Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

Bảng điểm HSG tỉnh Hà Giang ngăm học 2012 - 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.31 KB, 33 trang )

Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
010102 Trần Việt Cường 05/08/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,3 11,50
17,00 Nhất
2
010105 Vũ Tùng Dương 29/07/1998 Vị Xuyên - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,1 9,75
8,00 Nhì
3 030105 Phan Văn Long 19/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng Tốt
Giỏi
9,1 13,5 6,50 Nhì
4
010108 Nguyễn Minh Hoàng 30/12/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Khá 8,8 8,50 6,00
Nhì
5
010110 Trần Hoàng Minh 19/10/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam 8 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,8 10,00
6,00 Nhì
6 030103 Đặng Ngọc Kiên 04/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng Tốt
Giỏi
8,5 15,5 6,00 Nhì
7
010104 Nguyễn Bình Dương 18/07/1999 Ba Vì - Hà Tây Kinh Nam 8 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,2 13,50
5,00 Ba
8
010106 Đặng Trung Hiếu 23/02/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,6 8,50


5,00 Ba
9
010107 Bùi Hoàng 04/01/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Khá 8,7 8,50
5,00 Ba
10
010109 Trần Thị Quỳnh Hương 17/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,7 9,00
5,00 Ba
11 020105 Nguyễn Thị Thuỳ 23/03/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Vĩnh Tuy Tốt Khá 8,2 9,50 5,00 Ba
12 030102 Phạm Thu Huyền 09/01/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng Tốt
Giỏi
9,4 19,0 4,50 K.Khích
13 030107 Vũ Thị Quế 08/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng Tốt
Giỏi
8,9 19,0 4,50 K.Khích
14
010101 Hoàng Thái An 11/12/1998 TX Tuyên Quang - TQ Tày Nam 9 THCS Minh Khai Tốt Khá 9,7 9,25
4,00 K.Khích
15
010103 Đặng Tiến Dũng 20/01/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Biên Tốt Khá 8,7 8,50
3,00 K.Khích
16 020101 Đỗ Nguyễn Lan Anh 26/09/1998 Hà Nam Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 8,9 9,50 2,50
17 020103 Lương Thị Ngọc 18/05/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Vĩnh Tuy Tốt Giỏi 8,8 13,50 2,25
18 060101 Đoàn Thị Lan Anh 09/11/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Tốt Khá 8,2 10,5 2,00
19 030108 Trịnh Ngọc Tiến 14/01/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS TT Việt Lâm Tốt
Khá
8,7 8,5 2,00
20 020106 Nguyễn Quang Trường 15/07/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 8,4 9,00 1,50
21 050102 Trần Hoàng Thu Uyên 23/12/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang
Sán
Chay

Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Giỏi 8,9 13,5 1,50
22 030110 Nguyễn Trường Xuân 30/10/1998 Hà Giang Tày Nam 9A THCS Việt Lâm Tốt
Giỏi
9,3 6,0 1,50
23 060105 Sùng Thùy Trang 26/03/1999 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nữ 8 PTDT Nội trú Mèo Vạc Tốt Giỏi 9,5 10,0 1,25
24 020102 Lê Thị Bích Ngọc 19/11/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 Cấp II-III Tân Quang Tốt Khá 8,3 11,00 1,00
25 020104 Hoàng Thị Son 28/10/1998 Yên Bái Tày Nữ 9 THCS Đồng Yên Tốt Giỏi 9,6 12,00 1,00
26 040101
Lý Hải
Nam
18/06/1998 Đồng Văn - Hà Giang Hán Nam 9A THCS Đồng Văn
Tốt
Khá
9,30 6,00
1,00
27 050101 Nông Thị Chúc 13/02/1998 Hoàng Su Phì- Hà Giang Nùng Nữ 9A THCS Tụ Nhân Tốt Khá 7,0 7,0 1,00
28 060102 Già Thị Máy 10/08/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nữ 9 PT DTBT THCS Pả Vi Tốt Giỏi 8,7 14,0 1,00
29 060103 Ly Mí Sử 08/03/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nam 9 PTDT Nội trú Mèo Vạc Tốt Khá 8,2 11,0
1,00
30 080101 Trần Lý Hương Giang 16/03/1999 Tuyên Quang Kinh Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,9 11,5 1,00
31 080102 Hoàng Anh Tú 02/09/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Bình Khá Khá 8,3 10,0 1,00
4
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả thi
lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Nơi sinh

(tên tỉnh hoặc thành phố)
Kết quả thi cấp tỉnh
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
Tên trường đang học
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: TOÁN
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
32 030101 Bùi Thị Khánh Hoà 30/10/1998 Hà Giang Tày Nữ 9B PTDT Nội Trú Vị Xuyên Tốt
Giỏi
8,9 13,0 1,00
33 030104 Hoàng Thị Linh 04/09/1998 Hà Giang Nùng Nữ 9A THCS&THPT Linh Hồ Tốt
Khá
8,2 7,0 1,00
34 030106 Đinh Hồng Quân 22/02/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS TT Việt Lâm Tốt
Khá
8,3 6,5 1,00
35 030109 Hoàng Văn Trung 18/08/1998 Tuyên Quang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng Tốt
Khá
8,2 12,5 1,00

36 110101 Mai Ngọc Ánh 16/08/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Yên Minh Tốt
Khá
9,2 14,5 1,00
37 110102 Lê Minh Thuý 03/08/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Thị trấn Yên Minh Tốt Giỏi 8,6 14,5 1,00
38 060104 Hoàng Văn Toàn 12/06/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Xuồng Nam 9 PTDT Nội trú Mèo Vạc Tốt Khá 7,6 8,0
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 5 giải Nhì: 5 giải
…………………………… Ba: 5 giải Ba: 5 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 4 giải
Khuyến khích:
4 giải
…………………………… Tổng cộng: 15 giải Tổng cộng: 15 giải
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

1 030203 Lê Huy Hoàng 30/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
9,7 14,5
17,00 Nhất
2 020202
Nguyễn Ngọc Hải 27/09/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9 16,00
15,50 Nhì
3 020205 Trần Thị Thơm 02/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 8,9 15,75
15,50 Nhì
4 020201 Phan Văn Hà 27/08/1997 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá
8,8 16,00
15,00 Nhì
5 020204 Tống Văn Phúc 04/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Khá 8,5
9,00
14,50 Nhì
6
010208 Đoàn Hải Nam 14/05/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
8
THCS Minh Khai Tốt
Giỏi
9,0 15,00
14,00 Ba
7 020203 Đặng Diệu Linh 20/05/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi
8,6
14,00
14,00 Ba
8
030207 Vũ Thị Hương 22/05/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9A THCS TT Vị Xuyên
Tốt Khá
9,1 13,0

14,00 Ba
9 030208 Lê Yến Nhung 10/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,9 17,5
14,00 Ba
16
010206 Nguyễn Minh Kiên 27/09/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
8
THCS Yên Biên Tốt
Giỏi
8,3 13,75
14,00 Ba
10
030202 Nguyễn Huy Hoàng 07/10/1999 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
8,4 17,0
13,00 Ba
11 030210 Lê Xuân Tùng 26/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng
Khá
Khá
8,2 15,0
13,00 Ba
12
010209 Phạm Thị Hồng Nhung 12/04/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Yên Biên Tốt
Giỏi
8,6 15,00

12,00 K.Khích
13 030204 Hoàng Văn Học 19/07/1998 Hà Giang Tày Nam 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt
Giỏi
8,2 11,5
10,50 K.Khích
14
030206 Vũ Thị Thanh Huyền 30/01/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS TT Vị Xuyên
Tốt Khá
7,3 13,0
10,50 K.Khích
15
010210 Hoài Văn Thái 23/09/1998 Vị Xuyên - Hà Giang Tày Nam
9
THCS Yên Biên
Khá
Khá 6,7 13,75
10,00 K.Khích
17 030205 Phạm Viết Hùng 08/07/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,2 13,0
9,00 K.Khích
18
030209 Nguyễn Việt Quang Trung 25/03/1999 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
8,7 13,0
9,00 K.Khích
19

010201 Ngô Xuân Anh 24/05/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Yên Biên
Tốt Khá
8,2 14,50
8,00
20
030201 Trần Minh Hiếu 03/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS TT Vị Xuyên
Khá
Khá
8,1 13,0
8,00
21 070201 Mã Anh Tuấn 05/12/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Tam Sơn Tốt Giỏi 9,1 10
8,00
22
010203 Nguyễn Trung Hiếu 29/07/1998 Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Ngọc Hà Tốt Khá 8,3 11,00
7,00
23
010204 Ngô Văn Huân 09/09/1998 Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Ngọc Hà Tốt Khá 7,9 12,00
7,00
24
110203 Nguyễn Tiến Thành 18/05/1998 Hà Giang Tày Nam 9 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh Tốt Khá 9,1 14
7,00
25
010202 Nguyễn Minh Hảo 15/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ
9

THCS Ngọc Hà Tốt Khá 8,6 13,00
5,00
26
080201 Nguyễn Văn Khoa 16/06/1998 Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Vĩ Thượng Tốt Giỏi 8,3 10,5
5,00
27 110202 Lục Vinh Hạnh 14/02/1998 Hà Giang Giấy Nam 9 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh Tốt Khá 7,6 12
5,00
28
010207 Mai Thùy Linh 14/02/1998 Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Ngọc Hà Tốt
Giỏi
8,1 10,75
3,50
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
Kết quả thi cấp
tỉnh
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: VẬT LÍ
TT
Số BD

Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
(tên tỉnh hoặc thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
29
010205 Vũ Khánh Huyền 18/10/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Quang Trung Tốt Khá
8,8
11,00
3,00
30
050201 Vương Thu Huế 12/12/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Vinh Quang Tốt Khá 8,0 9,0
3,00
31 110201 Hoàng Minh Cảnh 17/12/1999 Hà Giang Tày Nam 8 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh Tốt Giỏi 8,0 14,5
3,00
32
030201 Giàng Thu Giang 16/08/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 8,3 14
2,00
33
030202 Phùng Thị Huyền 25/07/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 8,1 13

2,00
34
050202 Thèn Thị Lệ 24/10/1999 Bắc Quang - Hà Giang Nùng Nữ 8 TH&THCS Hồ Thầu Tốt Khá 9,4 8,0
2,00
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 4 giải Nhì: 4 giải
…………………………… Ba: 7 giải Ba: 7 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 6 giải
Khuyến khích:
6 giải
…………………………… Tổng cộng: 18 giải Tổng cộng: 18 giải
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
thi
Điểm

thi
Xếp
giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
010306 Trần Hồng Nhung 05/11/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai
Tốt
Giỏi 9,7
16,50
15,50 Nhất
2 020303 Hoàng Thị Như Bình 29/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi
9,3
14,50 15,25 Nhì
3 030310 Trần Thu Trà 30/08/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,8 15,5
14,50
Nhì
4 110302 Nguyễn Khánh Hải 01/05/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Thị trấn Yên Minh Tốt Giỏi 9,0 18,5
14,50
Nhì
5 030308 Bàn Thị Miền 29/11/1998 Hà Giang Dao Nữ 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt
Giỏi
8,9 14,5
14,25
Nhì

6
010304 Nguyễn Thị Thanh Nga 21/03/1999 Phú Xuyên - Hà Nội Tày Nữ 9 THCS Minh Khai
Tốt
Giỏi 9,4
17,50
14,00 Nhì
7
010309 Phạm Thanh Tùng 23/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Minh Khai
Tốt
Giỏi 9,6 17,50
14,00 Nhì
8 110303 Đặng Hoàng Ngọc Hiệp 12/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Thị trấn Yên Minh Tốt Giỏi 7,4 18,5
14,00
Nhì
9 110304 Nguyễn Đình Hùng 09/06/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Thị trấn Yên Minh Khá Khá 9,2 18,5
13,50
Nhì
10
010308 Nguyễn Hà Trang 19/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Quang Trung
Tốt Khá
9,3 15,50
13,25 Ba
11
010303 Phạm Ngọc Mai 19/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai
Tốt
Giỏi 8,6

16,25
13,00 Ba
12
010305 Hoàng Đại Nghĩa 24/11/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Minh Khai
Tốt Khá
8,8
16,50
12,75 Ba
13
010302 Phạm Đức Giang 05/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Ngọc Hà
Tốt Khá
7,6 15,50
12,50 Ba
14 030306 Nguyễn Ngọc Luân 17/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Trung Thành
Tốt
Giỏi
9,6 13,5
12,50
Ba
15 020306 Nguyễn Thị Thu Hà 23/11/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Quang Minh Tốt Giỏi 9,4 14,00 12,25 Ba
16 040302
Sùng Thị
Mỷ
15/05/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nữ 9 PTDTNT Đồng Văn Tốt
Giỏi
9,50 10,00
12,00 Ba
17 040303
Ly Mí


18/05/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9 PTDTNT Đồng Văn Tốt
Giỏi
9,60 12,50
12,00 Ba
18
010307 Nguyễn Hà Phương 20/05/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Yên Biên
Tốt
Giỏi 9,5
16,00
11,75
Ba
19
010310 Hoàng Sơn Tùng 26/08/1998 Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Lê Lợi
Tốt
Giỏi 9,1 16,25
11,50 K.Khích
20 050303 Hoàng Quốc Thái 11/10/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Bản Máy Tốt Khá 8,7 5,5 11,50 K.Khích
21 030301 Nguyễn Thị Bình 19/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt
Giỏi
9,2 9,0
11,50
K.Khích
22 030307 Nguyễn Thị Mai 18/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9C THCS Trung Thành
Tốt
Giỏi

9,4 10,5
11,50
K.Khích
23
1003010
Trương Thị Tình
08/11/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ 9A1
PTDTNT huyện Xín Mần
Tốt
Giỏi
9,2 14,0
11,50
K.Khích
24 020308 Vũ Trung Kiên 22/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi
9,2
14,00 11,25 K.Khích
25 030305 Nguyễn Trung Khanh 20/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
9,2 15,0
11,25
K.Khích
26
100309
Lù Văn Tấn
25/11/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nam
9
THCS Liên Việt
Tốt

Giỏi
9,0 14,0
11,25
K.Khích
27 060301 Trần Thanh Thuỷ 04/10/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Mèo Vạc Khá Khá 8,1 11,5 11,00 K.Khích
28
100304
Hoàng Thị
Hạnh
08/01/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ 9A THCS&THPT Nà Chì Khá
Khá
8,5 10,5
11,00
K.Khích
29 020307 Lò Thị Hiền 16/10/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Đồng Yên Tốt Giỏi
9,2
11,00 10,75 K.Khích
30 030302 Nguyễn Tuấn Cát 15/05/1998 Hà Giang Tày Nam 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,6 17,0
10,50
K.Khích
31 110301 Trương Thị Thảo Duyên 29/09/1998 Hà Giang Giấy Nữ 9 THCS Thị trấn Yên Minh Khá Khá 7,6 12,5
10,50
K.Khích
32 030303 Phạm Thị Cúc 24/07/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS thị trấn Vị Xuyên
Tốt Khá
8,8 10,0
10,25

K.Khích
33
030301 Nguyễn Thị
Điệp
20/10/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Bắc Mê Tốt Khá 8,2 12,0
10,00 K.Khích
34 020305 Vương Thuỳ Dương 20/11/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 Cấp II-III Tân Quang Tốt Khá 8,2 10,50 10,00 K.Khích
35 020309 Phạm Công Tin 28/5/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Đồng Yên Tốt Khá
8,8
13,50 10,00 K.Khích
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
Kết quả thi cấp
tỉnh
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: HÓA HỌC
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
(tên tỉnh hoặc thành
phố)
Dân tộc

Nam,
nữ
Đang
học
lớp
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
36 020310 Đỗ Thị Tố Uyên 21/10/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Đồng Yên Tốt Khá
8,8
15,50 10,00 K.Khích
37 030309 Hà Thị Oanh 08/12/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
9,5 13,0
10,00
K.Khích
38 080301 Hoàng Thị Bích Diệp 13/06/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 9,4 15,5 10,00 K.Khích
39 040301
Sấn Ngọc
Ánh
16/05/1998 Đồng Văn - Hà Giang Hán Nữ 9 PTDTNT Đồng Văn Tốt
Giỏi
8,50 8,00
9,75
40 020302 Mai Thị Lan Anh 07/8/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Vô Điếm Tốt Khá 7,7 11,50 9,50
41 050302 Hoàng Tiến Tình 08/09/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nam 9B THCS Vinh Quang Tốt Khá 8,5 8,5 9,50
42 070302 Hà Thùy Linh 20/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tam Sơn Tốt Khá 8,8 12 9,50
43 030304 Vương Thị Hiệp 04/04/1998 Hà Giang Tày Nữ 9B THCS Trung Thành
Tốt Khá
9,5 10,5
9,50

44 020301 Bàn Hoài An 15/09/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Vĩnh Hảo Tốt Khá 9,5 12,50 9,25
45
100305
Hoàng Trung Hiếu
09/05/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nam
9
THCS Liên Việt
Tốt Khá
8,1 12,0
9,25
46
030303 Nguyễn Thị
Liễu
20/02/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Bắc Mê Tốt Khá 9,1 9,5
9,00
47
100306
Lèng Thuỳ Linh
25/01/1998
Vị Xuyên- Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Liên Việt
Tốt
Giỏi
9,3 12,0
9,00
48
100308
Hoàng Văn Sự

18/04/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nam 9A THCS Quảng Nguyên
Tốt Khá
9,5 20,0
9,00
49
010301 Nguyễn Mạnh Dũng 29/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Biên
Tốt Khá
9,1
18,00
8,75
50 080305 Nguyễn Phương Thảo 28/09/1998 Hà Giang Pà Thẻn Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 9,2 10,25 8,50
51 050301 Trần Hoàng Hương Giang 20/06/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Vinh Quang Tốt Khá 8,6 5,5 8,00
52 070304 Thào Thị Sinh 15/11/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Giỏi 9,8 10,5 8,00
53
100303
Vương Xuân Đoàn
27/03/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nam
9
PTDTNT xã Xín Mần
Tốt Khá
7,1 14,0
8,00
54 070303 Vàng Chẩn Sen 12/03/1997 Hà Giang Nùng Nam 9 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Khá 7,6 10 7,50
55 080306 Hoàng Minh Thông 06/01/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,8 10,5 7,50
56
030302 Hoàng Khánh
Hoà
05/09/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS TT Yên Phú Khá Khá 8,9 11,0 7,25

57
100301
Vũ Tuấn Anh
04/03/1999
Yên Minh- Hà Giang Kinh Nam
8
THCS Liên Việt
Tốt Khá
8,6 10,0
7,25
58 020304 Trần Thị Chinh 17/11/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Khá 8,4 11,00 7,00
59 070305 Trần Thu Trang 20/01/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Tam Sơn Tốt Khá 8,7 10,5 6,75
60
100307
Thèn Thị Nhâm
24/05/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ
9
THCS Thèn Phàng
Tốt Khá
8,7 12,0
6,75
61 080302 Hoàng Thị Gái 04/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,3 11,5 6,50
62
100302
Đặng Quầy Chán
01/05/1998
Xín Mần- Hà Giang Dao Nam 9C THCS Quảng Nguyên
Tốt Khá
8,2 16,0

6,25
63 070301 Sùng Cồ Chẩn 30/10/1998 Hà Giang Mông Nam 9 THCS Tùng Vài Tốt Khá 8,0 10 5,50
64 080308 Nguyễn Thị Hải Yến 20/12/1998 Hưng Yên Kinh Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 8,9 12,0
5,25
65
030304 Giàng A
Lương
03/09/1998 Hà Giang Mông Nam 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 7,9 6,5
4,75
66
030305 Bồn Văn
Siu
18/07/1998 Hà Giang Dao Nam 9 PTDT Nội Trú Bắc Mê Tốt Khá 7,8 12,0
4,25
67 080307 Hoàng Đình Trưởng 27/01/1998 Hà Giang Tày Nam 9 PTDT Nội trú Quang Bình Tốt Khá 8,5 14,0 4,25
68 080304 Vương Thị Sản 04/11/1998 Hà Giang La Chí Nữ 9 PTDT Nội trú Quang Bình Tốt Khá 7,8 11,0 3,75
69 080303 Phượng Thị Hồng Hiếu 04/08/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDT Nội trú Quang Bình Tốt Khá 8,2 14,0 2,75
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 8 giải Nhì: 8 giải
…………………………… Ba: 9 giải Ba: 9 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 20 giải
Khuyến khích:
20 giải
…………………………… Tổng cộng: 38 giải Tổng cộng: 38 giải
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Số lượng giải trong bảng này

Số lượng giải trong bảng này
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 040401
Lầu Mí
Già
12/08/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9 PTDTNT Đồng Văn
Tốt
Giỏi 9,40 12,50
16,00 Nhất
2 050406 Đặng Thị Pín 29/08/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Dao Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 8,8 10,5 14,50 Nhì
3 030406 Phạm Thị Lâm 05/09/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,4 16,0 14,50 Nhì
4 030410 Đào Phương Thảo 12/07/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,1 15,5 14,50 Nhì
5 030404 Kim Thị Thu Huệ 11/03/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng

Tốt
Giỏi
9,8 17,0 13,75 Nhì
6 030402 Nguyễn Thị Hiền 26/04/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,6 10,5 12,50 Nhì
7
010401 Nguyễn Thị Phương Anh 01/07/1998 Vị Xuyên - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Lê Lợi Tốt Khá 8,6
13,50 12,00 Nhì
8 050401 Ly Thị Ắt 18/06/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,5 9,0 12,00 Nhì
9 020407 Lê Văn Thi
15/07/1998
Hà Giang
Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Khá 8.5 10,00 11,75 Nhì
10 030403 Nguyễn Thị Hồng Hoa 05/01/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,4 14,0 11,50 Nhì
11 030401 Nguyễn Tiến Dũng 12/09/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Khá 8,1 12,0 11,25 Ba
12 030409 Đỗ Anh Phương 05/11/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi
9,5 15,0 11,25 Ba
13 030405 Phạm Khánh Huyền 22/05/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8B THCS Lý Tự Trọng
Tốt

Giỏi
9,0 15,0 11,00 Ba
14 050402 Ly Thị Chíu 16/02/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9B PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 8,4 9,0 10,25 Ba
15
010406 Nguyễn Thị Thúy Hồng 15/11/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Lê Lợi Tốt Khá 8,2
13,50 10,00 Ba
16 050407 Thèn Thị Trang 16/02/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9B PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 8,8 11,5 10,00 Ba
17 080402 Hoàng Thị Lân 20/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 9,8 15,5 9,75 Ba
18 030407 Hoàng Thị Miên 26/04/1998 Hà Giang Tày Nữ 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt
Khá 8,8 11,5 9,75 Ba
19 020402 Hoàng Mai Hoa 16/11/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Việt Vinh Tốt Giỏi 8,9 17,25 9,00 Ba
20 020409
Hoàng Thuý Vui 15/3/1998 Hà Giang Tày Nữ
9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá
8,5
12,25 9,00 Ba
21 080404 Vương Thị Thuỷ 15/08/1998 Hà Giang La Chí Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 9,1 12,0 8,75 K.Khích
22 020406
Hoàng Thị Thảo 16/7/1998 Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Đồng Yên
Tốt Khá
8,1
12,50 8,25 K.Khích
23 020408 Nguyễn Thế Vinh
25/11/1998 Hà Giang
Kinh Nam 9 THCS Vĩnh Hảo Tốt Khá 8,5 10,00 8,25 K.Khích

24 020403
Trần Hải Linh 19/7/1998 Hà Giang Kinh Nữ
9 THCS Nguyễn Trãi
Khá
Khá
8,4
10,50 8,00 K.Khích
25 060402 Sùng Mí Sính 07/08/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nam 9 PT DTBT THCS Xín Cái Tốt Khá 8,1 11,5 8,00 K.Khích
26 070401 Ngũ Thị Quỳnh Chang 16/08/1998 Hà Giang Pu y Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 6,6 10 8,00 K.Khích
27 080407 Làn Thị Vố 10/11/1997 Hà Giang Pà thẻn Nữ 9 PTDT Nội trú Quang Bình Tốt Khá 7,9 10,0 8,00 K.Khích
28 080405 Hủng Văn Thượng 05/04/1998 Hà Giang Pà thẻn Nam 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 8,6 11,5
7,75
K.Khích
29 030408 Lê Đình Phong 24/04/1999 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Khá 8,8 12,5 7,50 K.Khích
30 040402
Vừ Thị
Máy
15/05/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nữ 9 PTDTNT Đồng Văn
Tốt
Khá
7,20 7,00
7,25 K.Khích
31 050403 Lèng Thị Chúc 28/03/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,8 '9.0 7,00 K.Khích
32
010403 Lê Việt Hà 19/07/1998 Sơn Dương - TQ Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Khá 7,9 11,50
6,75 K.Khích

4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
Kết quả thi cấp
tỉnh
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: SINH HỌC
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
(tên tỉnh hoặc thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
33 080403 Phù Thị Thu 22/8/1998 Hà Giang Pà thẻn Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 8,9 10,0 6,75 K.Khích
34 020405
Ma Thị Thao 22/01/1998 Hà Giang Tày Nữ
9

THCS Đồng Yên
Tốt Khá
8,4
12,00 6,50 K.Khích
35 040404
Lầu Thị
Sinh
02/06/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nữ 9 PTDTNT Đồng Văn
Tốt
Khá
8,80 8,00
5,75 K.Khích
36
010402 Thẩm Hương Giang 04/11/1998 Sơn Dương - TQ Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Khá 7,1 11,50
5,50
37
010410 Hoàng Thị Linh Trang 26/12/1998 Su Phì - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên Tốt
Giỏi
7,1 11,75
5,25
38
010404 Trương Thị Hằng 01/09/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Nùng Nữ
9
THCS Ngọc Hà Tốt Khá 8,9
16,25 5,00
39 040403
Sùng Mí


05/11/1996 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9A PTDTNT Phố Bảng Khá
Khá
6,70 6,00
5,00
40
030409 Đinh Thị
Phương
01/02/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 8,0 15,5
4,50
41 110401 Hoàng Thị Lợi 04/07/1998 Hà Giang Giấy Nữ 9 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh
Tốt
Khá 8,5 13,5 4,50
42 110402 Hà Thị Nghiệp 15/08/1997 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh
Tốt
Giỏi 9,2 16 4,50
43 100403 Xin Thị Ỉnh
15/12/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ 9A1
PTDTNT huyện Tốt
Khá
7,7 9,0
4,50
44
010405 Lương Thị Hạnh 19/07/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Ngọc Hà Tốt Khá 8,5
12,00 4,25
45
030403 Trương Thị
Hiền

01/02/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDTBT THCS Giáp Trung Tốt Khá 8,7 9,5
4,25
46 100405
Trần Như
Quỳnh
15/08/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Liên Việt Tốt
Khá
8,4
8,0
4,25
47
010408 Trịnh Thùy Linh 03/02/1998 Quản Bạ - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Quang Trung Tốt Khá 8,1 14,50
4,00
48 020401
Mai Thị Duyên 30/4/1998 Hà Giang Tày Nữ
9 THCS Vô Điếm Tốt Khá
8.4
10,00 4,00
49 060401 Sùng Mí Dơ 11/08/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nam 9 PT DTBT THCS Lũng Chinh Tốt Khá 8,9 12,0 4,00
50 110403 Sính Mí Po 02/09/1998 Hà Giang Mông Nam 9 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh
Tốt
Khá 8,4 12 4,00
51 100404 Nguyễn Duy Nam
20/05/1998
Mê Linh- Vĩnh Phúc Kinh Nam
9
THCS Liên Việt

Tốt
Khá
8,4 8,0
4,00
52 100406 Trần Công Thế
13/07/1998
Xín Mần- Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Liên Việt
Tốt
Khá
8,1 9,0
4,00
53
010409 Đỗ Thị Huyền Trang 26/07/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Quang Trung Tốt Khá 8,6 13,00
3,75
54 100402 Vàng Thị Hương
05/10/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ 9A1
PTDTNT huyện Tốt
Khá
7,7 9,0
3,75
55
030405 Trần Thị Thu
Hường
01/11/1998 Phú Thọ Kinh Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 8,7 14,5
3,50
56 020404
Triệu Thị Tâm 15/2/1998 Hà Giang Dao Nữ

9 THCS Việt Vinh Tốt Khá
8,5
12,25 3,50
57 050405 Ly A Lỳ 20/06/1997 Hoàng Su Phì - Hà Giang La Chí Nam 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,8 10,5 3,50
58
010407 Nguyễn Thị Lan Hương 15/03/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Yên Biên Tốt Khá 7,1 11,75
3,25
59
030406 Trần Thị
Liên
23/02/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 7,7 10,5
3,25
60 070402 Sùng Thị Mai 02/04/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Giỏi 7,8 10 3,00
61 100407 Mai Thành Trung
24/04/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nam
9
THCS Liên Việt
Tốt
Khá
8,3 9,0
3,00
62
030404 Nguyễn Thị
Hương
13/04/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDTBT THCS Minh Sơn Tốt Khá 8,5 13,5
2,75
63 110404 Hoàng Trần Quân 07/01/1998 Hà Giang Cao Lan Nam 9 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh

Tốt
Khá 8,8 15 2,75
64
030402 Tiêu Thị Kim
Dung
24/02/1998 Tuyên Quang Cao Lan Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 8,0 13,5
2,50
65 050404 Vương Phát Dương 15/10/1998 Hoàng Su Phì- Hà Giang La Chí Nam 9 PTDTBT THCS Bản Phùng Tốt Khá 7,2 11,0 2,25
66 060404 Ly Mí Tủa 03/01/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nam 9 THCS Giàng Chu Phìn Tốt Khá 7,3 10,5 2,25
67
030408 Nguyễn Thị
Nhung
19/06/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 8,0 15,5
2,00
68 080401 Hoàng Thị Lan 10/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 9,1 10,5 2,00
69 080406 Nguyễn Văn Tiến 27/09/1997 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,5 13,5 2,00
70 100401 Thân Thị Huyền
09/03/1999
Thiệu Hoá-Thanh Hoá Kinh Nữ
8
THCS Liên Việt
Tốt
Khá
8,3 8,0
2,00
71
030401 Vàng Thị
Du
21/01/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 8,1 11,0
1,25

72
030407 Lù Thị
Ngân
13/10/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 8,0 15,0
1,00
73 060403 Phàn Mẩy Thin 25/08/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Dao Nữ 9 PT DTBT THCS Sủng Máng Tốt Khá 8,2 8,5 1,00
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 9 giải Nhì: 9 giải
…………………………… Ba: 10 giải Ba: 10 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 15 giải
Khuyến khích:
15 giải
…………………………… Tổng cộng: 35 giải Tổng cộng: 35 giải
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hạnh
kiểm
Học
lực

ĐTB
môn
thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
010607 Hầu Hạnh Nguyên 02/01/1998 Đồng Văn - Hà Giang H' mông Nữ 9 THCS Minh Khai Tốt Khá 8,9 11,75
15,50 Nhất
2 020603 Đỗ Thị Hạnh 07/05/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá 8,2 14,50
14,00 Nhì
3 020610 Trương Thị Hải Yến 27/06/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDTNT Cấp II-III BQ Tốt Khá 7,9 12,00
14,00 Nhì
4
060609 Nguyễn Hồng Vân 09/01/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 7,7 12,0
14,00 Nhì
5
030608 Vũ Thị Thương 16/04/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS TT Việt Lâm
Tốt Khá
8,2 12,5
14,00 Nhì
6
010602 Nông Thúy Hằng 24/07/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nữ
8
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 8,5 13,00
13,50 Nhì
7
010603 Trần Nguyên Hạnh 18/03/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
8
THCS Yên Biên Tốt Giỏi 8,7 9,75
13,50 Nhì

8
050603 Giàng Thị Sen 10/08/1998 Hoàng Su Phì-Hà Giang Nïng Nữ 9
PTDTBT TH&THCS Pờ Ly
Ngài
Tốt Khá 7,8 10,0
13,50 Nhì
9 020601 Hoàng Cẩm Chi 21/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 8,7 11,0
13,00 Nhì
10
010605 Phạm Thúy Linh 06/11/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Khá 8,3 9,25
12,50 Nhì
11
010608 Trần Thu Phương 08/05/1999 Quản Bạ - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 8,3 10,00
12,50
Nhì
12
110601 Đào Phương Anh 12/03/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Yên Minh
Tốt Khá
8,2 12
12,50 Nhì
13
010601 Nguyễn Ngọc Ánh 28/06/1998 Hà Tây Kinh Nam
9
THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 8,0 9,25
12,00 Ba
14
010604 Phạm Thị Thanh Huyền 22/05/1998
Sơn Dương - Tuyên Quang

Kinh Nữ
9
THCS Yên Biên Tốt Giỏi 8,2 9,50
12,00 Ba
15 020608
Nguyễn Phương Thuý 23/06/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 8.2 13,00
12,00 Ba
16 020609 Hoàng Thu Thủy 02/06/1998 Hà Giang Tày
Nữ 9 THCS Vĩnh Phúc Tốt Khá 8,5 10,50
12,00 Ba
17
060603 Bùi Khánh Huyền 28/02/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Thị trấn Tốt Khá 7,7 10,0
12,00 Ba
18
060606 Giàng Thị Mai 26/03/1999 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nữ 8 PTDT Nội trú Mèo Vạc Tốt Khá 8,2 10,5
12,00 Ba
19
080602 Hoàng Thị Vân Anh 07/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tân Bắc Tốt Giỏi 8,1 16,5
12,00 Ba
20
080603 Hoàng Ngọc Ánh 01/10/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,3 13,0
12,00 Ba
21
080609 Triệu Thị Nhung 23/06/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Tân Bắc Tốt Giỏi 8,2 14,5
12,00 Ba
22
010606 Nguyễn Đỗ Sao Ly 24/08/1998 Việt Trì - Phú Thọ Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên Tốt Khá 8,0 10,50
11,50 K.Khích
23
010609 Dương Ngọc Thanh 25/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Ngọc Hà Tốt Giỏi 8,3 9,50

11,50 K.Khích
24
030603 Bàn Mùi
Líu
27/07/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Đường Hồng Tốt Khá 7,3 9,5
11,50 K.Khích
25
050602 Lù Thị Hương 02/08/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9 TH và THCS Đản Ván Tốt Khá 6,7 5,5
11,50 K.Khích
26
060602 Đinh Thị Kim Huệ 17/06/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Thị trấn Tốt Khá 7,5 10,0
11,50 K.Khích
27
030602 Nguyễn Tú Điệp 01/04/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
7,4 12,0
11,50 K.Khích
28
030606 Vương Thị Nghi 28/03/1998 Hà Giang Tày Nữ 9A PTDT Nội Trú
Tốt Khá
8,2 11,5
11,50 K.Khích
29
030610 Nguyễn Thị Thu Uyên 13/01/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,5 15,0
11,50 K.Khích
30
100604
Nguyễn Thu


13/02/1998
Xín Mần- Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS&THPT Nà Chì Khá Khá
8,1 15,5
11,50 K.Khích
31
100605
Lưu Thị
Hậu
12/04/1998
Vĩnh Tường- Vĩnh Phúc Kinh Nữ
9
THCS Liên Việt Tốt Giỏi
8,7 16,0
11,50 K.Khích
32
030601 Lã Thị
Hồng
27/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS&THPT Minh Ngọc Tốt Khá 7,4 8,0
11,25 K.Khích
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Kết quả thi cấp

tỉnh
Nơi sinh
(tên tỉnh hoặc thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: NGỮ VĂN
33
030602 Nguyễn Thị
Lệ
14/06/1998 Hưng Yên Kinh Nữ 9 THCS TT Yên Phú Tốt Khá 7,8 10,0
11,25 K.Khích
34
060601 Phùng Thị Thu Hoài 08/05/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Nùng Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Giỏi 8,5 9,0
11,25 K.Khích
35
060604 Lương Thị Ngọc Lan 02/05/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Giỏi 8,1 10,5
11,25 K.Khích
36
060605 Lục Thị Lập 01/01/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Giấy Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 8,4 8,0
11,25 K.Khích
37

070602 Lý Thị Hạnh 02/04/1998 Hà Giang Nùng Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 7,5 11
11,25 K.Khích
38
070605 La Thị Tâm 19/09/1998 Hà Giang Giấy Nữ 9 THCS Tam Sơn Tốt Khá 8,1 10
11,00
39
030605 Nguyễn Thị Trà My 22/11/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ 9A THCS TT Vị Xuyên
Tốt Khá
7,6 11,0
11,00
40
030607 Hoàng Thị Thuỳ 20/11/1998 Hà Giang Giấy Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
7,8 11,0
11,00
41
100609
Nông Thị
Vượng
12/09/1998
Xín Mần- Hà Giang La Chí Nữ
9
PTDTNT xã Xín Mần Tốt Giỏi
8,5 13
11,00
42 020602 Hoàng Thị Hằng 24/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá 7,7 11,00
10,50
43 020604 Vương Kiều Linh 06/03/1998 Hà Giang Nùng Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 8,9 13,50
10,50
44

030601 Mai Phương Anh 23/12/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,5 13,5
10,50
45
030603 Lê Minh Huệ 02/11/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
7,2 11,0
10,50
46
030606 Sằm Mai Phương
Thảo
02/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Đường Hồng Tốt Khá 7,5 9,5
10,00
47 020606 Hoàng Bảo Ngọc 20/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 8,7 11,00
10,00
48
060607 Hoàng Thùy Trang 31/08/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 7,8 10,0
10,00
49
060608 Hoàng Thu Uyên 12/12/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Thị trấn Tốt Khá 8,0 8,0
10,00
50
080606 Hoàng Thị Hiền 02/03/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 8,1 10,5
10,00
51
030609 Phạm Thuỳ Trang 07/10/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
7,2 11,0
10,00

52
100608
Hoàng Thị
Phượng
24/02/1997
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Tân Thành Tốt Khá
7,3 9,0
10,00
53 020605 Phan Thị Kim Ngân 30/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 Cấp II-III Tân Quang Tốt Khá 7,9 12,00
9,50
54 020607 Phùng Thuý Quỳnh 28/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 8,4 12,50
9,50
55
030604 Đào Thu Huyền 23/11/1999 Tuyên Quang Kinh Nữ 8B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,9 14,5
9,50
56
110603 Sân Thị Lan 12/10/1998 Hà Giang Nùng Nữ 9 THCS Bạch Đích
Tốt Khá
7,8 15
9,50
57
100601
Kiều Trịnh Vân
Anh
16/12/1998
Xín Mần- Hà Giang Kinh Nữ

9
PTDTNT xã Xín Mần Tốt Giỏi
8,4 15,5
9,50
58
030605 Lý Thị
Piếu
01/06/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 7,1 7,5
9,00
59
040601
Mùng Thị
Tâm
20/08/1998 Đồng Văn - Hà Giang Lôlô Nữ 9 PTDTNT Đồng Văn
Tốt Khá
7,60 8,50
9,00
60
080610 Nguyễn Thị Yến 07/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Xuân Giang Tốt Giỏi 8,0 11,5
9,00
61
100606
Hoàng Thị
Khánh
17/10/1999
Xín Mần- Hà Giang La Chí Nữ 8A1 PTDTNT huyện Tốt Giỏi
8,1 7,0
9,00
62
010610 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/07/1999 Bắc Mê - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 8,6 11,25

8,50
63
070607 Nguyễn Thị Thảo 28/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tam Sơn Tốt Khá 8,3 10
8,50
64
070610 Hoàng Long Vũ 14/09/1998 Hà Giang Dao Nam 9 PTDT Nội trú Tốt Giỏi 8,7 10,5
8,50
65
080601 Hoàng Thị Hải Anh 16/08/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Hà Tốt Giỏi 8,0 12,0
8,50
66
100603
Ngọc

09/02/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ 9A2 PTDTNT huyện Tốt Khá
8,0 8,0
8,50
67
070601 Chu Thị Dương 01/08/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Giỏi 8,3 10
8,00
68
080605 Nguyễn Thị Điều 25/03/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Bằng Lang Tốt Khá 7,6 12,0
8,00
69
050601 Hoàng Mai Chi 15/09/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Vinh Quang Tốt Khá 8,0 10,0
7,50
70
070604 Lẻo Thị Nhật 15/06/1998 Hà Giang Giấy Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 7,5 10
7,50

71
070609 Lục Kim Tuyết 01/09/1998 Hà Giang Nùng Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 7,4 10
7,50
72
080607 Hoàng Thị Lê 17/03/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tân Nam Tốt Giỏi 8,1 11,5
7,50
73
110602 Đào Ngọc Ánh 25/08/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Yên Minh
Tốt Khá
7,7 12,5
7,50
74
100602
Đỗ Hương
Giang
14/04/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ 9A2 PTDTNT huyện Tốt Giỏi
8,1 9,0
7,50
75
030604 Hoàng Mùi
Nguyệt
26/03/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Đường Hồng Tốt Khá 7,0 8,0
7,00
76
070608 Vương Khắc Tiến 20/10/1997 Hà Giang Mông Nam 9 THCS Quyết Tiến Tốt Khá 7,3 10
7,00
77
080604 Nông Thuý Dần 03/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tiên Yên Tốt Giỏi 8,2 10,0
7,00

78
070603 Lý Thị Nga 16/09/1998 Hà Giang Hán Nữ 9 THCS Quyết Tiến Tốt Khá 6,9 10
6,50
79
100607
Nguyễn Đình
Khởi
19/03/1999
Bắc Quang- Hà Giang Tày Nam
8
THCS Liên Việt Khá Khá
8,1 7,0
6,50
80
080608 Hoàng Thùy Lưu 19/12/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 7,3 10,0
6,00
81
070606 Bùi Thu Thảo 02/03/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Quyết Tiến Tốt Khá 6,9 10,5
5,00
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 11 giải Nhì: 11 giải
…………………………… Ba: 9 giải Ba: 9 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 16 giải
Khuyến khích:
16 giải
…………………………… Tổng cộng: 37 giải Tổng cộng: 37 giải
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013

BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 040702
Sùng Mí

26/10/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9A PTDTNT Phố Bảng Khá
Khá
8,40 10,50
12,75 Nhất
2 040704
Mua Mí
Tủa
21/11/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9A PTDTNT Phố Bảng
Tốt Khá

7,80 9,00
12,50 Nhì
3 040703
Sùng Thị
Sáu
16/09/1999 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nữ 8B PTDTNT Phố Bảng
Tốt Giỏi
8,70 8,50
11,75 Nhì
4 030703 Phạm Xuân
Duy
18/06/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nam 9A THCS TT Vị Xuyên
Tốt Khá
7,3 10,0
11,00 Nhì
5
030707 Đặng Thị
Tòng
18/03/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 8,0 13,0
10,00 Nhì
6 030706 Bế Thị Thuỳ
Linh
25/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,2 12,5
9,50 Nhì
7 030710 Lý Thanh
Thảo
12/05/1999 Hà Giang Tày Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá

8,3 10,5
9,00 Nhì
8
030708 Mã Văn
Tu
21/11/1998 Hà Giang Mông Nam 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 7,8 12,0
9,00 Nhì
9 030704 Hoàng Trung
Hiếu
28/08/1999 Hà Giang Tày Nam 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,6 11,0
8,50 Ba
10
020706 Hoàng Phương Thảo 25/11/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDTNT Cấp II-III BQ Tốt Khá 7,7 8,50 Ba
11 030708 Bàn Thị
Minh
18/04/1998 Hà Giang Dao Nữ 9A PTDT Nội Trú
Tốt Khá
7,1 10,5
8,00 Ba
12
030704 Nông Thị
Luyến
08/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 7,5 14,0
8,00 Ba
13 030709 Lục Thuỷ
Nhàn
15/03/1999 Hà Giang Tày Nữ 8B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá

8,1 9,5
7,50 Ba
14 030705 Nguyễn Thu
Hương
30/04/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,6 13,0
7,50 Ba
15 030702 Hoàng Thị
Bích
07/01/1998 Hà Giang Cao lan Nữ 9B PTDT Nội Trú
Tốt Khá
9,0 10,5
7,50 Ba
16
020704 Nguyễn Thị Hồng 19/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Đông Thành Tốt Khá 8,0 7,50 Ba
17
020703
Phạm Đoàn Hải 09/03/1998
Hà Giang
Kinh Nam
9 THCS Hùng An Tốt Khá 7.1 7,50 Ba
18 030701 Cháng Thị
Bích
28/03/1998 Hà Giang Dao Nữ 9B PTDT Nội Trú
Tốt Khá
8,1 9,5
7,00 K.Khích
19
020708

Phạm Thị Thu 20/10/1998 Nam Định Kinh Nữ
9 THCS Hùng An Tốt Khá 7.4 7,00 K.Khích
20
010709 Trần Diệu Quỳnh 02/06/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 Lê Lợi Tốt Khá 8,5 13,25
7,00 K.Khích
21 030707 Lưu Thị
Loàn
15/08/1998 Hà Giang Tày Nữ 9B PTDT Nội Trú
Tốt Khá
8,8 9,5
6,50 K.Khích
22 080702 Hoàng Thị
Lâm
04/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,1 12,5
6,50 K.Khích
23 100702
Vàng Sảo Hai
26/03/1998
Xín Mần- Hà Giang Mông Nam
9
PTDTNT xã Xín Mần Tốt Khá
8,0 15,5
6,00 K.Khích
24
020705 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/08/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Quang Minh Tốt Khá 9,0 6,00 K.Khích
25
010706 Phạm Lan Hương 05/08/1998 Hàm Yên - Tuyên Quang Kinh Nữ 9 Yên Biên Tốt Giỏi 8,1 11,75
6,00 K.Khích
26 050702
Triệu Mùi Khé

28/12/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Dao Nữ 9b PTDT BT THCS Nậm Khòa Tốt Khá 7,5 8,0
5,50 K.Khích
27
030706 Củng Văn
Quỳnh
19/02/1998 Hà Giang Pu Péo Nam 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 6,0 12,0
5,50 K.Khích
28 100707
Chẩn Thị Thư
06/04/1999
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ 8A2 PTDTNT huyện Tốt Khá
7,9 7,0
5,00 K.Khích
29 100704
Lù Thị Nghiễn
28/01/1999
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ 8A1 PTDTNT huyện Tốt Khá
6,9 10,5
5,00 K.Khích
30
010701 Trần Thị Minh Châu 24/09/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 8 Yên Biên Tốt Khá 8,1 11,75
5,00
K.Khích
31
010705 Vũ Quốc Hùng 23/10/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 Lê Lợi Tốt Khá 7,0 9,50
4,75
32
110701
Phạm Thu
Giang

09/12/1998 Hà Giang Tày Nữ
9 THCS thị trấn Yên Minh
Khá Khá
9,1 15
4,50
33
070701
Sùng Thị
Hầu
07/09/1997 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 8,5 10,5
4,50
34 050701
Triệu Mùi Há
28/10/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Dao Nữ 9b PTDT BT THCS Nậm Khòa Tốt Khá 7,9 8,5
4,50
35
010704 Vũ Minh Hiệu 22/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nam 9 Yên Biên Tốt Giỏi 7,8 12,75
4,50
36
020707 Bàn Thị Thơm 02/07/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Đông Thành Tốt Khá 7,7 4,25
37
020701 Hoàng Chí Cường 28/06/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Đồng Yên Tốt Khá 7,1 4,25
38
020702 Lục Thị Dự 18/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Đồng Tâm Tốt Khá 8,0 4,00
39
030701 Hoàng Mùi
Chài
06/03/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 8,1 10,5
4,00
40

010702 Nguyễn Nhật Hằng 24/09/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 8 Yên Biên Tốt Giỏi 9,1 14,00
4,00
41 080707
Nông Thị Vươn 13/10/1997
Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Bằng Lang Tốt Khá 7,5 13,0
3,50
42
010710 Nguyễn Ngọc Quỳnh 15/07/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nữ 8 Yên Biên Tốt Giỏi 8,2 10,25
3,50
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Kết quả thi cấp
tỉnh
Nơi sinh
(tên tỉnh hoặc thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
TT
Số BD

Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: LỊCH SỬ
43 100701
Lò Seo Cú
05/08/1998
Xín Mần- Hà Giang Mông Nam 9A1 PTDTNT huyện Tốt Khá
8,3 8,5
3,00
44 080705 Hoàng Văn
Thành
18/11/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,0 14,0
3,00
45 080701 Hoàng Văn
Huỳnh
4/3/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 6,8 11,0
3,00
46
070702
Vàng Thị
Kía
08/07/1997 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 7,8 10
3,00
47
030705 Giàng Thị
My
15/04/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 8,0 8,5
3,00
48

030703 Hoàng Thị
Hinh
15/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Đường Âm Tốt Khá 6,6 7,5
3,00
49
030702 Giàng Thị
Dung
01/11/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 THCS Yên Định Tốt Khá 8,1 6,0
3,00
50
010707 Trần Thị Thanh Hương 21/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 Lê Lợi Tốt Khá 6,8 11,25
3,00
51
010703 Hà Huy Hậu 07/03/1998 Vị Xuyên - Hà Giang Kinh Nam 9 Quang Trung Tốt Khá
7,9
9,50
3,00
52 040701
Lò Văn
Huân
11/11/1999 Đồng Văn - Hà Giang Giấy Nam 8 THCS Ma Lé
Tốt Khá
8,40 6,50
2,75
53 100708
Thèn Thị Yến
13/12/1999
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ 8A2 PTDTNT huyện Tốt Khá
8,3 8,0
2,50

54 100706
Thàng Thị Thiết
16/05/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nữ
9
PTCS Xín Mần Tốt Khá
8,3 8,5
2,50
55 080704 Tẩn Thị
Sau
03/09/1997 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT Nội trú Tốt Khá 8,5 11,5
2,50
56 080703
Hoàng Thị Nụ 14/07/1998
Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Bằng Lang Tốt Khá 8,4 14,5
2,25
57
010708 Hoàng Khánh Phương 19/07/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nữ 9 Minh Khai Tốt Khá 8,1 9,50
2,25
58 100705
Giàng Seo Quáng
28/10/1998
Xín Mần- Hà Giang Mông Nam
8
PTDTBT THCS Chí Cà Tốt Khá
8,2 8,0
2,00
59 100703
Hoàng Thị Thu Hiền
21/06/1999

Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ 8A2 PTDTNT huyện Tốt Khá
7,6 7,0
2,00
60 080706 Triệu Thị
Thu
26/08/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Tân Bắc Tốt Khá 7,6 13,0
2,00
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 7 giải Nhì: 7 giải
…………………………… Ba: 9 giải Ba: 9 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 13 giải
Khuyến khích:
13 giải
…………………………… Tổng cộng: 30 giải Tổng cộng: 30 giải
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: ĐỊA LÍ
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hạnh

kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
010802 Phạm Mỹ Duyên 09/05/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 8,9 14,00
12,25 Nhất
2 030802 Long Khánh Duyên 16/12/1998 Hà Giang La chí Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
7,5 12,0
11,75
Nhì
3 030806 Hoàng Thị Lạc 07/08/1998 Hà Giang Tày Nữ 9B PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt Giỏi
8,0 11,5
11,25
Nhì
4 040801
Giàng Thị
Say
10/02/1999 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nữ 8C PTDTNT Phố Bảng
Tốt Giỏi
7,50 6,50
11,00
Nhì
5

010810 Trương Đình Thoại 30/05/1998 Hà Nam Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Khá 8,8 16,00 10,75
Nhì
6 050807 Phượng Mùi Mấy 16/11/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Dao Nữ 9B PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 6,6 18,0 10,5 Nhì
7 050809 Lù Thanh Thủy 25/10/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,1 17,5 10,5 Nhì
8
030809 Dương Thị Hải
Yến
29/11/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 7,6 8,0 10,50
Nhì
9 020807 Lê Anh Tuấn 30/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Khá 8,0 10,00
10,50
Nhì
10 070805 Lý Thị Siếm 20/09/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Khá 7,0 10
10,50
Nhì
11 110803 Đỗ Thị Thanh Hiền 05/09/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9 THCS thị trấn Yên Minh
Tốt Khá
7,9 12
10,00
Ba
12 050802 Vương Văn Bống 27/01/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Hán Nam 9B PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,3 16,5 9,75 Ba
13
030806 Nông Văn
Mạnh
03/08/1998 Hà Giang Tày Nam 9 PTDT Nội Trú Bắc Mê Tốt Khá 8,3 6,5 9,75
Ba
14 080809 Phạm Thị Hoa 17/10/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Vĩ Thượng Tốt Khá 7,8 11,0
9,75
Ba
15

010803 Nguyễn Thị Hảo 12/10/1998 Vị Xuyên - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Phương Thiện Tốt Giỏi 8,2 14,00
9,50 Ba
16 030803 Nguyễn Hương Giang 30/01/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
6,8 11,5
9,50
Ba
17 070806 Vàng Thị Thu 08/10/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Khá 8,4 10
9,25
Ba
18
010807 Đường Hải Yến Nhi 05/06/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Minh Khai Tốt Giỏi 7,7 16,50
9,00 Ba
19 020803 Bùi Hoàng Phúc 21/11/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Vĩnh Phúc Tốt Khá 6,7
9,50
8,75
Ba
20 050801 Hà Tú Anh 07/04/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Mường Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Giỏi 7,6 18,0 8,75 Ba
21 050808 Lý Thị Nguyên 05/04/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Dao Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 6,6 14,5 8,5 K.Khích
22
030803 Nguyễn Ngọc
Dương
12/11/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS thị trấn Yên Phú Khá Khá 7,9 7,0 8,50
K.Khích
23 070803 Xìn Mí Phứ 20/08/1998 Hà Giang Mông Nam 9 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Khá 7,8 10
8,50
K.Khích
24 030810 Hoàng Thu Trang 06/04/1999 Hà Giang Tày Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
7,1 7,5

8,50
K.Khích
25 050803 Trương Thị Hà 27/06/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9B PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,5 16,5 8,25 K.Khích
26 050805 Sùng Thị Lai 07/12/1997 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9B PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,7 15,0 8,25 K.Khích
27 030807 Nguyễn Tuấn Linh 08/02/1999 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,6 11,5
8,25
K.Khích
28 110806 Hoàng Thị Nguyệt 27/04/1998 Hà Giang Nùng Nữ 9 PTDT NT cấp 2,3 Yên Minh
Tốt Khá
8,1 13,5
8,25
K.Khích
29 020805 Nguyễn Thị Bích Thiêm 29/11/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Quang Minh Tốt Khá 8,0 10,50
8,00
K.Khích
30 020806 Hoàng Thu Thuỷ 28/02/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Khá 7.6 12,50
8,00
K.Khích
31 080808 Nguyễn Thị Hiền 22/11/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Vĩ Thượng Tốt Khá 8,3 10,5
8,00
K.Khích
32 030808 Phàn Thị Nhâm 24/11/1998 Hà Giang Dao Nữ 9C PTDTBT THCS Thuận hoà
Tốt Khá
7,9 7,0
8,00
K.Khích
33 100804
Ly Văn

Quyền
12/07/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nam 9A THCS Bản Ngò Tốt Khá
8,7 11,0
7,75
K.Khích
34 050804 Vàng Thị Hiền 06/05/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nữ 9A PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Khá 7,4 14,5 7,25 K.Khích
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Kết quả thi cấp
tỉnh
Nơi sinh
(tên tỉnh hoặc thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh

35
030808 Nguyễn Hồng
Việt
18/08/1998 Hà Giang Tày Nam 9 PTDT Nội Trú Bắc Mê Tốt Khá 7,9 8,0 7,25
K.Khích
36 080803 Hoàng Thị Điệp 11/02/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Giỏi 8,2 11,5
7,25
K.Khích
37 080805 Bùi Văn Đoan 03/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Bằng Lang Tốt Khá 7,9 10,5
7,25
K.Khích
38 030809 Lê Hoàng Oanh 01/10/1999 Hà Giang Tày Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
6,8 8,5
7,25
K.Khích
39
030805 Ban Yến
Hoa
16/07/1998 Tuyên Quang Hoa Nữ 9 THCS&THPT Minh Ngọc Tốt Khá 8,6 10,0 7,00
K.Khích
40 100807
Ly Seo
Việt
19/10/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nam 9A THCS Bản Ngò Tốt Khá
8,4 12,0
6,75
41 050806 Lù Thị Mai 05/07/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9B THCS Vinh Quang Tốt Khá 6,6 12,5 6,5
42

010808 Kiều Hoàng Phúc 29/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Khá 8,1 16,00
6,50
43 020804 Hoàng Thu Quỳnh 15/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Đồng Yên Tốt Khá
8,1 10,50
6,50
44 070802 Dương Thùy Linh 01/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tam Sơn Tốt Khá 8,1 10
6,50
45 070804 Sã Seo Sền 03/02/1998 Hà Giang Nùng Nam 9 THCS Lùng Tám Tốt Khá 8,1 10
6,50
46 080801 Lò Ngọc Ánh 22/04/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Vĩ Thượng Tốt Khá 8,7 11,5
6,50
47 030801 Phạm Thị Bình 25/11/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,1 11,0
6,50
48 080806 Trần Văn Giới 25/08/1998 Tuyên Quang Kinh Nam 9 THCS Xuân Giang Khá Khá 7,3 14,0
6,25
49 060801 Hoàng Văn Dũng 12/06/1997 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nam 9 PT DTBT THCS Niêm Sơn Tốt Khá 8,9 8,5
6,00
50 070801 Lù Thị Chợ 04/09/1998 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT BT THCS Thái An Tốt Khá 8,4 10
6,00
51
010805 Phan Thanh Huyền 13/04/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Lê Lợi Tốt Khá 6,6 14,25
5,75
52
030801 Nguyễn Tuấn
Anh
29/10/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS thị trấn Yên Phú Khá Khá 7,9 9,0 5,75
53 100805
Hoàng Thị

Tâm
29/07/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Tân Thành Tốt Khá
8,0 7,0
5,75
54
010801 Đoàn Quang Đạt 06/12/1998 Hà Tĩnh Kinh Nam 9 THCS Ngọc Hà Tốt Khá 6,9 15,25
5,50
55 080807 Hoàng Thị Hiền 20/02/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Xuân Giang Tốt Khá 8,8 15,25
5,25
56
010804 Hoàng Khánh Huyền 06/09/1998 Quản Bạ - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai Tốt Khá 7,0 15,00
5,00
57 030804 Lý Khánh Hoà 24/05/1997 Hà Giang Tày Nam 9D THCS TT Vị Xuyên
Tốt Khá
6,5 7,5
5,00
58 030805 Lù Quốc Hùng 12/11/1998 Hà Giang Nùng Nam 9A THCS Trung Thành
Tốt Khá
7,0 10,5
5,00
59 100803
Hoàng Ngọc
Oánh
04/01/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nam
9
THCS Tân Thành Tốt Khá

8,4 7,0
5,00
60
030802 Cháng Văn
Anh
20/12/1998 Hà Giang Dao Nam 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 7,3 5,0 4,75
61 080804 Hoàng Thị Đoài 30/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,2 11,0
4,75
62
010809 Dương Đức Tâm 29/08/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Minh Khai Tốt Khá 7,6 15,75
4,50
63
030804 Cháng A
Hạnh
20/03/1997 Hà Giang Mông Nam 9 PTDT Nội Trú Bắc Mê Tốt Khá 7,5 7,0 4,50
64 020801 Hà Thị Mai 15/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Vĩnh Phúc Tốt Khá 7,2
13,50
4,50
65 100801
Đặng Kim
Bảo
05/10/1998
Xín Mần- Hà Giang Dao Nam 9B THCS Quảng Nguyên Tốt Khá
9,1 15,0
4,50
66
030807 Lâm Minh
Thuý
28/09/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Khá 7,6 7,5 4,25
67 100802

Giàng Seo
Hương
06/02/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nam 9B THCS Bản Ngò Tốt Khá
8,6 15,0
4,25
68 080802 Hoàng Thị Dự 20/3/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Xuân Giang Tốt Khá 7,2 13,5
4,00
69 020802 Phùng Thị Oanh 01/03/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Vô Điếm Tốt Khá 8,3 9,50
3,75
70 110802 Nùng Thị Chúc 13/10/1998 Hà Giang Nùng Nữ 9 THCS Hữu Vinh
Tốt Khá
7,6 14,5
3,75
71 110801 Giàng Thị Chở 12/08/1997 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDTBT-THCS Sủng Thài
Tốt Khá
8,0 16
3,50
72 080810 Phàn Mùi Sếnh 13/06/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDTBTTH&THCS Xuân Minh Tốt Khá 8,5 12,5
3,25
73 110805 Lục Văn Huệ 26/06/1998 Hà Giang Giấy Nam 9 THCS Hữu Vinh
Tốt Khá
7,1 13
3,00
74 110804 Pờ Thị Hiệp 16/03/1998 Hà Giang Pu Péo Nữ 9 THCS Hữu Vinh
Tốt Khá
7,4 12
2,75
75
010806 Lý Văn Kiêu 23/01/1998 Hà Giang Dao Nam 9 THCS Ngọc Hà Tốt Khá 7,4 14,00

2,50
76 060802 Nông Thị Thân 03/03/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Nùng Nữ 9 PT DTBT THCS Khâu Vai Tốt Khá 7,4 8,0
2,25
77 100806
Mã Văn
Thắng
10/05/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nam 9B THCS Quảng Nguyên Tốt Khá
9,2 15,0
2,25
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 9 giải Nhì: 9 giải
…………………………… Ba: 10 giải Ba: 10 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 19 giải
Khuyến khích:
19 giải
…………………………… Tổng cộng: 39 giải Tổng cộng: 39 giải
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: TIẾNG ANH
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA

Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1
010910 Đặng Ngọc Trâm 21/11/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,8 16,25
18,50
Nhất
2
010901 Lê Hoàng Nguyên Hương 20/09/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,5
17,00
18,00
Nhì
3
010906 Nguyễn Hải Ninh 14/09/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Khá 9,2 18,75
18,00
Nhì
4
010907 Dương Thế Phong 19/02/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Khá 9,2 18,25
17,25
Nhì
5
010903 Vũ Đan Lê 09/05/1999 Hà Nội Kinh Nữ 8 THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,4

16,00
16,75
Nhì
6
010905 Phạm Thanh Loan 30/10/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,6 17,75
16,75
Nhì
7
020907 Nguyễn Hồng Vân 03/03/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,2 14,50 16,75
Nhì
8 030901 Phạm Tùng Lâm 17/12/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS thị trấn Yên Phú Tốt Giỏi 9,1 17,00 16,50
Nhì
9 030910 Lương Bảo
Tuấn
24/06/1998 Hà Giang Tày Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,4 15,0
16,25
Ba
10 020905 Nguyễn Thùy Linh 29/05/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,4 16,00 15,75
Ba
11
020903 Hoàng Diệu Linh 24/08/1999 Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 9,4 16,25 15,00
Ba
12 020906
Lê Thị Hương Quỳnh 12/02/1998
Hà Giang
Kinh Nữ

9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9,0 13,25 14,75
Ba
13 030902 Phạm Thu

25/12/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
9,2 16,5
14,75
Ba
14
010904 Nguyễn Thảo Linh 24/08/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,8
17,00 14,50
Ba
15
010909 Nguyễn Thị Nguyệt Thu 06/06/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,9 17,25
14,50
Ba
16
030907 Cao Như
Quỳnh
11/12/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,9 14,0
14,00
Ba
17
010902 Nguyễn Thẩm Mai Hương 01/11/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,2
15,75
13,75
K.Khích

18
030908 Đỗ Hữu
Sơn
21/03/1998 Hà Nội Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Khá 8,9 13,5
13,75
K.Khích
19 030906 Nguyễn Như
Quỳnh
01/08/1999 Hà Giang Tày Nữ 8B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Khá 9,0 10,5
13,50
K.Khích
20 020904 Nguyễn Thị Diệp Linh 24/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,0 10,00 12,00
K.Khích
21 080907 Võ Thị Lan
Phương
03/11/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 9,4 16,5
11,75
K.Khích
22
030903 Dương Thanh
Hoa
07/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,8 16,0
11,75
K.Khích

23 080904 Phạm Thị
Huyền
26/08/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 8,7 13,5
11,00
K.Khích
24
010908 Phạm Thị Thu 16/07/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Quang Trung Tốt Giỏi 9,2 18,25
10,75
K.Khích
25 050902
Hoàng Nhật Lệ
27/06/1999 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nữ 8B PTDT Nội trú Hoàng Su Phì Tốt Giỏi 9,0
15,25 10,50
K.Khích
26 020902 Hoàng Lan Hương 13/03/1999 Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 8,5 9,75
10,25
K.Khích
27 100905
Trương Quang
Sơn
27/09/1998 Xín Mần - Hà Giang Kinh Nam 9A1 PTDTNT huyện Xín Mần Tốt
Khá
9,2 13,5
10,25
K.Khích
28
050901
Chu Thị Thu Hằng
15/11/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Vinh Quang Tốt Giỏi 8,7
10,25 10,00

K.Khích
29 070906 Phùng Sính
Thành
25/08/1998 Hà Giang Dao Nam 9 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Khá 8,9 13,5
10,00
K.Khích
30
040901
Trần Thuý
An
16/10/1998 Đồng Văn - Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Đồng Văn
Tốt
Khá 7,60 8,00
10,00
K.Khích
31
020901 Phùng Huy Đạt 01/02/1999 Hà Giang Kinh Nam 8 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá 8,9 12,25
9,75
32
030905 Lý Thị
Lành
09/08/1998 Hà Giang Dao Nữ 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt
Khá 8,9 16,0
9,50
33 100903
Nguyễn Thuỳ
Dương
17/09/1998 Xín Mần - Hà Giang Kinh Nữ 9A1 PTDTNT huyện Xín Mần Tốt
Khá

9,0 13,5
9,00
34
040902
Trần Thu

27/11/1998 Đồng Văn - Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Đồng Văn
Tốt
Khá 8,00 8,00
7,25
35 100902
Nguyễn Hoàng
Duy
21/03/1998 Xín Mần - Hà Giang Tày Nam 9A2 PTDTNT huyện Xín Mần Tốt
Khá
9,0 14,0
7,00
36
070904 Dương Việt
Hưng
02/05/1999 Hà Giang Tày Nam 8 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Giỏi 8,3 10
6,75
37 100901
Trương Đăng
Bảo
09/12/1998 Tiên Sơn - Bắc Ninh Kinh Nam 9 THCS Liên Việt Tốt
Khá
8,5 8,5
6,50
38

080906 Trần Thị Trà
My
21/08/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,3 11,5
6,25
39 070901 Trần Thị Thúy
Hạnh
09/09/1998 Hà Giang Giấy Nữ 9 THCS Tam Sơn Tốt Khá 8,3 10
6,00
40
080902 Hoàng Thị
Giáp
18/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội trú Quang Bình Tốt Giỏi 8,9 15,0
5,75
41 030909 Nguyễn Thị Lệ
Thương
10/01/1998 Tuyên Quang Tày Nữ 9A THCS Việt Lâm
Tốt Giỏi
8,5 8,5
5,75
42
100906
Lèng Hoàng
Ngọc
02/03/1999 Xín Mần - Hà Giang Tày Nam 8A2 PTDTNT huyện Xín Mần Tốt Khá 8,1 10,75
5,75
43 070907 Nguyễn Đức
Toàn
05/09/1999 Hà Giang Tày Nam 8 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Khá 7,9 10
5,25
44

080903 Đỗ Thanh
Huyền
16/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Tân Bắc Tốt Khá 8,3 14,0
5,25
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Kết quả thi cấp
tỉnh
Nơi sinh
(tên tỉnh hoặc thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
45 050903
Nguyễn Bá Phú
28/02/1998 Hoàng Su Phì - Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Vinh Quang Khá Khá 8,0

8,5 5,00
46
070903 Nguyễn Thu
Hoài
24/11/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Tam Sơn Tốt Khá 8,4 10
5,00
47 080908 Nguyễn An
Sơn
04/04/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nam 9 THCS Xuân Giang Khá Khá 7,7 12,0
4,75
48
100904
Sùng Hoà
Sài
07/07/1997 Xín Mần - Hà Giang Mông Nam 9 PTDTNT xã Xín Mần Tốt
Khá
8,0 8,25
4,75
49 080901 Lù Thị
Binh
16/5/1999 Hà Giang La chí Nữ 8 THCS Yên Thành Tốt Khá 8,7 10,5
4,50
50
080909 Thèn Tiến
Tài
02/06/1998 Hà Giang La Chí Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,8 11,5
4,50
51 080910 Hoàng Huyền
Trang
28/12/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,8 12,5

4,25
52
030904 Lục Trọng Đài
Huyn
10/11/1998 Hà Giang Nùng Nam 9A THCS Ngọc Linh
Tốt
Khá 7,6 8,5
4,25
53 030901 Cháng Thị
Chẩu
01/07/1998 Hà Giang Dao Nữ 9A TH&THCS Cao Bồ
Tốt
Khá 8,0 9,0
4,00
54
070902 Đàm Minh
Hằng
18/12/1999 Hà Giang Nùng Nữ 8 PTDT Nội trú Quản Bạ Tốt Giỏi 8,2 10
3,75
55 070905 Chẩn Thị
Minh
26/06/1998 Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Cao Mã Pờ Tốt Khá 6,9 10
3,75
56
080905 Lò Mùi
Muông
28/09/1999 Hà Giang Dao Nữ 8 THCS Tân Nam Tốt Khá 8,8 10,0
3,00
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh

…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 7 giải Nhì: 7 giải
…………………………… Ba: 8 giải Ba: 8 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 14 giải
Khuyến khích:
14 giải
…………………………… Tổng cộng: 30 giải Tổng cộng: 30 giải
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: Giải TOÁN trên máy tính cầm tay cá nhân - THCS
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hà Giang, ngày tháng năm 2012
Hà Giang, ngày tháng năm 2012
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1

011001 Trần Việt Cường 05/08/1998 Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,3 31,50
43,00 Nhất
2
011004 Nguyễn Bình Dương 18/07/1999 Ba Vì - Hà Tây Kinh Nam 8 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,8 20,00
43,00 Nhất
3
011003 Vũ Tùng Dương 29/07/1998 Vị Xuyên - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,1 25,50
41,00 Nhì
4
031003 Phạm Thu Huyền 09/01/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
9,4 10,0 40,50 Nhì
5
011005 Trần Hoàng Hải 06/05/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 8,9 24,50
39,00 Nhì
6
021003 Lê Thị Hương Quỳnh 12/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 37,50 39,00 Nhì
7
011002 Đặng Tiến Dũng 20/01/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Yên Biên Tốt Khá 8,7 22,50
38,00 Nhì
8
031006 Phan Văn Long 19/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
9,1 16,5 37,00 Nhì
9
021001 Đỗ Nguyễn Lan Anh 26/9/1998 Hà Nam Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 25,00 36,00 Ba

10
031004 Đặng Ngọc Kiên 04/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,5 16,0 35,00 Ba
11
031008 Vũ Thị Quế 08/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
8,9 11,0 34,50 Ba
12
011009 Trần Hoàng Minh 19/10/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam 8 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 8,9 20,50
33,50 Ba
13
011010 Đỗ Bảo Quý 03/02/1998 Vị Xuyên - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Biên Tốt Giỏi 9,1 26,00
32,00 Ba
14
031009 Trần Thu Trà 30/08/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
9,8 16,5 29,50 Ba
15
011006 Nguyễn Minh Hảo 18/04/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,5 30,50
25,50 K.Khích
16
011007 Đặng Trung Hiếu 23/02/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,6 26,00
25,50 K.Khích
17
021004 Nguyễn Thái Sơn 28/09/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Khá Khá 35,50 24,50 K.Khích
18
061001 Đoàn Thị Lan Anh 09/11/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Mèo Vạc Tốt Khá 8,2 14,0 24,00 K.Khích
19
041004

Lý Hải
Nam
18/06/1998 Đồng Văn - Hà Giang Hán Nam 9A THCS Đồng Văn
Tốt Khá
9,30 6,50
21,00 K.Khích
20
031001 Sằm Minh Đức 23/05/1998 Hà Giang Nùng Nam 9A THCS thị trấn Vị Xuyên Khá
Khá
9,0 10,0 20,50 K.Khích
21
061009 Sùng Thùy Trang 26/03/1999 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nữ 8 PTDT Nội Trú Mèo Vạc Tốt Giỏi 9,5 13,0 19,50 K.Khích
22
101008 Đỗ Anh Tuấn
12/12/1998
Xín Mần- Hà Giang Kinh Nam 9A1
PTDTNT huyện Tốt Giỏi
9,1 31,5
19,50 K.Khích
23
031010 Hoàng Văn Trung 18/08/1998 Tuyên Quang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,2 9,0 19,00 K.Khích
24
101005 Lù Seo Nhượng
10/05/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nam 9A2
PTDTNT huyện
Khá
Khá

8,7 27,0
18,00 K.Khích
25
031002 Hoàng Văn Học 19/07/1998 Hà Giang Tày Nam 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt Giỏi
8,2 11,0 16,50
26
101006 Trần Khánh Sơn
04/11/1999
Xín Mần- Hà Giang Kinh Nam 8A2
PTDTNT huyện Tốt Giỏi
8,9 29,5
16,00
27
101001
Kiều Trịnh Vân
Anh
16/12/1998
Xín Mần- Hà Giang Kinh Nữ
9
PTDTNT xã Xín Mần Tốt Giỏi
8,2 20,0
15,50
28
061008 Nguyễn Phương Thuỷ 26/04/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 PTDT Nội Trú Mèo Vạc Tốt Khá 8,1 12,0 13,50
29
101009 Nguyễn Huyền Trang 24/08/1998 Xín Mần- Hà Giang Kinh Nữ 9A1
PTDTNT huyện Tốt Giỏi
8,6 18,0
13,50

30
101004 Tải Văn Năm
29/06/1998
Xín Mần- Hà Giang Nùng Nam 9A2
PTDTNT huyện Tốt Khá
8,0 24,5
13,00
31
101007 Trương Thị Tình
08/11/1998
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ 9A1
PTDTNT huyện Tốt Giỏi
8,6 21,0
13,00
32
041005
Ly Mí

18/05/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9 PTDTNT Đồng Văn
Tốt Giỏi
9,30 6,50
12,50
33
061005 Nguyễn Tiến Mạnh 15/02/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Thị trấn Mèo Vạc Tốt Khá 7,3 10,0 12,50
34
061010 Thào Tiến Tùng 18/02/1999 Mèo Vạc - Hà Giang Mông Nam 8 PTDT Nội Trú Mèo Vạc Khá Khá 9,3 10,0 12,00
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề

Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Kết quả thi cấp
tỉnh
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh (tên tỉnh hoặc
thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
35
021002 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDTNT Cấp II-III BQ Tốt Khá 23,50 11,50
36
061002 Tăng Kiên Cường 17/02/1999 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nam 8 PTDT Nội Trú Mèo Vạc Khá Khá 7,8 12,0 11,00
37
061007 Trần Thanh Thuỷ 04/10/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Mèo Vạc Tốt Khá 7,2 11,0 11,00
38
031007 Đỗ Xuân Lực 27/04/1998 Bắc Giang Kinh Nam 9A THCS thị trấn Vị Xuyên
Tốt Khá
7,5 7,0 11,00
39

061004 Hoàng Ngọc Linh 05/08/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Thị trấn Mèo Vạc Tốt Khá 7,6 10,0 10,50
40
041003
Lầu Mí
Già
12/08/1998 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9 PTDTNT Đồng Văn
Tốt Giỏi
8,60 6,00
10,00
41
041002
Triệu Long
Biên
09/05/1999 Đồng Văn - Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Đồng Văn
Tốt Giỏi
8,40 10,50
9,50
42
061003 Phùng Thị Thu Hoài 08/05/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Nùng Nữ 9 PTDT Nội Trú Mèo Vạc Tốt Giỏi 8,8 11,0 9,50
43
011008 Phạm Minh Hoàng 26/03/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Biên Tốt Khá 9,6 25,00
9,00
44
061006 Phạm Xuân Quí 05/07/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Thị trấn Mèo Vạc Tốt Khá 6,6 10,0 8,00
45
101003 Hoàng Hằng Diệp
05/01/1999
Xín Mần- Hà Giang Tày Nữ
8
THCS Liên Việt

Tốt Giỏi
8,7 16,0
7,50
46
021005 Nguyễn Phương Thuý 23/06/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 26,00 7,00
47
081005 Hoàng Anh Tú 02/09/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 9,5 45,0 5,00
48
041001
Lê Tuấn
Anh
14/11/1998 Việt Trì - Phú Thọ Kinh Nam 9A THCS Đồng Văn
Tốt Khá
6,80 5,50
4,00
49
081001 Trần Lý Hương Giang 16/03/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 8,7 20,5 4,00
50
081003 Phạm Thị Huyền 26/08/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 9,1 25,0 3,00
51
081004 Hoàng Minh Tiến 02/12/1999 Hà Giang Tày Nam 8 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,7 20,5 3,00
52
081002 Nguyễn Minh Hằng 04/11/1999 Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,5 30,5 1,00
53
031005 Nguyễn Duy Linh 12/08/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS thị trấn Vị Xuyên
Tốt Khá
8,1 6,5 1,00
54
101002 Trương Đăng Bảo
09/12/1998

Tiên Sơn- Bắc Ninh Kinh Nam
9
THCS Liên Việt
Tốt Khá
8,5
15,0
1,00
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 2 giải Nhất: 2 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 6 giải Nhì: 6 giải
…………………………… Ba: 6 giải Ba: 6 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 10 giải
Khuyến khích:
10 giải
…………………………… Tổng cộng: 24 giải Tổng cộng: 24 giải
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: Giải VẬT LÍ trên máy tính cầm tay cá nhân - THCS
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hạnh

kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
031106 Lê Yến Nhung 10/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi 9,9 16,0 37,00 Nhất
2
031102 Nguyễn Huy Hoàng 07/10/1999 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi 8,4 12,0 33,00 Nhì
3
011105 Đoàn Hải Nam 14/05/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
8
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,0 32,00
31,00 Nhì
4
021103 Đặng Diệu Linh 20/05/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 36,00 31,00 Nhì
5
031103 Lê Huy Hoàng 30/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Khá 9,7 12,5 30,50 Ba
6
021105 Trần Thị Thơm 02/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 42,50 25,50 Ba
7

011106 Phạm Thị Hồng Nhung 12/04/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Yên Biên Tốt
Giỏi
8,6 30,00
25,00 Ba
8
011104 Hoàng Trà My 22/02/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Khá 8,8 26,00
24,00 K.Khích
9
011107 Hoài Văn Thái 23/09/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Tày Nam
9
THCS Yên Biên
Khá Khá
6,7 32,75
24,00 K.Khích
10
021101 Phan Văn Hà 27/08/1997 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá 36,00 23,00 K.Khích
11
021102 Nguyễn Ngọc Hải 27/09/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 44,50 21,00 K.Khích
12
021104 Tống Văn Phúc 04/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Khá 46,00 20,00 K.Khích
13
031104 Phạm Viết Hùng 08/07/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi 9,2 13,0 19,00
14
031108 Lê Xuân Tùng 26/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng Khá Khá 8,2 12,0 18,00

15
011110 Đỗ Hoàng Vũ 02/04/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nam
9
THCS Yên Biên Tốt
Khá
8,9 26,50
17,00
16
011102 Lê Ngọc Hiếu 17/08/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Minh Khai Tốt Khá 8,3 23,00
16,50
17
011101 Đỗ Thu Hà 02/09/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Khá 8,2 25,50
16,00
18
011103 Nguyễn Minh Kiên 27/09/1999 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
8
THCS Yên Biên Tốt
Giỏi
8,3 26,00
16,00
19
011108 Đỗ Văn Toàn 10/09/1998 Vĩnh Lộc - Thanh Hóa Kinh Nam
9
THCS Yên Biên Tốt
Khá
6,5 25,75

16,00
20
031105 Vũ Thị Hương 22/05/1998 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9A THCS thị trấn Vị Xuyên
Tốt
Khá 9,1 6,5 16,00
21
031107 Nguyễn Việt Quang Trung 25/03/1999 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng
Tốt
Giỏi 8,7 8,0 16,00
22
031101 Trần Minh Hiếu 03/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS thị trấn Vị Xuyên Khá Khá 8,1 12,5 15,00
23
011109 Lương Hà Trang 19/12/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Yên Biên Tốt
Khá
7,8 24,50
13,50
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Kết quả thi cấp
tỉnh
Nơi sinh (tên tỉnh hoặc

thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 3 giải Nhì: 3 giải
…………………………… Ba: 3 giải Ba: 3 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 5 giải
Khuyến khích:
5 giải
…………………………… Tổng cộng: 12 giải Tổng cộng: 12 giải
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: Giải HÓA HỌC trên máy tính cầm tay cá nhân - THCS
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN

SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hạnh
kiểm
Học
lực
ĐTB
môn
thi
Điểm thi Xếp giải
1 2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
011208 Trần Hồng Nhung 05/11/1998 Mèo Vạc - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,7 46,00
34,00 Nhất
2
031205 Nguyễn Trung Khanh 20/04/1998 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
9,2 16,0 29,00 Nhì
3
031202 Nguyễn Tuấn Cát 15/05/1998 Hà Giang Tày Nam 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,6 16,0 28,00 Nhì
4
021204 Nguyễn Thị Phượng 25/01/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 45,50 26,00 Nhì
5
021206 Nguyễn Thị Trang 22/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Khá 33,00 23,00 Nhì
6

031207 Hà Thị Oanh 08/12/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
9,5 17,5 22,00 Ba
7
011206 Phạm Ngọc Mai 19/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 8,6 47,00
21,00 Ba
8
021201 Hoàng Thị Như Bình 29/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 36,00 18,00 Ba
9
011209 Phạm Thanh Tùng 23/01/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,6 46,00
17,00 Ba
10
021203 Phạm Mai Ngân 02/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 44,00 17,00 Ba
11
031208 Phan Ngọc Sơn 23/09/1998 Hưng Yên Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng
Tốt Khá
8,4 9,5 17,00 Ba
12
011203 Lương Anh Hải 05/09/1998 Bắc Mê - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Yên Biên Tốt Khá 9,3 47,00
16,00 K.Khích
13
011207 Nguyễn Thị Thanh Nga 21/03/1999 Phú Xuyên - Hà Nội Tày Nữ
9
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 9,4 46,00

15,00 K.Khích
14
021205 Phùng Thuý Quỳnh 28/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 30,50 14,00 K.Khích
15
081204 Hoàng Minh Thông 06/01/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 8,9 39,25 13,00 K.Khích
16
031206 Bàn Thị Miền 29/11/1998 Hà Giang Dao Nữ 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt Giỏi
8,9 11,0 13,00 K.Khích
17
011205 Mạc Lê Hoàng 04/10/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Tày Nam
9
THCS Yên Biên Tốt Khá 7,9 47,00
12,00 K.Khích
18
021202 Vũ Trung Kiên 22/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 29,75 12,00 K.Khích
19
031203 Phạm Thị Cúc 24/07/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS thị trấn Vị Xuyên
Tốt Khá
8,8 11,0 10,00
20
021207 Sằm Vũ Tuấn 04/11/1998 Hà Giang Tày Nam 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá 26,50 9,00
21
081202 Hoàng Thị Gái 04/07/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,9 43,0 9,00
22
081205 Nguyễn Thị Hải Yến 20/12/1998 Hưng Yên Kinh Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 9,5 42,75 9,00
23
081201 Hoàng Thị Bích Diệp 13/06/1998 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 9,6 50,0 8,00
24
081203 Nguyễn Phương Thảo 28/09/1998 Hà Giang Pà Thẻn Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 8,8 45,25 8,00

25
031210 Lê Xuân Tình 28/01/1998 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS TT Việt Lâm
Tốt Khá
9,0 9,5 8,00
26
011201 Nguyễn Mạnh Chính 04/07/1998 Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,5 43,00
7,00
27
011204 Lê Trung Hiếu 01/08/1998 Quản Bạ - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Minh Khai Tốt Giỏi 8,4 44,00
7,00
28
011202 Đỗ Quang Hà 25/07/1998 TX Hà Giang - Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Minh Khai Tốt Khá 8,8 45,00
6,00
29
031204 Phạm Thu Hà 25/12/1998 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng
Tốt Giỏi
9,2 9,5 6,00
30
011210 Hoàng Sơn Tùng 26/08/1998 Hà Giang Kinh Nam
9
THCS Lê Lợi Tốt Giỏi 9,1 44,00
5,00
31
031201 Nguyễn Thị Bình 19/01/1998 Hà Giang Tày Nữ 9A PTDT Nội Trú Vị Xuyên

Tốt Giỏi
9,2 11,5 5,00
4
Tên trường đang học
Kết quả học tập kỳ
trước liền kề
Kết quả
thi lập đội
tuyển cấp
trường
(huyện)
Kết quả thi cấp
tỉnh
Nơi sinh (tên tỉnh hoặc
thành phố)
Dân tộc
Nam,
nữ
Đang
học
lớp
TT
Số BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
32
031209 Lục Đình Thái 22/05/1998 Hà Giang Nùng Nam 9B PTDT Nội Trú Vị Xuyên
Tốt Khá
8,9 9,5 5,00
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA

Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi cấp tỉnh Nhì: 4 giải Nhì: 4 giải
…………………………… Ba: 6 giải Ba: 6 giải
Người soát kết quả thi cấp tỉnh Khuyến khích: 7 giải
Khuyến khích:
7 giải
…………………………… Tổng cộng: 18 giải Tổng cộng: 18 giải
KỲ THI CHỌN HGS THCS CẤP TỈNH
Năm học 2012 - 2013
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM
Khoá thi ngày 12/03/2013
Môn: Giải SINH HỌC trên máy tính cầm tay cá nhân - THCS
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
Hà Giang, ngày tháng năm 2013
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này

×