Tải bản đầy đủ (.pdf) (430 trang)

từ điển lâm nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.41 MB, 430 trang )

Bui Phuoc Chuong - Tu dien thuat ngu nong lam nghiep - Agricultural forestry dictionary
TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ NÔNG LÂM NGHIỆP VIỆT - ANH
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
15
Aflatoxin.
Aflatoxin
586
An ninh
Security
Ảnh hàng không - ảnh máy bay
Aerial photograph
Ảnh vệ tinh
Satellite imagery - Image satellite
415
Bậc thang bằng
Level terrace
Bậc thang hẹp
Step terrace
564
Bậc thang luống
Ridge terrace
Bậc thang nghiêng; Bậc thang rộng
Bench terrace ; Reverse slope terrace
Bậc thang ngược
Reverse slope terrace
Bậc thềm phù sa cổ
Old alluvia terrace
Bài cây
Tree marking
Bản đồ chuyên đề
Thematic map


Bản đồ địa hình
Topographic map
Bản đồ lập địa
Site map
64
Bản đồ nền
Base map
Bản đồ nông hoá thổ nhưỡng
Agrochemical soil map
Bản đồ tài nguyên rừng
Forest resource map
Bản đồ thiết kê khai thác
Logging operation plans
Bản đồ trích lục
Index map
Băng cản lửa
Firebreak; Fire belts
710
Băng cây chắn gió
Windstrip
158
Băng cây theo đường đồng mức
Contour hedge
348
Băng chắn cây xanh
Hedgerow
599
Băng chắn gió
Shelterbelt
285

Băng chắn lửa/hành lang phòng cháy
Firebreak
Băng ngăn cháy tự nhiên
Natural barrier
Băng tải
Belt conveyor
195
Bảng thống kê ma trận
Data matrix
Băng trắng (cản lửa)
Bare belt; Ploughed belt
Bạnh vè
Buttress
Bảo vệ môi trường
Environment protection
Bao phấn
Anther
Bảo quản hạt giống
Seed storage
Bảo quản hở
Storage in bag
Bảo quản kín
Seed storage in sealed containers
520
Bảo tồn
Preservation / Conservation
Bảo tồn chọn lọc
Selective conservation
Bảo tồn Ex-situ
Ex-situ conservation

Bảo tồn in-situ
In-situ conservation
Bảo tồn nguồn gen
Gene conservation
Bảo tồn thiên nhiên
Conservation of forest genetic resource
Bảo tồn tiến hoá
Evolutionary conservation
Bảo tồn tĩnh các genotyp
Static conservation of genotypes
Bảo tồn tĩnh các vốn gen
Static conservation of genopools
Bào tử
Spores
Bào tử đảm
Basidiospore
Bào tử đính
Conidium (pl: conidia)
Bào tử nấm
Fungus spores
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 1
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
Bào tử tiếp hợp
Zygospore
Bào tử túi
Ascospore
Bào tử vách dày
Clamydospore (thick-walled resting spores)
630
Bảo vệ đất

Soil conservation
75
Bảo vệ/gìn giữ đa dạng sinh học
Biodiversity conservation
Bầu dinh dưỡng
Sowing brick
Bê tông cốt thép
Reinforced concrete
Bệnh sinh lý
Physiological diseases; Physiogenic diseases
Bệnh bướu thân
Gall; Crowngall
Bệnh chổi xể
Witches' broom
248
Bệnh dịch học
Epidemiology
Bệnh đổ cây con
Damping off
Bệnh đốm lá
Leaf spots
Bệnh đốm nốt ruồi
Tar sports
Bệnh gỉ sắt
Rust
Bệnh khô xám
Grey needle blight
Bệnh không truyền nhiễm
Non-infectious diseases
Bệnh ký sinh / xâm nhiễm

Infectious diseases
Bệnh loét than
Anthracnose
Bệnh loét thân
Canker
Bệnh lý cây rừng
Forest phytopathology
Bệnh nghề nghiệp
Occupatinal diseases
Bệnh quăn phồng lá
Blister
Bệnh rơm lá thông
Pine needle blight
Bệnh thực vật
Plant disease
Bệnh trạng
Sign of disease
Bệnh truyền nhiễm
Infectious diseases
95
Bị hại do gặm nhấm
Browse
Biến chủng
Variety
Biến dị
Variation
Biên độ sinh thái
Ecological range
Biến động quần thể
Fluctuations in population; Population fluctuations

519
Biện pháp
Practice
Biện pháp cải tạo nông lâm
Soil conservation practices
Biện pháp chống xói mòn đất
Soil erosion control practices
148
Biện pháp kỹ thuật đơn lẻ
Component technology
Biện pháp phòng cháy và chữa cháy rừng
Forest fire prevention and suppression
Biến thái
Metamorphosis
Biến thái hoàn toàn
incomplete metamorphosis
Biến thái không hoàn toàn
Complete metamorphosis
290
Biểu đồ chuỗi
Flow chart .
549
Biểu đồ quan hệ
Relational diagram
84
Biotôp.
Biotope
103
Bờ bao/bồn
Bund

102
Bờ đất
Bunch
104
Bỏ hoá bằng cây bụi
Bush fallow
556
Bố trí nguồn lực
Resource allocation
60
Bón theo băng
Band application
606
Bụi cây
Shrubland
408
Các giống bản địa được chọn lọc
Landraces
462
Các vườn quốc gia
National parks
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 2
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
627
Các yếu tố xã hội học
Sociological factors
657
Cách tiếp cận hệ thống
Systems approach
409

Cảnh quan
Landscape
661
Canh tác bậc thang
Terrace cropping
23
Canh tác cây gỗ xen cây ngắn ngày
Agri-silviculture
677
Canh tác cây lâu năm
Tree farming
42
Canh tác có lựa chọn/canh tác thay thế
Alternative farming
448
Canh tác hỗn hợp
Mixed farming
485
Canh tác hữu cơ
Organic farming
476
Canh tác không làm đất
No-tillage (zero tillage)
711
Canh tác không làm đất
Zero tillage
503
Canh tác lâu dài
Permaculture ('Permanent agriculture')
541

Canh tác nhờ nước trời
Rainfed farming
36
Canh tác nông lâm kết hợp
Agrosilvicultural
260
Canh tác quảng canh.
Extensive farming
156
Canh tác theo đường đồng mức
Contour cropping
445
Canh tác tối thiểu/Làm đất tối thiểu
Minimum tillage
224
Canh tác trên đất khô hạn
Dry farming
355
Canh tác trên đồi
Hill farming
648
Canh tác tự túc
Subsistence farming
150
Canh tác xen canh gối vụ
Concomitant cropping
146
Cạnh tranh
Competition
390

Cạnh tranh chen chúc
Interference
129
Câu hỏi lựa chọn
Closed-ended question
484
Câu hỏi mở
Open-ended question
535
Cây bảo vệ
Protective plants
598
Cây bị đổ lá
Shatter
597
Cây bóng mát
Shade-bearing tree
604
Cây bụi
Shrub
491
Cây cảnh
Ornamental
133
Cây chiếm ưu thế
Codominant trees
237
Cây chống đói (Ví dụ như cây sắn )
Emergency food crop (Such as cassava )
578

Cây chưa trưởng thành
Sapling
472
Cây cố định đạm
Nitrogen-fixing plant
458
Cây đa mục địch/cây kiêm dụng
Multipurpose tree
674
Cây dẫn dụ sinh học
Trap crop
605
Cây dạng bụi
Shrub-crop
477
Cây giống trong vườn ươm
Nursery stock
72
Cây hai năm
Biennial plant
44
Cây hàng năm
Annual plant
638
Cây khô đỉnh
Stag-head
93
Cây lá rộng
Broadleaf
588

Cây mầm
Seedling
277
Cây mọc nhanh
Fast-growing tree
584
Cây một mùa
Seasonal plant
426
Cây ngày dài
Long-day plant
Cây non
Sapling
179
Cây nông nghiệp lưu niên
Crop tree
602
Cây phản ứng ngày ngắn
Short-day plant
168
Cây phủ đất.
Cover crop
327
Cây phủ mặt đất
Ground cover
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 3
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
283
Cây rừng định hình
Final crop

200
Cây rụng lá theo mùa
Deciduous plants
349
Cây thân cỏ
Herbaceous
351
Cây thân cỏ lâu năm
Herbaceous perennial
676
Cây thân gỗ
Tree
256
Cây thường xanh Đối nghĩa với „rụng lá theomùa‟.
Evergreen plants Opposite of deciduous.
507
Cây tiên phong
Pioneer
50
Cây trồng canh tác
Arable crop
71
Cây trồng hai năm
Biennial crop
119
Cây trồng hạt cốc
Cereal crop
144
Cây trồng hỗ trợ
Companion crop

501
Cây trồng lưu niên
Perennial field crop
524
Cày vỡ đất
Primary tillage
217
Cây vượt trội
Dominant tree
323
Chăn thả
Grazing
570
Chăn thả luân phiên
Rotational grazing
712
Chăn thả tối thiểu
Zero-grazing
100
Chất đệm, khu đệm
Buffer
334
Chất điều hoà sinh trưởng
Growth regulator
509
Chất dinh dưỡng thực vật
Plant nutrient
280
Chặt hạ cây . Xem chữ clearing
Felling

590
Chặt hạ có chọn lọc
Selective cutting
486
Chất hữu cơ
Organic matter
11
Chát hữu cơ hoạt động.
Active organic matter
632
Chất hữu cơ trong đất
Soil organic matter
335
Chất kìm hãm sinh trưởng
Growth retardant
124
Chặt trắng
Clear cutting
271
Chế biến nông phẩm tại nông trại
Farm processing
242
Chế độ bỏ hoá làm giầu đất
Enriched fallow
286
Chi phí cố định
Fix costs
691
Chi phí khả biến
Variable cost

530
Chỉ số lợi ích
Profitability index
345
Chỉ số thu hoạch
Harvest index
536
Chỉ số tiêu biểu
Proxy indicator
551
Chiến lược nghiên cứu
Research strategy
163
Chiến lược ứng phó, sự xoay xở
Coping strategy
22
Chính sách nông nghiệp
Agriculture policy
16
Chính sách ruộng đất
Agrarian policy
378
Chính sách thông tin
Information policy
589
Chọn lọc
Selection
90
Chọn tạo giống
Breeding

305
Chu kỳ tái sinh rừng
Forest regeneration cycle
596
Chức năng phục vụ
Service
300
Chương trình giao đất lâm nghiệp
Forest land allocation program
193
Cỏ cắt/thức ăn để nuôi nhốt
Cut-and-carry
182
Cơ cấu cây trồng
Cropping pattern
139
Cơ chế quản lý tài nguyên công cộng
Common property management regime
239
Cơ chế thực hiện
Enabling mechanism
471
Cố định đạm
Nitrogen fixation
287
Cố định/giữ chặt
Fixation
21
Cơ giới hoá nông nghiệp
Agriculture mechanization

Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 4
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
196
Cơ sở dữ liệu
Database
607
Cỏ ủ tươi
Silage
513
Cọc, thân trụ
Pole
262
Công cụ phối hợp hành động
External integration tools
140
Cộng đồng
Community
82
Công nghệ sinh học.
Biotechnology
162
Công ước Bảo tồn đa dạng sinh học
Convention on biological diversity
55
Của cải
Asets
181
Cường độ canh tác
Cropping intensity
540

Cường độ mưa
Rainfall intensity
456
Đa canh
Multi-cropping
73
Đa dạng sinh học
Biodiversity
76
Đa dạng sinh học
Biodiversity or Biological diversity
79
Đa dạng sinh học
Biological diversity
400
Đặc tính đất đai
Land characteristic .
709
Đai rừng chắn gió
Windbreak
164
Đâm chồi
Coppicing .
309
Dạng (cây)
Form
678
Dạng cây
Tree form
402

Đánh giá đất đai
Land evaluation
566
Đánh giá nguy cơ
Risk assessment:
543
Đánh giá nhanh nông thôn
Rapid rural appraisal
468
Đánh giá nhu cầu
Needs assessment
497
Đánh giá nông thôn có sự tham gia
Participatory rural appraisal (PRA)
495
Đánh giá tình trạng nghèo có sự tham gia
Participatory poverty assessment
188
Đất (diện tich) gieo trồng
Cultivated agricultural lands
322
Đất (hoặc đất rừng) đồng cỏ cao
Grassland
266
Đất bỏ hoá
Fallow
698
Đất bỏ hoang
Wastelands
51

Đất canh tác
Arable land
105
Đất cây bụi
Bushland
10
Đất chua
Acid soil
487
Đất chứa nhiều chất hữu cơ: Đất chứa tỷ lệ chất hữu cơ cao (> 20%).
Organic soil: Soil containing a high percentage of
organic matter (> 20%).
108
Đất đá vôi
Calcareous soil
498
Đất đồng cỏ
Pasture lands
324
Đất đồng cỏ chăn thả
Grazing lands
443
Đất khoáng
Mineral soil
38
Đất kiềm
Alkali soil
299
Đất lâm nghiệp
Forest land

18
Đất nông nghiệp
Agricultural land
41
Đất phù sa
Alluvial soil
534
Đất rừng bảo vệ
Protection forestlands
123
Đất rừng được phân loại
Classified forestry land
62
Đất trọc trơ sỏi đá
Barren rocky land
469
Đất trung tính: Đất không chua hoặc không kiềm; pH 6.6 - 7.3.
Neutral soil : Neither acid nor alkaline; pH 6.6-7.3.
442
Di cư
Migration
668
Địa hình
Topography
247
Dịch bệnh
Epidemic
585
Diễn thế thứ sinh
Secondary succession

649
Diễn thế/chuỗi kế tiếp
Succession
115
Diện tích lưu vực
Catchment area
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 5
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
192
Diện tích rừng hiên tại
Current forest
634
Điều tra đất
Soil survey
66
Điều tra/khảo sát ban đầu (cơ bản)
Baseline survey
310
Định dạng cây
Form pruning
57
Dinh dưỡng dễ tiêu
Available nutrient
65
Độ bão hoà kiềm.
Base saturation
89
Độ cao ngang ngực
Breast height
167

Độ che phủ
Cover
631
Độ phì nhiêu đất
Soil fertility
194
Đoạn thân/đoạn cành (để dâm, để trồng)
Cutting
620
Dốc
Slope
453
Độc canh
Monoculture
161
Đối chứng/kiểm soát/phòng trừ
Control
377
Đối tác thông tin
Information partnership
523
Đơn vị đất cơ sở
Primary land unit
405
Đơn vị đất đai
Land unit
417
Đồng cỏ tạm thời
Ley pasture
516

Động thái quần thể
Population dynamics
572
Động vật nhai lại
Ruminant
600
Du canh
Shifting (swidden) cultivation
232
Du lịch sinh thái
Eco-tourism
307
Dự trữ tài nguyên rừng
Forest resources
236
Đủ tư cách, sự xứng đáng
Eligibiity
225
Đụn cát
Dune
155
Đường đồng mức
Contour
159
Đường đồng mức
Contour lines
209
Đường kính ngang ngực
Diameter at breast height (DBH)
314

GDP Tổng sản phẩm quốc nội
GDP Gross Domestic Product
321
Ghép cây
Grafting
99
Ghép chồi
Budding
404
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Land title
211
Gieo thẳng
Direct seeding
177
Gieo trồng nối tiếp
Crop succession
187
Giống cây trồng
Cultivar
360
Giống lai
Hybrid
33
Giống nông nghiệp
Agronomic variety
580
Gỗ tròn
Saw timber
428

Gỗ xẻ
Lumber
346
Hãm chồi
Heading back
527
Hàm sản xuất
Production function
221
Hạn hán
Drought
337
Hàng bảo vệ
Guard row
347
Hàng rào cây xén/băng cây được xén
Hedge
63
Hàng rào chắn bằng cây
Barrier hedge
421
Hàng rào sống
Live fence
693
Hạt có sức sống tốt
Viable seed .
342
Hạt cứng
Hard seed
231

Hệ sinh thái
Ecosystem
180
Hệ số canh tác
Cropping index
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 6
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
656
Hệ thống
System
273
Hệ thống canh tác
Farming system
37
Hệ thống canh tác nông lâm chăn thả giá súc
Agro-silvo-pasture
423
Hệ thống chăn nuôi
Livestock system
403
Hệ thống đất
Land system
49
Hệ thống kết hợp lâm nghiệp và thuỷ sản
Aquasilvicultural system
128
Hệ thống kín
Closed system
91
Hệ thống lai tạo giống

Breeding system
267
Hệ thống luân canh bỏ hoá
Fallow system
595
Hệ thống luân canh tuần tự
Sequential system
483
Hệ thống mở
Open system
31
Hệ thống nông lâm kết hợp
Agroforestry system
30
Hệ thống nông lâm kết hợp đồng thời
Agroforestry simultaneous system
29
Hệ thống nông lâm kết hợp kế tiếp
Agroforestry sequential system
713
Hệ thống nông lâm kết hợp qui vùng
Zonal agroforestry system
20
Hệ thống nông nghiệp
Agricultural system
270
Hệ thống nông trại hộ gia đình
Farm household system
618
Hệ thống phát-đốt

Slash-and-burn system
370
Hệ thống quản lý bản địa
Indigenous management system
197
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
Database management system (DBMS)
302
Hệ thống quản lý rừng
Forest management system
460
Hệ thống rừng nhiều tầng
Multistorey system
610
Hệ thống rừng-đồng cỏ
Silvopastoral system
655
Hệ thống rừng-đồng cỏ
Sylvopastoral system
35
Hệ thống sản xuất nông nghiệp đồng cỏ
Agropastoral system
411
Hệ thống sử dụng đất
Land-use system
165
Hệ thống thông tin trên máy tính (CBIS)
Cornputer-based information systems (CBIS).
615
Hệ thống trồng đồng thời cây thân gỗ

Simultaneous tree systems
185
Hệ thống trồng trọt
Cropping system
614
Hệ thống trồng trọt đồng thời
Simultaneous system
548
Hệ thống vùng
Regional system
289
Hệ thực vật
Flora
438
Hệ vi động vật
Microfauna
439
Hệ vi thực vật
Microflora
340
HEPR:Chương trình Quốc gia về Xoá Đói Giảm Nghèo
HEPR: National Programme for Hunger
Eradication and Poverty Reduction
558
Hiệu quả sử dụng nguồn tài nguyên
Resource capture efficiency
325
Hiệu ứng nhà kính.
Green house effefct
235

Hiệu ứng vùng biên/hiệu ứng gần rìa
Edge effect
359
Hộ đói, nghèo
Hungry, poor household
357
Hộ gia đình
Household
422
Hoàn cảnh sinh kế
Livelihood
372
Học hỏi cá nhân
Individual learning
173
Hỗn hợp cây trồng/trồng hỗn hợp
Crop mixture
135
Hợp tác quản lý rừng
Collaborative forest management
83
Hữu sinh
Biotic
214
Kênh phân phối/kênh truyền dẫn
Distribution channel
396
Kênh thuỷ nông
Irrigation canal
70

Khá giả lên, ăn nên làm ra
Better-off
111
Khả năng chứa/khả năng chịu tải
Carrying capacity
672
Khảo sát theo tuyến
Transect walk
644
Khí hậu á ẩm
Sub-humid
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 7
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
53
Khí hậu bán khô hạ
Arid climate
667
Khí hậu địa hình
Topoclimate
444
Khoáng hoá
Mineralization
125
Khoảng trống/phát quang
Clearing
Khoảnh (phân chia rừng)
Plots
560
Khôi phục, phục hồi
Restoration, rehabilitation

153
Khu bảo tồn cơ bản
Conservation core area
461
Khu bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia
National biodiversity conservation area
306
Khu bảo tồn rừng
Forest reserves
531
Khu bảo vệ
Protected area
246
Khu vực quan trọng về môI trường
Environmentally critical areas
425
Khúc gỗ
Log
642
Khủng hoảng, căng thẳng
Stress
364
Kiểm soát sự thực hiện
Implementation controls
682
Kiểm tra thông tin ba chiều
Triangulation
85
Kiểu sinh học.
Biotype

233
Kiểu sinh thái
Ecotype
431
Kỹ thuật chồng ghép bản đồ
Map overlay technique
47
Kỹ thuật thích hợp
Appropriate technology
190
Kỹ thuật trồng trọt
Cultural practices
492
Lai xa
Outbreeding
706
Làm cỏ
Weeding
160
Làm đất theo đường đồng mức
Contour tillage
141
Lâm nghiệp cộng đồng
Community forestry
269
Lâm nghiệp trang trại
Farm forestry
625
Lâm nghiệp xã hội
Social forestry

451
Lâm phần hỗn hợp
Mixed stand
474
Lâm sản phụ/lâm sản ngoài gỗ
Non-timber forest product (NTFP)
304
Lâm sản/sản phẩm rừng
Forest product
608
Lâm sinh
Silviculture
213
Làm thui chột, không khuyến khích
Disincentive
43
Lãnh địa của tổ tiên truyền lại
Ancestral domain
666
Lập kế hoạch hoặc quản lý từ trên xuống
Top-down planning hoÆc management
171
Lịch mùa vụ
Crop calendar
154
Liên canh/trồng liên tiếp
Continuous cropping
637
Loài
Species

216
Loài chiếm ưu thế
Dominant species
240
Loài có nguy cơ bị tiêu diệt
Endangered species
463
Loài nguyên sản/loài bản địa
Native species
259
Loài nhập nội
Exotic species
258
Loại ra/gạt ra khỏi
Exclude
654
Lớp đất có cỏ
Sward
669
Lớp đất mặt
Topsoil
Lô (phân chia rừng)
Lots
284
Lửa rừng/đốt
Fire
568
Luân canh
Rotation
176

Luân canh cây trồng
Crop rotation
569
Luân canh cây trồng
Rotational cropping
416
Luân canh đồng cỏ
Ley farming
594
Luân canh tuần tự
Sequential cropping
433
Lực lượng thị trường
Market force
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 8
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
131
Lùm bụi
Clump
582
Lùm bụi
Scrub
132
Lùm bụi cây gỗ
Clumpwood
Lương thực lấy củ
cereals for tuber
Lương thực lấy hạt
cereals for grain
Lương thực quy thóc

cereals for rice grain
81
Lượng sinh vật
Biota
500
Lưu niên
Perennial
114
Lưu vực
Catchment
436
Lưu vực nhỏ
Micro water catchment
704
Lưu vực phòng hộ/ rừng đầu nguồn
Watershed
577
Mạng lưới an toàn
Safety net
640
Mật độ cây
Stand
452
Mô hình
Model
612
Mô hình mô phỏng
Simulation model
122
Mô hình quản lý kinh điển

Classical model of management
244
Môi trường sống
Environment
538
Mưa
Rainfall
9
Mưa axit.
Acid rain
331
Mùa gieo trồng
Growing season
183
Mùa vụ trồng trọt
Cropping season
394
Mức độ cận kề
Intimacy
702
Mực nước ngầm trong đất
Water table
707
Mức sống
Well-being
106
Mục tiêu (công trình, kinh doanh)
Business goal
110
Năng lực

Capacity
399
Năng lực của đất
Land capability
528
Năng lực sản xuất tối đa: Sản phẩm đầu ra tối đa có thể nhận được từ tổ hợp đầu vào.
Production possibility frontiers
529
Năng suất
Productivity
174
Năng suất cây trồng
Crop productivity
653
Năng suất ổn định
Sustained yield
316
Ngân hàng gen
Gene bank
1
Ngân hàng Phát triển Châu á (ADB)
ADB: Asian Development Bank
663
Ngắt chồi
Thinning out
542
Ngẫu nhiên
Randomness
59
Nghề nuôi chim

Aviculture
45
Nghề nuôi ong
Apiculture
48
Nghề nuôi trồng thuỷ sản
Aquaculture
52
Nghề trồng cây lâu năm
Arboriculture.
274
Nghiên cứu hệ thống canh tác
Farming system research
278
Nghiên cứu khả thi
Feasibility study
112
Nghiên cứu tình thế/ nghiên cứu trường hợp điển hình
Case study
275
Nghiên cứu và phát triển các hệ thống canh tác
Farming systems research and development
Ngũ cốc
Cereals
218
Ngủ nghỉ
Dormancy
375
Người cấp thông tin
Informant

371
Ngươi dân bản địa
Indigenous people
319
Nguồn gen
Genetic resource
490
Nguồn gốc
Origin
555
Nguồn tài nguyên
Resource
230
Ngưỡng kinh tế
Economic threshold
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 9
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
215
Ngưỡng vi phạm sinh thái
Disturbance threshold
565
Nguy cơ/rủi ro
Risk
440
Nguyên tố vi lượng
Micronutrient
688
Nhóm người sử dụng
User group
389

Nhóm sở thích
Interest group
379
Nhu cầu thông tin
Information requirements
553
Nhựa/mủ
Resin
639
Những người tham gia và hưởng lợi
Stakeholder
341
Nơi cư trú
Habitat
470
Nơi sinh sống lý tưởng
Niche
34
Nông học
Agronomy
28
Nông lâm kết hợp
Agroforestry
308
Nông lâm kết hợp dựa vào rừng
Forest-based agroforestry
272
Nông lâm kết hợp trong nông trại
Farm-based agroforestry
268

Nông trại
Farm enterprise
473
Nốt rễ/nốt sần
Nodules
58
Nước hữu hiệu
Available water
328
Nước ngầm
Groundwater
601
Nương du canh (rẫy - tiếng Việt )
Shifting cultivation area (rÉy - Vietnamese)
478
ODA Hỗ trợ phát triển chính thức
ODA Official Development Assistance
311
Pha chế theo công thức
Formulation
539
Phân bố mưa
Rainfall distribution
282
Phân bón
Fertilizer
8
Phân bón gây chua đất.
Acid forming fertilizer
198

Phân cấp quản lý (trái nghĩa với sự tập trung hoá)
Decentralisation (in conversion with
centralisation)
69
Phân chia lợi nhuận
Benefit sharing
276
Phân chuồng/phân hữu cơ
Farmyard manure
708
Phân hạng dựa theo hoàn cảnh sống
Well-being ranking
279
Phản hồi
Feedback
629
Phân loại đất
Soil classification
401
Phân loại đất đai
Land classification
406
Phân loại đất đai dựa vào tiềm năng của đất
Land-capability classification
207
Phân quyền quản lý
Devolution
149
Phân rác/phân ủ hỗn hợp
Compost

701
Phân tán nước
Water spreading
26
Phân tích hệ sinh thái nông nghiệp
Agro-ecosystem analysis
499
Phân tích mẫu hình
Pattern analysis
489
Phân tích tác động tổ chức
Organizational impact analysis
382
Phân tích thể chế
Institutional analysis
616
Phân tích tình thế đặc thù
Situation-specific analysis
559
Phản ứng
Response
326
Phân xanh
Green manure
619
Phát
Slashing
651
Phát triển bền vững
Sustainable development

574
Phát triển nông thôn
Rural development
633
Phẫu diện đất
Soil profile
134
Phối hợp quản lý
Collaborative management
705
Phong hoá
Weathering
77
Phòng trừ bằng biện pháp sinh học
Biological control
383
Phòng trừ dịch hại tổng hợp
Integrated pest control
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 10
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
455
Phủ đất
Mulch
546
Phục tráng
Regeneration
208
Phương pháp chẩn đoán và thiết kế
Diagnosis and design
27

Phương pháp phân tích hệ sinh thái nông nghiệp
Agro-ecosystem analysis
178
Phương thức bố trí cây trồng
Crop system
205
Quá trình phản nitơ hoá
Denitrification
496
Quá trình tham gia
Participatory process
398
Quan hệ họ tộc
Kinship
384
Quản lý dịch hại tổng hợp
Integrated pest management (IPM)
143
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng
Community-based forest management
385
Quản lý tổng hợp tài nguyên
Integrated resource management
87
Quản lý việc lập kế hoạch từ dưới lên
Bottom-up planning management
515
Quần thể
Population
510

Quần thể cây
Plant population
126
Quần thể kín
Closed community
373
Qui nạp
Inductive
659
Quyền hưởng dụng/ sử dụng đất
Tenure
690
Quyền hưởng hoa lợi
Usufruct
687
Quyền sử dụng
Use rights
689
Quyền sử dụng
Use-right
5
Quyền sử dụng đất
Access to land
380
Quyền thông tin
Information rights
212
Rắc thuốc trực tiếp
Directed application
157

Rãnh đồng mức
Contour furrow
429
Ranh giới quản lý
Management boundary
338
Rãnh xói mòn
Gully
418
Rong cành
Lift pruning
414
Rửa trôi
Leaching
573
Rửa trôi trên mặt
Runoff
296
Rừng
Forest
593
Rừng bán tự nhiên
Semi-natural forest
533
Rừng bảo vệ
Protection forest
98
Rừng cây bụi
Brushlands
294

Rừng cây thức ăn gia súc
Forage forestry
475
Rừng có tuổi hài hoà
Normal-aged forest
374
Rừng công nghiệp
Industrial forestry
254
Rừng cùng tuổi
Even-aged forest
479
Rừng già
Old-growth forest
315
Rừng hành lang
Gallery forest
447
Rừng hỗn giao cây rụng lá
Mixed deciduous forest
298
Rừng kết hợp chăn thả
Forest grazing
223
Rừng khộp/rừng dầu rái
Dry dipterocarp forest
457
Rừng kiêm dụng/rừng đa mục đích
Multipil-use forestry
686

Rừng kiệt
Unstocked forest
94
Rừng lá rộng
Broadleaf forest
130
Rừng mây mù nhiệt đới
Cloud forest
454
Rừng mưa (nhiệt đới)
Monsoon forest
430
Rừng ngập mặn
Mangroves (mangrove forests)
522
Rừng nguyên sinh
Primary forest
329
Rừng nh
Grove
127
Rừng rậm/rừng kín
Closed forest
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 11
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
199
Rừng rụng lá theo mùa
Deciduous forest
526
Rừng sản xuất

Production forest
203
Rừng thoái hoá
Degraded forest
482
Rừng thưa/rừng chưa khép tán
Open forest
Rừng thường xanh nhiệt đới
tropical evergreen forest
303
Rừng trồng
Forest plantation
511
Rừng trồng
Plantation forest
680
Rừng trồng
Tree plantations
465
Rừng tự nhiên
Natural forest
660
Ruộng bậc thang
Terrace
92
Ruộng bậc thang rộng
Broad-based terrace
320
Ruộng bậc thang tầng
Graded terrace

68
Ruộng bậc thang tầng
Bench terrace
Sa - pô - chê (cây)/ Hồng xiêm
sapodilla
Sa - pô - chê (quả)
sapodilla plum
525
Sản phẩm
Product
636
Sản phẩm đặc thù
Speciality product
137
Sản vật, vật phẩm, lương thực thực phẩm
Commodity
506
Sang bầu (chậu)
Picking out
330
Sang bầu/chuyển luống (cho cây con)
Growing on
504
Sâu hại
Pest
80
Sinh khối
Biomass
54
Sinh sản vô tính

Asexual reproduction
692
Sinh sản vô tính (thực vật)
Vegetative reproduction
226
Sinh thái học
Ecology
563
Sinh trưởng theo mùa
Rhythmic growth
313
Sinh trưởng tự do
Free growth
391
Sinh trưởng từng đợt
Intermittent growth
56
Sinh vật tự dưỡng
Autotroph
544
Song mây
Rattan
152
Sự bảo tồn
Conservation
147
Sự bổ sung/ sự hỗ trợ
Complementarity
362
Sự bồi tích

illuviation
222
Sự chịu hạn
Drought tolerance
397
Sự cô lập, biệt lập, tách biệt
Isolation
317
Sự đa dạng về gen, sự đa dạng về di truyền
Genetic diversity
695
Sự dễ thương tổn/ dễ bị hại/ dễ bị thiệt thòi
Vulnerability
249
Sự diệt trừ
Eradication
424
Sự đổ ngã của cây
Lodging
652
Sử dụng đất bền vững
Sustainable land use
261
Sử dụng đất kiểu quảng canh .Từ này đối nghĩa với từ thâm canh.
Extensive land use. Opposite of intensive
301
Sử dụng đất rừng
Forest lands use
623
Sự gắn bó xã hội

Social cohesion
624
Sự gạt ra lề xã hội
Social exclusion
3
Sự hút, sự hấp thu
Absorption
581
Sự khan hiếm
Scarcity
170
Sự khủng hoảng/sự căng thẳng
Crisis
312
Sự manh mún, sự phân tán
Fragmentation
202
Sự phá rừng
Deforestation
206
Sự phát triển
Development
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 12
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
13
Sự quản lý của nhà nước/sự quản lý hành chính
Administrative controls
367
Sự tăng trưởng
Increment

191
Sự tăng trưởng thực tế hàng năm
Current annual increment
494
Sự tham gia
Participation
46
Sự thể hiện/xuất hiện
Appearance
12
Sự thích nghi
Adaptation
6
Sự thích ứng khí hậu/sự di thực
Acclimatization
291
Sự thúc mầm hoa
Flower induction
220
Sự tiêu nước
Drainage
673
Sự trong sáng/ sự công khai
Transparency
318
Sự xói mòn nguồn gen, sự suy thoái di truyền
Genetic erosion
120
Sự xuân hoá
Chilling requirement (vernalization)

Tạ (Tạ /ha)
Quintal (Quintal /ha)
138
Tài nguyên công sản
Common property resources
19
Tài nguyên đất nông nghiệp
Agricultural land resources
466
Tài nguyên thiên nhiên
Natural resource
481
Tài nguyên tiếp cận tự do
Open access resource
547
Tái sinh
Regeneration
175
Tàn dư cây trồng
Crop residue
617
Tàn dư dọn rừng
Slash
557
Tận dụng nguồn tài nguyên
Resource capture
186
Tán rừng
Crown
413

Tầng /tán
Layer
350
Tầng cây thân cỏ
Herbaceous layer
109
Tầng lá
Canopy
344
Tăng thu hoạch
Harvest increment
434
Tăng trưởng trung bình năm
Mean annual increment
136
Tập thể
Collective
333
Tập tính mọc
Growth habit
117
Tập trung hoá
Centralisation
172
Thâm canh tăng vụ
Crop intensification
420
Thảm rụng
Litter
381

Thể chế
Institution
480
Thí nghiệm tại nông trại
On-farm experimentation
432
Thị trường
Market
227
Thiệt hại kinh tế
Economic damage
253
Thiết lập, định hình (cây)
Establishment
641
Thống kê
Statistic
376
Thông tin
Information
700
Thu gom nước
Water harvesting
204
Thụ mộc học
Dendrology
681
Thử nghiệm (thí nghiệm)
Trial (experiment)
671

Thu nhập tổng số
Total revenue
17
Thu nhập từ nông nghiệp
Agricultural income
281
Thụ phấn, bón phâ
Fertilization
292
Thức ăn gia súc thô
Fodder
293
Thức ăn gia súc thô
Forage
352
Thức ăn xanh, cỏ chăn nuôi
Herbage
467
Thực bì tự nhiên
Natural vegetation
363
Thực hiện
Implementation
502
Thực vật lưu niên
Perennial plant
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 13
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
368
Thuộc bản địa

Indigenous
609
Thuộc hệ thống rừng-đồng cỏ
Silvopastoral
353
Thuốc trừ cỏ
Herbicide
591
Thuốc trừ cỏ chọn lọc
Selective herbicide
552
Thuốc trừ cỏ có hiệu lực dài
Residual herbicide
505
Thuốc trừ sâu
Pesticide
255
Thường xanh
Evergreen
427
Tỉa cành
Lopping
592
Tỉa cây chọn lọc
Selective thinning
662
Tỉa thưa
Thinning
419
Tỉa thưa cả hàng

Line thinning
97
Tỉa thưa cành lá
Brushing
257
Tiến hoá
Evolution
107
Tiến trình công việc
Business process
86
Tiếp cận từ dưới lên trên
Bottom-up approach
437
Tiểu khí hậu
Microclimate
145
Tiểu khu/ ô định vị
Compartment
Tiểu khu (phân loại rừng)
Sub-zones
621
Tiểu nông
Smallholder
645
Tiểu quần thể
Subpopulation
169
Tín dụng
Credit

650
Tính bền vững
Sustainability
228
Tính khả thi kinh tế
Economic feasibility
554
Tính kháng
Resistance
366
Tính không tương thích
Incompatibility
229
Tính năng động kinh tế
Economic mobility
7
Tinh thần chịu trách nhiệm.
Accountability
288
Tính thích ứng rộng/tính mềm dẻo/dễ tính
Flexibility
518
Tình trạng không có quyền
Powerlessness
517
Tình trạng nghèo khổ (đói nghèo)
Poverty
361
Tình trạng nghèo khó, sự bần bách
ill-being

252
Tính xói mòn
Erosivity
488
Tổ chức
Organization
670
Tổng chi phí
Total cost
210
Tra hạt trực tiếp
Direct drilling
611
Trại nuôi thuỷ sản có trồng cây
Silvopisciculture
238
Trao quyền/nâng cao năng lực
Empowerment
369
Tri thức bản địa, kiến thức địa phương
Indigenous (local) knowledge
184
Trình tự gieo trồng
Cropping sequence
646
Trợ cấp/bao cấp
Subsidy
336
Trốc gốc
Grubbing out

14
Trồng cây gây rừng
Afforestation
88
Trồng cây làm bờ ranh giới
Boundary plantings
243
Trồng cây làm giầu rừng
Enrichment planting
241
Trồng cây tạo năng lượng
Energy farming
113
Trồng cây thương phẩm/cây hoa màu phụ
Cash cropping
67
Trồng dặm
Beating up
354
Trồng dày
High-density planting
635
Trồng đơn loài
Sole cropping
613
Trồng đồng thời
Simultaneous cropping
550
Trồng gối
Relay cropping

Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 14
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
219
Trồng hai vụ, trồng nhiều vụ
Double cropping
446
Trồng hỗn hợp
Mixed cropping
545
Trồng lại rừng
Reforestation
512
Trồng ra nương, ra ngôi
Planting out
61
Trồng rễ trần
Bare-rooted planting
32
Trồng rừng kết hợp cây nông nghiệp
Agroforests
643
Trồng theo dải
Strip cropping
459
Trồng trọt nhiều tầng
Multistorey cropping
583
Trồng trọt theo mùa
Seasonal cropping
387

Trồng xen
Intercropping
450
Trồng xen hỗn hợp
Mixed intercropping
388
Trồng xen nhìều tầng
Interculture
571
Trồng xen theo hàng
Row intercropping
39
Trồng/canh tác theo băng có hàng rào xanh
Alley cropping
40
Trồng/canh tác theo băng có hàng rào xanh
Alley cropping/ farming
189
Trừ sâu bằng biện pháp nông học
Cultural control
118
Trung tâm đa dạng
Centre of diversity
647
Tự cung tự cấp
Subsistence
665
Từ trên dội xuống‟
Top-down
395

Tưới, thuỷ nông
Irrigation
386
Tương tác
Interaction
407
Tỷ lệ đất tương đương
Land-equivalent ratio
365
Tỷ lệ thu nhập tương đương
Income-equivalent ratio
166
Tỷ số lãi trên mức đầu tư
Cost-benefit ratio
121
ủ mầm
Chitted seed
683
UNDCP
UNDCP
684
UNDP
UNDP
685
UNFPA
UNFPA
703
úng nước
Waterlogged
567

Vai trò
Roles
201
Vai trò quyết định
Decisional roles
263
Vận xuất (gỗ)
Extraction
493
Vật lai
Outcross
412
Vẽ sơ đồ sử dụng đất
Land-use-map sketching
561
Vi khuẩn cố định đạm cộng sinh
Rhizobium
441
Vi sinh vật
Microorganism
Vỏ cây
Bark
Vỏ cây ki na
Peruvian Bark
2
Vô sinh
Abiotic
622
Vốn xã hội
Social capital

603
Vụ cây ngắn ngày
Short-term crop
393
Vùng ảnh hưởng nhân tác
Intervention area
295
Vùng ảnh hưởng thuỷ triều.
Foreshore area
74
Vùng đa dạng sinh học đặc sắc
Biodiversity "hotspots"
435
Vùng đất nhỏ thu lượng nước mưa
Micro catchment
101
Vùng đệm
Buffer zone
532
Vùng được bảo vệ
Protected area
24
Vùng khí hậu nông nghiệp
Agroclimatic zone
116
Vùng lưu vực sông suối
Catchment basin
658
Vùng mục tiêu
Target area

358
Vùng nhiệt đới ẩm
Humid tropics
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 15
Mã Tiếng Việt Tiếng Anh
562
Vùng rễ
Rhizosphere
234
Vùng sinh thái
Ecozone or ecological zone
25
Vùng sinh thái nông nghiệp
Agroecological zone
699
Vùng thu nước mưa
Water catchment
151
Vùng xung đột/vùng tranh chấp (về sử dụng đất)
Conflict area
679
Vườn cây lâu năm
Tree garden
587
Vườn cây mẹ/vườn giống
Seed orchard
356
Vườn hộ/vườn gia đình
Homegarden
297

Vườn rừng
Forest garden
694
Vườn rừng thôn bản
Village forest garden
449
Vườn tạp
Mixed garden
508
Vườn ươm cây
Plant nursery
696
WB: Ngân hàng Thế Giới
WB
697
WFP
WFP
576
Xã hội học nông thôn
Rural sociology
575
Xã hội nông thôn
Rural society
579
Xavan
Savanna
142
Xây dựng bản đồ cộng đồng
Community mapping
392

Xen canh lồng vụ
Interpolated cropping
537
Xén tỉa
Pruning
410
Xếp loại tính thích hợp đất
Land-suitability rating
265
Xếp loại yếu tố
Factor rating
514
Xét ngọn, bấm đọt
Pollarding
250
Xói mòn
Erosion
4
Xói mòn tăng tiến/xói mòn tiến triển
Accelerated erosion
339
Xói mòn thành rãnh sâu
Gully erosion
464
Xói mòn tự nhiên
Natural erosion
675
Xử lý
Treatment
521

Xử lý trước
Pretreatment
245
Yếu tố môi trường
Environmental factor
626
Yếu tố quyết định kinh tế xã hội
Socioeconomic determinants
78
Yếu tố sinh học chủ đạo
Biological determinant
Bùi Phước Chương - Agricultural forestry Dictionary 16
Bui Phuoc Chuong - Tu dien thuat ngu nong lam nghiep - Agricultural forestry dictionary
TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ NÔNG LÂM NGHIỆP ANH - VIỆT
Mã English Việt Nam
2 Abiotic
Vô sinh
3 Absorption
Sự hút, sự hấp thu
4 Accelerated erosion
Xói mòn tăng tiến/xói mòn tiến triển
5 Access to land
Quyền sử dụng đất
6 Acclimatization
Sự thích ứng khí hậu/sự di thực
7 Accountability
Tinh thần chịu trách nhiệm.
8 Acid forming fertilizer
Phân bón gây chua đất.
9 Acid rain

Mưa axit.
10 Acid soil
Đất chua
11 Active organic matter
Chát hữu cơ hoạt động.
12 Adaptation
Sự thích nghi
1 ADB: Asian Development Bank
Ngân hàng Phát triển Châu á (ADB)
13 Administrative controls
Sự quản lý của nhà nước/sự quản lý hành chính
14 Afforestation
Trồng cây gây rừng
15 Aflatoxin
Aflatoxin.
16 Agrarian policy
Chính sách ruộng đất
17 Agricultural income
Thu nhập từ nông nghiệp
18 Agricultural land
Đất nông nghiệp
19 Agricultural land resources
Tài nguyên đất nông nghiệp
20 Agricultural system
Hệ thống nông nghiệp
21 Agriculture mechanization
Cơ giới hoá nông nghiệp
22 Agriculture policy
Chính sách nông nghiệp
23 Agri-silviculture

Canh tác cây gỗ xen cây ngắn ngày
24 Agroclimatic zone
Vùng khí hậu nông nghiệp
25 Agroecological zone
Vùng sinh thái nông nghiệp
26 Agro-ecosystem analysis
Phân tích hệ sinh thái nông nghiệp
27 Agro-ecosystem analysis
Phương pháp phân tích hệ sinh thái nông nghiệp
28 Agroforestry
Nông lâm kết hợp
29 Agroforestry sequential system
Hệ thống nông lâm kết hợp kế tiếp
30 Agroforestry simultaneous system
Hệ thống nông lâm kết hợp đồng thời
31 Agroforestry system
Hệ thống nông lâm kết hợp
32 Agroforests
Trồng rừng kết hợp cây nông nghiệp
33 Agronomic variety
Giống nông nghiệp
34 Agronomy
Nông học
35 Agropastoral system
Hệ thống sản xuất nông nghiệp đồng cỏ
36 Agrosilvicultural
Canh tác nông lâm kết hợp
37 Agro-silvo-pasture
Hệ thống canh tác nông lâm chăn thả giá súc
38 Alkali soil

Đất kiềm
39 Alley cropping
Trồng/canh tác theo băng có hàng rào xanh
40 Alley cropping/ farming
Trồng/canh tác theo băng có hàng rào xanh
41 Alluvial soil
Đất phù sa
42 Alternative farming
Canh tác có lựa chọn/canh tác thay thế
43 Ancestral domain
Lãnh địa của tổ tiên truyền lại
44 Annual plant
Cây hàng năm
45 Apiculture
Nghề nuôi ong
46 Appearance
Sự thể hiện/xuất hiện
47 Appropriate technology
Kỹ thuật thích hợp
48 Aquaculture
Nghề nuôi trồng thuỷ sản
49 Aquasilvicultural system
Hệ thống kết hợp lâm nghiệp và thuỷ sản
50 Arable crop
Cây trồng canh tác
51 Arable land
Đất canh tác
52 Arboriculture.
Nghề trồng cây lâu năm
53 Arid climate

Khí hậu bán khô hạ
55 Asets
Của cải
54 Asexual reproduction
Sinh sản vô tính
56 Autotroph
Sinh vật tự dưỡng
57 Available nutrient
Dinh dưỡng dễ tiêu
58 Available water
Nước hữu hiệu
59 Aviculture
Nghề nuôi chim
60 Band application
Bón theo băng
61 Bare-rooted planting
Trồng rễ trần
62 Barren rocky land
Đất trọc trơ sỏi đá
Bark
Vỏ cây
Peruvian Bark
Vỏ cây ki na
63 Barrier hedge
Hàng rào chắn bằng cây
64 Base map
Bản đồ nền
65 Base saturation
Độ bão hoà kiềm.
66 Baseline survey

Điều tra/khảo sát ban đầu (cơ bản)
67 Beating up
Trồng dặm
68 Bench terrace
Ruộng bậc thang tầng
69 Benefit sharing
Phân chia lợi nhuận
70 Better-off
Khá giả lên, ăn nên làm ra
71 Biennial crop
Cây trồng hai năm
72 Biennial plant
Cây hai năm
73 Biodiversity
Đa dạng sinh học
74 Biodiversity "hotspots"
Vùng đa dạng sinh học đặc sắc
75 Biodiversity conservation
Bảo vệ/gìn giữ đa dạng sinh học
76 Biodiversity or Biological diversity
Đa dạng sinh học
77 Biological control
Phòng trừ bằng biện pháp sinh học
78 Biological determinant
Yếu tố sinh học chủ đạo
79 Biological diversity
Đa dạng sinh học
80 Biomass
Sinh khối
81 Biota

Lượng sinh vật
82 Biotechnology
Công nghệ sinh học.
83 Biotic
Hữu sinh
84 Biotope
Biotôp.
85 Biotype
Kiểu sinh học.
86 Bottom-up approach
Tiếp cận từ dưới lên trên
87 Bottom-up planning management
Quản lý việc lập kế hoạch từ dưới lên
88 Boundary plantings
Trồng cây làm bờ ranh giới
89 Breast height
Độ cao ngang ngực
90 Breeding
Chọn tạo giống
91 Breeding system
Hệ thống lai tạo giống
92 Broad-based terrace
Ruộng bậc thang rộng
93 Broadleaf
Cây lá rộng
94 Broadleaf forest
Rừng lá rộng
95 Browse
Bị hại do gặm nhấm
97 Brushing

Tỉa thưa cành lá
98 Brushlands
Rừng cây bụi
99 Budding
Ghép chồi
100 Buffer
Chất đệm, khu đệm
101 Buffer zone
Vùng đệm
102 Bunch
Bờ đất
103 Bund
Bờ bao/bồn
104 Bush fallow
Bỏ hoá bằng cây bụi
105 Bushland
Đất cây bụi
106 Business goal
Mục tiêu (công trình, kinh doanh)
107 Business process
Tiến trình công việc
Bulb
Củ (hạng thân hành)
108 Calcareous soil
Đất đá vôi
109 Canopy
Tầng lá
110 Capacity
Năng lực
111 Carrying capacity

Khả năng chứa/khả năng chịu tải
112 Case study
Nghiên cứu tình thế/ nghiên cứu trường hợp điển hình
113 Cash cropping
Trồng cây thương phẩm/cây hoa màu phụ
114 Catchment
Lưu vực
115 Catchment area
Diện tích lưu vực
116 Catchment basin
Vùng lưu vực sông suối
117 Centralisation
Tập trung hoá
118 Centre of diversity
Trung tâm đa dạng
Cereals
Ngũ cốc
119 Cereal crop
Cây trồng hạt cốc
cereals for tuber
Lương thực lấy củ
cereals for grain
Lương thực lấy hạt
cereals for rice grain
Lương thực quy thóc
120 Chilling requirement (vernalization)
Sự xuân hoá
121 Chitted seed
ủ mầm
122 Classical model of management

Mô hình quản lý kinh điển
123 Classified forestry land
Đất rừng được phân loại
124 Clear cutting
Chặt trắng
125 Clearing
Khoảng trống/phát quang
126 Closed community
Quần thể kín
127 Closed forest
Rừng rậm/rừng kín
128 Closed system
Hệ thống kín
129 Closed-ended question
Câu hỏi lựa chọn
130 Cloud forest
Rừng mây mù nhiệt đới
131 Clump
Lùm bụi
132 Clumpwood
Lùm bụi cây gỗ
133 Codominant trees
Cây chiếm ưu thế
135 Collaborative forest management
Hợp tác quản lý rừng
134 Collaborative management
Phối hợp quản lý
136 Collective
Tập thể
137 Commodity

Sản vật, vật phẩm, lương thực thực phẩm
139 Common property management regime
Cơ chế quản lý tài nguyên công cộng
138 Common property resources
Tài nguyên công sản
140 Community
Cộng đồng
141 Community forestry
Lâm nghiệp cộng đồng
142 Community mapping
Xây dựng bản đồ cộng đồng
143 Community-based forest management
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng
144 Companion crop
Cây trồng hỗ trợ
145 Compartment
Tiểu khu/ ô định vị
146 Competition
Cạnh tranh
147 Complementarity
Sự bổ sung/ sự hỗ trợ
148 Component technology
Biện pháp kỹ thuật đơn lẻ
149 Compost
Phân rác/phân ủ hỗn hợp
150 Concomitant cropping
Canh tác xen canh gối vụ
151 Conflict area
Vùng xung đột/vùng tranh chấp (về sử dụng đất)
152 Conservation

Sự bảo tồn
153 Conservation core area
Khu bảo tồn cơ bản
154 Continuous cropping
Liên canh/trồng liên tiếp
155 Contour
Đường đồng mức
156 Contour cropping
Canh tác theo đường đồng mức
157 Contour furrow
Rãnh đồng mức
158 Contour hedge
Băng cây theo đường đồng mức
159 Contour lines
Đường đồng mức
160 Contour tillage
Làm đất theo đường đồng mức
161 Control
Đối chứng/kiểm soát/phòng trừ
162 Convention on biological diversity
Công ước Bảo tồn đa dạng sinh học
163 Coping strategy
Chiến lược ứng phó, sự xoay xở
164 Coppicing .
Đâm chồi
165
Cornputer-based information systems
(CBIS).
Hệ thống thông tin trên máy tính (CBIS)
166 Cost-benefit ratio

Tỷ số lãi trên mức đầu tư
167 Cover
Độ che phủ
168 Cover crop
Cây phủ đất.
169 Credit
Tín dụng
170 Crisis
Sự khủng hoảng/sự căng thẳng
171 Crop calendar
Lịch mùa vụ
172 Crop intensification
Thâm canh tăng vụ
173 Crop mixture
Hỗn hợp cây trồng/trồng hỗn hợp
174 Crop productivity
Năng suất cây trồng
175 Crop residue
Tàn dư cây trồng
176 Crop rotation
Luân canh cây trồng
177 Crop succession
Gieo trồng nối tiếp
178 Crop system
Phương thức bố trí cây trồng
179 Crop tree
Cây nông nghiệp lưu niên
180 Cropping index
Hệ số canh tác
181 Cropping intensity

Cường độ canh tác
182 Cropping pattern
Cơ cấu cây trồng
183 Cropping season
Mùa vụ trồng trọt
184 Cropping sequence
Trình tự gieo trồng
185 Cropping system
Hệ thống trồng trọt
186 Crown
Tán rừng
187 Cultivar
Giống cây trồng
188 Cultivated agricultural lands
Đất (diện tich) gieo trồng
189 Cultural control
Trừ sâu bằng biện pháp nông học
190 Cultural practices
Kỹ thuật trồng trọt
191 Current annual increment
Sự tăng trưởng thực tế hàng năm
192 Current forest
Diện tích rừng hiên tại
193 Cut-and-carry
Cỏ cắt/thức ăn để nuôi nhốt
194 Cutting
Đoạn thân/đoạn cành (để dâm, để trồng)
195 Data matrix
Bảng thống kê ma trận
196 Database

Cơ sở dữ liệu
197 Database management system (DBMS)
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
198
Decentralisation (in conversion with
centralisation)
Phân cấp quản lý (trái nghĩa với sự tập trung hoá)
199 Deciduous forest
Rừng rụng lá theo mùa
200 Deciduous plants
Cây rụng lá theo mùa
201 Decisional roles
Vai trò quyết định
202 Deforestation
Sự phá rừng
203 Degraded forest
Rừng thoái hoá
204 Dendrology
Thụ mộc học
205 Denitrification
Quá trình phản nitơ hoá
206 Development
Sự phát triển
207 Devolution
Phân quyền quản lý
208 Diagnosis and design
Phương pháp chẩn đoán và thiết kế
209 Diameter at breast height (DBH)
Đường kính ngang ngực
210 Direct drilling

Tra hạt trực tiếp
211 Direct seeding
Gieo thẳng
212 Directed application
Rắc thuốc trực tiếp
213 Disincentive
Làm thui chột, không khuyến khích
214 Distribution channel
Kênh phân phối/kênh truyền dẫn
215 Disturbance threshold
Ngưỡng vi phạm sinh thái
216 Dominant species
Loài chiếm ưu thế
217 Dominant tree
Cây vượt trội
218 Dormancy
Ngủ nghỉ
219 Double cropping
Trồng hai vụ, trồng nhiều vụ
220 Drainage
Sự tiêu nước
221 Drought
Hạn hán
222 Drought tolerance
Sự chịu hạn
223 Dry dipterocarp forest
Rừng khộp/rừng dầu rái
224 Dry farming
Canh tác trên đất khô hạn
225 Dune

Đụn cát
226 Ecology
Sinh thái học
227 Economic damage
Thiệt hại kinh tế
228 Economic feasibility
Tính khả thi kinh tế
229 Economic mobility
Tính năng động kinh tế
230 Economic threshold
Ngưỡng kinh tế
231 Ecosystem
Hệ sinh thái
232 Eco-tourism
Du lịch sinh thái
233 Ecotype
Kiểu sinh thái
234 Ecozone or ecological zone
Vùng sinh thái
235 Edge effect
Hiệu ứng vùng biên/hiệu ứng gần rìa
236 Eligibiity
Đủ tư cách, sự xứng đáng
237 Emergency food crop (Such as cassava )
Cây chống đói (Ví dụ như cây sắn )
238 Empowerment
Trao quyền/nâng cao năng lực
239 Enabling mechanism
Cơ chế thực hiện
240 Endangered species

Loài có nguy cơ bị tiêu diệt
241 Energy farming
Trồng cây tạo năng lượng
242 Enriched fallow
Chế độ bỏ hoá làm giầu đất
243 Enrichment planting
Trồng cây làm giầu rừng
244 Environment
Môi trường sống
245 Environmental factor
Yếu tố môi trường
246 Environmentally critical areas
Khu vực quan trọng về môI trường
247 Epidemic
Dịch bệnh
248 Epidemiology
Bệnh dịch học
249 Eradication
Sự diệt trừ
250 Erosion
Xói mòn
252 Erosivity
Tính xói mòn
253 Establishment
Thiết lập, định hình (cây)
254 Even-aged forest
Rừng cùng tuổi
255 Evergreen
Thường xanh
256 Evergreen plants Opposite of deciduous.

Cây thường xanh Đối nghĩa với „rụng lá theomùa‟.
257 Evolution
Tiến hoá
258 Exclude
Loại ra/gạt ra khỏi
259 Exotic species
Loài nhập nội
260 Extensive farming
Canh tác quảng canh.
261 Extensive land use. Opposite of intensive
Sử dụng đất kiểu quảng canh .Từ này đối nghĩa với từ thâm canh.
262 External integration tools
Công cụ phối hợp hành động
263 Extraction
Vận xuất (gỗ)
265 Factor rating
Xếp loại yếu tố
266 Fallow
Đất bỏ hoá
267 Fallow system
Hệ thống luân canh bỏ hoá
268 Farm enterprise
Nông trại
269 Farm forestry
Lâm nghiệp trang trại
270 Farm household system
Hệ thống nông trại hộ gia đình
271 Farm processing
Chế biến nông phẩm tại nông trại
272 Farm-based agroforestry

Nông lâm kết hợp trong nông trại
273 Farming system
Hệ thống canh tác
274 Farming system research
Nghiên cứu hệ thống canh tác
275
Farming systems research and development
Nghiên cứu và phát triển các hệ thống canh tác
276 Farmyard manure
Phân chuồng/phân hữu cơ
277 Fast-growing tree
Cây mọc nhanh
278 Feasibility study
Nghiên cứu khả thi
279 Feedback
Phản hồi
280 Felling
Chặt hạ cây . Xem chữ clearing
281 Fertilization
Thụ phấn, bón phâ
282 Fertilizer
Phân bón
283 Final crop
Cây rừng định hình
284 Fire
Lửa rừng/đốt
285 Firebreak
Băng chắn lửa/hành lang phòng cháy
286 Fix costs
Chi phí cố định

287 Fixation
Cố định/giữ chặt
288 Flexibility
Tính thích ứng rộng/tính mềm dẻo/dễ tính
289 Flora
Hệ thực vật
290 Flow chart .
Biểu đồ chuỗi
291 Flower induction
Sự thúc mầm hoa
292 Fodder
Thức ăn gia súc thô
293 Forage
Thức ăn gia súc thô
294 Forage forestry
Rừng cây thức ăn gia súc
295 Foreshore area
Vùng ảnh hưởng thuỷ triều.
296 Forest
Rừng
297 Forest garden
Vườn rừng
298 Forest grazing
Rừng kết hợp chăn thả
299 Forest land
Đất lâm nghiệp
300 Forest land allocation program
Chương trình giao đất lâm nghiệp
301 Forest lands use
Sử dụng đất rừng

302 Forest management system
Hệ thống quản lý rừng
303 Forest plantation
Rừng trồng
304 Forest product
Lâm sản/sản phẩm rừng
305 Forest regeneration cycle
Chu kỳ tái sinh rừng
306 Forest reserves
Khu bảo tồn rừng
307 Forest resources
Dự trữ tài nguyên rừng
308 Forest-based agroforestry
Nông lâm kết hợp dựa vào rừng
309 Form
Dạng (cây)
310 Form pruning
Định dạng cây
311 Formulation
Pha chế theo công thức
312 Fragmentation
Sự manh mún, sự phân tán
313 Free growth
Sinh trưởng tự do
315 Gallery forest
Rừng hành lang
314 GDP Gross Domestic Product
GDP Tổng sản phẩm quốc nội
316 Gene bank
Ngân hàng gen

317 Genetic diversity
Sự đa dạng về gen, sự đa dạng về di truyền
318 Genetic erosion
Sự xói mòn nguồn gen, sự suy thoái di truyền
319 Genetic resource
Nguồn gen
320 Graded terrace
Ruộng bậc thang tầng
321 Grafting
Ghép cây
322 Grassland
Đất (hoặc đất rừng) đồng cỏ cao
323 Grazing
Chăn thả
324 Grazing lands
Đất đồng cỏ chăn thả
325 Green house effefct
Hiệu ứng nhà kính.
326 Green manure
Phân xanh
327 Ground cover
Cây phủ mặt đất
328 Groundwater
Nước ngầm
329 Grove
Rừng nh
330 Growing on
Sang bầu/chuyển luống (cho cây con)
331 Growing season
Mùa gieo trồng

333 Growth habit
Tập tính mọc
334 Growth regulator
Chất điều hoà sinh trưởng
335 Growth retardant
Chất kìm hãm sinh trưởng
336 Grubbing out
Trốc gốc
337 Guard row
Hàng bảo vệ
338 Gully
Rãnh xói mòn
339 Gully erosion
Xói mòn thành rãnh sâu
341 Habitat
Nơi cư trú
342 Hard seed
Hạt cứng
344 Harvest increment
Tăng thu hoạch
345 Harvest index
Chỉ số thu hoạch
346 Heading back
Hãm chồi
347 Hedge
Hàng rào cây xén/băng cây được xén
348 Hedgerow
Băng chắn cây xanh
340
HEPR: National Programme for Hunger

Eradication and Poverty Reduction
HEPR:Chương trình Quốc gia về Xoá Đói Giảm Nghèo
349 Herbaceous
Cây thân cỏ
350 Herbaceous layer
Tầng cây thân cỏ
351 Herbaceous perennial
Cây thân cỏ lâu năm
352 Herbage
Thức ăn xanh, cỏ chăn nuôi
353 Herbicide
Thuốc trừ cỏ
354 High-density planting
Trồng dày
355 Hill farming
Canh tác trên đồi
356 Homegarden
Vườn hộ/vườn gia đình
357 Household
Hộ gia đình
358 Humid tropics
Vùng nhiệt đới ẩm
359 Hungry, poor household
Hộ đói, nghèo
360 Hybrid
Giống lai
361 ill-being
Tình trạng nghèo khó, sự bần bách
362 illuviation
Sự bồi tích

363 Implementation
Thực hiện
364 Implementation controls
Kiểm soát sự thực hiện
365 Income-equivalent ratio
Tỷ lệ thu nhập tương đương
366 Incompatibility
Tính không tương thích
367 Increment
Sự tăng trưởng
368 Indigenous
Thuộc bản địa
369 Indigenous (local) knowledge
Tri thức bản địa, kiến thức địa phương
370 Indigenous management system
Hệ thống quản lý bản địa
371 Indigenous people
Ngươi dân bản địa
372 Individual learning
Học hỏi cá nhân
373 Inductive
Qui nạp
374 Industrial forestry
Rừng công nghiệp
375 Informant
Người cấp thông tin
376 Information
Thông tin
377 Information partnership
Đối tác thông tin

378 Information policy
Chính sách thông tin
379 Information requirements
Nhu cầu thông tin
380 Information rights
Quyền thông tin
381 Institution
Thể chế
382 Institutional analysis
Phân tích thể chế
383 Integrated pest control
Phòng trừ dịch hại tổng hợp
384 Integrated pest management (IPM)
Quản lý dịch hại tổng hợp
385 Integrated resource management
Quản lý tổng hợp tài nguyên
386 Interaction
Tương tác
387 Intercropping
Trồng xen
388 Interculture
Trồng xen nhìều tầng
389 Interest group
Nhóm sở thích
390 Interference
Cạnh tranh chen chúc
391 Intermittent growth
Sinh trưởng từng đợt
392 Interpolated cropping
Xen canh lồng vụ

393 Intervention area
Vùng ảnh hưởng nhân tác
394 Intimacy
Mức độ cận kề
395 Irrigation
Tưới, thuỷ nông
396 Irrigation canal
Kênh thuỷ nông
397 Isolation
Sự cô lập, biệt lập, tách biệt
398 Kinship
Quan hệ họ tộc
399 Land capability
Năng lực của đất
400 Land characteristic .
Đặc tính đất đai
401 Land classification
Phân loại đất đai
402 Land evaluation
Đánh giá đất đai
403 Land system
Hệ thống đất
404 Land title
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
405 Land unit
Đơn vị đất đai
406 Land-capability classification
Phân loại đất đai dựa vào tiềm năng của đất
407 Land-equivalent ratio
Tỷ lệ đất tương đương

408 Landraces
Các giống bản địa được chọn lọc
409 Landscape
Cảnh quan
410 Land-suitability rating
Xếp loại tính thích hợp đất
411 Land-use system
Hệ thống sử dụng đất
412 Land-use-map sketching
Vẽ sơ đồ sử dụng đất
413 Layer
Tầng /tán
414 Leaching
Rửa trôi
415 Level terrace
Bậc thang bằng
416 Ley farming
Luân canh đồng cỏ
417 Ley pasture
Đồng cỏ tạm thời
418 Lift pruning
Rong cành
419 Line thinning
Tỉa thưa cả hàng
420 Litter
Thảm rụng
421 Live fence
Hàng rào sống
422 Livelihood
Hoàn cảnh sinh kế

423 Livestock system
Hệ thống chăn nuôi
424 Lodging
Sự đổ ngã của cây
425 Log
Khúc gỗ
426 Long-day plant
Cây ngày dài
427 Lopping
Tỉa cành
428 Lumber
Gỗ xẻ
429 Management boundary
Ranh giới quản lý
430 Mangroves (mangrove forests)
Rừng ngập mặn
431 Map overlay technique
Kỹ thuật chồng ghép bản đồ
432 Market
Thị trường
433 Market force
Lực lượng thị trường
434 Mean annual increment
Tăng trưởng trung bình năm
435 Micro catchment
Vùng đất nhỏ thu lượng nước mưa
436 Micro water catchment
Lưu vực nhỏ
437 Microclimate
Tiểu khí hậu

438 Microfauna
Hệ vi động vật
439 Microflora
Hệ vi thực vật
440 Micronutrient
Nguyên tố vi lượng
441 Microorganism
Vi sinh vật
442 Migration
Di cư
443 Mineral soil
Đất khoáng
444 Mineralization
Khoáng hoá
445 Minimum tillage
Canh tác tối thiểu/Làm đất tối thiểu
446 Mixed cropping
Trồng hỗn hợp
447 Mixed deciduous forest
Rừng hỗn giao cây rụng lá
448 Mixed farming
Canh tác hỗn hợp
449 Mixed garden
Vườn tạp
450 Mixed intercropping
Trồng xen hỗn hợp
451 Mixed stand
Lâm phần hỗn hợp
452 Model
Mô hình

453 Monoculture
Độc canh
454 Monsoon forest
Rừng mưa (nhiệt đới)
455 Mulch
Phủ đất
456 Multi-cropping
Đa canh
457
Multipil-use forestry
Rừng kiêm dụng/rừng đa mục đích
458 Multipurpose tree
Cây đa mục địch/cây kiêm dụng
459 Multistorey cropping
Trồng trọt nhiều tầng
460 Multistorey system
Hệ thống rừng nhiều tầng
461 National biodiversity conservation area
Khu bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia
462 National parks
Các vườn quốc gia
463 Native species
Loài nguyên sản/loài bản địa
464 Natural erosion
Xói mòn tự nhiên
465 Natural forest
Rừng tự nhiên
466 Natural resource
Tài nguyên thiên nhiên
467 Natural vegetation

Thực bì tự nhiên

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×