Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

on tap cuoi năm dai so 9. tiết 64

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.53 KB, 10 trang )


TiÕt 67. ¤n tËp cuèi n¨m
Bµi tËp 1.
) 8 32 72a P = − +
) 3 2 2 6 4 2b M = − − +
) 2 3 2 3c N = + − −
5 4 3
)
6 1 6 2 3 6
d Q = + −
+ + −
Gi¶i
( )
) 2 2 4 2 6 2 2 4 6 2 4 2a P = − + = − + =
( ) ( )
2 2
) 2 1 2 2 2 1 2 2 2 1 2 2 3b M = − − + = − − + = − − − = −
( ) ( )
2 2
2. 2 3 2. 2 3 4 2 3 4 2 3
)
2 2 2 2
3 1 3 1
3 1 3 1 3 1 3 1 2
2
2 2 2 2 2 2
c N
+ − + −
= − = −
+ −
+ − + − +


= − = − = = =
( ) ( ) ( )
5 6 1 4 6 2 3 3 6
) 6 1 2 6 4 3 6 2 6
6 1 6 4 9 6
d Q
− + +
= + − = − + + − − =
− − −

c) C¸ch kh¸c:
2
2 3 2 2 3. 2 3 2 3N = + − + − + −
0 2N N> => =

4 2 4 3 4 2 2= − − = − =

TiÕt 67. ¤n tËp cuèi n¨m
Bµi tËp 1.
) 8 32 72a P = − +
) 3 2 2 6 4 2b M = − − +
) 2 3 2 3c N = + − −
5 4 3
)
6 1 6 2 3 6
d Q = + −
+ − −
Gi¶i
( )
) 2 2 4 2 6 2 2 4 6 2 4 2a P = − + = − + =

( ) ( )
2 2
) 2 1 2 2 2 1 2 2 2 1 2 2 3b M = − − + = − − + = − − − = −
( ) ( )
2 2
2. 2 3 2. 2 3 4 2 3 4 2 3
)
2 2 2 2
3 1 3 1
3 1 3 1 3 1 3 1 2
2
2 2 2 2 2 2
c N
+ − + −
= − = −
+ −
+ − + − +
= − = − = = =
( ) ( ) ( )
5 6 1 4 6 2 3 3 6
) 6 1 2 6 4 3 6 2 6
6 1 6 4 9 6
d Q
− + +
= + − = − + + − − =
− − −

Kiến thức
Đ a thừa số ra ngoài dấu căn
2

A B A B=
2
A A

= =


. . ( 0; 0)A B A B A B=
Hằng đẳng thức
Nhân hai căn bậc hai
Trục căn thức ở mẫu
1 A B
A B
A B
=


m
A nếu A 0
- A nếu A < 0
( B > 0 )
( A 0; B 0; A B )

Bài tập 2. Giải các ph ơng trình, hệ ph ơng trình sau
) 5 2 3a x + + =
) 9 2 1 0b x x =
2 1 1 1
)
1 1 2
x y

c
x y

=


+ =


Giải
a) ĐKXĐ: x - 5
5 1x + =
(Thoả mãn đkxđ )
Vậy ph ơng trình đã cho có
nghiệm là x = - 4
b) ĐKXĐ: x 1
5 1
4
x
x
+ =
=
(vì hai vế đều d ơng)
2 1 9x x =
2
4( 1) 18 81x x x = +
(Với x 9)
2
22 85 0x x + =
= (-11)

2
-1.85 = 36 > 0.
6 =
x
1
= 11 + 6 = 17
x
2
= 11 6 = 5 ( loại )
Vậy nghiệm của ph ơng trình đã
cho là x = 17

b) Cách khác:
9 2 1 0
1 8 2 1 0
x x
x x
=
=
1 ( 0)x t t =
3 =
ĐKXĐ: x 1
Đặt có ph ơng trình:

t
2
2 t - 8 = 0
= (-1)
2
-1 .(- 8) = 9 > 0;

t
1
=1 +3 = 4 ;
t
2
= 1 3 = - 2
( loại )
Với t = 4
1 4 1 16 17x x x = = =
( thoả mãn ĐKXĐ )
Vậy nghiệm của ph ơng trình là x = 17

Đặt
1 ; 1 ( 0; 0)x a y b a b = =
2 1 3 3 1
2 2 1
a b a a
a b a b b
= = =



+ = + = =

1 1 1 1 2x x x = = =
Có hệ ph ơng trình:
( thoả mãn ĐK)
1 1 1 1 2y y y = = =
Vậy nghiệm của hệ ph ơngtrình đã cho là (x; y ) =( 2; 2 )
Kết luận hệ ph ơng trình có hai nghiệm x = 2; y = 2 đúng hay sai?

ĐKXĐ : x 1 ; y 1
2 1 1 1
)
1 1 2
x y
c
x y

=


+ =



Một số l u ý
0A
1) với mọi A 0
2) Khi giải ph ơng trình chứa ẩn trong dấu căn :
B ớc 1 : Tìm điều kiện xác định
B ớc 2: Chuyển vế ( đặt điều kiện hai vế không âm) rồi bình ph ơng
hai vế sao cho không còn căn
Hoặc đặt ẩn phụ đ a về ph ơng trình đã biết cách giải ( ph ơng trình bậc
nhất một ẩn hoặc ph ơng trình bậc hai một ẩn)
3)Hệ ph ơng trình bậc nhất 2 ẩn x; y có dạng tổng quát :
ax + by = c
a x +b y = c
Trong đó a, b, c, d là các số đã biết; a và b; a và b không đồng thời bằng 0
Giải hệ ph ơng trình bậc nhấ 2 ẩn :- Ph ơng pháp cộng hoặc ph ơng pháp thế




Với A 0 th
( )
2
A A=

Trß ch¬i
C©u 1. NÕu th× x b»ng:
A.1 C.7 D.49
2 3x+ =
. 7B
2 1x −
C©u 2. BiÓu thøc cã nghÜa khi:
1
.
2
A x ≥
1
.
2
B x ≤
1
.
2
C x >
1
.
2
D x <

C©u 3 . MÖnh ®Ò nµo ®óng
( ) ( )
. 4 . 25 4. 25A − − = − −
. 100 10B = ±
2
. (1 3) 1 3C − = −
. 100 10D =

Câu 4. Kết quả phép tính là:

1 1
3 2 3 2
+
+
.6A
6
.
7
B
6
.
5
C
.6 2 2D
Câu 5.Cách sắp xếp nào sau đây là đúng
.2 6 4 2 3 3A > >
.4 2 3 3 2 6B > >
.3 3 2 6 4 2C > >
.4 2 2 6 3 3D > >
Câu 6.Giá trị của biểu thức

bằng:
( )
2. 2 6
3 2 3
+
+
2 2
.
3
A
2 3
.
3
B
.1C
4
.
3
D

×