13Đề
( thi có 05 trang)Đề
THI TH VÀO I H C, CAO NGĐỀ Ử ĐẠ Ọ ĐẲ
Môn thi: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
PH N CHUNG: Ầ (44 câu – t câu 1 n câu 44)ừ đế
1. Nh ng nhóm nguyên t nào d i đây ngoài nguyên t kim lo i còn có nguyên t phi kim ?ữ ố ướ ố ạ ố
A. Phân nhóm chính (PNC) nhóm IA (tr hiđro) và PNC nhóm II (IIA) ừ
B. PNC nhóm III (IIIA) đ n PNC nhóm VIII (VIIIA) ế
C. Phân nhóm ph (PNP) nhóm I (IB) đ n PNP nhóm VIII (VIIIB)ụ ế
D. H lantan và h actini ọ ọ
2. Tính ch t v t lí nào d i đây c a kim lo i KHÔNG ph i do các electron t do trong kim lo i gây ra ?ấ ậ ướ ủ ạ ả ự ạ
A. Ánh kim B. Tính d oẻ C. Tính c ng ứ D. Tính d n đi n và d n nhi tẫ ệ ẫ ệ
3. L n l t cho t ng kim lo i Mg, Al, Fe và Cu (có s mol b ng nhau), tác d ng v i l ng d dung d ch HCl. Khi ph n ng hoàn ầ ượ ừ ạ ố ằ ụ ớ ượ ư ị ả ứ
toàn thì th tích Hể
2
(trong cùng đi u ki n) thoát ra nhi u nh t là t kim lo i :ề ệ ề ấ ừ ạ
A. Mg B. Al C. Fe D. Cu
4. Hòa tan hoàn toàn m gam Na kim lo i vào 100 ml dung d ch HCl 1M thu đ c dung d ch A. Trung hòa dung d ch A c n 100 mLạ ị ượ ị ị ầ
dung d ch Hị
2
SO
4
1M. Tính m.
A. 2,3 gam B. 4,6 gam C. 6,9 gam D. 9,2 gam
5. Thêm t t t ng gi t dung d ch ch a 0,05 mol HCl vào dung d ch ch a 0,06 mol Naừ ừ ừ ọ ị ứ ị ứ
2
CO
3
. Th tích khí COể
2
(đktc) thu đ c b ngượ ằ
:
A. 0,000 lít. B. 0,560 lít. C. 1,120 lít. D. 1,344 lít.
6. Hòa tan h t 7,6 gam h n h p hai kim lo i ki m th thu c hai chu kì liên ti p b ng dung d ch HCl d thì thu đ c 5,6 lít khíế ỗ ợ ạ ề ổ ộ ế ằ ị ư ượ
(đktc). Hai kim lo i này là : ạ
A. Be và Mg. B. Mg và Ca. C. Ca và Sr. D. Sr và Ba.
7. N c c ng ướ ứ không gây ra tác h i nào d i đây ?ạ ướ
A. Gây ng đ c n c u ng. ộ ộ ướ ố
B. Làm m t tính t y r a c a xà phòng, làm h h i qu n áo.ấ ẩ ử ủ ư ạ ầ
C. Làm h ng các dung d ch pha ch , làm th c ph m lâu chín và gi m mùi v th c ph m. ỏ ị ế ự ẩ ả ị ự ẩ
D. Gây hao t n nhiên li u và không an toàn cho các n i h i, làm t c các đ ng ng d n n c.ố ệ ồ ơ ắ ườ ố ẫ ướ
8. Cho 0,8 mol nhôm tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị
3
thu đ c 0,3 mol khí X (không có s n ph m kh nào khác). Khí X là : ượ ả ẩ ử
A. NO
2
. B. NO. C. N
2
O. D. N
2
.
9. Hòa tan 47,4 gam phèn chua KAl(SO
4
)
2
.12H
2
O vào n c đ c dung d ch A. Thêm đ n h t dung d ch ch a 0,2 mol Ba(OH)ướ ượ ị ế ế ị ứ
2
vào
dung d ch A thì l ng k t t a thu đ c b ng :ị ượ ế ủ ượ ằ
B. 7,8 gam. B. 46,6 gam. C. 54,4 gam. D. 62,2 gam.
10. Cho 0,015 mol b t Fe vào dung d ch ch a 0,04 mol HNOộ ị ứ
3
th y thoát ra khí NO duy nh t. Khi ph n ng hoàn toàn thì kh i l ngấ ấ ả ứ ố ượ
mu i thu đ c b ng :ố ượ ằ
A. 2,42 gam. B. 2,70 gam. C. 3,63 gam. D. 5,12 gam.
11. Ph n ng nào d i đây KHÔNG th t o s n ph m là FeO ?ả ứ ướ ể ạ ả ẩ
A. Fe(OH)
2
→
t
B. FeCO
3
→
t
C. Fe(NO
3
)
2
→
t
D. CO + Fe
2
O
3
o
500 600 C
−
→
12. Phát bi u nào d i đây là đúng (gi thi t các ph n ng đ u hoàn toàn) ?ể ướ ả ế ả ứ ề
A. 0,1 mol Cl
2
tác d ng v i dung d ch NaOH d t o 0,2 mol NaClOụ ớ ị ư ạ
B. 0,3 mol Cl
2
tác d ng v i dung d ch KOH d (70ụ ớ ị ư
o
C) t o 0,1 mol KClOạ
3
C. 0,1 mol Cl
2
tác d ng v i dung d ch SOụ ớ ị
2
d t o 0,2 mol Hư ạ
2
SO
4
D. 0,1 mol Cl
2
tác d ng v i dung d ch Naụ ớ ị
2
SO
3
d t o 0,2 mol Naư ạ
2
SO
4
13. Ti n hành thí nghi m nh hình v bên :ế ệ ư ẽ
Sau m t th i gian thì ng nghi m ch a dung d ch Cu(NOộ ờ ở ố ệ ứ ị
3
)
2
quan sát th y :ấ
A. không có hi n t ng gì x y ra.ệ ượ ả B. có xu t hi n k t t a màu đen.ấ ệ ế ủ
C. có xu t hi n k t t a màu tr ng.ấ ệ ế ủ ắ D. có s i b t khí màu vàng l c, mùi h c.ủ ọ ụ ắ
14. Th i 0,4 mol khí etilen qua dung d ch ch a 0,2 mol KMnOổ ị ứ
4
trong môi tr ng trung tính, kh i l ng etylen glicolườ ố ượ
(etilenglicol) thu đ c b ng :ượ ằ
A. 6,2 gam. B. 12,4 gam. C. 18,6 gam. D. 24,8 gam.
15. Tên g i nào d i đây là đúng cho h p ch t sau? ọ ướ ợ ấ
A. buten-3 (but-3-en)
B. penten-3 (pent-3-en)
C. 4-metylpenten-1 (4-metylpent-1-en)
D. 2-metylpenten-3 (2-metylpent-3-en)
16. Tính l ng k t t a đ ng(I) oxit t o thành khi đun nóng dung d ch h n h p ch a 9,00 gam glucoz và l ng d đ ng(II) hiđroxitượ ế ủ ồ ạ ị ỗ ợ ứ ơ ượ ư ồ
trong môi tr ng ki m.ườ ề
A. 1,44 gam B. 3,60 gam C. 7,20 gam D. 14,4 gam
17. Nh n xét nào sau đây ậ không đúng ?
A. Ru t bánh mì ng t h n v bánh. ộ ọ ơ ỏ
B. Khi n c m, n u nhai k s th y v ng t.ă ơ ế ĩ ẽ ấ ị ọ
C. Nh dung d ch iot lên mi ng chu i xanh th y xu t hi n màu xanh.ỏ ị ế ố ấ ấ ệ
D. N c ép chu i chín cho ph n ng tráng b c.ướ ố ả ứ ạ
18. i m gi ng nhau gi a ph n ng th y phân tinh b t và th y phân xenluloz là :Đ ể ố ữ ả ứ ủ ộ ủ ơ
A. s n ph m cu i cùng thu đ c. ả ẩ ố ượ B. lo i enzim làm xúc tác.ạ
C. s n ph m trung gian c a quá trình th y phân.ả ẩ ủ ủ D. l ng n c tham gia ph n ng th y phân.ượ ướ ả ứ ủ
19. Amin nào d i đây có b n đ ng phân c u t o ?ướ ố ồ ấ ạ
A. C
2
H
7
N B. C
3
H
9
N C. C
4
H
11
N D. C
5
H
13
N
20. 0,01 mol aminoaxit A ph n ng v a đ v i 0,02 mol HCl ho c 0,01 mol NaOH. Công th c c a A có d ng :ả ứ ừ ủ ớ ặ ứ ủ ạ
A. H
2
NRCOOH. B. (H
2
N)
2
RCOOH. C. H
2
NR(COOH)
2
. D. (H
2
N)
2
R(COOH)
2
.
21. S n ph m và tên g i c a các ch t trong ph n ng polime hóa nào d i đây là hoàn toàn đúng ?ả ẩ ọ ủ ấ ả ứ ướ
H
2
N[CH
2
]
5
COOH
A.
HN[CH
2
]
5
CO
n
n
axit
ω
-aminocaproic
T¬
nilon-7
+ nH
2
O
H
2
N[CH
2
]
5
COOH
B.
HN[CH
2
]
6
CO
n
n
axit
ω
-aminoenantoic
T¬ enan
+ nH
2
O
C.
HN[CH
2
]
5
CO
n
n
caprolactam
T¬ capron
+ nH
2
O
CH
2
CH
2
CH
2
CH
2
CH
2
C
NH
O
H
2
N[CH
2
]
6
COOH
D.
HN[CH
2
]
6
CO
n
n
axit
7
-aminoheptanoic
T¬ nilon-7
+ nH
2
O
22. Polime nào d i đây có c u t o ướ ấ ạ không đi u hòa ?ề
A.
2 2 2 2
3 3 3 3
H H H H
| | | |
C C C C
CH CH CH CH
| | | |
CH CH CH CH
− − − −
− − − − −
B.
2 2 2 2
H H H H
| | | |
CH CH CH CH
C C C C
| | | |
Cl Cl Cl Cl
− − − − −
− − − −
2 2 3
3
CH CH CH CH CH
|
CH
= − − −
C.
2 2 2 2
H H
| |
CH C C CH CH C C CH
| |
Cl Cl
− − = − − − = − −
D.
2 2 2
2
3
3 3 3
H H H
H
| | |
|
C CH C CH C CH
C
CH
|
| | |
OOCCH
OOCCH OOCCH OOCCH
−
− − −
−
− −
−
−
23. Theo ngu n g c, lo i t nào d i đây cùng lo i v i len ?ồ ố ạ ơ ướ ạ ớ
A. bông B. capron C. visco D. xenluloz axetatơ
24. Tên g i nào d i đây KHÔNG đúng v i h p ch t (CHọ ướ ớ ợ ấ
3
)
2
CHCH
2
CH
2
OH ?
A. 3-metylbutanol-1 (hay 3-metylbutan-1-ol) B. 2-metylbutanol-4 ( hay 2-metylbutan-4-ol)
C. ancol i-pentylic D. ancol i-amylic
25. Có các h p ch t h u c : ợ ấ ữ ơ
(X) CH
3
CH(OH)CH
2
CH
3
(Y) CH
3
CH
2
OH (Z) (CH
3
)
3
COH (T) CH
3
CH(OH)CH
3
Ch t đehiđrat hóa t o thành ba olefin đ ng phân là :ấ ạ ồ
A. X B. Y và Z C. T D. không có
26. Cho 0,01 mol phenol tác d ng v i l ng d dung d ch h n h p HNOụ ớ ượ ư ị ỗ ợ
3
đ c và Hặ
2
SO
4
đ c. ặ Phát bi u nào d i đây KHÔNG đúng ?ể ướ
A. Axit sunfuric đ c đóng vai trò xúc tác cho ph n ng nitro hóa phenol.ặ ả ứ
B. S n ph m thu đ c có tên g i 2,4,6-trinitrophenol.ả ẩ ượ ọ
C. L ng HNOượ
3
đã tham gia ph n ng là 0,03 mol.ả ứ
D. Kh i l ng axit picric hình thành b ng 6,87 gam.ố ượ ằ
27. Có các anđehit :
Các ch t thu c lo i anđehit m ch h , no, đ n ch c là :ấ ộ ạ ạ ở ơ ứ
A. (X) và (Y). B. (Y). C. (Z). D. (Z) và (T).
28. Ph ng trình hoá h c nào d i đây đ c vi t KHÔNG đúng ?ươ ọ ướ ượ ế
A.
CH
3
C
O
H
+ HOH CH
3
CH
OH
OH
B.
CH
3
C
O
H
+ HOCH
3
CH
3
CH
OH
OCH
3
C.
CH
3
C
O
H
+ HCN CH
3
CH
OH
CN
D.
CH
3
C
O
H
+ HSO
3
Na CH
3
CH
OH
OSO
2
Na
29. trung hòa 28,8 gam h n h p g m axit axetic, r u Để ỗ ợ ồ ượ n-propilic và p-cresol c n 150 ầ mL dung d ch NaOH 2 M. Hòa tan 28,8 ị
gam h n h p trên trong ỗ ợ n-hexan r i cho Na d vào thì thu đ c 4,48 ồ ư ượ L khí hiđro (đktc). L ng axit axetic trong h n h p b ng :ượ ỗ ợ ằ
A. 0,1 mol. B. 0,2 mol. C. 0,3 mol. D. 0,4 mol.
30. Th y phân este X trong môi tr ng axit thu đ c hai ch t h u c A và B. Oxi hóa A t o s n ph m là ch t B. Ch t X ủ ườ ượ ấ ữ ơ ạ ả ẩ ấ ấ không thể
là :
A. etyl axetat B. vinyl axetat C. etilenglicol oxalat D. isopropyl propionat
31. Cho dãy chuy n hóa đi u ch :ể ề ế
+ O
2
, Pt
A
CH
3
CH
2
CH
2
OH
H
2
SO
4
, 180
o
C
D
B
E
X
H
2
SO
4
+ O
2
, Mn
2+
+ HOH, H
+
Ch t X là :ấ
C
H
2
=
CH-CH=O
(
Z)
(T)
O
HC-CH
2
-
CHO
HCH=O(X)
(Y)
CH
3
CH=O
A. CH
3
CH
2
CH(OH)CH(CH
3
)
2
B. n-C
3
H
7
OC
3
H
7
-i C. CH
3
CH
2
COOCH(CH
3
)
2
D. C
2
H
5
COOC
3
H
7
-n
32. Nung đ n hoàn toàn 0,05 mol FeCOế
3
trong bình kín ch a 0,01 mol Oứ
2
thu đ c ch t r n A. hòa tan h t A b ng dung d chượ ấ ắ Để ế ằ ị
HNO
3
đ c, nóng thì s mol HNOặ ố
3
t i thi u c n dùng là :ố ể ầ
A. 0,14 mol. B. 0,15 mol. C.0,16 mol. D. 0,18 mol.
33. Hòa tan hoàn toàn h n h p g m Naỗ ợ ồ
2
O, BaCl
2
, NaHCO
3
, NH
4
Cl có s mol m i ch t b ng nhau vào n c r i đun nóng nh . Sau khiố ỗ ấ ằ ướ ồ ẹ
k t thúc thí nghi m đ c dung d ch A. Dung d ch A ch a :ế ệ ượ ị ị ứ
A. NaCl. B. Na
2
CO
3
và NaOH.
C. BaCl
2
, NaHCO
3
và NaOH. D. NaOH, BaCl
2
, NaHCO
3
và NH
4
Cl.
34. Cho 1,2 gam Mg vào 100 mL dung d ch h n h p g m HCl 1,5M và NaNOị ỗ ợ ồ
3
0,5M. Sau ph n ng ch thu đ c V lít khí d ng đ nả ứ ỉ ượ ạ ơ
ch t (không có s n ph m kh nào khác). Th tích V (đktc) b ng :ấ ả ẩ ử ể ằ
A. 0,224 lít. B. 0,560 lít. C. 1,120 lít. D. 5,600 lít.
35. Hòa tan h t h n h p ch a 10 gam CaCOế ỗ ợ ứ
3
và 17,4 gam FeCO
3
b ng dung d ch HNOằ ị
3
loãng, nóng. S mol HNOố
3
đã tham gia ph nả
ng b ng :ứ ằ
A. 0,2 mol. B. 0,5 mol C. 0,7 mol D. 0,8 mol
36. phân bi t ba bình khí m t nhãn l n l t ch a các khí NĐể ệ ấ ầ ượ ứ
2
, O
2
và O
3
, m t h c sinh đã dùng các thu c th (có tr t t ) theo b n cáchộ ọ ố ử ậ ự ố
d i đây. Cách nào là KHÔNG đúng ?ướ
A. lá Ag nóng, que đóm. B. que đóm, lá Ag nóng.
C. dung d ch KI/ h tinh b t, que đóm.ị ồ ộ D. dung d ch KI/ h tinh b t, lá Ag nóng.ị ồ ộ
37. Có m t m u NHộ ẫ
3
b l n h i n c. có NHị ẫ ơ ướ Để
3
khan, thì ch t làm khan nên dùng là :ấ
A. Na. B. CaO. C. P
2
O
5
. D. H
2
SO
4
đ c.ặ
38. Có b n h p ch t X, Y, Z và T. Ng i ta cho m u th c a m i ch t này l n l t qua CuO đ t nóng, CuSOố ợ ấ ườ ẫ ử ủ ỗ ấ ầ ượ ố
4
khan và bình ch aứ
dung d ch Ca(OH)ị
2
. Sau thí nghi m th y m u X ch làm CuSOệ ấ ẫ ỉ
4
đ i qua màu xanh ; m u Y ch t o k t t a tr ng bình ch aổ ẫ ỉ ạ ế ủ ắ ở ứ
n c vôi ; m u Z t o hi n t ng c hai bình này, còn m u T không t o hi n t ng gì. K t lu n đúng cho phép phân tích này là :ướ ẫ ạ ệ ượ ở ả ẫ ạ ệ ượ ế ậ
A. X ch ch a nguyên t cacbon.ỉ ứ ố B. Y ch ch a nguyên t hiđroỉ ứ ố
C. Z là m t hiđrocacbon.ộ D. T là ch t vô c .ấ ơ
39. Ch t Z ch a C, H và O. Kh i l ng m i nguyên t ( ng v i m gam ch t Z) và phân t kh i b ng :ấ ứ ố ượ ỗ ố ứ ớ ấ ử ố ằ
m
C
m
H
m
O
M
Z
2,88 0,48 3,84 60
Công th c phân t c a Z là :ứ ử ủ
A. CH
2
O. B. C
3
H
8
O. C. C
2
H
4
O
2.
D. C
2
H
6
O
2
.
40. Công th c phân t nào d i đây có nhi u đ ng phân c u t o nh t ?ứ ử ướ ề ồ ấ ạ ấ
A. C
4
H
10
B. C
4
H
9
Cl C. C
4
H
10
O D. C
4
H
11
N
41. Hiđro hóa anđehit acrilic b ng l ng d Hằ ượ ư
2
(xúc tác Ni, t) thì s n ph m là :ả ẩ
A. CH
2
=CH–CH
2
–OH B. CH
3
–CH
2
–CH
2
–OH C. CH
3
–CH
2
–CH=O D. CH
3
–CO–CH
3
42. Cho dãy chuy n hóa :ể
+ H
2
O
CH
3
COONa
+ NaOH, CaO, t
M
1500
o
C
N
+ H
2
Pd/PbCO
3
O
X
+ H
2
O
Y
H
2
SO, 180
o
C
T
+ KOH/C
2
H
5
OH, t
Z
Phát bi u nào sau đây là đúng ?ể
A. X là CaC
2
B. Y là CH
3
CH
2
OH C. Z là CH
3
CH
2
Cl D. T là Al
4
C
3
43. Thêm dung d ch HCl (có ZnClị
2
xúc tác) l n l t vào ba m u th ch a r u (ancol) etylic, ancol ầ ượ ẫ ử ứ ượ i-propylic và ancol t-butylic. K tế
lu n nào sau đây KHÔNG đúng ? ậ
A. M u th v n đ c ngay l p t c là r u (ancol) etylic.ẫ ử ẩ ụ ậ ứ ượ
B. M u th có s phân l p ngay l p t c là r u (ancol) ẫ ử ự ớ ậ ứ ượ t-butylic.
C. M u th có s v n đ c sau n m phút là r u (ancol)l ẫ ử ự ẩ ụ ă ượ i-propylic.
D. Kh n ng ph n ng c a r u (ancol) b c 3 cao h n b c 2, cao h n b c 1.ả ă ả ứ ủ ượ ậ ơ ậ ơ ậ
44. Trong s các kim lo i Mg, Al, Fe và Cr, thì kim lo i có kh n ng ph n ng v i dung d ch HNOố ạ ạ ả ă ả ứ ớ ị
3
(đ c, ngu i) và Hặ ộ
2
SO
4
(đ c,ặ
ngu i) là :ộ
A. Mg. B. Al. C. Fe. D. Cr.
PH N RIÊNG Ầ (thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n: ph n I ho c ph n II)ỉ ượ ộ ầ ầ ặ ầ
Ph n I: dành cho thí sinh ch ng trình phân ban ầ ươ (6 câu- t câu 45 n câu 50)ừ đế
45. L ng Hượ
2
O
2
và KOH t ng ng đ c s d ng đ oxi hóa hoàn toàn 0,01 mol KCr(OH)ươ ứ ượ ử ụ ể
4
thành K
2
CrO
4
là :
A. 0,015 mol và 0,01 mol B. 0,030 mol và 0,04 mol
C. 0,015 mol và 0,04 mol D. 0,030 mol và 0,04 mol
46. Nhúng thanh Cu vào dung d ch ch a 0,02 mol Fe(NOị ứ
3
)
3
. Khi Fe(NO
3
)
3
ph n ng h t thì kh i l ng thanh Cu :ả ứ ế ố ượ
A. không đ i.ổ B. gi m 0,64 gam. ả C. gi m 1,92 gam.ả D. gi m 0,80 gam.ả
47. Xét ph n ng hòa tan vàng b ng xianua (ph n ng ch a đ c cân b ng) :ả ứ ằ ả ứ ư ượ ằ
Au + O
2
+ H
2
O + NaCN → Na[Au(CN)
2
] + NaOH
Khi l ng vàng b hòa tan là 1,97 gam thì l ng NaCN đã dùng là :ượ ị ượ
A. 0,01 mol. B. 0,02 mol. C. 0,03 mol. D. 0,04 mol.
48. Cho bi t các ế giá tr th đi n c c chu n :ị ế ệ ự ẩ
2
Mg
Mg
+
2
Fe
Fe
+
2
Cu
Cu
+
3
2
Fe
Fe
+
+
Ag
Ag
+
E
o
(V) – 2,37 – 0,44 + 0,34 + 0,77 + 0,80
Dãy nào d i đây g m các kim lo i khi ph n ng v i dung d ch Fe(NOướ ồ ạ ả ứ ớ ị
3
)
3
, thì ch có th kh Feỉ ể ử
3+
thành Fe
2+
?
A. Mg và Fe. B. Fe và Cu. C. Cu và Ag. D. Ag và Mg.
49. Xét các ch t r u (ancol) etylic, r u (ancol) ấ ượ ượ i-propylic, r u (ancol) ượ n-propylic, anđehit axetic, anđehit propionic, axeton. S ố
ch t t o k t t a vàng ấ ạ ế ủ iođofom khi tác d ng v i Iụ ớ
2
/NaOH là :
A. 2 ch t.ấ B. 3 ch t.ấ C. 4 ch t.ấ D. 5 ch t.ấ
50. phân bi t các dung d ch BaClĐể ệ ị
2
và CaCl
2
, t t nh t nên dùng thu c th :ố ấ ố ử
A. Na
2
CO
3
. B. Na
2
SO
4
. C. (NH
4
)
2
C
2
O
4
. D. K
2
CrO
4
.
Ph n II: dành cho thí sinh ch ng trình không phân ban ầ ươ (6 câu-t câu 51 n câu 56)ừ đế
51. Hòa tan 16,4 gam h n h p Fe và FeO trong l ng d dung d ch HNOỗ ợ ượ ư ị
3
ch t o s n ph m kh là 0,15 mol NO. S mol m i ch tỉ ạ ả ẩ ử ố ỗ ấ
trong h n h p l n l t b ng :ỗ ợ ầ ượ ằ
Fe FeO
A.
0,100 mol 0,150 mol
B.
0,150 mol 0,110 mol
C.
0,225 mol 0,053 mol
D.
0,020 mol 0,030 mol
52. Thêm 2,16 gam Al vào dung d ch HNOị
3
r t loãng, v a đ thì thu đ c dung d ch A và không th y khí thoát ra. Thêm dung d ch NaOH d ấ ừ ủ ượ ị ấ ị ư
vào dung d ch A đ n khi k t t a v a tan h t thì s mol NaOH đã dùng là :ị ế ế ủ ừ ế ố
A. 0,16 mol B. 0,19 mol C. 0,32 mol D. 0,35 mol
53. Cho tr t t dãy đi n hóa : ậ ự ệ
2
3 2
Mg Ag
Al Cu
Mg Al Cu Ag
+ +
+ +
Khi cho h n h p kim lo i Mg, Al vào dung d ch h n h p ch a các mu i AgNOỗ ợ ạ ị ỗ ợ ứ ố
3
và Cu(NO
3
)
2
, thì ph n ng oxi hóa – kh x y ra ả ứ ử ả
đ u tiên s là :ầ ẽ
A. Mg + 2Ag
+
→ Mg
2+
+ 2Ag B. Mg + Cu
2+
→ Mg
2+
+ Cu
C. 2Al + 3Cu
2+
→ 2Al
3+
+ 3Cu D. Al + 3Ag
+
→ Al
3+
+ 3Ag
54. Dãy nào d i đây ch g m các ch t có kh n ng tham gia ph n ng trùng h p?ướ ỉ ồ ấ ả ă ả ứ ợ
A. stiren, clobenzen B. etyl clorua, butađien-1,3
B. 1,1,2,2-tetrafloeten, propilen D. 1,2-điclopropan, vinylaxetilen
55. Kh iố l ng dung d ch HNOượ ị
3
65% c n s d ng đ đi u ch 1 t n TNT, v i hi u su t 80% là :ầ ử ụ ể ề ế ấ ớ ệ ấ
A. 0,53 t nấ B. 0,83 t n ấ C. 1,04 t nấ D. 1,60 t nấ
56. C ơ chế nào d i đây mô t đúng ph n ng gi a propilen và axit clohiđric t o s n ph m chính?ướ ả ả ứ ữ ạ ả ẩ
A. CH
3
CH=CH
2
→
+
+
H
CH
3
CH
2
CH
2
+
→
−
+Cl
CH
3
CH
2
CH
2
Cl
B. CH
3
CH=CH
2
→
+
+
H
CH
3
+
CHCH
3
→
−
+Cl
CH
3
CHClCH
3
C. CH
3
CH=CH
2
→
−
+Cl
CH
3
CHClCH
2
-
→
+
+
H
CH
3
CHClCH
3
D. CH
3
CH=CH
2
→
−
+Cl
CH
3
-
CHCH
2
Cl
→
+
+
H
CH
3
CH
2
CH
2
Cl
ĐÁP ÁN
ĐỀ SỐ 13
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C B C A B A C B B C B B C C C A A B B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B A B A D A D B D C C A A C D B D C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56
B C A A A B B B C D A D A C D B