Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

phân tích báo cáo tài chính của công ty cp xuất nhập khẩu thủy sản an giang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.66 KB, 7 trang )


 !"# $%&'()*+,-.!/0"
1&"!/+)2,+ !"3&45(6789:;4<=
")2>?+:@ABCDE:BBFG()*H.+&I(J3&KL&"
!/1&47J!)2JM"NJ!O"P!/"EQ"+F:ABCDEF999R
BF;B9;:BBFG !S>H&I(J3&TH.+()*U
!VE5!5WV6W)XH&AP!/"E+@;Y;:BB:R
=DE:BBBG !S()*+)2Z1"!/[ \K"&(J].+(NW^+EJ
W&_1&"!/+("P!/"EW&+R
=K!V`ADE:BB:G:BBYG:BBa()*Z)^X!("">.2!+b
&++c!/E.`!1&"0.+&dAW!e"+P!/
"ER
= !S,++.!V"!/J!5f!5.+P!/"E#P %gh'G.+hM
!/)iEI!P!/"E#P'R
= !SA1`A/7Q,?,)*W&&+fJQAWTj hG%k
9BBFj:BBBG%"l34",!$&&1FBBB#%4$FBBB'm%"l34",!$&&1#%"l34",!$&&1:BBB'GnW!op3"!,
&&WoE#np'RAF:=:BB8()*H%kjFaRBBB
= !S()*UE.+&6W)Xg.2!a&13jLKB8GLKB@G
LKB9GLKYCBR<)*Hq K K(e"J(r)X!r!!A&W&.+&+!
)2R
=WV6W)XW&)2GEn"" !S,+[+P!/"E,)*"&[,!V`-DE
:BB:(5:BB@
BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CP XNK TS AN GIANG
NĂM 2011
Doanh Thu Thuần
2,660,24
9
694,96
4
620,34
0


678,69
1
666,25
4
Giá Vốn Hàng Bán
2,302,30
5
609,02
3
536,41
8
587,38
0
573,76
6
Lợi Nhuận Gộp 357,944 85,941 83,922 91,311 92,488
Chi phí hoạt động
Chi phí tài chính 106,772 27,661 24,138 23,567 31,257
Trong đó: Chi phí lãi vay 75,207 22,658 17,948 18,212 16,383
Chi phí bán hàng 182,141 48,667 46,388 36,794 50,530
Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,739 20,389 6,428 13,190 5,760
Tổng Chi phí hoạt động 349,652 96,717 76,954 73,551 87,547
Tổng doanh thu hoạt động tài chính 53,669 16,351 12,169 6,966 14,635
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,960 5,575 19,137 24,725 19,577
Lợi nhuận khác 15,241 -1,503 20,006 -37 -3,225
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 77,201 4,071 39,143 24,688 16,352
Chi phí lợi nhuận
Chi phí thuế TNDN 15,292 2,421 8,620 3,665 3,373
Lợi ích của cổ đông thiểu số N/A N/A N/A N/A N/A
Tổng Chi phí lợi nhuận 15,292 2,421 8,620 3,665 3,373

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,909 1,650 30,523 21,012 12,979
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN năm 2011 Q4 2011 Q3 2011 Q2 2011 Q1 2011
Tài Sản
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương
tiền
66,099 66,099 94,110 187,279 18,807
Các khoản đầu tư tài chính ngắn
hạn
N/A N/A N/A N/A N/A
Các khoản phải thu ngắn hạn 609,696 622,474 542,237 541,720 564,459
Hàng tồn kho 493,097 490,095 452,099 341,538 276,820
Tài sản ngắn hạn khác 30,861 30,861 29,076 32,238 22,868
TỔNG TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,199,753 1,209,528 1,117,521 1,102,776 882,954
Các khoản phải thu dài hạn N/A N/A N/A N/A N/A
Tài sản cố định 433,991 433,383 439,821 468,469 475,930
(Giá trị hao mòn lũy kế) -199,861 -199,861 -193,815 -194,635 -184,710
Bất động sản đầu tư N/A N/A N/A N/A N/A
Các khoản đầu tư tài chính dài
hạn
75,550 75,550 74,550 74,400 78,660
Tổng tài sản dài hạn khác 7,642 7,961 8,951 7,610 7,127
Lợi thế thương mại N/A N/A N/A N/A N/A
TỔNG TÀI SẢN 1,716,936 1,726,422 1,640,843 1,653,256 1,444,671
Nợ Phải Trả
Nợ ngắn hạn 1,041,410 1,045,461 967,572 998,678 797,539
Nợ dài hạn 20,125 20,125 14,085 14,315 10,509
Tổng Nợ 1,061,535 1,065,585 981,657 1,012,993 808,049
Nguồn Vốn
Vốn chủ sở hữu 655,401 660,836 659,186 640,263 636,622

Nguồn kinh phí và quỹ khác N/A N/A N/A N/A N/A
Tổng Nguồn Vốn 655,401 660,836 659,186 640,263 636,622
Lợi ích của cổ đông thiểu số N/A N/A N/A N/A N/A
TỔNG NGUỒN VỐN 1,716,936 1,726,422 1,640,843 1,653,256 1,444,671
LC Tiền tệ - Gián tiếp Q3 2011 Q2 2011 Q1 2011
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.Lợi nhuận trước thuế 39,143 25,858 16,352

2.Điều chỉnh cho các khoản
3,729 27,119 39,483
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng -150 5,932 8,883
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,198 2,091
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,724 -4,099 1,710
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 17,948 18,218 16,383
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận

3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu
động
42,872 52,977 55,835
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,843 13,770 -238,421
- Tăng, giảm hàng tồn kho -110,560 -64,718 91,971
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả,
thuế thu nhập phải nộp)
-2,621 50,639 16,412

- Tăng giảm chi phí trả trước 1,111 706 1,634
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -19,093 -17,093 -17,357
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,794 -349
- Tiền thu từ hoạt động kinh doanh -153 153
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,442
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -87,241 34,336 -89,773
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
-273 -4,465 -236
2 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 26,120 1,303 3,400
3 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
4 Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5 Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6 Chi đầu tư ngắn hạn
7 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9 Lãi tiền gửi đã thu
10 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,990 4,456 232
11 Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 27,837 1,293 3,395
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2 Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
doanh nghiệp đã phát hàn
3 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 767,518 870,487 539,646
4 Tiền chi trả nợ gốc vay -787,510 -724,782 -482,154
5 Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6 Tiền chi khác từ hoạt động tài chín

7 Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,779 -12,779
9 Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10 Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,770 132,926 57,492
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -92,174 168,555 -28,885
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186,284 18,807 47,609
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,078 83
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 94,110 186,284 18,807
Có 4 loại chỉ số tài chính quan trọng:
Chỉ số thanh toán: các chỉ số trong loại này được tính toán và sử dụng để quyết định xem liệu một doanh
nghiệp nào đó có khả năng thanh toán các nghĩa vụ phải trả ngắn hạn hay không?
Chỉ số thanh toán hiện hành= tài sản lưu động/ nợ ngắn hạn =1,15
Đây là chỉ số đo lường khả năng doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Nói chung thì chỉ
số này ở mức 2-3 được xem là tốt
Vòng quay các khoản phải thu= doanh số thuần hàng năm/ các khoản phải thu trung
bình=4,36
q77+fTQs.MQ"&!j
số ngày trung bình= 365/ vòng quay các khoản phải thu=83,7
Chỉ số hoạt động: Các chỉ số hoạt động cho thấy doanh nghiệp hoạt động tốt như thế nào. Trong
các chỉ số của loại này lại được chia ra các chỉ số “lợi nhuận hoạt động” và ”hiệu quả hoạt
động”. Các chỉ số về lợi nhuận hoạt động cho biết tổng thể khả năng sinh lợi của công ty, còn chỉ
số về hiệu quả hoạt động cho thấy doanh nghiệp đã sử dụng tài sản hiệu quả đến mức nào?
Biên EBITDA= Lợi nhuận trước thuế và khấu hao/ doanh thu thuần=0,029
Chỉ số rủi ro: bao gồm chỉ số rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính. Rủi ro kinh doanh liên quan
đến sự thay đổi trong thu nhập ví dụ như rủi ro của dòng tiền không ổn định qua các thời gian
khác nhau. Rủi ro tài chính là rủi ro liên quan đến cấu trúc tài chính của công ty, ví dụ như việc
sử dụng nợ.
Chỉ số tăng trưởng tiềm năng: đây là các chỉ số cực kỳ có ý nghĩa với các cổ đông và nhà đầu
tư để xem xét xem công ty đáng giá đến đâu và cho phép các chủ nợ dự đoán được khả năng trả

nợ của các khoản nợ hiện hành và đánh giá các khoản nợ tăng thêm nếu có.
n :j
Mã CK của Công ty: SBUX: Báo cáo mẫu 10K
%"Wf,++fA,t+V(ZWV5!2!G&I(JI!CBQ7!"R+,.+&DEF9@uG
f!5!5%"Wf!"&16WVA6W)X %L 4R
BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
(.jW!/%L
:;FB;:BF
F
Y;FB;:BF
B
v%w  
!x.+A&)i()iox yFGFa@RF yFGFCa
&()cI @uu :YCRu
&()cI=E"fAH
&A a8RC a9R:
&! Y@CRu YB:R8
+r& 9CuR@ uaYRY
hWW)2.++!A FCFRu FuCRu
5&N,I! :YBRa YBaR:
+!!/+ YG89aR9B :G8uCRaB
z&()1+!I FB8 F9FR@
.^_ Y8:RY YaFRu
+!G!5f6+)^ :GYuu :GaFCRuB
+!A :98R8 YaCRu
+!.TA FFFR9 8BR@
)i!/ Y:FRC :C:Ra
+! 8GYCBRaB CGY@uR9B
*!W.+.7  
&!W uaB :@:RC

W>1dMfr!)X YCaRa aBB
W>!> Fa@RY F8YR:
W>5{ FB9R: FBBR:
W>f&!eE FauRC FaCR:
&W>A YF9 :C:R@
&N,I! aa9RY aFaRF
&!W :GB8uR@B FG889RFB
*1+!I ua9Ru ua9Ra
&*1+!I!WA Ya8R@ Y8uRF
&!W :G98YRFB :G8BYRCB
.7^_  
!5)X BR8 BR8
&WW&r.7 FRF FBCR:
&!WA Y9Ra Y9Ra
K*!!_,I! aG:98RaB YGa8FR:B
K*!1rb aCRY u8R:
r.7^_ aGY@aR9B YGC8aR8B
K*!>!eE&A :Ra 8RC
.7 aGY@8RYB YGC@:RYB
r.7.+*W y8GYCBRa yCGY@uR9

×