Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Kết quả giải toán qua mạng của từng học sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (218.66 KB, 9 trang )

KẾT QUẢ CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2009-2010
Trường tiểu học: Bắc Hà
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1875117 Phan Công Anh 1 1A 290 5 5 Khuyến khích
2 1547469 Truong Nguyen Ha An 4 4c 290 6 5 Khuyến khích
3 1758282 Đường Hà Thành 2 2c 290 3 41 Khuyến khích
4 1606558 Trần Thành Bảo 2 2C 300 7 15 Ba
5 979147 Trần Hoàng Kim Anh 3 a 300 2 26 Nhất
6 1634555 Nguyễn Công Khánh Đạt 4 4a 300 3 41 Nhì
7 149678 Ngô Đức Cường 5 5A 300 2 27 Nhất
8 1787683 Tran Nu Dieu Huyen 1 1A 300 3 29 Nhất
9 1249723 Nguyen Van Huy Hoang 2 2C 300 7 29 Ba
10 1161140 Nguyen Khanh Linh 3 3A 300 3 14 Nhất
11 1610353 Lê Thị Khánh Linh 5 5B 300 2 10 Nhất
12 1778346 Nguyễn Tuấn Minh 5 5a 300 2 38 Nhất
13 1204383 Nguyễn Thị Hà Phương 3 3b 300 3 19 Nhất
14 1002860 Bui Thuc Nguyen Tien 4 4b 300 3 55 Nhì
15 1533508 Pham Thi Phuong Thao 5 5b 300 3 2 Nhất
16 28716 Lê Trần Thành Trung 3 2A 300 3 4 Nhất
17 1709462 Le Van Truong 5 5C 300 2 19 Nhất
Trường tiểu học: ĐẠI NÀI
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 917222 Lê Đức Thịnh 5 5a Vắng thi
2 814843 Phạm Công Tâm 1 1a Vắng thi
3 1395110 Nguyễn Thùy Dương 4 a 250 6 35
4 1837470 Nguyễn Trọng Luân 2 2c 280 8 33
5 972667 Nguyễn Đình Tuấn Anh 3 3B 290 7 7 Khuyến khích
6 1599905 Lê Hoàng Anh 5 5A 300 4 49 Nhì


7 1657685 Nguyen Van Anh 5 5a 300 4 53 Nhì
8 980809 Doan Yen Chi 5 5A 300 5 19 Nhì
9 478862 Nguyễn Kim Chi 5 a 300 7 58 Ba
10 1774251 Tran Thanh Hung 4 4A 300 3 36 Nhì
11 1081841 Nguyen Ha My 5 a 300 4 44 Nhì
12 1643476 Đặng Thái Quang 5 5A 300 3 56 Nhì
13 1193117 Le Duc Anh Tuan 2 2C 300 4 46 Nhì
14 1399895 Lê Hoàng Anh Đức 1 1B 300 4 55 Nhì
15 1659507 Ngô Hà Trang 3 3a 300 4 38 Nhì
Trường tiểu học: HÀ HUY TẬP
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1694172 Duong Phuong Thao 5 5B 100 21 17
2 1699599 Phan Anh Duy 4 4B 210 23 21
3 1826457 Dau Thi Huong Giang 4 4B 240 19 19
4 1074136 Duong Tuan Minh1 1 1A 290 8 50 Khuyến khích
5 1756125 Le Thi Ha Trang 2 2A 290 5 10 Khuyến khích
6 1505049 Trương Quang Đạt 1 1B 300 12 36 Ba
7 586317 Nguyễn Trần Mai Linh 2 2B 300 9 59 Ba
8 1753235 Nguyen Thi Khanh Huyen 5 A 300 32 39
9 1703881 Duong Khanh Ly 5 5B 300 13 45 Ba
10 1096206 Hà Huyền Trang 5 5A 300 8 2 Ba
Trường tiểu học: NAM HÀ
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1
1677391 Hồ Thị Minh Hằng 4 a 280 9 35
2 1370643 Ngocam Ha 3 3A 290 3 14 Khuyến khích
3 1278286 Truong Thu Hien 4 4c 290 6 23 Khuyến khích
4 1418068 Nguyen Duc Thong 4 4c 290 2 56 Khuyến khích

5 1793565 Nguyen Dang Hai An Vn 5 5b 300 5 45 Nhì
6 1794687 Nguyễn Hùng Cường 1 1a 300 2 19 Nhất
7 1336729 Bùi Đức Tuấn Dũng A 4 4B 300 2 59 Nhất
8 1298207 Đặng Xuân Cường 5 5C 300 4 26 Nhì
9 1365221 Nguyễn Lê Việt Hà 1 1D 300 2 22 Nhất
10 120726 Dương Quang Hiệu 3 2D 300 3 2 Nhất
11 1570269 Lê Hồng Hoàng 4 4C 300 3 19 Nhất
12 1679109 Trần Hoàng Hiển 5 5A 300 3 15 Nhất
13 1327411 Nguyen Duy Khanh 1 1a 300 2 53 Nhất
14 7262 Tran Bui Hoang Nam 5 5c 300 5 5 Nhì
15 1717050 Pham Thao Nhi 5 5b 300 4 37 Nhì
16 1190007 Đồng Quốc Tài 1 1A 300 2 7 Nhất
17 1704156 Nguyễn Duy Tuấn 2 A 300 4 3 Nhì
18 1674574 Tran Thi Quynh Trang 3 3d 300 2 49 Nhất
Trường tiểu học: NGUYỄN DU
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 968702 Trần Hồng Anh 1 1b 0 0 0
2 14378 Dangtranphuong Anh 3 2a 200 13 10
3 1192957 Phanthe Cong 3 3a 200 11 19
4 1889149 Nguyễn Trần Quý 1 E 280 6 32
5 1319456 Trần Đoàn Nguyên Khánh 1 1B 290 11 22 Khuyến khích
6 1334975 Phan Long Nhật 4 4B 290 4 9 Khuyến khích
7 1021437 Đỗ Nguyễn Việt Anh 5 5D 300 2 37 Nhất
8 51718 Tran Dinh Hung 5 5D 300 12 21 Ba
9 1621871 Nguyen Thuy Linh 1 1D 300 15 3 Ba
10 834631 Trần Hữu Lộc 3 3A 300 4 28 Nhì
11 1826506 Trương Quôc Huy 4 c 300 1 35 Nhất
12 1429996 Tran Nhat Huy 5 5D 300 3 27 Nhất
13 1572808 Nguyen Duc Manh A 2 a 300 7 11 Ba

14 1494584 Nguyễn Thành Long 4 4D 300 5 36 Nhì
15 906133 Nguyễn Trúc Quỳnh 1 1B 300 6 1 Nhì
16 1642493 Phan Anh Quốc 2 2B 300 14 9 Ba
17 1625680 Đặng Nguyễn Tuyết Nhi 3 3a 300 3 1 Nhất
18 979324 Tran Le Phuc 4 4C 300 1 47 Nhất
19 1259349 Phan Đức Thắng 2 2C 300 7 30 Ba
20 1085878 Nguyen Duc Thang 5 d 300 2 10 Nhất
21 1660328 Nguyễn Anh Trung 3 3A 300 2 37 Nhất
22 1391492 Trần Thị Mai Trang 5 5a 300 5 0 Nhì
Trường tiểu học: TÂN GIANG
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1407145 Nguyen Hoai Nam 3 3a 120 25 5
2 1623959 Nguyennham Dung 4 4a 125 17 37
3 1441870 Hoang Thanh Dat 4 4b 160 24 11
4 1315346 Van Hai Long 4 4A 160 21 59
5 1303333 Tran Thi Xuan Khanh 2 2c 180 26 59
6 1240083 Đào Thị Thuỷ Tiên 3 3b 190 26 40
7 1351045 Bui Si Thai 3 3c 200 20 29
8 1331473 Nguyen Dang Hien Thuong 5 5b 200 25 28
9 1328481 Tranhau Tuan 5 5b 200 20 36
10 1442285 Nguyen Tran Linh Chi 4 4b 280 18 8
11 1143539 Vo Thi Thao Linh 1 1c 280 14 34
12 1876830 Le Minh Thai Thai 1 1c 290 6 54 Khuyến khích
13 1296313 Tran Huu Viet Hoang 5 5a 300 7 48 Ba
14 978626 Phạm Bá Gia Lương 2 2B 300 12 21 Ba
15 1503312 Dang Tran Nguyen 5 5B 300 9 3 Ba
16 498972 Nguyễn Bá Phúc 5 5A 300 9 42 Ba
Trường tiểu học: THẠCH BÌNH
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN

Phút Giây
1 1774651 Le Ky Vinh 4 4 290 5 52
2 1429747 Hồ Thị Linh Đan 1 1b 300 18 41
3 1086871 Đặng Lan Dung 5 5 300 6 0
4 1699161 Lê Thúy Hằng 3 3 300 8 32
Trường tiểu học: THẠCH LINH
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1383914 Nguyễn Văn Tuấn Thành 4 4b Vắng thi
2 1708086 Nguyen Phi Phuc 4 4b 280 2 25
3 1156867 Lê Đình Trí Tuệ 1 1c 280 7 17
4 893395 Nguyễn Minh Hiển 2 2C 290 6 44 Khuyến khích
5 1736063 Phạm Minh Hiếu 2 2B 290 10 1 Khuyến khích
6 1485781 Nguyen Duc Anh 2 2C 300 6 47 Nhì
7 1605446 Nguyen Tien Binh 3 3C 300 3 37 Nhì
8 1495581 Ngo Thi Ha Duyen 5 5b 300 5 51 Nhì
9 977423 Thai Minh Duc 3 3B 300 5 47 Nhì
10 883521 Nguyễn Văn Hiếu 5 5B 300 3 55 Nhì
11 1576653 Phan Mai Thảo Linh 3 3c 300 4 35 Nhì
12 853213 Lê Đăng Sang 5 5B 300 2 32 Nhất
13 1846286 Truong Tien Sy 1 C 300 3 34 Nhì
14 938706 Nguyen Quynh Vy 2 2c 300 6 0 Nhì
15 849430 Nguyen Thi Thuy Trang 5 5b 300 4 11 Nhì
Trường tiểu học: THẠCH MÔN
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1675204 Trần Văn Trường 1 1A 115 15 56
2 1598847 Le Phuong Anh 2 2A 140 32 27
3 1497304 Truong Khanh Son 5 5A 300 7 58 Ba
Trường tiểu học: THẠCH QUÝ

TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1721663 Phạm Hoàng Anh 3 3B 160 9 54
2 1162805 Nguyễn Thuỳ Linh 1 A 170 9 42
3 1652883 Lê Quynh Như 2 2B 190 10 51
4 1641519 Nguyễn Hoàng Nhật 1 1A 290 6 59 Khuyến khích
5 1644945 Thái Đức Mạnh 1 1A 300 9 46 Ba
6 1656565 Nguyễn Tường Nhật 5 5B 300 5 6 Nhì
7 1359381 Nguyen Khanh Ly 5 5B 300 5 9 Nhì
8 1652904 Nguyễn Công Quý 1 1B 300 8 50 Ba
9 1813418 Lê Hồng Quân 5 5B 300 3 30 Nhất
10 1778234 Dau Duc Thang 5 B 300 3 14 Nhất
Trường tiểu học: VĂN YÊN
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1553194 Nguyen Dinh Hoang Quan 2 2a 150 11 15
2 1709956 Le Ha Trang 3 3 190 25 27
3 1564808 Phan Nam Anh 3 3A 270 13 28
4 1437202 Tran Hoang Giang 5 5a 300 18 10 Ba
5 1535237 Phambahoang Thach 2 2A 300 6 36 Nhì
Trường tiểu học: THẠCH TRUNG 1
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1808162 Nguyễn Văn Quang 5 5b Vắng thi
2 1665703 Lê Thanh Tuyền 4 4b 155 14 25
3 1259756 Lê Đại Thắng 3 3A 200 7 5
4 1523940 Dang Thi Mai Nhat 4 4a 210 18 35
5 1772665 Nguyễn Minh Chiến 1 1a 290 9 10 Khuyến khích
6 1767047 Đặng Hà Nam 2 2B 290 10 8 Khuyến khích
7 1591546 Nguyễn Hoàng Bảo 5 5A 300 7 31 Ba

8 1463819 Đặng Thị Thảo Bích 5 5a 300 9 52 Ba
9 917631 Võ Hà Trang 1 1A 300 5 11 Nhì
10 1806514 Nguyễn Viết Tùng 1 1b 300 7 7 Ba
Trường tiểu học: THẠCH TRUNG 2
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1324587 Nguyễn Ngọc Duy 4 4B 0 0 0
2 1324500 Nguyễn Văn Minh Hiếu 4 4B 125 9 58
3 1277284 Nguyen Thi Le Quyen 5 5B 200 10 9
4 1536170 Truong Thi Cam Tu 4 4A 200 15 31
5 1639451 Vo Thi Nguyet 3 3A 290 10 12 Khuyến khích
6 1339563 Mai Duc Anh 3 3A 300 7 58 Ba
7 1359553 Võ Thị Thanh Huyền 5 5B 300 19 27 Ba
Trường tiểu học: TRẦN PHÚ
TT ID HỌ VÀ TÊN KHỐI LỚP ĐIỂM THỜI GIAN
Phút Giây
1 1606746 Phan Dac Hoa 4 4a 270 13 19
2 921138 Tran Quoc Manh 3 3B 280 7 39
3 1531914 Nguyễn Trọng Đức 1 1b 290 7 59 Khuyến khích
4 1797681 Nguyen Sy Dat 4 4B 290 12 1 Khuyến khích
5 1072916 Dang Thi Anh Tho 1 1D 290 2 48 Khuyến khích
6 1610863 Tran Quang Vinh 1 1A 290 4 15 Khuyến khích
7 1137477 Nguyễn Gia Bảo 5 5a 300 3 55 Nhì
8 988331 Chuc Huyen Anh 5 5A 300 13 25 Ba
9 1335031 Tranhuu Lamduong 3 a 300 6 48 Ba
10 1525651 Nguyen Viet Cuong 5 5A 300 10 18 Ba
11 1279878 Tran Le Viet Hoang 2 B 300 8 39 Ba
12 1304319 Trần Quốc Hưng 5 5/B 300 22 44
13 1018240 Ho Van Minh Nhat 1 1D 300 3 48 Nhì
14 497206 Dinh Khanh Nam 3 3C 300 4 15 Nhì

15 989766 Ho Thu Phuong 5 5A 300 5 37 Nhì
16 651639 Nguyen Thi Minh Tam 2 2c 300 4 12 Nhì

TT ID Họ và tên Khối Lớp Điểm PHÚT GIAY
THCS ĐẠI NÀI
1 872849 Kiều Thị Hà My 7 7A 60 31 11
2 1502013 Nguyễn Thị Kim Yến 7 7C 90 25 15
3 1048105 Ngô Khánh Huyền 7 7A 100 26 6
4 893941 Đinh Hoàng Tài 6 6C 280 15 27 KK
THCS HẠ MÔN
1 1605386 Trương Khắc Đức 9 A 80 30 13
2 1291643 Nguyendinh Phung 7 c 80 26 10

THCS LÊ BÌNH
1 1267692 Tran Le Thanh Tien 6 6A 30 35 18
2 909435 Nguyen Xuan Tuan 8 8A 70 38 7
3 1125416 Tran Thi Hong Phuc 7 7A 100 48 36
4 1162106 Trương Tiến Lực 9 9D 130 30 2
5 1168476 Bui Cong Hoang 9 9C 260 18 21 KK
6 1097207 Vo Ta Vota Hung 6 6a 260 19 26 KK

THCS LÊ VĂN THIÊM
1 1641487 Trần Thị Diệu Oanh 6 6/2 70 8 14
2 1106750 Biện Anh Tuấn 9 9/1 170 36 33
3 1099618 Nguyen Thi Quynh Nhu Qn 6 6/2 200 22 24
4 210879 Vothiquynh Duong 6 6/2 270 22 4
5 1190809 Nguyễn Tiến Đạt 9 9/3 290 20 2
6 961496 Nguyen Ngoc Phuong Linh 6 6/1 290 22 16
7 1619564 Nguyễn Thị Hà Nhi 7 7/2 260 12 37 KK
8 733905 Đặng Quốc Bảo 7 7/2 280 18 23 KK

9 957953 Nguyễn Đăng Cao 7 7/2 280 21 8 KK
10 1516281 Hoàng Tuấn Anh 9 9/1 280 7 1 KK
11 973342 Doan Thuy Linh 8 8/4 280 9 49 KK
12 1187038 Kiều Anh Thơ 8 8/4 280 9 21 KK
13 1247697 Lê Huy Hoàng 8 3/24 290 7 41 KK
14 244495 Nguyen Dinh Nhat Nam 6 6/2 290 8 45 KK
15 1599098 Nguyễn Đức Sơn 6 6/3 290 19 3 KK
16 1235751 Trần Hồng Quân 7 7/1 290 5 51 KK
17 34630 Nguyễn Thị Việt Hà 7 7/5 300 3 32 NHẤT
18 1609094 Nguyễn Lâm Hoàng 6 3/5 300 11 55 BA
19 980743 Dương Thị Thuỳ Linh 8 8/4 300 6 14 NHÌ
20 9539 Nguyễn Anh Thư 7 7/5 300 2 27 NHẤT

THCS NAM HÀ
1 1564739 Lê Cẩm Tú 9 9/4 20 6 15
2 1722252 Lê Hà Trang 7 7/1 60 35 55
3 1244814 Nguyễn Minh Chánh 9 9/3 70 19 38
4 376145 Trần Hữu Hà Đức 8 8/2 70 24 55
5 1071603 Dương Chí Dũng 8 8/2 160 28 37
6 1191309 Nguyễn Văn Hoàng 9 9/1 170 17 24
7 1546286 Le Tuan Anh 9 9/4 240 33 35
8 1175699 Bui Duc Dung 6 6/3 270 17 57 KK
9 1200496 Bùi Thuý Hiền 9 9/2 280 9 4 KK
10 993916 Le Thi Mai Phuong 9 9/1 280 11 18 KK
11 1191328 Nguyễn Long Vũ 9 9/I 280 8 29 KK
12 1522958 Phan Hoang Giang 9 9/1 290 6 59 KK
13 1717801 Le Viet Huy 9 9/1 300 6 3 NHÌ

THCS NGUYỄN DU
1 1127593 Vo Manh Cuong 6 6E 50 42 57

2 1078830 Phung Viet Hoang 6 6D 80 18 3
3 499297 Nguyen Thi Minh Thuy 7 7d 80 15 59
4 1079583 Lê Hoài Nam 7 7D 130 47 44
5 1092448 Nguyen Thi Ha Anh 9 9D 170 33 24
6 1040217 Võ Tiến Đạt 8 8D 170 16 4
7 1134475 Phan Xuan Bach 6 6E 180 27 42
8 397743 Le Thanh Thuy 7 7d 210 15 6
9 1443621 Nguyễn Hải Đăng 6 6E 250 20 31
10 927111 Nguyễn Thị Phương Thảo 6 6A 290 30 21
11 1335315 Tran Tuan Sang 8 8B 250 22 59
12 429108 Nguyễn Anh Thuận 9 9c 250 16 40 KK
13 949394 Nguyễn Xuân Khánh 6 6D 260 15 54 KK
14 1668900 Tran Tuan Anh 8 D 270 13 20 KK
15 1575237 Le Minh Hoang 6 6E 270 9 50 KK
16 818805 Lê Thị Khánh Linh 8 8A 270 8 17 KK
17 1505251 Vo Tri Quang 6 6d 280 14 19 KK
18 1055777 Nguyễn Hà An 8 8a 290 9 48 KK

THCS THẠCH BÌNH
1 1316929 Nguyenhuy Hoang 6 1/6 10 13 34
2 1488294 Dương Phước Hiếu 7 7a 110 16 36

THCS THẠCH LINH
1 1078200 Đậu Phương Trúc 9 9c 70 14 5
2 1221638 Nguyen Huu Anh 8 8c 100 37 23
3 1291489 Le Thi Bao Tram 6 6D 110 26 25
4 1380725 Trương Trường Sinh 8 8A 150 21 3
5 1212148 Nguyen Huu Chinh 8 8C 180 38 14
6 24001 Đinh Sỹ Bảo 8 8c 190 40 43
7 1268777 Nguyễn Duy Chiến 8 d 200 40 33

8 819018 Le Thi Hong Diep 8 8D 210 38 58
9 1254440 Ngô Đồng 6 6D 260 23 44
10 1246850 Hồ Minh Thiệu 9 D 260 23 59
11 1230923 Bui Thi Khánh Huyền 9 d 260 14 54 KK
12 1232887 Phan Van Phong 9 9A 260 13 44 KK
13 1195456 Le Thi Thu Hien Hien 9 9b 280 9 16 KK
14 977599 Tran Thi Linh Phuong 9 9B 280 11 32 KK
15 1223992 Tran Hoang Vu 6 6D 290 16 59 KK
16 1083443 Biện Thị Mai Huệ 9 9A 300 14 59 BA

THCS THẠCH TRUNG
1 1219199 Nguyen Duc Vinh 6 6a 220 21 9
2 859094 Vo Thi Bich Hang 8 8b 260 2 59 KK
3 1043344 Vo Cong Duc 6 6b 280 12 0 KK
4 1218911 Nguyen Van Hue 9 d 280 3 39 KK
5 908889 Truong Thi Thanh Tam 7 7B 280 5 22 KK
6 14682 Lê Đình Anh 9 9A 290 11 33 KK
7 847501 Nguyen Thi Le 9 9a 290 6 29 KK
8 1061827 Nguyễn Quang Chung 9 9A 300 4 38 NHÌ
9 15255 Võ Tá Anh 9 9A 300 11 52 BA
10 1083722 Vo Thi Tra Giang 9 9A 300 7 59 BA
11 125584 Nguyen Thi Huong Giang 7 7B 300 3 31 NHẤT
12 853859 Bien Thi Khanh Huyen 8 8A 300 2 22 NHẤT
13 846686 Nguyen Ngoc Linh 9 9b 300 5 10 NHÌ
14 894593 Dang Dinh Nam 7 7B 300 2 43 NHẤT
15 206762 Truong Huy Quoc 7 7C 300 6 3 NHÌ
16 846239 Nguyen Tuan Vu 8 8B 300 2 57 NHẤT

×