Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bài tập giới từ trong tiếng anh (có đáp án) - Part 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.98 KB, 2 trang )

Bài tập giới từ trong Tiếng Anh
I. Chọn MỘT trong HAI giới từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong mỗi
câu.
1. Tell us something ________ your holiday. (about/ on)
2. I sometimes wonder ________ my old friend, where she is now and what she's
doing. (form/ about)
3. The glass is full _____ water. (of/ with)
4. They congratulated the speaker _____ his speech. (on/ with)
5. He seemed very bored ______ life. (of/ with)
6. I don't get on very well ____ him. (to/ with)
II. Chọn MỘT trong BA giới từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong mỗi câu.
1. I won't see you______ Friday. (till/ for/ in)
2. You must clean this table _____ ink spots. (out of/ of/ from)
3. He is just getting _______ his severe illness. (out of/ out/ over)
4. My house is just ______ the street. (on/ across/ beside)
5. My mother is a true friend ______me. (for/ to/ with)
6. Aren't you glad that you went to the party with us_______all? (after/ in/ with)
III. Chọn MỘT trong BỐN giới từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong mỗi
câu.
1. He made a speech______ this subject. (on/ at/ in/ from)
2. He complained ______ the children ______ the mess they've made. (of-about/
about-to/ to-about/ about-of)
3. Turn this passage from English_______ Spanish. (with/ about/ to/ into)
4. I'm not very good ______ making decisions. (on/ at/ for/ in)
5. I will stay in London_____ about three weeks. (for/ during/ since/ at)
6. She reminds me_______ my mother. (with/ to/ by/ of)
IV. Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ đúng.
1. The boat moved slowly _______ the coast.
2. She spends a lot _______ time _____ her English.
3. I'm going______ the shop to buy some milk.
4. "Where's Tom?" - "He's ______ the kitchen making some coffee."


5. Shelly sat here _______ me.
6. The train will leave ______ five minutes.
Keys:
Ex1:
1. About. 2. About. 3. Of. 4. On. 5. With. 6. With.
Ex2:
1. Till 2. Out of. 3. Over. 4. Beside. 5. To. 6. After.
Ex3:
1. On. 2. To – about. 3. Into. 4. At. 5. During. 6. Of.
Ex4:
1. On. 2. Of – on. 3. To. 4. In. 5. With. 6. In.

×