Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề kiểm tra chương II ĐS 8 (MT-ĐA đầy đủ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.61 KB, 4 trang )

PHÒNG GD&ĐT QUẬN HỒNG BÀNG
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI
MA TRẬN
ĐỀ KIỂM TRA 45’ (TIẾT 35)
Năm học 2013 - 2014
Môn: Đại số 8

Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
- Rút gọn
phân thức
Hiểu được
phương pháp
phân tích tử và
mẫu thành nhân
tử để tìm nhân tử
chung để rút gọn
Hiểu được
phương pháp
phân tích tử và
mẫu thành nhân
tử để tìm nhân
tử chung để rút
gọn
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
1
1


10%
2
2
20%
3
3
30%
Cộng ; trừ ;
phân thức
đại số
Biết vận dụng các
quy tắc cộng ; trừ
các phân thức đại
số
Biết vận dụng
các quy tắc cộng
; trừ các phân
thức đại số
Biết vận dụng
các quy tắc
cộng ; trừ các
phân thức đại
số

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2
2
20%

2
2
20%
1
1
10%
5
5
50%
Vận dụng và
vận dụng
nâng cao các
tính chất và
quy tắc các
phép tính
Vận dụng tốt
Tính chất và
quy tắc
cộng ;trừ
;nhân phân
thức để thực
hiện giải toán
- Học sinh biết
vận dụng nâng
cao để rút gọn
các phân thức
và chứng minh
biểu thức lớn
hơn 0
Số câu

Số điểm
Tỉ lệ
1
1
10%
1
1
10%
2

20%
Tổng cộng 3
3
30%
4
4
40%
2
2
20%
1
1
10%
10
10
100%
BAN GIÁM HIỆU
NGƯỜI RA ĐỀ
Vũ Tuấn Quang
PHÒNG GD&ĐT QUẬN HỒNG BÀNG

TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI
Họ và tên:
Lớp:
ĐỀ BÀI KIỂM TRA 45’ (TIẾT 35)
Năm học 2013 - 2014
Môn: Đại số 8

Ngày kiểm tra:
Bài 1 : ( 3 đ ) : Rút gọn các phân thức sau
a)
2
2
16 1
16 8 1
x
x x

− +
; b)
2 2
2 2
4 4
4
x xy y
y x
− +

c)
(
)

( )
3 2 2
15xy x y
2
2
20x y x y

+
Bài 2 : ( 5 đ) : Thực hiện phép tính
a)
2
x
x 2+
+
2x
x 2+
b)
5x 4
3x 15
+
+
-
2x 2
x 5

+
c)
2 2
2 2
:

6 3
x y x y
x y xy
− +
c)
2
3 3 1 2
3 2
1
1 1
− + −
+ +

− + +
a a a
a
a a a
b/
3
2 2
− −
+ −
xy x
x
x y x y
Bài 4( 1đ ) : Cho biểu thức
B =
2
2
2 1 8 1 1

.
1 1 1 5
x x x
x x x
+ − −
 
+ −
 ÷
− − +
 
a/ Tìm điều kiện xác định của biểu thức B
b/ Rút gọn biểu thức B, và chứng tỏ B > 0 với mọi x
1
≠ ±
BÀI LÀM
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………………

PHÒNG GD&ĐT QUẬN HỒNG BÀNG
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI
HƯỚNG DẪN CHẤM
BÀI KIỂM TRA 45’ (TIẾT 35)
Năm học 2013 - 2014
Môn: Đại số 8



BÀI NỘI DUNG ĐIỂM
Bài 1

a/
( )
( )
2
2
2
2
2
2
4 1
16 1
16 8 1
4 2.4 .1 1
x
x
x x
x x


=
− +
− +
=
( ) ( )
( )

2
4 1 4 1
4 1
4 1
4 1
x x
x
x
x
− +
+
=


b/
( )
( )
2
2
2 2
2 2
2
2
2 2.2 .
4 4
4
2
x x y y
x xy y
y x

x y
− +
− +
=

 
− −
 
=
( )
( ) ( )
( )
2
2 2
2 2 2
x y x y
x y x y x y
− − − −
=
+ − +
=
2
2
x y
x y


+
c)
(

)
( )
3 2 2
15xy x y
2
2
20x y x y

+
=
( ) ( )
( )
3
15xy x y x y
2
2
20x y x y
− +
+
=
( )
( )
2
3y x y
4x x y

+
0,5đ
0,5đ
0,5đ

0,5
Bài 2

a)
2
x
x 2+
+
2x
x 2+
=
2
x 2x x(x 2)
x
x 2 x 2
+ +
= =
+ +
b)
5x 4
3x 15
+
+
-
x 2
x 5

+
=
5x 4

3(x 5)
+
+
-
x 2
x 5

+
=
5x 4 3(x 2)
3(x 5)
+ − −
+
=
2x 10 2(x 5) 2
3(x 5) 3(x 5) 3
+ +
= =
+ +

c)
2 2
2 2
:
6 3
x y x y
x y xy
− +
=
2 2

( )( ) 3
.
6 2
− + −
=
+
x y x y xy x y
x y x y xy
d)
2
3 2
3 3 1 2
1 1 1
a a a
a a a a
− + −
+ +
− + + −
=
( ) ( )
( )
2 2
3
3 3 1 1 2 1
1
a a a a a a
a
− + + − − − + +

=

2 2 2
3
3 3 1 2 2 2
1
a a a a a a a
a
− + + − − + − − −

=
3
1
a
a


1
0,5
0,5

1
0,5
0,5
e)
( )
( )
2 2 3
3
2 2 2 2
x x y xy x y x
xy x

x
x y x y x y
− − − −
− − =
+ − −
=
3 2 2 2 3 2
2 2 2 2
x xy x y xy x x y
x y x y
− − + −
= −
− −
0,5
0,5
Bài 3

Giải :
a) Điều kiện xác định của A :
1x
≠ ±
b) Rút gọn biểu thức A
A =
2
2
2 1 8 1 1
.
1 1 1 5
x x x
x x x

+ − −
 
+ −
 ÷
− − +
 
=
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
2 1 1 8 1 1
1
.
1 5
x x x x
x
x
+ + + − − −


=
2 2 2
2 3 1 8 2 1 5 8
5 5
x x x x x x
+ + + − + − + +
=
c) Chứng tỏ rằng A > 0
Vì 5 > 0 nên để A > 0 thì
2

5 8 0x x
+ + >
Ta có :
2 2
5 25 25
5 8 2. . 8
2 4 4
x x x x
+ + = + + + −
=
2 2
2
5 5 7 5 7
2. .
2 2 4 2 4
x x x
 
   
+ + + = + +
 
 ÷  ÷
   
 
 

2
5
0
2
x

 
+ ≥
 ÷
 
với mọi x
1
≠ ±

2
5 7 7
0
2 4 4
x
 
⇒ + + ≥ >
 ÷
 
Vậy : A > 0 với mọi x
1
≠ ±
0,5
0,5
0,5
0,5
Thống kê kết quả kiểm tra:
Lớp
Sĩ số
Điểm
Trên TB
0 0,5->

dưới 2
2,0->
dưới 3,5
3,5- >
dưới 5
5,0->
dưới 6,5
6,5->
dưới 8
8 -> 10
SL
%
SL % SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL %
Nhận xét đánh giá:


×