MỐI QUAN HỆ GIỮA
MỐI QUAN HỆ GIỮA
CÁC LOẠI HP CHẤT VÔ CƠ
CÁC LOẠI HP CHẤT VÔ CƠ
Tiết 17
Tiết 17
:
:
Bazơ
oxit bazơ
Axit
oxit axit
Muối
-
ùng (một
chiều hoặc hai chiều) để h mối quan hệ giữa các
loại hợp chất vô cơ?
Bazơ
oxit bazơ
Axit
oxit axit
Muối
Bazơ
oxit bazơ
Axit
oxit axit
Muối
Bazơ
oxit bazơ
Axit
oxit axit
Muối
-
ùng (một
chiều hoặc hai chiều) để h mối quan hệ giữa các
loại hợp chất vô cơ?
Bazơ
oxit bazơ
Axit
oxit axit
Muối
!
"
#
$
%
&
Bazơ
oxit bazơ
Axit
oxit axit
Muối
!
"
#
$
%
&
' ()*+(*
#'(,*-
+-(
'.*
+/)*-$'(,.*
!
+0*-
'/)
*+-
*%'1)(
+-
.*
!2
!'34*-
&'-
.*
!2
+5
"'6
*
"
+-
*
7
(1) CaO + CO
2
CaCO
3
(2) SO
2
+ 2NaOH Na
2
SO
3
+ H
2
O
SO
2
+ NaOH NaHSO
3
(3) Na
2
O + H
2
O 2NaOH
(5) P
2
O
5
+ 3H
2
O 2H
3
PO
4
(4) 2Fe(OH)
3
Fe
2
O
3
+ 3H
2
O
7
(6) Cu(OH)
2
+ 2HCl CuCl
2
+2H
2
O
(7) 2KOH + CuSO
4
K
2
SO
4
+Cu(OH)
2
(8) BaCl
2
+ H
2
SO
4(l2)
BaSO
4
+2HCl
(9) H
2
SO
4(l2)
+ Fe FeSO
4
+H
2
Bazơ
oxit bazơ
Axit
oxit axit
Muối
!
"
#
$ %
&
Từ muối oxit axit8
Từ muối oxit bazơ8
CaCO
3
CaO + CO
2
NaHCO
3
Na
2
CO
3
+ CO
2
+ H
2
O
91 :à 8(-
.*
!
;.*
;/)
*;34
*
;6
*
"
;-/*
;
(,(
;-(;<
*
'-2=>?@A
BC),8
'''+ -… …
*
-
6*
!
'''''''''''''''+-
*/)*-
'''''''''''''''+0*-(,*-
+0(
!#-(+'''''''''''''''''<(
+ -
*
"5*
+'''''''''''''''''''5.*
!
+-
*
#''''''''''''''''''+/)*-/)
.*
!
+-
*
$34*-
''''''''''''''''''+ -
*
%0*-
+''''''''''''''''
0/*
+-
*
&</*
+'''''''''''''''''''''
<(+-/*
P
2
O
5
Na
2
O
CuCl
2
Al
2
O
3
H
2
SO
4
SO
3
Fe
2
O
3
HNO
3
HCl
7
91:8(>DEF:GH,IJ
2),8-
.*
!
;-(;/)
.*
!
;/)*-'
<'K,L@J1)*-
('(MN1)*-
1'OO4)41)*-
O'(MN1)(
PPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP
/)
.*
!
0QHR)
-
.*
!
;-(;/)
.*
!
;/)*-
+K,L@J
/)*-
0J,
5,S
5,T)
-(
-
.*
!
(UQHR)
-
.*
!
;-(
+1)*-
Gggggg
Gg
gg
Gccc
cc
Cccccc
Ccccc
Cccc
Dddd
Dddđ
Cvvvv
Cccccc
vvvvv
Giấy
quì
tím
Axit
HCl
H
2
SO
4
dd Na
2
SO
4
dd NaOH
NaOH
Cho dung dịch Ba(OH)
2
vào 2 ống nghiệm còn lại
Ggggg
g
Gg
gg
Gcccc
c
Ccccc
c
Ccccc
Cccc
Dddd
Dddđ
c
NaOH
Axit
HCl
H
2
SO
4
NaOH
Cho dung dịch Ba(OH)
2
vào 2 ống nghiệm còn lại
dd HCl
dd H
2
SO
4
HCl
H
2
SO
4
BaCl
2
dd NaOH
Dd Na
2
SO
4
Gggg
gg
Gggg
gg
- Trích mỗi lọ một ít vào 5 ống nghiệm khác nhau để thử.
- Bước 1: Dùng giấy quì tím:
+ dd NaOH (quì tím xanh).
+ dd HCl và H
2
SO
4
(quì tím đỏ).
+ dd Na
2
SO
4
(quì tím không đổi màu).
- Bước 2: Cho dd Ba(OH)
2
vào 2 ống nghiệm còn lại:
+ Xuất hiện kết tủa trắng dd H
2
SO
4
.
+ Không có hiện tượng gì dd HCl.
Ba(OH)
2
+ H
2
SO
4
BaSO
4
+ 2H
2
O
*Viết PTHH:
1: 8
-)&;)JAJ55*N
V)RJ)J,I-(UW!;#X'
.),BC,D;@Q@YQ'
a) Tính khối lợng mỗi chất trong hỗn hợp đầu?
b) Tính thành phần phần trăm về khối lợng mỗi
chất trong hỗn hợp ban dầu?
) Tính m?
Híng dÉn:
),
PZHD[BC
P\@J-
PO])J-
5
P\V
5
J
5
P\VJ
5
J
5*
G;
P\VJ
5
X
5
P\VJ
5*
X
5*
;
P\@
-(
^_
P\@J
-(
^_
P\@J
-(
^_
1,12
0,05( )
22,4 22, 4
V
mol
= =
Bµi gi¶i:
);P6D[BC8
5+-(5(
+-
5*+-(5(
+-
*
P.J-
^
P\4D[8
m
Mg
=n . M = 0,05 .24 =1,2 (gam)
m
MgO
= 9,2 – 1,2 = 8(gam)
G;X
5
^
%MgO= 100% - 13% = 87%
2
0,05( )
Mg H
n n mol
= =
2,9
2,1
. 100% = 13%
;P\46\ 8
P\46\ 8
-(
^'
5*
^7;'^7;!J
-(N
^7;+7;!^7;"J
J
-(NU
^7;"' #;"^%;")J
J
,I
)(1,005,0.2.2
2
molnn
HHCl
===
)(2,0
40
8
mol
M
m
n
MgO
===
)(125
%6,14
25,18
%100.
%
gam
C
m
ct
===
- «
!"#$!
%&'
()*&+,-./
*012-3&+456786
197
CHÚC SỨC KHỎE QUÝ THẦY CÔ
CHÚC SỨC KHỎE QUÝ THẦY CÔ
CÙNG CÁC EM HỌC SINH
TH
TH
Â
Â
N
N
Á
Á
I H
I H
Ẹ
Ẹ
N G
N G
Ặ
Ặ
P L
P L
Ạ
Ạ
I !
I !