Tải bản đầy đủ (.pptx) (27 trang)

báo cáo tiểu luận thiết lập mặt bằng phân xưởng chính của nhà máy dầu thực vật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.26 MB, 27 trang )

THIẾT LẬP MẶT BẰNG PHÂN XƯỞNG CHÍNH CỦA NHÀ MÁY
DẦU THỰC VẬT
THIẾT LẬP MẶT BẰNG PHÂN XƯỞNG CHÍNH CỦA NHÀ MÁY
DẦU THỰC VẬT
NỘI DUNG
NGUYÊN LIỆU VÀ SẢN PHẨM
1
1
2
2
3
3
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
CÂN BẰNG VẬT LIỆU
TÍNH VÀ CHỌN THIẾT BỊ CHÍNH
4
4
5
5
THIẾT KẾ MẶT BẰNG
TỔNG QUAN VỀ NGUYÊN LIỆU VÀ SẢN PHẨM
TỔNG QUAN VỀ NGUYÊN LIỆU VÀ SẢN PHẨM
Lạc(Arachis hypogaea L.)vừa là cây công nghiệp ngắn
ngày,câythựcphẩmvàcũnglàcâycódầucógiátrịkinh
tếcao.
Xétvềdinhdưỡngthìlạclà mộttrong những nguyên
liệu quý đóng góp tỷ lệ đáng kể vào thành phần chất
béo,proteinvàlượngdầuthựcvậtquantrọngchokhẩu
phầnănhằngngàycủaconngười
Thành phần hoá học Hàm lượng % chất khô
Lipit 40,260,7%


Protein (NX6,25) 20,037,2%
Xenlulo 1,24,9%
Tro 1,84,6%
Thành phần hoá học Hàm lượng % chất khô
Lipit
Protein (NX6,25)
Xenlulo
Tro
Thànhphầnhoáhọccủahạtlạc
(%theochấtkhôcủahạt)
Thànhphầnhoáhọccủahạtlạc
(%theochấtkhôcủahạt)
Thành phần hoá học Hàm lượng % chất khô
Lipit 40,260,7%
Protein (NX6,25) 20,037,2%
Xenlulo 1,24,9%
Tro 1,84,6%
Thành phần hoá học Hàm lượng % chất khô
Lipit
Protein (NX6,25)
Xenlulo
Tro
Sản phẩm dầu thực vật
Dầu thô
Khô dầu
Dầu tinh chế
Nguyên liệu
Nguyên liệu
Làm sạch
Làm sạch

Bảo quản
Bảo quản
Tách và bóc
Tách và bóc
Lạc nhân
Lạc nhân
Nghiền
Nghiền
Chưng sấy
Chưng sấy
Ép sơ bộ
Ép sơ bộ
Dầu thô
Dầu thô
Lắng
Lắng
Gia nhiệt
Gia nhiệt
Dầu thô
Dầu thô
Thủy hóa
Thủy hóa
Tẩy màu
Tẩy màu
Ly tâm
Ly tâm
Trung hòa
Trung hòa
Rửa sấy
Rửa sấy

Tẩy mùi
Tẩy mùi
Chiết chai
Chiết chai
Sản
phẩm
Sản
phẩm
1
1
2
2
Sốngày,sốcasảnxuất
Biểuđồsốca,sốthángsảnxuất
Lập biểu đồ sản xuất
Nhà máy chỉ nghỉ vào ngày lễ, tết, chủ nhật và cả tháng 7 để đại tu
lại thiết bị máy móc. Những tháng còn lại đều hoạt động 3 ca liên
tục.
Nhà máy chỉ nghỉ vào ngày lễ, tết, chủ nhật và cả tháng 7 để đại tu
lại thiết bị máy móc. Những tháng còn lại đều hoạt động 3 ca liên
tục.
Biểuđồsốca,sốthángsảnxuất:
Số ngày, số ca sản xuất
Số ngày, số ca sản xuất
Sốngày,sốcasảnxuất:
Sốngàytrongnăm:365ngày
Sốngàynghỉlễ,tết,chủnhật:55ngày
Sốngàynghỉđểđạitu:30ngày
Sốngàysảnxuất:365-(55+30)=280ngày
Sốcasảnxuất:280.3=840ca

Sốgiờsảnxuất:840.8=6720giờ
Năngsuấtnhàmáy:297,619kgdầu/h
Tính cân bằng vật liệu
Tínhcân
bằngvậtliệu
1
2
Cácthông
sốkỹthuật
Các thông số kỹ thuật ban đầu
Các thông số kỹ thuật ban đầu
Hàm lượng vỏ quả: 28% so với lượng quả
Hàm lượng nhân: 72% so với lượng quả
Hàm lượng dầu của nhân:50% so với lượng chất khô
Độ ẩm bột nghiền: 5%
Độ ẩm bột sau khi chưng: 9%
Độ ẩm bột sau khi sấy:4%
Hàm lượng dầu trong khô dầu I: 20% so với lượng chất khô
Độ ẩm dầu sau khi ép: 1%
Độ ẩm dầu sau khi sấy: 0,2 %
Chỉ số acid của dầu thô: 5mg KOH
Năng suất nhà máy 1000 tấn dầu/ năm.
Mứchaohụtởcáccôngđoạntínhtheo%sovớikhối
lượng
STT Công đoạn Hao hụt % so với kl nguyên liệu
1 Phơisấy,làmsạch 1,5
2 Bảoquản 1,0
3 Bócvỏ 1,5
4 Nghiềncán 1,5
5 Chưngsấy 0,5

6 Épsơbộ 0,5
7 Nghiềnbúa 0,5
8 Épkiệt 0,5
9 Lắng 1,0
10 Gianhiệt 0,5
11 Lọc 1,0
12 Thủyhóa 2,0
13 Trunghòa 2,0
14 Rửasấy 1,5
15 Tẩymàu 1,5
16 Lytâm 1,0
17 Tẩymùi 1,0
18 Chiếtchai 0,5
19 Thànhphẩm 0,5
Bảngtổngkếttươngứngvớinăngsuấtnhàmáy1000
tấndầu/năm.
STT CÔNG ĐOẠN TÍNH CHO 500kg/h TÍNH THEO LÍ THUYẾT
( 1000 TẤN / NĂM)
NGUYÊN VẬT LIỆU PHỤ
1 Thunhận 500 557,229 
2 Phơisấy,làmsạch 492,5 548,871 
3 Bảoquản 487,575 543,382 
4 Bócvỏ 480,261 535,231 
5 Nghiềncán 340,601 379,586 
6 Chưngsấy
Lượngẩmthêmvào
Lượngẩmbayra
338,898
14,8965
18,4268

377,688 
16,601
20,535
7 Épsơbộ
DầuépI
KhôdầuI
333,691
120,129
211,299
371,885
133,878
235,484

8 Épkiệt
BộtnghiềnkhôdầuI
DầuépII

210,243
31,3082

234,307
34,891


9 Lắng 149,923 167,083 
10 Gianhiệt 149,173 166,247 
11 Lọc 147,681 164,585
12 Thủyhóa
Nướcnóng
144,727

4,3418
161,293 
4,838
13 Trunghòa
DungdịchNaOH
Nướcmuối
141,832
6,6504
4,255
158,067 
7,411
4,736
14 Rửasấy
Nướcmuối
Nướcsôi
139,705
13,9705
27.941
155,697 
15,569
31,138
15 Tẩymàu 137,609 153,361 
16 Lytâm 136,233 151,827 
17 Tẩymùi 134,871 150,309 
18 Chiếtchai 134,197 149,558 
19 Thànhphẩm 133,526 148,810 
TÍNH VÀ CHỌN THIẾT BỊ CHÍNH
TÍNH VÀ CHỌN THIẾT BỊ CHÍNH
Sơ chế và ép dầu
Tinh chế

STT Tên thiết bị Kích thước (mm) Số lượng
1 Máylàmsạchnguyênliệu 1500x1100x3760 1
2 Máybócvỏ 1620X1500X2000 1
3 Máynghiềnnhân 1500X1350X1500 1
4 Nồichưngsấybộtnghiền D=2200,H=4000 1
5 Máyépsơbộ 1500X1040X
2000
1
6 Máyépkiệt 2820X1680X1650 1
7 Gàutảibộtnghiềnnhân H=3000 1
Sơ chế và ép dầu
STT Tên thiết bị Kích thước (mm) Số lượng
1 Máylàmsạchnguyênliệu 1500x1100x3760 1
2 Máybócvỏ 1620X1500X2000 1
3 Máynghiềnnhân 1500X1350X1500 1
4 Nồichưngsấybộtnghiền D=2200,H=4000 1
5 Máyépsơbộ 1500X1040X2000 1
6 Máyépkiệt 2820X1680X1650 1
7 Gàutảibộtnghiềnnhân H=3000 1
Tinh chế
8 Bể chứa dầu sau khi ép ( dầu thô ) 1100 X 1100 X 1300 1
9 Thiếtbịlọc
-
1750X780X1225 1
10 Thiếtbịtrunghòa H=1790 2
11 Thiếtbịrửasấy H=1600 2
12 ThùngchứadungdịchNaOHđểtrunghòa H=752 1
13 Thùngchứadungdịchnướcmuối H=1000 1
14 Thùngchứanước H=1966 1
MẶT BẰNG PHÂN XƯỞNG CHÍNH

HÌNH CHIẾU ĐỨNG
GVHD: NguyễnHữuQuyền
Lớp:01ĐHTP1
SVTH:
PhạmThịThanhHuệ 2005100238
PhạmThịTrangĐài 2005100081
LêThịThúyKiều 2005100177
QuáchMinhKhánh 2005100244
HÌNH CHIẾU CẠNH
HÌNH CHIẾU CẠNH
HÌNH CHIẾU BẰNG TẦNG 1
HÌNH CHIẾU BẰNG TẦNG 1

×