Tải bản đầy đủ (.doc) (143 trang)

chọn lọc các dạng đột biến ở các quần thể đậu tương khi xử lý ethyl methane sunfonate

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.86 MB, 143 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

Lấ QUANG HOÀ
CHỌN LỌC CÁC DẠNG ĐỘT BIẾN Ở CÁC
QUẦN THỂ ĐẬU TƯƠNG KHI XỬ LÝ ETHYL
METHANE SUNFONATE
LUẬN VĂN THẠC SĨ NÔNG NGHIỆP
Chuyên ngành: Di truyền và Chọn tạo giống
Mã số: 60 62 05
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. VŨ ĐèNH HOÀ
Hà Nội - 2011
2
LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan số liệu và kết quả nghiên cứu trong luận văn này là
trung thực và chưa hề sử dụng để bảo vệ một học vị nào.
Tôi xin cam đoan mọi sự giúp đỡ cho việc thực hiện luận văn này đã
được cảm ơn và các thông tin trích dẫn trong luận văn đều đã được chỉ rõ nguồn
gốc.
Tác giả luận văn
Lê Quang Hoà
i
LỜI CẢM ƠN
Tôi xin chân thành cảm ơn đến PGS.TS. Vũ Đỡnh Hũa đó tận tình hướng
dẫn để tôi hoàn thành được luận văn này.
Xin cảm ơn Viện đào tạo Sau Đại học, Trường Đại học Nông nghiệp,
Khoa Công nghệ sinh học đã tạo mọi điều kiện về địa điểm, phương tiện vật
chất và kỹ thuật để tôi hoàn thành luận văn này.
Tôi xin cảm ơn sự giúp đỡ nhiệt tình và quớ bỏu của tập thể các thầy cô
Bộ môn Di truyền chọn giống Trường đại học Nông nghiệp và các em sinh viên
để tôi hoàn thành luận án này.


Hà Nội, ngày 05 tháng 09 năm 11
Tác giả luận văn

Lê Quang Hoà
ii
MỤC LỤC
LỜI CAM ĐOAN i
LỜI CẢM ƠN ii
MỤC LỤC iii
DANH MỤC BẢNG xliv
PHẦN I: MỞ ĐẦU 1
PHẦN II: TỔNG QUAN TÀI LIỆU 4
PHẦN III: VẬT LIỆU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 34
PHẦN IV: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN 40
PHẦN V: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ 68
TÀI LIỆU THAM KHẢO 70
PHỤ LỤC 74
PHỤ LỤC 2 92
SỐ LIỆU KHÍ TƯỢNG TRẠM Láng 92
Số liệu khí tượng tháng 6 năm 2010 trạm Láng 92
Ngày 92
Tố độ gió max (m/s) 92
Lượng mưa (mm) 92
Số giờ nắng (giờ) 92
Nhiệt độ không khí TB(0C) 92
Nhiệt độ không khí Max(0C) 92
Nhiệt độ không khí (0C) 92
1 92
2,1 92
0 92

6,7 92
29,5 92
34,3 92
iii
25,2 92
2 92
4,7 92
2,0 92
3,0 92
30,0 92
34,1 92
27,9 92
3 92
2,5 92
0 92
0,6 92
28,6 92
31,1 92
27,9 92
4 92
6,2 92
0,5 92
7,4 92
31,6 92
35,3 92
25,2 92
5 92
3,5 92
0 92
1,6 92

33,2 92
34,3 92
iv
31,8 92
6 92
4,0 92
4,0 92
5,0 92
27,4 92
30,2 92
25,0 92
7 92
6,0 92
5,0 92
7,6 92
30,4 92
33,3 92
25,7 92
8 92
2,1 92
19,0 92
0 92
25,7 92
26,5 92
24,2 92
9 92
10 92
5,5 92
4,5 92
5,0 92

26,7 92
v
30,3 92
24,5 92
11 92
3,5 92
13,5 92
2,3 92
25,0 92
29,6 92
23,4 92
12 92
6,9 92
0 92
0,4 92
28,5 92
32,7 92
27,3 92
13 92
6,4 92
0 92
8,0 92
30,6 92
35,9 92
26,4 92
14 92
6,6 92
0,5 92
7,6 92
30,3 92

vi
35,8 92
25,2 92
15 92
7,4 92
0 92
8,0 92
30,8 92
33,4 92
28,2 92
16 92
4,8 92
31,5 92
6,9 92
28,9 92
32,8 92
25,6 92
17 92
6,1 92
0 92
7 92
30,1 92
33,6 92
27,1 92
18 92
3,5 92
0 92
6,9 92
30,1 92
vii

32,4 92
26,4 92
19 92
5,2 92
0 92
9,5 92
30,4 92
34,6 92
27,0 92
20 92
10,0 92
0 92
6,7 92
32,0 92
34,6 92
26,5 92
21 92
10,0 92
0 92
7,1 92
32,5 92
35,5 92
26,2 92
22 92
6,0 92
5,0 92
8,1 92
30,0 92
viii
35,5 92

25,8 92
23 92
4,9 92
0 92
10,1 92
31,7 92
35,8 92
27,6 92
24 92
9,0 92
0,5 92
5,4 92
31,2 92
34,8 92
25,8 92
25 92
7,7 92
9,0 92
9,2 92
30,2 92
36,7 92
25,5 92
26 92
27 92
5,4 92
0 92
10,1 92
ix
31,4 92
36,1 92

27,1 92
28 92
4,6 92
0 92
5,1 92
31,3 92
34,9 92
28,5 92
29 92
7,7 92
10,5 92
0,4 92
27,8 92
31,1 92
24,6 92
30 92
6,0 92
5,0 92
8,1 92
30,0 92
35,5 92
25,8 92
Tổng 92
158,3 92
110,5 92
163,8 92
x
835,8 92
940,7 92
737,4 92

Max 92
10,0 92
31,5 92
10,1 92
33,2 92
36,7 92
31,8 92
Min 92
2,1 92
0,0 92
0 92
25,0 92
26,5 92
23,4 92
TB 92
5,7 92
3,9 92
5,9 92
29,8 92
33,6 92
26,3 92
Số liệu khí tượng tháng 7 năm 2010 trạm Láng 93
Ngày 93
Tố độ gió max (m/s) 93
Lượng mưa (mm) 93
xi
Số giờ nắng (giờ) 93
Nhiệt độ không khí TB(0C) 93
Nhiệt độ không khí Max(0C) 93
Nhiệt độ không khí (0C) 93

1 93
4,7 93
12,5 93
1,4 93
28,0 93
30,4 93
26,3 93
2 93
6,6 93
7,5 93
6,2 93
28,9 93
34,1 93
25,0 93
3 93
5,5 93
0 93
5,2 93
29,8 93
34,5 93
26,2 93
4 93
5 93
6,0 93
xii
0,5 93
5,7 93
29,9 93
33,0 93
27,6 93

6 93
5,9 93
8,0 93
4,4 93
29,5 93
32,2 93
25,7 93
7 93
7,8 93
7,0 93
2,3 93
27,3 93
30,2 93
24,2 93
8 93
4,5 93
3,0 93
6,8 93
28,3 93
32,6 93
25,3 93
9 93
3,4 93
xiii
0 93
2,9 93
27,4 93
30,7 93
25,8 93
10 93

4,8 93
16,0 93
5,8 93
29,0 93
33,3 93
25,5 93
11 93
7,2 93
26,5 93
6,5 93
29,1 93
34,6 93
26,0 93
12 93
6,2 93
0,5 93
10,1 93
30,8 93
35,5 93
26,8 93
13 93
4,9 93
xiv
16,5 93
2,2 93
27,6 93
31,1 93
25,6 93
14 93
3,3 93

0 93
4,3 93
29,9 93
34,8 93
26,9 93
15 93
1,6 93
0 93
4,9 93
30,4 93
35,3 93
27,9 93
16 93
17 93
7,2 93
23,5 93
2,7 93
27,9 93
31,9 93
25,7 93
18 93
xv
5,9 93
24,5 93
7,1 93
29,9 93
34,6 93
25,5 93
19 93
6,8 93

29,0 93
7,3 93
30,4 93
35,9 93
26,0 93
20 93
5,1 93
0 93
8,9 93
31,5 93
36,0 93
28,2 93
21 93
5,8 93
0 93
10,8 93
33,0 93
39,0 93
28,3 93
22 93
xvi
6,1 93
0 93
8,3 93
33,1 93
38,5 93
29,5 93
23 93
2,2 93
0 93

0 93
29,9 93
30,4 93
29,5 93
24 93
4,8 93
0 93
2,8 93
31,2 93
34,7 93
28,7 93
25 93
7,4 93
49,0 93
2,8 93
27,7 93
32,3 93
25,5 93
26 93
xvii
5,9 93
11,0 93
6,6 93
29,4 93
34,6 93
25,8 93
27 93
3,2 93
0 93
8,9 93

30,8 93
34,7 93
27,4 93
28 93
6,4 93
0 93
8,8 93
30,2 93
35,3 93
26,6 93
29 93
4,0 93
0 93
6,6 93
29,5 93
34,8 93
26,5 93
30 93
xviii
3,3 93
0 93
3,9 93
31,9 93
36,2 93
28,3 93
31 93
2,3 93
0 93
0,2 93
28,5 93

29,8 93
27,8 93
Tổng 93
148,8 93
235,0 93
154,4 93
860,0 93
981,0 93
774,1 93
Max 93
7,8 93
49,0 93
10,8 93
33,1 93
39,0 93
29,5 93
Min 93
xix
1,6 93
0,0 93
0 93
27,3 93
29,8 93
24,2 93
TB 93
5,1 93
8,1 93
5,3 93
29,7 93
33,8 93

26,7 93
Số liệu khí tượng tháng 8 năm 2010 trạm Láng 94
Ngày 94
Tố độ gió max (m/s) 94
Lượng mưa (mm) 94
Số giờ nắng (giờ) 94
Nhiệt độ không khí TB (0C) 94
Nhiệt độ không khí Max (0C) 94
Nhiệt độ không khí (0C) 94
1 94
2 94
3 94
4 94
5 94
3,6 94
0 94
xx
0,3 94
29,4 94
36,4 94
27,3 94
6 94
3,9 94
0 94
6,5 94
30,7 94
39,0 94
26,7 94
7 94
5,2 94

0 94
6,1 94
30,9 94
40,6 94
26,7 94
8 94
2,8 94
0 94
2,6 94
31,0 94
37,7 94
26,7 94
9 94
4,8 94
19,0 94
xxi
0 94
29,5 94
35,6 94
27,0 94
10 94
4,5 94
1,5 94
0 94
29,5 94
36,4 94
26,3 94
11 94
3,7 94
0 94

4,0 94
29,6 94
36,4 94
26,5 94
12 94
4,6 94
2,5 94
0,3 94
28,9 94
33,6 94
26,8 94
13 94
5,8 94
1,5 94
xxii
0 94
30,9 94
37,0 94
26,5 94
14 94
5,4 94
0 94
9,0 94
31,3 94
37,7 94
26,9 94
15 94
4,5 94
0 94
4,0 94

31,1 94
38,2 94
27,7 94
16 94
4,2 94
0 94
0 94
29,6 94
35,3 94
26,3 94
17 94
4,9 94
0 94
xxiii

×