Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

PHÒNG THI KHỐI 9 HK2 NH 2012 - 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.4 KB, 12 trang )

Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 1 - Khối 9
Ghi chú
1 Châu Thị Thuý An Nữ 23/4/1998 9A4 1
2 Lục Thành An Nam 30/10/1998 9A2 2
3 Nguyễn Mai Quốc An Nam 27/2/1998 9A1 3
4 Nguyễn Vũ Trường An Nam 29/9/1997 9A4 4
5 Phan Thành An Nam 16/2/1998 9A1 5
6 Thái Hoàng An Nam 17/12/1998 9A3 6
7 Nguyễn Quốc Anh Nam 8/7/1998 9A4 7
8 Nguyễn Thị Huỳnh Anh Nữ 1/5/1998 9A5 8
9 Hồ Thị Thuý Ái Nữ 31/10/1998 9A5 9
10 Nguyễn Nhựt Ánh Nam 17/12/1998 9A7 10
11 Lưu Gia Bảo Nam 22/4/1998 9A3 11
12 Võ Xuân Bách Nam 8/11/1998 9A6 12
13 Nguyễn Ngọc Bằng Nam 29/8/1998 9A1 13
14 Nguyễn Liêu Bảo Châu Nữ 7/11/1998 9A1 14
15 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 13/5/1998 9A3 15
16 Nguyễn Trần Khánh Chi Nữ 8/10/1998 9A5 16
17 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 17/7/1998 9A3 17
18 Phạm Lê Quốc Cường Nam 16/5/1998 9A3 18
19 Phạm Minh Cường Nam 27/9/1998 9A5 19
20 Đỗ Đăng Danh Nam 20/6/1998 9A1 20
21 Phan Hữu Danh Nam 15/4/1998 9A1 21
22 Nguyễn Thị Ngọc Diểm Nữ 16/8/1998 9A5 22
23 Tăng Thị Ngọc Diệp Nữ 17/12/1998 9A7 23


24 Bùi Ngọc Duy Nữ 21/2/1998 9A4 24
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 2 - Khối 9
Ghi chú
1 Đoàn Hoàng Duy Nam 25/5/1998 9A2 25
2 Huỳnh Khánh Duy Nam 27/1/1998 9A1 26
3 Huỳnh Nguyễn Phúc Duy Nam 16/6/1998 9A5 27
4 Lê Nguyễn Minh Duy Nam 27/3/1998 9A4 28
5 Nguyễn Nhật Duy Nam 12/7/1997 9A1 29
6 Nguyễn Nhật Duy Nam 19/1/1998 9A4 30
7 Phạm Lê Quốc Duy Nam 16/11/1998 9A4 31
8 Nguyễn Hửu Duyên Nam 21/6/1998 9A4 32
9 Trần Thị Hữu Duyên Nữ 17/6/1998 9A2 33
10 Huỳnh Quốc Dũng Nam 16/6/1998 9A5 34
11 Mai Thị Thùy Dương Nữ 30/12/1998 9A4 35
12 Nguyễn Hải Dương Nam 29/11/1998 9A2 36
13 Lê Phát Đạt Nam 3/7/1998 9A4 37
14 Phạm Tiến Đạt Nam 21/9/1998 9A4 38
15 Lê Minh Điền Nam 14/1/1998 9A3 39
16 Nguyễn Minh Điền Nam 1/12/1998 9A2 40
17 Nguyễn Minh Điền Nam 5/1/1998 9A6 41
18 Tăng Mai Đình Nữ 23/1/1998 9A3 42

19 Võ Thị Trúc Đoan Nữ 28/3/1998 9A1 43
20 Nguyễn Văn Đời Nam 19/5/1997 9A5 44
21 Nguyễn Trường Giang Nam 16/6/1998 9A5 45
22 Trần Thị Lợi Giàu Nữ 6/9/98 9A4 46
23 Võ Quốc Giàu Nam 16/5/1998 9A2 47
24 Nguyễn Quốc Hào Nam 16/10/1998 9A5 48
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 3 - Khối 9
Ghi chú
1 Trần Sỹ Hào Nam 8/3/1998 9A5 49
2 Nguyễn Hoài Xuân Hải Nam 12/12/1998 9A3 50
3 Lê Thị Như Hảo Nữ 23/10/1998 9A5 51
4 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ 18/10/1998 9A1 52
5 Huỳnh Ngọc Hân Nữ 16/5/1998 9A4 53
6 Lê Ngọc Hân Nữ 6/5/1998 9A4 54
7 Nguyễn Thị Thảo Hân Nữ 9/9/1998 9A3 55
8 Phan Thị Ngọc Hân Nữ 27/7/1998 9A5 56
9 Trần Hoài Hận Nam 8/6/1996 9A2 57
10 Nguyễn Công Hậu Nam 5/11/1998 9A1 58
11 Phạm Trung Hậu Nam 12/10/1998 9A3 59
12 Lương Thị Thu Hiền Nữ 01/01/1997 9A3 60
13 Lê Thị Hiếu Nữ 27/8/1998 9A2 61

14 Lê Trung Hiếu Nam 11/4/1998 9A5 62
15 Phạm Minh Hiếu Nam 1/6/1998 9A5 63
16 Nguyễn Thành Hiệp Nam 16/5/1998 9A3 64
17 Đặng Thị Thúy Hoa Nữ 11/6/1998 9A3 65
18 Đỗ Nguyễn Ngọc Hoa Nữ 22/11/1998 9A1 66
19 Trương Minh Hoài Nam 12/4/1998 9A2 67
20 Phan Quốc Hoàng Nam 15/4/1998 9A7 68
21 Lê Mỹ Kim Hồng Nữ 31/8/1998 9A6 69
22 Lê Anh Huy Nam 4/5/1998 9A2 70
23 Nguyễn Thanh Huy Nam 7/5/1998 9A1 71
24 Phạm Trần Quốc Huy Nam 20/12/1998 9A1 72
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 4 - Khối 9
Ghi chú
1 Trần Quang Huy Nam 15/3/1998 9A1 73
2 Ung Gia Huy Nam 27/7/1998 9A4 74
3 Phạm Như Huyên Nữ 10/7/1998 9A5 75
4 Huỳnh Thị Cẩm Huyền Nữ 21/1/1998 9A3 76
5 Đinh Thiên Nhật Huỳnh Nữ 30/3/1998 9A4 77
6 Tăng Quốc Hưng Nam 10/3/1998 9A5 78
7 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 15/8/1998 9A2 79
8 Đào Thị Cẩm Hường Nữ 2/8/1998 9A6 80

9 Huỳnh Thị Hường Nữ 28/5/1998 9A4 81
10 Phạm Duy Khánh Nam 29/6/1998 9A3 82
11 Trần Huy Khánh Nam 21/2/1998 9A2 83
12 Bùi Đăng Khoa Nam 26/11/1998 9A2 84
13 Phạm Anh Khoa Nam 19/12/1998 9A1 85
14 Phạm Trần Đăng Khoa Nam 5/8/1998 9A7 86
15 Võ Nguyễn Anh Khoa Nam 20/11/1998 9A3 87
16 Trần Duy Khôi Nam 16/8/1998 9A5 88
17 Lê Thanh Khuyến Nữ 16/3/1998 9A5 89
18 Lê Tuấn Kiệt Nam 2/3/1998 9A3 90
19 Lê Nguyễn Huỳnh Lam Nữ 21/9/1998 9A2 91
20 Lê Thuỵ Yến Lan Nữ 16/4/1998 9A3 92
21 Phan Thị Ngọc Lan Nữ 6/6/1997 9A7 93
22 Triệu Thị Kim Liên Nữ 21/2/1998 9A3 94
23 Phan Nguyễn Duy Linh Nam 23/1/1998 9A6 95
24 Mã Thị Kim Loan Nữ 21/1/1998 9A7 96
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 5 - Khối 9
Ghi chú
1 Đỗ Phi Long Nam 9/8/1997 9A1 97
2 Nguyễn Mai Bảo Long Nam 17/5/1998 9A4 98
3 Lai Hữu Lộc Nam 24/4/1998 9A3 99

4 Nguyễn Thanh Lộc Nam 28/2/1997 9A3 100
5 Lê Thuận Lợi Nam 25/7/1998 9A7 101
6 Phạm Hữu Lợi Nam 19/5/1998 9A4 102
7 Lê Quang Lực Nam 29/4/1998 9A4 103
8 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 13/6/1998 9A6 104
9 Truyện Hải Minh Nam 6/9/1997 9A5 105
10 Võ Nguyễn Bão Minh Nam 3/2/1998 9A1 106
11 Hồ Thị Diểm My Nữ 25/10/1998 9A3 107
12 Lê Thị Trà My Nữ 12/12/1998 9A2 108
13 Phan Thị Diễm My Nữ 1/9/1998 9A6 109
14 Nguyễn Sỉ Mỹ Nam 7/11/1997 9A2 110
15 Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 22/8/1998 9A1 111
16 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 8/1/1998 9A3 112
17 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 17/9/1998 9A5 113
18 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 30/8/1998 9A2 114
19 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 3/4/1998 9A7 115
20 Phạm Ngọc Ngân Nữ 11/8/1998 9A2 116
21 Trần Thị Kim Ngân Nữ 3/5/1998 9A2 117
22 Võ Kim Ngân Nữ 23/5/1998 9A1 118
23 Đặng Thị Duy Ngọc Nữ 20/2/1998 9A5 119
24 Nguyễn Thị Ngọc Nhàn Nữ 15/2/1998 9A7 120
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp

Phòng 6 - Khối 9
Ghi chú
1 Bùi Quang Nhật Nam 02/01/1998 9A2 121
2 Nguyễn Văn Nhật Nam 9/3/1998 9A2 122
3 Đặng Ý Nhi Nữ 11/3/1998 9A4 123
4 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 23/6/1998 9A3 124
5 Nguyễn Thị Thuý Nhi Nữ 6/11/1998 9A5 125
6 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 17/6/1998 9A4 126
7 Nguyễn Trần Thiên Nhi Nữ 9/10/1998 9A3 127
8 Trần Thị Yến Nhi Nữ 25/6/1998 9A6 128
9 Trương Phạm Quốc Nhi Nam 25/4/1998 9A1 129
10 Huỳnh Thị Mỹ Nhiên Nữ 6/9/1998 9A4 130
11 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 22/4/1997 9A4 131
12 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 8/11/1998 9A4 132
13 Trương Thị Huỳnh Như Nữ 8/4/1998 9A2 133
14 Hồ Minh Nhựt Nam 20/6/1997 9A7 134
15 Huỳnh Lê Nhựt Nam 9/9/1998 9A3 135
16 Nguyễn Minh Nhựt Nam 2/4/1998 9A1 136
17 Mai Thị Hoài Ni Nữ 8/3/1998 9A2 137
18 Đào Trần Trúc Oanh Nữ 2/1/1998 9A2 138
19 Đặng Tấn Phát Nam 1/3/1998 9A7 139
20 Ngô Tấn Phát Nam 26/6/1998 9A6 140
21 Nguyễn Minh Phát Nam 26/4/1998 9A3 141
22 Nguyễn Hoàng Phi Nam 27/2/1998 9A1 142
23 Nguyễn Ngọc Phiêu Nam 24/7/1998 9A4 143
24 Đặng Hoài Phong Nam 28/2/1998 9A4 144
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố

Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 7 - Khối 9
Ghi chú
1 Nguyễn Chế Phong Nam 3/2/1998 9A6 145
2 Võ Tấn Phong Nam 28/6/1998 9A5 146
3 Lê Quang Phú Nam 28/5/1998 9A4 147
4 Võ Dương Thanh Phú Nam 25/7/1998 9A6 148
5 Ngô Minh Phúc Nam 21/5/1998 9A4 149
6 Phan Hoàng Phúc Nam 8/51998 9A7 150
7 Bùi Kim Phụng Nữ 16/2/1998 9A5 151
8 Bùi Thị Tuyết Phương Nữ 19/7/1998 9A1 152
9 Nguyễn Phạm Trúc Phương Nữ 27/4/1998 9A3 153
10 Nguyễn Thanh Thủy Phương Nữ 2/2/1998 9A6 154
11 Trần Mỹ Phượng Nữ 4/11/1996 9A1 155
12 Đinh Lê Nhật Quang Nam 1/11/1998 9A1 156
13 Đinh Minh Quang Nam 1/1/1998 9A6 157
14 Nguyễn Đức Quang Nam 6/10/1998 9A7 158
15 Nguyễn Minh Quân Nam 16/1/1998 9A3 159
16 Nguyễn Văn Quốc Nam 24/2/1998 9A6 160
17 Nguyễn Lê Phương Quyên Nữ 21/5/1998 9A6 161
18 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 16/4/1998 9A6 162
19 Trịnh Thị Thuý Quyên Nữ 13/12/1998 9A5 163
20 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 19/12/1998 9A1 164
21 Nguyễn Phước Quý Nam 19/3/1998 9A6 165
22 Lê Bạch Trung Sang Nam 29/3/1998 9A7 166
23 Nguyễn Hoàng Sang Nam 29/3/1997 9A5 167

24 Phạm Văn Sang Nam 12/5/1998 9A3 168
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 8 - Khối 9
Ghi chú
1 Đoàn Hồng Sơn Nam 20/11/1998 9A1 169
2 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 24/6/1998 9A7 170
3 Huỳnh Diễm Sương Nữ 20/8/1998 9A6 171
4 Dương Cao Tài Nam 20/7/1998 9A3 172
5 Đặng Tấn Tài Nam 1/3/1998 9A7 173
6 Trương Trọng Tài Nam 26/3/1998 9A3 174
7 Huỳnh Thu Tâm Nữ 25/12/1998 9A3 175
8 Lê Thiện Tâm Nam 31/12/1998 9A6 176
9 Nguyễn Thành Tâm Nam 2/1/1998 9A3 177
10 Nguyễn Duy Tân Nam 26/8/1998 9A2 178
11 Nguyễn Duy Tân Nam 5/5/1998 9A6 179
12 Nguyễn Thành Tân Nam 19/2/1998 9A5 180
13 Phạm Thanh Tân Nam 23/7/1998 9A6 181
14 Trần Thiện Tân Nam 28/1/1997 9A5 182
15 Ngô Văn Thanh Nam 3/11/1998 9A4 183
16 Phạm Nguyễn Cẩm Thanh Nữ 12/5/1998 9A1 184
17 Trương Việt Thanh Nam 31/5/1998 9A6 185
18 Nguyễn Việt Thành Nam 16/3/1998 9A2 186

19 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 17/1/1998 9A5 187
20 Trần Thị Phương Thảo Nữ 27/8/1998 9A7 188
21 Hồ Văn Thái Nam 6/10/1997 9A5 189
22 Nguyễn Dương Quốc Thái Nam 13/3/1998 9A1 190
23 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ 24/6/1998 9A7 191
24 Đặng Quang Thắng Nam 23/2/1998 9A2 192
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 9 - Khối 9
Ghi chú
1 Lê Minh Thắng Nam 17/5/1998 9A7 193
2
Trần Nguyễn Minh Nhật Thắng
Nam 20/12/1997 9A6 194
3 Hà Huỳnh Thi Nữ 23/08/1998 9A5 195
4 Huỳnh Thị Mai Thi Nữ 24/9/1998 9A3 196
5 Huỳnh Văn Thịnh Nam 14/5/1998 9A6 197
6 Lê Trường Thịnh Nam 17/6/1998 9A5 198
7 Lương Thiện Đức Thịnh Nam 7/5/1996 9A7 199
8 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 4/9/1998 9A2 200
9 Lê Vũ Thuấn Nam 21/1/1998 9A1 201
10 Nguyễn Minh Thuận Nam 31/8/1998 9A3 202
11 Nguyễn Vĩnh Thuận Nam 7/10/1998 9A7 203

12 Lê Thanh Thuý Nữ 7/7/1998 9A5 204
13 Thái Thị Cẩm Thuý Nữ 30/3/1997 9A4 205
14 Phan Thị Thúy Nữ 11/3/1998 9A6 206
15 Huỳnh Anh Thư Nữ 2/4/1998 9A1 207
16 Lê Thị Anh Thư Nữ 13/11/1998 9A7 208
17 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 5/1/1998 9A7 209
18 Phạm Anh Thư Nữ 1/1/1998 9A6 210
19 Võ Minh Thư Nữ 7/7/1998 9A4 211
20 Đàm Văn Thường Nam 14/8/1998 9A5 212
21 Đỗ Ngọc Phương Thy Nữ 16/1/1998 9A6 213
22 Trần Thị Mỹ Tiên Nữ 7/10/1998 9A1 214
23 Đặng Minh Tiến Nam 11/9/1998 9A7 215
24 Nguyễn Lê Hữu Tiến Nam 16/6/1998 9A1 216
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 10 - Khối 9
Ghi chú
1 Trần Tiến Nam 4/8/1998 9A2 217
2 Lê Quốc Toàn Nam 12/10/1998 9A2 218
3 Huỳnh Thị Ngọc Trang Nữ 21/9/1998 9A7 219
4 Huỳnh Thị Thanh Trang Nữ 7/9/1998 9A5 220
5 Huỳnh Thu Trang Nữ 25/12/1998 9A6 221
6 Nguyễn Phương Trang Nữ 18/6/1998 9A2 222

7 Trương Lê Kiều Trang Nữ 4/5/1998 9A6 223
8 Trần Thị Bích Trâm Nữ 4/10/1998 9A6 224
9 Lê Ngọc Trân Nữ 24/4/1998 9A2 225
10 Trương Ngọc Trân Nữ 7/5/1998 9A4 226
11 Võ Thị Ngọc Trinh Nữ 11/2//1998 9A7 227
12 Ngô Minh Trí Nam 5/9/1998 9A7 228
13 Châu Thành Trung Nam 15/10/1998 9A1 229
14 Lê Trung Nam 26/1/1998 9A2 230
15 Hồ Thị Cẩm Trúc Nữ 6/2/998 9A7 231
16 Nguyễn Thị Anh Trúc Nữ 8/3/1998 9A2 232
17 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 18/5/1998 9A7 233
18 Trương Thị Phương Trúc Nữ 14/1/1998 9A5 234
19 Nguyễn Minh Trường Nam 23/8/1998 9A2 235
20 Nguyễn Minh Trường Nam 7/6/1998 9A4 236
21 Phạm Nhật Trường Nam 5/6/1998 9A2 237
22 Lê Trực Nam 26/1/1998 9A2 238
23 Nguyễn Văn Trực Nam 11/5/1998 9A1 239
24 Trần Lê Anh Tuấn Nam 23/1/1998 9A7 240
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Lớp
Phòng 11 - Khối 9
Ghi chú
1 Huỳnh Bảo Tuyên Nữ 28/5/1998 9A1 241

2 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 13/8/1998 9A5 242
3 Ngô Sơn Tùng Nam 1/2/1998 9A4 243
4 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 29/04/1998 9A6 244
5 Phan Thanh Tú Nam 15/12/1998 9A6 245
6 Trần Anh Tú Nam 6/8/1998 9A7 246
7 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 28/2/1998 9A6 247
8 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 12/9/1998 9A7 248
9 Lê Văn Vũ Nam 24/2/1998 9A7 249
10 Nguyễn Thái Vũ Nam 4/12/1998 9A3 250
11 Lê Nguyễn Thảo Vy Nữ 17/7/1998 9A2 251
12 Đặng Nguyễn Thanh Xuân Nữ 25/9/1998 9A1 252
13 Phạm Hoàng Xuyên Nam 31/3/1998 9A2 253
Chủ tịch hội đồng thi
Nguyễn Thành Nhân
Ngày tháng năm 201
Trường THCS Trừ Văn Thố
Phòng GD&DT Cai Lậy
DANH SÁCH HỌC SINH THI THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

×