Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Bài tập TA bổ sung lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (883.91 KB, 9 trang )

Viết đúng số lượng và từ chỉ các đồ vật hoặc con vật bằng Tiếng Anh
1- 2- 3- 4-
………………………. ……….………………. …………………. ……………………
5- 6- 7- 8-
……………………… ………………… ……………………… ……………………
9- 10-
………………………………………. …………………….
Viết các từ sau sang Tiếng Anh
1- Con voi
2- Con ngựa
3- Con gà mái
4- Con chó
5- Búp bê
6- Con ếch
7- Con kiến
8- Số 10
9- Số 5
10- Số 1
11- Số 3
12- Số 6
13- Chạy
14- Nhảy
15- tên
16- Của tôi
17- là
18- Cảm ơn
19- Bạn
20- Chào buổi trưa
22- Con dê
23- Con đại bàng
24- Con tinh tinh


25- Mũ lưỡi trai
26- Cái túi xách
27- Bông hoa
28- Cuốn sách
29- Số 2
30- Số 9
31- Số 7
32- Số 8
33- Số 4
34- Đi bộ
35- gì
36- Của bạn
37- Thế nào
38- Khỏe
39- tôi
40- Chào tạm biệt
41- Chào buổi sáng
Name: ……………………………………
Exercise
1- Để biết tên của những người sau đây, em hỏi bạn em như thế nào? Hãy viết câu hỏi và câu trả lời:
……………………………………………………?
 ……………………………………
……………………………………………………?
 ……………………………………
2- Tìm 1 từ thích hợp điền vào mỗi chỗ trống trong các câu sau:
a/ What _________ his name?  _____ name ___ Nam.
b/ What is _____ name?  Her _________ is Lien.
c/ What’s your father’s name?  _______ name is Son.
d/ What’s your mother’s name?  _______ name is Hong.
3- Viết các câu sau sang Tiếng Anh:

a/ Kia là ai? ………………………………… ……………………….
- Kia là Bố của mình. ….………………………………………………
b/ Tên của ông ấy là gì? ……………………………………………
- Tên của ông ấy là Quân. …………………………………………….
c/ Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi? …………………………………
- Anh trai của tớ 15 tuổi. ………………………………………………
d/ Em gái của bạn bao nhiêu tuổi? ……………………………………
- Em ấy 7 tuổi. ………………………………………………………
e/ Giang bao nhiêu tuổi? ……………………………………………
- Cô ấy chín tuổi. …………………………………………………….
4- Viết các số sau sang Tiếng Anh:
- 21 ………………… - 31 …………………
- 22 ………………… - 32 …………………
- 23 ………………… - 33 …………………
- 24 ………………… - 34 …………………
- 25 ………………… - 35 …………………
- 26 ………………… - 36 …………………
- 27 ………………… - 37 …………………
- 28 ………………… - 38 …………………
- 29 ………………… - 39 …………………
- 30 ………………… - 40 …………………
- 41 ………………… - 42 …………………
- 43 ………………… - 44 …………………
- 45 ………………… - 46 …………………
- 47 ………………… - 48 …………………
- 49 ………………… - 19 …………………
- 16 ………………… - 11 …………………
- 13 ………………… - 12 …………………
- 15 ………………… - 14 …………………
- 18 ………………… - 20 …………………

-17 ………………… …………………
Vocabulary
- jump rope: Dây nhảy - paintbrush: Cọ vẽ
- calculator: Máy tính - candle: Nến
- clock: Đồng hồ - quilt: Mền, chăn
- ugly (a): Xấu, kinh khủng - pretty (a): Xinh, đẹp
- racquet: Cái vợt - rug: Mền, tấm thảm
- microwave: Lò vi sóng - house: Ngôi nhà
- stove: Bếp, bếp lò - plate: Cái đĩa
- pot: Cái nồi - crayon Bút sáp màu
- father Ba, Bố - mum Mẹ (gọi tình cảm)
- mother Mẹ - mummy Mẹ (gọi tình cảm)
- brother Anh (em) trai - dad Ba, Bố (gọi tình cảm)
- sister Chị (em) gái - daddy Ba, Bố (gọi tình cảm)
- me Tôi - call gọi
- him Anh ấy, cậu ấy, ông ấy - tell Nói, kể
- her Cô ấy, chị ấy, bà ấy - man Người, đàn ông
- us Chúng tôi - woman Đàn bà, phụ nữ
- them Họ, chúng nó - family Gia đình
- grandpa Ông nội (ngoại) - grandma Bà nội (ngoại)
- grandfather Ông nội (ngoại) -grandmother Bà nội (ngoại)
- daughter Con gái - son Con trai
- uncle Chú, bác trai, cậu - aunt Cô, dì, thím, mợ, bác gái
- cousin : anh(em) họ - nephew cháu trai
- niece Cháu gái - parents Ba Mẹ
- grandparents Ông Bà
- 21 Twenty one - 31 Thirty one
- 22 Twenty two - 32 Thirty two
- 23 Twenty three - 33 Thirty three
- 24 Twenty four - 34 Thirty four

- 25 Twenty five - 35 Thirty five
- 26 Twenty six - 36 Thirty six
- 27 Twenty seven - 37 Thirty seven
- 28 Twenty eight - 38 Thirty eight
- 29 Twenty nine - 39 Thirty nine
- 30 Thirty - 40 Forty

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×