Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.28 KB, 2 trang )
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TT ID Họ và tên Ngày sinh Quận/Huyện Trường Điểm Giải
1 16407517 Nguyễn Đình Tuấn 13/02/2000 Quận Cầu Giấy Tiểu học Nguyễn Siêu 290 Vàng
2 9338380 Đoàn Tuấn Kiệt 12/12/2002 Quận Hoàng Mai Tiểu học Đại Từ 270 Vàng
3 16407753 Dương Hồng Ngân 20/11/2002 Quận Cầu Giấy Tiểu học Nguyễn Siêu 270 Vàng
4 14780600 Nguyễn Đỗ Hà Trang 19/08/2002 Quận Hà Đông Tiểu học dân lập Ban Mai 265 Vàng
5 5522461 Vũ Quốc Trung 03/05/2002 Quận Đống Đa Tiểu học Kim Liên 265 Vàng
6 12704983 Nguyễn Hoàng Tùng 19/02/2002 Quận Cầu Giấy Tiểu học Nguyễn Siêu 250 Bạc
7 13010996 Hoàng Linh Chi 16/04/2002 Quận Long Biên Tiểu học Ái Mộ 250 Bạc
8 12804444 Ngô Gia Bảo 10/12/2002 Quận Long Biên Tiểu học Ái Mộ 230 Bạc
9 16503605 Trần Minh Dũng 15/05/2002 Quận Hoàn Kiếm Tiểu học Trưng Vương 225 Bạc
10 17934539 Nguyễn Thị Thu Hương 16/4/2002 Huyện Đông Anh Tiểu học Thị trấn Đông Anh A 205 Đồng
11 17946068 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/07/2002 Huyện Đông Anh Tiểu học Thị trấn Đông Anh A 200 Đồng
12 15100597 Nguyễn Thị Hà Trang 16/07/2002 Huyện Mê Linh Tiểu học Tiền Phong B 195 Khuyến khích
13 13482960 Bùi Thanh Tùng 07/02/2002 Quận Hà Đông Tiểu học Phú Lãm 195 Khuyến khích
14 16337390 Nguyễn Hải Ly 14/09/2002 Quận Hà Đông Tiểu học Nguyễn Du 190 Khuyến khích
(Kèm theo Quyết định số 1671/QĐ-BGDĐT ngày 10 tháng 5 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CÁ NHÂN - LỚP 5 - BẢNG A NĂM HỌC 2012-2013
TT ID Họ và tên Ngày sinh Quận/Huyện Trường Điểm Giải
1 10941223 Phan Anh Quân 05/11/1999 Quận Ba Đình THCS Giảng Võ 280 Vàng
2 15522963 Nguyễn Ngọc Linh 11/04/1998 Huyện Ứng Hòa THCS Nguyễn Thượng Hiền 245 Bạc
3 17455988 Nguyễn Cao Khánh 15/06/1998 Quận Ba Đình THCS Giảng Võ 240 Bạc
4 12615088 Lương Thị Hồng Nhi 05-3-1998 Huyện Phú Xuyên THCS Trần Phú 230 Bạc
5 9382084 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 16/01/1998 Huyện Đan THCS Lương Thế Vinh 230 Bạc
6 15267031 Lê Tuấn Phong 09/02/1998 Huyện Chương Mỹ THCS Ngô Sỹ Liên 215 Đồng
7 13618527 Nguyễn Công Phi 27/05/1998 Huyện Mê Linh THCS Trưng Vương 205 Đồng
8 17417472 Phạm Gia Thái 12/04/1998 Quận Ba Đình THCS Giảng Võ 205 Đồng
9 17391752 Khương Lê Trung Hiếu 29/06/1998 Quận Ba Đình THCS Giảng Võ 200 Đồng
10 12750963 Lê Phương Linh 21/12/1998 Huyện Mê Linh THCS Tiến Thịnh 195 Khuyến Khích
TT ID Họ và tên Ngày sinh Quận/Huyện Trường Điểm Giải
1 16050606 Nguyễn Tuấn Anh 06/09/1996 Quận Tây Hồ THPT Chu Văn An 280 Vàng