Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
TÓM LƯỢC
!"
##$%&'(& )'*+,
/'0/1
2*345'6&,'78+'!*09
:;'<&%78%.+=>.?%@3ABCDDEBFGH
I2?8%.+8%?J8K.)LM/L
.''1
<-)8%.+8%?J8K.)LM/L
.''N )*C81O7K*C-5
PM?558%.+8%?J8K. L&,Q
&R6'M,?J9&M,L+8%.+)L1G6'-*
L+8%.+8%?J8K.)LM/L.''&
-5P8%.+8%?J8K.)?9SQ'CD3C1
:<-)-)*C&*T8-!8%
?J) &)%&U)4KV%&:-+W$&
8%@X'.L+8%.+8%?J8K.)LM/
L.''1
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
1
1
1
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
LỜI CẢM ƠN
Y<.%.+H6'.+-ZG)[*
\) < $ I +' 2L M / L
.''1]'.8<“Kế toán kết
quả kinh doanh tại Công ty cổ phần công nghệ Viancomm”.
Z<)L1 8%,#^
!Q'[:?&!.)7<%)2L&>'
K(.'51
]'W4J'*+/&L+.-ZG)[*\)
5K)PJ.>' Z:?&RPL+.KV !"
#$%5_KV6>'6.1
]' W J' * + L `& @ ) 2L M / L
.''&RP+@a%.+#KZP-7
V5KV$/6>'.Z
<'7+$1
Em xin chân thành cảm ơn!
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
2
2
2
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
MỤC LỤC
DANH MỤC, BẢNG BIỂU, SƠ ĐỒ, HÌNH VẼ
I6U313bI7'+M,LM/L.''
I6U31CbI7'+8%.+LM/L.''
c(d(C13bI6'V*ee
c(d(C1Cbc%P@-J)
c(d(C1Tb-#fMO92
c(d(C1gb-#fM2+A33
c(d(C1Ab-#fM2+ETC
c(d(C1Eb-#fM2+A3A
c(d(C1hb-#fM2+EAT
c(d(C1ib-#fM2+Eg3
c(d(C1jb-#fM2+EgC
c(d(C13Db-#fM2+iC3
c(d(C133b-#fM2+j33
c(d(C133Cb-#fM2+gC3
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3
3
3
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
Z8%OYO)'#?9SQ'CD3C
Z8?%.+%OYO
e$7.OfOO
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
I2 I72#
FY %?J8K.
OYO K.
2 #
Ik I+
22Y 2$K@(
FdYO FJ9K.
f2G J@
Y K.
YO Y.
ee e+Q+-@Q
ekI e+P+
2cIk 2#P+
2c 2#
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
4
4
4
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
PHẦN MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết
1.1. Về mặt lý luận:
%?J8K.)K.8%?J6++#
W+?J.)78K. :Z8l158%.+8%?J8
K.'7P7?-[8%.+K.1k& +
K.&8%.+8%?J8K.K(>.`;'<
%78%.+1>.?'L&.)58K.m
L+M,8%.+K.'8%.+FY)'n*@).+
.. $1G).8 .L+8%.+
FY)+K. %'7+8.[ 91:&
$L55&8%.+8%?J.)78K.K.
'7+#W+1%.+8%?J8K..+
5M?+%.)78K.K.1W+@
`8%?J.)7N`.?J-@K.$
6'!$aU):-+J+8o(&-+
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
5
5
5
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
J+8K.% `o# .8l8K.%>.1
f8%.+%&#W+&8@Zn- +
?J-@* -!?%@ $55
.)7K.1W+@#-<& 9&#W+
8+?+L8%?J8K.-I+.+.#<?
4'/+ pK(L#RP+/
1Y.&/J.*!L+8%.+8%?J8K.1
1.2 Về mặt thực tiễn:
-<%&<8%.+8%?J8K.)+
K.P)! 5VU)..!88Q
)%1 ?+-5<)LM/L.''
.$ +58+?+*L+8%.+8%?J8K.&
*PJ5<>.`%78%.+1c*+8%.+&
8.J+,:M+)L*/
R6'.)78K.1k.78K.%)K.
*')K@(&K@('K.P+
,-@-Za8+K).`'.>.K-
M+8%.+,)&488Q.L+8%.+ ?+-5<
&KV%!.8%?J8K.-a<<#W+
915'.8%.+8%?J8K.$?
-[/%L1
2. Mục tiêu:
2.1. Về mặt lý luận:
4,&'-!$98%.+8%?J
8K.*09?8%.+8%?J8K.
)+K.>.%78%.+YO;'<8%.+1
2.2. Về thực tế:
J.+4#<qL+).+)LM/L
.''bW>'W"<L+M,8%.+&+,:
pK(&?-546,:&K(8.J8%.+?
).+8%?J8K.r:5'-!6' 6'
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
6
6
6
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
/JJ?% L+8%.+)L1-*0%<
q9&W$!J+X'`L.&+-6
*!L+8%.+L8%.+FY-1
F,&`.+5-*&8+?+*
L+8%.+L+8%.+FY-1f8--Z&
!8%,-%-Z<q ,&
6+,*&.*8%,'5&<*
J?%L1
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:
G ,b%.+8%?J8K.1
8Lb-,8%.+8%?J8K.
)LM/L.'' 8+K(%78%.+
P>.?%@3ABFGHI2
Z,bG,Q'CD3C1
c)'b2LM/L.''<>.%7
3ABCDDEBFG=I2+LKV&pM&PM%78%.+
I72#1
G-.,L+8%.+LP.U'bP7
'+8%.+&?-5).+8%.+&46,:&K(8.J
8%.+&-5<).++(8%.+8%?J8K.&+M8%.+
pK(U'bM89&M++8.J?&+M%&r11
4. Phương pháp nghiên cứu:
4.1 Thu thập dữ liệu :
&'()*+,
sO7K*+beR-<%P).&4a8%
.+6t$>.'7PJ4t.)u&L?!
4-JZ-<%1
Y.Rv-<%6%(P).&4
a8%.+-JZ&J#--+ 4t&686'-
7#W+K!)n&8@Z.%-1
&'"-%./012340
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
7
7
7
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
d*+,+&P+.+.#m@p
5?+-5.)78K.*@1F&o'Po
!L*PJ$L&P)8w@)!L
4.2 : Phương pháp phân tích dữ liệu :
* Phương pháp so sánh :
d*+4# <L?%!+
<& 6$ !6'8+!
`1
?+-5,8%.+FY57K*+
(6L?.+&%!9<q
L+8%.+FY K.&%L+8%.+FY
!+K.&6$ !6'')'+K.
) 1G%!+,:PJ4PM&%
8l!M+PJM %68%?J#W+8
I221
* Phương pháp tổng hợp :
c*+ pK(6M 8%?J+%-&
t$>.:7K(6 %-1:-!8%
&++(6((.L+8%.+8%?J8K.)L1
5. Kết cấu đề tài : P.U'T*b
5"-65-3-0708)9+
5"-:,+
5"-;508)/<9=*>/
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
8
8
8
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
9
9
9
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
CHƯƠNG 1 : CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN KẾT QUẢ KINH DOANH
TRONG CÁC DOANH NGHIỆP
1.1 Một số khái niệm cơ bản và lý thuyết về kế toán kết quả kinh doanh trong
các doanh nghiệp :
1.1.1:Một số khái niệm cơ bản :
- ?@<A/B:%?J8K.
8%?J+.)7K. '78l$@&
P6PX/!MK.M#+
.)78% <1O%K.*#5K.
&%K.t*#5K.P@nC
"-D1EFD1GHI4%1:JJKL
M<Abd!K./P+
$K@(K.#-@+P+&#
P+&#?J9K.##CFN)/5B1
1GHI4%1:JJO1+;J:L
M d!+8.J8++
8.J#8+.K<#K.!8.J'#
$8LZW.R!8.JK<##8JQ
WJ-K.4?8+?')CFN)%/5B1
1GHI4%1:JJO1+;6KL
1.1.2 : Những vấn đề lý thuyết liên quan :
&GA0%
%?J8K.U'7K%b8%?J.)78K.&
8%?J8+1
<Ad8%?J:.)78K.&
$K@(.)7#K./'Q0
!1I.U'bK.P+$K@(&K.2&K.
/P+$K@(&+8.JJ'-:&+P+&#
#&#P+&#?J9K.&rr
W+@:8+#8+1 b
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3D
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
8+b!8.JP$ZWJ-.K<#
K.8LZW18+P.U'+8.Jb
: P+9f2G&K.++)&&
f2G&:))' U&:?P%PX&&:+
8.J 8a
2#8+d+8.J.K<#K.8L
ZW1I.U'b2#9& P+f2G&K.+
+)&&f2G&)K.)' U8%&P@)%1
& '"-=<# :
FY
-%OYO
= F.)7
8K.
+ F8+
FY%
OYO
= FY-%
OYO
- 2#%OYO
b
%OYO
J7
x % O
@%
y % $
%OYO
F
.)
7
Y
x
dO7
Ik
22Y
s
Y.)
72 H
2#
2 H
2#
P+
H
2#
FdYO
+<@
dO 7
Ik22Y
x Y /
Ik22Y
H e+
P+
Y/
Ik22Y x
Y P+
22Y H
2+ 8.J
J'-:
H
% ee
8$-:
F8+ x 8+ 2#8+
1.2 . Nội dung kế toán kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp :
1.2.1: Kế toán kết quả kinh doanh theo quy định của chuẩn mực kế toán VN
%.+8%?J8K./4>.+o ?@
+;'<8%.+?bzfD3H;'<{zfDCH
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
33
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
kU8.{zf3g=Y.8+{zf3hH%
K.1
VAS 01 - chuẩn mực chung: cJ++o&/*PJ
8%.+1Y./L-[!?@88%.+8%?J8
K.b
G%P-3QRB
G6FYJ+`$&#W+&-< 95'[
(8%&#YO?%J& J-J&U
0!&K.#J M8%.+.Z6'+&
8LQ,.Z6'<%.R<%.R**1
G%PS2
K.#J 1'7
8.JY5J'78.J2c*,?%).Y
12#*,K.U'#8l).-K.#
+8l-.R#J-J?%K.8l1
G%P8+N
%.+8%?J8K. W+@'7+&8@Z
VJJ'PJ.##W+-<-I221Oo
-[+K( 8%.+8%?J8K.atb
scJ+8.JK<a8L?+1
sL+++.*+-@J+8.J1
sL++$*+-@+8.J J-J#1
sY._ 8PX,oo
8JQ #8%&a#J 8PX
,8JQ+#1
VAS 02 – Hàng tồn kho: F@KV+o&*
+8%.+k1\7?@?%8%.+FYb
e+kP.U'b#'&#%P%&#?
-<%8++6 U8.0@6'-)+)1
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3C
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
e+k W+@0'n*@PX3 g*+b
c*++<%#K&P5?4?&-W$-&
W$-1
2+#8L #+kb#&
L&+#JW$8++-',P5
Z1
VAS 14 – Doanh thu và thu nhập khác:
H<#bY. W+@>.+-@ 9J+
8.J.RN 1
E98T/Y.P+
8UZt'A8b
sY.6./- #o?
0!J;'.R.Z'1
sY.8Lao'!??J9Z
0!.R?86'.+1
sY. W+@*oo1
sY..RN #8%:.K@P+
s|+@ #?%.K@P+1
E98*#)Ut'UZg8
sY. W+@*Qo1
s28JQ #8%:.K@$K@(1
s|+@/L.PJ48%.+1
s|+@ #+..K@#6.
.K@$K@(1
VAS17 - Thuế thu nhập doanh nghiệp:
V8W
k?98%.+W+@%OYO)'7 ?91
%)'J7:?9 ##%OYO
?91
2Q'#&8%.+W+@%OYO<%J
7 Q'-*0M@%JQ'W$%OYO
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3T
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
1%OYO<J7 Q' #%
OYO P+.+.8%?J8K.Q'1
8/bd%OYOJ7}.RU ~#
-@%%$%K.Q'1
8X0bd%OYONJ7 *#-+
8.J)'Z@%K. Q'1
1.2.2. Kế toán kết quả kinh doanh tại các doanh nghiệp theo quy định của chế độ
kế toán hiện nay (Theo quyết định 15/QĐ- BTC):
6::65.Y
%.+8%?J8K.pK(%+,:<b
HIJ#8%?J.)78K.
H2+,:J++8.JK..)7#&
##&.)78+1
HO.-8%.+pK(+,:bc%='R{e$
P+.&$P+. &*ee&%8.&%W$8.&PJ*&
PPJ.J@r1
6:::/3ZU
%.+8%?J8K.pK('78.J%bj33&
gC3&iC31O.-a'78.J?bA33&A3A&
AC3&AT3&ATC&ETA&ETC&Eg3&EgC&h33&i33&
iC3'78.J?8+1
TK911- Xác định kết quả kinh doanh
d_K6J+.P78%?J+.)78K.&
.)7#.)78+'+K.'% 8l1
IO b
H -@+K@(P+
H 2#.)7#&#%OYO+&#P+
#?J9K.1
H %6
I2b
H Y./K@(P+-
H Y.:.)7#&+8.J8+&8.JJ'-:#
%OYO1
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3g
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
H %6n
8.Jj338LK8l1
TK421- Lợi nhuận chưa phân phối
%$b
I%G2b
H dn 8K.K.
H c4+8.J
I%5@
H f<8K.K. 8l
H f$K7$-&n $-$P
H |p9+8.Jn8K.
$"5@bd8K.pK(
TK821 – Chi phí thuế TNDN
Y6J+#%OYOK.P.U'#%
OYO#%OYO.)+ Q''Q,6
W+@8%?J8K.K. Q'#1
I%G2
H2#%OYO+ Q'
H2#%OYO.)+ Q':%
.)J-J1
He#%OYO.)
H%6!+P2iC33*+
PO iC3C.P2j33
I%5@
Hf%OYO<%7 Q't*%OYO)'J7
J'-:#%OYO Q'1
HeJ'#%OYO.)J%O.)
HeJ'#%OYO.)
H%6!#%OYO+
Q'*8.J J'#%OYO-aQ'
PO j33
H%6.j33
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3A
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
TK511-Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Y6J+
K.P+$K@(K. '78l8%.+1
A338LK8l1
A333HY.P+
A33C=Y.P++;'
A33T=Y.$K@(
A33g=Y.- $&- +
A33h=Y.8K.P$7J/
A33i=Y.8+
TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính : cJ+K.&
PJ?&M, K..)7#8+
K.1A3A8LK8l1
TK 521 - Chiết khấu thương mại: cJ++8.J%8$*
')'K.J'-:.R.+.Z'K.'
1AC38L8l1
TK531 – Hàng bán bị trả lại :cJ++-@P@8+
-J)K.8"'$ &8L`?+&.)1AT3
8LK8l1
TK 532 - Giảm giá hàng bán: cJ++8.JJ'+.8+
<%+Wp98.JJ'+P+ 8l1ATC8L
K8l1
TK632 – Giá vốn hàng bán: cJ+-@+&K@(P
8l1ETC8LK8l1
TK635 – Chi phí tài chính : I.U'+#?%.)7
/#&#K.&8%&+8.Jn+
8P+.)&•+.+rETA8LK8l1
TK 641 – Chi phí bán hàng : cJ++8.J#'K.
Pt-?%.)7(&K@( 8l#
4&#K((P+&#?J+.rEg38LK
8l
Eg33H2#4
Eg3CH2#P.P5
Eg3TH2#K((UK
Eg3g=2#8$.f2G
Eg3A=2#PJ.
Eg3h=2#K@('.
Eg3i=2#PX8+
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3E
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
TK642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp: cJ+#+
?%.P7.)7JK.1EgC8LK
8l
EgC3=2#4?J9
EgCCH2#?J9
EgCT=2#UKQa
EgCg=2#8$.f2G
EgCAH%&##
EgCE=2#K<a
EgCh=2#K@('.
EgCi=2#PX8+
TK711 – Thu nhập khác: cJ++8.J8+&+8.J
..)78K.K.b: P+&
9f2G&U 8a&?P%&Rr11
h338LK8l
TK811 – Chi phí khác : cJ++8.J#?%.)
78++-@a)f2G9& P+&n
K.&8%&)K.)' U&P@)%&P@-%111
6::;+[,
1%.+8%?J8K.-%K.b
H%6+U8.
O j33
2ETC
H28l8%.+&8%6K.P+P@-J)&8.JJ'
+P+%8$*')+ 8l-:.K.<%
8l6W+@K./&8%.+b
O A33
2AC3
H%6K./P++ 8l&8%.+b
O A33
2j33
H28l&8%.+8%6#P+
O j33
2Eg3
H%6#?J9K.
O j33
2EgC
H%6K..)7#&8%.+b
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3h
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
O A3A
2j33
H%68+b
O h33
2j33
H%6##b
O j33
2ETA
H%6#8+b
O j33
2i33
P1%.+%K.b
y%.+%OYO.)b
H2#%OYO.)+ Q':%
.)J-Jb
sO%%.)J-J+ Q'€%
.)J-J . Q'b
O iC3C
2Tgh
sO%%.)J-J Q'•%.)
J-J . Q'b
O Tgh
2iC3C
H28l8%.+8%6#%.)b
sO%+PO €+P2iC3C&8%.+b
O j33
2iC3C
sO%+PO •+P2iC3C
O iC3C
2j33
y%.+%OYOb
Hk?9&8W+@%OYO)'7&8%.+J+%
OYOJ7.4+OO.#%OYO
&8%.+bO iC33b
2TTTgb
H2Q'&Q,.%OYO<%J7>.Z8?%
.+%
sO%%OYO<%J7€%OYO)'J7b
O iC33b
2TTTgb
sO%%OYO,%J7•%OYO)'J7&8%.+
J'#%OYOb
O TTTg
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3i
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
2iC33
H28l8%.+&8%6#%b
sO%+O *+2iC33b
O j33
2iC33
sO%+O t*+2iC33b
O iC33
2j33
1%.+ 4%OYOb
H%6 % 8lb
O j33
2gC3
H%6n+ 8l
O gC3
2j33
6::O5[.3UC?<#6\]^EMI5L
2L+M,M8%.+(7.5,8%.+'K.
+K(1O%L+M,M8%.+5,8%.+ 9N+
,Q+'8%.+$/&#W+&8@Z+
_/%.?J98K.&/4.?JL+8%
.+1
\n5,8%.+ 8%$+M8+1k
+K.Z+K('7 Q'5,8%.+b5,8%
.+O92&5,O9fM2+&5,2,:efM&5
,O9H2,:8%.+-'+#1
_F[.G875
5033ZUbfMO92&+M89RPM
89&M89&M89'&M89P+{M+
j33&gC3+M8%.+%8+1
+[,bkQ,.+,:+&8%.++
.MO921f&Q,-O26.+
-M+12+?%+M&‚8%.+%
m UZ.M&‚%*,1
O.O28%.+a6'0+89RPQ,.+,
:?1G@8lAH3D.R+M :+
89RP .+ -M+8-:<-R
!( LZ.M89RP8+1
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
3j
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
2+&?9&Q'7+-M+&#K6PJ4
+12+-M8%.+%m M 6-+
PJM %12+-886'-$` pK(6
P+.+.#1
sF[.G87M 5
5033ZUbfMO89HM+&+M&‚8%.+%+
j33&gC3+M8%.+%8+1
GR6'b2+(8%+ MO9HfM
2+>.-5<Z>. ).+1
+[,bk&Q,.+,:8%.+.RIJM
,:8%.+.) 86'- K'Q,M&-
%.MO9HfM2+&.M&‚8%.+%?1
2+&8J+.P7,:8%.++
+.MO9HfM2++M&‚8%.+%&8%.+%7
KU-O9fM++M‚8%.+%12+7KU
J) ?4b
M7
+
x M7+
PO +
x M7+
P2+
b
dPJM ++-+M&‚8%.+%>.
:1G%-PJM -M+>.:1
f8%$8`5Q,+-M+
+M&‚8%.+%6P+.+.8%.+1
_F[.5.Y3
503P.U'b2,:M&MQ89,:M&M+&
+M&‚%?%j33&gC3&+M8%.+%8+
+[, bk&Q,.,:8%.+.RPJM
,:8%.+.) 86'- K'Q,6M&8%
.+,:M12Q,,:M6.MQ89,:
M K6M+12+&8%.+7M+6#
+K8l+8.J12Q,.+8%.+
PJ48%+P+.+.8%.+1
_F[.G87M5.Y
503bO89H,:&IJ8&fM+&fM.R‚8%.+%
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
CD
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
+[,bk&Q,.+,: 86'-$
-<%.+O89H,:.RPJ8&M%?12
+8M&7-+O89,:&86'-&%
-+O89,:+M&68%.+%&PJM %
?$M +O89,:-<%.M+1
G+,:?%+M&‚8%.+%5
-<%.+M&‚?12+&7+M&‚8%.+%
Q,.+M&‚%6PJM %>.:8.J6
`fM2+1fM70fM2+'7_ O9
,:&PJ8PJM % K6P+.+.#1
_F[.+%)B
2L8%.+ <>.'7/''8%.+-'+
#1c/''8%.+ %8%>.5,8%.+.5N!
'VM8%.+5,8L..!'VM
PX1
+[,bkQ,.+,:8%.+6K!.
'+#>.+PJP6 %8%u-/''8%.+1>.?
-5/''8%.+&+L <7.M8%.+M
12+8%.+<.+8MP+.+.#1
CHƯƠNG 2 : THỰC TRẠNG KẾ TOÁN KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VINACOMM.
2.1 Tổng quan tình hình và ảnh hưởng môi trường đến kế toán kết quả kinh
doanh trong các doanh nghiệp :
2.1.1 Tổng quan tình hình về kế toán kết quả kinh doanh trong các doanh
nghiệp:
J.+<-)8%.+8%?J8K.)+K.
4.5'6<%L+M,8%.+8%?J8K.)
K.1O!8%,-%-*58+-$.<
%&*PJ5VK<-J9% [1
?+-5,5'6L+8%.+8%?J8
K.)L;P@.P%8&>''8J.'7L
-5,-bƒ=<#
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
C3
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
GFF5)/T#/Oq@H
-Z)[*\)1fOq@-+J
+8%@X'.8%.+W+@8%?J8K.-
*K8%.+#8%.+?J-@1I%4..8%
.++(-+8.JM &.M8%.+.
8%.+?J-@&J?%-6.f2G-+
8.J8%.+m-#+8.JK<a1
I%_- f2G((.8K.
K.?@8%.+&$&?%+
.)J8+'J0%+_o)K)-PJ
48%.+&:-J+f2G>.;'<8%.+
O'zfDT&Dg&DE%7?J9&pK(-#8$.f2G
1
&J+.M+8%.+L'
K:)0',7-$U)'- J?%(
6&%$aU)0L8%.+8L'0MO
9RP'_J+.P7.MO921
bƒF/"-=<#
3)/"-G„
G.@kXH-Z)[*\)1&G.@
kX-+J+X'.8.JpK(>.
8.J&-#+8.JK<a1F'8J.>'$ -XP
%- L+8%.+W+@8%?J8K.>.;'<
%78%.+O'
F?+-5,&5'6'8J.'7,
!Q'-&`6$ /.!U)m
88Q?%8%.+8%?J8K.&UZm- 9
8%&W$+J!$1G4N!'
8J.#.+K.m+ ?+-5.
%78%.+1F4&>'m[t' 8%,PM#
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
CC
Tổng giám đốc
Giám đốc chi nhánh
Phòng kế toán tài chính
Phó giám đốc chi nhánh
Bộ phận kế toán chi nhánh Phòng kinh doanh Phòng hành chính nhân sự
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
PM.8%,a)%'5&m/5'-J
+%<$.8%.+8%?J8K.)L<1
2.1.2 Ảnh hưởng môi trường đến kế toán KQKD trong các doanh nghiệp :
:6:6)9
Lb2…Oe†2‡ckˆO2…OeOek‰SOz2Š\\
.K@%obSOz2Š\\]2kOŠdŠe†1&‹f2
-(0#bfTAGZOqO[m=c1-kaHF12/e$HkO71
G.)bDg1TAAE3EjABDg1TAAE3EjEŒWbDg1TAAE3ETD
d.)5Lb2LM/
2LM/L.'' '(>')
<t'.8+J;'K@(&$
#&+K@(P+$1k&L+
-6'(-0@-<%?'L&
$)O'1G6) !<&
:/LW+@.'5.Z--& (6PX,
')&'(++-@W?+-5+-6L1
* Chức năng, ngành nghề :
K.+J;'&K@(J+M6P.U'bd.&
%P@[&%P@Qa&'+Qa&7$Qa&%P@
&'+L&'+L&'+W4K<r
<n- & +!JW$&4/)
O'&LM/L.''L'%.8+<<
[.`K)+J;'&K@('$L%
+M%-%1
* Đặc điểm về bộ máy quản lý :
I7'+?J9L**J&?_).--&
?(RN&8Q8#1I7'+.)7L M
,>.86n -<%8% ,Q1
-<R:6 -<RIA.`
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
CT
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
•
e`bF_).&
F
FJ9_).'L
H2,Q&'(:P7b
_I<4dZ?%@$J+$?%
.)7Y&W4K<M,<8%.)Ym+*
+/L1
_V<4G.P7.)78K.)L
&@-+'-Ie+'G.P7L+M,&
.)7Y)+1
_'@<4 O'( _).-<%:
e+'+& +*@aP6.'(
.1I+.+.ZW.e+'+55L1
_'aM/B''Ž<#8%.+<
.P7L+#8%.+>.`d%.+K.1M
,).+8%L>.`?@OO1
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
Cg
Trường Đại Học Thương Mại Khoa Kế toán - Kiểm Toán
_'a/B1W3,d*?J94<L&<
,Q#?J-@- `Ie+'G ?J9L
_'a$.+'L+8%.)&898%
U(1c+-6&,@-Z(&?J
90+P7?J+.&c•r).!% %@?J$1
* Đặc điểm tổ chức công tác kế toán :
HM,P7'+8%.+)LM/L.''
-<R:: -<RIA`
2,Q&'(:b
_%.+-0bZ?J9&_).'[.)7a8%
.+Z@-+'-<%L+8%.+
.YO
s%.+M b'L+8%.+M 1d+P+.+.8%.+1
s%.+*bdZ#*&+8.J-#>.*.
+P7L4L1
s%.+L J@
s%.+.+8%.+%be"M+&,:8%.+&
P+.+.%>.`?@P7#14>.?@I7
2#8%.+&#%1
s?^Z-+'86'-,:/
(&12-+''R>.+'
Sinh viên: Võ Thu Thùy Lớp:K7 - HK1B1
%.+-08'8%.+M
?^.+
%
%.+
*
%.+L
f2G
CA