ENGLISH
HOÏC VEÀ QUAÛ
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
7 ) pineapple ( n ) trái khóm ( trái thơm )
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
7 ) pineapple ( n ) trái khóm ( trái thơm )
8 ) strawberrie ( n ) trái dâu
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
7 ) pineapple ( n ) trái khóm ( trái thơm )
8 ) strawberrie ( n ) trái dâu
9 ) rambutan ( n ) chôm chôm
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
7 ) pineapple ( n ) trái khóm ( trái thơm )
8 ) strawberrie ( n ) trái dâu
9 ) rambutan ( n ) chôm chôm
10 ) guava ( n ) trái ổi
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
7 ) pineapple ( n ) trái khóm ( trái thơm )
8 ) strawberrie ( n ) trái dâu
9 ) rambutan ( n ) chôm chôm
10 ) guava ( n ) trái ổi
11 ) papaya ( n ) trái đu đủ
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
7 ) pineapple ( n ) trái khóm ( trái thơm )
8 ) strawberrie ( n ) trái dâu
9 ) rambutan ( n ) chôm chôm
10 ) guava ( n ) trái ổi
11 ) papaya ( n ) trái đu đủ
12 ) fruit custard ( n ) trái mãng cầu
BÀI 1
HỌC VỀ QUẢ
* VOCABULARY ( Từ vựng )
1 ) apple ( n ) : quả táo
2 ) banana ( n) : quả chuối
3 ) lemon ( n ) : trái chanh
4 ) grape ( n ) : trái nho
5 ) peach ( n ) : trái đào
6 ) pomegranates ( n ) : trái lựu
7 ) pineapple ( n ) trái khóm ( trái thơm )
8 ) strawberrie ( n ) trái dâu
9 ) rambutan ( n ) chôm chôm
10 ) guava ( n ) trái ổi
11 ) papaya ( n ) trái đu đủ
12 ) fruit custard ( n ) trái mãng cầu
13 ) durian ( n ) trái sầu riêng