Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Quy đồng mẫu các phân thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.64 KB, 1 trang )

QUY ĐỒNG MẪU CÁC PHÂN THỨC
Câu 1 : Mẫu thức chung của hai phân thức:
xyx −
2
1

2
1
x

Câu 2: Quy đồng mẫu thức hai phân thức: :
23
6
2
yx

42
9
1
yx
x −

Câu 3 : Quy đồng mẫu thức hai phân thức:
62 −x
x

9
4
2
−x
Câu 4 Quy đồng mẫu thức hai phân thức:


xyx −
2
2
3

xyy
x
2
2
+

Câu 5 : Quy đồng mẫu thức hai phân thức:
xx 4
5,0
2
+

82
3
+x
x

Câu 6 : Ghép mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để có khẳng định đúng.
A B
a)
3
1
+x

96

2
+− xx
x
1)Có MTC là (x + 3)(x – 3)
2
b)
9
2
2
−x
x

3
1
+

x
x

2) Cã MTC lµ (x – 3)(x + 3)
c)
3
12


x
x

93
1

2
++ xx
3) Có MTC là (x – 3)(x
2
+ 3x +9)
Câu 7Quy đồng mẫu thức hai phân thức :
xx
x
5
3
2



102
5
−x
x

Câu 8 :Quy đồng mẫu thức các phân thức:
2
1
xx
x

+

2
242
2

xx
x
+−
+
Câu 9 : Quy đồng mẫu thức các phân thức:
42
6
1
yx
x −

3
4
2
xy

Câu 10 : So sánh:
200201
200201

+
=A

22
22
200201
200201

+
=B

QUY ĐỒNG MẪU CÁC PHÂN THỨC
Câu 1 : Mẫu thức chung của hai phân thức:
xyx −
2
1

2
1
x

Câu 2: Quy đồng mẫu thức hai phân thức: :
23
6
2
yx

42
9
1
yx
x −

Câu 3 : Quy đồng mẫu thức hai phân thức:
62 −x
x

9
4
2
−x

Câu 4 Quy đồng mẫu thức hai phân thức:
xyx −
2
2
3

xyy
x
2
2
+

Câu 5 : Quy đồng mẫu thức hai phân thức:
xx 4
5,0
2
+

82
3
+x
x

Câu 6 : Ghép mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để có khẳng định đúng.
A B
a)
3
1
+x


96
2
+− xx
x
1)Có MTC là (x + 3)(x – 3)
2
b)
9
2
2
−x
x

3
1
+

x
x

2) Cã MTC lµ (x – 3)(x + 3)
c)
3
12


x
x

93

1
2
++ xx
3) Có MTC là (x – 3)(x
2
+ 3x +9)
Câu 7Quy đồng mẫu thức hai phân thức :
xx
x
5
3
2



102
5
−x
x

Câu 8 :Quy đồng mẫu thức các phân thức:
2
1
xx
x

+

2
242

2
xx
x
+−
+
Câu 9 : Quy đồng mẫu thức các phân thức:
42
6
1
yx
x −

3
4
2
xy

Câu 10 : So sánh:
200201
200201

+
=A

22
22
200201
200201

+

=B

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×