KỲ THI CHỌN HSG LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2012-2013
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Nhất
Nhì
Ba
KK
Giải
/Dự
thi
% đạt
giải/dự
thi
Nhất
Nhì
Ba KK
01 Bình Xuyên 1124 351223111041143 6 253664 12892/193 47.4 71231 42
02
Lập Thạch
533 178 12 1281122 2561293 17 197100/168 59.5 21339 46
03
Phúc Yên
221147 141346 11 35 121157 44677/165 46.7 3 9 25 40
04
Sông Lô
1112 2231263 556 1111443575 376 28107/144 73.8 51935 48
05
Tam Dương
34 131446 557 3941 5132 349 13100/138 71.9 42635 35
06
Tam Đảo
1 2 1 222525 123/102 22.5 617
07
Vĩnh Tường
22173656 248 2381233 665 149 2364682130/170 76.5 10 29 37 54
08
Yên Lạc
397 467 598 197 457 169 49 365 511150/180 83.3 21 59 70
09
Vĩnh Yên
125 165 392134 410 56 34 410189/131 67.9 2 7 36 44
3
13
23
45
4
15
34
46
3
15
30
43
4
19
41
51
3
8
16
17
4
19
34
48
4
13
47
46
4
18
37
53
4
16
41
47
868/1
391
62.4 33
136 303 396
Vật lý Hoá học Sinh học
868/1391 (62.4%)
44/73
(60.27%)
105/166
(63.25%)
110/181
(60.77%)
112/177
(63.28%)
108/159
(67.92%)
Tin Ngữ vănLịch sử
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
84/156
(53.85%)
99 /142
(69.72%)
91/165
(55.15%)
115/172
(66.86%)
Cộng
Toán
THỐNG KÊ SỐ HỌC SINH ĐẠT GIẢI
CộngĐịa lý Tiếng Anh
TT Phòng Giáo dục
Trang1