Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Kết quả Thi HSG9(2012-2013)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (274.44 KB, 27 trang )

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
19.251
nguyễn hữu minh thông
18/12/1998
4
01.091
Võ Nh Hng - Điện Bàn
Hội An, Quảng Nam

16.502
Nguyễn Phớc Thơng
25/08/1998
3
01.073
Quế Minh - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam



16.003
Đinh minh tân
21/07/1998
4
01.083
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

16.004
phan minh sơn
24/12/1998
3
01.068
Trần Cao Vân - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

16.005
nguyễn đức minh chiến
16/04/1998
1
01.008
Nguyễn Văn Trỗi - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

15.756
nguyễn công thảo
18/05/1998
4
01.087

DS Điện Ngọc - Điện Bàn
Đà Nẵng

15.507
Nguyễn Thành Tuyến
01/03/1998
4
01.080
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Quế Sơn - Quảng Nam

15.258
Phan Đỗ Minh Quân
29/07/1998
3
01.059
Võ Thị Sáu - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

15.259
võ thị út quyên
17/09/1998
3
01.063
DS Điện Ngọc - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

15.0010
Nguyễn Hữu Bảo
09/12/1997

1
01.005
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Núi Thành - Quảng Na

14.7511
Trà thị nhật mẫn
09/04/1998
2
01.048
Lý Thờng Kiệt - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

14.2512
Lê Trúc Sin
22/03/1998
3
01.064
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Núi Thành - Quảng Na

14.0013
lê chí văn khoa
09/02/1998
2
01.040
chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

14.0014

trơng thị mỹ hạnh
18/10/1998
2
01.027
kim đồng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

13.7515
Trần Nhật Huy
13/04/1998
1
01.025
Phan Bội Châu - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

13.5016
Hoàng Bảo Từ Khang
26/06/1998
2
01.035
Huỳnh Thúc Kháng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

13.5017
Võ Đức Hùng Sơn
15/02/1998
3
01.066
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam


13.0018
Trần Thị Yến Trinh
20/02/1998
3
01.077
Nguyễn Huệ - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

13.0019
Đỗ Bảo Phúc
26/04/1998
3
01.055
Lê Hồng Phong - Tam Kỳ
Quế Sơn - Quảng Nam

13.0020
văn thạch thảo
16/02/1998
4
01.088
trần cao vân - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

12.7521
Lê Nguyễn Anh Thảo
12/06/1998
3
01.070

Quế Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

12.5022
nguyễn kim phơng linh
13/02/1998
2
01.045
Chu Văn An - Hội An
Hội An - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
12.5023
Trơng Mai Huy
29/03/1998

1
01.026
Trần Hng Đạo - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.5024
Huỳnh Lê Vũ
05/05/1998
4
01.104
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.5025
Phạm Hậu
19/05/1998
1
01.020
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.2526
Nguyễn Trần Diệu Hạnh
07/08/1998
1
01.019
Quế Phú - Quế Sơn
Thăng Bình - Quảng Na

12.2527

Đỗ Đình Hiến
04/11/1998
1
01.022
Huỳnh Thúc Kháng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

12.0028
Nguyễn thị thùy trang
04/08/1998
4
01.099
Phan Bội Châu - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

12.0029
nguyễn văn tiến
19/10/1998
4
01.096
Nguyễn Văn Trỗi - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

12.0030
phan nhật huyền
14/05/1998
2
01.033
Phan Thúc Duyện - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam


11.7531
lê nguyên khang
03/12/1998
2
01.039
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

11.5032
lê võ phú thịnh
02/12/1998
4
01.089
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

11.5033
võ phạm quỳnh trang
04/02/1998
4
01.100
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

11.5034
mai võ hoàng long
18/11/1998
2
01.046

Chu Văn An - Hội An
Hội An - Quảng Nam

11.5035
Nguyễn Mậu Công Trình
13/07/1998
3
01.078
Quế An - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

11.5036
võ thị minh th
05/09/1998
4
01.094
chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

11.5037
nguyễn nho thanh hùng
21/08/1998
2
01.030
Quang Trung - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

11.2538
nguyễn thị dơng
09/09/1998

1
01.014
Quế Phong - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

11.2539
Hồ Viết Bộ
02/09/1998
1
01.007
Chu Văn An - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

11.2540
huỳnh ngọc quốc
01/01/1998
3
01.062
chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

11.0041
Nguyễn Thành Luân
01/01/1998
2
01.044
Lê Lợi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

11.0042

Trơng Quang Trí
20/01/1998
3
01.076
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

10.7543
nguyễn năm thành đạt
19/05/1998
1
01.016
trần cao vân - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

10.5044
Trơng Nguyễn Thái Bảo
20/01/1998
1
01.006
Lý Thờng Kiệt - Núi Thành
Đăk Lăk

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im

mÔN : Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
10.5045
Phan Phạm Hơng Giang
15/02/1998
1
01.018
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.5046
Lê Đức Duy
31/3/1998
1
01.010
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
TP Huế

10.2547
phan xuân hng
15/04/1998
2
01.034

Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

10.0048
Nguyễn Đỗ Thắng
02/08/1998
3
01.072
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.0049
nguyễn phú tân
31/08/1998
4
01.084
Ông ích Khiêm - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

10.0050
Trần lê trờng an
18/2/1998
1
01.002
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

9.7551
Võ thị my ny
13/01/1998

3
01.054
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

9.7552
Nguyễn Thị Ti Ti
21/10/1998
3
01.074
Mỹ Hòa - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

9.5053
Nguyễn Hồng Ga
05/05/1998
1
01.017
Phan Bá Phiến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

9.0054
Võ Thị diễm
21/04/1998
1
01.012
Phan Bội Châu - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

9.0055

Trà Quang Trung
30/12/1998
4
01.079
Trần Phú - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

9.0056
Trần Thiện Tâm
17/02/1998
3
01.069
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

9.0057
Võ Thiện Khanh
23/05/1998
2
01.037
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

9.0058
Nguyễn Cao Kỳ
05/08/1998
2
01.038
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam


9.0059
Nguyễn Thành Lâm
18/11/1998
2
01.041
Lý Thờng Kiệt - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

8.7560
Đặng viết trung
15/06/1998
4
01.101
Trần Quý Cáp - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

8.7561
nguyễn phớc xuân dũng
01/02/1998
1
01.013
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Hiệp Đức - Quảng Nam

8.7562
trần anh phúc
14/07/1998
3
01.058

Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

8.7563
ngô tiến quang
07/07/1998
3
01.061
nguyễn thành hãn - Duy Xuyê
Duy Xuyên - Quảng Na

8.5064
Trà Quang Hiếu
30/12/1998
1
01.023
Trần Phú - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

8.5065
phạm văn hùng
20/01/1998
2
01.031
Lơng Thế Vinh - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

8.5066
Trần Anh Huy
05/09/1998

1
01.024
Quế Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
8.5067
phaạm đức ánh
21/06/1998
1
01.003
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

8.5068

Lê Thanh Minh
05/02/1998
2
01.047
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

8.0069
lê thị thanh trang
18/12/1998
4
01.098
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.0070
Nguyễn quốc nguyên
04/11/1998
2
01.051
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thành phố Đà Nẵng

8.0071
Lê thị tâm
26/01/1998
4
01.082
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam


7.5072
Hồ viết tung
17/01/1998
4
01.102
Phan Châu Trinh - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

7.5073
Mai thị thu tiến
14/01/1998
4
01.095
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

7.5074
nguyễn kim thục
09/06/1998
4
01.092
trần cao vân - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

7.0075
Lê Thị Hoàng Loan
21/09/1998
2
01.043

Phan Bá Phiến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

7.0076
Phạm Lê Gia thịnh
03/01/1998
4
01.090
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

7.0077
Trần Thị Tuyết
05/11/1997
4
01.081
Lơng Thế Vinh - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

7.0078
Mai Quang Phúc
12/01/1998
3
01.056
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

7.0079
Đặng thảo trang
26/03/1998

4
01.097
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

7.0080
Trần Minh Phúc
18/03/1998
3
01.057
Phan Bá Phiến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

7.0081
Đoàn Thị Tuyết Nhung
10/02/1998
2
01.050
Chu Văn An - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

6.7582
Đinh ngọc duy thái
24/03/1998
4
01.085
Trần Phú - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

6.5083

Nguyễn Đình Khanh
10/01/1998
2
01.036
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

6.5084
Trơng Anh Tráng
10/10/1998
3
01.075
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

6.2585
Hồng Thị Minh Anh
27/05/1998
1
01.001
Chu Văn An - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

6.0086
Lê Vũ Văn Bản
12/06/1998
1
01.004
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na


5.7587
Nguyễn đoàn thanh thủy
01/06/1998
4
01.093
Nguyễn Công Trứ - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

5.5088
nguyễn văn hiếu
23/01/1998
2
01.028
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Toán
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013

HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
5.5089
Huỳnh Quốc Việt
18/01/1998
4
01.103
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

4.5090
bùi huỳnh công sơn
19/05/1998
3
01.067
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Phớc Sơn - Quảng Nam

4.2591
Phạm Thị Mỹ Linh
07/01/1998
2
01.042
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

3.2592
Đỗ quốc huy
22/01/1998

2
01.032
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Phớc Sơn - Quảng Nam

3.0093
Võ Văn Hậu
19/01/1998
1
01.021
Chu Văn An - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

2.7594
Huỳnh Thị Ngọc Duyên
04/09/1998
1
01.011
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

2.7595
Nguyễn Đức Tiểu Quỳnh
01/02/1998
3
01.060
Trần Ngọc Sơng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

2.5096

Phông Thảo
29/03/1997
3
01.071
Đắcpring-Đăcpre - Nam Giang
Nam Giang - Quảng Na

2.2597
Dũ Ngọc Sơn
08/03/1998
3
01.065
Chu Văn An - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

2.0098
Đặng Anh Đức
30/03/1998
1
01.015
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

2.0099
Nguyễn Hoàng Nhật
04/05/1998
2
01.049
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na


1.75100
Đoàn Thị Dung
21/05/1998
1
01.009
Thạnh Mỹ - Nam Giang
Thanh Hóa

1.25101
Trần thị nụ
14/11/1998
3
01.053
PTDTBT THCS Trà Don - Nam Trà
Nam Định

1.00102
Huỳnh Phớc nhớ
01/04/1998
2
01.052
Kim Đồng - Đông Giang
Đông Giang - Quảng Na

1.00103
nguyễn thị thanh thanh
26/06/1998
4
01.086

Võ Thị Sáu - Đông Giang
Hiên - Quảng Nam

0.50104
Hồ Văn Thịa
20/09/1998
2
01.029
PTDTNT huyện - Nam Trà My
Nam Trà My - Quảng N

Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 06 thỏng 4 nm 2013
104cú
CH TCH
Trong đó, có
1
gii nht,
13 gii nhỡ, 16 gii ba,
20 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0
(ó ký v úng du)
H THANH QU
C
B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng

TT
im
mÔN : Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
20.001
Nguyễn Kiều Oanh
07/08/1998
7
02.156
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

20.002
Nguyễn Đức Hiếu
20/01/1998
5
02.126
Nguyễn Khuyến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

20.003
Nguyễn Thị Thanh Tâm
02/10/1998

7
02.171
Nguyễn Văn Trỗi - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

19.754
trần thị thanh tâm
29/04/1998
8
02.183
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

19.755
Trần Hữu Hoàng Nhiên
26/03/1998
6
02.153
Võ Nh Hng - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

19.756
Nguyễn văn tài
05/03/1998
8
02.181
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

19.757

Dơng thị thanh hằng
04/07/1998
6
02.132
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

19.258
nguyễn trần tấn an
28/07/1998
5
02.106
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

19.009
Võ Thanh Tùng
15/04/1998
8
02.180
Nguyễn Huệ - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

19.0010
Ngô Thị Thu Uyên
19/05/1998
8
02.190
Huỳnh Thúc Kháng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam


18.7511
Trơng Thị Kiều Hoanh
26/06/1998
5
02.127
Lý Thờng Kiệt - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

18.5012
Võ Thị Thu Sơng
05/06/1998
7
02.168
Nguyễn Văn Trỗi - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

18.2513
Võ Hoàng Đạo
24/04/1998
5
02.118
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

18.0014
Nguyễn thị yến nhi
23/04/1998
7
02.155

Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

18.0015
Nguyễn Trần Hồng Đức
24/01/1998
5
02.122
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Điện Bàn - Quảng Nam

17.7516
Trơng nguyễn việt lam
29/05/1998
6
02.144
Quang Trung - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

17.7517
Trần Hoài Bảo
13/06/1998
5
02.112
Trần Quí Cáp - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

17.7518
Nguyễn Văn Khoa
03/04/1998

6
02.138
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

17.0019
Nguyễn đức hiếu
21/01/1998
6
02.134
Trần Quý Cáp - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

17.0020
Nguyễn Đức Sang
11/01/1998
7
02.166
Phan Thúc Duyện - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

16.7521
Võ tân nhật lệ
18/02/1998
6
02.145
Ngô Quyền - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

16.5022

Võ công viên
02/06/1998
8
02.200
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
16.0023
Doãn Bá Khải
18/08/1998
6
02.137
Lơng Thế Vinh - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na


16.0024
nguyễn thanh sang
26/09/1998
7
02.169
quang trung - Duy Xuyên
Quế Sơn - Quảng Nam

16.0025
Hà Thị Trâm Anh
10/02/1998
5
02.105
Nguyễn Văn Trỗi - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

16.0026
Đặng Đình Tiến
08/07/1998
7
02.176
Quế Phú - Quế Sơn
TP Đà Nẵng

16.0027
Đặng Khánh Linh
12/06/1998
6
02.140

Nguyễn Du - Tam Kỳ
Hiệp Đức - Quảng Nam

16.0028
Viên Lê Phơng Trà
02/04/1998
7
02.178
Nguyễn Du - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

16.0029
Nguyễn Lê Viễn
09/07/1998
8
02.192
Trần Hng Đạo - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

15.7530
Dơng Thị Bích Th
09/05/1998
7
02.174
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

15.7531
Trơng Hoàng Mạnh
20/10/1998

6
02.147
Nguyễn Huệ - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

15.5032
Nguyễn Phớc Vĩnh Đạt
09/02/1998
5
02.119
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

15.2533
Nguyễn Phan Bảo Việt
22/12/1998
8
02.195
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

15.0034
Nguyễn Thanh Hạ Vy
05/09/1998
8
02.197
Mỹ Hòa - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

14.7535

Phạm Đăng Dơng Nhật
01/01/1998
6
02.152
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

14.5036
nguyễn chí thanh
26/10/1998
8
02.184
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Hội An - Quảng Nam

14.5037
Lê Quang Hng
19/06/1998
6
02.130
Trần Hng Đạo - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

14.5038
Lộ Hồng Việt
17/06/1998
8
02.194
Trần Hng Đạo - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam


14.5039
nguyễn đức phơng
29/03/1998
7
02.163
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

14.5040
Lê Thị duyên
16/04/1998
5
02.117
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thăng Bìn
Thăng Bình-Quảng Nam

14.5041
Trần Thị Thảo Ly
04/08/1998
6
02.143
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

14.0042
Nguyễn Phớc Thuần
10/04/1998
7
02.173

Quế Minh - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

14.0043
Nguyễn văn tài
16/09/1998
8
02.182
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

14.0044
Trần Lan Vy
15/09/1998
8
02.199
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh

K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
13.5045
Hồ Trung quân
01/10/1998
7
02.165
Lý Thờng Kiệt - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

13.2546
Đoàn thị hiền
21/06/1998
6
02.133
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

13.0047
Võ Trần Thùy Diễm
11/05/1998
5
02.114
Quế Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

13.0048

Nguyễn Thị Thúy Vân
16/03/1998
8
02.191
Nguyễn Khuyến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

12.5049
võ hoàng my
26/03/1998
6
02.148
lơng thế vinh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

12.5050
Đặng Ngọc Phớc
14/01/1998
7
02.158
Lê Lợi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.2551
lê hữu Nhân
15/08/1998
6
02.151
chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na


12.2552
võ lê thu hơng
02/01/1998
6
02.136
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

12.0053
nguyễn đăng Nghĩa
27/04/1998
6
02.149
chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

12.0054
trần trung nhân
28/09/1998
6
02.154
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Hội An - Quảng Nam

12.0055
nguyễn Thị diễm phúc
13/05/1998
7
02.162

Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

12.0056
Lê Ngọc Việt
24/03/1998
8
02.193
Ông ích Khiêm - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

11.7557
Phan Văn ẩn
22/06/1998
5
02.110
Trần Hng Đạo - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

11.2558
Đặng thị lý
02/08/1998
6
02.146
Trần Quý Cáp - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

11.0059
Nguyễn Hoàng Quang Bảo
09/10/1998

5
02.111
Đông Phú - Quế Sơn
TP Đà Nẵng

10.5060
Nguyễn ngô tờng vy
01/01/1998
8
02.201
Trần Phú - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

10.5061
phạm phan hoài sơn
10/11/1998
7
02.170
nguyễn thành hãn - Duy Xuyê
Duy Xuyên - Quảng Na

10.5062
Phạm Duy Đức
12/02/1998
5
02.123
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.5063

Nguyễn Tấn Định
08/02/1998
5
02.120
Chu Văn An - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

10.5064
Nguyễn Công Huy
10/01/1998
5
02.129
Trần Quí Cáp - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

10.2565
Phan Văn Quang
20/10/1998
7
02.164
Lý Thờng Kiệt - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

9.7566
Nguyễn Đắc Toàn
18/06/1998
7
02.177
Lê Lợi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na


B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Vật lí
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
9.5067
Lơng Văn Phòng
19/04/1998
7
02.157
Quế Xuân - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

9.5068
Nguyễn kiều trinh
26/05/1998
8
02.187

Phan Châu Trinh - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

9.2569
Lơng thị an
30/08/1998
5
02.107
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

9.0070
Bùi Thiên Duy
16/03/1998
5
02.115
Lơng Thế Vinh - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

8.7571
trần hoàng Đức
03/11/1998
5
02.124
kim đồng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

8.7572
Đặng nhật hạ
08/07/1998

6
02.131
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

8.5073
phan trần nh yến
11/10/1998
8
02.202
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

8.5074
Phạm thị ngọc ánh
17/06/1998
5
02.109
Nguyễn Hiền - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

8.5075
võ giới
15/01/1998
5
02.125
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Hội An - Quảng Nam

8.0076

Phạm Thị Ngọc Tiên
01/04/1998
7
02.175
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.0077
Đặng Tấn Vũ
30/03/1998
8
02.196
Võ Thị Sáu - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

8.0078
hoàng thanh tuấn
15/01/1998
8
02.189
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

7.5079
Võ Bá Cang
14/11/1998
5
02.113
Quế Lâm 2 - Nông Sơn
Nông Sơn - Quảng Nam


7.5080
lê văn thành
26/01/1998
8
02.185
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

7.0081
Bùi Thị Kim Phợng
15/12/1998
7
02.161
Mỹ Hòa - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

7.0082
Đông Khánh Nguyên
01/05/1998
6
02.150
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

6.0083
Võ Thị Nh Phơng
17/10/1998
7
02.160

Quế Minh - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

5.0084
hứa đại quyết thắng
10/02/1998
8
02.186
kim đồng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

5.0085
Võ Văn Duy Khơng
08/08/1998
6
02.139
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

4.5086
Lê Thị Diệu Linh
01/10/1998
6
02.141
Trần Ngọc Sơng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

4.5087
Lê Văn Sinh
27/03/1998

7
02.167
Nguyễn Văn Trỗi - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

4.2588
Lê Thị Ngọc ánh
02/02/1998
5
02.108
Nguyễn Văn Trỗi - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Vật lý
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
4.0089

Lại quốc huy
25/02/1998
6
02.135
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

4.0090
Nguyễn Đình Thiên
03/07/1998
7
02.172
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

4.0091
Võ Thị Nguyên Phơng
01/09/1998
7
02.159
Trần Ngọc Sơng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

3.5092
Đặng Trọng Tuệ
15/01/1998
8
02.179
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam


3.2593
lê huỳnh Đức
28/03/1998
5
02.121
phù đổng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

3.0094
Huỳnh Văn Dơng
20/02/1998
5
02.116
Lê Thị Hồng Gấm - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

2.2595
Nguyễn Tình Vy
01/05/1998
8
02.198
Trần Hng Đạo - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

2.2596
Võ Thị Thanh Huệ
01/04/1998
5
02.128

Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

1.5097
nguyễn đức trọng
09/09/1998
8
02.188
Trần Quốc Toản - Phớc Sơn
Tam Kỳ - Quảng Nam

1.5098
Nguyên Đ\dình Lu
07/02/1998
6
02.142
Trần Quốc Toản - Phớc Sơn
Thăng Bình - Quảng Na

Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 06 thỏng 4 nm 2013
98cú
CH TCH
Trong đó, có
3
gii nht,
12 gii nhỡ, 14 gii ba,
19 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0

(ó ký v úng du)
H THANH QU
C
B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
19.501
lê thị ngọc linh
24/05/1998
10
03.250
Phan Châu Trinh - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

19.502
lê Ngọc phơng anh
21/08/1998

9
03.204
Quang Trung - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

19.253
Trơng Thị thùy trâm
12/08/1998
12
03.289
Quang Trung - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

19.254
Trần hoài tây
02/11/1998
12
03.281
Phan Châu Trinh - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

19.005
phạm viết trung hiếu
14/09/1998
10
03.231
Quang Trung - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

19.006

Trần thảo ngân
06/04/1998
11
03.258
Phan Châu Trinh - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

18.887
Nguyễn Thị Ngọc Quyền
12/03/1998
11
03.268
Lý Thờng Kiệt - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

18.758
trần duy phớc
05/04/1998
11
03.266
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

18.759
Trần thanh lâm
17/03/1998
10
03.249
Phan Bội Châu - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam


17.7510
Phạm Nguyễn Thùy Dơng
03/05/1998
9
03.215
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Gia Lai

17.7511
Lê Duy Khơng
22/02/1998
10
03.240
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

17.3812
Lê Văn Nghĩa
26/06/1998
11
03.255
Nguyễn Du - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

17.1313
Hứa Thị Hồng Ân
13/07/1998
9
03.206

Trần Phú - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

17.1314
Trần thanh quang
08/10/1998
11
03.270
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

17.0015
Võ thanh vũ
13/06/1998
12
03.303
Phan Châu Trinh - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

17.0016
Nguyễn thành trung
20/08/1998
12
03.291
Phan Châu Trinh - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

16.6317
trần thị hồng diệp
02/01/1998

9
03.216
Phan Châu Trinh - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

16.0018
Nguyễn Vĩnh Huy
19/12/1998
9
03.225
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

15.5019
Nguyễn Tấn Anh Khoa
31/08/1998
10
03.239
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

15.3820
Đoàn Phơng Dung
10/09/1998
9
03.214
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

15.2521

Nguyễn Gia Huy
09/6/1998
9
03.224
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

15.0022
tôn ngọc lãm
10/07/1998
10
03.248
Phan Thúc Duyện - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM

Ghi chỳ
15.0023
Nguyễn Hữu Nhật Minh
03/09/1998
10
03.252
Lê Hồng Phong - Tam Kỳ
Đại Lộc - Quảng Nam

15.0024
Phan Minh Hoàng
10/10/1998
9
03.223
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

15.0025
Võ hng thịnh
15/03/1998
12
03.284
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

14.8826
Bùi Thị ái
01/01/1998
9
03.203

Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

14.8827
Nguyễn Lê Hoàng Hải
02/02/1998
9
03.219
Trần Ngọc Sơng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

14.5028
Nguyễn công thạnh
25/08/1998
12
03.282
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

14.3829
Cao thị kim vy
08/08/1998
12
03.304
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

14.2530
Trần văn hng
29/05/1998

10
03.238
Phan Bội Châu - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

14.2531
Hoàng minh hiếu
11/02/1998
10
03.229
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

14.2532
Trần Thị Thanh Hiền
01/10/1998
9
03.220
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

14.0033
Nguyễn Lê Thạch Thảo
03/06/1998
11
03.273
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

13.8834

Nguyễn ngọc tuấn
10/04/1998
12
03.292
Lý Thờng Kiệt - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

13.7535
nguyễn phơng nguyên
17/02/1998
11
03.259
Nguyễn Đình Chiểu - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

13.6336
Huỳnh Thị Diễm
13/12/1998
9
03.213
Lý Thờng Kiệt - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

13.3837
Đặng thị thu tĩnh
13/08/1998
12
03.287
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam


13.3838
Dơng Thị Kiều Diễm
21/06/1998
9
03.212
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

13.2539
Nguyễn Ngọc Thịnh
01/01/1998
11
03.275
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

12.8840
Nguyễn Thanh Thiên
01/03/1998
11
03.274
Lê Hồng Phong - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

12.7541
trần văn duy
06/03/1998
9
03.218

Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

12.7542
Trần Quang Phát
16/04/1998
11
03.261
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

12.7543
Đoàn Thị Ngọc Lài
13/02/1998
10
03.246
Nguyễn Trãi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.6344
Phan Thị Bích Ngọc
05/02/1998
11
03.256
Quế Xuân - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI

S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
12.6345
Lâm thị phơng dung
01/01/1998
9
03.217
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

12.5046
Lê Văn luật
10/11/1998
10
03.251
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

12.5047

mai thị thắm
02/01/1998
12
03.283
Phan Châu Trinh - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

12.5048
Trà thị hoa
01/11/1998
10
03.233
Nguyễn Đình Chiểu - Thăng Bìn
Thăng Bình-Quảng Nam

12.3849
Châu Thị Ngọc Yến
24/03/1998
12
03.305
Lê Lợi - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

12.0050
Võ Quang huy
20/11/1997
10
03.236
Kim Đồng - Hội An
Đà Nẵng


11.7551
Nguyễn Hoàng An Bảo
09/10/1998
9
03.207
Đông Phú - Quế Sơn
TP Đà Nẵng

11.7552
trần văn khánh
06/03/1998
10
03.241
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

11.5053
Lê Thị Sơng
04/10/1998
11
03.271
Quế Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

11.5054
Võ Hàn Mỹ Uyên
18/04/1998
12
03.296

Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

11.3855
Nguyễn Hữu Việt
26/04/1998
12
03.298
Lý Thờng Kiệt - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

11.2556
lê viết khiêm
27/10/1998
10
03.243
chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

11.0057
phạm nguyên tín
04/03/1998
12
03.286
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

11.0058
Nguyễn Kim Hoàng Hiếu
23/03/1998

9
03.221
Nguyễn Huệ - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

10.3859
Mai Quỳnh Trâm
02/09/1998
11
03.279
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

10.3860
Đặng thị thùy trinh
29/09/1998
12
03.290
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

10.2561
Nguyễn Thiện Phong
01/05/1998
11
03.263
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.2562

lê tấn hải
20/01/1998
9
03.227
Kim Đồng - Hội An
Đà Nẵng

10.1363
Lê Văn Phúc
02/04/1998
11
03.264
Chu Văn An - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

9.7564
châu thanh phong
28/09/1998
11
03.265
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

9.7565
nguyễn văn khoa
16/03/1998
10
03.244
kim đồng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na


9.6366
Phạm Hơng Trà My
06/04/1998
10
03.254
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
9.5067
há văn ngọc hiếu
08/03/1998
10
03.230

kim đồng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

9.3868
trơng minh hiếu
10/11/1998
10
03.232
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Điện Bàn - Quảng Nam

8.8869
Phạm Minh Th
09/04/1998
11
03.276
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.8870
văn nguyễn quốc khánh
01/09/1998
10
03.242
trần cao vân - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

8.6371
bùi thị thuý kiều
14/01/1998

10
03.245
lê quang sung - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

8.2572
trơng thị kim chi
12/06/1998
9
03.211
Nguyễn Khuyến - Hội An
Hội An - Quảng Nam

8.2573
nguyễn thị tờng vi
20/08/1998
12
03.301
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.2574
phạm gia huy
22/05/1998
10
03.235
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

8.1375

phan minh tùng
16/04/1998
12
03.293
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.0076
Nguyễn Ngọc Phong
03/04/1998
11
03.262
Quế Phong - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.0077
đỗ trơng minh hoàng
15/01/1998
10
03.234
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

8.0078
Nguyễn Khánh Cờng
24/01/1998
9
03.210
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam


8.0079
Trần Thảo Vy
14/11/1998
12
03.299
Trần Ngọc Sơng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

7.8880
Nguyễn Thị Hồng Hơng
12/08/1998
9
03.226
Nguyễn Văn Trỗi - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

7.8881
nguyễn thanh thuận
06/06/1998
12
03.285
lơng thế vinh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

7.6382
Trơng công Hiếu
12/01/1998
9
03.222

Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

7.5083
Phạm thị nguyễn anh
20/06/1998
9
03.205
phan châu trinh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

7.3884
trơng phú vinh
17/06/1998
12
03.302
Quế Phớc - Nông Sơn
Nông Sơn - Quảng Nam

7.2585
Đặng Hoàng Anh Tuyền
01/03/1998
11
03.280
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

7.1386
Phạm Hoàng Bửu
14/10/1998

9
03.209
V

Th

S

u - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

7.1387
Phan Thị minh tuyến
09/08/1998
12
03.294
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Phớc Sơn - Quảng Nam

7.1388
Huỳnh Sinh Viên
01/11/1998
12
03.297
Nguyễn Văn Trỗi - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI

S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Hóa học
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
7.0089
ngô đình hng
01/03/1998
10
03.237
Nguyễn Văn Trỗi - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

6.7590
Lê Thị Tuyết Sơng
02/03/1998
11
03.272
Quế Cờng - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

6.6391

Lê Việt Thự
05/06/1998
11
03.277
Huỳnh Thúc Kháng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

6.2592
Nguyễn Trần Triệu Vỹ
04/12/1998
12
03.300
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Thăng Bình - Quảng Na

6.0093
Nguyễn Quang Công Minh
14/07/1998
10
03.253
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

5.7594
Nguyễn Thị Liên
10/01/1998
10
03.247
Chu Văn An - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam


5.7595
Huỳnh Thị Hồng Trang
15/12/1998
11
03.278
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

5.6396
Hồ Thiệu Quang
28/08/1998
11
03.267
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

5.6397
nguyễn thị hải
05/06/1998
9
03.228
lơng thế vinh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

5.3898
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
19/03/1998
11
03.269

Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

5.2599
Đoàn Thị Kim Oanh
20/08/1998
11
03.260
Nguyễn Trãi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

4.50100
trần thị nga
28/06/1998
11
03.257
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Phớc Sơn - Quảng Nam

4.00101
Nguyễn Phạm Thiên Bảo
11/06/1998
9
03.208
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

3.75102
đinh văn tờng
19/10/1998

12
03.295
Kim Đồng - Đông Giang
Đông Giang - Quảng Na

2.63103
nguyễn thị thu trang
07/08/1998
12
03.288
Võ Thị Sáu - Đông Giang
Hiên - Quảng Nam

Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 06 thỏng 4 nm 2013
103cú
CH TCH
Trong đó, có
2
gii nht,
9 gii nhỡ, 21 gii ba,
18 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0
(ó ký v úng du)
H THANH QU
C
B
NG GHI I
M THI

S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Ngữ văn
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
14.501
nguyễn linh phơng
04/01/1998
15
04.364
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

13.752
Pham Thị Oanh Diễm
18/06/1998
13
04.315
Quế Xuân - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

12.753

Nguyễn Trần ái Vy
02/06/1998
16
04.403
Kim Đồng - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.754
trần duy diệp linh
08/03/1998
14
04.339
Lê Ngọc Giá - Điện Bàn
Hội An, Quảng Nam

12.505
Nguyễn Thị Thanh Hà
25/06/1998
13
04.328
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

12.256
Trần thị thu yến
28/04/1998
16
04.409
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam


12.007
lê thị nh quỳnh
09/02/1998
15
04.367
Chu Văn An - Hội An
Hội An - Quảng Nam

12.008
Lê Vũ Thủy Triều
01/10/1998
15
04.380
Lý Tự Trọng - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

11.509
trần ngọc trang
17/03/1998
16
04.395
Trần Phú - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

11.5010
Nguyễn Nhật Oanh
01/12/1998
15
04.359

Nguyễn Huệ - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

11.2511
Nguyễn Thị Huyền Trang
28/05/1998
15
04.378
Kim Đồng - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

11.2512
Nguyễn Thị Nhung
05/01/1998
14
04.350
Phớc Ninh - Nông Sơn
Nông Sơn - Quảng Nam

11.2513
Võ Thị Ngọc Nhi
20/05/1998
14
04.349
Lý Thờng Kiệt - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

11.0014
nguyễn trân thanh
26/01/1998

16
04.384
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Hội An - Quảng Nam

11.0015
trần thị ngọc trang
03/05/1998
16
04.396
Trần Phú - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

11.0016
Ngô thị lan phơng
21/02/1998
15
04.363
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

10.7517
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
02/02/1998
14
04.345
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.7518

trơng nguyễn thiên di
03/07/1998
13
04.319
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Thăng Bình - Quảng Na

10.5019
Nguyễn Thị Thanh Hiền
23/08/1998
14
04.332
Chu Văn An - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

10.5020
Trần thị tuyết nhi
24/01/1998
14
04.355
Huỳnh Thúc Kháng - Thăng Bìn
Thăng Bình-Quảng Nam

10.5021
nguyễn thị thơng
11/01/1998
16
04.392
Nguyễn Đình Chiểu - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam


10.5022
huỳnh nh thảo
18/05/1998
16
04.385
phan châu trinh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Ngữ văn
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
10.2523
Lê Quý Nhật
02/08/1998
14
04.347

Nguyễn Du - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

10.2524
Lê Thị Thanh Vân
12/02/1998
16
04.401
Quế An - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.2525
Nguyễn Mai Duyên
01/01/1998
13
04.317
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

10.2526
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
05/08/1998
14
04.346
Lý Thờng Kiệt - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

10.2527
Mai Thị Hồng Tịnh
26/02/1998

15
04.377
Chu Văn An - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

10.2528
Trần Thị Thảo My
23/06/1998
14
04.341
Lê Quý Đôn - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

10.0029
Nguyễn Hoàng Linh
20/03/1998
14
04.336
Nguyễn Văn Trỗi - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

10.0030
Nguyễn Thị Thu Hằng
26/11/1998
13
04.329
Hoàng Văn Thụ - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

10.0031

Nguyễn Thị Quỳnh Nh
16/09/1998
14
04.351
Nguyễn Khuyến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

10.0032
Đặng nh quỳnh
03/02/1998
15
04.366
Lơng Thế Vinh - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

9.7533
Nguyễn Thị Hoàng Nguyên
12/05/1998
14
04.344
Lý Thờng Kiệt - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

9.7534
Đỗ Thị Kiều Oanh
01/04/1998
15
04.358
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam


9.7535
Lê Hồ Tố Ny
01/06/1998
14
04.352
Huỳnh Thúc Kháng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

9.7536
Trơng Thị Tuyết
17/05/1998
15
04.382
Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

9.7537
võ phúc thanh thảo
11/01/1998
16
04.388
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

9.7538
phan thị ngọc châu
15/06/1998
13
04.312

nguyễn thành hãn - Duy Xuyê
Duy Xuyên - Quảng Na

9.5039
Trần Thị Cẩm Tiên
01/01/1998
15
04.375
Nguyễn Khuyến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

9.5040
Huỳnh Thị Thu Hà
23/03/1998
13
04.327
Lê Lợi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

9.5041
tăng thị minh trang
11/02/1998
16
04.393
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

9.5042
nguyễn thị thanh trâm
05/12/1998

16
04.398
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Hội An - Quảng Nam

9.5043
Trần Thị Tô Ny
06/01/1998
14
04.353
Mỹ Hòa - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

9.5044
lê hiền thục
01/09/1998
16
04.390
Nguyễn Du - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Ngữ văn
H v tờn Ngy sinh

SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
9.2545
Võ hoài Thi
12/9/1998
15
04.372
Lý Thờng Kiệt - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

9.2546
Trơng Thị Cẩm Tiến
19/09/1998
15
04.376
Phớc Ninh - Nông Sơn
Nông Sơn - Quảng Nam

9.2547
Dơng Thị Kiều Oanh
01/01/1998
14
04.357
Nguyễn Văn Trỗi - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam


9.2548
huỳnh thị ánh tuyết
30/05/1998
16
04.399
Nguyễn Đình Chiểu - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

9.2549
trần thị thanh vân
30/09/1998
16
04.404
Nguyễn Duy Hiệu - Hội An
Hội An - Quảng Nam

9.2550
Nguyễn Thị Anh Châu
15/04/1998
13
04.311
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

9.2551
Phạm Thị Mỹ Duyên
16/09/1998
13
04.318

Phan Bá Phiến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

9.2552
Nguyễn Thị Diễm
01/01/1998
13
04.314
Quế Minh - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

9.2553
Dơng Thị Hoàng Cảnh
01/07/1998
13
04.310
Quế Châu - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

9.2554
nguyễn huỳnh thảo khơn
22/07/1998
14
04.335
lơng thế vinh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

9.0055
Trơng thị mỹ dung
06/03/1998

13
04.322
Phan Chậu Trinh - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

9.0056
Nguyễn Thị Tuyết Dung
01/04/1998
13
04.316
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

9.0057
Huỳnh thị mỹ duyên
08/04/1998
13
04.324
Nguyễn Văn Trỗi - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

9.0058
Huỳnh Thị Nhi
27/05/1998
14
04.348
Phan Châu Trinh - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

9.0059

dơng thị diễm my
08/06/1998
14
04.342
trần cao vân - Duy Xuyên
Điện Bàn - Quảng Nam

9.0060
Bùi Thị Đoan Đoan
07/06/1998
13
04.325
Nguyễn Trãi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

8.7561
Bùi thị mỹ hạnh
31/10/1998
14
04.334
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

8.7562
Trần Thị Tuyết nhung
02/01/1998
14
04.356
Xã T - Đông Giang
Hội An - Quảng Nam


8.7563
Phan vũ tờng vi
30/04/1998
16
04.405
Phan Bội Châu - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

8.7564
Trần Thị Hoài Thắm
11/02/1998
15
04.371
Võ Thị Sáu - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

8.7565
Phạm Thị Kim Anh
04/06/1998
13
04.307
Nguyễn Khuyến - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

8.7566
nguyễn thị thu thảo
19/01/1998
16
04.386

chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Ngữ Văn
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
8.7567
Đỗ Thị Mãi
16/10/1998
14
04.340
Huỳnh Thúc Kháng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

8.5068
văn thị diễm
26/08/1998

13
04.321
Nguyễn Đình Chiểu - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

8.5069
TháI thị thanh tâm
01/01/1998
15
04.383
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

8.5070
Võ Thị Ngọc Trâm
20/01/1998
15
04.379
Quế Cờng - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.5071
Đỗ Thị Tuyết Cảm
10/10/1998
13
04.309
Lý Thờng Kiệt - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

8.2572

Lê Thị Hoàng Hậu
12/02/1998
13
04.330
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

8.2573
Nguyễn thị hồng phúc
15/08/1998
15
04.361
Nguyễn Hiền - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

8.0074
Phạm phơng thảo
13/05/1998
16
04.387
Phan Châu Trinh - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

8.0075
Võ thị ngọc diễm
25/07/1998
13
04.320
Quế Phớc - Nông Sơn
Nông Sơn - Quảng Nam


8.0076
trần huyền trang
27/03/1998
16
04.394
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Phớc Sơn - Quảng Nam

8.0077
Nguyễn Hoàng Hà Nhã Hiên
18/01/1998
13
04.331
Quế Long - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.0078
Huỳnh Thị Kim Phợng
13/06/1998
15
04.360
Chu Văn An - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

8.0079
Lê Thị Thuý Quyên
22/11/1998
15
04.365

Lê Lợi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

7.7580
Trần thị thu thúy
01/01/1998
16
04.391
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

7.7581
Dơng thị xuyên
01/10/1998
16
04.408
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

7.7582
võ thị minh thảo
10/06/1998
16
04.389
Quang Trung - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

7.7583
dơng thị quỳnh nga
12/08/1998

14
04.354
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Phớc Sơn - Quảng Nam

7.7584
Đỗ Thị Ngọc Huyền
25/11/1998
14
04.333
nguyễn chí thanh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

7.5085
Hồ thị thu uyên
06/11/1998
16
04.400
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

7.5086
TRầN THị vui
20/03/1998
16
04.406
Ngô Quyền - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

7.5087

Hoàng Thị Mỹ duyên
04/03/1998
13
04.323
Kim Đồng - Đông Giang
Đông Giang - Quảng Na

7.2588
Nguyễn Phan Hoài Thơng
21/12/1998
15
04.374
Huỳnh Thúc Kháng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Ngữ văn
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM

Ghi chỳ
7.2589
Phạm Thái Vi
20/06/1998
16
04.402
Võ Thị Sáu - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

7.2590
nguyễn thị ngọc my
01/10/1998
14
04.343
phan châu trinh - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

6.5091
Nguyễn thị hà vy
22/10/1998
16
04.407
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

6.0092
Trần Thị Thắm
05/01/1998
15
04.370

Trần Cao Vân - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

5.7593
Lý Th Kiu Danh
26/08/1998
13
04.313
Thạnh Mỹ - Nam Giang
Nam Giang - Quảng Na

5.5094
Đặng Vân Anh
09/08/1998
13
04.306
Thạnh Mỹ - Nam Giang
Nam Giang - Quảng Na

5.5095
lơng thị ngọc trâm
10/09/1998
16
04.397
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

5.5096
Nguyễn Hoài Thơng
27/01/1998

15
04.373
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

5.5097
lê thị hồng sen
05/08/1998
15
04.368
kim đồng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

5.5098
Chu Thanh phơng
27/08/1998
15
04.362
Lê Văn Tám - Đông Giang
Điện Bàn - Quảng Nam

5.2599
Trần Thũy Trúc
10/04/1998
15
04.381
Trần Hng Đạo - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

5.00100

Blúb Thị đe
30/12/1998
13
04.326
Trần Phú - Đông Giang
Đông Giang - Quảng Na

5.00101
Nguyễn Trí Tâm
10/11/1998
15
04.369
Lê Văn Tám - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

4.75102
Phạm Thị Mỹ Linh
26/11/1998
14
04.337
Võ Thị Sáu - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

4.50103
Nguyễn thị a
01/06/1998
13
04.308
PTDTNT huyện - Nam Trà My
Nam Trà My - Quảng N


3.50104
Trần thị ngọc linh
20/02/1998
14
04.338
PTDTBT THCS Trà Mai - Nam Trà
Nam Trà My - Quảng N

Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 06 thỏng 4 nm 2013
104cú
CH TCH
Trong đó, có
2
gii nht,
8 gii nhỡ, 18 gii ba,
16 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0
(ó ký v úng du)
H THANH QU
C
B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im

mÔN : Tiếng Anh
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
17.101
Nguyễn phúc bảo Chơng
31/05/1998
17
05.412
Chu Văn An - Hội An
Hội An - Quảng Nam

16.702
Dơng Thị Hoài Phơng
25/12/1998
19
05.469
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

16.203
Trơng Nguyễn Trâm Anh
16/12/1998
17
05.410

Nguyễn Huệ - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

16.104
Phạm Quốc Dũng
19/01/1998
17
05.416
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

15.905
Phan Thị Mai Duy
01/01/1998
17
05.417
Quế Xuân - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

15.506
Thái Thị Quỳnh Giang
06/09/1998
17
05.426
Nguyễn Huệ - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

15.107
nguyễn hồng tiểu minh
05/11/1998

18
05.456
Phan Thúc Duyện - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

15.108
huỳnh thị nguyên Phơng
03/09/1998
19
05.470
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

15.009
Bùi thị ngọc diễm
12/02/1998
17
05.419
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

14.9010
Nguyễn Đình Phú Thịnh
13/03/1998
19
05.482
Lê Lợi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

14.9011

Trơng thị kim hậu
10/02/1998
18
05.437
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

14.8012
phan minh tú
12/12/1998
20
05.501
Nguyễn Du - Hội An
Hội An - Quảng Nam

14.8013
phan thị tuyết Nhung
05/05/1998
19
05.462
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Hội An - Quảng Nam

14.7014
Nguyễn Đức Vũ
19/03/1998
20
05.504
Chu Văn An - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na


14.6015
Nguyễn Ngọc Hạ My
17/09/1998
18
05.455
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Núi Thành - Quảng Na

14.6016
Phạm Huỳnh Thanh Tú
17/09/1998
20
05.490
Phan Châu Trinh - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

14.4017
Phan Hải Dơng
09/12/1998
17
05.418
Nguyễn Du - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

14.3018
lê trung nhật duy
25/01/1998
17
05.420

quang trung - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

14.1019
Nguyễn Phớc Ngọc Thiện
08/01/1998
19
05.480
Đông Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

13.9020
Huỳnh Thúy Hằng
02/09/1998
17
05.430
Quế Phú - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

13.8021
Nguyễn Thị Kim Thơng
16/03/1998
19
05.484
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

13.8022
Lê Thị Phơng Trang
28/05/1998

20
05.486
Lý Tự Trọng - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Tiếng Anh
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
13.6023
nguyễn thị tờng vy
09/07/1998
20
05.506
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hội An
Hội An - Quảng Nam

13.6024

trần hoàng quân
26/08/1998
19
05.473
Trần Quý Cáp - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

13.5025
Lê Thị Minh Th
24/04/1998
19
05.483
Nguyễn Khuyến - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

13.3026
Huỳnh thị trâm
18/08/1998
20
05.499
Nguyễn Công Trứ - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

13.2027
Trịnh Thảo Nguyên
18/02/1998
18
05.459
Chu Văn An - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam


13.1028
nguyễn quốc cờng
01/01/1998
17
05.413
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

13.1029
nguyễn thị phơng hà
29/09/1998
17
05.434
Lê Ngọc Giá - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

13.1030
trần đỗ phơng hiền
27/09/1998
18
05.438
Quang Trung - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

13.1031
võ thị nhƯ ý
27/05/1998
20
05.509

kim đồng - Duy Xuyên
Quế Sơn - Quảng Nam

13.1032
Phạm Thị Hoàng Vy
03/02/1998
20
05.505
lê quang sung - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

13.0033
Nguyễn Lê Thúy Hằng
31/08/1998
17
05.431
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

12.9034
Nguyễn Thị Tuyết Sa
15/02/1998
19
05.474
Nguyễn Huệ - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.8035
huỳnh trần bảo hân
01/04/1998

18
05.435
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

12.7036
Nguyễn thị thiên thanh
27/10/1998
20
05.495
Lê Quý Đôn - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

12.7037
nguyễn phớc trờng
10/01/1998
20
05.500
Kim Đồng - Hội An
Hội An - Quảng Nam

12.6038
võ Thuỳ linh
25/08/1998
18
05.451
chu văn an - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

12.5039

huỳnh hạnh hoa
18/04/1998
18
05.439
DS Điện Ngọc - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

12.5040
Nguyễn phơng uyển nhi
01/01/1998
19
05.467
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

12.4041
Phạm Thị Kim Liễu
10/01/1998
18
05.444
Lê Lợi - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

12.4042
đặng thị công hậu
20/02/1998
18
05.436
DS Điện Ngọc - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam


12.3043
Trần Ngọc Thiện
17/11/1998
19
05.481
Lý Tự Trọng - Tam Kỳ
Tam Kỳ - Quảng Nam

12.3044
Nguyễn Thị ái Ly
03/02/1998
18
05.448
Trần Hng Đạo - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Tiếng Anh
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013

HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
12.3045
Phan Thị Yến
01/3/1998
20
05.508
Quế Xuân - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

12.3046
Dơng Thị Nhật Đăng
07/05/1998
17
05.423
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Hiệp Đức-Quảng Nam

12.2047
võ Ngọc quỳnh nh
09/04/1998
19
05.468
Phan Bội Châu - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

12.2048
Huỳnh thị thanh lâm
03/03/1998

18
05.450
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

12.2049
Huỳnh Thị Liên
06/06/1998
18
05.443
Lý Thờng Kiệt - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.1050
Trần Thị Thanh Thảo
31/07/1998
19
05.478
Phan Bội Châu - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

12.0051
Phạm thị tứ
27/07/1998
20
05.502
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

11.9052

Trần Ngọc Long
22/04/1998
18
05.447
Huỳnh Thúc Kháng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

11.9053
Nguyễn Hơng Nh
19/07/1998
19
05.463
Trần Cao Vân - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

11.8054
Đỗ hoàng giang
23/11/1998
17
05.427
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Tam Kỳ - Quảng Nam

11.7055
Trần Thị Thu Thảo
03/05/1998
19
05.479
Quế Xuân - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam


11.6056
Phạm Thị Phơng Thảo
23/05/1998
19
05.477
Quế Cờng - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

11.6057
ngô thị minh xuân
22/08/1998
20
05.507
Ông ích Khiêm - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

11.5058
Đoàn Thị Thanh Tuyền
03/07/1998
20
05.491
Quế Xuân - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

11.3059
Vũ kiều tiên
20/02/1998
20
05.497

Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

11.3060
Phan Thị Tuyết Mai
09/02/1998
18
05.453
Kim Đồng - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

11.2061
Võ Thị Trâm
15/01/1998
20
05.489
nguyễn bỉnh khiêm - Duy Xuyê
Duy Xuyên - Quảng Na

11.2062
nguyễn thị minh tâm
27/04/1998
20
05.493
Phan Thúc Duyện - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

11.0063
Võ phan thanh hơng
05/09/1998

18
05.441
Lý Thờng Kiệt - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

11.0064
Trần Thị Lan Nhi
29/08/1998
19
05.461
Chu Văn An - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na

10.9065
Dơng Thị Bích Trâm
01/02/1998
20
05.488
Quế Minh - Quế Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.9066
Nguyễn Thị Ngọc Tuyến
06/09/1998
20
05.492
kim đồng - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

B

NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Tiếng Anh
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013
HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
10.8067
nguyễn thị khơng
26/10/1998
18
05.442
Lê Ngọc Giá - Điện Bàn
Điện Bàn, Quảng Nam

10.7068
Bùi Thị Trúc Đào
20/02/1998
17
05.421
Lý Thờng Kiệt - Núi Thành
Núi Thành - Quảng Na


10.7069
phan thị th thủy
15/02/1998
20
05.496
Nguyn Tri Phng - Thăng Bìn
Thăng Bình-Quảng Nam

10.6070
đặng hoàng yến nhi
29/11/1998
19
05.466
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

10.6071
Trần Khánh Chi
18/04/1998
17
05.411
trần cao vân - Duy Xuyên
Duy Xuyên - Quảng Na

10.5072
Đào Nhân Đức
13/02/1998
17
05.424

Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Quế Sơn - Quảng Nam

10.4073
bùi trần phú quảng
27/10/1998
19
05.472
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

10.3074
Võ đăng hồng đức
30/08/1998
17
05.425
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

10.2075
Mạc Thị Hồng Ngọc
10/10/1998
18
05.457
Trần Phú - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

10.1076
võ thị thu na
15/03/1998

19
05.464
Trần Quý Cáp - Thăng Bình
Thăng Bình-Quảng Nam

10.0077
Đỗ Thị Thanh Hằng
10/05/1998
17
05.429
Lê Lợi - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

10.0078
Nguyễn Thị Sơng
03/07/1998
19
05.475
Nguyễn Huệ - Đại Lộc
Đại Lộc - Quảng Nam

9.7079
Phan Thị Thảo Nguyên
08/04/1998
18
05.458
nguyễn thành hãn - Duy Xuyê
Duy Xuyên - Quảng Na

9.5080

Nguyễn Thị Thanh Trà
01/01/1998
20
05.485
Quế Ninh - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

9.2081
Hà Hoài Nhi
26/03/1998
19
05.460
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.8082
võ thị duy hòa
04/04/1998
18
05.440
Quế Trung - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

8.5083
Trần Thị Khánh Ly
10/09/1998
18
05.449
Phan Bội Châu - Hiệp Đức
Quế Sơn - Quảng Nam


8.2084
Phan Nguyễn Trà Linh
27/06/1998
18
05.445
Chu Văn An - Hiệp Đức
Quế Sơn - Quảng Nam

8.1085
Phan Thị Hiền
17/09/1998
17
05.432
V

Th

S

u - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

8.1086
Trơng phúc cờng
25/09/1998
17
05.414
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam


8.0087
Nguyễn Thị Thùy Trang
19/02/1998
20
05.487
Trần Ngọc Sơng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

7.9088
Phan Thị Phợng
16/06/1998
19
05.471
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

B
NG GHI I
M THI
S GIO DC V O TO QUNG NAM
Phũng
TT
im
mÔN : Tiếng Anh
H v tờn Ngy sinh
SBD
Trng THCSNi sinh
K THI CHN HC SINH GII LP 9 THCS
NM HC 2012-2013

HI NG CHM THI:
TRNG THPT CHUYấN NGUYN BNH KHIấM
Ghi chỳ
7.9089
Ngô thị ngân
20/04/1998
19
05.465
Nguyễn Hiền - Phú Ninh
Phú Ninh - Quảng Nam

7.4090
Nguyễn Vũ Nhật Hạ
19/07/1998
17
05.428
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

6.5091
Phạm Thị Đào
28/01/1998
17
05.422
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

6.1092
Trơng Thị Hoài Linh
26/03/1998

18
05.446
Quế Lộc - Nông Sơn
Quế Sơn - Quảng Nam

6.0093
Đỗ Lê Hồng My
04/03/1998
18
05.454
Chu Văn An - Hiệp Đức
Bệnh viện ĐK Đà Nẵng

5.4094
Nguyễn Quốc Thành
12/09/1998
19
05.476
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

5.3095
Phạm Nguyễn Phợng Vân
01/05/1998
20
05.503
Lý Tự Trọng - Tiên Phớc
Tiên Phớc - Quảng Na

5.2096

thái thị thanh tâm
21/10/1998
20
05.494
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Hải Châu - TP Đà Nẵng

4.1097
phạm thị mỹ trang
17/05/1998
20
05.498
Lý Tự Trọng - Phớc Sơn
Phớc Sơn - Quảng Nam

3.8098
đoàn thị thảo lý
08/06/1998
18
05.452
Nguyễn Du - Bắc Trà My
Trà My - Quảng Nam

2.8099
Vơng Thị Huyn
20/10/1998
17
05.433
Thạnh Mỹ - Nam Giang
Nam Giang - Quảng Na


2.50100
Zơ râm Thị Dìu
13/09/1998
17
05.415
La Dê-Đắc Tôi - Nam Giang
Nam Giang - Quảng Na

Mụn ny thớ sinh ng ký d thi.
Tam K, ngy 06 thỏng 4 nm 2013
100cú
CH TCH
Trong đó, có
2
gii nht,
14 gii nhỡ, 16 gii ba,
18 gii khuyn khớch.
Số vắng:
0
(ó ký v úng du)
H THANH QU
C

×