Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Mạng cáp quang FTTH theo công ngệ GPON

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.28 MB, 34 trang )

Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 1

CHƯƠNG1:GIỚITHIỆUCHUNGVỀMẠNGTRUYNHẬP
I. GIỚITHIỆU
Mạngtruynhậplàphầnmạngnằmởdặmcuốicùngcủamạngthôngtinliênlạc.Sự
rađờivàpháttriểncủanónhằmphụcvụchonhucầusửdụngthôngtinliênlạccủa
conngườingàycàngphongphúhơn.Từđiệnthoạitruyềnthống,fax,chođếncácdịch
vụmangtínhtươngtáchơnnhưđiệnthoạihộinghịtruyềnhình,họctậptừxa,xem
truyềnhìnhtheoyêucầu,internet.
Nhưvậymạngtruynhậpđãtrởnênđadạngtừbănghẹpnhưtruynhậpquaysốtheo
kiểutruyềnthốngvàISDNcho đếnbăngrộngnhưx.DSL,HFCvàCablemodems,
PLC,cápquang,hệthốngthôngtinvệtinh.
II. MẠNGTRUYNHẬP
1. Sựrađời
Mạngviễnthônghiệnnayđượcpháttriểntheohướnghoàntoànsốhóađaphương
tiệnvàinternet.Điềunàylàmchoviệctìmkiếmphươngángiảiquyếttruynhậpbăng
rộngcógiáthànhthấp,chấtlượngcaođãtrởnênrấtcấpthiết.
Cùngvớisựpháttriểncủaxãhộithôngtin,nhucầusửdụngdịchvụviễnthông
ngàycàngtăng,từdịchvụđiệnthoạiđếndịchvụsốliệu,hìnhảnh,đaphươngtiện.
Việctíchhợpcácdịchvụnàyvàocùngmộtmạngsaochomạngviễnthôngtrởnên
đơngiảnhơnđangtrởthànhvấnđềnóngbỏngcủangànhviễnthôngquốctế.
2. Kháiniệmmạngtruynhập
Mạngtruynhậpởvịtrícuốicủamạngviễnthông,trựctiếpđấunốivớithuêbao,
baogồmtấtcảcácthiếtbịvàđườngdâyđượclắpđặtgiữatrạmchuyểnmạchnộihạt
vớithiếtbịđầucuốicủathuêbao.Cóthểhiểukháiniệmvềmạngtruynhậptheocác
nộidungsauđây:Mạngtruynhập(AN)làphầnmạnggiữaSNIvàUNI,cónhiệmvụ
truyềntảicáctínhiệuđếnthuêbao.
Môhìnhthamchiếuvậtlýcủamạngtruynhậpđượcmôtảquahìnhsau:



Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
Hình 1.1: mô hình tham chi
- Phạmvicủamạ
ngtruynh
vụ;UNInốiđế
nthuêbao;vàQ3n
- Căncứvàophạ
mvic
sau:
 Thựchiệnchứ
cnăngghépkênh,n
khôngthựchiệ
nch
 Cungcấpđadị
chv
 Đường kính mạ
ng tương đ
thànhkhoảngtừ

 Giáthànhđầ
utưm
dịchvụ cầ
n ít cáp truy
chênhlệ
chgiáthànhđ
 Thicôngđườ
ngdâykhókhăn:Vi
nhấ

tlàtrongkhuv
quan,cáccôngtrìnhkhácnh
 Khảnăngtiếpc

thìđoạncápđồ
ngn
 Khảnăngthích

thíchứ
ngchohoànc
nhiênmôitrườ
ngcàngkh
biế
nthiêntínhnăngc
độ
tuântheohàmm
nhậpxấ
uđinhanhg
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
Hình 1.1: mô hình tham chi
ếu mạng truy nhập
ngtruynh
ậpđượcchiarathànhbaphầ
n:SNIn
nthuêbao;vàQ3n
ốiđếnTMN.
mvic
ủamạngtruynhậpmàmạ

ngnàycócácđ
cnăngghépkênh,n
ốichéo,vàtruyềndẫ
n.M
nch
ứcnăngchuyểnmạch.
chv
ụ:chuyểnmạch,sốliệu,hìnhả
nh,thuêkênh, 
ng tươngđ
ối nhỏ: trongnội thành khoả
ng vàikm, ngo

vàikmđếnhơn10km.
utưm
ạngphụthuộcvàothuêbao:bở
ivìthuêbao
n ít cáptruy
ền dẫn hơn sovới thuê baoở
xa nútd
chgiáthànhđ
ầutưcóthểlênđến10lần.
ngdâykhókhăn:Vi
ệcxâydựngmạngcápnộ
ih
tlàtrongkhuv
ựcnộithành.Cầnphảiquantâmđế
nnhi
quan,cáccôngtrìnhkhácnh
ưnhàở,điện,nước,đườ

ngsá, 

ncápquangcủathuêbao:ONUđặtcàngg

ngn
ốiđếnnhàthuêbaocàngngắn.

ngđốivớimôitrường:ONUcủamạ
ngtruynh
ngchohoànc
ảnhmôitrườngkhắcnghiệt,cóthểđặ
tngoàitr
ngcàngkh
ắcnghiệtthìyêucầuđốivớithiế
tb
nthiêntínhnăngc
ủacáclinhkiệnđiệntửvàlinhkiệ
nquangtheonhi
tuântheohàmm
ũ,dođótínhnăngcáclinhkiệ
ntrongthi
uđinhanhg
ấp10lầnthiếtbịthôngthường.
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành


n:SNIn
ốiđếnnútdịch
ngnàycócácđ

ặcđiểmnhư
n.M
ạngtruynhập
nh,thuêkênh, 

ng vàikm, ngo
ại
ivìthuêbao
ởgầnnút
xa nút d
ịch vụ.Sự
ih
ạtlàphứctạp,
nnhi
ềuvấnđề:mỹ
ngsá, 


nnhàthuêbao
ngtruynh
ậpcóthể
tngoàitr
ời.Tuy
tb
ịcàngcao.Sự
nquangtheonhi
ệt
ntrongthi
ếtbịmạngtruy
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành


SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 3

3. Hướngpháttriểnmạngtruynhập
Cóthểđưaravàiconsốtrongquákhứđểthấysựquantâmtrongviệcpháttriển
mạngtruynhập:HãngBellcủaMỹvànhiềucôngtykhácđãđầutư50-60tỷUSDđể
đổimớimạchvòngthuêbaochohơn10triệuthuêbao.CôngtyFutureVisionxây
dựngtạibangNewJerseymộtmạngbaogồmMPEG-2,ATM,PONvàtrongtháng8
năm1995đãhoànthànhgiaiđoạn1thửnghiệm200hộgiađình.NhậtBảnvàođầu
năm1995đãđầutư20tỷUSDđểxâydựngtoàndiệnmạngtruynhập,đếnnăm2000
đãcó10%khuvựcthựchiệncápquangđếntòanhà,đếnnăm2015sẽthựchiệncáp
quangđếnhộ giađình.TạiAnh,Đức,TrungQuốccũngcó sựđầu tư đáng kểcho
mạngtruynhập.
Đápứngnhucầungàycàngcaocủangườisửdụng,thìviệcđầutưmạngtruynhập
củacácnướcnóichungvàViệtNamnóiriêngcũngtheocácđịnhhướngsauđây:
 Băngrộnghóamạngtruynhập.
 Cápquanghóamạngtruynhập.
 Đổimớicôngnghệcápđồng.
 MạngcápquangthụđộnglấycôngnghệATMlàmcơsở.
 Truynhậpvôtuyếnbăngrộng.
 CôngnghệtruynhậpSDH.
 CôngnghệSDVdựatrênFITLvàATM.
III. PHÂNLOẠIMẠNGTRUYNHẬP
1. Truynhậpbănghẹp
Truy nhập bằng quay số (Dial-up Aceess):Đâylàmộtloạitruynhậpbăng
hẹpdựatrênphươngthứcquaysốthôngquamodem.Nếuápdụngtrênđườngdây
thuêbaotruyềnthốngthìmodemchỉđạtđượctốcđộtốiđa56Kbps.Nếuápdụngtrên
đườngdâythuêISDN-BA,có2kênhBvớimỗikênhbằng64KbpsvàmộtkênhD
bằng16Kbpsnêncòngọilàtruynhập2B+D.
2. Truynhậpbăngrộng

Đường dây thuê bao số (DSL): Với cùngđôidây điện thoạitruyền thốngcó thể
đượcdùngđểtruyềndữliệutốcđộcao,nhưminhhọatronghình1.2.Cómộtvàicông
nghệchoDSL,khimàngườidùngcónhucầutốcđộđườngxuốngcaohơntốcđộ
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
đườnglênthìcóhailoạ
iDSLb
mạchvòng,cáchệthố
ngDSLcóth
- Cable Modems:
CableModemlàm
đượctruyền trênhệ thố
ng truy
phốitruynhậ
pinternetbăngr
thôngthườngtrongkhoả
ngt
- Cáp quang: Điề
umongmu
tậnnhàcủangườisửdụ
ng.V
sẽbaophủ
cáckhudâncư,côngs
truyềnhình,vàcácdịchv

cầubăngthônglớn
hơntrongtươnglai.V
1.4,sẽđápứngyêucầuđ

mạ

ng GPON có băng thông 1,244 Gbps cho đư
xuống.
- Vô tuyến: Cáchệth

tảihàngchụcMbpsđếnđ

đạtđến1Gbpsởtầnsố
28GHz.
- Truy nhập qua đườ
ng dây đi
nghiêmtrọ
ng,nhưngnócókh
Chúngđượcnốivớiđườ
ngdâyđi
hoànchỉnh.Cácthiếtbịđầ
ucu
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
iDSLb
ấtđốixứng:DSLvàVDSL.Tùythu

ngDSLcóth
ểđạtđếntốcđộtừ128Kbpsđế
n52Mbps.
Hình 1.2: Truy nhập ADSL
CableModemlàm
ộtloạimodemcungcấ
ptruynh
ngtruy

ềnhìnhcáp. Cable modemchủ yế
u đư
pinternetbăngr
ộng.Băngthôngcủadịchvụ
cableModemthươngm
ngt
ừ3Mbpsđến30Mbpshoặclớnhơn.
umongmu
ốncủacáccôngtyviễ
nthônglàđưacápquangđ
ng.V
ớiSONETđiểmnốiđiể
mvàcácvòngring,cápquang
cáckhudâncư,côngs
ởđểcóthểphụcvụđiệnthoại,d


kháctronghiệntại,vàcũngdễ
dàngnângc
hơntrongtươnglai.V
ớicôngnghệ
APONnhưmôt

tracũngnhưvấnđềvềchiphíxâydự
ngm
ng GPON có băng thông 1,244 Gbps cho đư

ng lên và 2,488 Gbps cho đư

ngvệtinhcóquỹđạothấ

pnhưTeledesicvàBridgecóth

ucuốingườisửdụng,cònhệthố
ngLMDSbăngthông
28GHz.

ng dây đi
ện: Đườngdâyđiệnlàmộ
tmôitrư
ng,nhưngnócókh
ảnăngtruyềncácdịchvụviễ
nthôngcót
ngdâyđi
ệntrongnhàđểkiếntrúcnênmộ
tm
ucu
ốiđượckếtnốivàoổcắmđiệ
ntrongnhàđ
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành


cvàochiềudài
n52Mbps.


ptruynh
ậpdữliệu
u đư
ợc dùng phân

cableModemthươngm
ại
nthônglàđưacápquangđ
ến
mvàcácvòngring,cápquang

liệu,hộinghị
dàngnângc
ấpkhicóyêu
APONnhưmôt
ảtronghình
ngm
ạng.Cấutrúc
ng lên và 2,488 Gbps cho đư
ờng
pnhưTeledesicvàBridgecóth
ể
ngLMDSbăngthông
tmôitrư
ờngcónhiễu
nthôngcót
ốcđộbitcao.
tm
ạngtruyềndẫn
ntrongnhàđ
ểcóthểtruy
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 5


nhậpđếnmạngbăngrộng.Kiếntrúcnàykếthợpmộtcáchhàihòavớicáchệthốngtự
động hóa trong nhà, cho phép điều khiển từ xa các thiết bị đặt tại nhà thông qua
internet.
3. Sosánhtínhưuviệtcủahệthốngtruynhập:
ADSL FTTx
Cáp Cápđồng Cápquang
Thiếtbị ModemADSL Converterquang+ModemFTTx
Tốcđộ
Max4Mbps(Upload<
Download)
Min10Mbps,Max30Mbps(Upload=Download)
-Ứngdụngcơbản:nhưADSL,nhưngvớitốcđộvà
băngthônglớnhơn.
-Ứngdụngnângcao:Truyềndữliệucao,Hộinghị
truyềnhìnhVPN,webserver,mailserver,điệnthoại
IP,VOD…
Chiphí
300,000/tháng<x<1,8
triệu/tháng
2,5triệu/tháng<x<15triệu/tháng
Đối
tượng
Cánhân,giađình,Văn
phòngnhỏ
Cácdoanhnghiệplớnsẵnsàngchitiêuchocácnhu
cầusửdụngcao
SosánhdịchvụFTTHvàADSL
Tiêuchí
Sosánh
Ứngdụng

Cácnhucầucơbảnvề
Net:Xemtintức,gửi
email,nghenhạc,…

IV. CHẤTLƯỢNGĐƯỜNGTRUYỀN
DịchvụFTTx(FibertotheHome)làmộtdịchvụtươngđốimớitạiViệtNam
mangtínhđộtphácao.ĐâylàdịchvụtruynhậpInternetsiêutốcđộdựatrêncông
nghệcápquang.Vớidịchvụnày,cácnhucầuvềtruyềntảidữliệu,truynhậptốcđộ
caovớibăngthôngrộngđượcđápứngmộtcáchhoànhảonhất,vớichiphícaohơn
ADSL nhưng lại rấthợp lývới tốc độ đường truyềnvà các ứngdụng do chínhnó
manglại.Đâylàcôngnghệtiêntiếnhiệnnayvàđangđượccácquốcgiatrênthếgiới
tindungnhưHànQuốc,NhậtBản,HoaKỳ,…
V. KẾTLUẬN
NhữngphântíchtrênchochúngtamộtcáinhìntổngquanvềmạngFTTx.Đólà
mộtthịtrườngvôcùngtiềmnăng.Nóđemđếndịchvụtốthơnkhôngchỉvềcácloại
hìnhdịchvụtruyềnthông,thoại,datamàcònđápứngđượcnhứngdịchvụmớinhư
triple-play.TừđótachọnphươngántruynhậpmạngcápquangFTTxlàphươngán
thiếtkế.

Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 6

CHƯƠNG2:NGUỒNGỐCSỰRAĐỜICỦAMẠNGCÁPQUANGFFTx.
I. GIỚITHIỆUCHUNG.
Mạngtruynhậpquangđượcchialàmhailoạicơbảnlàmạngtruynhậpquangtích
cựcAONvàmạngtruynhậpquangthụđộngPON.MạngAONsửdụngcácthiếtbị
tíchcựcnhưcácbộchiatíchcựchoặccácbộghépkênhởđoạnphânbốcủamạngtruy
nhập. MạngPON khôngchứa bất kỳ một phần tử tíchcực nào mà cần phảicó sự
chuyểnđổiđiện-quang.Thayvàođó,PONsẽchỉbaogồm:sợiquang,cácbộchia,bộ

kếthợp,bộghépđịnhhướng,thấukính,bộlọc, ĐiềunàygiúpchoPONcómộtsố
ưuđiểmnhư:khôngcầnnguồnđiệncungcấpnênkhôngbịảnhhưởngbởilỗinguồn,
cóđộtincậycaovàkhôngcầnphảibảodưỡngdotínhiệukhôngbịsuyhaonhiềunhư
đốivớicácphầntửtíchcực.

II. NHUCẦUVỀBĂNGTHÔNGRỘNG:
Ngàycàngcónhiềudịchvụtruycậpbăngrộngrađờimàyêucầuvềbăngthông
củanólàrấtlớn:
BrosdcastTV 2-6Mbps
HDTV 10Mbps
HighSpeedInternet 3-10Mbps
VOD 2-6Mbps
Videoconferencing 300-570Mbps

Bảng 1. Yêu cầu băng thông đối với một số loại dịch vụ .
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 7

Tốcđộtăngsốlượngngườidùnginternetcũngnhưsốlượngthuêbaoquyđổitại
việtnamđangđivàomứcổnđịnhtừ20-30%năm.Sốlượngtăngdotácđộngcủahội
nhậppháttriểnmộtphầndocôngnghệngàycàngpháttriểndẫnđếnnhucầuvềtruy
cậptốcđộcaongàycàngtăng.
NănglựckếtnốicủacácISPraquốctếcótốcđộtăngnhanhquacácnăm,ởmức
trên90%năm,điềuđóchứngtỏnhucầugiatăngcảvềchấtlượngcũngnhưsốlượng
ngườisửdụnginternet.Mạnginternetđườngtrụcviệtnamthườngđượckếtnối3cổng
internetđượcđặttại3miền,cóhệthốngcápbiểncápngầm,chạyringnhằmbackup
lẫnnhaukhicósựcố.
III. ĐỊNHNGHĨAVÀPHÂNLỌAI.
1. Địnhnghĩa.

FTTx(FiberToThex)làmộtkiếntrúcmạngtrongđósợiquangđượckéotừcác
thiếtbịchuyểnmạchcủanhàcungcấpdịchvụđếncácthuêbao.Trongđó,sợiquang
cóhoặckhôngđượcsửdụngtrongtấtcảcáckếtnốitừnhàcungcấpđếnkháchhàng.
Ởđây,“x”đượchiểulàmộtkýhiệuđạidiệnchocácloạihìnhmạngkhácnhaunhư
FTTH,FTTC,FTTB,FTTN Dođónócóthểthaythếcơsởhạtầngcápđồnghiệntại
nhưdâyđiệnthoại,cápđồngtrục.Đâylàmộtkiếntrúcmạngtươngđốimớivàđang
pháttriểnnhanhchóngbằngcáchcungcấpbăngthônglớnhơnchongườidùng.Hiện
nay,côngnghệcápquangcóthểcungcấpđườngtruyềncânbằnglêntớitốcđộ100
Mbps.
2. Phânloại.
2.1 TheocấuhìnhPointtoPoint.
FTTxtheocấutrúcdạngPointtoPoint:Theophươngánkếtnốinày,từnhàcung
cấpsẽdẫnmộtđườngcápquangtớitậnnhàkháchhàng,đườngquangnàysẽchuyển
đổingượclạithànhtínhiệuđiệnvàcấpchokháchhàng.Theophươngánnày,thìsố
đơnvịphânralàmhailoại:
 Loại1:KếtnốivàohệthốngIP-DSLAM:bằngviệcmuathêm1cardmở
rộngcủahệthốngIP-DSLAM.
 Loại 2: lắp thêm Ethernet Switches layer 2 tại nhà cung cấpchuyển đổi
thànhtínhiệuquangcấpchokháchhàng.
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 8

2.2 TheocấuhìnhPointtomulti-Point.
TheokiếntrúcnàytạinhàcungcấpđặtmộtthiếtbịlàmviệctheochuẩnPON,
còngọilàOLT,từOLTtínhiệuquangsẽđượcchiarathôngquacácbộchiaquangvà
đếnđầukháchhàngthôngthườngOLT làm việc trên 1 sợiquang và1cardlắptại
OLTsẽquảnlýkhoảng64thuêbao.
IV. CẤUHÌNHCƠBẢNCỦAMẠNGTRUYNHẬPFTTx.


Hinh4.1: Cấu hình tham chiếu của mạng truy nhập quang FTTx
1. FTTBvàFTTO(FibertotheBuildingvàFibertotheOffice).
Dịch vụ mạng quang đến tòa nhà bao gồm hai trường hợp: dành cho khu vực
chungcưMDU(multi-dwellingunits)vàdànhchokhuvựcdoanhnghiệp.Mỗitrường
hợpnàylạibaogồmcáctiêuchídịchvụnhưsau:
FTTBchoMDU:
Baogồmcácdạngdịchvụnhưsau:
- Dịchvụbăngrộngkhôngđốixứng(dịchvụbroadcastsố,videotheoyêucầu,
downloadfile )
- Dịchvụbăngrộngđốixứng(broadcastnộidung,email,traođổifile,đàotạotừ
xa,khámbệnhtừxa,chơigametrựctuyến )
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 9

- DịchvụđiệnthoạitruyềnthốngvàISDN:mạngtruynhậpphảihỗtrợmộtcách
linhhoạtđểcungcấpcácdịchvụđiệnthoạibănghẹp.

Hình 1. Cấu trúc mạng truy nhập FTTB .
FTTBchodoanhnghiệp:
Baogồmcácdạngdịchvụnhưsau:
- Dịchvụbăngrộngđốixứng(broadcastnộidung,phầnmềmnhóm,email,trao
đổifile )
- DịchvụđiệnthoạitruyềnthốngvàISDN:mạngtruynhậpphảihỗtrợmộtcách
linhhoạtđểcungcấpcácdịchvụđiệnthoạibănghẹp.
- Đườngthuêkênhriêng:mạngtruynhậpphảihỗtrợmộtcáchlinhhoạtđểcung
cấpdịchvụthuêkênhriêngvớicácmứctốcđộkhácnhau.
2. FTTH(Fibertothehome).
Baogồmcácdạngdịchvụnhưsau:
- Dịchvụbăngrộngkhôngđốixứng(dịchvụbroadcastsố,videotheoyêucầu,

downloadfile )
- Dịchvụbăngrộngđốixứng(broadcastnộidung,email,traođổifile,đàotạotừ
xa,khámbệnhtừxa,chơigametrựctuyến )
- DịchvụđiệnthoạitruyềnthốngvàISDN:mạngtruynhậpphảihỗtrợmộtcách
linhhoạtđểcungcấpcácdịchvụđiệnthoạibănghẹp.
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 10


Hình 2. Cấu trúc mạng truy nhập FTTH.
3. FTTCvàFTTCab(FibertotheCurb).
Baogồmcácdạngdịchvụnhưsau:
- Dịchvụbăngrộngkhôngđốixứng(dịchvụbroadcastsố,videotheoyêucầu,
downloadfile )
- Dịchvụbăngrộngđốixứng(broadcastnộidung,email,traođổifile,đàotạotừ
xa,khámbệnhtừxa,chơigametrựctuyến )
- DịchvụđiệnthoạitruyềnthốngvàISDN:mạngtruynhậpphảihỗtrợmộtcách
linhhoạtđểcungcấpcácdịchvụđiệnthoạibănghẹp.
- CácdịchvụmạngtrụcxDSL.

Hình 3. Cấu trúc mạng truy nhập FTTC.
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
V. CẤ
UHÌNHTHAMCHI
Hình 1.3 Cấ
u hình tham chi
CấutrúctrênHình1-
3baog

phố
idâyquang(ODN),kh
Điểmthamchiếuchủyếug

quangR,điểmthamchiế
ugi
Tvàđiểmthamchiếuaở
gi
Q3vàgiaodiệngiữ
athuêbaov
VI. KẾTLUẬN
Mạngtruynhậ
pquanglàm
kíchthướcvàtrọnglượ
ngcápnh
cápquangrẻ,chấtlượ
ngtruy
nângcấpbăngthôngdễ
dàng.
Vìvậynóphùhợpđể

cao,hộinghịtruyề
nhình,IPTV/TriplePlay,truy
gameonline,cácdịchvụ
băngr
đườngdâyở
xa(ONU)vàk
VII. PHƯƠNGÁNLỰ
ACH
Thôngquas

ựsosánhgiữacáccấutrúcmạng
đượcnh
ữngđặcđiểmnổibật
thiếtkếchokhuquyho
ạchl

hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
UHÌNHTHAMCHI
ẾUMẠNGTRUYNHẬPQUANG.
u hình tham chi
ếu của mạng truy nhậ
p quang.
3baog
ồm4khốicơbản:đầucuốiđườ
ngquang(OLT),m
idây quang(ODN), kh
ốimạngquang(ONU)vàkhốichứ
cnăng ph

mcó:điểmthamchiếuphátquangS,điể
mthamchi
ugi
ữacácnútdịchvụV,điểmthamchiếuđ

gi
ữacácONU.Giaodiệnbaogồm:giaodiệ
nqu
athuêbaov

ớimạngUNI.
pquanglàm
ạngtruynhậpcónhiềuưuđiể
mnhư:Dunglư
ngcápnh
ỏ,khôngbịnhiễuđiện,tínhbảomậ
tcao,giáthành
ngtruy
ềndẫn tốt,antoànchothiếtbị, tốcđộ

dàng.


triểnkhaicácdịchvụbăngrộng(truycậ
pInternett
nhình,IPTV/TriplePlay,truy
ềnhìnhđộ
nétcao(HDTV,SDTV),
băngr
ộngphụcvụytế,giáodục,…)giữ
acáckh
xa(ONU)vàk
ếtcuốimạng(OLT).
ACH
ỌN:
ựsosánhgiữacáccấutrúcmạng
truynhậpquangởtr
ênthìtath
ữngđặcđiểmnổibật
củamạngcápquangFTTH.T

ừđótachọnph
ạchl
àmạngcápquangFTTH.
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành


p quang.

ngquang(OLT),m
ạng
cnăngph
ốihợp(AF).
mthamchi
ếuthu

ucuốithuêbao
nqu
ảnlýmạng
mnhư:Dunglư
ợnglớn,
tcao,giáthành

truynhập cao,
pInternett
ốcđộ
nétcao(HDTV,SDTV),
acáckh
ốikếtcuối
ênthìtath

ấyrõ
ừđótachọnph
ươngán
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
CHƯƠNG3:T
ỔNGQUANVỀMẠNG
I . K H ÁI  N I Ệ M  V
Ề H Ệ  T H ỐN G  C Á P Q UA N G
Trư
ớcđâycáchệthốngmạngtruynhậpđ
dụngchocácdịchvụcól
ưulư
chiphíth
ấp,khảnănglắpđặtv
chếnhưbăngthôngnh
ỏ,khảnăngchốngnhiễukém,suyhaolớn,phạmvi
Côngngh
ệtruyềndẫnbằngcápquangđ
Truy
ềndẫnbằngcápquangkhôngbịnhi
haonhỏ,phạmv
ịtruyềndẫngấph
thôngc
ủacápquangcóthểl
truyềndẫn.Nh
ữngnămgầnđâydosựpháttriểncủacôngnghệl
cápquangdễd
àngvàgiáthànhc
vậycápquangđư

ợcsửdụngrộngr
cácmạnglõihầuhếtlàm
ạngquangnh
đ
ồng.Mạngcápquangtruynhậpvẫnc
ởcácnư
ớccónềncôngnghệthôngtinpháttriểnnh
nhiênvớisựbùngn
ổvềnhucầubăngthônghiệnnay,việctriểnkhaimộthệ
m
ạngtruynhậpquangđếntừnghộgiađịnhl
FTTH–Fibertothehome.

hình 1:
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
ỔNGQUANVỀMẠNG
TRUYNHẬP
QUANG
Ề H Ệ  T HỐ N G C Á P  QU A N G

F TT H
ớcđâycáchệthốngmạngtruynhậpđ
ượcsủdụngchủyếul
àcápđ
ưulư
ợngthấp.Vi
ệcsửdụngcápđồngcónhữnglợi
ấp,khảnănglắpđặtv

àtriểnkhaiđơngiản.Tuynhiên,cápđ
ồngcó
ỏ,khảnăngchốngnhiễukém,suyhaolớn,phạmvi
ệtruyềndẫnbằngcápquangđ
ãkhắcphụcho
àntoàncácnhư
ềndẫnbằngcápquangkhôngbịnhi
ểudotínhiệuđư
ợctruyềnbằngánh
ịtruyềndẫngấph
àngchụclầnsovớicápđồngv
àđ
ủacápquangcóthểl
êntớihàngtrămGHzđápứngđượcho
àntoàn
ữngnămgầnđâydosựpháttriểncủacôngnghệlàmchovi
àngvàgiáthànhc
ủacápquangcũngnhưcácthi
ếtbịđấunốicáphạ,do
ợcsửdụngrộngr
ãi.ThựctếtạiViệtnamcũ
ngnhưtrênth
ạngquangnh
ưngm
ạngtruynhậpvẫnchủyếusửdụngcáp
ồng.Mạngcápquangtruynhậpvẫnc
ònnhỏlẻvàmớichỉđư
ợctriểnkhaichủyếu
ớccónềncôngnghệthôngtinpháttriểnnh
ưMỹ,HànQu

ốc,Nhật
ổvềnhucầubăngthônghiệnnay,việctriểnkhaimộthệ
ạngtruynhậpquangđếntừnghộgiađịnhl
àm
ộtxuthếtấtyếu.Đóchínhl

hình 1:
sơ đồ tổng quát mạng quang FTTH
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành

QUANG
FTTH:
F TT H
: 
àcápđ
ồng,ứng
ệcsửdụngcápđồngcónhữnglợi
íchnhư
ồngcó
nhiềuhạn
ỏ,khảnăngchốngnhiễukém,suyhaolớn,phạmvi
truyềnnhỏ.
àntoàncácnhư
ợcđiểmnày.
ợctruyềnbằngánh
sáng,suy
àđ
ặcbiệtlàbăng
àntoàn

nhucầu
àmchovi
ệcsảnxuất
ếtbịđấunốicáphạ,do

ngnhưtrênth
ếgiớilà
ạngtruynhậpvẫnchủyếusửdụngcáp

ợctriểnkhaichủyếu
ốc,Nhật
Bản Tuy
ổvềnhucầubăngthônghiệnnay,việctriểnkhaimộthệ
thống
ộtxuthếtấtyếu.Đóchínhl
àmạng
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 13

I I. Ư U  V À  N H Ư ỢC Đ I Ể M C ỦA  MẠ N G Q U A NG  FT T H
Ư u  đ i ể m: 
FTTHlàgóidịchvụthíchhợpchonhómcáckháchhàngcónhucầusửdụngcao
hơnADSLvàkinhtếhơnLeased-line.KhisửdụngdịchvụFTTH,kháchhàngsẽthấy
đượccáclợiíchcủadịchvụnhưsau:
 TốcđộtruynhậpInternetcaonhanhgấp200lầnsovớiADSL.
 Vì triển khai bằng cápquang nêncó chấtlượng tốt hơn cáp đồng, giảm
thiểuxungnhiễuvàảnhhưởngcủathiêntai.
 Antoànchothiếtbị,cápquangđượclàmchủyếubằngthủytinhnênkhông
cókhảnăngdẫnđiện,dođókhôngsợsétđánhlantruyềntrênđườngdây.

 Nângcấpbăngthôngdễdàngmàkhôngcầnkéocápmới.
 Đáp ứng hiệu quả cho nhiều ứng dụng như: Hosting Server riêng, VPN
(mạngriêngảo),Truyềndữliệu,GameOnline, IPTV(truyềnhình tương
tác), VoD (xem phim theo yêucầu), VideoConferrence (hộinghị truyền
hình),IPCamera…
 FTTHsẵnsàngchocácứngdụngđòihỏibăngthôngcao,đặcbiệtlàtruyền
hìnhđộphângiảicao(HDTV)yêucầubăngthônglênđếnvàichụcMbps,
trongkhiADSLkhôngđápứngđược.
 ĐộổnđịnhcaotươngđươngnhưdịchvụinternetkênhthuêriêngLeased-
linenhưngchiphíthuêbaohàngthángthấphơnvàichụclần.
N h ượ c đ iể m: 
 Yêucầuthiếtbịđấunốiđặcchủng:Máyhàn,dâynhảy,thiếtbịđầucuối.
 Giá thành thiết bịđầu cuối: Modem, dây nối thường cao ( Viettel tặng
kháchhàngcácthiếtbịnày)
 GiácướccủacápquangFTTHthườngđắthơnsovớicápđồngADSL
 Ítkhixảyrasựcố.Nhưngkhixảyrasựcốviệckhắcphụcthườngkhókhăn
hơn.
I I I . S O S ÁN H G I ỮA  A ON  V À  P ON 
Trongphầnnày,sẽphântíchnhữngđặcđiểmgiữaPONvàAONdựavàonhững
các tiêu chí:tốc độ hỗtrợtối đa, khoảng cách truyềndẫn,vấn đề giữasố lượngsợi
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 14

quang sử dụngvớisố thuê bao, vấn đề vận hành bảo dưỡng, vấn đề bảomật,vấn
đềcungcấpbăngthôngđể từđórút ra kếtluậnvìsaoPON lạiđượclựachọntriển
khaimạnhmẽhơnAON.
1. Xét về khoảng cách truyền dẫn và tốc độ hỗ trợ tối đa:
- Về khoảng cách:
AONcóthểhỗtrợchiềudàitốiđa70kmvàPONhỗtrợtốiđa20kmtừOLTđến

ONT.Tuynhiên,nếuxéttrênphạmviphụcvụchomộtvùngdâncưnhưmộtthành
phố,thìmôtOLTphíanhàcungcấpdịchvụhoàntoàncóthểchọnlựađịađiểmphù
hợpvớicôngnghệPON.Mặtkhác,mộtnhàcungcấpdịchvụthườngtriểnkhainhiều
COnhằmphủrộngmộtvùngphụcvụvànhằmmụcđíchdựphòngnênvớikhoảng
cáchmàPONhỗtrợhoàntoàncóthểtriểnkhaitốttrênthựctế.
- Về tốc độ hỗ trợ tối đa:
Hiện nay AON hỗ trợ tối đa từ100 Mbps-1 Gbps cho mỗi thuê bao ởhướng
xuống, trong khiPON với chuẩn GPON có thể hỗ trợlên đến 2,488Gbps cho cả2
hướnglênvàhướngxuống(nếukhôngdùngsplitter,triểnkhaitheomôhìnhpointto
point).
2. Xét về số lượng sợi quang sử dụng với số thuê bao phục vụ:
Về sốlượngsợi quang sử dụng,có thể thấymột điều rõràng rằngsố sợiquang
đượcsửdụngtrongAONnhiềuhơnsốsợiquangsửdụngtrongPONnếuxétvềchiều
dàivớicùngsốthuêbao.
3. Vấn đề bảo dưỡng:
Các thiếtbị như Acess Node trong AON cầncấpnguồn và số lượngsợi quang
nhiều nên AON cần không gian chứa cáp lớnnếu như triển khai.Trong khi đó với
PON,mộtsợiquangtừCOsẽđượcchiasẻvớicácthuêbaoquamộtthiếtbịthụđộng
(khôngcầncấpnguồn)làSplitter.
4. Vấn đề tăng băng thông cho thuê bao:
ĐốivớiAONviệctăngbăngthôngchomộtthuêbaonếucóyêucầuthìđơngiản
hơnPONrấtnhiều.Bởivì,vớiAON,việctăngbăngthôngcủamộtthuêbaokhông
ảnhhưởngđếnbăngthôngtốiđacủacácthuêbaokhác,nhưngvớiPON,nếubăng
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
thôngcủamộtthuêbao
tănglên,đ
khácsẽgiảmxuống.
I V. T
Ổ N G QU A N V Ề M Ạ N G T HỤ  Đ Ộ N G

M
ạng FTTH bao gồm các đ
dungchungchom
ộtsốkháchh
hàng
ởgầnnhauvềmặtđịalý.Tạiđâyđ
táchthànhcácđư
ờngquangri
thụđộngPONlàki
ểumạngđiểm
quangthôngquam
ộtbộchia quangthụđộng,v
ch
ủđộngtrongmạngphânchiav
Tínhiệuđườngxuốngđư
ợcphátquảngbátớicácthu
đ
ểtránhviệcxemtrộm.Tính
đatruynh
ậpphânchiatheothờigian.OLTsẽđiều
th
ờigiancho việc truyềndữliệuđ
ch
ức năng chính của hệ thống đặt ở tổngđ
dùng.ONUk
ếtnốitớiOLTbằngcácsợiquangv
gi
ữa. Bộ chiatín hiệu(splitter)l
chu
ẩnITUG.983.1mộtbộchiasủdụngtốiđacho32kh

Hình 2: s
ơ đ
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
tănglên,đồngnghĩarằngbăngthôngtốiđachocácthu
Ổ N G  QU AN  V Ề  MẠ N G T HỤ Đ Ộ N G
P ON : 
ạng FTTH bao gồm cácđ
ườngquang đi từ nhà cung c
ấp dịch vụ đ
ộtsốkháchh
àng.Sẽcómộtđư
ờngquangđiđếnmộtnhómkhách
ởgầnnhauvềmặtđịalý.Tạiđâyđ
ườngquangd
ùngchungnàys
ờngquangri
êngbiệtđiđếntừngkháchhàng.M
ạngtruynhậpquang
ểumạngđiểm
-đađiểm.Mỗikháchhàngđư
ợckếtnốitớimạng
ộtbộchiaquangthụđộng,v
ìvậy
khôngcócácthi
ủđộngtrongmạngphânchiav
àbăngthôngđượcchiasẻt
ừnhánhđếnng
ợcphátquảngbátớicácthu

êbao,tínhiệun
àyđư
ểtránhviệcxemtrộm.Tính
iệuđườnglênđượckếth
ợpbằngviệcsửdụnggiaothức
ậpphânchiatheothờigian.OLTsẽđiều
khi
ểncácONUsửdụngcáckhe
ờigian choviệctruyềndữliệuđ
ườnglên.Trongmạng
PON,OLTlàthànhph
ức năng chính của hệ thống đặt ở tổngđ
ài. ONU là thi
ết bị đặt ở phía ng
ếtnốitớiOLTbằngcácsợiquangvàkhôngcócácthànhph
ữa. Bộ chia tín hiệu(splitter)l
àthành ph
ầnrất quan trọngcua hệ thống,theo ti
ẩnITUG.983.1mộtbộchiasủdụngtốiđacho32kh
áchhàng.
ơ đ
ồ tổng quang về mạng thụ động quang Pon

GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành

ồngnghĩarằngbăngthôngtốiđachocácthu
êbao
ấp dịch vụ đ
ược

ờngquangđiđếnmộtnhómkhách

ùngchungnàys
ẽđượcchia
ạngtruynhậpquang
ợckếtnốitớimạng
khôngcócácthi
ếtbịđiện
ừnhánhđếnng
ườidùng.
àyđư
ợcmãhóa
ợpbằngviệcsửdụnggiaothức
ểncácONUsửdụngcáckhe
PON,OLTlàthànhph
ần
ết bị đặt ở phía ng
ười
àkhôngcócácthànhph
ầnchủđộngở
ầnrất quan trọngcua hệthống, theo ti
êu


Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 16

V . C Á C  C HU Ẩ N M ẠN G P ON : 
CóbaloạitiêuchuẩnchínhchomạngPONnhưsau:

- ITU-TG.983
 APON(ATMPassiveOpticalNetwork):là chuẩnmạngPON đầutiên,dựa
trêncôngnghệATM.
 BPON (Broadband PON): là chuẩn dựa trên APON. Nó hỗ trợ thêmcông
nghệWDM,băngthônggiànhchođườnglênđượccấpphátđộng Nócũng
cungcấpmộtgiaodiệnquảnlýchuẩnOMCIgiữaOLTvàONUchophép
nhiềunhàcungcấpdịchvụcùnghoạtđộng.
- ITU-TG.984
 GPON (GigabitPON) là sựnângcấp củachuẩnBPON.Đâylàchuẩn mới
nhất,hỗtrợtốc độcao hơn,bảo mậtđượctưngcườngvà sựđadạng, linh
hoạttrongviệclựachọngiaothứclớp2:ATM,GEMhoặcEthernet.
- IEEE803.3ah
 EPON (EthernetPON hay GEPON –gigabit EthernetPON): là mộtchuẩn
củaIEEE/EFMchoviệcsửdụnggiaothứcEthernetđểtruyềndữliệu
ĐẶCTÍNH BPON(APON) GE-PON(EPON) GPON
Tốcđộ-đườnglên/đườngxuống 155/622Mbps 1.0/1.0Gbps 1.25/2.5Gbps
Giaothứccơbản ATM Ethemet GEM
Độphứctạp Cao Thấp Cao
Chiphí Cao Thấp Chưarõ
Tổchứctiêuchuẩn ITU-T IEEE ITU-T
Tiêuchuẩnhoànthiện Rồi,1995 Rồi,2004 Rồi
Triểnkhaiquymôlớn
100.000thuê
1.000.000thuê
Mớithử
Khuvựctriểnkhaichính BắcMỹ ChâuÁ
Mớithử
Bảng 1: so sánh các tiêu chuẩn PON.







Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
CHƯƠNG4:
BÀITOÁN
I. C
ẤUTRÚCMẠNGGPON.
H
ệ thống GPON thông th
(OpticalLineTermination)
vàthi
ONT(OpticalNetwork
Termination)
ODN (OpticalDistribution Network).
nhi
ều,mộtOLTsẽkếtnốivớinhiềuONU.BộkhuyếnnghịG.984củaITUđ
chu
ẩnchomạngPONtốcđộgigabit(GPON)l
m
ạng PON. Mạng GPONcó dung l
ứngd
ụngvideo,truynhậpinternettốcđộcao,multimedia,v
rộng.Cùngvớidunglư
ợngmạnggiatăng,ti
vàEthernethiệuquảh
ơn.M
tiêuchu

ẩnG.983.1thôngquacácy
tốc độbit danh đ
ịnh  Để đảm bảo tính li
chuẩnG.984.1sẽduytrìm
ộtsốy
Hình 2.6: Mô
II. CÔNGNGHỆGPON
GPONhỗtrợtốcđộ
bítcaonh
lêntươngứnglêntớ
i2,5/2,5Gbit/s.GPONcungc
trướctớ
inayvàlàcôngngh

hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
BÀITOÁN
THIẾTKẾFTTH
THEOCÔNGNGH
ẤUTRÚCMẠNGGPON.

ệ thống GPON thông th
ường gồm một thiết bị kết cuối đ
ư
vàthi
ếtbịkếtcuốimạngONU(Optical
Network
Termination)
đượcnốivớinhauqua mạng

phân ph
ODN (OpticalDistribution Network).
Quan hệ giữa OLTv
à ONU là quanh
ều,mộtOLTsẽkếtnốivớinhiềuONU.BộkhuyếnnghịG.984củaITUđ
ẩnchomạngPONtốcđộgigabit(GPON)l
àphiênb
ảnmớinhấtđốivớicôngnghệ
ạng PON. Mạng GPONcó dung l
ượng ở mức gigabit cho phép

ụngvideo,truynhậpinternettốcđộcao,multimedia,v
àcácd
ịchvụbăngthông
ợngmạnggiatăng,ti
êuchuẩnmớin
àyđưarakh
ơn.M
ụcđíchtiêuchuẩnG.984.1làc
ảithiệnhệthống
ẩnG.983.1thôngquacácy
êuc
ầuvềcungcấpdịchvụ,cácchínhsáchbảomật,
ịnh  Để đảm bảo tính li
ên t
ục so với các hệ thống tr
ộtsốy
êucầutrongtiêuchuẩnG.983.1
Hình 2.6: Mô
Hình mạng quang thụ động

bítcaonh
ấttừtrướctớinayvớitốcđộhướ
ngxu
i2,5/2,5Gbit/s.GPONcungc
ấpđộrộngbănglớ
nchưat
inayvàlàcôngngh
ệtốiưuchocácứngdụngcủ
aFTTHvàFTTB.
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành

THEOCÔNGNGH
ỆGPON
ư
ờng dây OLT
Network
Unit) hay
phân ph
ốiquang
à ONU là quan h
ệ một-
ều,mộtOLTsẽkếtnốivớinhiềuONU.BộkhuyếnnghịG.984củaITUđ
ưaratiêu
ảnmớinhấtđốivớicôngnghệ

cung cấp các
ịchvụbăngthông
àyđưarakh
ảnăngxửlýIP

ảithiệnhệthống
PONtheo
ầuvềcungcấpdịchvụ,cácchínhsáchbảomật,
ục so với các hệ thống tr
ước, tiêu

ngxu
ống/hướng
nchưat
ừngcótừ
aFTTHvàFTTB.

Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 18

1. Cácthôngsốkỹthuật.
- Bướcsóng:1260-1360nmđườnglên;1480-1500nmđườngxuống.
- Đatruynhậphướnglên:TDMA.
- CấpphátbăngthôngđộngDBA(DynamicBandwithAllocation).
- Loạilưulượng:dữliệusố.
- Khungtruyềndẫn:GEM.
- Dịchvụ:dịchvụđầyđủ(Ethernet,TDM,POTS).
- Tỉlệchiacủabộchiathụđộng:tốiđa1:128.-GiátrịBERlớnnhất:10-12
- Phạmvicôngsuấtsửdụngluồngxuống:-3đến+2dBm(10kmODN)hoặc+2
đến+7(20KmODN).
- Phạmvicôngsuấtsửdụngluồnglên:-1đến+4dBm(10Kmvà20KmODN).
- SuyhaotốiđagiữacácONU:15dB.
- Cựlycáptốiđa:20KmvớiDFBlaserluồnglên,10KmvớiFabry-Perot.
2. Khảnăngcungcấpbăngthông.

- CôngnghệGPONhỗtrợ1,25Gbit/shoặc2,5Gbit/shướngxuống,vàhướng
lêncóthểxêdịchtừ155Mbit/sđến2,5Gbit/s.Hiệusuấtbăngthôngđạt>90%.
3. Khảnăngcungcấpdịchvụ.
- GiớihạncựlycủacôngnghệGPONhiệntạiđượcquyđịnhtrongkhoảng20
kmvàcungcấptỉlệchialêntới1:128(hiệntạithườngsửdụngtỉlệ1:64,tốiđaqua
haicấpchia).
4. MộtsốvấnđềcầnquantâmkhitínhtoánthiếtkếmạngGPON.
- Đảmbảocácđiềukiệnvềthôngsốkỹthuậtcôngnghệ.
- Đảmbảocácđặctínhkỹthuậtcơbảnlớpvậtlý.
- Băngtầnhoạtđộng.
- Xácđịnhtỷlệphântách(hiệntạisửdụngphổbiến2loạilà1:32và1:64).
- ĐảmbảocựlygiữaOLTvàONU/ONTtronggiớihạnchophép(<20km)
5. TìnhhìnhtriểnkhaiPON.
TìnhhìnhtriểnkhaiPONtạiViệtNam:
- Năm2010VNPTđangtriểnkhaicôngnghệGPONtạiHàNộivàThànhphố
HồChíMinhsửdụngthiếtbịcủahãngHuaweivàAlcatel,dựkiếnhaihệthốngnày.
6. ƯuđiểmcủaGPONsửdụngTDMA:
- CácONUcóthểhoatđộngcùngbướcsóng.
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
- CácOLTcũngchỉc

- Giảmchiphíđầ
utư,b
- Đễdànglắpđặ
tthêmcácONUn
Yêucầusửdụngkhid
ùngk
Độngbộlưulư
ợngđểtránhxungđộtdữli

mộtthờiđiểm.
III. CÁC THÀNH PH
ẦN TRONG MẠNG FTTH TR
GỒMCÓ:
H
ệthốngtruynhậpquangthụđộngbaogồm3th
1.
OLT(OpticalLineTermination)
Thiếtbị đầucuốiđư
ờngdâyOLT(opticallineterminal)đ
chuy
ểnmạchquacácgiaodiệnchuẩn.Vềphíamạngphânphối,OLTbaogồ
giaodi
ệntruy nhậpquang theo ti
jitter,…OLTg
ồmbaphầnchínhsauđây:
- Chứcnănggiaodiệ
nc
- Chứcnăngđấunố
ichéo(cross
- Giaodiệnmạ
ngphânph
Cáckhốichứcnăngchính

OLT.
Hình 6. S
- Đặtởtrung
tâmchuy
cácmạngdịchvụvàkếtnố
icácyêuc

- Cóhaichứ
cnăngchính:truy
Đồngthờisẽ
ghépkênhcácd
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy

nmộtbộthu.
utư,b
ảodưỡng.
tthêmcácONUn
ếucónhucầumởrộngmạng.
ùngk
ỹthuậtTDMA:
ợngđểtránhxungđộtdữli
êukhicóhaigóid
ữliệuđếnbộnghépc
ẦN TRONG MẠNG FTTH TRÊN CÔNG NGH
ệthốngtruynhậpquangthụđộngbaogồm3th
ànhphầncơnbản:
OLT
OLT(OpticalLineTermination)

ờngdâyOLT(opticallineterminal)đ
ư
ợckếtnốitớimạng
ểnmạchquacácgiaodiệnchuẩn.Vềphíamạngphânphối,OLTbaogồ
ện truy nhậpquang theoti
êu chu

ẩn GPON vềtốc độ bit,quỹ đ
ồmbaphầnchínhsauđây:

nc
ổngdịchvụ(s
erviceportInterfaceFunction).
ichéo(cross
-connectfunction).
ngphânph
ốiquang(ODNinterface).

củaOLTđượcmôtảtrongHình6Sơđ
ồkhốichứcnăng
Hình 6. S
ơ đồ khối chức năng OLT
tâmchuy
ểnmạch(CO–CentralOffice)cónhiệ
mv
icácyêuc
ầutruynhậpcủangườ
idùngracácm
cnăngchính:truy
ềndữliệutừmạngdịchvụ
vàphânph
ghépkênhcácd
ữliệuusertrướckhigửiracácmạngdị
chv
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành


ữliệuđếnbộnghépc
ùng
ÊN CÔNG NGH
Ệ GPON
OLT
-ODN-ONT
ợckết nốitớimạng
ểnmạchquacácgiaodiệnchuẩn.Vềphíamạngphânphối,OLTbaogồ
mcác
ẩn GPON vềtốc độbit,quỹ đ
ườngtruyền,
erviceportInterfaceFunction).

ồkhốichứcnăng
mv
ụgiaotiếpvới
idùngracácm
ạngnày.
vàphânph
ốichouser.
chv
ụ.
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
- Dunglượ
ngmà1ONTcóth
mỗiONT.Nếumỗ
iONTcóXcard,m
thuêbao(sốkếtnốigiữ
aONTvàOLT)đư

Vídụ:P-OLT7432củah
ãngAlcatelcó14cardh
Splitterlà1:64thìs
ốONTcóthểphụcvụl
LOẠI:OLTWS322
THÔNGS
ỐKỸTHUẬT:
thôngsố
BƯỚCSÓNGHoẠTĐỘNG
MÃĐƯỜNGDÂY
CÔNGSuẤTKHỞITẠOTỐITHIỂU
CÔNGSuẤTKHỞITẠOTỐIĐA
ĐỘNHẠYTỐITHIỂU(S1)
KHOẢNGCÁCHTRUYỀNTỐIĐA
2. THIẾTBỊĐẦU
CU
H
ầuhếtcáckhốichứcnăngcủaON
DoONUho
ạtđộngvớimộtgiaodiệnPON(hoặctốiđa2giaodiệnkhihoạtđộngở
ch
ếđộbảovệ),chứcnăngđấunốichéo(cross
Tuynhiên,thaychoch
ứcnăngn
(MUX và DMUX)đ
ểxử lýl
trongHình6Sơđ
ồcáckhốichứcnăngONU.MỗiPONTCsẽlựachọnmộtchếđộ
truy
ềndẫnATM,GEMhoặ

Hình 8. S
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
ngmà1ONTcóth
ểphụcvụđượcdựatrênsố
cardhư
iONTcóXcard,m
ỗicardcóYport,vàtỷlệ
Splitterlà1:Nthìs
aONTvàOLT)đư
ợctính:
Sốthuêbao=XxYxN
ãngAlcatelcó14cardh
ư
ớngxuống,mỗicardcó4port,tỷlệ
ốONTcóthểphụcvụl
ênđ
ến:14x4x64=3584ONT
ỐKỸTHUẬT:

đơnvị
truyền2chiềutrêncùng
mộtsợiquang
BƯỚCSÓNGHoẠTĐỘNG
Nm 1480-1550
NRZ
CÔNGSuẤTKHỞITẠOTỐITHIỂU
dBm 0
CÔNGSuẤTKHỞITẠOTỐIĐA

dBm 7
ĐỘNHẠYTỐITHIỂU(S1)
dBm -24
KHOẢNGCÁCHTRUYỀNTỐIĐA
Km 20
OLT
OLT

CU
ỐIMẠNGONT:
ầuhếtcáckhốichứcnăngcủaON
Ttươngtựnhưcáckh
ốichứcnăngcủaOLT.
ạtđộngvớimộtgiaodiệnPON(hoặctốiđa2giaodiệnkhihoạtđộngở
ếđộbảovệ),chứcnăngđấunốichéo(cross
-
connectfunction)cóth
ứcnăngn
àythìcóthêmchứcnăngghépv
àtáchkênhd
ểxử lýl
ưulượng. Cấuhìnhtiêubi
ểu của ONU đ
ồcáckhốichứcnăngONU.MỗiPONTCsẽlựachọnmộtchếđộ
ềndẫnATM,GEMhoặ
ccảhai.
Hình 8. S
ơ đồ khối chức năng ONT.
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành


cardhư
ớngxuốngcủa
Splitterlà1:Nthìs
ố
ớngxuống,mỗicardcó4port,tỷlệ
ến:14x4x64=3584ONT

truyền2chiềutrêncùng
hảngsảnxuất
Huawei
Huawei
ốichứcnăngcủaOLT.
ạtđộngvớimộtgiaodiệnPON(hoặctốiđa2giaodiệnkhihoạtđộngở
connectfunction)cóth
ểđượcbỏqua.
àtáchkênhd
ịchvụ
ểu của ONU đ
ượcthểhiện
ồcáckhốichứcnăngONU.MỗiPONTCsẽlựachọnmộtchếđộ
Đồ Án Thiết Kế Mạng Thông Tin Đô Thị GVHD: Th.s Nguyễn Văn Lành

SVTH:ĐỗTrọngSơn–Lớp:KD10 Trang 21

- Làthiếtbịđầucuốiđặtphíangườisửdụng
- Cungcấpcácluồngdữliệuvớitốcđộtừ64Kb/sđến1Gb/s.
- Giao diện đườnglêncó tốc độ vàgiao thức hoạt động tươngthích vớicổng
xuốngcủaOLT.
- ONUcódunglượngvừavànhỏvàcócungcấpđadịchvụnhưPOST,ADSL,

VDSL,LAN…

Hình9:MộtsốloạiONTđiểnhình
ONTWS322
THÔNGSỐKỸTHUẬT:
thôngsố đơnvị
truyền2chiềutrêncùng
mộtsợiquang
hảngsảnxuất
BƯỚCSÓNGHoẠTĐỘNG Nm 1260-1360
MÃĐƯỜNGDÂY NRZ
CÔNGSuẤTKHỞITẠOTỐTHIỂU dBm 0
CÔNGSuẤTKHỞITẠOTỐĐA dBm 5
ĐỘNHẠYTỐITHIỂU(S2) dBm -27
KHOẢNGCÁCHTRUYỀNTỐIĐA Km 20
Huawei
Huawei
BỘTHUONT
BỘPHÁTONT












Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
3. M
ẠNGPHÂNPHỐIQUANGODN
C
ấumạngtruycậpcápquangODN.
M
ạngcápquangODNl
tràmđ
ếnthiếtbịđầucuốiphíathu
Hình
3.1. Cácthànhph
ầncủamạngODN:
 T
ủquangphốicấp1S1:
- T
ủquangphốicấp1đóngvaitr
01khuv
ựcdotủquangphốicấp1n
- Từđài/tr
ạmđếntủquangphốicấp1,l
quangphốicấp1.
- T
ủquangphốicấp1n
mạng.
- Dunglư
ợngcho01sợicápquanggốcti
phốicấp1tốithiểul
à48FO
 T

ủquangphốicấp2S2:
- T
ủquangphốicấp2đóngvaitr
cho01khuv
ựcdotủquangphốicấp2n
s
ẽquảnlýnhiềutủquangphốicấp2.
- T
ừtủquangphốicấp1đếntủquangphốicấp2,l
ph
ốiđếntủquangphốicấp2.
- T
ủquangphốicấp2n
mạng.
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
ẠNGPHÂNPHỐIQUANGODN

ấumạngtruycậpcápquangODN.

ạngcápquangODNl
àm
ạngnằmgiữathiếtbịđầucuốiquangOLTphiađ
ếnthiếtbịđầucuốiphíathu
êbaoONT.ONU.
Hình
1. Cấu trúc mạng cáp quang ODN.
ầncủamạngODN:


ủquangphốicấp1S1:

ủquangphốicấp1đóngvaitr
òtậptrungdunglư
ợngcápgốccầnphụcvụcho
ựcdotủquangphốicấp1n
àyquảnlý.
ạmđếntủquangphốicấp1,l
àt
ậphợpcácsợicápquanggốcđếntủ
ủquangphốicấp1n
àysẽlànơil
ắpđặtcácbộchiasplittercấp1
ợngcho01sợicápquanggốcti
êubiểuđiratừđài/tr
ạmđếntủquang
à48FO
kíchthước450mmx320mmx180mm.
ủquangphốicấp2S2:

ủquangphốicấp2đóngvaitr
òtậptrungdunglư
ợngcápphốicầnphụcvụ
ựcdotủquangphốicấp2n
àyquảnlý.Vềcơb
ản,01tủquangphốicấp1
ẽquảnlýnhiềutủquangphốicấp2.

ừtủquangphốicấp1đếntủquangphốicấp2,l
àt

ậphợpcácsợicápquang
ốiđếntủquangphốicấp2.

ủquangphốicấp2n
àysẽlànơil
ắpđặtcácbộchiasplittercấp2(S2)tr
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành

ạngnằmgiữathiếtbịđầucuốiquangOLTphiađ
ài
ợngcápgốccầnphụcvụcho
ậphợpcácsợicápquanggốcđếntủ
ắpđặtcácbộchiasplittercấp1
(S1)trên
ạmđếntủquang
ợngcápphốicầnphụcvụ
ản,01tủquangphốicấp1
ậphợpcácsợicápquang
ắpđặtcácbộchiasplittercấp2(S2)tr
ên
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
- Dunglư
ợngcho01sợicápquangphốiti
đ
ếntủquangphốicấp2tốithiểul
 Tậpđiểmquang:
- Tậpđiểmquangl
ànơiph

- Từt
ủquangphốicấp2đếntậpđiểmquangl
tậpđiểm.
- Dunglư
ợngcho01sợicápquangphốiti
lượnglà12FO.
Trongtrườnghợpởv
ùngdâncưm
khônglớnthìtacóth
ểdungcácbộchiaSplitterđểchiatỉlệ1:32,1:64nh
Hình 2
. Cấu trúc mạng cáp chia tỉ lệ d
3.2. Cáchtổchứcv
ùngph
- M
ạng cáp quang thu
phụcvụcủacácđài/tr
ạmtổngđ
quảnlývàpháthuyhi
ệuquảcácnguồnlựcsẵncó(c
phụcvụkháchhàng).
 Vùngph
ụcvụcủamộttủcápquangcấp1bánkínhkhông
thành)và1.500m(ngo
 Vùngph
ụcvụcủamộttủcápquangcấp2bánkínhkhôngquá500m.
 Vùng ph
ục vụ của một tập điểm quang bán kính không quá 150m (nội
thành)và300m(ngo
3.3. C

ấutrúcđấunối
 C
ấutrúcđấunốitạitủquang
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
ợngcho01sợicápquangphốiti
êubi
ểuđiratừtủquangphốicấp01
ếntủquangphốicấp2tốithiểul
à48FO.
ànơiph
ốicápquangthêbaođếnkháchhàng.
ủquangphốicấp2đếntậpđiểmquangl
àt
ậphợpcácsợiquangphốiđến
ợngcho01sợicápquangphốiti
êubi
ểuđiđếntậpđiểmquangcódung
ùngdâncưm
ậtđộthuêbaokhôngcao,yêu

ểdungcácbộchiaSplitterđểchiatỉlệ1:32,1:64nh
. Cấu trúc mạng cáp chia tỉ lệ d
ùng Spliiter.
ùngph
ụcvụ:
ạng cáp quang thu
ê bao được phân thành các vùng m
ạng theo

ạmtổngđ
àin
ộihạthiệnhữunhằmtạosựthuậntiệntrongviệc
ệuquảcácnguồnlựcsẵncó(c
ơs
ởhạtầng,khảnăngđápứng,
ụcvụcủamộttủcápquangcấp1bánkínhkhôngquá1.000m(n
thành)và1.500m(ngo
ạithành).
ụcvụcủamộttủcápquangcấp2bánkínhkhôngquá500m.
ục vụ của một tập điểm quang bán kính không quá 150m (nội
thành)và300m(ngo
ạithành).
ấutrúcđấunối
:
ấutrúcđấunốitạitủquang
S1:
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành

ểuđiratừtủquangphốicấp01
ậphợpcácsợiquangphốiđến
ểuđiđếntậpđiểmquangcódung

cầubăngthông
ểdungcácbộchiaSplitterđểchiatỉlệ1:32,1:64nh
ưhình:

ạng theo
 đúng vùng

ộihạthiệnhữunhằmtạosựthuậntiệntrongviệc
ởhạtầng,khảnăngđápứng,
quá1.000m(n
ội
ụcvụcủamộttủcápquangcấp2bánkínhkhôngquá500m.

ục vụ của một tập điểm quang bán kính không quá 150m (nội
Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
Hình
TủS1lànơiđ
ấunốicápgốctừđ
Baogồm:
- dâyhànn
ốicápquanggốcv
- v
ịtríđựngcácmoduleSplitterv
- đấunốithẳngvàđ
ấunốichéoquahoặcthôngquaSplitter.
 C
ấutrúcđấunốitạitủphốiquangcấp2:
Hình
T
ủphốiquangcấp2códungl
giửacápquangphốiv
àovàcápquangra
 C
ấutrúcđấunốitạitậpđiểm:
Hình
hông

Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
Hình
3 . Cách đấu nối tại tủ quang S1.
ấunốicápgốctừđ
àitrạmvàcápphốiđếntủS2.
ốicápquanggốcv
ào.
ịtríđựngcácmoduleSplitterv
àcácmodulehànn
ốiquangdira.
ấunốichéoquahoặcthôngquaSplitter.

ấutrúcđấunốitạitủphốiquangcấp2:

Hình
4. Cách đấu nối tại tủ quang S2.
ủphốiquangcấp2códungl
ượngthấphơnvàkhôngcóch
ứcnăngđấunốichéo
àovàcápquangra
đếntậpđiểm.
ấutrúcđấunốitạitậpđiểm:

Hình
5. Cách đấu nối tại tủ quang S2.
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành

ốiquangdira.


ứcnăngđấunốichéo


Đồ Án Thiết Kế Mạng T
hông
Cáckhốichính:
- Khố
ihàncápvào,kh
- Modulenối.
 C
ấutrúctuyếnODNthựctế:
Hinh
IV. CÁCTHÀNHPH
ẦNCỦAODN:
1. CÁPQUANG
1.1 CÁP
QUANGCHÔNTRONG
 KÝHIỆU:DU–
04~144SMF
hông
Tin Đô Thị
GVHD: Th.s Nguy
ihàncápvào,kh
ốihàncápra.
ấutrúctuyếnODNthựctế:

Hinh
6. Cấu trúc tuyến ODN thực tế.
ẦNCỦAODN:


QUANGCHÔNTRONG
ỐNG:
04~144SMF


Cáps
ợiquangloạichônluồncốngcócấutrúc
đượcthiếtkếnhằm

đápứngcácyêuc
ầukỹthuậtcủati
ITUTG.652.D,các

chỉtiêucủaIEC,EIAvàtiêuchu
ẩnng
68–160:1996.
 CẤUTRÚCCỦACÁP:
GVHD: Th.s Nguy
ễn Văn Lành


ợiquangloạichônluồncốngcócấutrúc
ầukỹthuậtcủati
êuchuẩn
ẩnng
ànhTCN

×