Tải bản đầy đủ (.pdf) (80 trang)

Sách giáo viên Lets go 1A - phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (574.42 KB, 80 trang )




1
DESCRIPTION OF THE COURSE:
PHILOSOPHY AND PRINCIPLES
(Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp)
Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng
Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi.
Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận.
Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn
luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ
mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ.
Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội
thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng
khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng.
Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm
trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó
khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo
đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống
thực bên ngoài lớp học.
Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác
nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương
pháp này bao gồm:
• Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương
pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học
sinh xây dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối
thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu).
• Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một
phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn
ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu.


• Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng
sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp.
• Phương pháp CA (Communicative Approach: Giao tiếp), một phương pháp dựa trên quan
điểm cho rằng ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phải được sử dụng để trao đổi ý tưởng và tình
cảm có ý nghĩa với học sinh.
• Phương pháp Audio-Lingual Approach (Nghe nói) là phương pháp nhấn mạnh vào khả năng
phát âm và cú pháp của ngôn ngữ; và
• Phương pháp Grammartical / Structural Approach (Ngữ pháp / Cấu trúc), phương pháp nhấn
mạnh vào sự tiếp thu một hệ thống ngữ pháp.
DESCRIPTION OF THE LEVELS
(Miêu tả các trình độ)
Starter Level (Trình độ bắt đầu)
Let’s Go Starter dành cho học sinh chưa bao giờ học tiếng Anh một cách chính thức. Trình độ
này dành cho tuổi chưa biết đọc, học sinh ở tuổi mẫu giáo nhỏ và mẫu giáo lớn được học vần chữ
cái thông qua một kỹ thuật duy nhất là nhóm các chữ cái lại theo tiêu chí phát âm. Học sinh cũng



2
được học một số âm cơ bản và một vài mẫu câu đơn giản (kể cả những câu hỏi-trả lời rất cơ bản)
thông qua tranh truyện màu, bài hát và vần thơ vui nhộn.
Level 1 (Trình độ 1)
Những học sinh đã làm quen với vần chữ cái tiếng Anh có thể coi như được cấp thẻ bước vào sê-
ri Let’s Go. Trình độ 1 tập trung chủ yếu vào phát triển năng lực nói thông qua những đoạn hội
thoại cấu trúc theo quan điểm chức năng, những mẫu câu hỏi-trả lời, và những bài tập tăng cường
vốn từ vựng. Giống như Let’s Go Starter, Level 1 dành cho tuổi chưa biết đọc (pre-readers).
Trong sách có in một số bài khóa nhằm mục đích giúp học sinh làm quen với dạng chữ viết của
tiếng Anh. Nhiệm vụ học đọc ở giai đoạn này là học cách đọc chữ cái đứng ở vị trí đầu từ (hoặc,
đối với những học sinh đã học qua trình độ ban đầu: Starter, thì dùng để ôn lại), và bắt đầu học
nhận diện từ thông qua hình ảnh (sight words). Những yếu tố hỗ trợ cho hai yêu cầu này được

biên soạn lồng vào sách giáo viên.
(Chú ý: Những từ đưa ra dạy trong giai đoạn này đều là những từ thông dụng trong tiếng Anh, kể
cả danh từ (nouns), giới từ (prepositions), quán từ (articles), và những động từ xuất hiện với tần
số cao như be và have).
Level 2 (Trình độ 2)
Trình độ này dành cho học sinh đã học xong trình độ 1 và đã làm quen với những dạng câu hỏi-
câu trả lời, các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cơ bản. Các cấu trúc bao gồm những dạng câu hỏi với
đại từ nghi vấn Wh- và câu hỏi Yes/No (tập trung vào đại từ ngôi thứ ba số ít) và thì hiện tại tiếp
diễn. Kỹ năng đọc được giới thiệu theo phương pháp âm học; học sinh học nhóm từ theo những
văn cảnh tương tự nhau và học từ cùng một gốc gác. Học sinh cũng được dạy đọc to từ tiếng Anh,
chú ý âm cuối. Học sinh tiếp tục phát triển kỹ năng nói và học cách sử dụng từ thông qua các câu
đơn giản. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense), động từ
diễn đạt khả năng có thể làm được việc gì (can), từ chỉ sự sở hữu (have).
Level 3 (Trình độ 3)
Trình độ này chủ yếu mở rộng khả năng sử dụng mẫu ngữ pháp đã học ở Trình độ 2. Học sinh
dần dần đọc được những cấu trúc ngữ pháp cũng như những từ viết trên giấy thông qua việc học
đọc đoạn ngắn. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là dạng thức số nhiều của ngôi thứ ba (they), thì quá
khứ đơn (the simple past tense) (nhấn mạnh vào cách dùng be và những dạng động từ bất quy
tắc).

Level 4 (Trình độ 4)
Trình độ này mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, và giới thiệu cấu trúc câu mới. Ở trình độ này,
học sinh cũng học đọc những đoạn dài hơn bao gồm những mẫu câu quen thuộc và những từ có
tần số xuất hiện cao. Ngữ liệu mới là cách so sánh hơn (comparatives), mẫu why-because, thì quá
khứ tiếp diễn (the past continuous tense), thì tương lai với going to, và dạng nguyên thể
(infinitive forms).
Level 5 (Trình độ 5)
Trình độ này tiếp tục luyện lại những yếu tố ngôn ngữ đã dạy ở các trình độ thấp hơn, đồng thời
giới thiệu cấu trúc mới. Đến đây, hội thoại xuất hiện dưới dạng chữ viết thay cho "bong bóng có
lời" (speech bubbles). Phần học đọc trong trình độ 5 bao gồm những bài đọc dài ba hoặc bốn

đoạn ngắn. Những bài đọc này bao hàm tất cả những mẫu ngữ pháp mà học sinh đã làm quen
trong các trình độ trước. Cấu trúc câu mới trong trình độ này là thì tương lai với will, sử dụng
than trong so sánh hơn (comparatives), so sánh nhất (superlatives), thì tương lai với danh động từ
(gerunds), và thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense).
Level 6 (Trình độ 6)



3
Trình độ này củng cố cách sử dụng những yếu tố ngôn ngữ đã dạy trong các trình độ trước, đồng
thời giới thiệu ngữ liệu mới. Học sinh được tạo cơ hội dùng kỹ năng ngôn ngữ của mình để nói về
bản thân, về ý kiến và tình cảm của mình. Cũng như ở trình độ 5, bài đọc có từ ba đến bốn đoạn
ngắn. Ngữ liệu mới ở trình độ này là đại từ sở hữu (possessive pronouns), mệnh đề quan hệ
(relative clauses: who), động từ trợ (modals), câu điều kiện (conditional với would), lối nói gián
tiếp (reported speech), và nhóm động từ (phrasal verbs).
MAIN COMPONENTS (Những thành tố chính)
Tài liệu giảng dạy được thiết kế theo năm thành tố cơ bản: Sách Học sinh (The Student
Book), Sách Bài tập (the Workbook), Sách Giáo viên (the Teacher’s Book), Băng ghi âm
(Cassette) hoặc đĩa CD (Compact Disc), và Phiếu tranh (Picture Cards), và phiếu cỡ quân
bài của học sinh (playing card-sized Student Cards). Ngoài ra còn một số tranh tường
(Wall Charts) dùng cho Trình độ 1 và 2.

THE STUDENT BOOKS (Sách bài học)
Sách học sinh có ảnh màu đẹp để minh họa cho bài học, thiết kế rõ ràng và hấp dẫn. Sách có
nhiều bài tập rèn luyện năng lực hoạt động sáng tạo, sử dụng cùng một lúc một loạt kỹ năng, đưa
học sinh vào quy trình học tập đa dạng. Mỗi quyển sách học sinh có tám bài (units), có thể dùng
cho từ năm đến bảy tiết học 50 phút. Ngoài ra còn có bốn bài ôn tập.
Một nét đặc trưng của Let’s Go là nó sử dụng hình thức câu hỏi-trả lời để rèn luyện cấu trúc câu
và từ mới. Hình thức này xây dựng cho học sinh khả năng đặt câu hỏi thích hợp để lấy thông tin
mình cần đến và hướng dẫn cách trả lời những câu hỏi này. Học sinh không chỉ dừng ở chỗ chỉ

vào tranh rồi nói từ hoặc nhóm từ tương ứng với tranh, mà còn đối thoại với nhau, sử dụng sách
như một tài liệu tham khảo. Điều này làm cho quy trình đào tạo trở nên có ý nghĩa đối với học
sinh.
THE WORKBOOKS (Sách Bài tập)
Sách bài tập cung cấp cho học sinh những bài luyện đọc và viết nhằm củng cố ngữ liệu đã học
trong sách học sinh. Bài tập thiết kế cho chương trình tự học ở nhà (home study), nhưng cũng vẫn
có thể dùng trên lớp. Ở cuối mỗi sách bài tập đều có trang phụ dùng cho học sinh việc luyện viết.
Các trang về những hoạt động phụ trợ ở cuối sách giúp rèn luyện thêm kỹ năng viết.
THE TEACHER'S BOOKS (Sách giáo viên)
Sách giáo viên thực chất là những giáo án biên soạn sẵn và dễ áp dụng. Mỗi bài đều có bảng mẫu
câu và từ mới phải dạy, cùng những ngữ liệu cần dùng cho bài đó (ví dụ ngữ liệu đã học cần ôn
lại). Giáo án hướng dẫn cách giới thiệu, luyện tập và củng cố ngữ liệu mới (presentation, practice
and reinforce the language). Nhiều hoạt động dành cho luyện cả lớp, luyện nhóm, hoặc luyện đôi.
Bài nào cũng có gợi ý cho giáo viên: dạy phát âm (pronunciation tips), ngữ pháp (grammar tips),
văn hoá (cultural tips), và hướng dẫn cách áp dụng giáo án cho các loại lớp với sĩ số khác nhau.
Văn bản ghi âm (audio tapescript) (tức là bản ghi những ngữ liệu và các đoạn hội thoại đã được
ghi âm bằng CD) có đầy đủ trong sách giáo viên.
Cuối mỗi phần đều có hướng dẫn cách hoàn thiện những trang bài tập của Sách Bài tập, cùng với
đáp án. Khi cần thiết, có hướng dẫn tham khảo Let’s Chant, Let’s Sing (Đọc theo nhịp và hát),
Let’s Go Picture Dictionary (Từ điển tranh của Let’s Go), Let’s Go Grammar and Listening
Activities Book (Sách Ngữ Pháp và Các Hoạt động nghe của Let’s Go) (chỉ có ở trình độ 1-3),
Let’s Go Reader (Sách tập đọc Let’s Go). Phần hướng dẫn về Let’s Chant, Let’s Sing nói rõ
những bài đọc và bài hát nào trong cuốn sách này thích hợp với bài đang học, để giáo viên chọn
lựa làm bài tập bổ trợ. Phần hướng dẫn cách sử dụng Let’s Go Picture Dictionary hướng dẫn chi
tiết cách dùng tranh trong từ điển để hỗ trợ cho bài học trong sách học sinh. Phần hướng dẫn chi
tiết về Let’s Go Readers, xin xem “Using the Readers” (trang 12).



4

Giáo viên có thể sao chụp những trang bài tập (worksheet) ở cuối sách giáo viên phát cho học
sinh, hỗ trợ bài giảng. Trong những tờ bài tập đó đã có hướng dẫn chi tiết. Giáo viên cũng có thể
sao chụp những bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ (midterm and final tests) ở cuối cuốn sách này, có
cả đáp án và văn bản bài kiểm tra nghe (có thể dùng để đọc cho học sinh nghe thay băng). Chỉ
dẫn về cấu trúc (structure key) (hoặc chương trình học: syllabus), danh sách từ vựng (word list),
và liệt kê Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh (Teacher and Student Cards) cũng có đầy đủ trong
Sách Giáo viên.
CASSETTES/COMPACT DISC (Băng/Đĩa CD ghi âm)
Cả băng ghi âm và đĩa CD đều ghi âm tất cả những phần có trong Sách Học sinh: các đoạn hội
thoại, câu/bài tường thuật, mẫu câu (mẫu câu hỏi-trả lời), từ vựng, các bài luyện câu hỏi-trả lời sử
dụng vốn từ vựng cá nhân, vần chữ cái, âm, bài hát nguyên bản của Carolyn Graham, bài kiểm tra
nghe hiểu ở cuối mỗi bài, và những hoạt động nghe trong các bài ôn tập.
PICTURE CARDS (Phiếu tranh)
Mỗi trình độ có kèm theo một bộ tranh 7x10 inches cho Giáo viên và 3x5 inches cho học sinh.
Trình độ 1 có 75 Phiếu tranh Giáo viên (150 bức tranh, tính hai mặt), và 100 Phiếu tranh Học
sinh. Sách Giáo viên còn có một số gợi ý sử dụng phiếu để tiến hành trò chơi (games) và luyện kỹ
năng (drills).
WALL CHARTS (Tranh tường)
Tổng cộng có 32 tranh chép lại, phóng to những trang cần thiết chọn lọc từ hai Sách Học sinh,
Trình độ 1 và 2. Tranh tường có thể sử dụng để giới thiệu ngữ liệu (presentation), luyện kỹ năng
(practice), và củng cố (reinforcement) vốn ngữ liệu đã giới thiệu trong Sách Học sinh. Tranh
tường này có cả trang mở đầu của những bài:
Let’s Talk – Hội thoại mở đầu (opening dialogues)
Let’s Sing – Bài hát (song lyrics)
Let’s Learn – Giới thiệu ngữ liệu mới (new language presentation)
Let’s Learn Some More – Ngữ liệu bổ sung (additional new language)
TESTING (Kiểm tra)
Những bài kiểm tra trong Let’s Go tạo điều kiện cho giáo viên theo dõi được tiến bộ của học sinh
theo chu kỳ nhất định. Công cụ kiểm tra bao gồm: bài kiểm tra nghe hiểu có trong các bài học
(unit) của Sách Học sinh, một bài ôn tập sau hai bài (units) của Sách Học sinh, một bài kiểm tra

giữa kỳ, một bài kiểm tra kết thúc trình độ đặt ở cuối Sách Giáo viên.
SUPPLEMENTAL COMPONENTS
(Những thành tố hỗ trợ)
Người thầy được hỗ trợ một cách đa dạng. Các thành tố hỗ trợ đều bám sát ngữ liệu đã dạy trong
Sách Học sinh. Những thành tố hỗ trợ này giới thiệu những xu hướng giảng dạy khác nhau, bổ trợ
các ngữ liệu trong sách và thay đổi tiến độ học tập của học sinh.
READERS (Sách đọc)
Mỗi sách đọc của hệ Let’s Go (Let’s Go Reader) bao gồm hai câu chuyện, thể hiện theo các nhân
vật trong Sách Học sinh, dưới dạng truyện vui. Ngôn ngữ viết truyện được khống chế cẩn thận để
khớp với vốn từ vựng và mẫu câu đang dạy trong Sách Học sinh. Chuyện thứ nhất dùng sau khi
học sinh đã học được 4 units đầu tiên (units 1-4); chuyện thứ hai dùng sau khi đã hoàn thành units
5-8. Những từ mới đều được lọc ra giải thích trong bảng từ bằng tranh (picture glossary) ở cuối
mỗi trang. Cuối mỗi câu chuyện là bài tập đọc hiểu (reading comprehension exercises).



5
Sách đọc củng cố ngữ liệu đã học trong Sách Học sinh, tạo cho học sinh thêm cơ hội học từ mới
trong văn cảnh của một câu chuyện, hơn nữa lại rất vui! Xin xem phần “Using the Readers”
(trang 12); đây là phần hướng dẫn cách phối hợp các câu chuyện vào bài học như thế nào.
PICTURE DICTIONARY (Từ điển tranh)
Từ điển tranh có minh họa bằng hình ảnh đẹp. Nó bao gồm tất cả những từ đã dạy trong sê-ri
Let’s Go. Ngoài ra còn có một số từ liên quan. Nhiều bài học trong Sách Học sinh có một tờ gắn
thêm (ties-in) lấy trong từ điển. Trong Sách Giáo viên có hướng dẫn đầy đủ khi nào thì dùng
trang gắn thêm ấy, và sử dụng như thế nào. Từ điển tranh còn có bộ băng ghi âm ghi toàn bộ số từ
vựng trong từ điển.
LET'S CHANT, LET'S SING (Đọc theo nhịp và hát)
Những bài hát (songs) và bài tập đọc theo nhịp (chants) giúp học sinh dễ nhớ từ và cấu trúc hơn.
Nó cũng là một công cụ nhằm củng cố cách đọc có trọng âm, nhịp điệu và cách phát âm của tiếng
Anh nói. Let's chant, Let's Sing 1-6 của Carolyn Graham bao gồm tất cả những bài hát và bài tập

đọc theo nhịp của Let's Go; đồng thời có cả những bài hát mới sáng tác trong khuôn khổ từ vựng
và mẫu câu của Sách Học sinh. Mỗi bài hát và bài đọc theo nhịp đều có ghi thông tin cần thiết để
học sinh dễ tìm trong sách Bài học. Những bài hát trong bộ sách này đều có in kèm theo bản nhạc
dùng cho giáo viên và học sinh biết đọc nhạc. Trong những trang bài đọc theo nhịp có hướng dẫn
một số hoạt động mở rộng. Sách có kèm theo băng hoặc đĩa CD.
GRAMMAR AND LISTENING ACTIVITY BOOKS (Sách Ngữ Pháp và Hoạt động nghe
hiểu)
Sách cho những hoạt động này tương ứng với Let’s Go Trình độ 1-3. Những hoạt động đọc và
viết ở đây thách thức hơn nhiều so với các cuốn Workbook thông thường, đồng thời nó cũng có
thêm cả một số hoạt động nghe hiểu. Trong cuốn này có cả phần hướng dẫn giáo viên, văn bản
ghi âm (tapescripts) và băng ghi âm.
CD-ROM (Đĩa tiếng)
CD-ROM của Let’s Go là chương trình luyện hội thoại, các hoạt động ngôn ngữ, luyện âm, bài
hát và trò chơi trên cơ sở ngữ liệu trong Sách Học sinh. CD-ROM thiết kế song ngữ: Tây Ban
Nha-Anh, Pháp-Anh, Hàn Quốc-Anh, Nhật-Anh, Bồ Đào Nha-Anh, Thái-Anh, và cũng có cả
CD-ROM đơn ngữ Anh.
ORGANIZATION OF A UNIT
(Cấu tạo một bài học)
Mỗi trong tám units trong Sách Học sinh Trình độ 2 đều thiết kế chú trọng vào một chủ đề cơ
bản. Mỗi bài học được chia thành sáu phần, mỗi phần có một tiêu đề riêng. Tuy nhiên để giúp
giáo viên và học sinh dễ tìm những phần tương ứng trong hai sách, Sách Học sinh và Sách Bài
tập, các tiêu đề của các phần trong hai quyển sách này giống nhau.
Những phần trong Sách Học sinh Trình độ 2 là:
Let’s Talk
Ngữ liệu mang tính chức năng được đưa vào trong hội thoại có liên quan đến chủ đề của bài.
Những đoạn hội thoại ngắn này thường dùng những từ vựng sẽ được lặp đi lặp lại (recycle) trong
các phần khác của bài.
Let’s Sing
Ngôn ngữ chức năng đã giới thiệu trong phần Let’s Talk nay được sử dụng lại trong bài hát.
Let's Learn




6
Phần này giới thiệu ngữ liệu mới: từ vựng và mẫu câu. Mẫu câu được giới thiệu thông qua những
đoạn hội thoại ngắn, và sát với thực tiễn cuộc sống. Những mẫu câu giới thiệu trong bài hội thoại
được đưa vào luyện qua các hoạt động theo nhóm và theo đôi
Let's Learn Some More
Phần này dựa trên những mẫu ngữ pháp đã giới thiệu trong phần Let’s Learn để giới thiệu mở
rộng một số điểm ngữ pháp có liên quan. Một đoạn hội thoại được sử dụng để minh họa ngữ liệu,
sau đó là những bài tập luyện theo nhóm và theo đôi.
Let’s Read
Phần này giới thiệu học sinh kỹ năng đọc với phương pháp âm học. Học sinh được dạy các nhóm
từ (hoặc “các cụm từ gia đình”) được sắp xếp theo vần tận cùng, và các em học các xác định và
phát âm những từ này theo các vần tận cùng. (Ba nhóm từ gia đình được trình bày trong mỗi bài).
Sau khi học những từ mới này, học sinh đọc các câu kết hợp các từ ở những nhóm khác nhau.
Những câu này còn bao gồm những cấu trúc ngữ pháp khác nhau (ví dụ như giới từ, câu hỏi)
trong phần Let’s Learn và Let’s Learn Some More. Những minh họa đẹp mắt và vui nhộn mang
đến những hỗ trợ về hình ảnh cho tất cả các từ nhằm giúp học sinh trong việc đọc. Học sinh còn
có các bài luyện tập thêm kỹ năng đọc thông qua trò chơi và các hoạt động khác mô tả trong
quyển sách này.
Let’s Listen
Phần này ôn lại ngữ liệu đã học trong unit thông qua một loạt các hoạt động nghe hiểu, và các
hoạt động đối ứng (interactive activities). Có thể dùng bài này như một bài kiểm tra nghe hiểu,
hoặc như một hoạt động ôn tập trên lớp (in-class review activity).

Let's Review
Cứ sau hai bài (units) lại có một phần ôn tập (review unit) để củng cố số từ và mẫu câu đã học
trong các bài trước đó. Thông qua trò chơi (games), đóng vai giao tiếp (role plays), và phỏng vấn
(interviews) học sinh sẽ dùng đi dùng lại những ngữ liệu đã học, củng cố thêm kiến thức nền

(knowledge base), rồi từ đó tiến vào ngữ liệu mới, cao hơn.
LESSON PLANNING (Giáo án)
Giáo án biên soạn cho từng bài dạy. Khi biên soạn, cần xác định ngay từ đầu mục đích (goals) và
mục tiêu (objectives) cụ thể. Lựa chọn cẩn thận loại hình hoạt động và bài tập luyện ngữ liệu sao
cho chúng đáp ứng được mục đích đã đề ra. Một kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài
tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực tế giảng dạy, một bài tập
không thể thích hợp với mọi nhóm học sinh; hay nói cách khác là mỗi học sinh có một cách học,
cách tiếp thu riêng, vì thế cần nhiều loại bài tập và hoạt động khác nhau phòng khi cần đến.
Giáo án cho giáo viên bao gồm tất cả những phương thức cần đến để dạy các ngữ liệu giới thiệu
trong Sách Học sinh một cách triệt để, có tổ chức và gây hứng thú. Giáo án có sẵn này hy vọng sẽ
giúp được giáo viên một cách tối đa, đỡ cho họ thời gian phải soạn thêm.
USING THE TEACHER’S BOOK (Sử dụng Sách Giáo viên)
Warm Up and Review (Khởi động và Ôn tập)
Mỗi buổi học nên bắt đầu bằng một hoạt động ôn tập lại ngữ liệu đã học. Điều này giúp cho học
sinh nhớ lại được ngữ liệu đã học và bắt đầu buổi học một cách tích cực vì học sinh cảm thấy
mình bắt đầu tiến vào cái mới trên cơ sở nắm vững cái cũ.
Phần Warm up and Review trong Sách Giáo viên có đưa ra những loại hình hoạt động đa dạng,
kể cả bài hát, trò chơi và bài luyện kỹ năng (drills).



7
Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)
Khi soạn giáo án, điều quan trọng là phải bắt đầu từ hoạt động “trước khi dạy” (pre-teaching) đối
với từ mới và cấu trúc câu mới trước khi cho học sinh mở sách. Như vậy khi mở sách, tức là bước
vào giai đoạn dạy (teaching) học sinh thấy mình đã quen thuộc, đã gặp gỡ ngữ liệu ấy rồi, chỉ có
khác là bây giờ nhìn thấy nó ở dạng viết mà thôi. Về mặt tâm lý nó không gây ‘sốc’ hoặc ‘ngỡ
ngàng’ cho học sinh.
Phần Presentation hướng dẫn cách giới thiệu ngữ liệu mới thông qua cách sử dụng Phiếu Giáo
viên (Teacher’s Cards). Tuy nhiên người thầy cũng có thể sử dụng đồ vật thật (realia), đồ dùng

trong lớp và đồ dùng học tập, cử chỉ (gestures), và các tư liệu minh họa (illustrations) để phục vụ
cho bước giới thiệu ngữ liệu mới. Các thủ pháp được miêu tả chi tiết tới mức ngay cả giáo viên
mới bước vào nghề cũng có thể thực hiện được mà không gặp khó khăn gì.
Open Your Books (Mở sách)
Phần này hướng dẫn giáo viên phải làm gì một khi đã bảo học sinh mở sách: khi nào dùng băng
ghi âm/CD, giới thiệu cấu trúc ngữ pháp và dạng rút gọn của từ như thế nào, làm thế nào để luyện
ngữ liệu một cách đa dạng giúp cho học sinh biến ngữ liệu đó thành ngữ liệu của mình.
Extension (Mở rộng)
Sau mỗi giờ học cần có động tác ôn tập để hệ thống lại những ngữ liệu vừa dạy trong buổi học.
Bước Mở rộng (Extension) tạo cho học sinh cơ hội biến ngữ liệu vừa học thành của mình.
Phần Extension hướng dẫn sử dụng những hoạt động giống như trò chơi (game-like activities) để
tạo cơ hội dùng lặp đi lặp lại ngữ liệu đã học trong bài một cách sáng tạo thiết thực hơn. Đây là
cách kết thúc bài học một cách tích cực vì học sinh ra về với cảm giác đã hoàn thành bài học,
nhưng vẫn muốn học thêm nữa. Các hoạt động mở rộng cũng giúp học sinh một cơ hội củng cố
ngữ liệu đã học trong nhiều bài trước đó, đồng thời học thêm được cách sử dụng từ và cấu trúc
câu trong những tình huống tự nhiên.
Workbook (Sách Bài tập)
Phần này đứng sau mỗi phần (section) của một bài học (unit), giới thiệu cách tìm phần tương ứng
trong Sách Bài tập, cách tìm đáp án (answer key). Các bài tập trong Workbook này có thể sử
dụng ở trên lớp hoặc giao về nhà cho học sinh tự làm. Ngoài ra còn có một số trang sau phần
Workbook dùng để luyện thêm kỹ năng viết. Phần này tùy giáo viên sử dụng theo ý mình.
TIME GUIDELINES (Hướng dẫn sử dụng thời gian)
Phần lớn giờ trên lớp dùng vào việc giới thiệu ngữ liệu (Presentation) và phần Mở rộng
(Extension). Thời gian dành cho phần Mở sách có thể ít hơn các phần khác một chút, vì Let’s Go
tập trung vào xây dựng năng lực giao tiếp (communicative competence). Thời gian cần dùng để
hoàn thành một buổi học (lesson) có thể như sau:
Review: 5 phút
Presentation: 20 phút
Open Your Books: 10 phút
Extension 15 phút


Tổng thời gian 50 phút
Độ dài của các buổi học có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau. Nhưng nhìn chung
thời lượng phân bố cho một buổi học, hoặc 30 phút, hoặc 45 phút, hoặc 60 phút có thể như sau:
30 phút 45 phút 60phút
Review: 4 5 7
Presentation: 10 15 20
Open Your Books: 8 10 15



8
Extension: 8 15 18
Các buổi học 90 và 120 phút có thể áp dụng bảng phân bố thời lượng của các buổi 45 và 60 phút.
Sau đó lặp lại tiến trình này cho phần bài học kế tiếp.
PACING (Tiến độ)
Tốc độ dạy trong một lớp học ngôn ngữ phải tạo ra được sự sôi nổi. Để duy trì được sự thích thú
của học sinh nhỏ thì cứ năm bảy phút lại phải thay đổi hoạt động một lần, nếu không học sinh sẽ
thấy uể oải ngay. Một kinh nghiệm là nên dừng một hoạt động khi học sinh còn đang thích, hơn
là chờ đến khi trẻ đã bắt đầu chán nản rồi mới dừng lại. Sau này, vào một lúc nào đó thích hợp,
giáo viên có thể luyện lại những hoạt động mà học sinh thích. Đối với các bài tập luyện kỹ năng
cũng vậy, cần phải tiến hành với tốc độ thách thức, để có thể xây dựng khả năng nói có nhịp điệu
và ngữ điệu tiếng Anh tự nhiên.
TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES (Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)
PRONUNCIATION (Phát âm)
Nếu muốn người khác hiểu mình nói gì trong khi giao tiếp, học sinh cần phải phát âm từ và câu
một cách rõ ràng. Tuy nhiên, không nên gọi một số học sinh, từng người một đứng dậy đọc (phát
âm) một từ hoặc một nhóm từ nhiều lần trước lớp. Nếu một học sinh gặp khó khăn khi phát âm
một yếu tố nào đó thì không nên bắt học sinh đó đứng dậy đọc đi đọc lại nhiều lần, mà nên yêu
cầu cả lớp đọc đồng thanh mẫu đó vài lần. Sau đó, học sinh sẽ tiếp tục luyện theo đôi, và khi ấy,

giáo viên có thể tiếp tục giúp đỡ những học sinh vẫn còn gặp khó khăn.
Xin lưu ý một điều quan trọng là ngay cả học sinh nhỏ người bản xứ cũng gặp khó khăn khi phát
âm một số âm tiếng Anh như r, l, sh, và th. Phải đến khi trưởng thành thì chúng mới phát âm
được hoàn thiện, vì thế, giáo viên cần kiên trì và dành thời gian cho học sinh luyện tập phát âm.
Trong sách bài học Let's Go, những bài luyện âm không đóng vai trò quan trọng lắm. Ý đồ của
tác giả bộ sách này là trẻ em bắt đầu học tiếng không cần phải quan tâm quá mức đến luyện trọng
âm và cách phát âm thật chính xác từng từ, từng nhóm từ một. Quan tâm quá mức đến điều này
có thể dẫn đến sự thất vọng, sự thiếu lòng tin và thiếu hứng thú của trẻ học ngôn ngữ. Điều quan
trọng nhất ở giai đoạn đầu là phát triển khả năng giao tiếp dễ dàng bằng ngôn ngữ mới, và không
tạo tâm lý lo lắng phát âm sai. Điều này ảnh hưởng nhiều đến động cơ học tập của học sinh, một
yếu tố tác động cơ bản đến quy trình học ngôn ngữ: không có động cơ, trẻ sẽ không học.
Trong sách giáo viên có hướng dẫn một số bài luyện phát âm cho từng giai đoạn. Đây là những
bài luyện đồng thanh cả lớp (choral repetition), luyện theo nhóm (group work) và luyện theo đôi
(pair work). Vào lúc này, người thầy có thể đi vòng quanh lớp, lắng nghe học sinh phát âm và
giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn. Sách giáo viên cũng giúp cho giáo viên một số thủ thuật,
gợi ý (tips) trong việc nhận diện và xử lý những khó khăn về phát âm của học sinh.
Let’s Go nhấn mạnh ngôn ngữ nói thông qua cách dùng các dạng rút gọn. Ở trình độ 1, động từ
đặt ở trong khung là dạng rút gọn, ngoài ra còn thêm một số ví dụ minh họa ở ngoài khung. Ở
trình độ 2-6, các dạng rút gọn được đưa vào trong khung ngữ pháp (trừ những yếu tố ngữ pháp
như thì quá khứ thì lại dùng như trong trình độ thấp hơn). Học sinh được tạo điều kiện luyện cả
dạng đầy đủ lẫn dạng rút gọn của từ, như vậy tăng cường được khả năng nói trôi chảy và nói tự
nhiên của học sinh.
GROUPING THE STUDENTS FOR LANGUAGE PRACTICE (Luyện tập theo nhóm)
Đa dạng hoá loại hình luyện tập là một phương thức gây hứng thú cho học sinh. Sau khi đưa ra
mẫu mới, cả lớp đọc đồng thanh. Nếu ngữ liệu khó quá, hoặc cần phải giới thiệu hai, ba yếu tố
cùng một lúc thì dùng một bài luyện riêng (drill). Luyện liên tục để giữ được sự tập trung của học
sinh. Muốn như vậy, sau khi cả lớp đọc đồng thanh mẫu câu mới, cần phải xếp học sinh theo từng
nhóm để luyện lại, mỗi nhóm đọc một phần của bài luyện hoặc một vai của bài hội thoại. Phương




9
thức luyện hai nhóm một tạo cho học sinh một tâm lý đang giao tiếp thực, và như vậy dễ dàng ghi
nhớ mẫu câu mới.
Giáo viên có thể xếp học sinh theo từng nhóm nhỏ (small group), thậm chí theo đôi (pair), vì mục
đích của nó là luyện tiếp tục theo phương thức một đổi một (one-to-one exchange). Luyện đôi
hoặc theo nhóm nhỏ (practicing in pairs or small groups) là phương pháp lý tưởng, giúp cho học
sinh học tập lẫn nhau, vì đó là cơ hội để chia sẻ thông tin, và hỏi những điều mình chưa rõ. Let’s
go sử dụng trò chơi, phỏng vấn, các câu hỏi về tranh và hội thoại. Đó là những loại hình dễ tiếp
cận trong luyện đôi và luyện nhóm nhỏ. Đồng thời, giáo viên cũng dễ dàng kiểm soát học sinh
bằng cách đi đi lại lại quanh lớp, lắng nghe và trợ giúp khi cần thiết. Chỉ sau khi đã luyện đồng
thanh cả lớp, và luyện theo đôi hoặc nhóm nhỏ, giáo viên mới nên gọi từng học sinh đứng lên nói
trước lớp. (Sau này có thể dùng biện pháp kiểm tra dưới dạng trò chơi hoặc đóng vai giao tiếp,
thay cho việc gọi học sinh đứng lên nói trước lớp.)
TEAM TEACHING (Đồng giảng)
Đồng giảng (tức là một nhóm giáo viên cùng lên lớp một lúc) là một kỹ thuật rất hữu dụng. Hai
giáo viên có thể làm sống lại một đoạn hội thoại như trong thực tế giao tiếp. Ngoài ra, bài luyện
cũng có thể do hai giáo viên tiến hành. Hai giáo viên có thể dẫn dắt hai nửa lớp để tiến hành một
trò chơi hoặc một bài luyện. Hai giáo viên có thể giúp đỡ nhiều học sinh hơn trong những giờ
luyện đôi và luyện nhóm.
MODELING (Làm mẫu)
Làm mẫu một cách rõ ràng và đầy đủ là một yếu tố quan trọng giúp học sinh hiểu được mình phải
làm gì trong một số hoạt động trên lớp. Bài luyện càng phức tạp bao nhiêu, việc làm mẫu càng
phải cẩn thận, chu đáo và rõ ràng bấy nhiêu, trước khi đưa học sinh vào luyện. Làm mẫu tốt sẽ
tiết kiệm được thời gian khi học sinh luyện và nắm bắt ngữ liệu, vì tránh được cho học sinh rơi
vào tình trạng lúng túng không hiểu rõ mình phải làm gì, dẫn đến chỗ vừa luyện vừa dò dẫm tìm
hiểu. Cuối cùng, điều quan trọng nhất là làm mẫu giúp người thầy dùng toàn tiếng Anh để giảng
giải một cấu trúc, một hoạt động, và chỉ dẫn cách luyện tập cho học sinh.
Modeling Sentence Patterns (Làm mẫu mẫu câu)
Có nhiều cách để giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời mới. Hoặc là giáo viên cùng học sinh làm mẫu,

hoặc giáo viên cùng con rối (puppets) làm mẫu. Khi làm mẫu chúng ta sử dụng bất cứ công cụ
nào có trong tay, cộng với cử chỉ, động tác thích hợp.
Giáo viên: (đưa một quyển sách lên) What's this?
Giáo viên/Học sinh: It's a book.
Modeling Practice Activities (Hoạt động luyện theo mẫu)
Để làm mẫu một hoạt động luyện tiếng, người thầy nhiều khi phải di chuyển vị trí của học sinh,
đưa học sinh vào vị trí cần thiết cho bài luyện, và hướng dẫn học sinh phải nói gì. Ví dụ, nếu bài
tập đòi hỏi học sinh phải đứng lộn xộn để tạo ra một tình huống giao tiếp tự nhiên, giáo viên phải
đẩy một số học sinh đi quanh phòng, nhiều khi phải dùng vai hích nhẹ ra hiệu cho học sinh
chuyển từ chỗ nọ sang chỗ kia. Làm như vậy, học sinh có thể tiến hành được cả những bài tập
phức tạp.
VOCABULARY (Từ vựng)
Dùng học cụ hoặc Phiếu Giáo viên để giới thiệu những từ quan trọng. Một cách làm đơn giản
nhất là giơ một đồ vật hoặc một phiếu tranh và đọc to từ chỉ vật đó. Yêu cầu học sinh đọc theo
vài lần. Sau đó đưa từ đó vào bài tập luyện kỹ năng, sử dụng ngữ liệu quen thuộc.
Sách Giáo viên có miêu tả một số bài luyện và hoạt động nhằm củng cố và phát triển vốn từ vựng
đã có.



10
Có hai loại từ vựng hoặc ngữ liệu mà tất cả những người học ngôn ngữ đều cần phát triển - đó là
ngữ liệu thụ động (receptive language) và ngữ liệu sản sinh (productive language). Ngữ liệu thụ
động là những yếu tố ngôn ngữ người học có thể nhận biết khi bắt gặp, nhưng không thể sản sinh
ra được. Ngữ liệu sản sinh là những yếu tố ngôn ngữ người học tự mình có thể dùng để nói
và/hoặc viết. Khi người thầy nói với học sinh bằng tiếng Anh, một điều không tránh khỏi là người
thầy có thể dùng một số yếu tố ngôn ngữ học sinh chưa học đến. Đây không phải là vấn đề cần
quan tâm, vì đôi khi người thầy cũng cần cố tình làm như vậy để học sinh có cơ hội tiếp xúc thêm
với ngữ liệu mới. Học sinh sẽ dần dần quen với việc nhận biết yếu tố mới bằng văn cảnh, nếu
những yếu tố mới ấy được lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ, nếu người thầy viết số 1 lên bảng và bảo

học sinh mở sách, nhìn vào trang 1, thì lúc đó ngôn ngữ thụ động của học sinh phát triển, vì có
thể học sinh chưa học số 1 hoặc chưa học mệnh lệnh mà thầy dùng, nhưng vẫn có thể hiểu được
nghĩa câu nói thông qua động tác của thầy.
Để luyện sử dụng ngôn ngữ thụ động, học sinh phải được luyện cách phản xạ tự nhiên với từ mới.
Ví dụ, đặt Phiếu Giáo viên có hình quyển sách và chiếc bút chì vào rãnh phấn trên bảng (chalk
rail). Giáo viên nói book, sau đó gọi một hoặc hai học sinh chỉ vào phiếu có từ "book", hoặc đặt
vài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng, gọi hai học sinh lên bảng. Học sinh đua nhau chạy
nhanh đến chạm vào tranh có vẽ đồ vật đó. Học sinh nào nhanh thì thắng cuộc.
Ngôn ngữ sản sinh đòi hỏi học sinh phải vừa nhận diện đồ vật, vừa nói từ tương ứng (tên đồ vật
đó). Cũng dùng trò chơi như trên để luyện, nhưng học sinh phải vừa chạy đến chạm tay vào
phiếu, vừa phải nói ra được từ tương ứng.
Sau khi đã thực hiện việc làm mẫu như vậy, tất cả các trò chơi học ngữ liệu thụ động và sản sinh
đều được luyện tiếp tục trong nhóm ba hoặc bốn học sinh. Luyện theo nhóm nhỏ là hình thức rất
quan trọng đối với những lớp có sĩ số cao. Khi học sinh học từ mới lần đầu tiên, hãy phát cho mỗi
nhóm một bộ Phiếu Học sinh: giáo viên đọc to một từ. Mỗi lần một học sinh chạm tay vào tranh
hình tương ứng với từ đó. Nếu học sinh nào chỉ sai, các học sinh khác trong nhóm có thể hỗ trợ.
TOTAL PHYSICAL REPONSE : TPR (Phương pháp phản xạ tự nhiên)
Phương pháp phản xạ tự nhiên, viết tắt là TPR, được phát triển bởi James Asher. Dù cấp độ này
không những bài trực tiếp dùng phương pháp TPR nhưng nhiều hoạt động trong sách bài học vẫn
dựa vào phương pháp này để giúp học sinh tiếp thu và nhớ bài học lâu hơn. Học sinh cũng cần
thường xuyên ôn lại những câu lệnh đã học trong Bài 1.
Những thủ pháp sau đây có thể dùng để giới thiệu mẫu mệnh lệnh. Trước hết ra một mệnh lệnh,
ví dụ Open your books., làm mẫu bằng cách mở quyển sách ra. Sau đó giáo viên ra lệnh, cả lớp
mở sách. Ra lệnh lại một lần nữa. Học sinh vừa nói to mệnh lệnh vừa mở sách. Phương pháp này
giúp học sinh hiểu được mệnh lệnh trước khi làm (tức là phát triển receptive language). Sau đó
học sinh sẽ cảm thấy tự tin khi ra lệnh (tức là phát triển productive language).
Sau khi đã giới thiệu mệnh lệnh thì luyện ra lệnh; đầu tiên luyện cả lớp, rồi sau đó luyện hai
nhóm một. Khi luyện cả lớp, cho một nửa lớp ra lệnh, nửa lớp kia thực hiện mệnh lệnh; sau đó
đổi ngược lại. Khi luyện hai nhóm cũng làm như vậy: luân phiên ra lệnh và làm theo lệnh. Cố
gắng tạo không khí sôi nổi. Cuối cùng đưa học sinh vào từng nhóm nhỏ, hoặc từng đôi, tập ra

lệnh và làm theo lệnh.
TPR cũng có thể coi là thủ pháp thay đổi tốc độ luyện mẫu câu. Nếu muốn đa dạng hóa bài tập,
tăng cường bài tập TPR khi thấy học sinh bắt đầu lãng đãng. Lúc đó có thể lấy lại được không khí
sôi nổi và thú vị. Đôi khi cũng nên cho học sinh đóng vai thầy/cô giáo, ra lệnh cho toàn lớp. Làm
như vậy chúng ta đã thể hiện được xu hướng lấy học sinh làm trung tâm.
READING (Đọc hiểu)
Trình độ 2 của Let’s Go là trình độ bắt đầu học đọc. Phần bài đọc được trình bày chính thức cho
học sinh trong phần Let’s Read. Ở phần này, học sinh học cách giải những bài tập về từ gia đình.
Những từ được chọn sẽ được sử dụng trong các câu nhằm củng cố kỹ năng giải mã từ và giúp học



11
sinh luyện đọc những từ được nhận diện thông qua hình ảnh. Những câu này được soạn có chủ
đích đưa vào các cấu trúc ngữ pháp trong phần Let’s Learn và Let’s Learn More nhằm tái hiện lại
những gì đã học. Học sinh sẽ tiến bộ từ việc đọc những từ có minh họa trong Sách Bài học đến
việc thực hành các hoạt động (đã được gợi ý trong Sách Giáo viên) mà yêu cầu các em phải đọc
những từ đó một mình.
Mỗi học sinh làm một bộ phiếu từ cho một phần bài tập trong phần Let’s Read của mỗi bài.
Trong cả bài này lẫn những bài tiếp theo, các phiếu được sử dụng trong những trò chơi luyện đọc
nhằm giúp học sinh ngày càng quen thuộc với từ vựng hơn. Bạn cũng làm một bộ phiếu giống
như thế để dùng cho phần luyện và những hoạt động khác trong mỗi bài.
Khi học sinh đã kết thúc trình độ 2, đa số các em phải có thể đọc được những đoạn văn chính (tức
là những đoạn hội thoại và những mẫu ngữ pháp) ở một mức độ nào đó, đặc biệt là khi kỹ năng
đọc của các em đã được nâng cao với việc sử dụng Let’s Go Readers.
Chi tiết xin xem những phần sau đây:
“Description of the Levels” (trang 4): miêu tả cách phát âm kỹ năng đọc trong Sách Học sinh.
“Supplemental Components” (trang 6): miêu tả khái quát về phần Readers (truyện đọc)
“Using the Readers” (xem dưới đây): gợi ý chi tiết cách phối hợp Reader vào bài học.
WRITING (Viết)

Bài tập viết dùng cho Trình độ 2 có trong sách Workbook. Học sinh tập nhận diện chữ cái thông
qua nhiều loại hình bài tập. Học sinh cũng được luyện viết chữ thông qua những bài tập tô chữ
(tracing exercises), những bài tập sẽ dẫn học sinh đến chỗ có thể tự viết chữ được. Bài tập có thể
được làm ở lớp hoặc ở nhà. Tuy nhiên, nếu làm bài tập ở nhà thì cũng nên dành một số thời gian
trên lớp để hướng dẫn học sinh cách làm.
USING THE READERS (Sử dụng sách tập đọc)
Mỗi Let's Go Reader có hai truyện. Khi học xong đã học xong Unit 4 của Sách Học sinh là đã có
đủ ngữ liệu để đọc và hiểu câu chuyện thứ nhất trong Reader. Học sinh có thể đọc hiểu được câu
chuyện thứ hai khi đã học xong Unit 8.
Dưới đây là hướng dẫn cách giới thiệu truyện cho học sinh. Mặc dù giáo viên nên tuân thủ các
bước dạy này nhưng tốc độ thì tùy theo từng lớp, do giáo viên quyết định. Có thể giáo viên này
muốn tạm dừng dùng Sách Học sinh để cho cả lớp học một câu chuyện. Có thể các giáo viên khác
lại muốn dành 10 phút cuối cùng của buổi học để đọc truyện. Nhưng có vẻ như không có giáo
viên nào muốn phối hợp việc đọc truyện vào trong bài dạy. Dẫu làm theo cách nào, người thầy
cũng nên chủ động về thời gian, quan tâm đến lứa tuổi của học sinh, để có thể xác định được thời
gian và phương thức tiến hành đọc truyện
Step 1: Review the story (Bước 1: Tóm tắt câu chuyện)
a. Cùng học sinh xem minh họa ngoài bìa (cover illustrator). Đọc to tiêu đề câu chuyện cho học
sinh nghe. Giúp học sinh miêu tả tranh bìa, dùng ngữ liệu phù hợp với trình độ của học sinh.
b. Picture Walk (Xem lướt nhanh tranh minh họa). Cho học sinh giở lướt qua các trang của
câu chuyện, nhưng chỉ xem tranh thôi. Nếu thấy cần thiết, lấy giấy che phần chữ đi để học sinh
khỏi bị mất tập trung. Khích lệ học sinh nói về những gì đã thấy trong tranh, sử dụng ngữ liệu đã
học (hoặc có thể dùng tiếng mẹ đẻ, nếu thấy cần, và dễ dàng cho học sinh). Giáo viên gợi ý bằng
một số câu hỏi giúp học sinh miêu tả tranh: Who’s in it? Where is it set? What’s happening?
Trong khi lướt qua các trang có tranh như vậy, thỉnh thoảng nên dừng lại ở một trang nào đấy và
yêu cầu học sinh phán đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó, hoặc câu chuyện nói về cái gì. Luyện
tập kiểu này sẽ càng ngày càng dễ dàng hơn vì trình độ học sinh ngày càng cao lên. Vì thế nếu lúc
đầu học sinh có gặp nhiều khó khăn, chúng ta cũng không nên băn khoăn quá nhiều.




12
Step 2: Read aloud (Bước 2: Đọc to)
Yêu cầu học sinh mở sách. Giáo viên đọc to câu chuyện cho cả lớp nghe. Học sinh vừa nghe vừa
nhìn sách.
Step 3: Forcus on vocabulary (Bước 3: Tập trung vào từ vựng)
Đọc to lại câu chuyện, từng trang một. Đối với mỗi trang:
a. Nhìn vào từ mới, ở cuối trang, giảng cho học sinh hiểu nghĩa từ mới. Sử dụng bảng tổng kết
từ bằng tranh (glossary pictures), và những cảnh chính (main scenes) để giảng từ.
b. Trong khi đọc lại truyện, yêu cầu học sinh lắng nghe, cứ khi nào nghe thấy một từ mới thì
đưa tay lên.
Step 4: Repeated Readings (Bước 4: Học sinh đọc truyện)
Sau khi học sinh đã hiểu từ mới và đã cơ bản hiểu câu chuyện, yêu cầu học sinh tự đọc truyện vài
lần. Bước này có thể làm trong một vài ngày, hoặc trong cả tuần, tùy theo chu kỳ của buổi học.
Bất cứ khi nào học sinh tự đọc truyện hoặc nghe người khác đọc, giáo viên cần nhắc học sinh
phải tập trung nghe (listen actively), tránh lối nghe thụ động (listen passively). Một số biện pháp
để đạt được yêu cầu này:

Khi giáo viên đang đọc, dừng lại bất ngờ đồng thời yêu cầu học sinh đoán xem chuyện gì sẽ
xảy ra sau đó.

Yêu cầu học sinh, hoặc cá nhân, hoặc nhóm, đọc từng đoạn của câu chuyện.

Đọc truyện đồng thanh cả lớp. Vì đọc đồng thanh thường làm lời nói chậm lại, làm mất tính tự
nhiên của ngôn ngữ nói, cho nên giáo viên nên đọc cho học sinh đọc theo, từng dòng. Yêu cầu
học sinh phải đọc theo đúng tốc độ và bắt chước đúng trọng âm và ngữ điệu.

Yêu cầu học sinh đọc theo đôi (read in pairs): mỗi bạn đọc một vài câu. Hai bạn giúp đỡ nhau
vượt khó khăn về phát âm và từ vựng. Giáo viên đi quanh lớp giúp đỡ những trường hợp cần
thiết.


Yêu cầu học sinh mang truyện về nhà: hoặc đọc thầm, hoặc đọc to cho bố mẹ nghe, hoặc đọc to
cùng bố mẹ (nếu bố mẹ cũng biết tiếng Anh).
Step 5: Comprehension exercises (Bước 5: Bài tập đọc hiểu)
Bài tập đọc hiểu có ở cuối sách. Những bài tập này dùng để kiểm tra mức độ hiểu bài của học
sinh và giúp họ củng cố, hệ thống lại những gì đã đọc được. Bài tập này có thể làm tại lớp
(classwork) hoặc làm ở nhà (homework) (nếu học sinh đã biết viết).
Step 6: Extension/Follow-up activities (Bước 6: Mở rộng/ những hoạt động tiếp theo)
Thủ pháp luyện "That's not right!" (Không đúng!)
Trong khi đọc truyện cho học sinh nghe, giáo viên cố tình thay đổi một số từ. Ví dụ (đọc trang 4
của “Birthday Magic”), đọc “What’s the matter?” asks Scott. “My dad’s a teacher!” says Andy.
(thay vì “My dad’s not a magician!”). Khi học sinh nghe một lỗi sẽ hô, That’s not right! Sau đó
yêu cầu các em sửa lại cho đúng.
Readers Theater (Biểu diễn đọc truyện)
Chia câu chuyện thành một số đoạn ngắn. Phân cho một số học sinh luyện đọc: trọng âm, ngữ
điệu, diễn cảm. Coi lớp học là sân khấu có khán giả. Học sinh đi quanh lớp đọc phần truyện của
mình, như đang biểu diễn trên sân khấu.
Role play (Đóng vai giao tiếp)
Hoạt động này khác với hoạt động biểu diễn (theater) vì nó tập trung vào nội dung của câu
chuyện hơn là vào ngôn ngữ trong câu chuyện. Với hoạt động này, chúng ta có thể đánh giá được
học sinh có hiểu bài đọc hay không.



13
Giúp học sinh đóng kịch theo nội dung câu chuyện. Giao cho học sinh những vai có trong truyện.
Học sinh sẽ diễn kịch theo nội dung ấy bằng tiếng mẹ đẻ. Mục đích của hoạt động này là để học
sinh có thể “kể chuyện” (retell the story) chứ không phải “đọc truyện thuộc lòng” (recite).
Student-Generated Story (Language Experience Approach) (Truyện do học sinh sáng tác)
Đây là bài luyện cả lớp. Cho học sinh tự sáng tác ra một câu chuyện theo ý riêng của mình, sử

dụng các câu chuyện trong Reader để làm mẫu. Yêu cầu học sinh dùng những từ và mẫu câu
trong Reader để sáng tác truyện. Nếu cần cũng có thể cung cấp thêm một số từ cho học sinh. Gọi
học sinh đứng lên đọc từng câu chuyện sáng tác của mình. Giáo viên chép lên bảng. Nếu câu nào
sai ngữ pháp, giáo viên nên sửa ngay. (Trước hết hãy yêu cầu học sinh sửa lỗi lẫn cho nhau). Khi
hoàn thành câu chuyện, giáo viên đọc to cho cả lớp nghe. Nếu có thể được, giáo viên đánh máy
câu chuyện đó, photo cho mỗi học sinh một bản (nếu học sinh đã biết đọc). Có thể yêu cầu học
sinh vẽ minh họa một số nhân vật trong truyện.
DRILLS AND GAMES (Bài luyện kỹ năng và trò chơi)
DRILLS (Bài luyện kỹ năng)
Bài luyện là cách sử dụng thời gian có hiệu quả (time-efficient), một cách ôn tập thoải mái và là
cách giới thiệu ngữ liệu có tổ chức chặt chẽ. Trong khi sử dụng bài luyện cần luôn luôn thay đổi,
luân phiên giữa luyện phản xạ cá nhân (individual response) và phản xạ tập thể (chorus response).
Khi luyện phản xạ cá nhân, giáo viên cần chú ý gọi học sinh không theo một quy luật nào
(random order), và giữ tốc độ luyện khá nhanh để duy trì sự tập trung chú ý của học sinh.
Có nhiều loại hình luyện kỹ năng. Sau đây là phần miêu tả một vài loại hình và phương thức thực
hiện.
Repetition Drill (Luyện nhắc lại)
Loại hình này là: đọc mẫu từ mới hoặc ngữ liệu mới cho học sinh đọc theo.
Giáo viên: a dog, a dog.
Học sinh: a dog.
Giáo viên: a rabbit, a rabbit.
Học sinh: a rabbit.
Hoặc:
Giáo viên: This is a red book.
Học sinh: This is a red book.
Giáo viên: This is a yellow pencil.
Học sinh: This is a yellow pencil.
Substitution Drill (Luyện thay thế)
Có thể dùng phiếu tranh hoặc học cụ để gợi ý khi luyện thay thế.
Giáo viên: Where are the books? (chỉ vào bức tranh sách trên bàn). They're on the table.

Học sinh: They're on the table.
Giáo viên: (chỉ bức tranh sách dưới gầm bàn)
Học sinh: They're under the table.
Hoặc:
Giáo viên: (chỉ bức tranh con chim) There's a bird. I like birds.
Học sinh: There's a bird. I like birds.
Giáo viên: (chỉ bức tranh con ếch)
Học sinh: There's a frog. I like frogs.
Chain Drill (Luyện chuỗi)
Trong bài tập luyện chuỗi, chúng ta dùng vật thể hoặc phiếu tranh để làm yếu tố gợi ý. Đưa tranh
hoặc một đồ vật cho học sinh thứ nhất xem và đặt câu hỏi có liên quan. Học sinh trả lời.



14
Quay sang học sinh thứ hai hỏi lại câu hỏi đó nhưng có yếu tố đã thay thế. Cứ như thế tiếp tục
cho đến khi mọi học sinh đếu được hỏi và trả lời. Chia lớp thành nhóm nhỏ hoặc 3 hoặc 4 học
sinh. Thực hiện bài luyện này trong từng nhóm.
Giáo viên: (đưa ra bức tranh một rô bốt cho học sinh 1 xem) What's this?
Học sinh 1: It's a robot. (đưa bức tranh cuộn dây nhảy- jump rope cho học sinh 2): What's this?
Học sinh 2: It's a jump rope.
Transformation Drill (Luyện cải biên)
Giáo viên nói một động từ chia ở một thì (tense) nào đó. Gọi một học sinh chuyển từ đó sang một
thì khác.
Giáo viên: eat
Học sinh: ate
Với bài tập này chúng ta có thể sử dụng cả câu.
Giáo viên: The girl is at the zoo.
Học sinh: The girl was at the zoo.
GAMES

Trò chơi không phải lúc nào cũng là một loại hình giải trí không quan trọng. Thực ra nó có thể sử
dụng để củng cố ngữ liệu đã giới thiệu trong bài học theo một phương thức hấp dẫn học sinh.
Trong hầu hết các loại hình, trò chơi thực hiện được những chức năng của các loại bài luyện kỹ
năng kể trên, vì sử dụng trò chơi, chúng ta có thể ôn tập và giới thiệu ngữ liệu một cách có tổ
chức và vui vẻ. Bài luyện kỹ năng thường theo phương thức nhắc lại và trung tâm là giáo viên
(teacher-centered). Phương thức này có hiệu quả khi học từ và cấu trúc câu mới. Trong khi đó, trò
chơi thường có kết thúc mở (open-ended) và lấy học sinh làm trung tâm hoạt động (student-
centered).
Có nhiều loại hình trò chơi. Một số tập trung vào từ vựng, một số quan tâm đến cấu trúc câu, và
còn có những loại phát huy cả hai: từ vựng và cấu trúc câu. Sau đây là một số trò chơi dùng cho
Trình độ 2.
Games for Drilling Vocabulary (Trò chơi tăng cường vốn từ vựng)
Bingo
Trò chơi này tăng cường năng lực ghi nhớ và nghe hiểu. Phát cho mỗi học sinh một bảng gồm 9 ô
vuông, ba hàng, mỗi hàng ba ô. Học sinh chọn 9 từ hoặc 9 phiếu tranh (dựa trên số lượng từ vựng
trong bài học), sau đó xếp 9 từ đó vào 9 ô của mình. Người gọi (the caller) (giáo viên hoặc học
sinh) rút một phiếu trong số một loạt phiếu giống nhau, và đọc to từ hoặc nhóm từ ghi trên phiếu.
Học sinh nào có phiếu có từ ấy thì lật úp chiếc phiếu của mình xuống (hoặc lấy giấy phủ lên để
che đi). Học sinh nào che được ba ô vuông hoặc theo hàng ngang, hoặc từ trên xuống, hoặc theo
đường chéo thì thắng cuộc. Biến thể: Có thể không dùng bảng ô vuông. Học sinh chỉ cần xếp từ
theo cột dọc và cột ngang. Có thể không dùng phiếu tranh, mà học sinh tự viết từ vào các ô của
mình.
Board Race (Chạy đua lên bảng)
Có nhiều cách chơi, và tất cả các cách chơi đều khích lệ học sinh gợi nhớ lại được từ đã học. Một
trong những cách chơi là chia đều học sinh trong lớp thành nhiều đội. Đặt một loạt phiếu từ hoặc
phiếu tranh đọc theo rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ trong số đó. Mỗi đội một học
sinh chạy đua lên bảng, chạm tay vào phiếu từ đó. Hoặc có cách khác là không đặt tranh hình vào
rãnh phấn, mà giáo viên đọc to lên một từ (chỉ đồ vật, con vật). Mỗi đội một học sinh chạy lên
bảng vẽ tranh minh họa cho từ đó. Ai vẽ đúng thì được điểm. Đội nào có điểm cao nhất thì thắng.
Có một cách chơi khác nữa thường dùng cho lớp ít học sinh là cho học sinh xếp thành từng hàng

trước bảng. Hai học sinh đứng đầu hàng bước sát bảng. Cho hai học sinh đó một thước kẻ. Giáo



15
viên đọc to một từ lên. Hai học sinh đó đua nhau chạy lên vừa chỉ vào phiếu có từ đó vừa đọc to
từ đó lên. Học sinh làm đúng hơn (nhanh hơn) được đứng lại ở đó, chờ bạn tiếp sau lên chơi tiếp.
Học sinh bị thua trao lại thước kẻ cho bạn đứng sau. Cứ như vậy chơi cho đến người cuối cùng.
Charades (Thể hiện nghĩa từ bằng điệu bộ)
Hoạt động này bao gồm nhiều dạng thức, nhưng tựu chung đều dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa.
Cách chơi đơn giản nhất là: đặt phiếu từ hoặc phiếu tranh úp mặt xuống, thành từng chồng. Một
học sinh nhặt một phiếu trên cùng, nhưng không thông báo cho cả lớp biết đó là từ gì. Học sinh
đó phải dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa của từ ấy. Cả lớp đoán từ. Cũng có cách đơn giản hơn là
không dùng phiếu từ hoặc tranh hình mà giáo viên ghé tai nói thầm cho một học sinh một từ nào
đó. Học sinh ấy làm như trên.
Concentration (Tập trung tư tưởng)
Hoạt động này giúp học sinh xây dựng năng lực ghi nhớ. Chia học sinh thành từng đôi hoặc nhóm
3-4 người. Phát cho mỗi đội hai bộ tranh hình, đặt úp xuống bàn không theo một trật tự nào. Mỗi
lần một học sinh lật hai phiếu lên và tìm hai phiếu giống nhau như thế: khi nhìn vào phiếu thì đọc
to từ hoặc nhóm từ có ghi trên phiếu đó lên. Nếu hai phiếu khớp nhau thì học sinh đó được một
điểm và được giữ lại hai phiếu đó.
File Grids (Bảng thư mục)
Vẽ một bảng chín ô vuông (đánh số các ô). Chia lớp thành từng đôi. Học sinh 1 vẽ tranh về đồ
vật/ con vật đã học trong bài trước vào các ô của mình. Học sinh 2 có nhiệm vụ tái dựng lại bảng
của học sinh 1 bằng cách hỏi học sinh 1, rồi vẽ vào bảng của mình. Học sinh hai: One. What is it?
Học sinh 1: It's a (bat). Sau khi hỏi và vẽ lại được đủ chín vật cụ thể, hai bạn luyện (partners) so
sánh hai bảng với nhau. Chơi một vài lần thì đổi vai.
Find the Match (Tìm từ tương đương)
Giáo viên giơ một Phiếu Giáo viên (Teacher Card). Yêu cầu học sinh nhận diện phiếu đó, tức là
giơ Phiếu Học sinh tương đương của mình (tức là Phiếu Học sinh cũng có từ giống như trong

Phiếu Giáo viên), đồng thời đọc to từ đó lên.
Giáo viên: What are these?
Học sinh: (Giơ Phiếu Học sinh) They’re (crayons).
Học sinh xung phong đặt câu hỏi.

Guess the Word (Đoán từ)
Hoạt động này dùng để ôn tập từ đã học và xây dựng khả năng phán đoán của học sinh. Chia lớp
thành nhiều nhóm, mỗi nhóm từ 3 đến 5 học sinh. Học sinh 1 nghĩ một từ, rồi viết một chữ cái
của từ đó vào giấy. Các thành viên khác trong nhóm đoán xem từ đó là từ gì. Nếu sau một vòng,
không ai đoán đúng từ đó thì học sinh 1 cho thêm một chữ cái nữa. Cứ như vậy cho đến khi có
người đoán đúng. Nếu ai đoán đúng sẽ được đưa ra từ kế tiếp.
Hidden Words (Từ ẩn)
Trò chơi này sử dụng phiếu từ hoặc phiếu tranh, và phiếu số. Phiếu số phải có cỡ đủ to để có thể
phủ lên phiếu từ và phiếu tranh. Xếp phiếu tranh hoặc phiếu từ theo rãnh phấn trên bảng (chalk
rail). Che mỗi phiếu đó bằng một phiếu số. Chia lớp thành nhiều đội. Học sinh của đội A gọi to
một số, lật phiếu số đó ra để lộ phiếu tranh. Đếm 1…2…3, học sinh phải gọi tên được đồ vật/con
vật trong tranh. Đội nào nói đúng, đội đó được một điểm. Nếu không ai nghĩ ra, che lại phiếu
tranh đó và cho Học sinh 1 của đội B gọi to một con số. Cứ như vậy tiến hành trò chơi cho đến
khi tất cả các từ đều được nhận diện.
Thay thế cho phiếu tranh, giáo viên có thể viết một số từ lên bảng. Cắt một số mẩu giấy đủ to để
che những từ đó đi. Viết con số lên trên những mẩu giấy đó. Tiến hành trò chơi như trên.



16
Pairs Race (Chạy đua theo đôi)
Xếp học sinh thành hai hàng. Cài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một
từ. Hai học sinh đứng đầu hai hàng chạy đua lên bảng chạm tay vào phiếu có từ vừa gọi. Học sinh
nào chạm tay vào trước và nói đúng từ đó thì dành được một điểm cho đội của mình.
Pass the Card (Chuyển phiếu)

Học sinh đứng thành nhiều hàng. Đưa cho học sinh đứng đầu mỗi hàng một phiếu tranh hoặc một
đồ vật. Học sinh đó phải gọi tên đồ vật, rồi chuyển phiếu hoặc đồ vật đó cho người đứng ngay sau
mình.
Picture Game (Trò chơi vẽ tranh)
Hoạt động này chủ yếu là vẽ tranh minh họa nghĩa của từ nhằm khích lệ học sinh phán đoán và
gợi nhớ lại vốn từ đã học. Chia lớp thành từng nhóm 3-4 học sinh. Mỗi nhóm được phát một tờ
giấy và một bút chì. Mỗi nhóm cử một người đứng lên trước lớp làm đại diện của nhóm. Giáo
viên nói thầm vào tai những đại diện đó một từ. Nghe xong, các đại diện trở về nhóm của mình và
vẽ tranh. Không được nói, không được dùng cử chỉ, chỉ được vẽ. Đội nào vẽ xong trước và miêu
tả đúng từ thì được một điểm.
Có thể chơi cách khác là chuẩn bị một danh sách 10 từ. Không nói thầm một từ nào vào tai đại
diện nhóm nữa, mà chỉ cho đại diện đó từ đứng ở đầu danh sách. Người đại diện trở về nhóm, vẽ
tranh minh họa từ ấy. Các thành viên trong nhóm theo dõi bạn đại diện vẽ tranh. Thành viên nào
đoán được từ đó là từ gì trước thì chạy lên nói thầm vào tai giáo viên từ đó. Học sinh này được
làm đại diện mới cho nhóm. Trò chơi tiếp tục. Giáo viên chỉ cho đại diện mới này từ đứng thứ hai
trong danh sách. Mọi bước tiếp theo như trên. Trò chơi kết thúc khi giải quyết xong danh sách 10
từ nói trên. Đội nào đoán ra 10 từ đó sớm nhất thì đội đó thắng cuộc.
Rhythm (Nhịp điệu)
Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo ra một bài đọc theo nhịp một-hai: hai đập (đập vào đùi hai
cái), hai vỗ (vỗ tay hai cái); búng tay phải (tức là dùng ngón tay cái và ngón tay cạnh ngón tay trỏ
của tay phải búng thành tiếng kêu "tách" một cái); búng tay trái một cái. Làm đi làm lại nhiều lần
để mọi học sinh đều làm đúng theo nhịp. Búng tay phải, gọi tên mình. Búng tay trái, gọi tên một
người khác. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả học sinh đều làm được. Ví dụ:
Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)
Giáo viên: Ms Lee (búng tay phải), Ken (búng tay trái)
Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)
Học sinh 1(Ken): Ken (búng tay phải), Mari (búng tay trái)
Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)
Học sinh 2 (Mari): Mari (búng tay phải), Jenny (búng tay trái)
Scramble (Trò chơi đổi chỗ)

Loại hình này khích lệ khả năng nhớ từ và tăng cường năng lực nghe hiểu. Trò chơi phát huy tính
năng động của học sinh. Học sinh ngồi theo vòng tròn. Nếu lớp đông có thể ngồi theo nhiều vòng.
Có hai cách chơi. Một là gán cho mỗi học sinh một từ. Gọi ngẫu nhiên hai từ. Hai học sinh mang
từ tương ứng sẽ đứng dậy để đổi chỗ. Hiệu lệnh đổi chỗ là Scramble! Lần đầu tiên bạn hô
Scramble!, cất bớt một chiếc ghế ra khỏi vòng. Như vậy bấy giờ có một học sinh phải đứng giữa
vòng tròn. Khi hai học sinh kế tiếp đứng dậy đổi chỗ, hai em này phải chạy đua với em đứng giữa
vòng để giành ghế ngồi. Cách hai là gán cho nhiều em cùng một từ. Sau đó chỉ gọi một từ thay vì
hai từ. Tất cả những học sinh mang từ đó phải đứng dậy đổi chỗ cho nhau.
Có thể biến đổi trò chơi một chút là cho mỗi học sinh một phiếu từ hoặc tranh hình. Cho một học
sinh đứng ở giữa vòng tròn. Học sinh này không được phát phiếu. Sau đó học sinh nào phải thay
chỗ đứng giữa vòng tròn thì đưa phiếu của mình cho người mình thay thế.
Slap (Đoạt phiếu)



17
Học sinh phải thật nhanh tay nhanh mắt trong trò chơi này. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ.
Giao cho mỗi nhóm một bộ phiếu từ hoặc tranh hình. Đặt ngửa phiếu lên bàn trong tầm với của
toàn nhóm. Người hô (the caller: giáo viên hoặc một học sinh) cũng có một bộ phiếu như thế (a
duplicate set of cards), nhưng xếp trật tự lộn xộn (random order). Người hô đọc to một từ hoặc
nhóm từ ghi ở trên đầu phiếu. Mọi người trong nhóm phải đoạt thật nhanh phiếu. Ai đoạt được
phiếu thì đọc to từ ghi trong phiếu và người ấy được một điểm. Tiếp tục chơi như vậy. Cuối cùng
học sinh nào đọc được nhiều phiếu nhất thì thắng. Mỗi nhóm sẽ có một người thắng cuộc. Đây là
cách chơi một người hô cho tất cả các nhóm. Có thể chơi riêng từng nhóm, và mỗi nhóm có một
người hô riêng. Tuy nhiên, nếu chơi theo nhóm thì mỗi nhóm phải có hai bộ phiếu: một bộ cho
người hô và một bộ đặt lên bàn cho nhóm.
Games for Drilling Structures (Trò chơi luyện cấu trúc câu)
Beanbag Circle (Vòng tròn túi đậu)
Học sinh đứng thành vòng tròn. Ném một quả bóng hoặc một túi đậu cho Hs1 và hỏi tên. Hs1 trả
lời, ném quả bóng cho Hs2, và hỏi tên S2. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi mọi học sinh trong lớp

đều có cơ hội tham gia. Đối với những lớp có sĩ số đông, chia lớp ra thành vài nhóm và chơi riêng
từng nhóm, nhưng cùng một lúc.
Find your Partner (Tìm bạn luyện)
Hoạt động này tạo cho học sinh cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong văn cảnh. Sử dụng hai bộ phiếu từ
giống nhau, với số lượng phiếu bằng số lượng học sinh. Mỗi học sinh nhận một phiếu. Người nọ
không được đưa cho người kia xem phiếu của mình. Học sinh đi quanh lớp tìm kiếm người có
phiếu từ giống mình. Phương thức tìm là đặt câu hỏi có liên quan đến phiếu từ mình đang cầm
trong tay. Chẳng hạn một học sinh trong tay đang cầm phiếu có in từ "tape" có thể hỏi người khác
"Do you want tape?" Khi người kia trả lời "Yes, I do" có nghĩa là người ấy có phiếu giống như
vậy. Cứ đi quanh hỏi như vậy cho đến khi tìm được bạn thì thôi.
Living Sentence or Dialogue (Tái dựng câu hoặc đoạn hội thoại)
Hoạt động này khích lệ học sinh nghĩ ra cấu trúc câu và sắp xếp từ theo đúng trật tự. Chọn một số
câu trong bài vừa học hoặc bài trước đó. Chia lớp thành từng nhóm và cung cấp cho mỗi nhóm
một câu. Mỗi học sinh trong nhóm được cấp một từ trong câu đó. Học sinh chỉ được đọc to từ của
mình lên, không được phép nói thêm gì khác. Cứ như vậy cả nhóm khớp dần các từ lại với nhau
thành câu theo đúng trật tự của câu gốc. Nếu trò chơi là dựng hội thoại thì mỗi học sinh được cấp
một câu, chứ không phải một từ.
Games for Drilling Vocabulary and Structures (Trò chơi luyện từ vựng và cấu trúc câu)
Back-to-Back Activity (Tựa lưng vào nhau làm bài tập)
Hoạt động này tạo ra một tình huống mà học sinh phải dựa vào nhau mới hoàn thành bài tập
được, và như thế tạo ra được nhu cầu giao tiếp. Chia học sinh thành từng đôi. Các đôi ngồi tựa
lưng vào nhau, hoặc chắn giữ hai người bằng một tấm màn che. Mục đích của cách bố trí này là
không cho hai người nhìn thấy giấy của nhau.
Cho mỗi học sinh một bảng biểu trống (a blank grid), hoặc một bảng biểu đã điền một số thông
tin rồi (partially filled-in grids). Học sinh 1 điền tất cả các thông tin vào bảng theo chỉ dẫn của
giáo viên. Học sinh 2 cố tìm cách tái tạo lại thông tin của học sinh 1 bằng cách đặt câu hỏi cho
học sinh 1; hoặc lắng nghe học sinh 1 miêu tả thông tin của mình, thỉnh thoảng có thể hỏi thêm
câu hỏi để khẳng định, khi cần thiết. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để
đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.
Có một cách chơi nữa là vẽ hình. Cung cấp cho mỗi học sinh một tờ giấy trắng (hoặc giấy có vẽ

một phần của một vật thể nào đó). Học sinh 1 vẽ theo sự chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 1 hướng
dẫn lại học sinh 2 vẽ theo đúng hình như của mình. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so
bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.



18
Baseball (Bóng chày)
Đây là loại trò chơi mang tính tổng hợp. Chia lớp thành hai đội. Xếp bàn trong lớp lại, lấy chỗ
thiết kế ba “bases” và “home plate”. Đặt câu hỏi, dùng những từ và cấu trúc học sinh đang học
hoặc đã học trong các bài trước. Cầu thủ của một đội trả lời câu hỏi. Câu trả lời đúng sẽ đưa cầu
thủ đến một “base”. Trả lời sai bị loại ra. Đội nào có ba học sinh mắc lỗi, đội đó bị loại, đội khác
lên chơi thay chỗ.
Guessing Games (Trò chơi phán đoán)
Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng học tập nhỏ (bút chì, tẩy, bút mực, thước kẻ, sách
nhỏ) vào trong một chiếc túi hoặc đặt trên bàn rồi lấy vải che kín. Gọi một học sinh của đội A lên,
thò tay vào túi, nắm lấy một đồ vật (tay vẫn ở trong túi), và hỏi: "Is this an (eraser)?" Một học
sinh của đội B sờ đồ vật đó, không được nhìn, và trả lời hoặc là Yes, it is; hoặc No, it isn't. It's a
(pen). Câu hỏi và câu trả lời đúng mỗi câu được một điểm. Cứ tiến hành trò chơi như vậy cho đến
khi mọi học sinh đều được tham gia.
I See Something (Tôi có trông thấy một cái gì đó)
Dạy học sinh nói câu “I see something”. Gài Phiếu Giáo viên có hình các con vật và các loại đồ
ăn và đồ chơi vào rãnh phấn trên bảng, và đặt ở các chỗ khác nhau xung quanh lớp. Chia học sinh
thành từng nhóm nhỏ. Một học sinh trong mỗi nhóm bí mật nhặt một Phiếu Giáo viên và nói “I
see something.”
Các học sinh khác trong nhóm phải phán đoán xem phiếu đó là phiếu gì, bằng cách đặt câu hỏi, ví
dụ: Is it red? Is it big? Can it run?, ect.

Relay Race (Chạy tiếp sức)
Có nhiều cách chơi. Chia lớp thành nhiều đội, mỗi đội ngồi theo một hàng ngang. Cho học sinh

ngồi đầu mỗi hàng một từ, nhóm từ, hoặc câu (Hs1). Hs1 nói lại từ đó cho người ngồi cạnh mình
(Hs2) nghe. Cứ như thế cho đến khi từ đó đến với học sinh ngồi cuối hàng. Khi nhận được từ đó,
học sinh cuối cùng này đứng dậy đọc to từ đó lên, rồi chạy nhanh lên bảng viết từ đó. Đội nào
hoàn thành trước sẽ thắng.
Team Games (Thi đua theo đội)
Các bài luyện nhận diện từ và câu hỏi-trả lời có thể tiến hành theo từng đội. Nhiều học sinh rất
thích thi đua giữa các đội với nhau, và có nhiều cơ hội hoạt động. Ví dụ: chia lớp thành hai đội
hoặc nhiều đội (nếu lớp đông). Gọi mỗi đội một học sinh lên bảng. Đặt câu hỏi. Học sinh nào trả
lời đúng trước thì mang lại cho đội mình một điểm. Một cách chơi khác là cho hai học sinh
đứng/ngồi đối diện nhau. Một bạn hỏi, bạn kia trả lời. Nếu câu hỏi đúng và câu trả lời cũng đúng
thì mỗi học sinh mang lại cho đội mình một điểm.
Tic-Tac-Toe
Hoạt động này thu hút học sinh tham gia bài tập. Chia lớp thành từng đội. Vẽ một bảng chín ô
vuông (nine-square grid) lên bảng. Đánh số các ô vuông. Hỏi một học sinh của đội A một câu hỏi.
Nếu trả lời đúng, học sinh đó được quyền đánh dấu "X" hoặc "O" vào ô bất kỳ trong bảng bằng
cách hô to số ô ấy lên. Cũng có thể giáo viên đặt câu hỏi cho cả hai đội. Đội nào đạt ba hàng
ngang có "X" hoặc "O" trước thì đội ấy thắng.
Walk and Talk (Vừa đi vừa nói)
Đặt quanh lớp mỗi chỗ hai phiếu: một Phiếu Giáo viên và một Phiếu Học sinh (không giống
nhau). Học sinh đi bộ quanh lớp học theo đôi. Khi nghe tín hiệu "Stop!", mỗi đôi phải dừng lại
trước một cặp phiếu, tiến hành hỏi-trả lời, sử dụng phiếu như một yếu tố gợi ý.
Hs1 (chỉ vào phiếu đầu tiên): What's this?



19
Hs2: It's a (pencil).
Sau đó, đổi vai.
Hs2 (chỉ vào phiếu thứ hai) What's this?
Hs1: It's a (pen).

Games for Drilling Conversations (Trò chơi luyện hội thoại)
Back-to-Back Telephones (Tựa lưng vào nhau gọi điện thoại)
Nếu có thể được, dùng điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại cũ (hỏng). Chia lớp thành từng đôi. Mỗi
học sinh được phát một điện thoại. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau giả vờ như đang gọi điện thoại
cho nhau. Ngồi quay mặt đi như thế này, học sinh phải lắng nghe người kia nói gì, và khi mình
nói phải nói rõ ràng. Mỗi đoạn hội thoại tập hai lần, tạo điều kiện cho mỗi học sinh được đóng cả
hai vai. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ học sinh khi cần.
Conversation Lines (Hội thoại theo hàng)
Học sinh đứng thành hai hàng đối diện với nhau theo từng đôi. Từng đôi hỏi và trả lời:
Hs1: What's your name?
Hs2: My name is (Kate). What's your name?
Hs1: My name is (John).
Sau đó cho học sinh bước một bước sang trái hoặc sang phải. Như vậy sẽ thừa ra một học sinh ở
cuối hàng. Nhưng nhờ vậy mỗi học sinh lại có một bạn đối thoại mới. Luyện lại bài hội thoại vừa
luyện theo đôi mới. Giáo viên đi quanh lớp để hỗ trợ khi cần thiết.
Dialogue Musical Chairs (Nghe nhạc chiếm ghế ngồi hội thoại)
Xếp ghế tựa lưng vào nhau theo hàng ngang xung quanh lớp học. Số ghế ít hơn số học sinh một
ghế. Mở băng ghi âm một bài hát hoặc một bản nhạc. Vừa nghe nhạc học sinh vừa đi quanh lớp
vừa chào hỏi và hội thoại với nhau. Khi nhạc ngừng lại, mỗi học sinh phải nhanh chóng chiếm
một ghế, ngồi xuống. Như vậy, sẽ có một học sinh chậm chân không có ghế ngồi. Học sinh này bị
loại ra. Tiếp tục chơi cho đến khi chỉ còn một học sinh cuối cùng. Có thể thay đổi cách chơi bằng
cách mỗi lần rút đi hai ghế. Hai học sinh chậm chân không có ghế ngồi phải đứng trước lớp hội
thoại với nhau, hoặc đặt câu hỏi và trả lời.
Step Away Lines (Lùi khỏi hàng để hội thoại)
Hoạt động này khích lệ học sinh nói to. Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau theo từng
đôi. Mỗi đôi luyện một đoạn hội thoại. Đôi nào thực hiện xong bài hội thoại đó thì mỗi bên lùi lại
một bước và luyện lần thứ hai. Luyện xong lại lùi thêm một bước nữa và luyện lại lần thứ ba.
Theo cách này, hai người trong một đôi sẽ càng ngày càng đứng cách xa nhau và càng phải nói to
lên để có thể nghe thấy nhau.
Who Said It? (Ai nói đấy?)

Viết một đoạn hội thoại mẫu lên bảng. Bịt mắt một học sinh (S1). Một học sinh khác (S2) giới
thiệu S1 với một người thứ ba (S3). S1 phải đoán xem S3 là ai.
S1: Hi, (Ken). This is my friend.
S2: Hi, (Ken).
S1: Hi. How are you, (Anna)?
S4: No, I’m not (Anna)!
Nếu S1 không đoán được S3 là ai thì S3 nói thêm một vài câu nào đó, ví dụ: How are you? Let’s
play! Có thể chơi khó hơn một chút: S1 phải đoán tên của cả S2 lẫn S3. Nếu lớp có sĩ số cao, chia
lớp thành từng nhóm để chơi.
Games for Drilling Commands (Trò chơi luyện sử dụng mệnh lệnh)



20
Command Chain (Một chuỗi lệnh)
Học sinh đứng thành vòng tròn từ 8-10 người. Bắt đầu ra lệnh và làm theo lệnh. GV: Touch the
ruler. Một học sinh đứng trong vòng nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh rồi ra thêm một lệnh nữa:
Hs1: Touch the ruler. Point to the chair. Cứ tiếp tục như vậy. Giáo viên ra lệnh. Một học sinh
nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh đó và ra một lệnh mới.
Command Lines (Xếp hàng ra lệnh)
Xếp học sinh thành hai hàng đối diện với nhau. Viết một lệnh lên bảng làm mẫu. S1 ra một lệnh
cho bạn đứng trước mặt mình thực hiện. Đổi vai. Học sinh lần lượt luyện ra một số lệnh và làm
theo lệnh.
Do As I Say (Làm như tôi nói)
Giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Thỉnh thoảng lại giả ra lệnh một đằng, làm một nẻo. Đổi
giọng khi ra lệnh để thu hút sự chú ý của học sinh.










UNIT 1
LET’S TALK





M
ẫu câu:
Hello, I am (Andy). Hi! My name is (Kate). What’s your name? My name is
(John).
Từ vựng: Hello, Hi, teacher’s and student’s names.
Vật liệu: con rối, biển tên (đeo ngực) hoặc phiếu tên, quả bóng hoặc túi đậu, tranh
tường, máy và băng/CD



21
WARM UP

(Khởi động)

1. Chào học sinh bằng tiếng Anh.
2. Điểm danh để nhớ tên học sinh.
PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the greetings (Giới thiệu các câu chào hỏi)
a. Tự giới thiệu mình với lớp bằng tiếng Anh. Vẫy tay hoặc bắt tay con rối hoặc học
sinh khi nói Hello. Chỉ vào ngực mình khi nói tên mình. T: Hello! I am (Ms. Lee).



b. Cho học sinh đeo phiếu tên hoặc đặt phiếu tên trên bàn trước mặt. Đối với lớp sĩ
số lớn, chào một số học sinh. Thay đổi cách chào Hello và Hi, giúp cho học sinh
nhận thức được hai cách chào này có thể thay thế được cho nhau.
T: Hello (Mari). Hi (Ken).
c. Gọi tên một học sinh. Học sinh đó đứng dậy. Cả lớp quay sang học sinh đó, vẫy
tay và nói Hi, (Mari) hoặc Hello, (Ken). Đối với lớp có sĩ số lớn, gọi một số học
sinh luyện như trên. Nếu lớp chỉ có dưới 15 học sinh thì cho tất cả học sinh tham
gia luyện, từng em một.
2. Present the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội
thoại)

a. Dùng con rối để làm mẫu phần đầu đoạn hội thoại. Cho con rối vẫy tay và chỉ vào
ngực mình khi làm mẫu. Nên dùng giọng nói khác nhau cho các con rối (vai A và
B).
Rối A: Hello. I am (Andy).
Rối B: Hi! My name is (Kate).
b. Nhắc lại câu hội thoại của rối A. Đưa rối B lên, gợi ý để học sinh nói vai B. Nhắc
đi nhắc lại đoạn hội thoại vài lần. Sau đó gợi ý vai A để học sinh nói thêm ba lần
nữa.
3. Practice (Luyện tập)
Cutural Tip:
Khi xưng hô với phụ nữ bằng tiếng Anh, ngày nay người ta thường dùng Ms thay cho
Miss hoặc Mrs. Tuy nhiên cả ba dạng này đều được chấp nhận.




22
a. Chia lớp thành hai nhóm. Cho mỗi nhóm một con rối và xác định con rối đó nói
câu nào trong đoạn hội thoại. Các nhóm cho các con rối hội thoại với nhau. Thay
đổi vai giữa các nhóm.
Nhóm A (Rối A): Hello, I am (Andy).
Nhóm B (Rối B): Hi, my name is (Kate).
b. Làm mẫu các cách chào hỏi khác nhau, chủ yếu cho học sinh thấy Hello/Hi có thể
thay thế cho nhau được. Cho các nhóm luyện.
Nhóm B (Rối B): Hello, my name is (Andy).
Nhóm A (Rối A): Hi! I am (Kate).
c. Chain Drill (xem trang 13). Học sinh chào nhau, dùng tên thật của mình. Tốc độ
luyện nhanh. Hạn chế thời gian cho hoạt động này là 1-2 phút. Đối với lớp có sĩ
số cao, chia học sinh thành từng nhóm 8-10 em để luyện cùng một lúc.
T nói với S1: Hello, I am (Ms Lee).
S1 nói với S2: Hi! My name is (Mari).
S2 nói với S3: Hello, I am (Ken).
4. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu đoạn thứ hai của hội
thoại).
a. Dùng rối để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại.
Rối A: What's your name?
Rối B (chỉ vào ngực mình: My name is (John).
b. Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý cho học sinh nói vai của Rối B. Luyện nhắc
lại đoạn này vài lần. Sau đó gợi ý cho học sinh đóng vai B. Luyện tiếp tục ba lần
nữa.
c.
Ss (Rối A): What's your name?
T (Rối B): My name is (John).





5. Practice (Luyện tập)
Cultural Tip:
Khi giới thiệu nhau, những người nói tiếng Anh thường chỉ vào ngực mình. Con
trai thường dùng ngón tay cái, con gái dùng cả bàn tay.



23
a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao rối cho một học sinh của mỗi nhóm vào giao vai
của rối. Luyện đoạn hội thoại. Đổi vai, luyện tiếp.
b. Học sinh làm việc theo đôi, sử dụng mẫu câu hỏi – trả lời, dùng tên thật của mình
để giao tiếp. Đi quanh lớp giúp học sinh khi cần thiết.
OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)
1. Open your book to page 2 (Giáo viên mở sách trang 2):
Dùng sách hoặc tranh tường. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, gọi tên các nhân vật đó. T:
This is Andy. This is Kate. This is John. Mỗi lần chỉ vào một nhân vật, yêu cầu cả lớp đọc
to tên nhân vật đó.
2. Instruct students to open their books (Dạy học sinh mở sách):
Viết số 2 lên bảng và chỉ vào đó. Dùng động tác ra hiệu cho học sinh mở sách. T:
Open your book to page 2.
3. Students open their books to page 2 (Học sinh mở sách trang 2)
a. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi
tên nhân vật đó.
Andy: Hello, I am Andy.
Kate: Hi! My name is Kate. What's your name?
John: My name is John.
b. Mở lại băng. Dừng từng đoạn cho cả lớp nhắc lại.

4. Present the paradigm and contractions on page 2:
Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.
What's your name?
My name is John.
Học sinh nhắc lại.
c. Viết dạng rút gọn lên bảng:
What is = What's
Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn What is your name? và What's your
name? Khi học sinh nói, giáo viên chỉ vào bảng.
5. Practice (Luyện tập)



24
Gọi ba học sinh lên làm mẫu đoạn hội thoại, sử dụng tên thật của mình. Chia lớp thành
từng nhóm ba học sinh. Mỗi học sinh đọc một lời, dùng tên thật của mình. Giáo viên đi
quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.
EXTENSION (Mở rộng)
1. Beanbag Circle (Túi hạt đậu) (xem trang 15)
Học sinh đứng vòng tròn. Tung một quả bóng hoặc túi hạt đậu cho S1 và hỏi tên S1. S1
trả lời rồi tung bóng cho S2 và hỏi tên S2. Cứ như vậy cho đến hết vòng. Đối với lớp
đông, chia thành từng nhóm, và chơi trong nhóm. Tất cả các nhóm chơi cùng một lúc.
T (hỏi S1): What's your name?
S1: My name’s (Ken).
S1 (hỏi S2): What's your name?
2. Reading Practice: Circle the word
Yêu cầu học sinh nhìn vào sách và khoanh tròn những từ Hello, Hi và name. Nếu học
sinh chưa biết viết thì chỉ vào từ tương ứng. Làm mẫu trên bảng. T: Hãy tìm từ Hello.
Khoanh tròn Hello.
WORKBOOK (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 2
A. Trace (Tô chữ)
Học sinh đọc và tô chữ trong bong bóng.
B. Write your name (Viết tên)
Học sinh viết tên của mình. Ví dụ: My name is Marie.
Let’s Go Grammar and Listening: Ngữ Pháp và Nghe hiểu.
Dùng ngữ liệu ở trang 8 để hỗ trợ bài học.
Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.










25





LET’S SING



WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)
1. Phát cho mỗi học sinh một phiếu tên để đeo ở ngực. Gọi từng học sinh

đứng dậy vừa nói tên của mình vừa chỉ vào phiếu tên trên ngực. Cả lớp
nhắc lại từng tên. Chia lớp thành từng nhóm bốn học sinh. Mỗi nhóm lùi
về đứng ở một góc lớp. Mỗi nhóm cử một học sinh ra đứng giữa lớp, vẫy
tay chào các nhóm kia: Hello, I am … (vừa nói tên vừa chỉ vào phiếu tên
trên ngực mình). Thay người. Làm lại như trên cho đến hết lượt.
2. Luyện đoạn hội thoại theo nhóm (dùng hết phần Let’s Talk) (Hello, I am
…! Hi! My name is …!) Sau đó cho học sinh đi lại tự do trong lớp, chào
nhau và chào thầy/cô giáo.
PRESENTATION (Giới thiệu)
1. Review the question-and-answer pattern (Ôn lại mẫu câu hỏi và trả
lời)
Hội thoại (xem trang 16). Học sinh đứng theo hai hàng đôi diện nhau. Các đôi luyện hỏi
và trả lời.
S1: What's your name?
S2: My name is (Kate). What's your name?
S1: My name is (John).
Sau đó cho hai hàng bước sang bên phải (hoặc bên trái) một bước. Như vậy sẽ thừa ra
một học sinh ở cuối hàng. Cho học sinh này đứng trước lớp. Mỗi học sinh lại có một
M
ẫu câu:
Hello/Hi. What's your name? My name is (John). Hello, (John)
Từ vựng: Tên của các nhân vật Let’s Go (Kate, Jenny, John, Scott, Lisa, Andy)
Vật liệu: Phiếu tên, con rối, tranh tường, máy và băng/CD

×