UBND TÊN TỈNH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ TÊN TỈNH
ĐỀ CƯƠNG NHIỆM VỤ
LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG VIÊN TÊN ĐỊA DANH
TÊN TỈNH
H NI, 6 2005
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
2
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - hnh phỳc
CNG NHIM V
LP D N U T XY DNG CễNG VIấN TấN A DANH
TấN TNH
a im xõy dng: Th xó TấN TNH tnh TấN TNH
C quan quyt nh u t: UBND Tnh TấN TNH
C quan ch u t: UBND Th xó TấN TNH
C quan lp nhim v: Phũng qun lý ụ th th xó TấN TNH
C quan ch u t C quan lp nhim v
UBND Th xó TấN TNH Phũng qun lý ụ th th xó TấN TNH
C quan thm nh C quan phờ duyt
S xõy dng tnh TấN TNH UBND Tnh TấN TNH
H NI, 6 - 2005
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
3
UBND TNH TấN TNH CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
UBND TấN TNH
PHềNG QUN Lí ễ TH TấN TNH TấN TNH, ngy 22 thỏng 6 nm 2005
CNG NHIM V
LP D N U T XY DNG CễNG VIấN TấN A DANH
TấN TNH
A. S CN THIT PHI LP D N U T XY DNG CễNG VIấN TRUNG TM
TấN TNH.
Theo ỏn quy hoch chung Khu ụ th mi th xó TấN TNH gn vi d ỏn
thoỏt l TấN A DANH mi c UBND tnh TấN TNH phờ duyt thỡ Cụng viờn
trung tõm th xó TấN TNH c quy hoch xõy dng ti lụ t s 3. Trong khu vc
lụ t cú tng din tớch c d kin quy hoch xõy dng bao gm cỏc hng
mc sau: Cụng viờn trung tõm th xó TấN TNH, d ỏn xõy dng nh mi v mt
s nh hng dch v thng mi. c th hoỏ cỏc ý tng ca ỏn quy hoch
chung cn thit phi lp d ỏn u t xõy dng tng hng mc cụng trỡnh v qua ú
cú k hoch s dng t hiu qu nht.
Bờn cnh ú, thc hin c ỏn xõy dng th xó TấN TNH sm thnh ụ
th loi III thỡ vic u t xõy dng Cụng viờn trung tõm th xó nh mt iu tt yu
ỏp ng c mt phn ch tiờu v cụng viờn cõy xanh trong ụ th.
Mt khỏc, trờn thc t ton th xó hin nay cha cú mt im cụng viờn cõy xanh
c t chc theo dỳng chc nng nhm phc v cho nhu cu ngh ngi v vui chi,
gii trớ ca ngi dõn.
Chớnh vỡ nhng lý do trờn vic lp d ỏn u t xõy dng Cụng vin trung tõm l
ht sc cp bỏch v cn thit.
B. CNG NHIM V LP D N U T XY DNG CễNG VIấN TấN A
DANH:
I. Cỏc cn c lp cng:
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
4
- Lut Xõy dng s 16/2003/QH11 c Quc hi Nc Cng ho xó hi ch
ngha Vit Nam thụng qua ngy 26/11/2003 v cú hiu lc thi hnh t ngy
01/07/2004.
- Cn c Ngh nh s 16/2005/N-CP ngy 7 thỏng 02 nm 2005 ca Th
tng Chớnh ph v Qun lý d ỏn u t xõy dng cụng trỡnh.
- Quyt nh s 10/2005/Q-BXD ngy 15 thỏng 4 nm 2005 ca B trng
B Xõy dng v nh mc chi phớ lp d ỏn v thit k xõy dng cụng trỡnh.
- Cn c Quy hoch chung Khu ụ th mi th xó TấN TNH do Cụng ty t vn
xõy dng dõn dng Vit Nam lp nm 2005.
- Cn c Quy hoch chi tit Lụ s 3 thuc Khu ụ th mi th xó TấN TNH.
II. Gii thiu chung:
- Tờn Cụng trỡnh: D ỏn u t xõy dng H tng k thut lụ s 3 v Cụng
viờn TấN A DANH Th xó TấN TNH.
- a im xõy dng: Phng TấN A DANH th xó TấN TNH (thuc Lụ s
3 Khu ụ th mi th xó TấN TNH gn vi d ỏn thoỏt l TấN A DANH).
III. Ni dung v Quy mụ d ỏn:
3.1. Ni dung d ỏn:
- Theo quy hoch chung Khu ụ th mi th xó TấN TNH ta thy khu vc Lụ
s 3 c chia thnh 4 tiu d ỏn gm:
+ D ỏn u t xõy dng h tng k thut khu vc lụ s 3.
+ D ỏn u t xõy dng Cụng viờn TấN A DANH.
+ D ỏn u t xõy dng khu nh .
+ Mt phn ca d ỏn Kố TấN A DANH
- Trong iu kin thc t thc hin c d ỏn u t xõy dng Cụng viờn
thỡ buc ch u t phi tin hnh u t xõy dng h tõng k thut ca ton
khu tr phn din tớch kố TấN A DANH.
- Nh vy phng ỏn u t c chia thnh 2 phng ỏn:
1. Phng ỏn 1: D ỏn u t bao gm cỏc hng mc
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
5
+ Tiu d ỏn u t xõy dng H thng h tng k thut Lụ s 3 thuc
Khu ụ th mi th xó TấN TNH.
+ Tiu d ỏn u t xõy dng Cụng viờn TấN A DANH.
Sau khi tin hnh u t u t xõy dng h thng h tng k thut ca
ton khu giao li phn t khụng thuc d ỏn Cụng viờn TấN A DANH
cho UBND th xó qun lý v khai thỏc theo quy hoch v tin hnh u t
xõy dng Cụng viờn TấN A DANH.
2. Phng ỏn 2: D ỏn u t xõy dng bao gm cỏc hng mc
+ Tiu d ỏn u t xõy dng H thng h tng k thut Lụ s 3.
+ Tiu d ỏn u t xõy dng Cụng viờn TấN A DANH.
+ Tiu d ỏn u t xõy dng khu nh .
Sau khi tin hnh u t u t xõy dng h thng h tng k thut ca
ton khu tip tc u t khai thỏc cỏc lụ t v t dch v trong khu vc
ly kinh phớ u t cho d ỏn Cụng viờn TấN A DANH.
Nhn xột:
Phng ỏn 1:
- u im: Tng mc u t d ỏn thp, tin trỡnh u t n gin
- Nhc im: ch u t khụng ch ng khai thỏc trit quy t xõy dng,
qun lý qu t sau u t h tng phc tp.
Phng ỏn 2:
- u im: giỳp ch u t ch ng khai thỏc qu t xõy dng to thờm vn
u t cho Cụng viờn, cú th s dng mt phn qu t lm t di dõn tỏi
nh c nhm y nhanh tc gii phúng mt bng cho ton b d ỏn.
- Nhc im: qun lý d ỏn tng i phc tp, cn cú c ch ng b trong
quỏ trỡnh trin khai thc hin d ỏn v qun lý d ỏn sau ny.
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
6
3.2. Quy mụ u t d ỏn:
3.2.1. Quy mụ u t theo phng ỏn 1:
BNG KHI TON KINH PH V QUY Mễ U T XY DNG
CễNG TRèNH: H THNG H TNG K THUT Lễ S 3 V CễNG VIấN TấN A DANH
S
TT
HNG MC CHI PH DIN GII
KINH PH
TRC THU VAT SAU THU
A CHI PH XY LP XL 57,115,000,000 5,711,500,000 62,826,500,000
1
H thng h tng k thut
Lụ s 3( tr phn din tớch
kố sui ) 8.51x2 500 000 000 /ha 21,275,000,000 2,127,500,000 23,402,500,000
2
Phn cụng viờn TấN A
DANH 5.12 ha x 7000000000 /ha 35,840,000,000 3,584,000,000 39,424,000,000
B CHI PH THIT B TB 3,000,000,000 300,000,000 3,300,000,000
1
Thit b trm bin th khu
vc cỏc thit b h tng
khỏc tm tớnh 3,000,000,000 300,000,000 3,300,000,000
C CHI PH KHC CPK 4,228,682,289 406,772,438 4,635,454,726
1 Lp d ỏn u t 0.51%x(XL+TB)x1.05 321,915,825 16,095,791 338,011,616
2 Thm nh d ỏn u t 0.0374%x(XL+TB)x1.05 23,607,161 2,360,716 25,967,877
3 Chi phớ thit k 2.81%xXLx1.05 1,685,178,075 168,517,808 1,853,695,883
4 Thm nh thit k k thut 0.111%xXLx1.05
66,822,408 6,682,241 73,504,649
5 Thm nh tng d toỏn 0.1%xXLx1.05
60,165,655 6,016,565 66,182,220
6
Giỏm sỏt thi cụng xõy
dng 1.221%xXLx1.05
732,242,858 73,224,286 805,467,143
7 Giỏm sỏt lp t thit b 0.46%xTBx1.05
14,490,000 1,449,000 15,939,000
8
Chi phớ ban qun lý d ỏn
theo xõy lp 1.52%xXL
868,148,000 86,814,800 954,962,800
9
Chi phớ ban qun lý d ỏn
theo thit b 0.97%xTB
29,100,000 2,910,000 32,010,000
10 chi phớ bo him cụng trỡnh 0.35%x(XL+TB)
210,402,500 21,040,250 231,442,750
11 Lp h s hon cụng 10%TKP 168,517,808 16,851,781 185,369,588
12
Chi phớ thm nh quyt
toỏn 0.08%x(XL+TB) 48,092,000 4,809,200 52,901,200
D D PHềNG PH DPP=10% x(XL+TB+CPK) 6,434,368,229 641,827,244 7,076,195,473
TNG CNG (XL+CPK+DP+TB) 70,778,050,517 7,060,099,681 77,838,150,199
LM TRềN 77,838,150,000
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
7
3.2.1. Quy mụ u t theo phng ỏn 2:
BNG KHI TON KINH PH V QUY Mễ U T XY DNG
CễNG TRèNH: H THNG H TNG K THUT Lễ S 3 V CễNG VIấN TấN A DANH
S
TT
HNG MC CHI PH DIN GII
KINH PH
TRC THU VAT SAU THU
A CHI PH XY LP XL 97,115,000,000 9,711,500,000 106,826,500,000
1
H thng h tng k thut
Lụ s 3( tr phn din tớch
kố sui ) 8.51x2 500 000 000 /ha 21,275,000,000 2,127,500,000 23,402,500,000
2
Phn cụng viờn TấN A
DANH
5.12 ha x 7000000000
/ha 35,840,000,000 3,584,000,000 39,424,000,000
3 Phn cụng trỡnh nh
20 000 m2 sn x 2 000
000 /m2 40,000,000,000 4,000,000,000 44,000,000,000
B CHI PH THIT B TB 3,000,000,000 300,000,000 3,300,000,000
1
Thit b trm bin th khu
vc cỏc thit b h tng
khỏc tm tớnh 3,000,000,000 300,000,000 3,300,000,000
C CHI PH KHC CPK 7,138,565,289 687,050,738 7,825,616,026
1 Lp d ỏn u t 0.51%x(XL+TB)x1.05 536,115,825 26,805,791 562,921,616
2 Thm nh d ỏn u t 0.0374%x(XL+TB)x1.05 39,315,161 3,931,516 43,246,677
3 Chi phớ thit k 2.81%xXLx1.05 2,865,378,075 286,537,808 3,151,915,883
4 Thm nh thit k k thut 0.111%xXLx1.05
113,620,908 11,362,091 124,982,999
5 Thm nh tng d toỏn 0.1%xXLx1.05
102,302,155 10,230,215 112,532,370
6
Giỏm sỏt thi cụng xõy
dng 1.221%xXLx1.05
1,245,062,858 124,506,286 1,369,569,143
7 Giỏm sỏt lp t thit b 0.46%xTBx1.05
14,490,000 1,449,000 15,939,000
8
Chi phớ ban qun lý d ỏn
theo xõy lp 1.52%xXL
1,476,148,000 147,614,800 1,623,762,800
9
Chi phớ ban qun lý d ỏn
theo thit b 0.97%xTB
29,100,000 2,910,000 32,010,000
10
chi phớ bo him cụng
trỡnh 0.35%x(XL+TB)
350,402,500 35,040,250 385,442,750
11 Lp h s hon cụng 10%TKP 286,537,808 28,653,781 315,191,588
12
Chi phớ thm nh quyt
toỏn 0.08%x(XL+TB) 80,092,000 8,009,200 88,101,200
D D PHềNG PH
DPP=10%
x(XL+TB+CPK) 10,725,356,529 1,069,855,074 11,795,211,603
TNG CNG (XL+CPK+DP+TB) 117,978,921,817 11,768,405,811 129,747,327,629
LM TRềN 129,747,328,000
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
8
IV. Ngun vn v hỡnh thc u t:
4.1. Ngun vn:
Phng ỏn 1: Ngun vn ca d ỏn c cp hon ton t vn ngõn sỏch a
phng thuc chng trỡnh u t xõy dng nõng cp th xó.
Phng ỏn 2: Ngun vn cp cho d ỏn h tng v cụng viờn c cp mt
phn t vn ngõn sỏch, phn cũn li c ly t ngun u giỏ quyn s dng t
cỏc lụ t v t dch v.
4.2. Hỡnh thc u t:
- Cụng trỡnh thuc nhúm B, u t xõy dng tp trung.
- Ch u t: UBND th xó TấN TNH.
- Ch qun u t: UBND tnh TấN TNH.
- C quan thm nh: S Xõy dng TấN TNH.
IV. Kt lun v kin ngh:
5.1. Kt lun:
- ỏp ng c cỏc tiờu chớ ca ụ th loi III thỡ vic u t xõy dng khu
Cụng viờn TấN A DANH thuc phng TấN A DANH th xó TấN
TNH l ht sc cn thit v cp bỏch.
5.2. Kin ngh:
- UBND th xó sm cú k hoch chun b v y nhanh tin thc hin
ỏn a th xó TấN TNH lờn ụ th loi III kin ngh UBND tnh TấN TNH
v cỏc ngnh chc nng sm thụng qua cng nhim v d ỏn u t xõy
dng h tng k thut lụ s 3 v Cụng viờn TấN A DANH theo phng ỏn
u t 2 nh ó trỡnh by trờn.
- Vi kinh phớ thc hin bc chun b u t bao gm:
+ Kinh phớ lp d ỏn u t xõy dng: 562 922 000
____________________________________________________________________________________
NVTK- Lập dự án đầu t xây dựng Công viên Tô Hiệu thị xã Sơn La
9