Hy đin ch thch vo tranh cấu tạo của trai sông.
!"
#$$
%&$'() !"
#*$
+,$-.
%"$-.
)/(
0123
4$))
543:
67689:;<
+6=>
>)$3?)
@ABC'.DE
AF
@ABC!/'.D
G)
@ABC'.DE
#)4H
@ABC$-H)>E
#)!I
@ABCJ)K$E
67689:;<
+6=>
Ốc móng tay (ở biển)
Trai nước ngọt
Soø bieån
Vẹm biển
Sò huyết
Hến nước ngọt
67689:;<
+6=>
Ốc hương
Ốc ma của biển cả
67689:;<
+6=>
#)LM
Ốc vặn
Ốc sên
AH$-N
Sò lông
Ốc bươu vàng
6K)$O$.A;
!PL=>)Q$,
(P(
67689:;<
+6=>
RSTU."'
@!U.)V)(E
#)(*$
>)$3?)
Về kích thước
67689:;<
+6=>
RSTU.)S4BTJW-X$T
@!U.$-Y(L&+$XE
R?$4BTU.4B$-H)>Z
$-H),1CL?)U$-Y(
( $@B)4HE
Về môi trường:
Ốc sên
R:U.-)[)S(?$4BTU.
4BCL1'.D4,3<
AH'.D
>)$3?)'.D4,3
67689:;<
+6=>
Về môi trường:
:J)K$@-.Z8&\E
:J)(I@AFZG)Z#)\E
Trai vòi
67689:;<
+6=>
-
STB.4B!].TX@trai, sò, ngao, ngán\E
-
F)^()>(@Các loài ốcE
Về tập tính
R_.)31D!.$B)L?)
@mực nang, mực ốngE
67689:;<
+6=>
>.4))U
K)T>.`&
)*)]U
$,(P(a
6=>U
$,(P(LJW)$D
.bC=.D(Ua
67689:;<
+6=>
-
Số lượng.
-
Kích thước.
-
Lối sống.
-
Môi trường
6I)L.D()3
!"#"$%&'&
(
(
)
)
%
*!+
,"-+
./
01
%
,"-+
./
01
%
*!+
,"-+
!"
2030456
-.4O
#)4H
Mùc
20!#2
207"8&2
Bảng 1. Đặc điểm chung của ngành thân mềm
6>.=.b
:.4B B.4B .D3!"L!O.
6I)L.D()$D
$
$ D
,
(P(
O
LB$
c,
LB$
+-.
4O
AF
#)4H
#)!I
G)
:J)K$ %].TX (d!"
:J)TW %].TX
>
F
)^(
)>
+!"`eB)
:J)
K$
.D .
%" $.H3
.d(
6I)
L.D(
F
)^(
)>
(d!"
+!"`eB)
9!:+
;<!"=>
!%
&'&2
?@A5BC
?DE"FGH
I;2JK=L
=!7"8&
!
M%
&'&2
2030456
- Khoang áo phát triển.
- Có vỏ đá vôi.
- Hệ tiêu hóa phân hóa.
20!#2
207"8&2
- Thân mềm, không phân đốt.
2.N?OP
Trai
AF
UJ
G)
8S$>)(?$4B!"4FZ!"B)
#)4H
#)'J3!U
2030456
20!#2
207"8&2
2.N?OP
?;QR&
/2
0"'-"#"$
%&'&RHS!
TUV&2.M
I;2
STT Ý NGHĨA THỰC TIỄN
TÊN ĐẠI DIỆN THÂN MỀM CÓ Ở ĐỊA
PHƯƠNG
M&WTX&UY"
M&GZ[<Q
E+
.
M&=!:G
) M&=!=\
( M&:&]"=UYU^
_ R"%K=
M&<Q ="!
=K'I$":+
` R"+=SaEX
b R"+=S<'&7S!
B¶ng 2.
ý
nghÜa thùc tiÔn cña ngµnh Th©n mÒm
>cFcde<M=Gc
=f !L
g=!"
./dc</=!"c</:>e
?=!"c:>c-e
+hM"d:-cdIU<M22
,&Lcde
R!&[:d</dc</:>22
WcIMUe
Wc:>cd…
iU^!
E!"+
%&'&
:j#k
Y"
:d
UY"U
FMl
-m
n!W
"o !</
%&'&l