Tải bản đầy đủ (.pdf) (244 trang)

Từ điển Bồ Đào Nha - Việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.37 MB, 244 trang )

Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
1

z

Thạc sỹ - Bs. NGUYỄN HỒNG NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI NGUYÊN
—•&œ–










TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT

DICIONÁRIO PORTUGUÊS – VIETNAMITA

œ •
















T
T
H
H
Á
Á
I
I


N
N
G
G
U
U
Y
Y
Ê
Ê
N
N
,

,


T
T
H
H
Á
Á
N
N
G
G


8
8


N
N
Ă
Ă
M
M


2
2
0

0
1
1
3
3

















Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
2



TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT
(TRÊN 10.000 MỤC TỪ)


STT

Tra cứu theo chữ cái Trang
1 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần A 3
2 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần B 26
3 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần C 31
4 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần D 53
5 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần E 66
6 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần F 80
7 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần G 86
8 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần H 90
9 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần I (i) 93
10 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần J 104
11 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần L 105
12 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần M 111
13 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần N 116
14 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần O 123
15 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần P 132
16 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần Q 159
17 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần R 162
18 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần S 179
19 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần T 193
20 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần U 208
21 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần V 210
22 Từ điển Bồ Đào nha - Việt: Vần X 218
23 Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần Z 218
24 Phần phụ lục: Tóm tắt ngữ pháp 225






Tác giả: Ths. Bs. Nguyễn Hồng Ninh
biên soạn từ:
/>tiet/86-tu-dien van-c.html

Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
3


TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT: VẦN A

§ abafar làm cho ngạt thở, mặc quần áo ấm, làm chết ngạt - (động từ)
§ abaixamento sự hạ thấp - (d.từ đực)
§ abaixo thật là, quá - (giới từ ghép)
§ abaixo-assinado ký ở dưới - (tính từ)
§ abalar làm kém vững chắc, làm rung chuyển, bỏ đi, chạy trốn - (động từ)
§ abalo sự rung chuyển, động đất, sự trốn tránh - (d.từ đực)
§ abanar lung lay, phe phẩy, ve vẩy - (động từ)
§ abandonar bỏ, từ bỏ, bỏ rơi, không nhìn đến - (động từ)
§ abandono sự từ bỏ - (d.từ đực)
§ abano cái quạt lò - (d.từ đực)
§ abaratar hạ giá hàng - (động từ)
§ abarbado rất bận, lúng túng - (tính từ)
§ abarcar ôm, chứa đựng, - (động từ)
§ abastado giàu có, sung túc - (tính từ)
§ abastecimento sự cung cấp - (d.từ đực)
§ abater hạ một cái cây, làm cho buồn bã, hạ giá - (động từ)
§ abatido suy sụp tinh thần, suy nhược cơ thể - (tính từ)
§ abatimento sự hạ giá - (d.từ đực)

§ abdicar thoái vị - (động từ)
§ abençoar ban phúc - (động từ)
§ aberto mở - (tính từ) abismo vực sâu, vực thẳm lớn - (d.từ đực)
§ abocar dẫn đến - (động từ)
§ abolir huỷ bỏ - (động từ)
§ abominável ghê tởm - (tính từ)
§ abordar cập bến, đề cập, đến gần - (động từ)
§ aborrecer chán cái gì, ghét cái gì - (động từ)
§ abotoar cài khuy - (động từ)
§ abraçar ôm(nhau) - (động từ)
§ abraço ôm - (d.từ đực)
§ abranger bao gồm - (động từ)
§ abrasar đốt cháy, mài mòn, bị cháy* - (động từ)
§ abreviar tóm tắt, viết tắt - (động từ)
§ abril tháng tư - (d.từ đực)
§ abrir mở - (động từ)
§ absolver tha tội, miễn tội - (động từ)
§ abstrair rút ra, lấy ra, bỏ sót, phân chia - (động từ)
§ abstrato trừu tượng - (tính từ)
§ absurdo lời vô nghĩa, điều phi lý - (tính từ)
§ abundante nhiều, dồi dào - (tính từ)
§ abusar lạm dụng - (động từ)
§ abuso sự lạm dụng - (d.từ đực)
§ acabar làm xong, kết thúc - (động từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
4

§ acalmar làm dịu, làm bớt đau - (động từ)
§ acalorar đun, đốt, làm nóng - (động từ)
§ acanhar-se trốn tránh - (động từ)

§ acariciar vuốt ve - (động từ)
§ acasalar giao cấu - (động từ)
§ acaso sự tình cờ, sự may mắn bất ngờ - (d.từ đực)
§ acautelar báo trước, cảnh báo - (động từ)
§ aceitar chấp thuận, đồng ý, nhận lời - (động từ)
§ acelerador cái bật lửa, bàn đạp ga - (d.từ đực)
§ acelerar tăng tốc độ - (động từ)
§ acenar ra hiệu - (động từ)
§ acendedor bàn đạp, nhấn ga tăng tốc - (d.từ đực)
§ acender thắp sáng, gây ra - (động từ)
§ aceno sự ra hiệu - (d.từ đực)
§ acento dấu chính tả, trọng âm, giọng nói - (d.từ đực)
§ acentuar dùng dấu trọng âm, nhấn mạnh - (động từ)
§ achar thấy, cho rằng - (động từ)
§ achatar làm bằng phẳng, đánh bẹt - (động từ)
§ achegar-se đến gần - (động từ)
§ acidentado đất mấp mô, bị tai nạn - (tính từ)
§ acidental xảy ra bất ngờ - (tính từ)
§ acidente một tai nạn - (d.từ đực)
§ aclamar hoan nghênh, hoan hô - (động từ)
§ aclarar làm cho sáng, làm cho trong - (động từ)
§ aço thép - (d.từ đực)
§ acocorar-se ngồi chồm hổm, co ro - (động từ)
§ acolher đón tiếp, cho trú, (kiếm nơi ẩn náu) - (động từ)
§ acomodar làm thích hợp, hoà hợp(thích hợp, thích nghi) - (động từ)
§ acompanhar đi cùng, đi theo - (động từ)
§ aconselhador người khuyên bảo - (d.từ đực)
§ aconselhável có lời khuyên - (tính từ)
§ acontecer xảy đến, xảy ra - (động từ)
§ acontecimento việc xảy ra, sự kiện - (d.từ đực)

§ acostar cập bến, đến gần bờ - (động từ)
§ acostumar làm cho quen, cho có thói quen((tự làm cho quen) - (động từ)
§ açougue cửa hàng thịt - (d.từ đực)
§ acre đắng, chát - (tính từ)
§ acrescentar thêm, cộng thêm, tăng thêm, nói thêm - (động từ)
§ acrescer tăng lên - (động từ)
§ acrobata người làm xiếc - (d.từ đực)
§ activo tích cực, chủ động - (tính từ)
§ acto một hành động - (d.từ đực)
§ actuar hành động - (động từ)
§ açúcar đường để ăn - (d.từ đực)
§ açucarar bỏ đường vào - (động từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
5

§ acudir cứu ai, chạy đến cứu ai - (động từ)
§ acumular tích tụ, tích luỹ - (động từ)
§ acurar săn sóc - (động từ)
§ acusar buộc tội, thú tội - (động từ)
§ acusativo để buộc tội, trực cách (c.4) - (tính từ)
§ aderente thuộc kết dính, dính chặt - (tính từ)
§ aderir gắn với, dính với, liên can đến - (động từ)
§ adeus! từ biệt, vĩnh biệt - (thán từ)
§ adiantado nhanh, tiến bộ, tiên tiến - (tính từ)
§ adiantamento tiến bộ, bước tiến, tạm ứng trước - (d.từ đực)
§ adiantar tiến về phía trước, hoạt động nhanh, có tiến bộ - (động từ)
§ adiar hoãn một việc gì - (động từ)
§ adicionar cộng, làm phép cộng - (động từ)
§ adivinhar đoán - (động từ)
§ adjunto phó, phụ tá - (d.từ đực)

§ administrador giám đốc, chủ nhiệm, trưởng phòng - (d.từ đực)
§ administrar quản lý, lãnh đạo - (động từ)
§ admirar khâm phục, làm ngạc nhiên - (động từ)
§ admirável đáng khâm phục, kính trọng - (tính từ)
§ admitir chấp nhận, thừa nhận - (động từ)
§ adoecer bị ốm - (động từ)
§ adolescente thuộc thanh niên - (tính từ)
§ adoptar nhận nuôi con nuôi, lựa chọn, nhận một cái gì - (động từ)
§ adorar kính trọng, thờ phụng, sùng bái - (động từ)
§ adormecer ngủ - (động từ)
§ adornar trang trí - (động từ)
§ adorno đồ trang trí - (d.từ đực)
§ adotar nhận nuôi con nuôi, lựa chọn, nhận một cái gì - (động từ)
§ adquirir có được, mắc một bệnh, một thói quen - (động từ)
§ adubar thêm gia vị, bón ruộng - (động từ)
§ adubo thứ làm gia vị, phân bón - (d.từ đực)
§ adular nịnh hót một cách hèn hạ - (động từ)
§ adultério ngoại tình - (d.từ đực)
§ adúltero người ngoại tình - (d.từ đực và tính từ)
§ adulto người lớn, người trưởng thành - (d.từ đực)
§ advérbio trạng từ - (d.từ đực)
§ adversário địch thủ, đối phương - (d.từ đực)
§ advogado luật sư - (d.từ đực)
§ aéreo thuộc không khí, hàng không - (tính từ)
§ aeródromo sân bay - (d.từ đực)
§ aeroporto sân bay - (d.từ đực)
§ afagar âu yếm, vuốt ve - (động từ)
§ afastar rời xa ra, (bỏ đi) - (động từ)
§ afazer làm cho quen, làm thích nghi, (quen, thích nghi) - (động từ)
§ afectar giả vờ, gây xúc động - (động từ)

Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
6

§ afecto tình thương, tình yêu - (d.từ đực)
§ afectuoso trìu mến - (tính từ)
§ afeiçoar thân mến, thương, tạo hình dáng - (động từ)
§ aferrar nắm chặt, bám chặt lấy, thả neo - (động từ)
§ aferrolhar đóng bằng chốt sắt, cất kín - (động từ)
§ aferventar đun nóng - (động từ)
§ afetar giả vờ, gây xúc động - (động từ)
§ afiar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
§ afigurar-se biểu diễn bằng hình(tưởng tượng) - (động từ)
§ afinar làm tinh khiết, hoàn thiện, tinh luyện kim khí, lên dây đàn - (động từ)
§ afincado kiên trì - (tính từ)
§ afixar niêm yết, dán áp phích - (động từ)
§ afligir làm đau khổ, làm đau đớn - (động từ)
§ aflito đau đớn, đau khổ, lo lắng, sợ hãi - (tính từ)
§ afluir đổ dồn đến, tụ tập - (động từ)
§ afogadilho sự vội vã, hấp tấp - (d.từ đực)
§ afogado bị chết đuối, bị ngạt thở - (tính từ)
§ afogar bị ngạt, dìm xuống nước(chết đuối) - (động từ)
§ afogueado bốc cháy, bốc lửa, rất nóng - (tính từ)
§ afoguear đốt cháy, nung đỏ - (động từ)
§ afoito dũng cảm - (tính từ)
§ afortunado sung sướng, gặp may - (tính từ)
§ afrancesar pháp hoá, làm theo phong cách pháp - (động từ)
§ africano thuộc châu phi - (tính từ)
§ afrontar lăng mạ ai, làm khó chịu, thách thức - (động từ)
§ afrontoso có tính lăng mạ - (tính từ)
§ afrouxar dãn ra, buông lỏng, làm giảm hoạt động - (động từ)

§ afumado đầy khói, đầy mồ hóng - (tính từ)
§ afundar chìm xuống đáy, đi sâu một vấn đề - (động từ)
§ afundir chìm xuống đáy, đi sâu một vấn đề - (động từ)
§ agachar abaixar cúi mình - (động từ)
§ agachar-se cúi xuống, thu mình, khép nép - (động từ)
§ agadanhar cào cấu, cào xước - (động từ)
§ agaiatado nghịch ngợm - (tính từ)
§ agarrar nắm chặt, bắt ai, tóm ai để giam giữ - (động từ)
§ agasalhado được che chở, cho ở, mặc ấm - (tính từ)
§ agasalhador hiếu khách - (tính từ)
§ agasalhar đón tiếp, cho trú mặc ấm cho ai, (mặc ấm) - (động từ)
§ agasalho sự đón tiếp, cho trú - (d.từ đực)
§ agastar làm ai nổi giận.(nổi giận) - (động từ)
§ agenciar thương lượng trong kinh doanh - (động từ)
§ agencioso hoạt động tích cực - (tính từ)
§ agigantado rất lớn, khổng lồ - (tính từ)
§ agigantar làm cho lớn, khuyếch đại - (động từ)
§ agitar khuấy động, tác động, lay động - (động từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
7

§ aglomerar quần tụ, tập hợp lại - (động từ)
§ agoniado kinh sợ, lo sợ, buồn nôn - (tính từ)
§ agoniar gây hoảng sợ, làm cho đau buồn(lo sợ, đau buồn) - (động từ)
§ agonizar hấp hối - (động từ)
§ agosto tháng tám - (d.từ đực)
§ agraciar ban cho, cho hưởng một ân huệ - (động từ)
§ agradar làm cho thích. (cảm thấy thích) - (động từ)
§ agradável dễ chịu - (tính từ)
§ agradecer cảm ơn - (động từ)

§ agradecido có lòng biết ơn - (tính từ)
§ agradecimento lời cảm ơn - (d.từ đực)
§ agrado sự đồng ý, thích thú, sở thích - (d.từ đực)
§ agravamento tình trạng trầm trọng hơn - (d.từ đực)
§ agravar làm trầm trọng thêm, xúc phạm ai(trở nên trầm trọng) - (động từ)
§ agravo lời thoá mạ, xúc phạm - (d.từ đực)
§ agredir tấn công, gây hấn, đánh - (động từ)
§ agremiar hội họp, lập hội - (động từ)
§ agressivo tính xâm lược - (tính từ)
§ agressor kẻ xâm lược - (d.từ đực)
§ agreste tính thôn dã - (tính từ)
§ agrícola thuộc nông nghiệp - (tính từ)
§ agricultar canh tác - (động từ)
§ agricultor người làm nghề nông - (d.từ đực)
§ agro vị chua, sự đau đớn, cánh đồng đã được trồng trọt - (d.từ đực)
§ agror vị chua, tính chua - (d.từ đực)
§ agrupar nhóm lại, (họp thành nhóm) - (động từ)
§ aguaceiro cơn mưa rào - (d.từ đực)
§ aguado có thêm nước - (tính từ)
§ aguador bình tưới cây - (d.từ đực)
§ aguar tưới nước, thấm nước, thêm nước - (động từ)
§ aguardar chờ đợi - (động từ)
§ aguardentado có chứa rượu - (tính từ)
§ aguardente rượu mạnh - (d.từ đực)
§ aguardenteiro người sản xuất, bán rượu mạnh - (d.từ đực)
§ aguçar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
§ agudo lanh lảnh, đột ngột, nhọn - (tính từ)
§ aguerrido thiện chiến - (tính từ)
§ agulhar đâm, chích bằng kim - (động từ)
§ ah tiếng than tiếc - (thán từ)

§ ai tiếng rên rỉ, thở dài - (d.từ đực)
§ ajeitar sửa sang, làm cho hợp, (thích nghi với cái gì) - (động từ)
§ ajoelhar quì gối - (động từ)
§ ajuda sự giúp đỡ - (d.từ đực)
§ ajudante người giúp việc - (d.từ đực)
§ ajudar giúp đỡ - (động từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
8

§ ajuizar xét đoán, đánh giá - (động từ)
§ ajuntamento sự tập hợp - (d.từ đực)
§ ajuntar nối lại, ghép lại, thu vén - (động từ)
§ ajuramentar tuyên thệ - (động từ)
§ ajustador thợ nguội - (d.từ đực)
§ ajustamento sự chỉnh cho khớp, thoả thuận - (d.từ đực)
§ ajustar chỉnh cho khớp, cho hợp - (động từ)
§ ajuste hợp đồng buôn bán - (d.từ đực)
§ alagado ngập nước, ướt sũng - (tính từ)
§ alagamento sự lụt lội - (d.từ đực)
§ alagar nước tràn ngập, phá hoại, làm tiêu tán - (động từ)
§ alambazado háu ăn, thô lỗ - (tính từ)
§ alambique nồi chưng cất - (d.từ đực)
§ alanceamento sự đâm bằng giáo, sự đau đớn - (d.từ đực)
§ alancear đâm bằng cán giáo, làm đau khổ - (động từ)
§ alarde sự trưng bày, phô trương - (d.từ đực)
§ alargamento sự mở rộng - (d.từ đực)
§ alargar mở rộng, nới rộng, tháo gỡ, buông lỏng kỷ luật - (động từ)
§ alarmar báo động - (động từ)
§ alastrar rải ra - (động từ)
§ albergador người cho ai trú, ở nhờ - (d.từ đực)

§ albergamento sự cho ở nhờ - (d.từ đực)
§ albergar cho ai trú, cho ai ở nhờ - (động từ)
§ albergue nhà, trại, nhà ở tạm - (d.từ đực)
§ alborcar đổi chác - (động từ)
§ álbum an bum - (d.từ đực)
§ alçado sự chiếu thẳng đứng - (d.từ đực)
§ álcali chất kiềm - (d.từ đực)
§ alcançar đạt tới, thấy được, có được - (động từ)
§ alcance sự đạt tới, tầm súng, sự biển lận - (d.từ đực)
§ alcandorado ở ngất ngưởng trên cao - (tính từ)
§ alcantil đỉnh nói cao, mỏm núi đựng đứng - (d.từ đực)
§ alcantilado dựng đứng, nhìn xuông vực sâu - (tính từ)
§ alçapão cái bẫy sập - (d.từ đực)
§ alçapremar nậy, bẩy cái gì; - (động từ)
§ alcatifar rải thảm, lót thảm - (động từ)
§ alcatifeiro người trải thảm, làm thảm - (d.từ đực)
§ alcatrão nhựa đường - (d.từ đực)
§ alcatroamento sự tráng nhựa đường - (d.từ đực)
§ alcatroar tráng nhựa đường - (động từ)
§ alcatruzar làm cong, (còng lưng) - (động từ)
§ álcool cồn, rượu - (d.từ đực)
§ alcoólico nghiện rượu - (tính từ)
§ alcoolismo bệnh nghiện rượu - (d.từ đực)
§ alcouce nhà chứa - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
9

§ alcunhar đặt tên vui cho ai - (động từ)
§ aldeão thuộc nhà quê - (tính từ)
§ alegar bày tỏ chủ trương, viện cớ - (động từ)

§ alegrador người làm cho vui - (d.từ đực)
§ aleijado què, thọt - (tính từ)
§ aleijar làm cho què, (què, thọt) - (động từ)
§ aleitar cho bú - (động từ)
§ aleivoso tính xảo trá, phản trắc - (tính từ)
§ além kiếp sau, tương lai - (d.từ đực)
§ alentado dũng cảm, khoẻ, lực lưỡng - (tính từ)
§ alentador có tính khuấy động, làm hoạt động - (d.từ đực)
§ alentar làm cho hoạt động, khích lệ, tăng cường) - (động từ)
§ alento hơi thở, sự hăng hái, nghị lực, thức ăn - (d.từ đực)
§ alerta tỉnh táo, cảnh giác - (tính từ)
§ alertar báo động, cảnh báo - (động từ)
§ alevante sự nổi dậy, nổi loạn - (d.từ đực)
§ alfabetar dạy đọc, dạy học cho người lớn - (động từ)
§ alfabético thuộc về tập hợp, chữ cái - (tính từ)
§ alfabeto tập hợp chữ cái - (d.từ đực)
§ alfaiate thợ may - (d.từ đực)
§ alferes thiếu uý - (d.từ đực)
§ alfinetar châm chích bằng ghim, chễ riễu - (động từ)
§ alfinete đinh ghim - (d.từ đực)
§ alforriar giải phóng - (động từ)
§ algar hang, rãnh - (d.từ đực)
§ algarismo chữ số - (d.từ đực)
§ algébrico thuộc về đại số - (tính từ)
§ algebrista người chuyên về đại số - (d.từ đực)
§ algo cái gì đó, điều gì đó - (đại từ)
§ algodão bông, sợi bông - (d.từ đực)
§ algodoeiro cây bông - (d.từ đực)
§ algoritmo thuật toán - (d.từ đực)
§ alguém ai đó, một người nào đó - (đại từ)

§ alheio của người khác, xa lạ - (tính từ) alho tỏi - (d.từ đực)
§ alicerçar thiết lập, đặt nền tảng, củng cố - (động từ)
§ alicerce nền tảng, nền móng - (d.từ đực)
§ aliciar quyến rũ, lôi kéo - (động từ)
§ alienar tự từ bỏ - (động từ)
§ alienista chuyên môn về bệnh tâm thần - (d.từ đực)
§ aligeirar làm nhẹ bớt, làm nhanh lên, thúc dục - (động từ)
§ alimentar thực phẩm, thức ăn - (tính từ)
§ alimentício thuộc về ăn uống - (tính từ)
§ alimento thực phẩm - (d.từ đực)
§ alimentoso thuộc dinh dưỡng, bổ - (tính từ)
§ alimpador người quét dọn, đồ quét dọn - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
10

§ alindar làm cho đẹp - (động từ)
§ alinhado thẳng hàng, ngay ngắn - (tính từ)
§ alinhamento sự thẳng hàng, ngay ngắn - (d.từ đực)
§ alinhar sắp xếp cho thẳng hàng - (động từ)
§ alinhavar làm ẩu, vội vã - (động từ)
§ alinho sự thẳng hàng, ngay ngắn - (d.từ đực)
§ alisar chải mượt, làm nhẵn - (động từ)
§ alistamento tuyển mộ, cho vào danh sách - (d.từ đực)
§ alistar tuyển mộ, cho vào danh sách - (động từ)
§ aliviador có tính nhẹ nhõm, bớt căng thẳng - (tính từ)
§ almejar ham muốn tha thiết - (động từ)
§ almirantado bộ tư lệnh hải quân - (d.từ đực)
§ almirante đô đốc hải quân - (d.từ đực)
§ almoçar ăn cơm trưa - (động từ)
§ almoço bữa trưa - (d.từ đực)

§ almoedar bán đấu giá - (động từ)
§ almofariz cái cối - (d.từ đực)
§ alojamento nhà ở, nơi ở - (d.từ đực)
§ alojar đón tiếp, cho trú - (động từ)
§ alombamento sự đau lưng - (d.từ đực)
§ alombar làm đau gẫy lưng, làm còng lưng - (động từ)
§ alongamento sự kéo dài, kéo ra xa - (d.từ đực)
§ alongar kéo dài, kéo ra xa, (dài ra) - (động từ)
§ aloucado lơ đễnh, thiếu suy xét - (tính từ)
§ alperce quả mơ - (d.từ đực)
§ altar bàn thờ - (d.từ đực)
§ altear tăng giá, nâng cao, lên giọng - (động từ)
§ alterar làm hỏng, làm mất chất, gây lộn xộn(bị hư hỏng, tức giận), thay đổi - (động từ)
§ alterável bị hư hỏng được, có thể thay đổi - (tính từ)
§ altercar gây sự, gây chuyện với ai - (động từ)
§ alternar xen kẽ cái này với cái kia - (động từ)
§ alternativo có tính xen kẽ, lúc này lúc kia - (tính từ)
§ alteroso ở cương vị rất cao, kiêu kỳ - (tính từ)
§ altimurado có tường cao bao bọc - (tính từ)
§ altíssimo thượng đế - (d.từ đực)
§ altivo kiêu kỳ, kiêu ngạo - (tính từ)
§ alto đỉnh, chóp, cao điểm - (d.từ đực)
§ aluado tính tình thay đổi, có ánh trăng - (tính từ)
§ alucinado trong tình trạng ảo tưởng - (tính từ)
§ alucinar gây ảo tưỏng sai lầm - (động từ)
§ aludir nói ngầm, ám chỉ - (động từ)
§ alugador người cho thuê - (d.từ đực)
§ aluir làm rung chuyển, làm lung lay, (sụp đổ) - (động từ)
§ alumiar thắp sáng - (động từ)
§ alumínio nhôm - (d.từ đực)

Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
11

§ alvacento trắng nhờ nhờ - (tính từ)
§ alvedrio sự độc đoán, ý chí - (d.từ đực)
§ alveiro có màu trắng - (tính từ)
§ alveitar người chăm súc vật, giải phẫu tồi - (d.từ đực)
§ alvejar làm cho trắng, trúng đích, đạt tới mục đích - (động từ)
§ alvéolo tổ của một con ong - (d.từ đực)
§ alvitrar đề nghị, gợi ý, khuyên bảo - (động từ)
§ alvitre lời khuyên - (d.từ đực)
§ alvo màu trắng, lòng trắng, cái đích, mục tiêu - (d.từ đực)
§ alvor sáng tinh mơ, nắng sớm, trắng tinh - (d.từ đực)
§ alvoroçado lo lắng, phấn khởi, chống đối - (tính từ)
§ alvoroçamento sự xúc động, lo lắng - (d.từ đực)
§ amaciar mềm đi, - (động từ)
§ amado thân yêu, yêu quí - (tính từ)
§ amador người yêu, nghiệp dư - (d.từ đực)
§ amadurar trở nên chín - (động từ)
§ amadurecimento tình trạnh đã chín - (d.từ đực)
§ amainar làm giảm bớt, dịu bớt - (động từ)
§ amaldiçoado bị nguyền rủa - (tính từ)
§ amaldiçoar nguyền rủa - (động từ)
§ amalgamar kết hợp các phần tử thành một tập hợp - (động từ)
§ amalucado ngu dại, không biết suy nghĩ - (tính từ)
§ amamentar cho bú - (động từ)
§ amancebado tình trạng sống như vợ chồng - (tính từ)
§ amancebamento cảnh sống như vợ chồng - (d.từ đực)
§ amaneirado có tính cách - (tính từ)
§ amanhar trồng trọt, sắp xếp - (động từ)

§ amanho việc trồng trọt - (d.từ đực)
§ amansador người dạy thú - (d.từ đực)
§ amansar dạy thú, thuần hoá, làm cho bình tĩnh (tự chủ được) - (động từ)
§ amante người yêu - (d.từ đực)
§ amarelado vàng lọt, vàng vọt - (tính từ)
§ amarelar nhuộm vàng, làm cho vàng - (động từ)
§ amarelecer trở nên vàng, tái đi - (động từ)
§ amarelo vàng - (tính từ)
§ amarfanhar vò nhàu - (động từ)
§ amargar làm có vị đắng, gây sự cay đắng - (động từ)
§ amargo có vị đắng - (tính từ)
§ amargor vị đắng, sự buồn bã, tuyệt vọng - (d.từ đực)
§ amargoso có vị đắng - (tính từ)
§ amargurado được buộc vào bến - (tính từ)
§ amargurar gây đau khổ, gây cay đắng - (động từ)
§ amarinhar làm cho quen với cuộc sống ở biển - (động từ)
§ amarrador người buộc tàu vào bến - (d.từ đực)
§ amarrilho sợi dây nhỏ - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
12

§ amarrotar vò nhàu nát - (động từ)
§ amartelar đánh búa - (động từ)
§ amarujar có vị hơi đắng - (động từ)
§ ambicionar có hoài bão, ao ước, mong muốn - (động từ)
§ ambicioso có tính hám danh, hám quyền - (tính từ)
§ ambiente môi trường, môi sinh, hàng xóm, vùng lân cận, khí quyển, bầu không khí, môi
trường xung quanh, ngoại cảnh, hoàn cảnh - (d.từ đực)
§ ambíguo có tính nhập nhằng, mơ hồ - (tính từ)
§ âmbito đường xung quanh của một phạm vi - (d.từ đực)

§ ambulante di động, cơ động, lang thang - (tính từ)
§ ameaçar đe dọa, dọa nạt - (động từ)
§ amedrontado bị làm cho khiếp sợ - (tính từ)
§ amedrontar làm cho khiếp sợ - (động từ)
§ amêijoa vuốt ve, âu yếm - (d.từ đực)
§ ameijoar tập trung súc vật vào bãi - (động từ)
§ amendoim lạc - (d.từ đực)
§ amenizar làm cho dịu, duyên dáng cho vui - (động từ)
§ americano thuộc mỹ - (tính từ)
§ amesquinhar giảm giá trị, (hạ mình, trở nên nhỏ nhen, hà tiện) - (động từ)
§ amestrar dạy, luyện - (động từ)
§ amicíssimo (cực kỳ) bằng hữu - (tính từ)
§ amido tinh bột - (d.từ đực)
§ amigável như tình bạn, thân thiện - (tính từ)
§ amigo có tình bằng hữu - (tính từ)
§ amimado được chiều, nâng niu - (tính từ)
§ amimar vuốt ve, nâng niu, chiều - (động từ)
§ amistoso như tình bạn, thân thiện - (tính từ)
§ amiudado được lặp lại nhiều lần - (tính từ)
§ amiudar lặp lại nhiều lần - (động từ)
§ amo ông chủ - (d.từ đực)
§ amoedar đúc tiền - (động từ)
§ amofinar gây sự buồn phiền, (chịu khó) - (động từ)
§ amolador thợ mài - (d.từ đực)
§ amolar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
§ amoldar đổ khuôn, làm cho khớp - (động từ)
§ amolecer làm cho mềm, làm mềm lòng - (động từ)
§ amolecimento sự làm cho mềm - (d.từ đực)
§ amolgar làm móp, làm cùn, làm mất nhuệ khí, đánh bại - (động từ)
§ amontoar chất đống, tích lũy - (động từ)

§ amor tình yêu, tình thương, say mê - (d.từ đực)
§ amorfo không có hình yêu nhất định - (tính từ)
§ amornar làm cho ấm, hâm cho nóng - (động từ)
§ amoroso đầy tình thương âu yếm, - (tính từ)
§ amor-perfeito hoa bướm - (d.từ đực)
§ amor-próprio sự chống đỡ, nơi nương tựa - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
13

§ amortecer làm suy yếu, giảm va chạm - (động từ)
§ amortecimento sự làm suy yếu, giảm va chạm - (d.từ đực)
§ amortizar khấu hao - (động từ)
§ amotinar gây loạn, nổi loạn - (động từ)
§ amover rời cái gì - (động từ)
§ amparar đỡ cái gì, bảo vệ che chỏ - (động từ)
§ ampliar làm cho rộng ra, khuyếch đại - (động từ)
§ amplificar làm cho rộng ra, khuyếch đại - (động từ)
§ amplo rộng về bè mặt, không gian - (tính từ)
§ amputar cưa chân tay - (động từ)
§ amuar giận dỗi - (động từ)
§ amulherado có dáng như đàn bà - (tính từ)
§ amuo giận dỗi, hờn mát - (tính từ)
§ anacronismo sự việc trái thời gian, trái tính - (d.từ đực)
§ anais lịch sử hàng năm - (danh từ)
§ anal thuộc hậu môn, hàng năm - (tính từ)
§ analfabeto sự không biết chữ, mù chữ - (d.từ đực)
§ analisar phân tích - (động từ)
§ analisável phân tích được - (tính từ)
§ analista người viết biên niên sử, phân tích - (d.từ đực)
§ analítico có tính phân tích - (tính từ)

§ anão lùn - (tính từ)
§ anárquico có tính vô chính phủ, lộn xộn - (tính từ)
§ anarquismo chủ nghĩa vô chính phủ, - (d.từ đực)
§ anarquista có tính vô chính phủ, lộn xộn - (tính từ)
§ anatomista người nghiên cứu giải phẫu - (d.từ đực)
§ anavalhar gây thương tích bằng dao cạo - (động từ)
§ ancestral thuộc tổ tiên - (tính từ) ancho rộng, kiêu căng - (tính từ)
§ ancião rất già - (tính từ)
§ ancinho cái cào - (d.từ đực)
§ ancorar thả neo ở nơi nào đó - (động từ)
§ andadeiro người đi nhiều, nơi nào dễ đi - (d.từ đực)
§ andado đi được, trôi qua - (tính từ)
§ andador người đi nhiều, người đi giao dịch - (d.từ đực)
§ andaime dàn giáo - (d.từ đực)
§ andamento dáng đi, nhịp điệu - (d.từ đực)
§ andante lang thang - (tính từ)
§ andrajo quần áo rách rưới - (d.từ đực)
§ andrajoso mặc quần áo rách rưới - (tính từ)
§ anediar làm cho mượt, làm cho bóng - (động từ)
§ anegrado đen đen - (tính từ)
§ anel vòng nhẫn - (d.từ đực)
§ anelar uốn thành vòng, thở khó khăn, khao khát - (động từ)
§ anélito hơi thở, sự khao khát - (d.từ đực)
§ anelo sự khao khát - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
14

§ anemiar gây chứng thiếu máu - (động từ)
§ anémico thuộc chứng thiếu máu - (tính từ)
§ anestesiar gây mê, làm tê - (động từ)

§ anestésico có tính gây mê, gây tê - (tính từ)
§ anexar hợp lại cái này với cái kia - (động từ)
§ anexim một câu phương ngôn khuyên răn - (d.từ đực)
§ anexo có tính phụ, phụ lục - (d.từ đực)
§ anfíbio có tính lưỡng cư - (tính từ)
§ anfiteatro phần nhà hát bố trí thành nửa hình tròn - (d.từ đực)
§ angélico thuộc thiên thần - (tính từ)
§ angular thuộc về góc - (tính từ)
§ anguloso có góc - (tính từ)
§ angustiado thuộc lo sợ - (tính từ)
§ angustiar gây hoang mang, sợ hãi, (buồn rầu, lo lắng) - (động từ)
§ angustioso gây lo sợ - (tính từ)
§ anho con cừu non - (d.từ đực)
§ anichar đưa cái gì vào đâu - (động từ) anil chất cây chàm - (d.từ đực)
§ anilado nhuộm chàm, màu chàm - (tính từ)
§ anilar nhuộm chàm - (động từ)
§ anilho cái vòng con, mắt xích - (d.từ đực)
§ animado náo nhiệt, sinh động - (tính từ)
§ animador người làm náo nhiệt, sinh động - (d.từ đực)
§ animal súc vật, một con vật - (d.từ đực)
§ animálculo con vật nhỏ, vi sinh vật - (d.từ đực)
§ animalista nhà điêu khắc, hoạ sĩ(về súc vật) - (d.từ đực)
§ animante làm sinh động, truyền sức sống - (tính từ)
§ animar làm cho sinh động, truyền sức sống, sự phấn khởi - (động từ)
§ ânimo dũng cảm, can đảm, linh hồn, tâm hồn, tinh thần - (d.từ đực)
§ animoso can đảm, hăng hái - (tính từ)
§ aninhar (thu mình, ngồi xếp chân, trốn) - (động từ)
§ aniquilar tiêu diệt, làm tinh thần suy sụp(rã rời) - (động từ)
§ anis cây hồi - (d.từ đực)
§ aniversário kỷ niệm - (tính từ)

§ anjinho thiên thần, người thuỳ mị trẻ thơ - (d.từ đực)
§ ano năm, tuổi - (d.từ đực)
§ anojar làm buồn chán, gây bực bội, (chán, giận) - (động từ)
§ anonimato sự dấu tên, thư nặc danh - (d.từ đực)
§ anormal bất thường - (tính từ)
§ anoso già, cũ kỹ, cổ lỗ - (tính từ)
§ anotado ghi điểm - (tính từ)
§ anotar giải thích, chú thích - (động từ)
§ anseio buồn nôn, thèm muốn, khao khát - (d.từ đực)
§ ansiar gây lo sợ, thèm muốn, khao khát - (động từ)
§ ansioso lo lắng, thèm thuồng, khắc khoải - (tính từ)
§ antagonismo sự đối kháng, đối lập, thù địch - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
15

§ antagonista đối kháng, đối lập, ngược chiiêù - (tính từ)
§ antanho quá khứ, thời xưa - (d.từ đực)
§ antártico thuộc nam cực - (tính từ)
§ ante trước, đối diện - (giới từ đơn)
§ antebraço cánh tay trước - (d.từ đực)
§ antecedente thuộc điều xảy ra trước - (tính từ)
§ anteceder đi trước, đạt trước, đứng trước, ở trước, xảy ra trước - (động từ)
§ antecessor người đi trước, làm trước, tổ tiên - (d.từ đực)
§ antecipado thuộc điều xảy ra trước - (tính từ)
§ antecipar thực hiện trước cái gì đã định - (động từ)
§ antedizer nói trước, báo trước, tiên đoán - (động từ)
§ antegozar nếm trước - (động từ)
§ antemão thuộc cái gì trước - (tính từ)
§ antemeridiano thuộc cái gì trước 12 giờ - (tính từ)
§ antepagar trả tiền trước - (động từ)

§ anteparar củng cố công sự để bảo vệ - (động từ)
§ anteparto thời gian trước khi đẻ - (d.từ đực)
§ antepenúltimo cái áp chót - (d.từ đực)
§ antepor đặt ở trước - (động từ)
§ anterior phía trước, thời gian trước - (tính từ)
§ antever nhìn thấy trước dự đoán - (động từ)
§ antibiótico thuộc kháng sinh - (tính từ)
§ anticéptico có tính sát trùng - (tính từ)
§ anticonstitucional có tính phản hiến pháp - (tính từ)
§ antídoto thuốc chống độc - (d.từ đực)
§ antigo cũ, cổ xưa - (tính từ)
§ antigovernamental chống chính phủ - (tính từ)
§ anti-humano trái với tính người, vô nhân đạo - (tính từ)
§ antilógico trái với lô gíc - (tính từ)
§ antipático có tính ác cảm, khó có cảm tình - (tính từ)
§ antipatizar có ác cảm với ai - (động từ)
§ antiquado trở nên cổ xưa - (tính từ)
§ antiquário người sưu tầm, nghiên cứu, bán đồ cổ - (d.từ đực)
§ anti-revolucionário phản cách mạng - (tính từ)
§ antojar đặt trước mắt ai, tưởng tượng, thèm muốn - (động từ)
§ antojo bề ngoài có vẻ không thật, sự tưởng tượng, ham muốn, phong cách kỳ dị - (d.từ
đực)
§ antro hang - (d.từ đực)
§ antropófago người có tính ăn thịt người - (d.từ đực)
§ antropologista nhà nhân chủng học - (d.từ đực)
§ anuir ưng thuận, đồng ý - (động từ)
§ anular huỷ bỏ, - (động từ)
§ anunciar thông báo, báo tin - (động từ)
§ anúncio lời thông báo trên báo - (d.từ đực)
§ anuviar phủ đầy mây, (đầy mây) - (động từ)

Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
16

§ anzol lưỡi câu - (d.từ đực)
§ apadrinhado được che chở - (tính từ)
§ apadrinhar che chở, đỡ đầu cho ai - (động từ)
§ apagado bị tắt, bị xoá - (tính từ)
§ apagar tắt đèn, tắt lửa, xoá - (động từ)
§ apaixonado say mê ai, say mê cái gì - (tính từ)
§ apaixonar gây sự say mê, kích thích - (động từ)
§ apalavrar thoả thuận miệng - (động từ)
§ apalermado có vẻ ngớ ngẩn, đần - (tính từ)
§ apalpar mò mẫm, thăm dò, khảo sát - (động từ)
§ apanhar nhặt, hái, bị bắt, bị (cảm, nóng ) - (động từ)
§ aparador tủ búp phê, tủ đựng ly, chén - (d.từ đực)
§ aparar cắt xén, làm nhẵn, mài nhọn - (động từ)
§ aparato sự phô trương huy hoàng, bộ máy - (d.từ đực)
§ aparatoso có bề ngoài tráng lệ - (tính từ)
§ aparceirar họp thành hội - (động từ)
§ aparecente chỉ cái mới xuất hiện, lộ ra - (tính từ)
§ aparelhar sửa soạn, chuẩn bị xe, mài mỏng, chuẩn bị xây dựng - (động từ)
§ aparelho bộ phận, cơ quan của cơ thể, thiết bị - (d.từ đực)
§ aparentar có vẻ, giả vờ, có họ hàng - (động từ)
§ aparente vẻ bên ngoài, vỏ bọc - (tính từ)
§ apartamento sự tách ra, căn hộ, phòng - (d.từ đực)
§ apartar để ra một bên, đổi hướng nhìn, hướng suy nghĩ, (li dị) - (động từ)
§ apartheid chính sách phân biệt chủng tộc ở nam phi - (d.từ đực)
§ aparvalhado hơi ngớ ngẩn, ngây người - (tính từ)
§ aparvalhar ngây người ra, làm ngạc nhiên - (động từ)
§ apascentar chăn dắt, giảng đạo, làm thích thú - (động từ)

§ apassivar sử dụng thể bị động - (động từ)
§ apatetado đần độn, ngu dốt - (tính từ)
§ apatetar làm đần độn - (động từ)
§ apavorado bị kinh sợ - (tính từ)
§ apavorar làm hoảng sợ - (động từ)
§ apaziguar lập lại hoà bình, làm yên lòng, (hoà thuận với nhau) - (động từ)
§ apear đưa xuống, cách chức, (xuống xe, xuống tàu) - (động từ)
§ apedrejar ném đá vào ai, chửi - (động từ)
§ apegar bệnh truyền do lây, (cầu cứu, bị lây) - (động từ)
§ apego sự gắn bó - (d.từ đực)
§ apeiro toàn bộ dụng cụ để cày - (d.từ đực)
§ apelar kháng cáo, kêu gọi - (động từ)
§ apelidar đặt tên riêng, biệt hiệu - (động từ)
§ apelido từ đi kèm theo tên, biệt hiệu - (d.từ đực)
§ apelo lời kêu gọi - (d.từ đực)
§ apenar phạt - (động từ) apenas chỉ có, vừa mới, - (liên từ)
§ apêndice phần phụ của tác phẩm, ruột thừa - (d.từ đực)
§ apendicite viêm ruột thừa - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
17

§ aperceber phát hiện, chuẩn bị, cung cấp - (động từ)
§ apercebido được chuẩn bị sẵn sàng - (tính từ)
§ aperfeiçoar làm xong, hoàn thành, - (động từ)
§ aperitivo rượu khai vị - (d.từ đực)
§ aperolado giống ngọc - (tính từ)
§ aperolar làm giả ngọc - (động từ)
§ aperrear hành hạ - (động từ)
§ apertado bị thúc ép, chật, lệnh nghiêm ngặt, hà tiện - (tính từ)
§ apertar bắt (tay). ôm, ép, cài (khuy), giữ, tóm tắt - (động từ)

§ aperto sự thắt lại, sự ép, đám đông người tụ lại, thu hẹp, nghiêm ngặt - (d.từ đực)
§ apesar mặc dù, tuy nhiên - (giới từ đơn)
§ apetecer thèm muốn, ao ước, làm cho thèm - (động từ)
§ apetite cảm giác ăn ngon, thèm ăn - (d.từ đực)
§ apetitoso thèm ăn, trông ngon miệng - (tính từ)
§ apiário liên quan đến con ong, nuôi ong - (tính từ)
§ apical có hình nhọn - (tính từ) ápice đỉnh điểm, tột độ - (d.từ đực)
§ apimentar cho hạt tiêu vào món ăn, kích thích, nói châm học - (động từ)
§ apinhado chất đống, chất đầy - (tính từ)
§ apinhar chất đầy, chất đống - (động từ)
§ apitar huýt như còi tầu, còi nhà máy - (động từ)
§ apito còi tàu - (d.từ đực)
§ aplacar làm nguôi cơn giận - (động từ)
§ aplainamento việc bào cho phẳng - (d.từ đực)
§ aplaudir vỗ tay hoan nghênh - (động từ)
§ aplauso sự vỗ tay - (d.từ đực)
§ aplebear làm cho thô lỗ (quen thô lỗ) - (động từ)
§ aplicado được sử dụng, chăm chỉ - (tính từ)
§ aplicar đặt vào, áp vào, áp dụng, ứng dụng - (động từ)
§ aplicável áp dụng được - (tính từ)
§ apodador người hay diễu cợt - (d.từ đực)
§ apodar riễu cợt, gán điều xấu - (động từ)
§ apodrecimento sự hư hỏng, suy thoái về đạo đức - (d.từ đực)
§ apogeu điểm cao nhất của tinh thể so với quả đất, đỉnh cao của tham vọng - (d.từ đực)
§ apoiado được ủng hộ, tựa vào - (tính từ)
§ apoiar tựa vào, chống vào - (động từ)
§ apoio sự dựa vào, sự đỡ vào, sự bảo trợ, sự hỗ trợ, điểm tựa - (d.từ đực)
§ apologético có ý nghĩa ca ngợi - (tính từ)
§ apontador người đo phương vị, chấ công, nhắc vở - (d.từ đực)
§ apontar chỉ ngón tay, chỉ dẫn, ghi chép, gọt… - (động từ)

§ apoquentado ủ rũ, buồn rầu - (tính từ)
§ apoquentar làm ủ rũ, buồn rầu - (động từ)
§ apor đặt lên, đưa lên - (động từ)
§ aportar đến bến cảng - (động từ)
§ após sau, phía sau - (giới từ đơn)
§ aposentar cho về hưu, cho trú, (được về hưu, được trú) - (động từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
18

§ aposento nhà ở, căn buồng, hộ - (d.từ đực)
§ apostatar từ bỏ một đạo, một đảng phái - (động từ)
§ apostemar bị hư hỏng, bị nhiễm trùng, mưng mủ - (động từ)
§ apostolizar hỏi sẵng giọng - (động từ)
§ apostrofar hỏi sẵng giọng - (động từ)
§ apóstrofe lời chất vấn đột ngột - (d.từ đực)
§ apóstrofo dấu phảy chính tả ở trên chữ cái - (d.từ đực)
§ apoucado kém thông minh - (tính từ)
§ apoucar làm giảm giá trị, đánh giá thấp - (động từ)
§ aprazar hẹn, định trước, hoãn - (động từ)
§ aprazer làm vừa lòng, làm vừa ý - (động từ)
§ aprazível đẹp, dễ chịu, khoái - (tính từ)
§ apreçador người hỏi giá, đánh giá - (d.từ đực)
§ apreçar hỏi giá, đánh giá - (động từ)
§ apreciar nhận xét, đánh giá, thích, quí cái gì - (động từ)
§ apreciativo đáng được đánh giá - (tính từ)
§ apreciável đáng kể đến, đáng trọng, đáng quí - (tính từ)
§ apreço sự quí trọng - (d.từ đực)
§ apreender nắm, tịch thu, băn khoăn, bắt giữ - (động từ)
§ apreensivo khắc khoải, bồn chồn - (tính từ)
§ apregoar kêu, rao hàng, công bố, tuyên bố - (động từ)

§ aprender học - (động từ)
§ aprendiz người học nghề, người ít kinh nghiệm - (d.từ đực)
§ apresar tóm được, thu lấy, lấy đượcc - (động từ)
§ apresentador người giới thiệu, trình bày - (d.từ đực)
§ apresentar trình bày, giới thiệu (tự giới thiệu, tự trình bày) - (động từ)
§ apressado vội, hấp tấp - (tính từ)
§ apresto sự chuẩn bị - (d.từ đực)
§ aprimorado hoàn chỉnh, hoàn hảo, chỉnh tề - (tính từ)
§ aprimoramento sự làm hoàn chỉnh - (d.từ đực)
§ aprimorar làm hoàn chỉnh(cố hoàn chỉnh) - (động từ)
§ aprisco chuồng cừu, nơi ở nội trú - (d.từ đực)
§ aprisionamento việc bắt, việc bỏ tù - (d.từ đực)
§ aprisionar bắt bỏ tù, bắt tù binh - (động từ)
§ apropriar làm cho khớp, (chiếm làm của riêng) - (động từ)
§ aprovado được đồng ý, thông qua - (tính từ)
§ aprovar đồng ý, cho một thí sinh đỗ, thông qua một đạo luật - (động từ)
§ aproveitamento sự sử dụng tốt, có lợi - (d.từ đực)
§ aproveitar lợi dụng(ý tốt), - (động từ)
§ aproveitável có lợi, đem lại kết quả tốt - (tính từ)
§ aprovisionar cung cấp - (động từ)
§ aproximativo gần đúng - (tính từ)
§ apunhalar đâm bằng dao găm - (động từ)
§ apupar la ó - (động từ)
§ apurado sạch, được sáng lọc kỹ, ăn mặc nghiêm chỉnh, đúng đắn - (tính từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
19

§ apurar làm trong sạch, chọn lọc, làm cẩn thận, điều tra - (động từ)
§ aquário bể nuôi cá - (d.từ đực)
§ aquartelado ở trong trại lính - (tính từ)

§ aquartelar đưa vào trại lính, (ở trong doanh trại) - (động từ)
§ aquático ở dưới nước - (tính từ)
§ aquecer đun nóng, kích thích, trở nên nhiệt tình - (động từ)
§ aquecimento sự đun nóng, thiết bị sưởi - (d.từ đực)
§ aquiescer bằng lòng, đồng ý - (động từ)
§ aquietar làm yên lòng, hoà giải - (động từ)
§ aquilão gió bắc - (d.từ đực)
§ aquilatar trị giá, ước lượng - (động từ)
§ aquilo ở dó - (đại từ)
§ aquoso có chứa nước, bản chất giống nước - (tính từ)
§ ar không khí - (d.từ đực)
§ árabe thuộc ả rập - (tính từ)
§ arábico tiếng ả râp - (d.từ đực)
§ arado máy cày - (d.từ đực)
§ arador người cày ruộng, thợ cày - (d.từ đực)
§ arar cày ruộng - (động từ)
§ aratório nghề nông - (tính từ)
§ arbitrar làm trọng tài - (động từ)
§ arbitrário có tính cách độc đoán - (tính từ)
§ arbítrio sự độc đoán - (d.từ đực)
§ árbitro trọng tài - (d.từ đực)
§ arborizar trồng cây - (động từ)
§ arbusto cây con lấy gỗ (cao<5m) - (d.từ đực)
§ arcar uốn cong, đấu tranh - (động từ)
§ arco vòng cung, cái vị chơi đàn viôlông - (d.từ đực)
§ ardido dũng cảm, táo bạo - (tính từ)
§ ardil mưu mẹo để lừa - (d.từ đực)
§ ardimento sự dũng cảm - (d.từ đực)
§ ardor sự nóng bỏng, hăng hái - (d.từ đực)
§ areado phủ cát - (tính từ)

§ arejado thoáng khí - (tính từ)
§ arejar thông gió, làm thoáng khí, tìm nơi thoáng - (động từ)
§ aresto quyết định xử án - (d.từ đực)
§ arfar thở hổn hển - (động từ)
§ argamassar trát vữa - (động từ)
§ argentar mạ bạc, phủ bạc - (động từ)
§ argumentar lập luận - (động từ)
§ argumento một lý lẽ trong sự lập luận - (d.từ đực)
§ arguto rất khéo, tinh tế, sắc sảo - (tính từ)
§ armário cái tủ đựng quần áo - (d.từ đực)
§ armazém kho hàng, cửa hàng - (d.từ đực)
§ armazenar đưa vào kho tích trữ - (động từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
20

§ armeiro người làm, bán vũ khí - (d.từ đực)
§ arnês bộ yên ngựa - (d.từ đực)
§ aro cái vòng, vành bánh xe - (d.từ đực)
§ aromático thuộc hương thơm - (tính từ)
§ arpar nhổ neo - (động từ)
§ arquear uốn thành vòng cung, uốn cong - (động từ)
§ arquejar thở hổn hến - (động từ)
§ arquipélago quần đảo - (d.từ đực)
§ arquivar lưu trữ tài liệu cũ - (động từ)
§ arquivo nơi lưu trữ tài liệu cũ - (d.từ đực)
§ arraigar bắt rễ - (động từ)
§ arrancar nhổ, lao ra, hấp hối - (động từ)
§ arranchar tụ tập - (động từ)
§ arranco sự nhổ, một động tác bất ngờ, sự hấp hối - (d.từ đực)
§ arranha-céu nhà chọc trời - (d.từ đực)

§ arranhar cạo làm xây xước, đánh đàn dây tồi, làm vụng - (động từ)
§ arranjado cẩn thận, ngăn nắp - (tính từ)
§ arranjo sự sắp xếp, - (d.từ đực)
§ arrasado bị san bằng, tàn phá - (tính từ)
§ arrasar san bằng, tàn phá, làm nhục, hạ uy tín, khánh kiệt - (động từ)
§ arrastado chậm chạp, bò, lết - (tính từ)
§ arrastar bò, lết(bò chậm chạp, hạ mình) lôi kéo khó nhọc - (động từ)
§ arrasto sự khổ sở, nghèo nàn, lôi kéo - (d.từ đực)
§ arrazoado lời bào chữa có lý, - (d.từ đực)
§ arrazoar bào chữa, lập luận - (động từ)
§ arrebanhar tập hợp thú vật, tập hợp thành đoàn, (hợp lại với nhau) - (động từ)
§ arrebatado dữ dội, mãnh liệt, hăng say, sôi nổi - (tính từ)
§ arrebatar lấy đột ngột, cướp, giành lại, làm ngây ngất - (động từ)
§ arrebentar làm gẫy, làm kiệt quệ, nổ, bị kiệt quệ - (động từ)
§ arrebicar trang điểm son phấn, ăn mặc diêm dúa - (động từ)
§ arrebique phấn son, sự trang sức diêm dúa - (d.từ đực)
§ arrecadar cất, thu nhặt, thu thuế - (động từ)
§ arredondar làm cho tròn - (động từ)
§ arredores vùng ngoại ô - (d.từ đực)
§ arrefecer làm nguội, nguội đi - (động từ)
§ arrefecimento sự làm nguội - (d.từ đực)
§ arregaçar sắn lên, kéo lên - (động từ)
§ arreganhar nhe răng - (động từ)
§ arreliar làm cho khó chịu - (động từ)
§ arrematar kết thúc, hoàn chỉnh - (động từ)
§ arremedo vẻ bề ngoài, sự giống nhau, sự bắt trước lố bịch - (d.từ đực)
§ arremessar ném vứt một cách mạnh mẽ, ( lao vào) - (động từ)
§ arremeter tấn công, lao vào đánh ai - (động từ)
§ arrendamento tiền thuê - (d.từ đực)
§ arrendar thuê, cho thuê - (động từ)

Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
21

§ arrenegar từ bỏ một đạo, một chính kiến, ghét bỏ(nổi giận) - (động từ)
§ arrepelar kéo mạnh, (ăn nân, hối lỗi) - (động từ)
§ arrepiado dựng dứng(tóc) - (tính từ)
§ arrepiar làm cho ghê sợ, làm tóc dựng đứng - (động từ)
§ arrepio sự run rẩy - (d.từ đực)
§ arrestar bắt giữ - (động từ)
§ arresto sự bắt giữ, tịch thu - (d.từ đực)
§ arrevesado bị đặt lộn ngược, lộn xộn, tối nghĩa, khó hiểu, khó tính - (tính từ)
§ arrevesar đặt lộn ngược, làm tối nghĩa, khó hiểu - (động từ)
§ arrevessar nôn - (động từ)
§ arriar hạ xuống, lún xuống - (động từ)
§ arrimar dựa vào, tựa lưng vào - (động từ)
§ arriscado nguy hiểm - (tính từ)
§ arrogante kiêu ngạo, láo xược - (tính từ)
§ arrogar chiếm làm của riêng, ( tự cho quyền) - (động từ)
§ arroio con sông, con suối - (d.từ đực)
§ arrojadiço táo bạo, liều lĩnh - (tính từ)
§ arrojar ném quăng - (động từ)
§ arrostar đối phó, bất chấp - (động từ)
§ arrotar ợ - (động từ)
§ arroubar lấy đột ngột, cướp, giành lại, làm ngây ngất - (động từ)
§ arroz gạo, lúa, cơm - (d.từ đực)
§ arrozal ruộng lúa - (d.từ đực)
§ arrozeiro thuộc về lúa - (tính từ)
§ arruar dạo phố, tiếng kêu của lợn - (động từ)
§ arruinar phá huỷ, làm đổ nát, (bị phá huỷ, sút sức khoẻ) - (động từ)
§ arrulhar phát tiếng kêu của chim bồ câu, tiếng ru - (động từ)

§ arrumador người dẫn chỗ(trong nhà hát) - (d.từ đực)
§ arrumar sắp xếp ngăn nắp, thu xếp việc làm cho ai - (động từ)
§ arteiro láu cá, khôn khéo - (tính từ)
§ artelho xương mắt cá - (d.từ đực)
§ artesanato hàng thủ công, mỹ nghệ - (d.từ đực)
§ articular thuộc về khớp - (tính từ)
§ artificial nhân tạo, giả - (tính từ)
§ artifício phương thức sản xuất cơ khí, thủ thuật, sản phẩm thủ công - (d.từ đực)
§ artigo điều khoản, bài báo, hàng hoá, mạo từ - (d.từ đực)
§ artista nghệ sĩ - (d.từ đực)
§ artístico thuộc nghệ thuật - (tính từ)
§ as con bài át - (d.từ đực)
§ ascendente hướng đi lên - (tính từ)
§ ascender lên cao - (động từ)
§ ascensor thang máy - (d.từ đực)
§ asco buồn nôn - (d.từ đực)
§ asfaltar tráng nhựa đường - (động từ)
§ asfalto nhựa đường - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
22

§ asfixiar làm cho ngẹt thở - (động từ)
§ asilado người trong trại tị nạn - (d.từ đực)
§ asilar nhận vào trại tế bần, (tìm chỗ trú) - (động từ)
§ asilo cư trú, trại cứu tế - (d.từ đực)
§ asnático ngu xuẩn - (tính từ)
§ asno con lừa - (d.từ đực)
§ aspecto vẻ bề ngoài của một sự việc, bộ mặt - (d.từ đực)
§ aspirador máy hút nước, hút bụi - (d.từ đực)
§ aspirar hút - (động từ)

§ assacar vu cáo - (động từ)
§ assado thịt nướng - (d.từ đực)
§ assalariado người ăn lương - (d.từ đực)
§ assalariar trả lương, trả công - (động từ)
§ assaltar tấn công bất ngờ, đánh người cướp của - (động từ)
§ assanhado tức giận, - (tính từ)
§ assanhar làm cho tức giận, (nổi nóng) - (động từ)
§ assar nướng, quay rô ti - (động từ)
§ assassinar ám sát - (động từ)
§ assassinato vụ ám sát - (d.từ đực)
§ assassino thuộc giết người, ám sát - (tính từ)
§ asseado sạch sẽ, kỹ lưỡng, chỉnh tề - (tính từ)
§ assear làm cho sạch, làm cho kỹ, sửa cho chỉnh(ăn mặc chỉnh tề) - (động từ)
§ assedar làm mềm như lụa - (động từ)
§ assediar bao vây - (động từ)
§ assédio sự bao vây - (d.từ đực)
§ assegurar đảm bảo - (động từ)
§ asseio sạch sẽ, ngăn nắp, chỉnh tề, rõ rành - (d.từ đực)
§ assentado ngồi, đã quyết định, ổn định - (tính từ)
§ assentar đặt ngồi, cố định, quyết định, ghi - (động từ)
§ assento ghế ngồi, căn cứ, cái mông, biết điều, suy nghĩ khôn ngoan - (d.từ đực)
§ assestar chĩa súng, chĩa ống kính - (động từ)
§ assetear giết, làm bị thương bằng tên, chửi rủa, xúc phạm - (động từ)
§ assíduo chăm chỉ, đều đặn - (tính từ)
§ assimilar đồng hoá, coi như giống - (động từ)
§ assinalar đánh dấu, kỉ ntệm, làm nổi tiếng, nổi tiếng - (động từ)
§ assinar ký tên, định giờ, đặt báo - (động từ)
§ assisado có óc suy xét thận trọng - (tính từ)
§ assistir tham dự, có mặt, giúp đỡ - (động từ)
§ assobiar huýt sáo - (động từ)

§ assobio cái còi - (d.từ đực)
§ associar kết hợp, (canh ty) - (động từ)
§ assolar phá hoại - (động từ)
§ assomar lên tới đỉnh, xuất hiện, (nổi nóng) - (động từ)
§ assombrado trong bóng râm, kinh ngạc, bị sét đánh - (tính từ)
§ assombrar cho bóng mát, làm cho hoảng sợ, làm ngạc nhiên - (động từ)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
23

§ assombro sự kinh ngạc, sự sợ hãi, sự kỳ lạ tuyệt vời - (d.từ đực)
§ assombroso làm ngạc nhiên, tài tuyệt vời - (tính từ)
§ assomo dấu hiệu, sự xuất hiện, cơn giận dữ - (d.từ đực)
§ assumir đảm nhận, đảm nhiệm - (động từ)
§ assunto một vấn đề, vấn đề, đầu đề - (d.từ đực)
§ assustado hoảng sợ - (tính từ)
§ assustar làm cho hoảng sợ - (động từ)
§ ástreo thuộc về thiên thể - (tính từ)
§ astro thiên thể - (d.từ đực)
§ astrónomo nhà thiên văn - (d.từ đực)
§ astuciar dùng mưu mẹo - (động từ)
§ atabalhoar nói và làm lộn xộn, không ngay ngắn - (động từ)
§ atacado bị tấn công, đầy chặt - (tính từ)
§ atacar tấn công, bỏ đầy, làm cho ốm - (động từ)
§ atado bị trói buộc, lúng túng - (tính từ)
§ atalaiar rình - (động từ)
§ atalhar ngăn chặn, ngắt lời - (động từ)
§ atalho đường tắt - (d.từ đực)
§ atamancar làm vội ẩu, vá víu - (động từ)
§ atanar thuộc da - (động từ)
§ ataque sự tấn công, cơn bệnh đột ngột - (d.từ đực)

§ atar buộc, băng bó - (động từ)
§ atarantar làm cho bối rối - (động từ)
§ atarefado náo nhiệt - (tính từ)
§ atarefar giao việc, giao nhiệm vụ, (làm việc hăng hái) - (động từ)
§ atemorizar làm cho sợ - (động từ)
§ atencioso quan tâm đến ai, cái gì - (tính từ)
§ atender nghe, chú ý nghe, chú ý đến, trả lời điện thoại, - (động từ)
§ atentado vụ mưu sát - (d.từ đực)
§ atentar quan sát kỹ, quan tâm đến, mưu sát - (động từ)
§ atento chăm chú, chịu khó nghe - (tính từ)
§ atenuar làm giảm, làm yếu - (động từ)
§ aterrar gây khủng khiếp, đắp đất, hạ cánh - (động từ)
§ aterrissar gây khủng khiếp, đắp đất, hạ cánh - (động từ)
§ atestar chứng nhận, làm đầy - (động từ)
§ atiçar làm cho lửa bốc mạnh hơn - (động từ)
§ atilado khéo léo, có sáng kiến - (tính từ)
§ atingir đạt tới, trúng đích, hiểu được - (động từ)
§ atirar ném, quăng, bắn súng - (động từ)
§ ativo hoạt động, chủ động - (tính từ)
§ atleta vận động viên, lực sĩ - (d.từ đực)
§ atletismo môn điền kinh - (d.từ đực)
§ atolado sa lầy, ngớ ngẩn - (tính từ)
§ atolar làm cho sa lầy, (bị sa lầy, gặp khó khăn) - (động từ)
§ atoleiro vũng bùn - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
24

§ atordoar làm cho kinh ngạc, làm cho rối trí - (động từ)
§ atormentar làm cho mệt óc, làm cho trăn trở, làm cho đau khổ - (động từ)
§ atracar cập bến tàu - (động từ)

§ atraente có sức thu hút, hấp dẫn - (tính từ)
§ atraiçoar phản bội - (động từ)
§ atrair hấp dẫn, thu hút, quyến rũ - (động từ)
§ atrapalhado lúng túng, bối rối - (tính từ)
§ atrapalhar làm lúng túng, làm bối rối, (bối rối, lúng túng) - (động từ)
§ atrás sau chỗ, ai, cái gì so với cái động, tĩnh
§ atrasado chậm muộn, lạc hậu - (tính từ)
§ atrasar làm chậm lại, (ở lại sau, chậm) - (động từ)
§ atraso tình trạng lạc hậu, chậm trễ - (d.từ đực)
§ atrativo có sức thu hút, hấp dẫn, quyến rũ - (tính từ)
§ atrativos say mê, bùa mê, quyến rũ - (d.từ đực)
§ atravessado bị xuyên qua - (tính từ)
§ atravessar xuyên qua, đi ngang qua - (động từ)
§ atrelar dắt đi, có dây kéo, quyến rũ, hấp dẫn bằng lời nói - (động từ)
§ atrevido táo bạo, hỗn xược - (tính từ)
§ atrevimento tính cách táo bạo, hỗn xược - (d.từ đực)
§ atribular làm đau khổ, làm buồn rầu - (động từ)
§ átrio đại sảnh - (d.từ đực)
§ atroar làm ồn đến điếc tai - (động từ)
§ atropar tụ tập - (động từ)
§ atropelar vấp phải, đè - (động từ)
§ atroz tàn nhẫn, tàn ác, ghê sợ - (tính từ)
§ atuar hành động - (động từ)
§ atufar làm cho dầy, (nhảy xuống, lao xuống) - (động từ)
§ atulhar tập trung đông - (động từ)
§ atum cá ngừ, cá thu - (d.từ đực)
§ atumultuar tập hợp đông, gây lộn xộn - (động từ)
§ aturado chuyên cần - (tính từ)
§ aturar chịu đựng, (giữ được lâu) - (động từ)
§ aturdir làm rối loạn đầu óc - (động từ)

§ audacioso táo bạo, có gan - (tính từ)
§ audaz liều lĩnh, táo bạo, xấc xược - (tính từ)
§ auditar chịu đựng, (giữ được lâu) - (động từ)
§ auditor người nghe - (d.từ đực)
§ auditório cử toạ - (d.từ đực)
§ audível có thể nghe được - (tính từ)
§ auge thiên đỉnh, điểm cao nhất - (d.từ đực)
§ augusto đáng kính, trang trọng - (tính từ)
§ aumentar tăng thêm - (động từ)
§ aumentativo tăng lên - (tính từ)
§ aumento sự gia tăng thêm, sự tiến triển - (d.từ đực)
§ auricular ngón út - (d.từ đực)
Thạc sỹ - Bs. Nguyễn Hồng Ninh – Faculdade de medicina de Thái Nguyên
25

§ auscultador ống nghe (của bác sĩ, điện thoại) - (d.từ đực)
§ auscultar nghe ngực, lưng bằng ống nghe - (động từ)
§ ausente vắng mặt - (tính từ)
§ auspício sự bảo trợ - (d.từ đực)
§ australiano thuộc úc - (tính từ)
§ austro thuộc về phía nam - (tính từ)
§ autêntico thật, chân chính - (tính từ)
§ autocarro ô tô, xe ca - (d.từ đực)
§ automático tự động - (tính từ)
§ autómato máy tự động - (d.từ đực)
§ automóvel ô tô - (d.từ đực)
§ autónomo tự trị - (tính từ)
§ autopsiar mổ tử thi - (động từ)
§ autorizar cho phép - (động từ)
§ autuar lập biên bản - (động từ)

§ auxiliar hỗ trợ, giúp đỡ - (động từ)
§ auxílio người phụ việc, sự giúp đỡ - (d.từ đực)
§ avaliar đánh giá - (động từ)
§ avançado tiến bộ hơn, tiến bộ về ý thức, ở phía trước - (tính từ)
§ avançar tiến bước, tiến lên, trả tiền trước - (động từ)
§ avanço tiến bước, tiến lên, tiền trả trước - (d.từ đực)
§ avantajado có lơi, có ưu thế - (tính từ)
§ avantajar làm cho có ưu thế, làm lợi hơn, nâng cao ưu thế - (động từ)
§ avarento hà tiện - (tính từ)
§ avariado bị hỏng - (tính từ)
§ avariar làm hỏng - (động từ)
§ avelhacado xỏ lá - (tính từ)
§ avelhado có vẻ già - (tính từ)
§ aventar phơi ra gió, ném, đề nghị đưa ra ý kiến - (động từ)
§ aventurar đi phiêu lưu - (động từ)
§ aventureiro kẻ phiêu lưu, mạo hiểm, táo bạo - (d.từ đực)
§ aventuroso thích phiêu lưu, mạo hiểm - (tính từ)
§ averiguar điều tra, xem xét, kiểm tra - (động từ)
§ avermelhado đo đỏ - (tính từ)
§ avermelhar làm cho đỏ - (động từ)
§ avesso mặt trái - (d.từ đực)
§ avezar làm cho quen, (quen, trở thành quen) - (động từ)
§ aviado sẵn sàng, thoả thuận xong - (tính từ)
§ aviar sửa soạn, thi hành khẩn cấp, phục vụ khách hàng, (khẩn trương) - (động từ)
§ avícola thuộc chăn nuôi gia cầm - (tính từ)
§ ávido thèm khát, ham muốn, thèm ăn - (tính từ)
§ avigorar tăng cường sức lực - (động từ)
§ aviltante làm cho hèn hạ, xấu xa - (tính từ)
§ avinagrar làm chua bằng dấm - (động từ)
§ avisado thận trọng - (tính từ)

×