Giáo án
Tiết 10: ĐẠI CƯƠNG VỀ ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT TỦA CHÙA
Mặt hồ
nước
yên
lặng
!"# !$"# %&'()()****+ ,
-#. /01,# /2 3+45,
67#/89:"#/8
α
:+89:"8
α
:
I.Khái niệm mở đầu:
1.Mặt phẳng:
P
α
;<=# /2
/245>!?=$@$45>&A*
2.Điểm thuộc mặt phẳng
I.Khái niệm mở đầu:
1.Mặt phẳng:
B
A
B
A
α
<#B .#/8α:@$467
A
A
∈
∈
(
(
α
α
).
).
<#;45 .#/8α:@$467
B
B
∉
∉
(
(
α
α
).
).
d
,>
,>
B
B
∈
∈
8=:
8=:
,
,
;
;
∉
∉
8=:*
8=:*
C*-!<=1,#. -45,
6=D. @$-!<=1,-)E//%F
3. Hình biểu diễn của một hình không gian:
6=DG. @$!<=1,->/ ,#
A
B
C
D
B’
C’
D’
A’
S
A
C
B
3. Hình biểu diễn của một hình không gian:
H !<=1,#. - 3+45,
I!<=1,#. J%K 2)$#. J%K 2
1,#. J+A 2)$#. J+A 2*
I
-!<=1,,J%K 2L+L+)$,J%K
2L+L+1,,J%K 2 ,)$,J%K
2 ,
I
!<=/M(N,7 .M,
J<#@$# /2*
I
OP )?J<!<=+J%K- Q
@$P JR J+A+J%K!<=!S4Q *
II. Các tính chất thừa nhận:
B
A
I. Khái niệm mở đầu
Tính chất 1:
>#. @$T#. J%K 2JN,,J<#/!7 *
d
A
B
C
/2JN,CJ<#45 2$
/2JN,CJ<#45 2$
B";"
B";"
J%U46
J%U46
7)$
7)$
#/8B;:
#/8B;:
,
,
8B;:
8B;:
*
*
II. Các tính chất thừa nhận:
Tính chất 2:
>#. @$T#. # /2JN,!,J<#45 2$
II. Các tính chất thừa nhận:
V#WJ<#1,J%K 2=J? .# /28X:
- ,>J%K 2=Y# 3+8X:,8X:R,=*
67d ⊂ (α)
Tính chất 3:
V#. J%K 2JN,,J<#/!7 .#. # /2
-#WJ<# .J%K 2J? .# /2J>*
B
;
α
=
6=DG+ZB;")$J<#4P+=$1,A;*[+!V
> .8B;:45@$B>Y# 3+8B;:45\
A
B
C M
I,> ;
∈
";
⊂
8B;:
I$ B
⊂
8B;:
8B;:
B
⇒
∈
∈
IE 8B;:
? ?
B
;
II. Các tính chất thừa nhận:
Tính chất 4:
' A
' A
]
]
J<#45O .#. # /2
J<#45O .#. # /2
V>?J<#O .#. # /2 - ,>
MJ<#J>J'/2"^V45># /2
$+R,J<#J> - ,>_45J'/2*
.
B
;
A
A
d
d
A
II. Các tính chất thừa nhận:
Tính chất 5:
( ) ( )
d
α β
= ∩
d
β
α
Chú ý:
,W=)$,+ V1,,# /2
( ) ( )
`
α β
∆]3+# /289:+-!-$
B;*aQJ<#bY#+$# /289:*
[T3,#. J<#1,,# /2
8bB:@$8b;:4J<#b\
9
B
;
b
c
GG
Tính chất 6:
3(## /2"4V NJ[!V 3+-W/2
J?J_*
II. Các tính chất thừa nhận:
I
A
B
D C
S
* H,!$Wd#0#J%U:
I
Mặt phẳng: Cách biểu diễn, kí hiệu.
I
Điểm thuộc mặt phẳng, điểm không thuộc mặt phẳng.
I
Quy tắc biểu diễn một hình trong không gian.
I
Các tính chất thừa nhận của hình học không gian.
- Phương pháp tìm giao tuyến của hai mặt phẳng phân biệt.
* ;$ E/@?$*
Bài tập 1, 2 SGK trang 53, 54.
BÀI HỌC KẾT THÚC TẠI ĐÂY
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
THẦY CÔ VÀ CÁC EM
;ecf9ghicj
;$+- R=7B;*k>!,+
(# /2 A+!l R=7$\
_3'
_3'
b,3'
b,3'
;AJ[ 3)KJ_
;AJ[ 3)KJ_
3)K1,!A
3)K1,!A
3)KJ_)$
3)KJ_)$
3)K%,6m
3)K%,6m
%,+$ $
%,+$ $
3)K
3)K
n>,
n>,
B:
;:G
:C
:]