LỜI CẢM ƠN
!
"#$%&'()*+,-./"%01
,%23456% ,78%934"%:
;*%<.=->3*%?"#$@,9
,%"%A%BC%9%4%?9-
D%#E%2,+2F+8GH(*I>>
G>J/ K.
;*&+0LMEN*I>>G>J
/ O8%%&' !M
O%2P%%?Q,.
L%493)*D%RM
OQ,S@,%.
Em xin chân thành cảm ơn!
SV. Phạm Thị Ngoan
MỤC LỤC
1
DANH MỤC BẢNG BIỂU
Danh mục từ viết tắt Tiếng Việt
Từ viết tắt Nghĩa Tiếng Việt
I>> %?O-
TI< T %2
TI T %"2
/IU /%?IR
G 3-%
VIIV V%-E
LIV LME
= =%S
<TI WM %
; %1
Danh mục từ viết tắt Tiếng Anh
Từ viết tắt Nghĩa Tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt
; ; ;*
TX T%%# %?O-
Y<X X U*GH
2
Chương1 : TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1 Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
;J"%62)%?"1!(DD%
%22.,%9-D%#2("Z
,%?-D6ME %"%29D%
%S%?D$%O%.=9%[+
\-D6ME-%%A %1".
%6ME-%A%?/%?I1]-%?%,\2-
(E-%%&8%#4"S%2%SO
Z%2%%?DP
*? IES%?%35,Z^"%%O
A%2(%"%A%22%"%._!2D%A%2
%A%22%"%%0(-D%#
E`_.%_,_-#%?
]9%%Z"%(%-%?#!
6M%?(#%?"%.Xa%#%?
/%?I9%*F9%%2"1!5bP%#
%?9SScO%S_+8.
;*I>>G>J/ -Dd!%#E
-%%2,+2.Fefggh23hfe
;*] O!S-#! aP_+
8"`,-%"%%A%"%i
%_%?"%%?_-%(-Ob%
1(;1(!,%2D+8J"%Pj5
F1+8i;*]9%%)"%%Aek
%?E%2,+2.;*)9%O,%?
\4%?9%#%2,+2SS%S3
O.
IP %0)(E%2,+2!
%?%S%2(M"M MAe(;*%?
_3`O%2PA%2%?c6ME A
c-%8D%%?!2 !
l
-%*I>>G>J/ !A%?:m
Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh nhập khẩu các loại thiết bị, vật tư y tế từ
thị trường Mỹ của Công ty TNHH TM Hùng Vượngm
1.2 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
IED-D3-%2*+!
D%%F%A2*%8%*d*.I4%?9%
#E*MAX%?I"4.X
&M%AO*%_PA%e.
UA%BC%9%4%?9%#E(;*
96M3-%;4nK(%%_>/e%"Vofpq
3G-%r28U>3G-%@%SA!-9e
!%? R%#3-%2-%D*F7]
*%"%-cS3A% +8%_P.-%A%
%_PD.
UA%BC%9%4%?9%#E_%?(
;*C%M/%?IK(%%_Is+>9%"Vltuvr9+
%#A%9% -%%_PAMD.
UA%BC%9%4%?9%#EZ%%?%?
k(;*I>><*T*K(%%_Is+JT%3
-%2%_PwcS3ADZ%_A+8
$MD.UA%%_PA%?E%#E
%%?%?k(*-25cS-%?9
M.
UA%BC%9%4%?9%#EZ%2,+2F
+8>Vx(;*I>>3-%X+cH/%?%K
(%%_Is+<NVoopl3-%28U>
3-%.UA%!%"%-AD+8ZcS.
UA%B!-%9%\4%?9E%2,+2-%
;*I>>%2,+G%4K(%%_)G->J"rVX>
!%?-%%_PD.UA%%_PAE
F-2%9%\%?-DE%2
,+2(*.
o
IM9O*%_P`_4AA23`
Q-DE.>)2A%A@21
-4%?9EA%_P4O"
5-20R-%.UA%%_PA-D%#E%2
,+2]D,-4!%?.U4]+8
%%AeOe)4.XA%
BGiải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh nhập khẩu các loại thiết bị, vật tư y tế từ
thị trường Mỹ của Công ty TNHH TM Hùng Vượng”.
1.3 Mục đích nghiên cứu
*%?%_P41!-E%2,+
2(;*,eyfggzNfghf{OZ-2_
4FA6M%9%\4%?9-DE]
+2(;*8%%"%
1 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
• U% %_P
U% %_P""%%?9E%2,+2F+
8GH(;*I>>G>J/ .
• =-%%_P
|=-%A*%:I%_P-%;*I>>G>J/ (
20L4E%S+8.
|=-%A8%%:>-D%#E%2,+2(
;*I>>G>J/ ,eFfggz2fghf.
1.5 Phương pháp nghiên cứu
US,%%2k#c2 %A3:
}=3#O%?PM:IR#O%? MF,(
0%10LME%S+8iF~,%B
#.KF%AR.
}=341#O%?:IR#O%?PM ^ b
-%,\3b ^ 6kQ,\41%?,9
,%S3R 29"%S(MA.
1.6 Kết cấu khóa luận
;3h:bMA%_P.
q
;3f:;3`QA-D%#E%?9%
#(X%?.
;3l:=41!-%?9%#E%2,+2
F+8GH(;*I>>G>J/ .
;3o:GD%9%4%?9%#E%2,+
2F+8GH(;*I>>G>J/ .
Chương 2 : CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NHẬP
KHẨU VÀ HIỆU QUẢ KINH DOANH HÀNG HÓA CỦA DOANH NGHIỆP
•
2.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1 Khái niệm về họat động kinh doanh nhập khẩu
IE-D%#,*,_-%2
b%%O%#!__5b%%M%A?
*%%"%.I*9%%,*,%_€D?
?,*,DA%29bP,_,_%.
I26j_-%•-%U%Af*go‚G|Ulg‚t‚hzzl(
ƒD3-%+d:BV%#E%2,+,D%
#+Q2!%? R,%2,+#+c%_2%2
,+?,-"%"%K.
/!M%#E`4EFbP%2
;*"%%2%_c`+8D%+Z%
6M"%c%_ %%%A96M%O%"%.
GZ%#E9,9!%Sb+(%
2]%(a%"9e96M"9,9%2
,+HP)%S%%?S %2(%
)!%?_*4*D22 %
%?9%OE9%%?4.
2.1.2 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh nhập khẩu
2.1.2.1 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh
>%?9%#D-J%29Dk#c2
)(96M%##%?\ 29
M"%D%1MM.>%?9%#*@"
DbP9Q%#%?9%#MA0%"%a%
#%?.
2.1.2.2 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh nhập khẩu
>-D%#ED-D%#(#%?
#%SA%?9%#E(#%?]#!_
t
%S%?9%#%%?9%#EP
D%2%?%1Pe%?9%21%_-D%#
E%9Dk#cR4!S-
29M"%%1MM.
F%%?_S*P%%?9%#E:
}X-:
>%?9%#E„V29)‚;%1)
;@%_,%S+a%3+)9e-,%_3+).
}X-+:
>%?9%#6ME„;%1)‚V29)
;@%_,%2SD3+)),%_3+).
V29) ,\@%_%+b9 #
) %PD …2),R:D% D%
#
2.2 Một số lý thuyết về hoạt động nhập khẩu và hiệu quả kinh doanh
nhập khẩu của Doanh nghiệp
2.2.1 Lý thuyết về hoạt động nhập khẩu
2.2.1.1 Vai trò của hoạt động nhập khẩu
• U%"%A%22%"%:
}>-DE%&%_2%"%%A%?%SwA
ce1+i(3.r)E
D%A%2%O"%%?SA %2
("k#cR!%_%_%_D Q.
}>-DE^11%?96M%_#Ja%"
%S3.T% )A%22%"%e_
P8%#4] 4.
v
}>-DE%&%_2%2%O%
! E-3.
}F-DE^%&"j%SZ%S
3D%7% %A%%?9Q%2!
H.=cc*%?%?-%M".
• U%"%A%2(/%?I
}IE%&64#!3`MH &58%
%*P-%A%?%SA%2"%%2,+%?-%D%]
D("] 4A%2P9Q%A
%?#R%%2PAD*9Q.
}IE^%&96M"9% O3+
e!96M2j*P-.*E%&
#%?"9%b%"%9*?9QS4P
-(-%A%?%?%2d+8"
#)%2"%6ME.
}IE#-(-%Z8%%_
#J^! OJ "%()9%
%?48%4#4.
}IE-3D%"`D?-%%"%"
_2%"%R8%(!(D(S%S%2.
• U%"%#%?
}>-DE-D_-%2MP-./,D
#%?9%*%?b%"%*9+%#4
%?c,D*4%_.F)4e!
_*(%_#%?.
}*-DE#%?9%b%"%9%%2*
?M #+c9ESeP-(9ED%+.U%A
%&%?996M 48%D %?8%
*4 4.
}>-DE])e2!1(*9`
+8"2.T %%#-%j*64
#!3`MH`Dd!%#.
z
2.2.1.2 Đặc điểm của hoạt động nhập khẩu
>-DE-DP-"%-D%#
".>-DEOZ%S:
}>-DE+!%A@(%AR%A"
2I-%3%("O3-%
2.
};3P%#+,_+82M&:C%
#+*8%#+%%#+-%D% %S.
};3PM#-:%#E,_k
#c%A3P%?k#c3P#
%,_!7 +%A9( R%
#E8k#c-%?-(2Y<XS./
EcDM"W%%%%OR
%AD%?y/IU{-%?.
}%A?#J8-%?-PSb%
:Y<X,9u
}U%A%?3`%:%APb,%2E
%A%?;†‡‡ˆƒ
}V%#E%#_-%2_#+,D(
cP-8%%!%?4.
}V%#EcD%2P%#D9Q
D%?c-%3!-5,5*%.
2.2.1.3 Các hình thức của nhập khẩu
>-D%#6ME@ %2`#%?%
#6ME!%2!2#D(*%8%A
%?%#J"%!eD-(8%%#-%A
hg
PE.<4D%PE8
#%?k#c:
• Nhập khẩu uỷ thác
}Khái niệm:IE(3P#%?W
#%?Pe%#+!%2%2E_)(
.ƒ_W^%2"%%"%S(c
E_)(,_W `D9J%1
W.
}Đặc điểm:
|3P#%?Ey#%?W{
*9%,7*9%6%--y2{*9%%_P+
8%_cE@P-%#%?,_W%#+
Q2 R(cE]Z,_W%2
-%,R%8"%,_"%%bM.
|;#%? WE@ 1%-EP
* 1##.ƒ_-#%?9%%
R:> R,"%8%"% RW"%,_
W.
• Nhập khẩu tự doanh (Nhập khẩu trực tiếp)
}Khái niệm:>-DE!%2PED(
D#%?!%?E!%2#+c*b
P%.
+ Đặc điểm:
|X%?9%+%(%bM%?Q] %
.
|X%?9%+%dcA2%_2E
A.
|‰3P#%?@)D R"%%"%
0 R%_24%_cS.
• Nhập khẩu liên doanh
}Khái niệm:IE%_#-DE_3`%_
2D!?%O#%?y1MD#%?
hh
E!%2{\% HeSJ%#+A(3
,%?%_2-DE&E-D%S
" %,_%%J`(%J+.
}Đặc điểm:
|;,_%@9%D)M+W?4%%a
cDW?%O,_.
|3P#%?P^ %-
E%A%_c@ 1#,_
W?+2_#.X%?PE
9%% R:GD R"%%"%D R"%%
%_#.
• Nhập khẩu hàng đổi hàng
}Khái niệm:IEb%J"%b%,JF%%?c
(2(,*,%PE5%A"%6ME3
%? R*9%%A,\.Gc1
E`4*9%@%F-DE0\S6M
E %F-D6MEO.
}Đặc điểm:
|=3P-% %1"3,_% RZ
S%2JD&9-D6ME.
|>6M],--D6ME.
|X%?6ME!%2 19%-E!
%2%-6ME#%_c_9%-%Z.
• Nhập khẩu tái xuất
}Khái niệm:IE%6M-DE*9%
S%_c`D%+S6M"P,\ %.IO
E* 2,%2`"%6M.I3P
E !%?*l":"6ME"E
"%6M.
}Đặc điểm:
hf
|X%?E`"%6M9%1%1ja%,-
6M,-E,99S %A"3b%
1,7S%2-D.
|X%?6ME!%2 1%-96ME.
X,_+%6ME%"%Z%#.
|X%?%6M%,9 R:> R6ME R
E*+26ME%"%Z%#.
|US9,9 R%6M8k#c1#c%.
|>*M%29%"%6MS[A"
P,y-D%#+$%_2"%6M{.X%?%
6M0S O9 %# %A-%S
9,_6ME.
/"%%A3PE#%?)9%%2
%_PH'*%8%#SFP#c3P
D%-J M.V*_@#cDD%3
%+8%%.
2.2.2 Lý thuyết về hiệu quả kinh doanh nhập khẩu
2.2.2.1 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả kinh doanh nhập khẩu
I4%?9%#49ek#cR!Š
(#%?S- !!%.%A%?%2R
!%?4%?9%#%A%?0Z%"%a%
#%?%2-D%#.
X-2M+(322-_*O
3+%23`142%?9%2(%A8
3+%22-,\%%.
>-D%#32+8*%8-54
%?9%#%A%?R-%(#%?.
32+8%?%9%2MA:96M%‹96M2
‹96M%‹ #!_3`?|)%9+8-
;#%?9%!Z2+%#(
!-a%%%A`%A%1`1*%^%2
hl
9#%?.Xc%_ %`DOc%_
M10(#%?.
GZA%2+8#%?9%-SR-%
%S.G*%8-5D-O
#%?$PO%S]*1#%?,+a
%9%S9.USPO_+8#%?*9%&Q
%%9%196M%#41 (#%?_
+8\% %.;#%? %
.IS- %?9%#4%?9%#
*MA4)(#%?`MA0
S#%?SR-%%S.
2.2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh nhập khẩu
• Lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu
T %@%_%?9%21b 929%J
(-D96M%#.I%AA#%96M`D(
#%?.
/AZ %)0-%(#%F%M9
%1)%2-D%#E.
;*P: P = R – C
:=:T %F-D%#E.
Œ:XF-D%#E.
;:b%1%#E.
;„b%1E};%1*,}2
• Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu
+ Tỷ suất lợi nhuận theo vốn kinh doanh:
;@%_9P# %(%#d%A%
)&_DR.
;*P: D
V
= P / V
:X
/
:WM %.
=:T %F-D%#E.
/:/%#,4x.
ho
+ Tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu :
WM %#,%2 % FDR
#x.
;*P: D
R
= P /R
:X
Œ
:WM %#.
=:T %F-D%#E.
Œ:b#F-D%#E.
+Tỷ suất lợi nhuận theo chi phí :
WM %%1,%2DR%1-D%
#E ,%_ %).
;*P: D
C
= P / C
:X
;
:WM %%1.
=:T %F-D%#E.
;:b%1D%#E.
• Doanh lợi nhập khẩu
;@%_,%2Pa%R/%?I,7-D%#
E#%?-% ,%_.
;*P: D
n
= R / C
n
:X
:X %E.
Œ:X,E.
;
:b%1-%?ES%A/%?IW%(4
I"/%?I.
I2X
•hggŽ:#%? %.
• Tỷ suất ngoại tệ hàng nhập khẩu :
;@%_,%2 ,9?#%? %,7DR
-%?.
;*P: D
NK
= R
NK
/ C
NK
:X
IV
:WM-%?E.
Œ
IV
:b#,E1,\,9?y/IU{.
;
IV
:b%1E1,\-%?.
hq
I2WM-%?•W%%%y#4I"+{%?k
#c-%?-D%#E(#%? %
%?9.
• Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh nhập khẩu
+ Hiệu suất sinh lợi của vốn :
;@%_,%2DR-%,%_R#.
+ Tốc độ quay vòng vốn kinh doanh nhập khẩu :
<0D,%2D ,%_0
x.I20%AP7%?9k#c
-%.
+ Kỳ luân chuyển bình quân vốn lưu động :
y<x:21hel•g{
Vx4S,4(D,4)%2S
D!%? D0x.8%%D07
D4SD".
2.3 Phân định nội dung nghiên cứu
;+8E%?-%(;*I>>G>J/ ,R
+8+84•GH;4n4=%IGHi%_
"%A%@%_P+8GH.U4]D+8
(*%-E@P+84•.X!
_3`Q2_`_!2-%;*!@%_
h•
S41%%?9%#E%2,+2F+
8GH(;*I>>G>J/ .
2.3.1 Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh nhập khẩu
/MA*S%2%"%-D%#E(
*.X)(R#%?F%
-D*&"%!Dk#c2%?
9iR#%?S F%AR
F(`OFR4MF%iIR%F4
bP1#cA9%MD9%1%.V%#
Ek#c-%?S_R],+9`,`%
,%2DW%%%.XSSk#cR%#D
%?9MX%?9%*4514,bR
(J .
2.3.2. Lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu hàng hóa
V%66j%%?9%#E(#%?&
*S*4 "% %.T %@%_%?9%21
b 929%J(-D%#.I%AAS#
%96M`D#%?%A%?S4P(
8%D.I2#%? %%AP7#
%?- %?9%#-#! 1_+8.
2.3.3. Tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh nhập khẩu
I2@#!%@%__S[+ #%?
%#%?9 .ƒ`%^&,%2 %
-FR!.XS%%?9-D%#E
9%#J@%_S %"%%##%1
9%9,94% %O@%_.
2.3.4. Tỷ suất ngoại tệ hàng nhập khẩu
U4@%_%%?9k#c-%?(#%?-
D%#E(.I8%k#cWM-%?ES
"%W%%%(R-%?k#cJD8%%SF
ht
S% %?k#c-%?-D%#E(
#%?%?9*.
Chương 3
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NHẬP
KHẨU THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ TỪ THỊ TRƯỜNG MỸ CỦA CÔNG TY
TNHH TM HÙNG VƯỢNG
3.1 Giới thiệu tổng quát về công ty TNHH TM Hùng Vượng
;*I>>G>J/ efggh%Mje
Q%#ghgfggltgffo‚hg‚fggh#<`2-)
>ID%M.
|Tên giao dịch:>|/;ˆiTX.
|Địa chỉ trụ sở :<qh‚Vl|;)X%s|FT%_|>ID%
|Văn phòng giao dịch:Xqf‚hg•|>r/%?|;)C%M
|Điện thoại :vo.o.ltqolght|ltqolghv|lt•oghot.
|Fax :vo.o.ltqolghg
|E-mail :
/%#,)(;*•.vgg.ggg.ggg/IX:
}Vốn cố định :f.qgg.ggg.ggg/IX
}Vốn lưu động:f.ggg.ggg.ggg/IX
hv
}Vốn bổ sung :h.qgg.ggg.ggg/IX
}Vốn huy động:vgg.ggg.ggg/IX
ƒ%R:
}C%:+>
}=%%#:)>9%Ue
}=%19+:UZ+IT.
Td!%#(2(*%#%2,+2.I%
*0%#%2,+1%?%2,+%#cH64
#!#4#c%?-.
3.2. Khái quát hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty
3.2.1. Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH TM Hùng Vượng giai
đoạn 2010 – 2012.
VSF%2**5MMS- O29
Md!%-D.I8O1&5
1D_29%#FefggzNfghf-Pe`.
Bảng 3.1: Kết quả kinh doanh của Công ty Hùng Vượng từ 2010 - 2012
Đơn vị tính:triệu VNĐ
TT Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
h b%9 v•oqvt hgghqvt hht•voo
f b 9%9 hghhfz fhtf•• fvzgq
l /D qhtgvh •fl•tl vgglof
o X hflzfq• h•vq•vz htvo•qf
q TI hhqzhl hlzgz• hqflvz
• TI< vloqt hgolff hhofzf
(Nguồn: Phòng tài chính kế toán)
F,9b2_SM9# %2(*
%%-fghgNfghfAPe`#3.U%AM
!5S(,D,D*4%_(*.ƒ`%%%-
%A%2A9%+9`(D(9%22%"%M
%A#%?49J*>J/ $-
%?9%29.US O29#!`D%
#1!3%?%+8"% %2%_*
]!432*%.I%;*])
-3`ME-*%?%#_%A%
hz
MM`;*)AE%2,+2.
Iefghg>J/ &) @+)1D
#!"AM%2,+%?`@%Aƒ5R%
%21(D%?"/%?ƒ7/%?L=*i
3.2.2 Khái quát hoạt động nhập khẩu của công ty
3.2.2.1 Thị trường nhập khẩu
>J/ bPEF%A"_2%"%J
_)%"%9EEA$1e*#c*
!%J "%)+%2(".
Bảng 3.2 : Cơ cấu kim nghạch nhập khẩu theo từng thị trường
Đơn vị : triệu VNĐ
TT Thị
Trường
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
KNNK Tỉ trọng KNNK Tỉ trọng KNNK Tỉ trọng
h ;4• fv•oqt ogŽ othtqo qhŽ qoz•hq qlŽ
f GH hzgoq• f••Ž fgh•qq fhvŽ hvvtlq hvfŽ
l ;4n hf•ght ht•Ž htqtql hzŽ fhtttq fhŽ
o + 8
hhlh• hqvŽ tqz•l vfŽ vgzfh tvŽ
q b th•gz hggŽ zfqhfq hggŽ hgltgo• hggŽ
(Nguồn: Phòng xuất nhập khẩu và phát triển thị trường)
F,9%?_SM%-EF+8(
*b+e!#D*".>%+8
E"M(*+84•+8GH%
0+84n"%%Iƒ9>rU%T.
U4AO+8DH%_%2PA_)
H16(J "%-%2c%2,+%A+
M (/%?I.
fg
+8GHP+8;4•"%ZE(2
G`G4_•`iefghf%-6"%96
hfzf%?/IU"%efghhy33%9l•ŽW{-hvvtlq
%?/IU.TQ%9%%A#efghf+8GH%A,%2
D#9`(D(9%22%"%RY<X#DM
8%2*Z9%%Ae%?5,5*%+
8FM%A%e".Ib%-
(*$e#!a!2(,D,D*4%_
*I>>G>J/ .
3.2.1.2 Mặt hàng nhập khẩu
;*>J/ E#4A%2,+*?,D%2
,+%+"2%2,+%+73.;Zb%)
(J "%_)(A%2A%2,+%?-%.
Bảng 3.3 : Kim nghạch nhập khẩu theo cơ cấu mặt hàng
Đơn vị : triệu VNĐ
TT Nhóm hàng Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
KNNK Tỉ
trọng
KNNK Tỉ trọng KNNK Tỉ
trọng
h %2,+2 fv•olq ogŽ oh•fqt oqŽ ottgfo o•Ž
f %2,+
fggov• fvŽ fttq•q lgŽ lhhhlf lgŽ
l /%_ hqtqo• ffŽ fhftq• flŽ ffvhoo ffŽ
o GZ th•o• hgŽ hvqo• fŽ fgto• fŽ
q b th•hhl hggŽ zfqhfo hggŽ hgltgo• hggŽ
(Nguồn : Phòng Xuất nhập khẩu và phát triển thị trường)
F,9%?_SMZ%2,+2Z(-
(*%-E%_ce%%-fghgNfghf.Ie
fghheqŽ"%efghg-oqŽb%-E.Iefghf
e_hŽ"%fghh-o•Ž.X!%2W(Z^%2c
eOe"% E%2,+2F+8
GH%29fgŽ.TQ%9%!%e#)O,?
e)AZ]e0%7%D
fh
DH%_%2FO"%S.>3O8%%)4*
]M1!`D+8])O#!".
3.3 Phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh nhập khẩu thiết bị vật tư
y tế từ thị trường Mỹ của Công ty TNHH TM Hùng Vượng
3.3.1 Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
;*-(;*I>>G>J/ * !%?
%_%"%FR#d!-D%?(k
#c%# 1,Dk#c(#
%?%"%M9d!-D.V%#E%2
DW(2,DR(#%?#%?9k
#c(#%?]SS%?%?9k#c
%#E.
Bảng 3.4 : Các chỉ tiêu thể hiện hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
X)y%?/IU{yh{ hflzfq• h•vq•vz htvo•qf
/D,4y%?/IU{yf{ qhtgvh •fl•tl vgglof
T %y%?/IU{yl{ vloqt hgolff hhofzf
>%?9k#cDyo{ gh• ght gho
<0(y0‚e{yq{ fo ft ff
8%%0y{y•{ hqfh hlqf h••g
(Nguồn : (1) + (2)+ (3) : Phòng TC- kế toán; (4) + (5) + (6): tự tính toán)
• Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn lưu động
F,9%?_SM%?9k#cD-D
E%2,+2F+8GH(*M*
b+,e`-%4.IefghgPhRD)-
DE^ gh•R %2efghhe_ght
R %.%_2efghf@0ghoR./%?c%9
%?9k#cDM%?9k#cD(*
-DE%2,+2F+8GH%A
0%7%*)9%%_P%9%Se%?9k#c
D3%.
• Chỉ tiêu số vòng quay của vốn
ff
F,9__M\#)D,4(
,D**eFefghg2fghf.Iefghh#)e
l•gfŽ"%efghgy-3h•W/IU{D,4e
fg•hŽ-•fl•tl%?/IU.GPe`#)3"%
D,4k#cxF0(e
fghh3"%efghg.Iefghg0(fo0‚e
efghhe_ft0‚eegl0"%efghg.U2efghf
#)D,4$ePe%9cS
efghf#)eqvtŽy- htvo•qf%?/IU{ D
,4efvllŽy-vgglof%?/IU{"%efghh.XPe`
#)M3"%Pe`D,4x
_0efghfM3"%efghh.Iefghf0
(%960ff0‚ey%9gq0"%efghh{./0
(49`%_!%?9%#E
(*%9.X*]_ R#!
%$9,9 8%%R%.
• Chỉ tiêu thời gian quay vòng vốn
;@%_8%%0D@%_ "%@%_0
(./"%@%_8%%D07D4S
D".X`_0(efghh3"%e
fghg_8%%0(efghh]%9"%efghg9
ht-hlqf‚h0.3!efghf0%9
"%efghh_8%%0(efghfe_"%efghh
9lh-h••‚h0.
/%?%_cE(*0j%?R%%A
9`2%?E,+x%2(*.;1%A
8%%0(*`_.
bPe`#)(*P
(#FD%#E(2.XP
eD0(2F!e`#%#
E.%_D0%#(*
*.U%A#*k#c%?9R%#.
fl
FO41`_SM%?k#c(*)
-DE%2,+2F+8GH!!- %?
9.
3.3.2 Tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh nhập khẩu
Bảng 3.5 : Doanh thu và tỷ suất lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu của công ty
từ năm 2010 – 2012
Đơn vị tính : triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Xyh{ hflzfq• h•vq•vz htvo•qf
;%1yf{ hhfllol hqo•qto h•lff•o
T %yl{ vloqt hgolff hhofzf
<TI%1yŽ{yo{ tfl •to tg
<TI#yŽ{yq{ •tl •hz •o
(Nguồn : (1) +(2) + (3) :Phòng TC - kế toán; (4) + (5) : tự tính toán)
• Tỷ suất lợi nhuận theo chi phí
%?1 `_SM\WM %%
1F-DE%2,+2F+8GH(*I>>
G>J/ !e%9*A,eFfghgNfghf.WM
%%1%9FtflŽefghg6•toŽefghh2e
fghfe_2tŽ.Id"%DR%1%#,7#%?
^ ggtR %2.U%AS%?\-D
E(*8%%*!!9O29-
(** %"%O%1,7.
I_4(2#$2!%9WM %efghf(
*#!,%2DM8(RY<Xefghf*
5,5 2O,%2D(+8#)E%1
%_2-DEF+8GHe-49`2
%?9E._*],%?J S
%S%1%1*)%2%?cE
Z^.
• Tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu
3cWM %%1WM %#]
!e%9*b+,e.WM %#
%9F•tlŽefghg60•hzŽefghhe_efghf
fo
•oŽ.Id"%a%R##%?
gg•oR %2.GZ#JWM %#efghf
e_"%efghh$`PM3"%efghg.U%A
M-DE(*%%-$!!%?9.
I_4(O%A#6MF!%9(-D
EAM E%1%ei*
Ze%-"%%(-]Ze
%?%2 R".
FO29_M%?9k#c-D%#
E(*%b+.U%AS%?\*E
%_c9EE3%]Pk
#c4%%1 Q%O0,,D!%?
%#.
3.3.3. Lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu hàng hóa
Bảng 3.6: Kết quả kinh doanh nhập khẩu hàng hóa của công ty từ năm 2010 –
2012
Đơn vị tính : triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
X hflzfq• h•vq•vz htvo•qf
;%1 hhfllol hqo•qto h•lff•o
T %2 vloqt hgolff hhofzf
(Nguồn : Phòng tài chính - kế toán)
F,9b2SM %2(;** #
`P#3%_ce`e.IefghhTI<efqŽ"%
efghg-hgolff%?/IU.Iefghf-hhofzf%?/IUezq•Ž
"%efghh.
<!%e %eM%?((-D%#
E(*e_ S%?`!3%O29%
# %1,7%#(*.T %F
-D%#(*e_(229(!%e#
.U%AS%?%?9k#cR!-D%#
E(*e_.
3.3.4. Tỷ suất ngoại tệ hàng nhập khẩu
fq