Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Thống kê kết quả thi HSG các trường THCS huyện Vĩnh Bảo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.94 KB, 2 trang )

ubnd huyện vĩnh bảo
phòng giáo dục kết quả thi hsg các môn văn hoá cấp huyện
các Trờng thcs trong toàn huyện
năm học 2008 - 2009
STT trờng số hs dự thi số hs bỏ số lợng học sinh đạt giải
số hs dự thi thi giải nhất giải nhì giải ba k.khích tổng
giải
1 đồng Minh 18 0 2 2 0 6 10
0 % 11.11 % 11.11 % 0 % 33.33 % 55.56 %
2 An Hoà 13 0 0 0 1 5 6
0 % 0 % 0 % 7.69 % 38.46 % 46.15 %
3 Cổ am 16 0 0 2 0 5 7
0 % 0 % 12.5 % 0 % 31.25 % 43.75 %
4 Cộng Hiền 17 1 0 1 0 5 6
5.88 % 0 % 5.88 % 0 % 29.41 % 35.29 %
5 Dũng Tiến 21 0 1 2 2 9 14
0 % 4.76 % 9.52 % 9.52 % 42.86 % 66.67 %
6 Giang Biên 17 0 0 0 1 4 5
0 % 0 % 0 % 5.88 % 23.53 % 29.41 %
7 HiệpHoà 18 0 0 0 0 4 4
0 % 0 % 0 % 0 % 22.22 % 22.22 %
8 Hoà Bình 24 1 0 0 3 9 12
4.16 % 0 % 0 % 12.5 % 37.5 % 50 %
9 Liên Am 20 0 0 0 0 7 7
0 % 0 % 0 % 0 % 35 % 35 %
10 Ng . B. Khiêm 79 2 14 11 12 30 67
2.53 % 17.72 % 13.92 % 15.19 % 37.97 % 84.81 %
11 Nhân Hoà 12 0 0 0 0 4 4
0 % 0 % 0 % 0 % 33.33 % 33.33 %
12 Tân Hng 20 2 0 0 0 1 1
10 % 0 % 0 % 0 % 5 % 5 %


13 Tân Liên 15 0 0 0 0 4 4
0 % 0 % 0 % 0 % 26.67 % 26.67 %
14 Tam Đa 14 0 0 0 1 2 3
0 % 0 % 0 % 7.14 % 14.29 % 21.43 %
15 Tam Cờng 17 0 0 3 1 7 11
0 % 0 % 17.65 % 5.88 % 41.17 % 64.71 %
16 Thắng Thuỷ 16 0 0 0 0 3 3
0 % 0 % 0 % 0 % 18.75 % 18.75 %
17 Thanh Lơng 11 0 0 1 3 1 5
0 % 0 % 9.09 % 27.27 % 9.09 % 45.45 %
18 Thị Trấn 9 0 0 0 0 2 2
0 % 0 % 0 % 0 % 22.22 % 22.22 %
19 Tiền Phong 21 0 0 0 1 6 7
0 % 0 % 0 % 4.76 % 28.57 % 33.33 %
20 Trung Lập 19 0 0 0 1 3 4
0 % 0 % 0 % 5.26 % 15.79 % 21.05 %
21 Vinh Quang 19 0 0 0 0 6 6
0 % 0 % 0 % 0 % 31.58 % 31.58 %
22 Việt Tiến 17 0 0 0 2 4 6
0 % 0 % 0 % 11.76 % 23.53 % 35.29 %
23 Vĩnh An 20 0 0 0 2 5 7
0 % 0 % 0 % 10 % 25 % 35 %
24 Vĩnh Long 10 1 0 0 0 1 1
10 % 0 % 0 % 0 % 10 % 10 %
25 Vĩnh Phong 11 0 0 0 1 5 6
0 % 0 % 0 % 9.09 % 45.45 % 54.55 %
26 Cao Minh 20 0 1 2 0 11 14
0 % 5 % 10 % 0 % 55 % 70 %
27 Hùng Tiến 23 0 0 1 2 7 10
0 % 0 % 4.35 % 8.7 % 30.43 % 43.48 %

28 Hng Nhân 14 0 1 0 1 2 4
0 % 7.14 % 0 % 7.14 % 14.29 % 28.57 %
29 Lý Học 13 0 0 0 1 5 6
0 % 0 % 0 % 7.69 % 38.46 % 46.15 %
30 Trấn Dơng 23 0 0 0 0 6 6
0 % 0 % 0 % 0 % 26.09 % 26.09 %
31 Vĩnh Tiến 11 0 0 0 0 2 2
0 % 0 % 0 % 0 % 18.17 % 18.17 %
7 19 25 35 171 250
Tổng hợp toàn huyện 578 7 250
1.21 % 3.29 % 4.33 % 6.06 % 29.58 % 43.25 %
Vĩnh Bảo, ngày 19/01/2009
Trởng phòng Giáo dục
Nguyễn Văn Khiêm

×