Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

bài giảng toán 5 chương 2 bài 2 sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số phần trăm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.9 KB, 9 trang )

MÔN : Toán
LỚP 5
S d ng máy tính b túi đ gi i toán ử ụ ỏ ể ả
v t s ph n trămề ỉ ố ầ

Toán
Ti t 84: ế S d ng máy tính b túi đ gi i ử ụ ỏ ể ả
toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ

a) Ví dụ 1: Tính t s ph n trăm c a 7 và 40ỉ ố ầ ủ .
Mu n tìm t s ph n trăm c a 7 và 40 ta làm th nào?ố ỉ ố ầ ủ ế
B c 1:ướ Tìm th ng c a 7 và 40.ươ ủ
B c 2:ướ Nhân th ng đó v i 100 và vi t kí hi u % vào ươ ớ ế ệ
bên ph i s v a tìm đ c.ả ố ừ ượ
Máy đã tính: 7 : 40 = 0,175.
V y: 7 : 40 = 0,175 = 17,5%.ậ
Toán
Ti t 84: ế S d ng máy tính b túi đ gi i ử ụ ỏ ể ả
toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ

Bài t pậ :Trong b ng sau, c t cu i cùng ghi t s ph n trăm c a ả ộ ố ỉ ố ầ ủ
s h c sinh n và t ng s h c sinh c a m t tr ng. Hãy ố ọ ữ ổ ố ọ ủ ộ ườ
dùng máy tính b túi đ tính và vi t k t qu vào c t đó.ỏ ể ế ế ả ộ
Tr ngườ S HSố S HS nố ữ
T s % c a s HS ỉ ố ủ ố
n và t ng s HSữ ổ ố
An Hà
612 311
An H iả
578 294
An D ngươ


714 356
An S nơ
807 400
50,816%
50,865%
49,859%
49,566%
(Ho t đạ ngộ nhóm 2 – 5 phút)
Toán
Ti t 84: ế S d ng máy tính b túi đ gi i ử ụ ỏ ể ả
toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ

Mu n tìm 34% c a 56 ta làm th nào?ố ủ ế
Mu n tìm 34% c a 56 ta có th l y 56 chia cho 100 ố ủ ể ấ
r i nhân v i 34 ho c l y 56 nhân v i 34 r i chia cho ồ ớ ặ ấ ớ ồ
100.
Máy đã tính: 56 x 34% = 56 x 34 : 100 = 19,04
V y: 34% c a 56 là 19,04.ậ ủ
b) Ví d 2:ụ Tính 34% c a 56.ủ
Toán
Ti t 84: ế S d ng máy tính b túi đ gi i ử ụ ỏ ể ả
toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ

Bài t pậ :Trung bình xay xát 1 t thóc thì thu đ c 69kg g o, ạ ượ ạ
t c là t s ph n trăm c a g o và thóc là 69%. B ng máy tính ứ ỉ ố ầ ủ ạ ằ
b túi, hãy tính s g o thu đ c khi xay xát thóc và vi t vào ỏ ố ạ ượ ế
ô tr ng (theo m u).ố ẫ
Thóc (kg) G o (kg)ạ
100
150

125
110
88
69
103,5
86,25
75,9
60,72
( Ho t đ ng nhóm 4 ạ ộ
5 phút)
Toán
Ti t 84: ế S d ng máy tính b túi đ gi i ử ụ ỏ ể ả
toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ

Mu n tìm m t s khi bi t 65% c a nó b ng 78 ta làm ố ộ ố ế ủ ằ
th nào?ế
Mu n tìm m t s bi t 65% c a nó là 78, ta có th l y ố ộ ố ế ủ ể ấ
78 chia cho 65 r i nhân v i 100 ho c l y 78 nhân v i ồ ớ ặ ấ ớ
100 r i chia cho 65.ồ
Máy đã tính: 78 : 65% = 78 : 65 x 100 = 120.
V y: S c n tìm là 120.ậ ố ầ
c) Ví d 3:ụ Tìm m t s bi t 65% c a nó b ng 78.ộ ố ế ủ ằ
Toán
Ti t 84: ế S d ng máy tính b túi đ gi i ử ụ ỏ ể ả
toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ

Bài t pậ : V i lãi su t ti t ki m 0,6% m t tháng, ớ ấ ế ệ ộ
c n g i bao nhiêu ti n đ sau m t tháng nh n đ c ầ ử ề ể ộ ậ ư ợ
s ti n là:ố ề
a) 30 000 đ ngồ

b) 60 000 đ ngồ
c) 90 000 đ ngồ
(Dùng máy tính b túi đ tính)ỏ ể
Toán
Ti t 84: ế S d ng máy tính b túi đ gi i ử ụ ỏ ể ả
toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ

Bài 3: V i lãi su t ti t ki m 0,6% m t tháng, c n g i bao ớ ấ ế ệ ộ ầ ử
nhiêu ti n đ sau m t tháng nh n đ c s ti n là:ề ể ộ ậ ượ ố ề
a) Đ có s ti n lãi là 30 000 đ ng sau m t tháng thì c n g i ể ố ề ồ ộ ầ ử
s ti n là:ố ề
30 000 : 0,6 x 100 = 5000000 (đ ng)ồ
b) Đ có s ti n lãi là 60 000 đ ng sau m t tháng thì c n g i ể ố ề ồ ộ ầ ử
s ti n là:ố ề
60 000 : 0,6 x 100 = 10000000 (đ ng)ồ
c) Đ có s ti n lãi là 60 000 đ ng sau m t tháng thì c n g i ể ố ề ồ ộ ầ ử
s ti n là:ố ề
90 000 : 0,6 x 100 = 15000000 (đ ng)ồ
Đáp s : a) 5000000 đ ng.ố ồ
b) 10000000 đ ng.ồ
c) 15000000 đ ng.ồ

×