ch s , mà là hai ch s . Nh ng ta gi đ nh b ng v i t c đ t ng tr ng bình qn là : 8%ộ ữ ố ữ ố ư ả ị ằ ớ ố ộ ă ườ
- Do chính sách th t ch t ti n t nên h u nh doanh nghi p nào c ng khát v n, nh t là đ i v iắ ặ ề ệ ầ ư ệ ũ ố ấ ố ớ
doanh nghi p xây d ng. V i lãi su t g i VN là 18.75% c a m t s ngân hàng l n nh hi n nay thìệ ự ớ ấ ử Đ ủ ộ ố ớ ư ệ
vi c vay v n đ u t t các ngân hàng đang là m t thách th c. Gi đ nh chi phí s d ng v n vay là 10%ệ ố ầ ư ừ ộ ứ ả ị ử ụ ố
- i v i chi phí s d ng v n t có , đó chính là chi phí s d ng c phi u th ng. h p d nĐố ớ ử ụ ố ự ử ụ ổ ế ườ Để ấ ẫ
các nhà đ u t c phi u thì chi phí s d ng lo i v n này th ng cao h n chi phí s d ng v n vay. ầ ư ổ ế ử ụ ạ ố ướ ơ ử ụ ố Ở
đây ta gi đ nh là 13%ả ị
KH U HAO C A D ÁNẤ Ủ Ự
D ÁN AỰ
D ÁN BỰ
LỚP
KX05T
4
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
N MĂ D ÁN AỰ D ÁN BỰ
1 2.3333 2

2 2.3333 2
3 2.3333 2
4 2.3333 2
5 2.3333 2
6 2.3333 2
7 2.3333 2
8 2.3333 2
9 2.3333 2
10 2.3333 2
11 2.3333 2
12 2.3333 2
13 2.3333 2
14 2.3333 2
15 2.3333 2
SU T CHI T KH U D ÁNẤ Ế Ấ Ự
Chi phí s d ng v n bình qn c a c c u ngu n v nử ụ ố ủ ơ ấ ồ ố
V n đ u tố ầ ư V n t cóố ự T tr ngỷ ọ
(%) V n vayố T tr ngỷ ọ
(%) T ngổ
D án Aự 30 60% 20 40% 50
D án Bự 20 40% 30 60% 50
Chi phí s d ng v nử ụ ố
(%/n m)ă 13% 10%
LỚP
KX05T
5
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
a. Lãi su t bình qn theo c c u ngu n v nấ ơ ấ ồ ố b. Xét t i l m phátớ ạ
Ibq d án A (%)ự 12% Su t chi t kh u d án Aấ ế ấ ự 20.70000%
Ibq d án B (%)ự 11% Su t chi t kh u d án Bấ ế ấ ự 20.10000%

Su t chi t kh u d án:ấ ế ấ ự
Su t chi t kh u d án, th ng kí hi u : "r", đ cấ ế ấ ự ườ ệ ượ
xác đ nh d a trên :ị ự
-Là lãi su t th c theo n mấ ự ă
- Là lãi su t bình qn theo c c u các ngu n v n ấ ơ ấ ồ ố
ho c d a vào lãi su t c a ngân hàng đ xác đ nhặ ự ấ ủ ể ị
- Th ng có xét t i y u t l m phátướ ớ ế ố ạ
a. Lãi su t bình qn theo c c u ngu n v nấ ơ ấ ồ ố










Vt: ngu n v n th t t ng ng lãi su t itồ ố ứ ươ ứ ấ
b. Xét t i l m phátớ ạ






- R: t l l m phát bình qn hàng n m ỉ ệ ạ ă
trong th i kì phân tích DAờ
- r : Su t chi t kh uấ ế ấ
LỚP

KX05T
6
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
B NG K HO CH TR N VAYẢ Ế Ạ Ả Ợ
D ÁN AỰ
i = 13%
Ch tiêuỉ
N mă
LỚP
KX05T
7
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
N đ u kợ ầ ỳ Lãi trong kì C ng nộ ợ Tr trong kìả N cu i kiợ ố
Trong kì G cố Lãi
1 20 2.6 22.6 3.0948 0.4948 2.6 19.5052
2 19.5052 2.5357 22.0409 3.0948 0.5591 2.5357 18.9461
3 18.9461 2.463 21.4091 3.0948 0.6318 2.463 18.3143
4 18.3143 2.3809 20.6952 3.0948 0.7139 2.3809 17.6004
5 17.6004 2.2881 19.8885 3.0948 0.8067 2.2881 16.7937
6 16.7937 2.1832 18.9769 3.0948 0.9116 2.1832 15.8821
7 15.8821 2.0647 17.9468 3.0948 1.0301 2.0647 14.852
8 14.852 1.9308 16.7828 3.0948 1.164 1.9308 13.688
9 13.688 1.7794 15.4674 3.0948 1.3154 1.7794 12.3726
10 12.3726 1.6084 13.981 3.0948 1.4864 1.6084 10.8862
11 10.8862 1.4152 12.3014 3.0948 1.6796 1.4152 9.2066
12 9.2066 1.1969 10.4035 3.0948 1.8979 1.1969 7.3087
13 7.3087 0.9501 8.2588 3.0948 2.1447 0.9501 5.164
14 5.164 0.6713 5.8353 3.0948 2.4235 0.6713 2.7405
15 2.7405 0.3543 3.0948 3.0948 2.7405 0.3543 0
T ngổ 26.422 46.422 20

Tr v n g c l n lãi 1 kho n ả ố ố ẫ ả
đ u m i n mề ỗ ă n v tính : t đ ngĐơ ị ỷ ồ







Ch sỉ ố D án Aự D án Bự
A 3.0948 4.6423
P 20 30
i 13%
D ÁN BỰ
i = 13%
LỚP
KX05T
8
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
Ch tiêuỉ
N mă
N đ u kợ ầ ỳ Lãi trong kì C ng nộ ợ Tr trong kìả N cu i kiợ ố
Trong kì G cố Lãi
1 30 3.9 33.9 4.6423 0.7423 3.9 29.2577
2 29.2577 3.8035 33.0612 4.6423 0.8388 3.8035 28.4189
3 28.4189 3.6945 32.1134 4.6423 0.9478 3.6945 27.4711
4 27.4711 3.5712 31.0423 4.6423 1.0711 3.5712 26.4
5 26.4 3.432 29.832 4.6423 1.2103 3.432 25.1897
6 25.1897 3.2747 28.4644 4.6423 1.3676 3.2747 23.8221
7 23.8221 3.0969 26.919 4.6423 1.5454 3.0969 22.2767

8 22.2767 2.896 25.1727 4.6423 1.7463 2.896 20.5304
9 20.5304 2.669 23.1994 4.6423 1.9733 2.669 18.5571
10 18.5571 2.4124 20.9695 4.6423 2.2299 2.4124 16.3272
11 16.3272 2.1225 18.4497 4.6423 2.5198 2.1225 13.8074
12 13.8074 1.795 15.6024 4.6423 2.8473 1.795 10.9601
13 10.9601 1.4248 12.3849 4.6423 3.2175 1.4248 7.7426
14 7.7426 1.0065 8.7491 4.6423 3.6358 1.0065 4.1068
15 4.1068 0.5355 4.6423 4.6423 4.1068 0.5355 0
T ngổ 39.6345 69.6345 30
B NG DOANH THU - CHI PHÍẢ
LỚP
KX05T
9
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
N mă D án Aự D án Bự
Doanh thu Bi n phíế nh phíĐị Doanh thu Bi n phíế nh phíĐị
0
1 16.5 2.475 1.5 14.75 2.95 1.2
2 16.5 2.475 1.5 14.75 2.95 1.2
3 16.5 2.475 1.5 14.75 2.95 1.2
4 16.5 2.475 1.5 14.75 2.95 1.2
5 16.5 2.475 1.5 14.75 2.95 1.2
6 21.45 3.2175 1.5 16.225 3.245 1.2
7 21.45 3.2175 1.5 16.225 3.245 1.2
8 21.45 3.2175 1.5 16.225 3.245 1.2
9 21.45 3.2175 1.5 16.225 3.245 1.2
10 21.45 3.2175 1.5 16.225 3.245 1.2
11 25.74 3.861 1.5 17.8475 3.5695 1.2
12 25.74 3.861 1.5 17.8475 3.5695 1.2
13 25.74 3.861 1.5 17.8475 3.5695 1.2

14 25.74 3.861 1.5 17.8475 3.5695 1.2
15 25.74 3.861 1.5 17.8475 3.5695 1.2
Thơng tin liên quan
Bi n phí b ng 15% doanh thu m i n m đ i v i d án Aế ằ ỗ ă ố ớ ự
Bi n phí b ng 20% doanh thu m i n m đ i v i d án Bế ằ ỗ ă ố ớ ự
B NG LÃI RỊNGẢ
D ÁN AỰ
n v : t đ ngĐơ ị ỷ ồ
LỚP
KX05T
10
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
N mă Doanh thu
(A) Bi n phíế
(B) nh phíĐị
(C) Chi phí
kh u hao (D)ấ Chi phí
lãi vay (E) L i nhu nợ ậ
tr c thu (F)ướ ế
F=A-(B+C+D+E) Thu TNDNế
(G) L i nhu n sau thu (H)ợ ậ ế
H=F-G
0
1 16.5 2.475 1.5 2.3333 2.6 7.5917 1.0628 6.5289
2 16.5 2.475 1.5 2.3333 2.5357 7.656 1.0718 6.5842
3 16.5 2.475 1.5 2.3333 2.463 7.7287 2.164 5.5647
4 16.5 2.475 1.5 2.3333 2.3809 7.8108 2.187 5.6238
5 16.5 2.475 1.5 2.3333 2.2881 7.9036 2.213 5.6906
6 16.5 3.2175 1.5 2.3333 2.1832 7.266 2.0345 5.2315
7 21.45 3.2175 1.5 2.3333 2.0647 12.3345 3.4537 8.8808

8 16.5 3.2175 1.5 2.3333 1.9308 7.5184 2.1052 5.4132
9 21.45 3.2175 1.5 2.3333 1.7794 12.6198 3.5335 9.0863
10 16.5 3.2175 1.5 2.3333 1.6084 7.8408 2.1954 5.6454
11 25.74 3.861 1.5 2.3333 1.4152 16.6305 4.6565 11.974
12 16.5 3.861 1.5 2.3333 1.1969 7.6088 2.1305 5.4783
13 25.74 3.861 1.5 2.3333 0.9501 17.0956 4.7868 12.3088
14 16.5 3.861 1.5 2.3333 0.6713 8.1344 2.2776 5.8568
15 16.5 3.861 1.5 2.3333 0.3543 8.4514 2.3664 6.085
D ÁN BỰ
n v : t đ ngĐơ ị ỷ ồ
N mă Doanh thu
(A) Bi n phíế
(B) nh phíĐị
LỚP
KX05T
11
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
(C) Chi phí
kh u hao (D)ấ Chi phí
lãi vay (E) L i nhu nợ ậ
tr c thu (F)ướ ế
F=A-(B+C+D+E) Thu TNDNế
(G) L i nhu n sau thu (H)ợ ậ ế
H=F-G
0
1 14.75 2.95 1.2 2 3.9 4.7 0.658 4.042
2 14.75 2.95 1.2 2 3.8035 4.7965 0.6715 4.125
3 14.75 2.95 1.2 2 3.6945 4.9055 1.3735 3.532
4 14.75 2.95 1.2 2 3.5712 5.0288 1.4081 3.6207
5 14.75 2.95 1.2 2 3.432 5.168 1.447 3.721

6 16.225 3.245 1.2 2 3.2747 6.5053 1.8215 4.6838
7 16.225 3.245 1.2 2 3.0969 6.6831 1.8713 4.8118
8 16.225 3.245 1.2 2 2.896 6.884 1.9275 4.9565
9 16.225 3.245 1.2 2 2.669 7.111 1.9911 5.1199
10 16.225 3.245 1.2 2 2.4124 7.3676 2.0629 5.3047
11 17.8475 3.5695 1.2 2 2.1225 8.9555 2.5075 6.448
12 17.8475 3.5695 1.2 2 1.795 9.283 2.5992 6.6838
13 17.8475 3.5695 1.2 2 1.4248 9.6532 2.7029 6.9503
14 17.8475 3.5695 1.2 2 1.0065 10.0715 2.82 7.2515
15 17.8475 3.5695 1.2 2 0.5355 10.5425 2.9519 7.5906
B NG THU-CHIẢ
LỚP
KX05T
12
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
D ÁN AỰ
N mă Ct Kh u hao (A)ấ Lãi vay (B) Lãi ròng (C) Rt = A+B+C
0 -35
1 -15 2.3333 2.6 6.5289 11.4622
2 2.3333 2.5357 6.5842 11.4532
3 2.3333 2.463 5.5647 10.361
4 2.3333 2.3809 5.6238 10.338
5 2.3333 2.2881 5.6906 10.312
6 2.3333 2.1832 5.2315 9.748
7 2.3333 2.0647 8.8808 13.2788
8 2.3333 1.9308 5.4132 9.6773
9 2.3333 1.7794 9.0863 13.199
10 2.3333 1.6084 5.6454 9.5871
11 2.3333 1.4152 11.974 15.7225
12 2.3333 1.1969 5.4783 9.0085

13 2.3333 0.9501 12.3088 15.5922
14 2.3333 0.6713 5.8568 8.8614
15 2.3333 0.3543 6.085 8.7726
D ÁN BỰ
N mă Ct Kh u hao (A)ấ Lãi vay (B) Lãi ròng (C) Rt = A+B+C
0 -22.5
1 -15 2 3.9 4.042 9.942
2 -7.5 2 3.8035 4.125 9.9285
LỚP
KX05T
13
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
3 2 3.6945 3.532 9.2265
4 2 3.5712 3.6207 9.1919
5 2 3.432 3.721 9.153
6 2 3.2747 4.6838 9.9585
7 2 3.0969 4.8118 9.9087
8 2 2.896 4.9565 9.8525
9 2 2.669 5.1199 9.7889
10 2 2.4124 5.3047 9.7171
11 2 2.1225 6.448 10.5705
12 2 1.795 6.6838 10.4788
13 2 1.4248 6.9503 10.3751
14 2 1.0065 7.2515 10.258
15 2 0.5355 7.5906 10.1261
TÍNH TỐN CÁC CH TIÊU HI U QU D ÁNỈ Ệ Ả Ự
NPV
D ÁN AỰ
r = 0.207
N mă HSCK

1/(1+i)n Ct Rt CFt = Ct + Rt PV(CFt) Lu kỹ ế
LỚP
KX05T
14
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
0 1 -35 -35 -35 -35
1 0.8285 -15 11.4622 -3.5378 -2.9311 -37.931
2 0.6864 11.4532 11.4532 7.8615 -30.07
3 0.5687 10.361 10.361 5.8923 -24.177
4 0.4712 10.338 10.338 4.8713 -19.306
5 0.3904 10.312 10.312 4.0258 -15.28
6 0.3234 9.748 9.748 3.1525 -12.128
7 0.2679 13.2788 13.2788 3.5574 -8.5703
8 0.222 9.6773 9.6773 2.1484 -6.4219
9 0.1839 13.199 13.199 2.4273 -3.9946
10 0.1524 9.5871 9.5871 1.4611 -2.5335
11 0.1262 15.7225 15.7225 1.9842 -0.5493
12 0.1046 9.0085 9.0085 0.9423 0.393
13 0.0867 15.5922 15.5922 1.3518 1.7448
14 0.0718 8.8614 8.8614 0.6362 2.381
15 0.0595 8.7726 8.7726 0.522 2.903
NPV 2.903
NPV = 2.903 > 0 : v y d án đáng giáậ ự
D ÁN BỰ
r = 0.201
N mă HSCK
1/(1+i)n Ct Rt CFt = Ct + Rt PV(CFt) Lu kỹ ế
0 1 -22.5 -22.5 -22.5 -22.5
1 0.8326 -15 9.942 -5.058 -4.2113 -26.711
2 0.6933 -7.5 9.9285 2.4285 1.6837 -25.028

3 0.5773 9.2265 9.2265 5.3265 -19.701
4 0.4806 9.1919 9.1919 4.4176 -15.284
5 0.4002 9.153 9.153 3.663 -11.621
6 0.3332 9.9585 9.9585 3.3182 -8.3023
7 0.2775 9.9087 9.9087 2.7497 -5.5526
8 0.231 9.8525 9.8525 2.2759 -3.2767
9 0.1924 9.7889 9.7889 1.8834 -1.3933
LỚP
KX05T
15
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
10 0.1602 9.7171 9.7171 1.5567 0.1634
11 0.1334 10.5705 10.5705 1.4101 1.5735
12 0.111 10.4788 10.4788 1.1631 2.7366
13 0.0925 10.3751 10.3751 0.9597 3.6963
14 0.077 10.258 10.258 0.7899 4.4862
15 0.0641 10.1261 10.1261 0.6491 5.1353
NPV 5.1353
NPV = 5.1353 > 0 : v y d án đáng giáậ ự
Hi n giá thu nh p thu n NPVệ ậ ầ
nh ngh a 1Đị ĩ NPV là hi u s gi a hi n giá dòng thu h i và hi n giá dòng chi c a d án theo 1 su tệ ố ữ ệ ồ ệ ủ ự ấ
chi t kh u xác đ nhế ấ ị
nh ngh a 2Đị ĩ NPV là hi n giá c a dòng ti n dòng ( ngân l u dòng) c a d án v i 1 su t chi t kh u xácệ ủ ề ư ủ ự ớ ấ ế ấ
đ nhị
CƠNG TH CỨ
TH I GIAN HỒN V N (T)Ờ Ố
nh ngh a 1Đị ĩ Th i gian hồn v n c a d án là đ dài th i gian c n thi t đ t ng hi n giá dòng thu b ngớ ố ủ ự ộ ờ ầ ế ể ổ ệ ằ
t ng hi n giá dòng chiổ ệ
nh ngh a 2Đị ĩ Th i gian hồn v n d án là đ dài th i gian c n thi t đ t ng hi n giá dòng ti n dòng c aờ ố ự ộ ờ ầ ế ể ổ ệ ề ủ
d án b ng khơngự ằ

LỚP
KX05T
16
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
CƠNG TH CỨ
D án Aự D án Bự
Th i gian hồn ờ
v n(T)ố 11 n m 7 tháng < 15 n mă ă
D án đáng giáự 9 n m 11 tháng < 15 n mă ă
D án đáng giáự
SU T THU H I N I BẤ Ồ Ộ Ộ
NPV2
D ÁN AỰ
r2 = 0.25
N mă HSCK
1/(1+i)n Ct Rt CFt = Ct + Rt PV(CFt) Lu kỹ ế
0 1 -35 -35 -35 -35
1 0.8 -15 11.4622 -3.5378 -2.8302 -37.83
2 0.64 11.4532 11.4532 7.33 -30.5
3 0.512 10.361 10.361 5.3048 -25.195
4 0.4096 10.338 10.338 4.2344 -20.961
5 0.3277 10.312 10.312 3.3792 -17.582
LỚP
KX05T
17
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
6 0.2621 9.748 9.748 2.555 -15.027
7 0.2097 13.2788 13.2788 2.7846 -12.242
8 0.1678 9.6773 9.6773 1.6239 -10.618
9 0.1342 13.199 13.199 1.7713 -8.847

10 0.1074 9.5871 9.5871 1.0297 -7.8173
11 0.0859 15.7225 15.7225 1.3506 -6.4667
12 0.0687 9.0085 9.0085 0.6189 -5.8478
13 0.055 15.5922 15.5922 0.8576 -4.9902
14 0.044 8.8614 8.8614 0.3899 -4.6003
15 0.0352 8.7726 8.7726 0.3088 -4.2915
NPV -4.2915
D ÁN BỰ
r2 = 0.25
N mă HSCK
1/(1+i)n Ct Rt CFt = Ct + Rt PV(CFt) Lu kỹ ế
0 1 -22.5 -22.5 -22.5 -22.5
1 0.8 -15 9.942 -5.058 -4.0464 -26.546
2 0.64 -7.5 9.9285 2.4285 1.5542 -24.992
3 0.512 9.2265 9.2265 4.724 -20.268
4 0.4096 9.1919 9.1919 3.765 -16.503
5 0.3277 9.153 9.153 2.9994 -13.504
6 0.2621 9.9585 9.9585 2.6101 -10.894
7 0.2097 9.9087 9.9087 2.0779 -8.8158
8 0.1678 9.8525 9.8525 1.6532 -7.1626
9 0.1342 9.7889 9.7889 1.3137 -5.8489
10 0.1074 9.7171 9.7171 1.0436 -4.8053
11 0.0859 10.5705 10.5705 0.908 -3.8973
12 0.0687 10.4788 10.4788 0.7199 -3.1774
13 0.055 10.3751 10.3751 0.5706 -2.6068
14 0.044 10.258 10.258 0.4514 -2.1554
15 0.0352 10.1261 10.1261 0.3564 -1.799
NPV -1.799
CH TIÊU IRR : SU T THU H I N I BỈ Ấ Ồ Ộ Ộ
nh ngh aĐị ĩ IRR: Su t chi t kh u mà t ng ng v i nó t ng hi n giádòng thu b ng t ng hi n giáấ ế ấ ươ ứ ớ ổ ệ ằ ổ ệ

dòng chi ho c t ng hi n giá dòng ti n dòng c a d án b ng khơngặ ổ ệ ề ủ ự ằ
LỚP
KX05T
18
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
Cơng th cứ
Tên Su t chi t kh uấ ế ấ Ch tiêuỉ
r1 r2 NPV1 NPV2 IRR
D án Aự 0.207 0.25 2.903 -4.2915 0.2244
D án Bự 0.201 0.25 5.1353 -1.799 0.2373
ánh giáĐ D án Aự D án Bự
IRR 0.2244 > 0.207 :D án ự
đáng giá và hi u quệ ả 0.2373 > 0.207 :D án ự
đáng giá và hi u quệ ả
B/C (Benefit/cost)
D ÁN AỰ
r = 0.207
N mă HSCK
1/(1+i)n Ct Rt PV(Ct)PV(Rt)
0 1 -35 -35
1 0.8285 -15 11.4622 -12.4275 9.4964
2 0.6864 11.4532 7.8615
3 0.5687 10.361 5.8923
4 0.4712 10.338 4.8713
5 0.3904 10.312 4.0258
6 0.3234 9.748 3.1525
7 0.2679 13.2788 3.5574
8 0.222 9.6773 2.1484
9 0.1839 13.199 2.4273
10 0.1524 9.5871 1.4611

11 0.1262 15.7225 1.9842
12 0.1046 9.0085 0.9423
LỚP
KX05T
19
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
13 0.0867 15.5922 1.3518
14 0.0718 8.8614 0.6362
15 0.0595 8.7726 0.522
T ngổ -47.4275 50.3305
D ÁN BỰ
r = 0.201
N mă HSCK
1/(1+i)n Ct Rt PV(Ct)PV(Rt)
0 1 -22.5 -22.5
1 0.8326 -15 9.942 -12.489 8.2777
2 0.6933 -7.5 9.9285 -5.1998 6.8834
3 0.5773 9.2265 5.3265
4 0.4806 9.1919 4.4176
5 0.4002 9.153 3.663
6 0.3332 9.9585 3.3182
7 0.2775 9.9087 2.7497
8 0.231 9.8525 2.2759
9 0.1924 9.7889 1.8834
10 0.1602 9.7171 1.5567
11 0.1334 10.5705 1.4101
12 0.111 10.4788 1.1631
13 0.0925 10.3751 0.9597
14 0.077 10.258 0.7899
15 0.0641 10.1261 0.6491

T ngổ -40.1888 45.324
nh ngh aĐị ĩ T s B/C ( t s sinh l i) là t s gi a t ng hi n giá c a l i ích ròng chia cho t ng hi nỉ ố ỉ ố ợ ỉ ố ữ ổ ệ ủ ợ ổ ệ
giá chi phí đ u t ròng c a d án theo su t chi t kh u phù h pầ ư ủ ự ấ ế ấ ợ
Ý ngh aĩ B/C cho th y m c sinh l i trên 1 đ ng v n đ u t th ngấ ứ ờ ồ ố ầ ư ườ
đ c k t h p v i các ch tiêu IRR, T đ đánh giá d ánượ ế ợ ớ ỉ ể ự
Cơng th cứ
LỚP
KX05T
20
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
Ch sỉ ố D án Aự D án Bự
PV(Rt) 50.3305 45.324
PV(Ct) -47.4275 -40.1888
B/C 1.0612 1.1278
ánh giáĐ B/C = 1.0612>1:
D án đ t hi u quự ạ ệ ả B/C = 1.1278>1:
D án đ t hi u quự ạ ệ ả
ÁNH GIÁ KH N NG TR N VAYĐ Ả Ă Ả Ợ
D án Aự
N mă Ngu n tr ồ ả Kho n trả ả T s tr n vayỉ ố ả ợ
1 11.4622 4.6423 2.47
2 11.4532 4.6423 2.47
3 10.361 4.6423 2.23
4 10.338 4.6423 2.23
5 10.312 4.6423 2.22
6 9.748 4.6423 2.1
7 13.2788 4.6423 2.86
8 9.6773 4.6423 2.08
9 13.199 4.6423 2.84
10 9.5871 4.6423 2.07

11 15.7225 4.6423 3.39
12 9.0085 4.6423 1.94
13 15.5922 4.6423 3.36
14 8.8614 4.6423 1.91
15 8.7726 4.6423 1.89
D án Bự
LỚP
KX05T
21
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
N mă Ngu n tr ồ ả Kho n trả ả T s tr n vayỉ ố ả ợ
1 9.942 4.6423 2.14
2 9.9285 4.6423 2.14
3 9.2265 4.6423 1.99
4 9.1919 4.6423 1.98
5 9.153 4.6423 1.97
6 9.9585 4.6423 2.15
7 9.9087 4.6423 2.13
8 9.8525 4.6423 2.12
9 9.7889 4.6423 2.11
10 9.7171 4.6423 2.09
11 10.5705 4.6423 2.28
12 10.4788 4.6423 2.26
13 10.3751 4.6423 2.23
14 10.258 4.6423 2.21
15 10.1261 4.6423 2.18
ánh giáĐ M t d án đ c xem là có kh n ng tr n vay khi t s kh n ng tr n vay hàng n m l nộ ự ượ ả ă ả ợ ỉ ố ả ă ả ợ ă ớ
h n ho c b ng 1ơ ặ ằ
Cơng th cứ
Ngu n tr = l i nhu n sau thu + CP lãi vay + CP kh u hao n m đóồ ả ợ ậ ế ấ ă

Kho n tr = v n g c + ti n lãi ph i tr trong n mả ả ố ố ề ả ả ă
Nh n xétậ Vì t s kh n ng tr n vay c a ngân hàng c a 2 d án hàng n m đ u l n h n 1, v y 2ỉ ố ả ă ả ợ ủ ủ ự ă ề ớ ơ ậ
d án A và B đ u có kh n ng tr n vayự ề ả ă ả ợ
LỚP
KX05T
22
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
ÁNH GIÁ NH Y D ÁNĐ ĐỘ Ạ Ự
D án Aự D án Bự
r = 0.207 r = 0.201
N mă Dòng ti nề N mă Dòng ti nề
0 -35 0 -22.5
1 -3.5378 1 -5.058
2 11.4532 2 2.4285
3 10.361 3 9.2265
4 10.338 4 9.1919
5 10.312 5 9.153
6 9.748 6 9.9585
7 13.2788 7 9.9087
8 9.6773 8 9.8525
9 13.199 9 9.7889
10 9.5871 10 9.7171
11 15.7225 11 10.5705
12 9.0085 12 10.4788
13 15.5922 13 10.3751
14 8.8614 14 10.258
15 8.7726 15 10.1261
NPV $2.90 NPV $5.13
L m phát thay đ iạ ổ
LỚP

KX05T
23
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
D án Aự
L m phát (%)ạ 8 9 10 11 12
NPV (DAA) 2.9 0.67 -1.22 -2.96 -4.58
NPV(%)
76.9 65.17 60 55.86

D án Bự
L m phát (%)ạ 8 9 10 11 12
NPV (DAB) 5.13 3.35 1.7 0.19 -1.2
NPV(%)
34.7 49.25 88.82 731.58

Bi n phí thay đ iế ổ
Bi n phí (%)ế 15 16 17 18 19
NPV (DAA) 2.9 2.26 1.61 0.97 0.32
NPV(%)
22.07 28.76 39.75 67.01
Bi n phí (%)ế 20 21 22 23 24
NPV (DAB) 5.13 4.58 4.04 3.49 2.94
LỚP
KX05T
24
PHÂN TÍCH VÀ QUẢN LÍ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM
NPV(%)
10.72 11.79 13.61 15.76
D án Aự


D án Bự

ÁNH GIÁ VÀ L A CH N D ÁNĐ Ự Ọ Ự
Ch tiêuỉ
D ánự
LỚP
KX05T
25

×