1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
LÊ HỒNG DƢƠNG
NÂNG CAO KHẢ NĂNG CẠNH TRANH TRONG ĐẤU
THẦU XÂY LẮP CỦA TỔNG CÔNG TY
ĐẦU TƢ XÂY DỰNG CẤP THOÁT NƢỚC VÀ
MÔI TRƢỜNG VIỆT NAM (VIWASEEN)
LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN TRỊ KINH DOANH
Hà Nội - Năm 2010
2
LÊ HỒNG DƢƠNG
NÂNG CAO KHẢ NĂNG CẠNH TRANH TRONG
ĐẤU THẦU XÂY LẮP CỦA TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƢ XÂY
DỰNG CẤP THOÁT NƢỚC VÀ MÔI TRƢỜNG
VIỆT NAM (VIWASEEN)
Chuyên ngành: Quản Trị Kinh doanh
Mã số: 60 34 05
LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN TRỊ KINH DOANH
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
PGS.TS TRƢƠNG ĐÌNH CHIẾN
Hà Nội – Năm 2010
i
ii
iii
1
,
10
1.1
. 10
1.1.1
. 10
1.1.2. . 11
1.1.3
. 12
1.1.4. Nh. 13
1.2.
14
1.2.1 14
1.2.2 18
1.2.3
21
1.2.4.
. 25
32
33
34
37
:
42
2.1
. 42
. 43
2.2.1.
. 43
2.2.2.
. 45
2.2.3.
: 48
2.2.4.
. 53
2.2.5.
: 55
2.3.
60
2.3.1.
. 60
2.3.2
. 64
2.3.3.
70
2.3.4.
công ty Viwaseen. 74
2.4.
CÔNG TY VIWASEEN 77
2.4.1.
. 77
2.4.2.
. 77
2.4.3.
. 78
:
VIWASEEN 80
3.1
-
VIWASEEN 80
3.1.1.
. 80
3.1.2. . 80
3.2.
. 83
3.2.1.
. 84
86
89
94
95
TY VIWASEEN 95
STT
1
WTO
World Trade Organization
2
BOT
Build Operate Transfer
-kinh
doanh-
3
BOO
Build Operate Operate
4
BT
Build Transfer
-
giao
5
ODA
Official Development
Assistance
6
ADB
Asian Development Bank
7
FDI
Foreign Direct Investment
goài
8
EPC
Engineering Procurement
Construction
Trang
44
g ty Viwaseen
48
2008
50
2008
51
51
T
Viwaseen (2006 2008)
53
55
2008
56
2008
56
(2006 2008)
57
Lào Cai
62
64
65
66
67
Viwaseen
69
75
85
Trang
1.1
10
32
2.1
38
40
1. .
,
,
,
, ,
.
(VIWASEEN) ,
công ty con,
: ,
,
, giao thông,
,
. ,
,
; ,
,
,
,
,
. Thi công,
,
,
. ,
,
,
,
,
,
.
,
N
2. .
,
.
,
,
,
. ,
VINACONEX
h
3. .
,
i
, phân tích
.
4. .
,
ng công ty Viwaseen.
5.
.
,
:
-
,
.
-
.
-
.
6.
-
-
-
g ty.
7.
.
, :
1:
xây
2: T
Viwaseen
3:
xây
.
1
1.1
.
1.1.1
.
,
:
; ; .
.
1.1.1.1
.
,
,
.
, -
(
, ).
,
,
, kinh.
,
,
.
1.1.1.2
.
.
,
n
.
.
.
,
. Tuy nhiên,
. [10, tr.28-32]
1.1.1.3
.
.
,
(
,
, ,
),
.
t
,
,
,
.
: (
), (c
).
,
,
,
.
.
:
- (
)
(
).
-
.
,
.
;
, ,
,
.
,
. [10, tr.28-32]
1.1.2. .
1.1. 2.1 .
tham gia.
,
10 .
. [07, tr.52-58]
1.1.2.2 .
(
5) .
.
:
- .
- C.
, . [07, tr.52-58]
1.1.2.3 .
.
:
-
,
.
.
- , , ,
.
,
, .
Tr
:
- .
-
,
.
-
. [07, tr.52-58]
1.1.3
.
1.1.3.1 .
. Ph
.
1.1.3.2 .
.
. 70%
.
1.1.3.3 .
Ph
:
- 500 .
- ,
.
-
.
:
a)
:
(
)
,
.
b)
:
,
, .
1.1.4.
.
.
.
1.1.4.1
.
,
.
1.1.4.2
.
,
.
.
1.1.4.3
.
. công khai
.
,
.
,
.
1.1.4.4
.
-
.
,
.
1.1.4.5
.
.
, .
.
1.2.
1.2.1
1.2.1.1
,
.
.
,
:
,
.
,
, n,
.
, ,
. ,
,
.
.
,
.
,
, ,
.
[2, tr.34-38]
1.2.1.2
Theo Michael Poter ,
.
,
.
:
1.1:
:
.
,
.
,
,
.
, phân
.
.
.
,
,
.
, nâng cao
,
,
,
ng
mua
cung
,
,
-
. [2, tr.42-54]
:
.
.
h
:
-
.
-
,
.
:
.
,
.
.
.
.
.
,
.
,
.
1.2.2
.
1.2.2.1
, .
:
, .
,
. ,
.
,
- ng
.
biên.
,
. , trong
.
:
.
,
.
,
.
:
,
,
,
.
, .
.
nhau.
,
,
: ,
,
,
, ,
,
.
:
.
ng.
. .
.
.
,
.
.
.
.
,
. [2, tr.45-52]
1.2.2.2
: n ra theo
- .
,
,
.
,
.
:
.
,
,
.
,
.
.
:
,
,
.
,
.
,
.
, ,
.
, ,
,
.
,
,
.
,
.
,
.
1.2.2.3
:
.
, .
;
,
.
: ,
,
.
,
.
,
, ,
,
.
1.2.3
1.2.3.1
,
tron
.
,
: ,
,
, ,
,
.
,
.
,
,
.
c.
.
1.2.3.2 ,
,
.
,
,
,
. ,
.
, .
,
,
.
,
.
,
,
.
1.2.3.3
.
cao,
-
,
,
.
,
.
.
,
.
1.2.3.4
.
:
,
, ,
.
,
,
,
p
,
, ,
,
.
1.2.3.5
.
.
,
.
.
, ,
, . ,
,
.
1.2.3.6
,
.
,
. ,
.
.
, ,
.
.
?
*
- ,
.