Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Tổng hợp đề thi trắc nghiệm tin học thi tuyển công chức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.5 KB, 10 trang )


PH N WORD:Ầ
Ph n 1:ầ
1 - Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n d ng c t (d ng th ng th y tênạ ả ố ả ạ ộ ạ ườ ấ
các trang báo và t p chí), ta th c hi n:ạ ự ệ
[a] Insert - Column
[b] View - Column
[c] Format - Column
[d] Table - Column
2 - Trong so n th o văn b n Word, công d ng c a t h p phím Ctrl + O là:ạ ả ả ụ ủ ổ ợ
[a] M m t h s m i ở ộ ồ ơ ớ
[b] Đóng h s đang m ồ ơ ở
[c] M m t h s đã có ở ộ ồ ơ
[d] L u h s vào đĩa ư ồ ơ
3 - Khi đang so n th o văn b n Word, mu n ph c h i thao tác v a th c hi n thì b mạ ả ả ố ụ ồ ừ ự ệ ấ
t h p phím:ổ ợ
[a] Ctrl – Z
[b] Ctrl – X
[c] Ctrl - V
[d] Ctrl - Y
4 - Trong khi làm vi c v i Word, t h p phím t t nào cho phép ch n t t c văn b nệ ớ ổ ợ ắ ọ ấ ả ả
đang so n th o:ạ ả
[a] Ctrl + A
[b] Alt + A
[c] Alt + F
[d] Ctrl + F
5 - Trong so n th o văn b n Word, công d ng c a t h p phím Ctrl - H là:ạ ả ả ụ ủ ổ ợ
[a] T o t p văn b n m i ạ ệ ả ớ
[b] Ch c năng thay th trong so n th o ứ ế ạ ả
[c] Đ nh d ng ch hoa ị ạ ữ
[d] L u t p văn b n vào đĩa ư ệ ả


6 - Trong ch đ t o b ng (Table) c a ph n m m Word, mu n tách m t ô thành nhi uế ộ ạ ả ủ ầ ề ố ộ ề
ô, ta th c hi n:ự ệ
[a] Table - Cells
[b] Table - Merge Cells
[c] Tools - Split Cells
[d] Table - Split Cells
7 - Trong MS Word, công d ng c a t h p phím Ctrl - S là:ụ ủ ổ ợ
[a] Xóa t p văn b n ệ ả

[b] Chèn kí hi u đ c bi t ệ ặ ệ
[c] L u t p văn b n vào đĩa ư ệ ả
[d] T o t p văn b n m i ạ ệ ả ớ
8 - Khi làm vi c v i Word xong, mu n thoát kh i, ta th c hi n:ệ ớ ố ỏ ự ệ
[a] View - Exit
[b] Edit - Exit
[c] Window - Exit
[d] File - Exit
9 - Trong so n th o văn b n Word, mu n t t đánh d u ch n kh i văn b n (tô đen), taạ ả ả ố ắ ấ ọ ố ả
th c hi n:ự ệ
[a] B m phím Enter ấ
[b] B m phím Space ấ
[c] B m phím mũi tên di chuy n ấ ể
[d] B m phím Tab ấ
10 - Trên màn hình Word, t i dòng có ch a các hình: t gi y tr ng, đĩa vi tính, máyạ ứ ờ ấ ắ
in, , đ c g i là:ượ ọ
[a] Thanh công c đ nh d ng ụ ị ạ
[b] Thanh công c chu n ụ ẩ
[c] Thanh công c v ụ ẽ
[d] Thanh công c b ng và đ ng vi n ụ ả ườ ề
11 - Trong so n th o Word, đ chèn tiêu đ trang (đ u trang và chân trang), ta th cạ ả ể ề ầ ự

hi n:ệ
[a] Insert - Header and Footer
[b] Tools - Header and Footer
[c] View - Header and Footer
[d] Format - Header and Footer
12 - Trong Word, đ so n th o m t công th c toán h c ph c t p, ta th ng dùng côngể ạ ả ộ ứ ọ ứ ạ ườ
c :ụ
[a] Microsoft Equation
[b] Ogranization Art
[c] Ogranization Chart
[d] Word Art
13 - Trong Word, đ sao chép m t đo n văn b n vào Clipboard, ta đánh d u đo n văn,ể ộ ạ ả ấ ạ
sau đó:
[a] Ch n menu l nh Edit - Copy ọ ệ
[b] B m t h p phím Ctrl - C ấ ổ ợ
[c] C 2 câu a. b. đ u đúng ả ề
[d] C 2 câu a. b. đ u sai ả ề

14 - Trong Word, đ thu n ti n h n trong khi l a ch n kích th c l trái, l ph i, ;ể ậ ệ ơ ự ọ ướ ề ề ả
ta có th khai báo đ n v đo:ể ơ ị
[a] Centimeters
[b] Đ n v đo b t bu c là Inches ơ ị ắ ộ
[c] Đ n v đo b t bu c là Points ơ ị ắ ộ
[d] Đ n v đo b t bu c là Picas ơ ị ắ ộ
15 - Trong so n th o Word, đ t o m t b ng (Table), ta th c hi n:ạ ả ể ạ ộ ả ự ệ
[a] Tools - Insert Table
[b] Insert - Insert Table
[c] Format - Insert Table
[d] Table - Insert Table
16 - Trong so n th o văn b n Word, mu n t o ký t Hoa đ u dòng c a đo n văn, taạ ả ả ố ạ ự ầ ủ ạ

th c hi n:ự ệ
[a] Format - Drop Cap
[b] Insert - Drop Cap
[c] Edit - Drop Cap
[d] View - Drop Cap
17 - Trong so n th o Word, công d ng c a t h p Ctrl - F là:ạ ả ụ ủ ổ ợ
[a] T o t p văn b n m i ạ ệ ả ớ
[b] L u t p văn b n vào đĩa ư ệ ả
[c] Ch c năng tìm ki m trong so n th o ứ ế ạ ả
[d] Đ nh d ng trang ị ạ
18 - Trong so n th o Word, mu n đ nh d ng l i trang gi y in, ta th c hi n:ạ ả ố ị ạ ạ ấ ự ệ
[a] File - Properties
[b] File - Page Setup
[c] File - Print
[d] File - Print Preview
19 - Trong so n th o Word, mu n chuy n đ i gi a hai ch đ gõ là ch đ gõ chèn vàạ ả ố ể ổ ữ ế ộ ế ộ
ch đ gõ đè, ta b m phím:ế ộ ấ
[a] Insert
[b] Tab
[c] Del
[d] CapsLock
20 - Khi đang làm vi c v i Word, n u l u t p vào đĩa, thì t p đó:ệ ớ ế ư ệ ệ
[a] Luôn luôn trong th m c OFFICE ở ư ụ
[b] Luôn luôn trong th m c My Documents ở ư ụ
[c] B t bu c trong th m c WINWORD ắ ộ ở ư ụ
[d] C 3 câu đ u sai ả ề

Question 1 c
Question 2 c
Question 3 a

Question 4 a
Question 5 b
Question 6 d
Question 7 c
Question 8 d
Question 9 c
Question 10 b
Question 11 c
Question 12 a
Question 13 c
Question 14 a
Question 15 d
Question 16 a
Question 17 c
Question 18 b
Question 19 a
Question 20 d
Ph n 2:ầ
1 - Trong so n th o văn b n Word, mu n l u h s v i m t tên khác, ta th c hi n:ạ ả ả ố ư ồ ơ ớ ộ ự ệ
[a] File - Save
[b] File - Save As
[c] Window - Save
[d] Window - Save As
2 - Trong Winword, đ m m t tài li u đã đ c so n th o thì:ể ở ộ ệ ượ ạ ả
[a] Ch n menu l nh Edit - Open ọ ệ
[b] Ch n menu l nh File - Open ọ ệ
[c] C 2 câu a. b. đ u đúng ả ề
[d] C 2 câu a. b. d u sai ả ề
3 - Trong WinWord, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v đ u vănổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ầ
b n:ả

[a] Shift+Home
[b] Atl+Home
[c] Ctrl+Home
[d] Ctrl+Alt+Home
4 - Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n trong kh gi y theo h ng ngang taạ ả ố ả ổ ấ ướ
ch n m c:ọ ụ
[a] Portrait
[b] Right

[c] Left
[d] Landscape
5 - Trong so n th o văn b n Word, đ đóng m t h s đang m , ta th c hi n:ạ ả ả ể ộ ồ ơ ở ự ệ
[a] File - Close
[b] File - Exit
[c] File - New
[d] File - Save
6 - Trong so n th o Word, mu n chèn các kí t đ c bi t vào văn b n, ta th c hi n:ạ ả ố ự ặ ệ ả ự ệ
[a] View - Symbol
[b] Format - Symbol
[c] Tools - Symbol
[d] Insert - Symbol
7 - Trong Winword, mu n s d ng ch c năng s a l i và gõ t t, ta ch n:ố ử ụ ứ ử ỗ ắ ọ
[a] Edit - AutoCorrect Options
[b] Window - AutoCorrect Options
[c] View - AutoCorrect Options
[d] Tools - AutoCorrect Options
8 - Trong khi so n th o văn b n, n u k t thúc 1 đo n (Paragraph) và mu n sang 1ạ ả ả ế ế ạ ố
đo n m i:ạ ớ
[a] B m t h p phím Ctrl - Enter ấ ổ ợ
[b] B m phím Enter ấ

[c] B m t h p phím Shift - Enter ấ ổ ợ
[d] Word t đ ng, không c n b m phím ự ộ ầ ấ
9 - Trong khi so n th o văn b n, n u khi k t thúc 1 đo n văn mà ta mu n sang 1 trangạ ả ả ế ế ạ ố
m i thì:ớ
[a] B m t h p phím Ctrl - Enter ấ ổ ợ
[b] B m phím Enter ấ
[c] B m t h p phím Shift - Enter ấ ổ ợ
[d] B m t h p phím Alt - Enter ấ ổ ợ
10 - Khi so n th o văn b n, đ khai báo th i gian t l u văn b n, ta ch n:ạ ả ả ể ờ ự ư ả ọ
[a] Tools - Option Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ
[b] File - Option Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info every ẻ ấ ọ ụ
[c] Format - Option Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover infoẻ ấ ọ ụ
every
[d] View - Option Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info every ẻ ấ ọ ụ
11 - Khi so n th o văn b n trong Winword, mu n di chuy n t 1 ô này sang ô k ti pạ ả ả ố ể ừ ế ế
v bên ph i c a m t b ng (Table) ta b m phím:ề ả ủ ộ ả ấ
[a] ESC
[b] Ctrl

[c] CapsLock
[d] Tab
12 - Trong so n th o Winword, mu n đánh s trang cho văn b n, ta th c hi n:ạ ả ố ố ả ự ệ
[a] Insert - Page Numbers
[b] View - Page Numbers
[c] Tools - Page Numbers
[d] Format - Page Numbers
13 - Trong so n th o văn b n Word, mu n t o m t h s m i, ta th c hi n:ạ ả ả ố ạ ộ ồ ơ ớ ự ệ
[a] Insert - New
[b] View - New
[c] File - New

[d] Edit - New
14 - Khi đang so n th o văn b n Word, mu n đánh d u l a ch n m t t , ta th c hi n:ạ ả ả ố ấ ự ọ ộ ừ ự ệ
[a] Nháy đúp chu t vào t c n ch n ộ ừ ầ ọ
[b] B m t h p phím Ctrl - A ấ ổ ợ
[c] Nháy chu t vào t c n ch n ộ ừ ầ ọ
[d] B m phím Enter ấ
15 - Khi so n th o văn b n trong Winword, đ hi n th trang s in lên màn hình, taạ ả ả ể ể ị ẽ
ch n:ọ
[a] Edit - Print Preview
[b] Format - Print Preview
[c] View - Print Preview
[d] File - Print Preview
16 - Trong so n th o Winword, mu n đ nh d ng ký t , ta th c hi n:ạ ả ố ị ạ ự ự ệ
[a] Format - Font
[b] Format - Paragraph
[c] C 2 câu đ u đúng ả ề
[d] C 2 câu đ u sai ả ề
17 - Khi so n th o văn b n xong, đ in văn b n ra gi y:ạ ả ả ể ả ấ
[a] Ch n menu l nh File - Print ọ ệ
[b] B m t h p phím Ctrl - P ấ ổ ợ
[c] Các câu a. và b. đ u đúng ề
[d] Các câu a. và b. đ u sai ề
18 - Trong WinWord, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v cu i vănổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ố
b n:ả
[a] Shift + End
[b] Alt + End
[c] Ctrl + End
[d] Ctrl + Alt + End

19 - Thao tác Shift + Enter có ch c năng gì:ứ

[a] Xu ng hàng ch a k t thúc Paragrahp ố ư ế
[b] Xu ng m t trang màn hình ố ộ
[c] Nh p d li u theo hàng d c ậ ữ ệ ọ
[d] T t c đ sai ấ ả ề
20 - Đ g ch d i m i t m t nét đ n, ngoài vi c vào Format/Font, ta có th dùng tể ạ ướ ỗ ừ ộ ơ ệ ể ổ
h p phím nào:ợ
[a] Ctrl + Shift + D
[b] Ctrl + Shift + W
[c] Ctrl + Shift + A
[d] Ctrl + Shift + K
Đáp án:
Question 1 b
Question 2 b
Question 3 c
Question 4 d
Question 5 a
Question 6 d
Question 7 d
Question 8 b
Question 9 a
Question 10 a
Question 11 d
Question 12 a
Question 13 c
Question 14 a
Question 15 d
Question 16 a
Question 17 c
Question 18 c
Question 19 a

Question 20 b
Ph n 3:ầ
1 - Đ t o đ nh d ng kh gi y m c nhiên là A4 khi so n th o văn b n trên Word 2003ể ạ ị ạ ổ ấ ặ ạ ả ả
ta th c hi n theo cách nào?ự ệ
[a] Vào File/Page Setup, ch n nhãn Paper v i Paper size là A4, nh n Default ọ ớ ấ
[b] Vào Fle/Print, ch n Page size thu c tính Properties là A4 ọ ở ộ
[c] C A và B đ u đúng ả ề
2 - Khi mu n chuy n các ký t ch th ng (Ví d : abcde) thành ch hoa (Ví d :ố ể ự ữ ườ ụ ữ ụ
ABCDE) ta ch n?ọ
[a] Vào Format/Change Case, ch n UPPERCASE ọ

[b] S d ng m t s Font h tr tính năng chuy n ký t sang ch hoa ử ụ ộ ố ỗ ợ ể ự ữ
[c] C A và B đ u đúng ả ề
3 - Đ t o kho ng cách gi a các dòng là 1.5 lines, chúng ta th c hi n?ể ạ ả ữ ự ệ
[a] Trên thanh công c Formatting, ch n Line Spacing là 1.5 ụ ọ
[b] Vào Format/Paragraph, ch n Line Spacing là 1.5 ọ
[c] C A và B đ u đúng ả ề
4 - T o Font trong Word luôn m c đ nh là ".VnTime" khi so n th o văn b n?ạ ặ ị ạ ả ả
[a] Trên thanh Formatting ch n Font là ".VnTime" ọ
[b] Vào Format/Font, ch n Font là ".VnTime", ch n Default ọ ọ
[c] C A và B đ u đúng ả ề
5 - Đ xem văn b n thành 2 trang trên màn hình ta ch n ch đ nào sau đây?ể ả ọ ế ộ
[a] Vào View/Normal
[b] Vào View/Outline
[c] Vào View/Reading Layout
6 - Cách chuy n đ i t văn b n d ng b ng (Table) sang văn b n d ng Text thôngể ổ ừ ả ạ ả ả ạ
th ng?ườ
[a] Vào Table/Convert, ch n Text to Table ọ
[b] Vào Table/Convert, ch n Table to Text ọ
[c] C 2 đ u sai ả ề

7 - Đ xem văn b n mình đang đánh có s l ng bao nhiêu t , ta th c hi n b ng cách?ể ả ố ượ ừ ự ệ ằ
[a] Vào Tool, ch n Word Count… ọ
[b] Vào Tool, ch n AutoCorrect Options… ọ
[c] C A và B đ u sai ả ề
8 - N n văn b n (Background) m c đ nh c a Word là màu tr ng. Đ thay đ i n n theoề ả ặ ị ủ ắ ể ổ ề
ý thích c a mình chúng ta là nh th nào?ủ ư ế
[a] Vào Format/Paragraph…
[b] Vào Format/Background, ch n màu theo ý thích ọ
[c] Trong Word không h tr tính năng này ỗ ợ
9 - Có bao nhiêu cách đ t o m i (New) m t văn b n Word?ể ạ ớ ộ ả
[a] 1
[b] 2
[c] 3
10 - Tính năng Print Preview đ c s d ng đ ?ượ ử ụ ể
[a] Xem l i toàn b văn b n tr c khi in ạ ộ ả ướ
[b] In văn b n ra máy in ả
[c] C A và B đ u sai ả ề
Question 1 a
Question 2 c

Question 3 c
Question 4 b
Question 5 c
Question 6 b
Question 7 a
Question 8 b
Question 9 b
Question 10 a
PH N EXCELẦ :
Ph n 1:Ầ

1 - Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s 25; T i ô B2 gõ vào công th cả ạ ẵ ị ố ạ ứ
=SQRT(A2) thì nh n đ c k t qu :ậ ượ ế ả
[a] 0
[b] 5
[c] #VALUE!
[d] #NAME!
2 - Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr chu i "Tin hoc"; ô B2 có giá tr sả ạ ẵ ị ỗ ị ố
2008. T i ô C2 gõ vào công th c =A2+B2 thì nh n đ c k t qu :ạ ứ ậ ượ ế ả
[a] #VALUE!
[b] Tin hoc
[c] 2008
[d] Tin hoc2008
3 - Khi đang làm vi c v i Excel, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr vệ ớ ổ ợ ậ ứ ư ỏ ề
ô đ u tiên (ô A1) c a b ng tính?ầ ủ ả
[a] Shift + Home
[b] Alt + Home
[c] Ctrl + Home
[d] Shift + Ctrl + Home
4 - Trong khi làm vi c v i Excel, đ nh p vào công th c tính toán cho m t ô, tr c h tệ ớ ể ậ ứ ộ ướ ế
ta ph i gõ:ả
[a] D u ch m h i (?) ấ ấ ỏ
[b] D u b ng (=) ấ ằ
[c] D u hai ch m (:) ấ ấ
[d] D u đô la ($) ấ
5 - Trong b ng tính Excel, n u trong m t ô tính có các kí hi u #####, đi u đó có nghĩaả ế ộ ệ ề
là gì?
[a] Ch ng trình b ng tính b nhi m virus ươ ả ị ễ
[b] Công th c nh p sai và Excel thông báo l i ứ ậ ỗ
[c] Hàng ch a ô đó có đ cao quá th p nên không hi n th h t ch s ứ ộ ấ ể ị ế ữ ố


[d] C t ch a ô đó có đ r ng quá h p nên không hi n th h t ch s ộ ứ ộ ộ ẹ ể ị ế ữ ố
6 - Trong khi làm vi c v i Excel, mu n l u b ng tính hi n th i vào đĩa, ta th c hi n:ệ ớ ố ư ả ệ ờ ự ệ
[a] Window - Save
[b] Edit - Save
[c] Tools - Save
[d] File - Save
7 - Câu nào sau đây sai? Khi nh p d li u vào b ng tính Excel thì:ậ ữ ệ ả
[a] D li u ki u s s m c nhiên căn th ng l trái ữ ệ ể ố ẽ ặ ẳ ề
[b] D li u ki u kí t s m c nhiên căn th ng l trái ữ ệ ể ự ẽ ặ ẳ ề
[c] D li u ki u th i gian s m c nhiên căn th ng l ph i ữ ệ ể ờ ẽ ặ ẳ ề ả
[d] D li u ki u ngày tháng s m c nhiên căn th ng l ph i ữ ệ ể ẽ ặ ẳ ề ả
8 - Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s không (0); T i ô B2 gõ vào côngả ạ ẵ ị ố ạ
th c =5/A2 thì nh n đ c k t qu :ứ ậ ượ ế ả
[a] 0
[b] 5
[c] #VALUE!
[d] #DIV/0!
9 - Trong các d ng đ a ch sau đây, đ a ch nào là đ a ch tuy t đ i?ạ ị ỉ ị ỉ ị ỉ ệ ố
[a] B$1:D$10
[b] $B1:$D10
[c] B$1$:D$10$
[d] $B$1:$D$10
10 - Trong b ng tính Excel, đi u ki n trong hàm IF đ c phát bi u d i d ng m tả ề ệ ượ ể ướ ạ ộ
phép so sánh. Khi c n so sánh khác nhau thì s d ng kí hi u nào?ầ ử ụ ệ
[a] #
[b] <>
[c] ><
[d] &
Đáp án
Question 1 b

Question 2 a
Question 3 c
Question 4 b
Question 5 d
Question 6 d
Question 7 a
Question 8 d
Question 9 d
Question 10 b

×