Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

VO BAI TAP TIN 11 - CHUONG 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.22 MB, 8 trang )

BAèI TP TIN HOĩC 11
CAẽP XUN TUẽ Trổồỡng THPT ọng Haỡ
Cỏc phõn t c ban
Bi 1.1: Nh ng tờn ( nh danh) no sai. Tụ m vo ụ c n ch n
Tờn ỳng Sai Li vi phm
1. S%O

2. AMA

3. @LPH$

4. CO*M

5. TONG SO

6. 97AFC

7. T&H

8. Y12

9. T2-XX34

10. ARRAY

Bi 1.2: Tỡm cỏc t khoỏ v tờn chun. Tụ m vo ụ cn chn
TT Tờn
T
khoỏ
Tờn
chun


TT Tờn
T
khoỏ
Tờn
chun
1 END

11 REPEAT

2 WHILE

12 CHAR

3 WRITE

13 MOD

4 SQRT

14 THEN

5 ELSE

15 TO

6 REAL

16 CHAR

7 INTEGER


17 READLN

8 CONST

18 ROUND

9 TRUE

19 FOR

10 DOWNTO

20 CLRSCR

Bi 1.3: Trong mt chng trỡnh Pascal cỏc bin c khai bỏo nh sau:
VAR
CAT
: REAL;
MICE
: INTEGER;
PIG
: CHAR;
DOG
: BOOLEAN;
Hóy xem nhng giỏ tr di õy gỏn cho bin no:
(a) 1.5600000000E+05 (b) 'K' (c) 30
(d) 70505 (e) 'PASCAL' (f) 5.1234
(g) 9/3 (h) B> max (i) pred(6)
Bin Giỏ tr nhn c

(Cú th ghi (A) (B).)
. . . . . . . . . . . . . . . . 1
1
BAÌI TÁÛP TIN HOÜC 11
CAÏP XUÁN TUÏ Træåìng THPT äng HaìÂ
CAT
MICE
PIG
DOG
Bài 1.4:
Biểu diễn các số thực sau theo dạng số động: #.###E ± ##
Số tĩnh Số động Số tĩnh Số động
345.6 = 762091 =
0.000713 = -5.9875 =
-98100.00 = 0.0000012122 =
6 = 1.667788E+07 =
-0.1011678 = 4412.75 =
345E-66 = 67.89 =
9.112277 = -1234 =
0.009810 = 12.7548 =
88 = 867.75E-03 =
0.59875E+15 = -0.1 =
Bài 1.5:
Biểu diễn các số thực sau theo dạng số tĩnh:
Số động Số tĩnh Số động Số tĩnh
3.456E-07 = 5.8177E-3 =
-7.13E+1 = 6 .00E+02 =
5.9875E+00 = -65E+5 =
7.609E+06 = 0.0012E+03 =
67.89E-05 = -91.1E+04 =

886E-03 = 412.75E-04 =
12.34E-2 = 345E+1 =
1.6785E-02 = -5.667E00 =
-563.0045E+5 = 1.00E+5 =
0.0000321E+7 = -65.89E-6 =
. . . . . . . . . . . . . . . . 2
BAÌI TÁÛP TIN HOÜC 11
CAÏP XUÁN TUÏ Træåìng THPT äng HaìÂ
Bài 1.6: Trong một chương trình Pascal các biến được khai báo như sau:
VAR X , Y , X

: REAL;
M , N
: INTEGER; I , J : BYTE;
CH
: CHAR;
TL
: BOOLEAN;
Hãy tính dung lượng bộ nhớ dành cho chương trình này là bao nhiêu?
Giải:






Trả lời:
Dung lượng bộ nhớ cấp phát cho chương trình là:
Bài 1.7: Trong một chương trình Pascal các biến được khai báo như sau:
VAR Alpha , beta : REAL; Gamma : LONGINT;

I , J , K : INTEGER; Pris, Kru : BOOLEAN;
Delta, X1,X2 : EXTENDED ; Ankan, Cyclo : WORD;
Hãy tính dung lượng bộ nhớ dành cho chương trình này là bao nhiêu?
Giải:






Trả lời:
Dung lượng bộ nhớ cấp phát cho chương trình là:
Bài 1.8: Trong một chương trình Pascal các biến được khai báo như sau:
VAR Alpha , Beta : REAL; Gamma : LONGINT;
I , J , K : INTEGER; Pris, Sys : BYTE;
Delta, X1,X2 : EXTENDED ; Ankan, Cyclo : WORD;
Hãy cho biết kiểu dữ liệu của biểu thức
TT Biểu thức Kiểu dữ liệu
1 Alpha + Beta * Gamma
2 X1 – SQRT(Alpha)/Beta
3 Gamma + Pris * Ankan – (I * J – Cyclo)
4 Delta > Pris + Alpha
5 Sys MOD K – Gamma* Ankan
6 (I + Pris) / Beta > Delta - Alpha
. . . . . . . . . . . . . . . . 3
BAÌI TÁÛP TIN HOÜC 11
CAÏP XUÁN TUÏ Træåìng THPT äng HaìÂ
TT Biểu thức Kiểu dữ liệu
7 SQR(J*I + SYS)
8 Pris + Sys – 7

9 Ankan/J + SQRT(Gamma + 1)
10 Delta*Delta – X1 + Alpha
Bài 1.9: Xác định trị số và kiểu của biểu thức sau, với epxi := 6 và fre:= 3.5
Biểu thức Giá trị Biểu thức Giá trị
102 DIV epxi = epxi * fre =
fre - epxi = 69 MOD epxi =
epxi MOD 69 = epxi MOD fre =
epxi * 1.0 = 1.2E+00 + fre =
fre * fre + SQRT(epxi) = SQR(epxi+fre) =
Bài 1.10: Tính giá trị biểu thức nếu số thực viết 2 chữ số thập phân
Biểu thức Giá trị Biểu thức Giá trị
8.0/2.0 + 6 = 3-4*2 =
5+25 MOD 6 = 3.5 - 1.25/0.5 =
5.5 - 3.375/1.125 = 5*3 + 14 MOD 4 =
4.5/1.125 - 3.325*6 = 7-6*2-33 DIV 4 -3 =
35 – 12/4 = 15 MOD 8 DIV 3 =
Bài 1.11: Tính giá trị các hàm sau:
ABS(-4.77) = ROUND(-2.2) =
PRED('L') = CHR(ORD('g'+2)) =
ODD(23-6) = TRUNC(SQRT(15)) =
TRUNC(3.4) = PRED(23 - 5) =
CHR(67) = SUCC(9+6) =
SQRT(16) = SQR(10) =
ROUND(4.55) = COS(0) =
ORD(PRED('D')) = SIN(0) =
ORD('E') = TAN(0) =
SUCC('i') = SIN(PI) =
Bài 1.12: Tính giá trị biểu thức sau triển khai từng bước và ghi rõ kết quả:
. . . . . . . . . . . . . . . . 4
BAÌI TÁÛP TIN HOÜC 11

CAÏP XUÁN TUÏ Træåìng THPT äng HaìÂ
1. 12 * 5 MOD 9 + 25 DIV (6 + 14 MOD 3)
2. (44 DIV 3 + 16 - 38 MOD 5) MOD
3. 75 MOD (4+ ( 17 MOD 9 )) - (28 / 4* 5 DIV 7)
4. (16 - 5 MOD 13) DIV (27 MOD (21 DIV 3))
5. (57 DIV 9 - (34 MOD 8 + 5)) MOD 6 + 8
Bài 1.13: Tính giá trị biểu thức sau triển khai từng bước và ghi rõ kết quả
1. 8 MOD (2*(5+3*(4+12)DIV10)) = (34 MOD 8+5)
2. (SQR(4)+SQR(3)) MOD (30 DIV 5 + 3) < 6 MOD PRED(5)
3. (57 DIV 9+(34 MOD 8+5))MOD 6+5<(SQR(5)+14) MOD(SQR(2))
. . . . . . . . . . . . . . . . 5
BAèI TP TIN HOĩC 11
CAẽP XUN TUẽ Trổồỡng THPT ọng Haỡ
4. (77 DIV 6 + (4 MOD 8 - 3)) MOD 6 <= (6*2-33 DIV SQR(2)-3)
5. TRUNC(SQRT(5)) MOD (30 DIV 5 - 3) > SQR(ABS(3-SQR(4)))
Bi 1.14: Vit biu thc theo dng toan hoc {** la phep luy tha. B**2 = B
2
}
Trong ngụn ng Pascal Dng toỏn hc
1
Ana + Bac/Cor + 1/2/Bac
2
1/X * Y/Z + SQRT(( X + 1)/(Z + Y))
3
5 * SIN(X) - COS(Y)/4
4
SQRT(SQR(X1 - X2)+SQR(Y1-Y2))
5
(A + SQR(B + C + 8))/SQRT(X*X + 3*X+1)
6

1/SQRT(X + 2) - (Y + Z**2)/K/2/(X+1)
Bi 1.15: Vit biu thc theo ngụn ng Pascal {chỳ ý:
Delta
vit l SQRT(Delta)}
. . . . . . . . . . . . . . . . 6
BAèI TP TIN HOĩC 11
CAẽP XUN TUẽ Trổồỡng THPT ọng Haỡ
Dng toỏn hc Trong ngụn ng Pascal
. . . . . . . . . . . . . . . . 7
BAÌI TÁÛP TIN HOÜC 11
CAÏP XUÁN TUÏ Træåìng THPT äng HaìÂ
1
a
deltab
*2
+−
2
3
1
x
x
+
3
xxx 2cos)1(sin
32
++
4
22
BA
CByAx

+
++

5
2
)1(cos
sin









x
Ax

6
)cp(*)bp(*)ap(*p
−−−
7
2











+
y
yx
x
yx

8








+
+
+
1
1
2
x
x
BetaAlpha
9
2

2
1
1
1
x
x
+
+
10
)
23
1
(cos
)23cos()23sin(
2
xy
xyyx

++
Bài 1.16: Tính giá trị biểu thức logic sau theo giá trị của X
X Y
NOT (X
<0)
(X<1) OR (X
>5)
(X>0) AND
(X<=Y)
(X+Y>5) AND
(Y<0)
0 0

1 5
- 3 1
5 5
16 - 3
10 0
- 5 8
6 12
. . . . . . . . . . . . . . . . 8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×