ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Ngày soạn: 10/08/2011
Tiết: 1+2
Tên bài dạy: LUYỆN GÕ PHÍM NHANH VỚI FINGER BREAK OUT
I. MỤC TIÊU:
1. Kiến thức:
!
2. Kĩ năng:
"#$%&'()*+)%*,-%./
01)&'+)!2()*(3 !/
4-56,7
3. Thái độ:
89:5;<%:=>!/
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên:
?0@05%9?A?B5CD?5-*5)1E8@5finger break out
2. Học Sinh:
CD?5+F
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
1. Ổn định lớp
?GHI1’
J1:KI2’
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Giới thiệu phần mềm (7’)
GV: L0M;%*%%N
/
HS:O%*%%N)()
*+)%*,-%/
LUYỆN GÕ PHÍM NHANH
VỚI FINGER BREAK OUT
1. Giới thiệu phần mềm:
A; I FINGER
BREAK OUT
PGID<
()*+)%*,-%/
Hoạt động 2:Tìm hiểu cách khởi động và giới thiệu màn hình chính của phần mềm
(15’).
GV:B;%-%FQ/
HS:B-<%Q;($%N
;)1@R/
DST)1%*%N/
GV: U;%0C; %V CD?WX%-%
)%*%N/
HS: 8-% ) %* %N
YI
01()*F+Z*[/
2. Màn hình chính của phần
mềm:
\?FQI
] F Q
- < %Q ; ( $
(\DT)1%*%N
I
01()*/
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
?+K%%.*;1()*/
?(;6%V%-%+)^
%N$%.
GV: OHR-_-%Q
;<8R;;/
0CI8<`aWXTV%/
GV: U;%b%;%VCD?WX
%-%/
HS: B;%VCD?WX%-%
?+K%c%./
8-%+)^%N$
%.
%\AR-_
AR-_IB-<
8R
Hoạt động 3: Tìm hiểu cách sử dụng phần mềm (15’)
D+FQ+)K%)%.
c%.0C2-!D+K%)
%:=(T%+)[*%0Ca%-%
%.c%./
02-D+)d+)T
e/0TdIfCD?\
a%.IB-<Start
8-%%.ID*.V
;
@=%.IB-<Stop
Hoạt động 4: Học sinh thực hành luyện gõ mười ngón trên phần mềm (40’)
GV:TBgh@iBD()K%)
HS: 8<`aWXDTV%/
Hs: Cjk!
R;%%N-R+;/
D+Il-0CK%)+)%R0C
D+%<`%-%m+)*%N0C
%nZ c ;%0C
*(3jk!37R!2
*(3jk!%R0C
Hoạt động 5: Đánh giá, nhận xét (5’)
GV: B:,o+)--K%)
0CI8<`a<
DSI0Td0C+),T%()j
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC:
pT%Q()j
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Ngày……tháng……năm 2011 Ngày……tháng……năm 2011
@iUqA8rsAJA"tuBD DUYỆT CỦA BGH
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Tuần: 1 Ngày soạn: 19 /08 /2012
Tiết: 1-2 Ngày dạy: 23 /08 /2012
Bài 1 MÁY TÍNH VÀ CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH
I. MỤC TIÊUI
1. Kiến thức:
%R %nd%R-*K%%^+%^2
%.1)%-%%R %nd%R-*K%%^
+%;/
2. Kĩ năng:
21%-%%[K%Q%^+%)R!/
^v:1)^vw+%.1/
+c%N%.1Z%/
3. Thái độ:
A-Qb%:;<%5;*%^b%/
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên:
?0@05%9?A?B5CD?5-*5)1E8@
2. Học Sinh:
CD?5,T%()
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
1. Ổn định lớp
?GHI1’
J1:KI1’
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Tìm hiểu cách con người hướng dẫn cho máy tính làm việc (20’)
GV: LO-*)%^%<%R
)v%^+%1/
HS:O-*)%^%<%R ,`
^Q%-%26
GV: LB;QHR-%%R
%R-*K%/
HS: OQHR-%%R %R
-*K%IFQ5R-_
5R%o5%5K%%-%
(T%a-*x
GV: ?K%vR-%)WX
M%R-*K%/
L]-*%R 6)
1/
HS:8R -*^2
%-%
GV: L8R %7R(Z)R
<%R m-%5%*;%-%
MÁY TÍNH VÀ CHƯƠNG TRÌNH
MÁY TÍNH
1. Con người ra lệnh cho máy tính
như thế nào ?
8R %nd%R-*
K%^2/
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
R))%RL
Hoạt động 2: Tìm hiểu về ví dụ rô-bót nhặt rác (20’)
HS:8R %7R"^(H
GV:D6%!Q"^(H%!K%
%-%R-%IQ(T%5265
2-5m-%+)(_-%+)RwfDS
;%0C2-1FCD?\
HS: /0b%2-1jF-%-R
RR;%%N-R+;/
GV: LA%)R%nd
"^(H%=+Z* WXm
-%WX(_-%+)Rw/
0CIy]"^(HK%+%m-%+)(_
-%+)RwIfCD?\
Az(T%/
l-5j(T%/
Bm-%/
l65e(T%/
l-5z(T%/
_-%+)Rw/
2. Ví dụ Rô-bốt nhặt rác:
8-%"^(HR))H
%^+%I
Az(T%/
l-5j(T%/
Bm-%/
l65e(T%/
l-5z(T%/
_-%+)Rw/
Hoạt động 3: Tìm hiểu viết chương trình và ra lệnh cho máy tính làm việc (15’)
GV:]"^(H6)1L
HS: ]"^(H6+%-%
/
GV: S%-%%*)+%.1
WX)R)+%.1/
HS: S%.1)Td-*
K%%-%%^+%6Q()R-
%/
GV: 8.1-*)1L
HS: 8.1-*)QM%-%
)-*%!+)K%
$%
GV:A7R%6+%.1L
0CIS%.1<%R
-*Q%-%.6+)26
./
3. Viết chương trình, ra lệnh cho
máy tính làm việc.
S%.1)Td-
*K%%-%%^+%6
Q()R-%/
Hoạt động 4: Chương trình và ngôn ngữ lập trình (23’)
GV:]-*%!,*5^
+)R-6$%%{T7Q
M(fMHYk+)j\
HS: 0b%%<`aWXT
V%/
GV:]%!Q%.1)-*%!
4. Chương trình và ngôn ngữ lập
trình.
- Ngôn ngữ lập trình)^v
w+%-%%.1-
*/
- Chơng trình dịch!+c|
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
K%$%%2z(T%I
}S%.1R^v:1/
}@Z%%.1^v-
-*%!$%/
HS: 0b%%<`a/
; Z%| +) Z% v %.
1$%+(3^v:1
^v--*%!
$%/
8. 1 R7 6R +) %.
1Z% $%$+)RQ
5$%b)môi trờng lập
trình
B^vw+%-%%.
1-*b)^v:
1/
Hoạt động 5: Củng cố (7’)
DSI]m%[_0C6 3%N%H
7V%Mb%
L0M%R(*R%6+%.
1-*L
L8.1Z%w)1L
HS:6 %[_%NDS
DSTd0CKb%F)
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC
0b%()$,CD?a%-%V%Mb%/pT%Q()z
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG – BỔ SUNG
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Tuần: 2 Ngày soạn: 25 /08 /2012
Tiết: 3-4 Ngày dạy: 30 /08 /2012
Bài 2: LÀM QUEN VỚI CHƯƠNG TRÌNH VÀ NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH
I. MỤC TIÊUI
1. Kiến thức:
^v:1Y%-%)%.(6)(6*K+)%-%2a
+%.15%[/
^v:1Y%!:$%-%=R-);%R%*%
~Z/
;R^v:1)R :1m/
%~<%%N%.1(RY(-R+)[/
2. Kĩ năng:
"#G')2+T%-%%.1.6/
3. Thái độ:
A-Qb%:;<%5;*%^b%/
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên: ?0@05%9?A?B5CD?5-*5)1E8@
2. Học Sinh: CD?5,T%()
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
1. Ổn định lớp
?GHI2’
J1:KI1’
2. Kiểm tra bài cũ:
TG Nội dung Hình thức kiểm
tra
Đối tượng kiểm
tra
2’
2’
A)R)+%.1L
S1R%+%.1%R
-*L
S~-fO\
S~-fO\
0CA
0C-5_
2. Bài mới
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Tìm hiểu ví dụ về chương trình (10’)
Gv: 8R +* R7 Q%.
1.6$%+(3^v
:14%/
4R8A••€
i8€
•f‚8R%%(ƒ\€
„/
HS: 0b%%<`aWXT
V%/
L8.1Y(R;%[L
0CI8.1Y%!…%[
DSID6*%`G=%[
0C(/
)z LÀM QUEN VỚI CHƯƠNG
TRÌNHVÀ NGÔN NGỮ LẬP
TRÌNH
1. Ví dụ về chương trình:
S*
4R8A••€
i8€
•f‚8R%%(ƒ\€
„/
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 2: Tìm hiểu ngô n ngữ lập trình gồm những gì ? (13’)
GV: 8[$%+=v*K
~Z/?*K)7R)(6%v
%-%N^v:1/
O†%[R%.1Y
%-%*K+)*$%+RQ
2a~Z/
B%[(Z+2a5%.
1Z%‡:($%+)^(-R
†/
HS: 0b%%<`aWXT
V%/
L6%v%-%N^v:1
Yv1/
HS: 6%v%-%N^v:1
(RY%-%%v%-s+)QH
*-%5~!FRm%5~
-///
2. Ngôn ngữ lập trình gồm những
gì?
B^v:1):$%-%*
+)2a+%-%7R)
Q%.R)%n+)K%
$%;-*/
Hoạt động 3: Tìm hiểu từ khoá và tên của chương trình (30’)
8-%=I4R5i5b)
%-%=R-/
0b%%<`aWXT
V%/
0b%%<`a/
y0b%;%V-%-RR+)
6 %[_%N-R+;/
}?m;%R%.1%6
[Rv2aI
A=R-)=);%N^v
:1/
A;-%.V+Tv7
$-%/
BR)=R-5%.1%c%!;
%N%.1/
]m ; %. 1 6 [ R
v2a)RL
3. Từ khoá và tên:
A=R-)=);%N^
v:1/
A=R-%NQ^v:1
) v từ dành riêng5 ^ $%
w%-%=R-)%R(~1%
*%)R-%R)%*%
R^v:12Z/
A;$%w[(%-%7
$R%.1+)R :
1mR2a%I
yTên bắt đấu bằng một chữ cái
+ Tên không chứa khoảng cách
+ Tên không được trùng với các từ
khoá.
+ Độ dài không quá 256 ký tự
Hoạt động 4: Tìm hiểu cấu trúc chương trình (15’)
8~<%%%N%.1YI
}4(-RIY%-%%[w
I(-R;%.1+)(-R
%-%+/
0b%%<`aWXT
V%/
}4[%.1IY%-%%[
)-*%6K%/
4. Cấu trúc của một chương trình
Pascal:
8~ <% % %N %. 1
YI
}4 (-RIY%-%%[
wI(-R;%.1+)
(-R%-%+/
} 4 [%. 1IY%-%
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
0b%%<`a %[)-*%6K%
/
Hoạt động 5: Tìm hiểu ví dụ về ngôn ngữ lập trình (15’)
DI?FQ%.1A/4,~
)1I
DIDT)1R76R%NA/4
0Il-+)a/
DIDT%-%(T%%.(6)
+% +T Q %. 1 R ^
:1A/4
5. Ví dụ về ngôn ngữ lập trình:
- Khởi động chương trình :
- Màn hình T.P xuất hiện.
- Từ bàn phím soạn chương trình
tương tự word.
- Sau khi đã soạn thảo xong, nhấn
phím Alt+F9 để dịch chương
trình.
- Để chạy chương trình, ta nhấn tổ hợp
phím Ctrl+F9
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC:
0b%()$CD?
A6 %-%%[_CD?
pT%()K%)j
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Tuần: 3 Ngày soạn: 01 /09 /2012
Tiết: 5-6 Ngày dạy: 06 /09 /2012
Bài thực hành số 1
LÀM QUEN VỚI FREE PASCAL
I. MỤC TIÊUI
1. Kiến thức:
T%)2+T^ :14%5:)1R7
6R5%-%F%-%(6%b+)%b/
D$%Q%.14%.6/
%-%Z%5†%.15%7%.1+),26/
2. Kĩ năng:
"#G'R76R5Z%5†+)%7%.1/
3. Thái độ:
A-Qb%:;<%5;*%+%.1K%QH%^
+%/
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên: CD?5-*5)1E8@5(6
2. Học Sinh: CD?5,T%()
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
1. Ổn định lớp
?GHI1’
J1:KI1’
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới:
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Làm quen với việc khởi động và thoát khỏi Free Pasca (7’).
DSIB;%-%FQFree Pascal
fTurbo Pascal)L
0CI8!FQ(3%-%-
<%Q+)R($;)1
Rm%+)R(6%b
DSI B; %-% R- _ %.
14%L
0CIA%!{$*sy
p R- _ Free Pascal fTurbo
Pascal)
LÀM QUEN VỚI FREE PASCAL,
TURBO PASCAL
1. Làm quen với việc khởi động và
thoát khỏi Free Pascal (Turbo Pascal).
nhận biết các thành phần trên màn
hình của Free Pascal (Turbo Pascal).
a. Khởi động Free Pascal (Turbo
Pascal):
Cách 1:B-<%Q;($
€ ;)1€
Cách 2:Start\All program\Free Pascal
(Turbo Pascal)
b. Thoát khỏi Free Pascal (Turbo
Pascal): B~{$*syp
Hoạt động 2: Nhận biết các thành phần trên màn hình của Free Pascal (10’)
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
D+;%2-+):(%-%
) ; ) 1 %N Free
PascalfTurbo Pascal)R d
RCD?
0CIl-+):(
c. Màn hình của Free Pascal (Turbo
Pascal):
A(6%b€;F€%R
_€c$</
Hoạt động 3: Tìm hiểu các lệnh cơ bản với bảng chọn (10’)
D+[!0C+);%%-%!
b%CD?+);-1
%-%R-%I
OF(6%b
@%27v%-%(6%b
OFQ(6%b
@ % v %-% R Q
(6%b
0CIR7QR!
D+())%N%-%!+)%H
%-%R-%
d. Các lệnh cơ bản với bảng chọn
OF(6%bIB~*F10
- @%27v%-%(6%bI
B~*5
OFQ(6%bIB~*Enter
@ % v %-% R Q
(6%bIB~*5
Hoạt động 4: Soạn thảo chương trình đơn giản (30’)
D+;%0C%.1
R
0CIAK%R;%%NDS
DSIAR+)Td;%-%-/
DSF%.1M%9(Zˆ=
R-%N5Z%+)%7%.1
;-%N0C2-26
3. Soạn thảo chương trình đơn giản.
program8A•@•€
uses%€
begin
%%€
‰fŠ8R%%(Š\€
‰fŠAR4%Š\€
end/
Hoạt động 5: Dịch và chạy một chương trình đơn giản.(30’)
DS ; % b% Z% +) %7
%.1+=R76R/
0CIK%R;%%NDS/
DS2-26%N0C+)T
d 0C † %. 1 R)
%n+)%7$%/
4. Dịch và chạy chương trình đơn
giản.
B~{$*Alt+F9Z%%
.1
B~{$*Ctrl+F9%7%
.1/
C!~ Alt+F5 2-
26/
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC:
pT%Q()e
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Tuần: 4 Ngày soạn: 08 /09 /2012
Tiết: 7-8 Ngày dạy: 13 /09 /2012
Bài 3: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU
I. MỤC TIÊUI
1. Kiến thức:
-v+)v/
QHoR-+TvH
$%%-%*R-b%*%-%oR-/
$%KRv +)-*
2. Kĩ năng:
8$%Q(V%R-b%74%/
3. Thái độ:
A-Qb%:;<%5;*%(Q^
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên: ?0@05%9?A?B5CD?5-*5)1E8@5(6
2. Học Sinh: CD?5,T%()
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
1. Ổn định lớp
?GHI2’
J1:KI1’
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới:
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Tìm hiểu dữ liệu và kiểu dữ liệu (12’)
]26*+)'26,*5
%-%^v:1 [
% v ) ) %-%
-%/
L8-%v $%,*
)R/
0b%%<`aWX
TV%/
8-%^v:1ZG
ˆQHv%.(6/
y8-%v $%,
*R%-%-%/
y0b%%<`a/
OQHv wI
}CH;5HK%5,[*K
„M%R+*V+T=
vL
0b%%R+*R;%%N
-R+;/
Bài 3
CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ
LIỆU
1. Dữ liệu và kiểu dữ liệu:
]26*+)'26,*5%-%
^v:1 [%v
))%-%-%/
OQHv wIf\
}CH;/
}CHK%/
}p[*K
VD: (SGK)
Chú ý:@v*K+),[R
4%$%mR%m~-./
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 2: Tìm hiểu các phép toán với dữ liệu kiểu số (30’)
DSIDTQHoR-H
b% R 4% I %Q5 =5
[5%/
}4o@SI4o%~/
}4oO@I4o%~
;/
0b%%<`aWX
TV%
DS ; %b% ; %V
-%-RRWXla*%-%
(V%Hb%/
0b%;%V-%-RR
WX2a*%-%(V%
Hb%I
8-%oR-RRm%$%
K%T%/
ARM%-%oR-^%!
~ Rm%5 %-% o [5 o
%5o%~;+)
o % ~ $% K%
T%/
4o%Q+)o=$%K%
RK=-6/
DS%!0C+);%%-%
! K% () : ‹ fC?D
zŒ\;(6
DS%R%-%!:,o())
%N!DS:,o+)
()%N%-%!0C
2. Các phép toán với dữ liệu kiểu số:
?* %N %-%o R-H b%R
4%I
VD: (SGK)
Bài tập 1:
b
a
y
d
c
a/b +c/d
,
z
y(,y%a*x*x +b*x +c
x
j
…
a
f(yz\1/x – a/5*(b+2)
f
z
y(\fjy%\
e
(a*a +b)*(1+c)
Hoạt động 3: Tìm hiểu các phép so sánh (20’)
BR)oR-Hb%5
R-%-%H/
L0M;*%N%-%oR
-/
0b%%<`aWX
TV%/
8-%oR-R-w)
1L
0b%6 % _ %N -R
+;/
?26%NoR-%n%!
)<Rm%/
0b%%<`aWX
TV%/
3. Các phép so sánh:
Kí hiệu
trong
Pascal
Phép so sánh Kí hiệu
toán học
W 3 =
•X ?-% ?
• B_. <
•W B_.Rm%
(3
≤
X ET. >
XW ET.Rm%
(3
≥
VD: (SGK)
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
yD-R+;T*%N
%-% o R- R ^v
4%/
Hoạt động 4: Tìm hiểu sự giao tiếp giữa người và máy (25’)
l-1R{v%
v +)-*%.
1R7Q $%b)
R Rm% . -% Ž
-/
0b%%<`a/
A^(-R26*R-I);
% ; H +T b %.
1/
B:vIOQRvK
. -% m ) %.
1;%:v/
yOQH $.-%v
+)-I
A7=%.1
U;%b%;%VCD?
WX;QH $.-%
v +)-/
0QR7IQR7$%
Q%^%%R+%R
v +) -*R
%7%.1
4. Giao tiếp người – máy tính:
a) Thông báo kết quả tính toán
EI
‰fŠ@%RŠ5p\€
A^(-RI
b) Nhập dữ liệu
EI
‰fŠIŠ\€
fBC\€
A^(-RI
c) Chơng trình tạm ngừng
EI
•fŠ8%(%Rz///Š\€
@fzkkk\€
A^(-RI
EI
‰fŠCR4WŠ54\€
ۥۥ
A^(-RI
d) Hộp thoại
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC:
0b%()$CD?
E)():%c7RCD?zŒ
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày……tháng……năm 2011 Ngày……tháng……năm 2011
@iUqA8rsAJA"tuBD DUYỆT CỦA BGH
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Ngày soạn: 03/09/2011
Tiết: 11+12
Tên bài dạy: Bài thực hành số 2
VIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐỂ TÍNH TOÁN
I. MỤC TIÊUI
1. Kiến thức:
%-%%(V%R-b%(>R4%
$%v-%1$%,`-%/
oR-@S+)O@
0;+%-%v)1+)7=%.1/
2. Kĩ năng:
"#G'%(V%R-b%(>R4%
"#G'oR-@S+)O@6QH()R-/
3. Thái độ:
A-Qb%:;<%5;*%+%.1K%QH%^
+%/
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên: ?0@05%9?A?B5CD?5-*5)1E8@5(6
2. Học Sinh: CD?5,T%()
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP
1. Ổn định lớp
?GHI2’
J1:KI1’
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới:
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Viết các biểu thức toán học sau đây dưới dạng biểu thức trong Pascal
(22’)
\j…,‹Žekyjz€
(\j…y…j‘
€
eyj…yj
%\fjkyz\
z
€
feyj\
\fjkyz\
z
z‹
€
feyj\
y0b%K%%%-%(V%
R-b%(V%R 4% F
;(6R!
DS()%R%-%!+)%R0CK%
Bài 1:SGK_trang 27.
a) Viết các biểu thức toán học sau
đây dưới dạng biểu thức trong
Pascal
a/ 15*-30+12
b/ (15+5)/(3+1)-18/(5+1)
c/ (10+2)*(10+2)/(3+1)
d/ ((10+2)*(10+2)-24)/(3+1)
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
);-
Hoạt động 2: Khởi động Free Pascal và gõ chương trình để tính các biểu thức trên/
fzkƒ\
DS;%0CFQ48+)+
%.1*-Z%-%(V%F
):j+) %.1+T;
8Az/
0b%)%.1*
%-%(V%M%RF;5Z%†+)
%7%.1!7+T
8Az
8bOWXC+%.
1
b) Khởi động Free Pascal và gõ
chương trình để tính các biểu thức
trên.
Chương trình: (SGK)
Hoạt động 3: Tìm hiểu các phép chia lấy phần nguyên và phép chia lấy phần dư với số
nguyên. Sử dụng các câu lệnh tạm ngừng chương trình. (25’)
OFT+)%.1F-%
-RR/
@Z%+)%7%.1/l-
26:$%+)%R:,o+%-%
26!/
y0b%K%%.1R
KTd%N-R+;/
yB~’Z%+)†%.1
f%!\/B~8y’%7%.
1+):,o+26/
A;%-%%[delay(5000\+)R
†%[‰R%.1
;/@Z%+)%7%.1/l-
%.17=…[
=26)1/
0b%Q%:K%R;%
%N-R+;
Ba+v%-%R-%%.(6
)+%+T%.1R^
A4/
Ba+v%~<%+)-%%N
I
•f‚%[^(-Rƒ\€
•foR-\€
0%-%R v +)
-^2%-%/
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
A;%["+)R%.1
fAT%=R-\/@%+)%7%.
1/ l - 26 R7 Q %N
%.1/B~*„%
Hoạt động 4: Tìm hiểu thêm về cách in dữ liệu ra màn hình (20’)
Mở lại tệp chương trình CT2.pas và sửa 3
câu lệnh cuối ở trong sách giáo khoa
trước từ khoá End. Dịch và chạy chương
trình sau đó quan sát kết quả.
0b%K%;%["
T%=R-„5Z%+)%7%.
1!2-26
0b%K%R;%%N-R
+;/
8N%H7vV%%7
$%RK%)T%/
B>%-%Rv
+)-^2%-%v
)1/
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC.
p7()5a+v%-%V%Mb%
E)7%-%():/
pT%()‹/
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày……tháng……năm 2011 Ngày……tháng……năm 2011
@iUqA8rsAJA"tuBD DUYỆT CỦA BGH
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Ngày soạn: 15/09/2011
Tiết: 13
Tên bài dạy: BÀI TẬP
I. MỤC TIÊUI
1. Kiến thức:
8N%HV%%.(6+v5%-%oR-+TvH5%-%oR
-+)Rv +)-/
2. Kĩ năng:
"#G'%-%oR-R^v4%/
3. Thái độ:
;<%Rb%:+);%V()b%5-R%b%*-7R5
*%%K%Rb%:5c;*%(Q^/
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên:?0@05%9?A?B5CD?5CDS5-*5)1E8@5(6
2. Học sinh:CD?/5V%()%“
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
1. Ổn định lớp
?GHI2’
J1:KI1’
2. Kiểm tra bài cũ
3. Bài mới
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Củng cố lại một số kiến thức đã học (17’)
LAR4%%!vv%.
(6)R/
HS
}?v%.(6I
hICH;
"ICHK%
8I?*K
CIp[*K
L0M;%-%oR-%.(6/
HS
}8-%oR-%.(6I
8QIy
A=I
B[I}
8I”
8~;5I@S5
R/
1. Củng cố lại một số kiến thức đã
học.
}?v%.(6I
hICH;
"ICHK%
8I?*K
CIp[*K
}8-%oR-%.(6I
8QIy
A=I
B[I}
8I”
8~;5I@S5
R/
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Hoạt động 2: Vận dụng để làm bài tập. (25’)
Gv: U;%0C)():;~
~j…ƒ!()%R0C
Bài tập.S%-%(V%R-b%
[T7(V%R4%/
\
%
(
+
€
(\
z
, (, %+ +
%\
j
f( z\
, …
− +
€
\
z e
f (\fj %\+ +
\f,yj\Žfj\
e
E)();~+)Q7%RDS
I
2. Bài tập vận dụng.
BÀI TẬP.S%-%(V%R-b%
[ T 7 ( V% R
4%/
\
%
(
+
€
(\
z
, (, %+ +
€
z
, (, %+ +
€
%\
j
f( z\
, …
− +
€
\
z e
f (\fj %\+ +
BÀI LÀM
\”(y%”€
(\},},y(},y%
%\j”,”…}f(yz\€
\f}y(\}fjy%\}fjy%\}fjy%\
\f,yj\Žfj\}fj\}fj\
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC:
S)^7~%6%-%V%Mb%5j
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày……tháng……năm 2011 Ngày……tháng……năm 2011
@iUqA8rsAJA"tuBD DUYỆT CỦA BGH
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
Ngày soạn: 15/09/2011
Tiết: 14
Tên bài dạy: KIỂM TRA 1 TIẾT ( LT)
I. MỤC TIÊUI
%-%%%-%(V%R-b%%-%*R4%/
%-%%[.6+%.1
II. CHUẨN BỊ :
1. Giáo viên :]
2. Học sinh :?V%()%“
III. TIẾN TRÌNH
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP :
1. Ổn định tổ chức lớp :
?GHI
JZ:KI
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Kiểm tra :
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Phát đề kiểm tra
- DS-?A%R0C
- 0C:?A
Hoạt động 2: HS làm bài
- 0C)()
- DS2-+)a%F0C)()
;<%
KIỂM TRA MỘT TIẾT
IV. HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC:
S)^7~%6%-%V%Mb%
V. RÚT KINH NGHIỆM - BỔ SUNG
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày……tháng……năm 2011 Ngày……tháng……năm 2011
@iUqA8rsAJA"tuBD DUYỆT CỦA BGH
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
TRƯỜNG THCS HẢI DƯƠNG KIỂM TRA MỘT TIẾT
O^I Tin Học f?‘\
0b+);I////////////////////
ETI8/…
Điểm Nhận xét của giáo viên
ĐỀ 1
I. TRẮC NGHIỆM: Chọn phương án trả lời đúng nhất fe\
8[jI B^vw+%.1%R-*$%b)x
A/B^v- B.B^vR
C/B^v:1 C/A~%6
8[zIAR%-%=5=)R)=R-L
A. B.„DhB„B@
C.AsODhs8 C.AsODhs8
8[eIAR%-%;5;)R);<R4%L
A.8+ B.sj
C.80iSh C.js
8[‹ID-Z%N(V%…O@z)I
A.j B.j C.z D.z
8[…IV%
…
z
x
x
+
%7%-%`R4%)I
A.,y…”z, B.f,y…\”z,
C.f,y…\”fz},\ C.f,y…\”z},
8[ŒI8V%'%NWriteln(‘CHAO CAC BAN’);)I
A.0Z-Z%-%H$)1+)%R_,Hc
R/
B.0Z-Z%-%H$)1/
C.0Zc%v80s8s8sB)1
D.0Zc%v80s8s8sB)1+)%R_,H
cR/
II. TỰ LUẬN f•\I
8[jIChuyển các biểu thức toán học sau sang dạng Pascal fj\
\
z z
x x y xy y+ − +
(\
a b
ab
a b
−
+
+
8[z/Viết chương trình hiển thị ra màn hình biểu diễn phép cộng của hai số
nguyên 7 và 8. fe\
7 + 8 = 15
8[e/Viết chương trình hiển thị ra màn hình hình trang trí sau f‹\
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
}
}}
}}}
}}}}
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
TRƯỜNG THCS HẢI DƯƠNG KIỂM TRA MỘT TIẾT
O^I Tin Học f?‘\
0b+);I////////////////////
ETI8/…
Điểm Nhận xét của giáo viên
ĐỀ 2
I. TRẮC NGHIỆM: Chọn phương án trả lời đúng nhất fe\
8[jI B^vw+%.1%R-*$%b)x
A/B^v:1 B.B^vR
C/B^v- C/A~%6
8[zIAR%-%=5=)R)=R-L
A. B.„DhB
C.AsODhs8 C.AsODhs8
8[eIAR%-%;5;)R);<R4%L
A.8+ B.sj
C.80iSh C.js
8[‹ID-Z%N(V%-5 MOD 2)I
A.j B.j C.z D.z
8[…IV%
…
z
x
x
+
%7%-%`R4%)I
A.,y…”z, B.f,y…\”z,
C.f,y…\”z}, C.f,y…\”fz},\
8[ŒI8V%'%NWrite(‘CHAO CAC BAN’);)I
A.0Z-Z%-%H$)1+)%R_,Hc
R/
B.0Z-Z%-%H$)1/
C.0Zc%v80s8s8sB)1
D.0Zc%v80s8s8sB)1+)%R_,H
cR/
II. TỰ LUẬN f•\I
8[jIChuyển các biểu thức toán học sau sang dạng Pascal (2đ)
\
z z
x x y xy y− + −
(\
a b
ab
a b
+
−
−
8[z/Viết chương trình hiển thị ra màn hình biểu diễn phép nhân của hai số
nguyên 7 và 8 (3đ).
7 x 8 = 56
8[e/Viết chương trình hiển thị ra màn hình hình trang trí sau (4đ):
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
}
}}
}}}
}}}}
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
ngày soạn: 29/09/2011
Tiết: 15+16
Tên bài dạy: SỬ DỤNG BIẾN TRONG CHƯƠNG TRÌNH
I. MỤC TIÊUI
1. Kiến thức:
DT(+)3R%.1/
2. Kĩ năng:
$%I()%^%R:1/
$%%-%(-R(R%.14%
%-%(R%.1/
3. Thái độ:
A-Qb%:;<%5;*%(Q^
II. CHUẨN BỊ:
1. Giáo viên:?0@05%9?A?B5CD?5CDS5-*5)1E8@5(6
2. Học sinh:CD?/5V%()%“
III. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
1. Ổn định lớp
?GHI2’
J1:KI1’
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới:
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 1: Tìm hiểu biến trong chương trình (17’)
A1(R%.1/
]%.1^(%*,-%v
%,*$%vF+Z*)R
R(QT5%-%^v:1
%%~Q%^%:1!)
(T/
0b%%<`aWXT
V%/
)Q7$%!-Z
{R2-1K%%.
1
Lw)1/
HS:$%wvv
+)v$%(v%!
{RK%%.1
SỬ DỤNG BIẾN TRONG CHƯƠNG
TRÌNH
1. Biến là công cụ trong lập trình:
Biến $%wlu trữ dữ liệu+)v
)%!{RK%
%.1/
@vR(v$%b)-Z
%N(/
}S*jI
h;)1-Z%N(,y-
Z%N(+I
‰fpyU\€
}S*zI
A*+)-Z%N%-%(V%
jkk …k
e
+
+)
jkk …k
…
+
)1/
8-%)I
p.jkky…k
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013
ơ
Trêng THCS Trần Văn Thời Gi¸ ¸n Tin häc 8
HOẠT ĐỘNG CỦA GV VÀ HS NỘI DUNG
Hoạt động 2: Tìm hiểu cách khai báo biến.(20’)
A~%6%-%(wR%.
1 6 $% (-R
R(-R%N%.1/
S%(-R(YI
}?(-R;(
}?(-Rv%N(/
0b%%<`aWXT
V%
S*I
S5Ih€
C5*%I€
AR(RIC€
AR!I
SL
O5L
C5%L
AR(RL
0CI
Var)=R-%N^v:1
w(-R(/
5I)(%!H;/
C5%I)%-%( %!H
K%/
R(RI)(,[
A–R^v:15%<-
(-R(%!-%/
2. Khai báo biến
S%(-R(YI
y?(-Rtên biến€
y?(-Rkiểu dữ liệu%N(/
}S*I
Trong đó :
var )=R-%N^v:1
w(-R(5
m5n)%-%(%!;f\5
S5dientich)%-%(%!K%f\5
thong_bao )(,[f\/
@7{2-I
Var danh sách tên biến : kiểu của
biến ;
Hoạt động 3: Tìm hiểu cách sử dụng biến trong chương trình (20’’)
8-%R-%%!K%+T(
)I
D--Z%R(
A*R-+T-Z%N(/
0b%%<`aWXT
V%
8[--ZR%-%^v
:1 %!7)RL
8[--ZR%-%^v
:1%!7I
A;(•WV%%--Z
%R(
0M;`G%N%-%%[I
,IWjz€
3. Sử dụng biến trong chương trình:
OHw(6K%%-%
R-%I
yKhai báo(Q%)R!/
yNhập-Z%R(hoặc gán-Z
%R(/
yTính toán+T-Z%N(/
E(I
yE:-Z%R(=()*
I
Readln(tên biến);
yE--Z%R(I
Tên biến := Biểu thức cần gán giá trị
GV: Nguy>n Tài Phúc N¨m häc: 2013 - 2013