ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HC K I
MÔN TOÁN LP 7
Năm học: 2013-2014
A ĐI S 1) Bài tập
Bài 1
3 5 3
7 2 5
+ − + −
÷ ÷
8 15
18 27
−
−
− − −
÷
− −
÷
Bài 2
−
( )
− −
÷
÷
Bài 3
− +
÷ ÷
−
+ − + +
Bài 4
a)
+ + +
b)
+ − −
c)
+ − + −
d)
− +
÷
e)
− + −
÷ ÷
f)
+
÷
2
4 7 1
.
5 2 4
Bài 5 !
"
=
x− − = −
x
− =
x + = −
#$ %$ %
&
Bài 6'( )*+!
x y
=
)* "+&
'( )*+! &+$%)* ,+&%
Bài 7'( +-!./0
x y y z
= =
)* "+,-&
Bài 8'(12304506789!'(12044:;;*<14
06789;*060=
Bài 9>*.?6'('@1!A'(BCDEFF
Bài 10: Tìm x, biết
a)
+ =
b)
x
+ =
c)
x + − =
d)
x− − =
Bài 11G2'66'('@
150
2
)*
100
3
Bài 12: 1H*6I506789!./06I:;)J)*@
)506789;*
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,
Bài 13: G(R'0ST6.@05T(;U;KV:;)J'(R
'0ST6.@0!W0'(R'T6)*R'.@0;JXR
'0S;*#
Bài tập 148;J789.Y01KVC+'(C+.Y01KV53;J
!./0'(C+.Y01KV53;J;U;KV:;)J
Bµi tËp vÒ "gi¸ trÞ tuyÖt ®èi cña mét sè h÷u tỉ"
Bµi 15: !
&F &
4 3
5 4
x - =
F
1 2
6
2 5
x- - =
F
3 1 1
5 2 2
x + - =
F
0,2 2,3 1,1x+ - =
F#
1 4,5 6,2x- + + =-
Bài16. 06.Z;JE)*SE$!@46[@D'@
Q&"
x−
\&%
x −
LUỸ THỪA C<A M=T S HỮU TỈ.
Bài 17
F
÷
F
−
÷
F
−
÷
( )
F
−
Bài 18:]^'(V)*2O)@O0
=
e
− = −
÷
$
=
Bài 19:]^'(V)*2O)@O0
=
− =
=
Bài 20:_!'(A@:
KJI0H;@`aNb@Ec66)!
Bài 21
F
− −
÷ ÷
( ) ( )
F
− −
Bài 22
( )
$
$
n
n
n
+
−
÷
≥
−
÷
Bài 23: !
F
x
− = −
÷ ÷
F
x
− =
÷
$ %
& $ %
&%
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,
Bài 24
F
−
÷
$
Bài 25 G2'6
)*
Bài 26 T06.Z[@D
( )
( )
+
+
Bài 27 .
−
−
( )
#
d
⋅
0
⋅
−
⋅
T
⋅
;
F e
F
.$
F-$
Bài 28:
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
f f f
f f
a b c
d e
− −
− − + − + + − + − − − + −
÷ ÷
+ − − × + − + − × + − ×
÷
Bài 29 !
% &
÷
x
+ =
÷
Bài 30: !
%
&$ %
&
"
&
"
)* ∈g
Bài31: 06.Z56[@D'@
−
−
+
−
Bài 32: 6'(0@+b!
%
&
%
"
%
&
h
h
h
h
II. Hàm số và đồ thị:
2) Bài tập
Bài 33:921I;KV0 )*+:;@B)J@)*T &+&%
'(:;T5+1()J F Mi+[@j+#2 F
06.Z+T &F &
Bài 34921I;KV0 )*+:;0Z)J@)*T &+&
'(:;F Mi+[@j #2+F
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,
06.Z5 T+&%F+&
Bài35 Cho ! )*+;*1I;KV0:;@B
)*
;*06.ZT6@5
+
)*+
;*06.ZKX0D05+
!+
&%+
&%
&
+
!
"
+
&
&+
&
Bài36 Cho ! )*+;*1I;KV0:;0Z
)*
;*06.ZET5 +%
)*+
;*06.ZKX0D05+
8!
+
&%
&+
8!
&F
&
!+
"
+
&%+
+
#
8!
&
"
+
&)*+
&
+
Bài 37MR';Jc.Y0)*k'4C+ ;J74R'
;J84R';J94R'MS3;Jc.Y0)*k'42
b@C+ !'(C+:;)J'(R'
Bài 3881H6+'1E;*T(;KV0O0)K@]HDE2*
*O0).200*+1HD2**O0).200*+1HD
2**O0).200*+MS31H42b@6+$4l0k0'@E
8!./01HDE^@X1HD6+=
Bài 39:81X)ZT204)(#2:;FFMS31X)Z'@Hk
1KV2b@^;i=8!W0'(^;i'@Hk;*.@1Y0)*^
;i1KV:;@B)J'()(1i04
Bài 40.92*'(+&d$ &% "d$%Fd$%Fd$Fd$
−
Fd$
92*'(+&0$ &
,0$%F0$F0$F0$
Bài 41m61Z61['@.bno0R1H
7$%FF8$FF9$F
Fp$F%Fq$F
Bài 42_r1YZ*'('@
+& F+&% +&
+&
−
Bài 43NA01[*2'@1C+@H1YZ*'(+&%
7
F
−
÷
F8
F
− −
÷
F9
( )
F
p$
F
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,
37
0
4
3
2
1
4
3
2
1
B
A
b
a
?
110
0
C
D
B
A
n
m
A'
B'
C'
C
B
A
A'
B'
C'
C
B
A
A'
B'
C'
C
B
A
A'
B'
C'
C
B
A
B.HNH HC
III. Đường thẳng vuông góc – đường thẳng song song.
2) Bài tập: Bài 1_r12Io078*)*12Io089*.Y)r1KL0
.@0.5312Io0
Bài 292!ff)*
µ
7
&
µ
8
M
G2'6
µ
7
)*
µ
8
µ
8
Bài 392
_'2ff=
'(12049 M
IV.Tam giác
1) Lý thuyết:
1.1 Tổng ba góc của tam giác:W0045H06/0
1.2s30402*5H06/0W004.20TO0T^)J4
1.3 Định nghĩa hai tam giác bằng nhau
1.4 Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác (cạnh – cạnh – cạnh).
∆789&∆7t8t9t$
1.5 Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác (cạnh – góc – cạnh).
∆789&∆7t8t9t$0
1.6 Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác (góc – cạnh – góc).
N!@HI)*04T^506
*+/0HI)*04T^5
06T0614/0@
∆789&∆7t8t9t$00
1.7 Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác vuông: (hai cạnh góc vuông)
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,
A'
B'
C'
C
B
A
A'
B'
C'
C
B
A
1.8 Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác vuông: (cạnh huyền - góc nhọn)
N!@I@+^)*04R506
)@O0*+/0I@+^)*04R
506)@O0T06
)@O014/0@
1.9 Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác vuông: (cạnh góc vuông - góc nhọn kề)
2) Bài tập:
Bài 192
∆
789&
∆
Mu<
IKX0D0)JI7904KX0D0)J04u
6I/0@604/0@
Bài 292
∆
789&
∆
pqv@)306!./078&w
89&pv&
Bài 3_r06sNQ!sN&NQ&Qs&
Bài 4_r06789!
µ
7
&
78&F79&
Bài 5_r06789!79&
µ
7
&
µ
9
&
Bài 69204 7+>E+1[8.b7 1[p.b7+'2278&7p
.b8 ;E+1[q.bp+;E+1[9'228q&p9
9D0./0
∆
789&
∆
7pq
Bài 79204 x+T604y>E+61[78@Hx '22x7hx8PR
q;*021[57p)*899D0./0
7p&89F
∆
q78&
∆
79p
xq;*C06504 x+
Bài 892
∆
7894
µ
8
&
µ
9
C065047z89Ip9D0./0
∆
7p8&
∆
7p978&79
Bài 99204 x+T604yx;*C0650414\@1[M@Hx
T{1KL0)@O004)Jx4zx )*x+#2D;*7)*8
9D0./0x7&x8F
>E+1[9@HxD0./097&98)*
·
x79
&
·
x89
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,
Bài 10: Cho góc xOy; vẽ tia phân giác Ot của góc xOy. Trên tia Ot lấy điểm M bất kỳ;
trên các tia Ox và Oy lần lợt lấy các điểm A và B sao cho OA = OB gọi H là giao
điểm của AB và Ot.
Chứng minh:
a) MA = MB; b) OM là đờng trung trực của AB.
c) Cho biết AB = 6cm; OA = 5 cm. Tính OH?
Bi 1192067894041^@R1KL027M)@O004)J89IM
.b1(5M7;E+1[p'22M7&Mp
f9D089)*98;U;KV;*6C06560478p)*79p
f9D097&9p)*8p&87
f9204798&
047p9
f]KL027Mc4b1^@T078ff9p
Bi 12 : 9206789)J78&79>E+u;*.@01[89.b89;E+
1[N.b98;E+1[s'229N&8s
f9D0
ã
ã
ABI ACI=
)*7u;*C0604879
f9D07s&7N9D07u
89
Bi 1392067894047/0
]KL0o07M)@O004)J89
I.b1KL0)@O004)J89;E+1[pTO0l0|no0L89)J
1[7'227M&8p
9D07M8&p8M
M1KL0o078)*pM4'20'20TO0=_'2
04798!0487M&
Bài 14: Cho góc xOy nhọn , có Ot là tia phân giác . Lấy điểm A trên Ox , điểm B trên Oy
sao cho OA = OB . Vẽ đoạn thẳng AB cắt Ot tại M
a) Chứng minh :
AOM BOM
=
b) Chứng minh : AM = BM
c) Lấy điểm H trên tia Ot. Qua H vẽ đKờng thẳng song song với AB, đKờng thẳng
này cắt Ox tại C, cắt Oy tại D. Chứng minh : OH vuông góc với CD .
Bi 15 : 9204R x+.bx ;E+1[7.bx+;E+1[8'22
x7&x8.b7 ;E+1[9.b8+;E+1[p'2279&8p
9D07p&89
PRq;*021[7p)*899D0
q79&
q8p
9D0xq;*C06504 x+
Bi 16:92}789478&79. PRp ;*.@01[5899D0./0.
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,
∆7p8&∆7p9 7p⊥89
Bài 17: 92
D
789 s;*.@01[589.b1(5s7;E+1[q'2
2 sq&s7 9D0
D
78s&
D
q9s 78ff9q
Bài 1892
789
∆
)@O0~7)*78&79PR<;*.@01[589
9D0
∆
7<8&
∆
7<9
9D07<
⊥
89
a9)r1KL0)@O004)J89z1KL0o078Iq
9D0q9ff7<
Bài 19:92}789478&79T{8p⊥799q⊥78$p@H79q@H
78PRx;*021[58p)*9q9D0
8p&9q }xq8&}xp9
7x;*C06504879
Bài 20:92
∆
789.b1(598;E+1[s'229s&98.b
1(597;E+1[p'229p&97
9D0
∆
789&
∆
ps9
9D0spff78
PRu;*H1[/0A7)*89uzspI1[NG2'61H*6
12Io08u)*Nsu7)*Np
Bài 21:9206789sN;*.@01[578)*79.b1(5Ns
61Z1[Q'22NQ&sN9D0
9Qff78 s8&9Q89&sN
Bài 229206789478&79s;*.@01[589.b1(5
s7;E+1[p'227s&sp
9D0
∆
78s&
∆
p9s
9D078ffp9
9D07s
⊥
89
1^@T5∆7891[047p9/0
Bài 23:92∆789404R_r)^02*5∆7896∆78<)@O0I7
)*∆97p)@O0I7478&7<F79&7p9D0
∆79<&∆78p<9⊥8p
Bài 24:9206789)@O0I7s;*.@01[579.b1(5
s8;E+1[<'22s<&s89D0
<9⊥79 7<ff89
Bài 25: 9206789)@O0I778&79\@7)r1KL0o0'228
)*9/l01()J1KL0o0<{8M)*9<)@O004)J9D0
7M&9<F M<&8M"9<
.KL0M9GN0OP%M8,MQ,