Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT quốc gia 2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.12 KB, 3 trang )

Chuyên đề 2 : HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ
1. Hệ gồm một phương trình bậc nhất và một phương trình bậc hai hai ẩn:
Ví dụ : Giải các hệ:
a)



=−+
=+
522
52
22
xyyx
yx
b)
2 2
x 2y 1
x 14y 1 4xy
− =


+ − =

Cách giải: Giải bằng phép thế
2. Hệ phương trình đối xứng loai 1:
1/



=++
=++


7
5
22
xyyx
xyyx
2/



=+
=++
8
22
33
yx
xyyx
4/





=+
=+
35
30
33
22
yx
xyyx

5/
( ) ( )
2 2
8
1 1 12
x y x y
xy x y

+ + + =


+ + =



3. Hệ phương trình đối xứng loại II:
1)
2 3 2
2 3 2
3 2
3 2
y x x x
x y y y

= − +


= − +



2)
2
2
1
3
1
3
x y
x
y x
y

+ =




+ =


3)







+
=

+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
y
x
x
x
y
y
4)
3 2
3 2
x 2x 2x 1 2y
y 2y 2y 1 2x

− + + =


− + + =


4. Hệ phương trình đẳng cấp bậc hai:
Ví dụ: Giải các hệ phương trình sau:

1)
2 2
2 2
3 2 11
2 5 25
x xy y
x xy y

+ + =


+ + =


2)





=−−
=−−
495
5626
22
22
yxyx
yxyx
3)
3 2

3 2
2 3 5
6 7
x x y
y xy

+ =


+ =



5. Các hệ phương trình khác:
1/
2
2 2
1
2 2
2 2
x x
y
y y x y

+ − =



− − = −


. ĐK :
0y ≠
hệ
2
2
1
2 2 0
2 1
2 0
x x
y
x
y y

+ − − =





+ − − =


đưa hệ về dạng
2
2
2 2 0
2 2 0
u u v
v v u


+ − − =


+ − − =


2/





=−++
=+−+−
0222
0964
22
224
yxyx
yyxx
hd :





=−++
=−+−
022)2(

4)3()2(
22
222
xyx
yx
2 2 2
2 2
( 2) ( 3) 4
( 2 4)( 3 3) 2 20 0
x y
x y x

− + − =


− + − + + − − =


3/
2 2
4
( 1) ( 1) 2
x y x y
x x y y y

+ + + =

+ + + + =





−=
=+++

2
4
22
xy
yxyx




−=
=+++

2
0)()(
2
xy
yxyx






−=




−=+
=+

2
1
0
xy
yx
yx
4/
3 3
log log 2
2 2
4 4 4
4 2 ( )
log ( ) 1 log 2 log ( 3 )
xy
xy
x y x x y

= +


+ + = + +


ĐK: x>0 , y>0 : (1) ⇔
3 3

2log log
2 2 2 0
xy xy
− − =

⇔log
3
xy = 1 ⇔ xy = 3⇔y=
3
x
; (2)⇔ log
4
(4x
2
+4y
2
) = log
4
(2x
2
+6xy) ⇔ x
2
+ 2y
2
= 9
5/
x 3 y x
y 3 x y




= +


= +


+ Điều kiện
x 0 , y 0 ≥ ≥
+ Trừ vế theo vế hai PT (1) và (2) , có :

( ) ( ) ( )
x y 2 y x x y x y 2 0 x y 0 ( do x y 2 0
− = − ⇔ − + + = ⇔ − = + + >

x y x y
⇔ = ⇔ =
1
+ Thay y = x vào hệ PT , có hệ
x 4 x x 0
x 4 x x( x 4) 0
x 16
x 4 x


= =


⇔ = ⇔ − = ⇔



=
=



(thỏa)
+ Hệ PT đã cho có hai nghiệm là (0; 0) và (16; 16)
6/
2 2
4 4 4
2
4 4 4
log ( ) log (2 ) 1 log ( 3 )
log ( 1) log (4 2 2 4) log ( ) 1
x y x x y
x
xy y y x
y

+ − + = +


+ − + − + = −


ĐK: x>0, y>0 và 4y
2
+2y-2x+4>0 (*)
2 2

2 2
2
2
4( )
3
3 0
2
1
2 2 4 4 0
4y +2y-2x+4 4
x y
x y
x xy y
x
xy x
x xy y x
y

+
= +


− + =
 
⇔ ⇔
 
+
− + − =




=



( )( 2 ) 0
( )( 2) 0
x y x y
x y x
− − =


− − =

Vậy hệ có nghiệm
x=2
víi >0 tuú ý:
y=1
x
y
α
α
α
=
 
 
=
 
6/






−=−
=+−
235
323
2
22
yxy
yxyx






−=−
=+−
235
323
2
22
yxy
yxyx
<=>






−=−
−=+−−
235
)35(3)23(2
2
222
yxy
yxyyxyx
<=>





−=−
=−+
235
0592
2
22
yxy
yxyx
<=>



−=−
=+−

)2(235
)1(0)5)(2(
2
yxy
yxyx
Từ (1) có hai trường hợp:
*)TH1: y = 2x thế vào (2) suy ra nghiệm (1;2) (-1;-2).
*)TH2: x = -5y thế vào (2) cho nghiệm (5
14/1;14/1 −
) và (-5
14/1;14/1
)
7/





=−+
=+−
25)yx)(yx(
13)yx)(yx(
22
22
(x, y

)
Hệ đã cho tương đương với :




=+−
=+−
25))((
13))((
2
22
yxyx
yxyx




=+−
=−
25)yx)(yx(
1)yx(
2
3




±=+
=−
5yx
1yx





−=−=
==
3y,2x
2y,3x
8/



=−++
=+++
yyxx
yyxyx
)2)(1(
4)(1
2
2
(x, y
∈R
)
2
2
1
( 2) 2
1
( 2) 1
x
x y
y
x

x y
y

+
+ + − =



+

+ − =


§Æt
2yxv,
y
1x
u
2
−+=
+
=

Ta cã hÖ
1vu
1uv
2vu
==⇔




=
=+
Suy ra





=−+
=
+
12yx
1
y
1x
2
.
Gi¶i hÖ trªn ta ®îc nghiÖm cña hpt ®· cho lµ (1; 2), (-2; 5)
2
9/
4 3 2 2
3 2
x x y x y 1
x y x xy 1

− + =


− + =



(I) ⇔

− + + =


− + + =


2 2 3
2 3
( x xy) x y 1
( x xy) x y 1
Đặt u = − x
2
+ xy, v = x
3
y
(I) thành
= − +
 
= =
 
 + =
⇔ ⇔ ∨
   
= =
+ = − =
 

 
 
2
2
v u 1
u 0 u 1
u v 1
v 1 v 0
u v 1 u u 0
Do đó hệ đã cho tương đương:
2 2
4 2
3 3
y x y 0
x xy 0 x xy 1
x 1 x 1(vn)
x y 1 x y 0
 
= =
 
− + = − + =
   
∨ ⇔ ∨
   
= = −
 
= =
 
 
 


= = −
 
⇔ ∨
 
= = −
 
x 1 x 1
y 1 y 1
10/
2 2
4 2 2 4
5
13
x y
x x y y

+ =


− + =


. Đặt
2 2 2 2 2
S x y 0, P x y 0 (S 4P)= + =³ ³³
. Hệ phương trình trở thành:
2 2
2
2 2

S 5 x 4 x 1 x 2 x 1
S 3P 13
y 1 y 2
P 4
S 5
y 1 y 4
ì ì
ì
= = = = ± = ±
ì ï ï
ì ì
- =
ï
ï
ï ï
ï ï
ï
ï ï ï ï ï
Û Û Ú Û Ú
í í í í í í
ï ï ï ï ï ï
= ± = ±
=
=
= =
ï ï ï ï ï ï
ỵ ỵ


ï ï

ỵ ỵ
.
11/





=−−−
=+−+
38923
143
22
22
yxyx
yxyx
12/





−=+−
−=++
)(7
)(19
22
222
yxyxyx
yxyxyx

( ĐH Hàng Hải–2001)
HD: Đặt ẩn phụ u = x - y , v = x.y
ĐS: (0 ; 0) ; (3 ; 2) , (–2 ; –3)
13/





=+
=+
1
1
66
44
yx
yx
(ĐH TCKT – 2001)
HD: Đặt ẩn phụ:
2222
.; yxPyxS =+=
ĐS : ( 0; 1) , ( 0 ; –1) , ( 1 ; 0) , ( –1 ; 0)
14/





=


++
=−+−−+
3
2
1
2
)1(0)2(6)4(5)2(
2222
yx
yx
yxyxyx
HD: Đặt
yx
yx
X

+
=
2
2
;
065)1(
2
=+−⇔ XX
ĐS:
)
2
1
:
4

3
(),
4
1
;
8
3
(
15/







−=+++
−=++++
4
5
)21(
4
5
24
222
xxyyx
xyxyyxyx
HD: Đặt u = x
2
+ y , v = x.y

16/





+=+
+=++
662
922
2
2234
xxyx
xyxxx
Thế
2
33
2
x
xxy −+=

3

×