Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

THPT Tây Ninh (tuyen 10 13-14)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (346.19 KB, 12 trang )

Trường nguyện vọng 1:
THPT Tây Ninh
KỲ THI TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2012-2013
BẢNG GHI ĐIỂM THI
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010001
1
Lê Khánh An
02/06/1998
7.25


6.00
4.25
29.00
0.50
29.50
1
010003
1
Lê Th
ị Thúy An
15/04/1998
5.75
4.75
4.50
25.25
1.00
26.25
2
010004
1
Nguy
ễn Mai An
28/10/1998
3.75
3.75
4.25
19.75
1.50
21.25
3

010005
1
Dương Hi
ểu Anh
28/03/1998
6.75
4.75
7.25
32.75
1.50
34.25
4
010006
1
Đ
ỗ Ho
àng Anh
03/07/1998
7.25
4.00
4.75
28.00
3.00
31.00
5
010007
1
Đ
ỗ Mai Anh
08/01/1998

6.00
5.50
3.50
24.50
2.50
27.00
6
010009
1
Kha Lê Qu
ốc Anh
28/02/1998
3.25
3.50
4.25
18.50
1.50
20.00
7
010010
1
Lâm Th
ị Kim Anh
22/12/1998
9.00
3.75
6.50
34.75
2.00
36.75

8
010011
1
Lê Nguy
ễn Quỳnh Anh
19/11/1998
6.00
3.75
4.25
24.25
2.00
26.25
9
010012
1
Lê Th
ị Trâm Anh
02/05/1998
2.75
2.25
5.25
18.25
0.50
18.75
10
010015
1
Nguy
ễn Minh Anh
26/07/1998

5.75
5.00
4.50
25.50
1.50
27.00
11
010016
1
Nguy
ễn Thị Quế Anh
24/07/1998
7.75
7.75
4.50
32.25
1.50
33.75
12
010018
1
Nguy
ễn Trúc Anh
11/06/1998
9.00
4.75
5.25
33.25
2.50
35.75

13
010020
1
Ph
ạm Thị Ho
ài Anh
18/08/1998
4.50
5.50
2.75
20.00
1.00
21.00
14
010021
1
Trà Th
ị Kim Anh
30/01/1998
8.25
5.75
7.00
36.25
2.50
38.75
15
010022
1
Tr
ần Ho

àng Nam Anh
21/04/1998
8.50
5.00
6.00
34.00
0.50
34.50
16
010023
1
Tr
ần Minh Anh
23/11/1998
5.50
3.00
6.25
26.50
1.00
27.50
17
010024
1
Văn Th
ị Loan Anh
26/06/1998
6.00
6.25
2.75
23.75

0.00
23.75
18
010025
2
Võ Th
ị Ph
ương Anh
14/12/1998
6.00
1.75
3.25
20.25
2.00
22.25
19
010028
2
Lê Ng
ọc Bảo
20/06/1998
7.50
3.00
4.00
26.00
1.50
27.50
20
010030
2

Nguy
ễn Quốc Bảo
28/07/1998
5.50
2.75
5.00
23.75
1.00
24.75
21
010031
2
Ph
ạm Ph
ương B
ảo
26/01/1998
5.50
4.50
3.25
22.00
1.50
23.50
22
010034
2
Nguy
ễn Thái B
ình
19/08/1998

5.50
3.00
4.00
22.00
3.00
25.00
23
010035
2
Nguy
ễn Thanh B
ình
20/09/1998
6.75
4.75
5.50
29.25
4.00
33.25
24
010036
2
Nguy
ễn Thị Lan B
ình
04/02/1998
9.25
7.75
5.25
36.75

2.00
38.75
25
010038
2
Tr
ần Quốc B
ình
15/02/1998
7.00
5.50
6.25
32.00
1.50
33.50
26
010039
2
V
ũ Đức Cảnh
01/11/1998
4.25
4.00
5.25
23.00
1.50
24.50
27
010040
2

Lê Th
ị Trúc Cẩm
22/09/1998
6.00
4.25
5.00
26.25
1.50
27.75
28
010041
2
Phan Th
ị Hồng Cẩm
02/08/1998
8.00
3.50
7.50
34.50
2.50
37.00
29
010042
2
Đinh Th
ị Minh Châu
05/06/1998
4.75
3.25
5.75

24.25
1.50
25.75
30
010043
2
Lê Th
ị Loan Châu
12/06/1998
5.75
3.25
4.50
23.75
1.00
24.75
31
010044
2
Nguy
ễn Thị Hồng Châu
17/09/1998
7.00
5.25
3.75
26.75
2.50
29.25
32
010047
2

Hu
ỳnh Thị Kim Chi
02/09/1998
6.25
2.25
3.75
22.25
1.50
23.75
33
010048
2
Nguy
ễn Thị Mỹ Chi
02/12/1998
7.00
5.50
6.00
31.50
3.00
34.50
34
010049
3
Nguy
ễn Thị Trúc Chi
19/04/1998
5.75
2.75
4.00

22.25
1.50
23.75
35
010051
3
Tri
ệu Đặng Tuấn Chi
êu
06/09/1998
6.50
2.00
4.00
23.00
1.00
24.00
36
010052
3
Lai Ng
ọc Chinh
10/11/1998
5.75
4.25
3.75
23.25
1.00
24.25
37
MTR1:

01
Page 1
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010053
3
Phan Th
ị Tú Chinh
10/08/1998
6.75

6.75
7.00
34.25
2.50
36.75
38
010055
3
Nguy
ễn Thu Cúc
15/11/1998
6.00
7.00
6.50
32.00
1.00
33.00
39
010056
3
Đ
ặng Nguyễn Trung C
ương
10/07/1998
7.50
5.50
5.25
31.00
1.50
32.50

40
010061
3
Tr
ần Gia C
ư
ờng
16/07/1998
5.75
4.00
4.00
23.50
1.50
25.00
41
010064
3
Tr
ần Công Danh
27/06/1998
7.50
4.50
6.50
32.50
0.50
33.00
42
010065
3
Nguy

ễn Thị Ngọc Diểm
14/10/1998
6.00
2.00
6.50
27.00
2.00
29.00
43
010066
3
Nguy
ễn Đức Doanh
31/01/1998
4.25
3.00
1.50
14.50
1.00
15.50
44
010068
3
Đ
ặng Thị Th
ùy Dung
16/09/1998
6.00
7.75
6.50

32.75
1.50
34.25
45
010069
3
Lê Hoàng Dung
26/01/1998
7.00
6.75
6.25
33.25
1.50
34.75
46
010070
3
Nguy
ễn Thị Ngọc Dung
15/04/1998
9.25
4.50
6.00
35.00
2.50
37.50
47
010072
3
Phùng Th

ị Th
ùy Dung
27/06/1998
5.50
4.25
6.75
28.75
1.00
29.75
48
010074
4
Hoàng Anh D
ũng
18/03/1998
6.00
3.50
3.00
21.50
1.00
22.50
49
010078
4
Vy Văn D
ũng
22/01/1998
4.25
5.50
5.75

25.50
2.50
28.00
50
010079
4
Bùi Khánh Duy
28/01/1998
6.50
3.50
5.00
26.50
1.00
27.50
51
010080
4
Dương Vi
ết Duy
13/10/1998
6.00
4.75
5.50
27.75
1.00
28.75
52
010081
4
Nguy

ễn Anh Duy
10/04/1998
5.50
3.25
6.00
26.25
1.00
27.25
53
010082
4
Nguy
ễn Nhật Duy
15/09/1998
5.00
2.50
4.50
21.50
1.50
23.00
54
010084
4
Tr
ần Đức Duy
01/01/1998
5.25
2.25
4.75
22.25

1.00
23.25
55
010088
4
Võ Nguy
ễn Nhật Duy
06/12/1998
7.50
3.25
2.25
22.75
2.50
25.25
56
010090
4
Đ
ỗ Thị Th
ùy Duyên
18/03/1998
5.25
3.50
4.25
22.50
0.50
23.00
57
010091
4

Hoàng Th
ị Bích Duy
ên
07/10/1998
5.25
5.75
6.50
29.25
1.50
30.75
58
010094
4
Nguy
ễn Triều D
ương
24/01/1998
8.25
6.75
4.75
32.75
1.00
33.75
59
010097
5
Bùi Văn Đ
ại
10/03/1997
8.50

4.50
5.75
33.00
2.00
35.00
60
010098
5
Ph
ạm Hoa Anh Đ
ào
02/01/1998
9.00
8.50
8.00
42.50
3.00
45.50
61
010099
5
Phan H
ồng Đ
ào
30/04/1998
5.25
2.75
6.50
26.25
2.00

28.25
62
010100
5
Bùi T
ấn Đạt
19/12/1998
5.75
4.75
4.00
24.25
1.50
25.75
63
010104
5
Ph
ạm Th
ành Đ
ạt
31/12/1998
9.00
6.25
4.50
33.25
1.50
34.75
64
010106
5

Tri
ệu Quốc Đạt
17/03/1997
4.00
4.50
2.50
17.50
1.50
19.00
65
010108
5
Nguy
ễn Hải Đăng
11/04/1998
6.25
5.00
3.25
24.00
1.50
25.50
66
010109
5
Nguy
ễn Hải Đăng
28/11/1998
4.25
7.50
5.00

26.00
1.50
27.50
67
010111
5
Đ
ồng Thị Mai Đ
ình
25/07/1998
6.25
4.50
4.50
26.00
2.50
28.50
68
010113
5
Tr
ần Nam Định
11/03/1998
7.75
5.50
4.75
30.50
1.50
32.00
69
010115

5
Nguy
ễn Minh Đông
07/11/1998
4.50
4.50
4.25
22.00
0.00
22.00
70
010118
5
Lê Hu
ỳnh Đức
03/05/1998
9.00
7.75
8.00
41.75
1.50
43.25
71
010120
5
T
ống Minh Đức
16/10/1998
6.50
5.00

3.00
24.00
3.50
27.50
72
010123
6
Trương Trí Đ
ức
08/07/1998
6.75
6.75
5.25
30.75
1.00
31.75
73
010124
6
Ph
ạm Nguyễn Thị Hồng Gian
02/08/1997
5.25
3.00
5.00
23.50
2.50
26.00
74
010125

6
Võ Hoàng Giang
04/05/1998
8.00
2.75
5.25
29.25
1.50
30.75
75
010126
6
Võ Hoàng Giang
23/07/1998
4.75
4.25
4.50
22.75
1.00
23.75
76
MTR1:
01
Page 2
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH

ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010129
6
Ngô T
ấn Gi
àu
30/03/1998
6.00
4.00
4.50
25.00
0.50
25.50
77
010130

6
Ph
ạm Ngọc Gi
àu
07/02/1998
5.75
4.00
6.50
28.50
1.00
29.50
78
010131
6
Hu
ỳnh Ngân H
à
15/01/1998
6.50
3.25
7.50
31.25
1.50
32.75
79
010132
6
Nguy
ễn Thị Hồng H
à

04/08/1998
5.75
6.25
5.50
28.75
1.50
30.25
80
010133
6
Nguy
ễn Thị Thu H
à
03/11/1998
7.00
6.25
8.00
36.25
1.00
37.25
81
010134
6
Nguy
ễn Việt H
à
26/11/1998
5.75
2.25
3.75

21.25
1.00
22.25
82
010136
6
Phùng Ng
ọc Hải
08/01/1998
9.25
4.75
7.25
37.75
2.50
40.25
83
010140
6
Nguy
ễn H
ùng Hào
05/07/1998
7.25
5.50
4.25
28.50
1.50
30.00
84
010141

6
Nguy
ễn Thị Nh
ư H
ảo
08/10/1998
6.25
3.00
4.75
25.00
2.00
27.00
85
010142
6
Nguy
ễn Thị Nh
ư H
ão
31/12/1998
7.50
4.50
6.75
33.00
3.50
36.50
86
010143
6
Đào Th

ị Thanh Hằng
06/01/1998
7.50
4.75
6.00
31.75
1.50
33.25
87
010144
6
Đ
ỗ H
à Thúy H
ằng
06/09/1998
5.75
3.75
4.75
24.75
1.00
25.75
88
010145
7
Lê Th
ị Thu Hằng
30/07/1998
8.50
7.50

7.25
39.00
1.50
40.50
89
010146
7
Nguy
ễn Thị Thu Hằng
09/01/1998
8.50
5.75
7.00
36.75
1.00
37.75
90
010147
7
Ph
ạm Thị Thu Hằng
12/11/1998
8.50
6.00
5.50
34.00
1.00
35.00
91
010148

7
Nguy
ễn Bảo Hân
04/07/1998
1.00
3.50
4.75
15.00
0.50
15.50
92
010149
7
Nguy
ễn Đức Hân
28/08/1998
4.00
5.50
2.50
18.50
0.50
19.00
93
010150
7
Nguy
ễn Thị Ngọc Hân
01/12/1998
6.50
4.50

5.25
28.00
1.50
29.50
94
010151
7
Ph
ạm Ngọc Bảo Hân
23/01/1998
4.50
1.75
5.50
21.75
1.00
22.75
95
010155
7
Ph
ạm Th
ành H
ậu
01/07/1998
8.75
6.50
3.50
31.00
1.50
32.50

96
010156
7
Phùng Thanh H
ậu
23/05/1998
7.50
5.50
4.50
29.50
1.50
31.00
97
010157
7
Tr
ần Công Hậu
11/02/1998
5.50
1.75
5.25
23.25
1.50
24.75
98
010158
7
Tr
ần Công Hậu
14/03/1998

6.00
5.25
5.50
28.25
1.50
29.75
99
010159
7
Dương Ng
ọc Mỹ Hiền
10/10/1998
5.50
5.00
5.00
26.00
1.50
27.50
100
010163
7
Nguy
ễn Thị Thảo Hiền
26/07/1998
5.50
2.75
1.75
17.25
1.00
18.25

101
010164
7
Nguy
ễn Thúy Hiền
12/01/1998
8.75
7.75
6.75
38.75
3.00
41.75
102
010166
7
Nguy
ễn Văn Hiền
31/12/1998
7.50
4.50
3.75
27.00
1.50
28.50
103
010167
7
Tr
ần Thị Thu Hiền
08/09/1998

5.75
5.50
4.25
25.50
2.00
27.50
104
010168
7
Lê Thanh Hi
ệp
13/02/1998
7.50
3.00
4.50
27.00
1.00
28.00
105
010169
8
Dương Minh Hi
ếu
27/06/1998
6.25
4.50
6.75
30.50
2.00
32.50

106
010173
8
Nguy
ễn Minh Hiếu
29/12/1998
5.50
5.75
5.00
26.75
1.50
28.25
107
010175
8
Nguy
ễn Trung Hiếu
20/11/1998
9.25
3.00
3.25
28.00
0.50
28.50
108
010177
8
Ph
ạm Trọng Hiếu
28/03/1998

6.50
2.75
5.00
25.75
0.50
26.25
109
010180
8
V
ũ Th
ành Hi
ếu
21/10/1998
8.50
8.50
7.25
40.00
1.50
41.50
110
010183
8
Bùi Văn Hóa
19/07/1998
8.75
5.25
4.50
31.75
1.50

33.25
111
010185
8
Ng
ụy Thị Thu Ho
ài
02/01/1998
5.50
3.25
4.00
22.25
2.50
24.75
112
010188
8
Đinh Văn Hoàng
06/10/1998
6.00
4.25
6.50
29.25
0.50
29.75
113
010193
9
Tr
ần Thị Cẩm Hồng

12/02/1998
8.50
5.00
5.00
32.00
2.00
34.00
114
010194
9
Nguy
ễn Thanh Huân
29/10/1998
1.50
2.00
1.50
8.00
0.50
8.50
115
MTR1:
01
Page 3
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM

XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010197
9
Nguy
ễn Thị Kim Huệ
08/04/1998
6.50
4.25
5.50
28.25
0.50
28.75
116
010199
9
Lê Minh Hùng

07/05/1998
8.50
4.00
5.75
32.50
2.50
35.00
117
010200
9
Lê Ng
ọc H
ùng
28/09/1998
6.50
4.00
6.00
29.00
1.50
30.50
118
010202
9
Nguy
ễn Văn H
ùng
02/04/1998
8.25
4.50
5.50

32.00
0.00
32.00
119
010205
9
Cao Xuân Huy
11/11/1998
5.50
4.50
4.00
23.50
1.00
24.50
120
010206
9
Đào Đ
ình Huy
20/05/1998
5.50
7.50
4.00
26.50
1.50
28.00
121
010208
9
Đ

ỗ Mạnh Huy
08/09/1998
7.50
7.25
4.00
30.25
1.50
31.75
122
010209
9
Hà Nh
ựt Huy
16/03/1998
5.75
1.75
3.75
20.75
1.50
22.25
123
010210
9
Lương Xuân Huy
25/10/1998
8.00
4.75
5.50
31.75
1.50

33.25
124
010211
9
Mai Công Huy
06/11/1998
7.50
6.25
3.00
27.25
1.00
28.25
125
010214
9
Tr
ần L
ê Quang Huy
23/03/1998
6.00
6.25
4.25
26.75
1.00
27.75
126
010217
10
Trương Ch
ỉnh Huy

25/05/1998
6.50
4.00
3.25
23.50
1.00
24.50
127
010219
10
Dương Th
ị Mỹ Huyền
17/06/1998
8.75
2.50
5.00
30.00
1.00
31.00
128
010220
10
Nguy
ễn Hiếu Huyền
10/03/1998
2.50
4.25
3.25
15.75
0.50

16.25
129
010221
10
T
ống Thị Ngọc Huyền
20/04/1998
3.25
2.25
4.00
16.75
1.00
17.75
130
010222
10
Tr
ần Thị Huyền
11/12/1998
6.50
4.50
4.25
26.00
1.50
27.50
131
010223
10
Võ Th
ị Ngọc Huyền

23/12/1998
6.25
3.75
3.75
23.75
0.50
24.25
132
010228
10
Hoàng Th
ị H
ương
28/01/1998
7.00
5.75
3.50
26.75
1.00
27.75
133
010229
10
Nguy
ễn Thị Mai H
ương
09/09/1998
6.25
5.00
5.25

28.00
1.00
29.00
134
010230
10
Nguy
ễn Thị Thu H
ương
10/10/1998
6.00
3.50
4.25
24.00
1.00
25.00
135
010232
10
Ph
ạm Thị Hồng H
ương
24/02/1998
6.75
4.00
6.75
31.00
1.50
32.50
136

010234
10
Nguy
ễn Văn H
ư
ờng
04/12/1998
8.00
4.25
5.00
30.25
2.50
32.75
137
010235
10
Ph
ạm Thị Cẩm H
ư
ờng
17/02/1998
6.25
7.25
5.75
31.25
1.50
32.75
138
010238
10

Lê Kha
08/04/1998
6.75
5.75
4.75
28.75
1.50
30.25
139
010242
11
Phan Nh
ựt Khang
28/02/1998
4.75
5.25
4.00
22.75
1.50
24.25
140
010248
11
Tr
ần Ho
àng Đăng Khoa
03/09/1998
4.25
4.00
3.50

19.50
1.50
21.00
141
010249
11
Võ Th
ị Kim Khoa
12/01/1998
8.00
4.00
5.25
30.50
1.50
32.00
142
010250
11
Nguy
ễn Minh Khôi
08/12/1998
7.75
4.25
3.00
25.75
1.00
26.75
143
010253
11

Hà Trung Kiên
29/10/1998
7.50
3.75
4.25
27.25
1.50
28.75
144
010255
11
Nguy
ễn Văn Kiệt
25/09/1998
6.00
5.50
5.50
28.50
1.50
30.00
145
010256
11
Tr
ần Thị Diễm Kiều
15/03/1998
8.00
6.25
5.00
32.25

1.50
33.75
146
010257
11
Hoàng M
ũi Kim
28/06/1998
6.25
6.00
4.50
27.50
2.50
30.00
147
010259
11
Nguy
ễn L
ê Nh
ật Lam
23/09/1998
8.75
6.75
4.75
33.75
1.00
34.75
148
010260

11
Nguy
ễn Duy Lâm
13/08/1998
5.25
6.25
3.75
24.25
1.00
25.25
149
010261
11
Nguy
ễn L
ê Duy Lâm
17/01/1998
6.50
5.00
4.50
27.00
1.50
28.50
150
010264
11
Hu
ỳnh Thị Kim Li
ên
17/07/1998

4.50
2.00
1.25
13.50
1.50
15.00
151
010265
12
Lê Nguy
ễn Hồng Li
ên
22/01/1998
5.50
2.75
2.00
17.75
0.50
18.25
152
010267
12
Nguy
ễn Thị Ngọc Li
ên
23/01/1998
4.25
2.25
4.25
19.25

1.00
20.25
153
010270
12
Đào Th
ị Th
ùy Linh
06/05/1998
6.00
5.75
4.00
25.75
1.50
27.25
154
MTR1:
01
Page 4
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG

THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010272
12
Hoa Khánh Linh
07/07/1998
7.00
5.00
2.75
24.50
2.00
26.50
155
010275
12
Lâm Ninh Khánh Linh
25/11/1998
1.50
3.75
3.25
13.25

1.50
14.75
156
010276
12
Lâm Ninh Trúc Linh
25/11/1998
0.75
4.25
4.50
14.75
1.00
15.75
157
010277
12
Lê Th
ị Th
ùy Linh
28/03/1998
9.25
6.50
6.25
37.50
1.50
39.00
158
010278
12
Lê Th

ị Th
ùy Linh
29/10/1998
5.25
4.50
2.50
20.00
1.50
21.50
159
010279
12
Lê Th
ị Trúc Linh
01/04/1998
7.50
5.75
3.75
28.25
3.50
31.75
160
010280
12
Lưu Th
ị Th
ùy Linh
29/11/1998
6.50
4.75

2.50
22.75
1.50
24.25
161
010281
12
Nguy
ễn Duy Linh
25/05/1998
8.00
6.00
1.50
25.00
1.50
26.50
162
010282
12
Nguy
ễn Khánh Linh
08/10/1998
7.50
5.75
5.25
31.25
2.50
33.75
163
010283

12
Nguy
ễn Khánh Linh
19/10/1998
5.25
3.75
6.50
27.25
1.00
28.25
164
010284
12
Nguy
ễn Khánh Linh
27/10/1997
5.00
4.00
4.00
22.00
1.50
23.50
165
010286
12
Nguy
ễn Tr
ương Phương Linh
09/11/1998
6.00

3.75
3.25
22.25
1.00
23.25
166
010287
12
Nguy
ễn Vy Linh
30/06/1998
9.00
4.75
5.25
33.25
2.50
35.75
167
010288
12
Ph
ạm Thị Trúc Linh
27/05/1998
7.50
6.75
6.75
35.25
2.50
37.75
168

010290
13
Tăng M
ỹ Linh
13/07/1998
6.75
7.75
5.00
31.25
1.50
32.75
169
010291
13
Tr
ần Nguyễn Mỹ Linh
08/07/1998
9.00
8.75
8.25
43.25
1.50
44.75
170
010294
13
Võ Gia Linh
06/11/1998
1.50
2.50

4.00
13.50
0.50
14.00
171
010295
13
Hu
ỳnh Thị Tú Loan
19/11/1998
5.25
3.25
7.50
28.75
1.00
29.75
172
010300
13
Nguy
ễn Quốc Long
05/01/1996
5.00
3.25
5.00
23.25
1.00
24.25
173
010302

13
Võ H
ải Long
21/12/1998
5.50
3.75
6.00
26.75
0.50
27.25
174
010303
13
V
ũ Bảo Long
19/07/1998
5.50
5.25
2.00
20.25
1.00
21.25
175
010305
13
Tr
ần Hữu Lộc
06/06/1998
6.75
7.25

4.25
29.25
1.00
30.25
176
010310
13
Ngô H
ữu Lợi
22/08/1998
5.75
7.00
4.75
28.00
1.50
29.50
177
010311
13
Ngô Minh L
ợi
01/01/1998
6.00
3.25
5.50
26.25
1.50
27.75
178
010314

14
Ph
ạm H
à Luân
12/10/1998
5.75
2.50
2.75
19.50
0.50
20.00
179
010315
14
Đ
ỗ Thị Khánh Ly
16/04/1998
5.00
4.00
4.50
23.00
1.50
24.50
180
010316
14
Ng
ọc Thị Yến Ly
09/05/1998
8.00

8.25
4.25
32.75
2.50
35.25
181
010317
14
Nguy
ễn Thị Bích Ly
12/07/1998
6.75
7.25
5.50
31.75
1.50
33.25
182
010318
14
Nguy
ễn Thị Trúc Ly
29/12/1998
5.75
4.75
4.75
25.75
1.50
27.25
183

010319
14
Hu
ỳnh Thị Thanh Lý
04/01/1998
3.00
2.75
2.25
13.25
1.50
14.75
184
010320
14
Lê Kim Mai
01/06/1998
6.25
3.75
5.50
27.25
2.50
29.75
185
010322
14
Nguy
ễn Ngọc Mai
15/11/1998
7.00
7.50

5.75
33.00
1.00
34.00
186
010324
14
Ph
ạm Thị Ngọc Mai
01/12/1998
5.75
5.50
4.00
25.00
1.00
26.00
187
010327
14
Lâm Hu
ệ Mẫn
01/07/1998
9.25
5.50
5.75
35.50
3.50
39.00
188
010328

14
Đào Quang Minh
09/05/1998
5.75
5.25
2.00
20.75
3.50
24.25
189
010330
14
Lê Văn Minh
24/12/1998
9.50
6.75
4.75
35.25
0.50
35.75
190
010331
14
Nguy
ễn Bá Minh
05/09/1998
8.00
6.25
2.50
27.25

0.50
27.75
191
010333
14
Nguy
ễn Ho
àng Minh
1998 6.25
1.50
3.00
20.00
1.50
21.50
192
010334
14
Tr
ần Công Minh
12/08/1998
5.75
2.75
5.25
24.75
2.50
27.25
193
MTR1:
01
Page 5

SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010337
15
Lâm Qu
ế My
17/08/1998
8.25
6.75
4.25

31.75
3.00
34.75
194
010338
15
Lâm Th
ị Tr
à My
25/02/1998
6.00
4.00
6.00
28.00
1.00
29.00
195
010339
15
Lê Th
ị Trúc My
09/11/1998
5.00
1.75
5.25
22.25
2.50
24.75
196
010342

15
Tr
ần Thị Giao My
10/06/1998
6.50
4.75
6.75
31.25
1.00
32.25
197
010343
15
Nguy
ễn Ho
ài Nam
10/03/1998
8.25
7.75
5.50
35.25
2.00
37.25
198
010344
15
Dương Th
ị Kiều Nga
14/01/1998
7.25

4.50
7.00
33.00
1.00
34.00
199
010345
15
Tr
ần Ngọc Kim Nga
07/04/1998
7.00
3.75
5.25
28.25
1.50
29.75
200
010346
15
Tr
ần Thị Ngọc Ng
à
27/09/1998
5.50
5.50
6.75
30.00
1.00
31.00

201
010347
15
Dương Th
ị Kim Ngân
28/11/1998
7.00
4.75
3.25
25.25
2.00
27.25
202
010349
15
Đ
ỗ Thị Kim Ngân
19/01/1998
6.50
7.25
7.00
34.25
1.50
35.75
203
010353
15
Lê Th
ị Thủy Ngân
19/08/1998

7.50
4.00
5.75
30.50
2.50
33.00
204
010354
15
Nguy
ễn L
ê Gia Ngân
06/05/1998
8.00
6.00
5.25
32.50
1.00
33.50
205
010355
15
Nguy
ễn Ngọc Ngân
15/05/1998
7.00
9.00
7.00
37.00
1.50

38.50
206
010356
15
Nguy
ễn Thanh Ngân
05/08/1998
5.75
4.50
6.25
28.50
1.50
30.00
207
010358
15
Ph
ạm Thanh Ngân
12/06/1998
6.75
5.75
6.00
31.25
1.50
32.75
208
010359
15
Tr
ần Thị Thảo Ngân

18/01/1998
5.50
2.25
3.50
20.25
1.00
21.25
209
010362
16
Nguy
ễn Thụy Nhật Nghi
17/05/1998
7.75
5.00
5.75
32.00
1.50
33.50
210
010363
16
Phan Xuân Ngh

27/11/1998
6.00
4.00
3.00
22.00
1.50

23.50
211
010366
16
Mai Tr
ọng Nghĩa
22/05/1998
6.50
3.50
4.00
24.50
1.00
25.50
212
010367
16
Nguy
ễn Minh Nghĩa
08/06/1998
5.00
2.25
4.50
21.25
1.00
22.25
213
010368
16
T
ạ Trọng Nghĩa

17/02/1998
6.25
4.25
3.25
23.25
1.50
24.75
214
010369
16
T
ạ Thị Kim Ngoan
15/09/1998
7.25
3.25
4.25
26.25
1.00
27.25
215
010370
16
Cao Th
ị Ánh Ngọc
10/03/1998
5.00
4.00
4.50
23.00
1.50

24.50
216
010371
16
Lê Phương Th
ảo Ngọc
11/08/1998
5.75
2.50
5.50
25.00
2.50
27.50
217
010372
16
Nguy
ễn Thị Bích Ngọc
28/07/1998
7.75
7.50
4.00
31.00
2.00
33.00
218
010374
16
Nguy
ễn Thị Kim Ngọc

11/12/1998
6.75
4.25
4.75
27.25
1.50
28.75
219
010377
16
S
ẫm Khánh Ngọc
23/12/1998
9.25
4.50
5.00
33.00
1.50
34.50
220
010380
16
Lê Kim Nguyên
08/11/1998
6.00
2.75
1.75
18.25
2.50
20.75

221
010383
16
Phan Th
ị Thảo Nguy
ên
04/11/1998
5.50
5.00
4.75
25.50
0.50
26.00
222
010385
17
Lê Th
ị Thanh Nguyệt
28/05/1998
6.00
4.00
6.50
29.00
2.50
31.50
223
010386
17
Ph
ạm Thanh Nh

ã
04/06/1998
6.00
3.75
5.50
26.75
1.50
28.25
224
010389
17
Nguy
ễn Trọng Nhân
25/06/1998
8.75
5.00
4.75
32.00
1.50
33.50
225
010391
17
H
ồ Đo
àn Thanh Nhi
03/06/1998
3.50
2.75
3.75

17.25
1.50
18.75
226
010392
17
Hu
ỳnh Thảo Nhi
01/12/1998
7.25
5.50
5.75
31.50
1.50
33.00
227
010393
17
Lâm Th
ị Yến Nhi
29/03/1998
9.00
5.50
7.25
38.00
1.00
39.00
228
010395
17

Lê Th
ị Tuyết Nhi
26/04/1998
6.25
4.75
5.00
27.25
1.50
28.75
229
010396
17
Mang Ánh Nhi
18/03/1998
7.50
4.25
4.50
28.25
2.00
30.25
230
010399
17
Nguy
ễn Thi
ên Nhi
04/02/1998
3.75
5.75
4.00

21.25
1.00
22.25
231
010400
17
Ph
ạm Ngọc Thảo Nhi
25/05/1998
7.00
3.00
5.50
28.00
1.00
29.00
232
MTR1:
01
Page 6
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG

THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010401
17
Phan Th
ị Tuyết Nhi
17/04/1998
6.00
5.00
5.25
27.50
1.00
28.50
233
010402
17
Phùng Th
ị Ngọc Nhi
14/11/1998
6.00
4.50

3.75
24.00
1.00
25.00
234
010403
17
Tr
ần Thị Hồng Nhi
21/05/1998
7.50
5.25
6.25
32.75
1.50
34.25
235
010405
17
Tr
ần Thị Thu Nhi
18/02/1998
5.00
2.25
3.25
18.75
1.50
20.25
236
010406

17
Tr
ần Trọng Ph
ương Nhi
23/11/1998
5.50
3.25
4.25
22.75
1.50
24.25
237
010407
17
Đinh Th
ị Hồng Nhung
14/04/1998
7.00
4.00
6.00
30.00
1.50
31.50
238
010408
17
Lê Ph
ạm Cẩm Nhung
25/06/1998
6.50

6.00
4.75
28.50
1.50
30.00
239
010409
18
Tr
ần Thị Phi Nhung
20/05/1998
4.75
3.00
4.25
21.00
1.50
22.50
240
010410
18
Hu
ỳnh Nh
ư
23/06/1998
8.25
5.00
6.25
34.00
4.00
38.00

241
010411
18
Lê Th
ị Ngọc Nh
ư
20/06/1998
5.50
4.00
6.25
27.50
1.00
28.50
242
010412
18
Lý Th
ị Huỳnh Nh
ư
15/05/1998
5.50
4.50
4.25
24.00
2.00
26.00
243
010413
18
Mai Th

ị Quỳnh Nh
ư
01/07/1998
4.25
2.75
3.50
18.25
0.50
18.75
244
010414
18
Ngô Th
ị Huỳnh Nh
ư
11/03/1998
5.75
5.75
4.50
26.25
1.50
27.75
245
010416
18
Nguy
ễn Thị Bích Nh
ư
17/11/1998
8.25

5.00
6.25
34.00
1.50
35.50
246
010419
18
Tr
ần Thị Hải Nh
ư
08/08/1998
6.25
5.75
4.25
26.75
1.00
27.75
247
010420
18
Võ Th
ị Huỳnh Nh
ư
01/12/1998
4.75
2.25
6.00
23.75
2.50

26.25
248
010424
18
Hoàng Th
ị Thúy Oanh
08/02/1998
6.50
2.75
5.50
26.75
2.50
29.25
249
010425
18
Hu
ỳnh Thị Kiều Oanh
07/12/1998
5.00
3.50
5.75
25.00
1.50
26.50
250
010426
18
Tr
ần Thị Kiều Oanh

23/05/1998
6.75
4.00
5.75
29.00
3.00
32.00
251
010427
18
Võ Th
ị Thúy Oanh
17/08/1998
8.00
5.75
6.75
35.25
1.50
36.75
252
010428
18
Lê T
ấn Phát
15/11/1998
5.00
3.50
6.00
25.50
1.00

26.50
253
010429
18
Lê Văn Phát
06/03/1998
4.50
4.25
2.00
17.25
1.00
18.25
254
010433
19
Phan V
ĩnh Phát
02/08/1998
6.50
5.25
6.25
30.75
1.00
31.75
255
010436
19
H
ồng Vĩnh Phi
02/06/1998

7.00
3.50
2.75
23.00
0.50
23.50
256
010438
19
Dương Hoài Phong
21/09/1998
4.25
4.50
3.50
20.00
2.50
22.50
257
010440
19
Lê Kh
ắc Phong
25/07/1998
5.25
4.50
3.75
22.50
1.00
23.50
258

010442
19
Nguy
ễn Thanh Phong
21/08/1998
4.25
3.00
2.75
17.00
1.50
18.50
259
010445
19
Tr
ần Thanh Phong
26/04/1998
5.75
6.50
2.50
23.00
1.00
24.00
260
010446
19
Tr
ần Thế Phong
24/07/1998
5.75

3.50
2.25
19.50
1.50
21.00
261
010447
19
Vi Văn Phong
18/10/1998
5.50
3.75
2.50
19.75
2.50
22.25
262
010449
19
Đ
ặng Ho
àng Phúc
25/08/1998
8.75
3.25
2.75
26.25
1.50
27.75
263

010450
19
Hoàng Văn Phúc
16/07/1998
8.00
5.25
4.50
30.25
2.50
32.75
264
010453
19
Lê Th
ị Kim Phúc
18/09/1998
7.00
4.50
4.75
28.00
0.50
28.50
265
010454
19
Lê Thiên Phúc
08/10/1998
9.00
7.00
4.25

33.50
1.50
35.00
266
010457
20
Ngô Th
ị Kim Phụng
10/05/1998
5.25
4.00
3.75
22.00
1.50
23.50
267
010459
20
Võ Lê T
ấn Ph
ư
ớc
02/03/1998
6.00
4.25
6.00
28.25
2.50
30.75
268

010460
20
Hoàng Như Phương
07/11/1998
7.00
3.25
4.00
25.25
1.00
26.25
269
010461
20
H
ồ Ngọc Minh Ph
ương
30/09/1998
7.25
8.00
5.75
34.00
1.50
35.50
270
010462
20
Hu
ỳnh Công Ph
ương
10/08/1998

8.75
4.50
4.75
31.50
2.50
34.00
271
MTR1:
01
Page 7
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT

GHI
CHÚ
010464
20
Lê Như Phương
18/07/1998
6.00
4.75
4.50
25.75
1.50
27.25
272
010466
20
Nguy
ễn Ho
àng Phương
20/10/1998
5.25
3.75
6.00
26.25
1.50
27.75
273
010467
20
Nguy
ễn Nhật Ph

ương
28/07/1998
7.50
4.75
4.75
29.25
1.50
30.75
274
010468
20
Nguy
ễn Thị Vi Ph
ương
21/08/1998
6.50
3.25
5.00
26.25
2.00
28.25
275
010469
20
Tr
ần Yến Ph
ương
17/11/1998
8.75
5.50

5.00
33.00
1.50
34.50
276
010474
20
V
ũ Minh Quang
23/12/1998
8.75
5.50
5.00
33.00
0.50
33.50
277
010475
20
Lê Minh Quân
06/12/1998
9.50
6.50
6.75
39.00
2.50
41.50
278
010477
20

Nguy
ễn Thị Ngọc Minh Quân
23/11/1998
2.00
2.25
2.50
11.25
1.00
12.25
279
010480
20
Đ
ỗ Huỳnh Anh Quốc
08/09/1998
4.75
6.00
3.50
22.50
1.50
24.00
280
010482
21
Nguy
ễn Tống Hiền Quý
15/12/1998
4.00
3.25
5.50

22.25
1.00
23.25
281
010484
21
Nguy
ễn Ph
ương Quyên
26/05/1998
5.50
4.00
4.75
24.50
1.50
26.00
282
010485
21
Tr
ần Thị Ph
ương Quyên
28/08/1998
5.25
5.75
4.75
25.75
1.00
26.75
283

010486
21
Tr
ịnh Thị Hạnh Quy
ên
08/01/1998
3.00
5.75
4.50
20.75
0.50
21.25
284
010487
21
Võ Th
ị Thúy Quy
ên
18/08/1998
6.50
5.25
5.50
29.25
1.00
30.25
285
010488
21
V
ũ Thị Ngọc Quyền

27/11/1998
4.50
2.25
6.25
23.75
0.50
24.25
286
010489
21
Mai Th
ị H
ương Qu
ỳnh
01/07/1998
5.25
4.75
3.00
21.25
1.50
22.75
287
010490
21
Nguy
ễn Thị Nh
ư Qu
ỳnh
17/01/1998
4.75

2.75
2.50
17.25
1.50
18.75
288
010491
21
Nguy
ễn Thị Ph
ương Qu
ỳnh
03/04/1998
4.50
5.25
3.25
20.75
0.50
21.25
289
010492
21
Ph
ạm Thị Mỹ Quỳnh
23/12/1998
6.00
4.75
4.00
24.75
1.00

25.75
290
010493
21
Thái Th
ị My Ra
24/11/1998
5.50
3.00
5.25
24.50
1.00
25.50
291
010495
21
Đào Ph
ạm Thế Sang
24/07/1998
6.00
2.75
4.50
23.75
1.00
24.75
292
010497
21
Lê Thái Sang
29/05/1998

3.75
2.50
6.00
22.00
1.50
23.50
293
010498
21
Ngô Tuy
ết Sang
04/08/1998
5.75
3.50
6.00
27.00
1.00
28.00
294
010501
21
Nguy
ễn Tuấn Sang
17/08/1998
6.50
4.00
3.75
24.50
1.00
25.50

295
010502
21
Ph
ạm Ph
ư
ớc Sang
09/01/1998
7.25
6.75
5.00
31.25
1.50
32.75
296
010508
22
Tr
ần Lâm S
ơn
22/11/1998
5.50
2.75
1.00
15.75
0.50
16.25
297
010510
22

Tr
ần Thị Ngọc S
ương
09/05/1998
6.50
5.25
4.75
27.75
1.50
29.25
298
010517
22
Đ
ặng Khả Tâm
13/06/1998
6.75
2.75
4.00
24.25
1.50
25.75
299
010518
22
Hu
ỳnh Ph
ương Tâm
18/11/1998
5.75

3.25
3.25
21.25
1.00
22.25
300
010521
22
Nguy
ễn V
õ Minh Tâm
16/03/1998
6.25
4.50
5.00
27.00
1.00
28.00
301
010522
22
Ph
ạm Đỗ Thanh Tâm
27/11/1998
9.00
5.75
6.00
35.75
1.00
36.75

302
010523
22
Phan Hu
ỳnh Mai Tâm
11/04/1998
7.25
6.50
7.25
35.50
3.50
39.00
303
010524
22
Phan Trí Tâm
28/08/1998
5.50
4.50
6.50
28.50
1.00
29.50
304
010528
22
Ph
ạm Ho
àng Tân
09/07/1998

8.00
5.00
6.50
34.00
1.50
35.50
305
010529
23
Ph
ạm Ngọc Thạch
12/01/1998
6.75
5.50
6.00
31.00
2.50
33.50
306
010532
23
Đoàn Châu Thanh
20/02/1998
4.75
3.25
6.00
24.75
1.00
25.75
307

010535
23
Nguy
ễn Huỳnh Thanh Thanh
04/11/1998
8.75
6.50
6.75
37.50
2.50
40.00
308
010537
23
Ph
ạm Ngọc Thanh
26/12/1998
6.50
4.50
3.00
23.50
1.50
25.00
309
010540
23
Lê Minh Thành
07/08/1998
7.00
2.75

2.25
21.25
0.50
21.75
310
MTR1:
01
Page 8
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ

010541
23
Nguy
ễn Tuấn Th
ành
15/04/1998
8.75
3.75
5.75
32.75
1.50
34.25
311
010542
23
Phan T
ấn Th
ành
27/06/1998
9.25
5.50
5.00
34.00
3.00
37.00
312
010543
23
Tr
ần Đức Th

ành
17/09/1998
8.75
6.75
5.25
34.75
0.50
35.25
313
010544
23
Tr
ần Quốc Th
ành
25/07/1998
7.50
4.00
4.75
28.50
1.00
29.50
314
010548
23
Lâm Th
ị Ngọc Thảo
28/03/1998
7.00
2.75
5.00

26.75
1.50
28.25
315
010549
23
Nguy
ễn Hồng Ph
ương Th
ảo
19/11/1998
3.25
4.25
5.50
21.75
1.50
23.25
316
010550
23
Nguy
ễn Minh Ph
ương Th
ảo
25/03/1998
6.25
3.50
5.50
27.00
1.00

28.00
317
010553
24
Nguy
ễn Thị Thu Thảo
04/05/1998
5.50
3.25
4.25
22.75
2.50
25.25
318
010555
24
Nguy
ễn Thị Thảo
01/08/1998
6.00
3.25
2.75
20.75
1.50
22.25
319
010557
24
Tr
ần Thị Ph

ương Th
ảo
25/08/1998
6.50
6.50
5.25
30.00
1.50
31.50
320
010558
24
Nguy
ễn Ngọc Thắm
06/07/1998
8.00
6.75
2.50
27.75
1.50
29.25
321
010559
24
V
ũ Thị Hồng Thắm
26/08/1998
3.00
3.50
2.75

15.00
1.50
16.50
322
010561
24
Cao Vi
ệt Thắng
04/03/1998
6.50
7.50
4.75
30.00
0.50
30.50
323
010563
24
Nguy
ễn Đức Thắng
02/03/1998
6.75
3.50
4.00
25.00
2.50
27.50
324
010567
24

Bùi Qu
ốc Thịnh
14/09/1998
6.75
6.50
3.75
27.50
1.00
28.50
325
010568
24
Dương Qu
ốc Thịnh
03/07/1998
6.75
4.25
5.25
28.25
1.00
29.25
326
010571
24
Nguy
ễn Minh Thịnh
08/12/1998
7.25
7.50
5.00

32.00
1.50
33.50
327
010572
24
Nguy
ễn Quốc Thịnh
29/11/1998
6.00
3.25
3.75
22.75
0.50
23.25
328
010577
25
Nguy
ễn Văn Thông
02/10/1998
6.00
4.00
4.50
25.00
1.00
26.00
329
010579
25

Nguy
ễn Đỗ Quỳnh Th
ơ
06/02/1998
6.00
5.75
5.00
27.75
1.50
29.25
330
010580
25
Lê Th
ị Ho
ài Thu
02/09/1998
6.75
6.25
5.75
31.25
3.00
34.25
331
010582
25
Tr
ần Ph
ương Thu
22/10/1998

7.00
4.50
6.50
31.50
1.00
32.50
332
010583
25
Tr
ần Thị Tuyết Thu
05/10/1998
6.25
6.00
3.75
26.00
1.00
27.00
333
010584
25
Lâm Trung Thu
ận
11/06/1998
6.00
3.75
6.25
28.25
1.00
29.25

334
010586
25
Lê Th
ị Kim Thuy
08/01/1998
6.00
4.75
3.75
24.25
1.50
25.75
335
010587
25
Nguy
ễn Kim Thuy
28/04/1998
5.00
3.50
3.75
21.00
1.50
22.50
336
010590
25
Lê Th
ị Ngọc Thúy
25/01/1998

7.00
3.50
3.75
25.00
0.00
25.00
337
010591
25
Nguy
ễn Thị Thanh Thúy
29/11/1998
7.50
7.00
6.25
34.50
2.50
37.00
338
010592
25
Lý Kim Thùy
25/04/1998
8.75
4.00
6.00
33.50
2.50
36.00
339

010593
25
Tr
ần Thị Thu Thủy
09/07/1998
5.25
3.50
2.00
18.00
0.50
18.50
340
010594
25
Lâm Th
ị Yến Th
ư
07/10/1998
6.00
3.75
6.50
28.75
0.50
29.25
341
010595
25
Nguy
ễn Ho
àng Anh Thư

29/09/1998
7.50
7.00
3.75
29.50
1.00
30.50
342
010596
25
Nguy
ễn Huỳnh Anh Th
ư
09/07/1998
6.50
4.00
6.75
30.50
2.50
33.00
343
010597
25
Nguy
ễn Thị Anh Th
ư
25/05/1998
6.00
6.00
5.75

29.50
1.00
30.50
344
010600
25
Nguy
ễn Xuân Th
ư
29/07/1998
5.75
8.00
6.75
33.00
1.50
34.50
345
010601
26
Tr
ần Thị Anh Th
ư
14/02/1998
1.25
4.50
4.00
15.00
1.50
16.50
346

010602
26
Trình Th
ị Minh Th
ư
05/07/1998
5.75
2.00
5.25
24.00
2.00
26.00
347
010605
26
Nguy
ễn V
õ Hoài Th
ương
24/04/1998
6.50
3.75
4.25
25.25
1.50
26.75
348
010606
26
Tr

ần Thị Ho
ài Thương
09/03/1998
5.00
2.75
4.00
20.75
0.50
21.25
349
MTR1:
01
Page 9
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH

NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010608
26
Nguy
ễn Trần Thủy Ti
ên
08/05/1998
5.75
4.00
5.50
26.50
2.50
29.00
350
010611
26
Nguy
ễn Nhật Tiến
03/07/1998
5.25
4.75
5.75
26.75
0.50
27.25
351

010613
26
Nguy
ễn Trần Tiến
17/08/1998
5.00
3.25
3.00
19.25
1.00
20.25
352
010616
26
Tr
ần Văn Tiến
04/05/1998
8.50
4.25
5.50
32.25
3.00
35.25
353
010617
26
Võ Minh Ti
ến
20/11/1998
5.25

5.00
4.25
24.00
1.50
25.50
354
010619
26
Bùi Th
ị Tin
10/02/1998
5.50
4.00
3.75
22.50
1.50
24.00
355
010621
26
Tr
ần Gia Toại
12/02/1998
5.00
4.50
3.50
21.50
1.00
22.50
356

010623
26
Nguy
ễn Thanh To
àn
02/01/1998
7.75
3.25
5.50
29.75
0.50
30.25
357
010625
27
V
ũ Minh To
àn
23/10/1998
5.75
6.75
4.50
27.25
0.50
27.75
358
010627
27
Cù Th
ị Th

ùy Trang
12/12/1998
7.25
3.50
6.00
30.00
1.00
31.00
359
010628
27
Đ
ặng Thị Th
ùy Trang
19/03/1998
6.50
3.75
4.75
26.25
1.50
27.75
360
010629
27
Lê Th
ị Th
ùy Trang
19/08/1998
4.75
2.75

5.25
22.75
1.50
24.25
361
010630
27
Nguy
ễn Kiều Trang
01/03/1998
6.50
7.25
4.75
29.75
2.50
32.25
362
010632
27
Ph
ạm Thị Huyền Trang
23/03/1998
7.25
7.25
7.75
37.25
1.50
38.75
363
010633

27
Ph
ạm Thị Th
ùy Trang
10/01/1998
6.50
2.75
4.50
24.75
2.00
26.75
364
010636
27
H
ồ Thị Ph
ương Trâm
03/01/1998
4.50
4.75
4.50
22.75
1.00
23.75
365
010637
27
Hu
ỳnh Thị Bích Trâm
02/10/1998

7.00
6.75
6.25
33.25
3.00
36.25
366
010639
27
Lê Th
ị Bích Trâm
15/10/1998
8.00
5.25
6.25
33.75
2.00
35.75
367
010641
27
Mai Ng
ọc Trâm
01/03/1998
6.25
3.00
4.00
23.50
1.00
24.50

368
010642
27
Nguy
ễn Thị Ngọc Trâm
14/08/1998
5.25
4.75
6.25
27.75
1.00
28.75
369
010643
27
Nguy
ễn Thị Ngọc Trâm
19/02/1998
5.50
4.75
7.75
31.25
1.50
32.75
370
010646
27
Nguy
ễn Ho
àng Huy

ền Trân
20/08/1998
5.00
2.50
4.50
21.50
1.50
23.00
371
010647
28
Tr
ần Huyền Trân
16/06/1998
7.50
3.25
5.50
29.25
2.50
31.75
372
010648
28
Tr
ần Thị Ngọc Trân
10/05/1998
5.50
4.25
4.50
24.25

2.50
26.75
373
010649
28
Đ
ặng Minh Trí
30/01/1998
6.50
4.75
5.75
29.25
1.50
30.75
374
010650
28
Nguy
ễn L
ê Trí
17/02/1998
8.00
5.00
4.00
29.00
1.00
30.00
375
010653
28

Dương Lê B
ảo Trinh
15/03/1998
9.00
6.75
7.00
38.75
2.50
41.25
376
010654
28
Lê Ng
ọc Trinh
08/09/1998
6.00
2.50
5.75
26.00
2.00
28.00
377
010657
28
Nguy
ễn Thị Kiều Trinh
12/03/1998
4.25
4.00
2.25

17.00
0.00
17.00
378
010658
28
Ph
ạm Thị Tố Trinh
10/05/1998
4.75
2.75
2.75
17.75
1.00
18.75
379
010659
28
Võ Th
ị Trinh
26/06/1998
5.50
6.25
6.75
30.75
1.00
31.75
380
010660
28

Tr
ần Thu Trong
05/02/1998
3.00
4.00
4.00
18.00
1.00
19.00
381
010661
28
Bùi Thanh Tr
ọng
16/07/1998
7.00
5.50
3.75
27.00
1.50
28.50
382
010664
28
Lê Xuân Trúc
07/03/1998
7.50
3.25
5.00
28.25

3.50
31.75
383
010665
28
Ngô Thanh Trúc
23/06/1998
6.25
4.25
6.00
28.75
2.00
30.75
384
010666
28
Nguy
ễn Lâm Thanh Trúc
05/03/1998
6.00
2.50
5.75
26.00
2.50
28.50
385
010669
29
Cao B
ảo Trung

22/06/1998
7.00
2.25
5.50
27.25
1.00
28.25
386
010670
29
Đoàn Nguy
ễn Ho
àng Trung
23/10/1998
7.25
4.75
1.25
21.75
1.50
23.25
387
010671
29
Lê B
ảo Trung
04/04/1998
7.75
5.00
4.00
28.50

1.50
30.00
388
MTR1:
01
Page 10
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ
010676
29

Phan B
ảo Trung
19/05/1998
8.50
3.50
6.50
33.50
1.00
34.50
389
010678
29
Lương Qu
ốc Tr
ư
ờng
21/05/1998
6.25
4.00
3.50
23.50
1.50
25.00
390
010681
29
Thi
ều Thị Ngọc Tú
20/10/1998
5.25

2.75
5.25
23.75
0.50
24.25
391
010683
29
Hu
ỳnh Quốc Tuấn
16/04/1998
8.75
4.25
6.50
34.75
2.50
37.25
392
010685
29
Nguy
ễn Minh Tuấn
09/03/1998
5.50
2.50
5.75
25.00
0.50
25.50
393

010686
29
Nguy
ễn Quốc Ho
àng Tu
ấn
01/05/1998
7.25
2.75
2.75
22.75
1.50
24.25
394
010689
29
Thái Quang Tu
ấn
07/06/1998
6.00
5.00
7.25
31.50
1.50
33.00
395
010691
30
V
ũ Trí Tuấn

27/08/1998
5.75
2.50
4.50
23.00
2.50
25.50
396
010693
30
Nguy
ễn Thanh T
ùng
21/09/1998
6.50
4.50
3.00
23.50
1.50
25.00
397
010694
30
Hu
ỳnh Thị Kim Tuyến
14/09/1998
6.75
6.00
6.00
31.50

1.50
33.00
398
010695
30
Đ
ặng Thị Bé Tuyền
05/09/1998
6.25
4.75
5.00
27.25
1.50
28.75
399
010699
30
Ki
ều Thị Bích Tuyền
05/03/1998
8.50
3.75
8.25
37.25
3.50
40.75
400
010702
30
Nguy

ễn Thị Thanh Tuyền
27/01/1998
5.00
3.25
5.50
24.25
1.00
25.25
401
010703
30
Ph
ạm Ngọc Tuyền
25/09/1997
5.25
3.50
4.00
22.00
1.50
23.50
402
010704
30
Hu
ỳnh Thị Tuyết
06/04/1998
5.75
7.50
6.00
31.00

1.00
32.00
403
010707
30
Nguy
ễn Đặng Ph
ương Uyên
20/04/1998
4.75
3.50
5.00
23.00
1.00
24.00
404
010708
30
Nguy
ễn Trần Minh Uy
ên
18/08/1998
5.75
2.00
6.50
26.50
1.00
27.50
405
010709

30
Phan Lê Duy Uyên
27/01/1998
5.00
3.75
4.50
22.75
1.50
24.25
406
010711
30
Phan Tri
ệu Vi
03/10/1998
6.25
5.50
4.50
27.00
1.50
28.50
407
010712
30
Tr
ần Châu Viển
25/12/1998
5.25
5.50
3.50

23.00
2.00
25.00
408
010713
31
Thái Thành Vi
ệt
05/07/1998
7.75
6.50
4.50
31.00
0.50
31.50
409
010714
31
Đào Nhân Vinh
14/04/1998
7.00
4.50
6.25
31.00
2.00
33.00
410
010718
31
Ph

ạm Công Vinh
02/01/1998
6.25
7.75
5.50
31.25
1.50
32.75
411
010719
31
Phan H
ữu Vinh
18/04/1998
7.75
5.25
5.00
30.75
2.50
33.25
412
010720
31
Hoàng Phong V
ũ
16/04/1998
6.00
3.50
3.25
22.00

1.00
23.00
413
010725
31
Nguy
ễn Ngọc Vy
16/04/1998
4.25
2.25
4.00
18.75
2.50
21.25
414
010727
31
Tr
ần Thị Thúy Vy
22/04/1998
5.50
7.25
5.75
29.75
1.00
30.75
415
010729
31
Nguy

ễn Phong Vỹ
19/08/1998
5.25
2.00
2.25
17.00
0.50
17.50
416
010730
31
Lương V
õ Hoài Ý
27/10/1998
5.75
3.25
5.00
24.75
1.50
26.25
417
010733
31
Lê Th
ị Ho
àng Y
ến
02/08/1998
3.50
2.50

2.50
14.50
1.00
15.50
418
MTR1:
01
Page 11
SBD
PH
THI
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
NGÀY
SINH
ĐIỂM
XÉT
TUYỂN
ĐIỂM
CỘNG
THÊM
TỔNG
ĐIỂM
TOÁN
TIẾNG
ANH
NGỮ
VĂN
STT
GHI
CHÚ

Ngày . .12 . tháng 7 . năm
2013
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
Nguy
ễn Thị Xếp
Ghi chú: ĐIỂM XÉT TUYỂN = (NGỮ VĂN + TOÁN) x 2 + TIẾNG ANH (KHÔNG CHUYÊN) + ĐIỂM CỘNG THÊM
Liệt: nếu có điểm môn thi bằng 0
MTR1:
01
Page 12

×