GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 1
MỤC LỤC
1 LSA 4
1.1 Gii Thiu V OSPF 4
1.2 Metric Ca OSPF 4
ng Ca OSPF 4
1.4 Các Gói Ca OSPF 4
1.5 Multi-Area 4
1.6 Nguyên Tc Hong Cáu OSPF 5
c V LSA 6
1.8 Hong Ca LSA 6
1.9 Các Lop LSA 7
1.9.1 Type 1. Router LSA 7
1.9.2 Type 2. Network LSA 11
1.9.3 Type 3. Summary Network 13
1.9.4 Type 4 & Type 5 16
1.9.5 Type 6. Group Membership 23
1.9.6 Type 7. NSSA 25
1.10 Quá Trình Chn DR Và BDR 29
1.11 Router ID 30
1.12 Link State 30
1.13 Mô Hình 31
1.14 Các Type ca OSPF 31
1.14.1 R1 31
1.14.2 R2 32
1.14.3 R3 32
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 2
1.15 Show Ip OSPF Neighbor 33
1.15.1 R1 33
1.15.2 R2 34
1.15.3 R3 34
1.16 Show Ip OSPF Border-routers 35
1.16.1 R1 35
1.16.2 R2 35
1.16.3 R3 36
1.17 Show Ip OSPF 1 36
1.17.1 R1 36
1.17.2 R2 37
1.17.3 R3 37
1.18 Config 38
1.18.1 R1 38
1.18.2 R2 41
1.18.3 R3 44
1.18.4 R4 47
2 NETWORK TYPES 50
2.1 Gii Thiu V Network Types Trong OSPF 50
2.2 Multicaccess 50
2.3 Point-To-Point 51
2.4 Broadcast 52
2.5 Non-Broadcast 52
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 3
2.6 OSPF Broadcast Network 53
2.7 Designated Router and Backup Designated Router 55
2.8 Election Of DR/BDR 56
2.9 Point-To-Multipoint 57
2.10 ng Truyn D 58
2.11 Mo Hình 59
2.12 Config 59
2.12.1 R1 59
2.12.2 R2 62
2.12.3 R3 65
2.12.4 R4 67
2.12.5 R5 70
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 4
1 LSA
1.1 Giới Thiệu Về OSPF
-
-
gous network)
-text
1.2 Metric Của OSPF
1.3 Môi Trường Của OSPF
Multiple access (ethernet)
Point-to-point
NBMA (Non-Broadcast Multiple Access).
1.4 Các Gói Của OSPF
1.Hello.
2.Link State Database Description (LSDB).
3. Link State Request(LSR).
4. Link State Update (LSU).
5. Link State Acknownledgement (LSA).
1.5 Multi-Area
+
thông qua backbone area (area 0).
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 5
thông
+
*
-
database cho router. Các ro
+
*
*
5.
1.6 Nguyên Tắc Hoạt Động Cáu OSPF
State Update và Link State Acknowledge.
-
- Database
-
DBD (Database Description)
-
-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 6
1.7 Sơ Lược Về LSA
LSA (Link-
thái các links
1.8 Hoạt Động Của LSA
t
-
- rea sau
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 7
1.9 Các Loại Thông Điệp LSA
1.9.1 Type 1. Router LSA
point-to-point.
+Type 1 rong
ID Link- -1
-LSA.
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 8
+ -1 Router LSA:
+
+:
-
-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 9
+ [1] -
-
trong quá trình tính toán t
-LSA.
-
-
-
1500 byte MTU.
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 10
RT3:
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 11
- - RT2:
1.9.2 Type 2. Network LSA
Type
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 12
+ Type-2 Network-
ID Link-
-
LSA.
+ -LSA:
+ Type 2 Network-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 13
Lưu ý: Type 2 Network-
LAN.
1.9.3 Type 3. Summary Network
+ Type-3 Network-Summary-
-
--hông
-
+Các type-3 network-summary-LSA và Type-4-
-
LSA. Cho Type-3 LSA, ID Link-State là
khi cho Type-4 LSA, ID Link-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 14
+ Summary-LSA
+ Type-3 Network-Summary-
-
+ Lưu ý: --
-
các tuyến đường kết nốivà các tuyến đường nội bộ khu vực
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 15
-
kết nối các tuyến đường, các tuyến đường nội bộ khu vực, và các tuyến
đường liên khu vực .
-
-LSA.
-summary-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 16
+
-
-3 LSA không kích
1.9.4 Type 4 & Type 5
Summary ASBR :
single area.External LSA :
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 17
+Type-4 ASBR-Summary-
Type-
-5 LSA. ID Link--4
+Type-5 AS-External-
Type-
Khi
-
ID Link--
Lưu ý :
Không có Type-4 và Type 5 LSA khi không có
OSPF.
-5 LSA
-5 LSA
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 18
+ -External-LSA:
+-External-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 19
-4
ASBR-Summary-
-4 ASBR-Summary-LSA và Type-5 AS-
External-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 20
+Lưu ý: . Type-4 LSA k
Lưu ý: -
ASBR.
bên ngoài Type-1 (E1) và bên ngoài Type 2
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 21
+
RT3:
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 22
+Bên ngoài Type-
-
+Các số liệu về phía trước
Các show ip ospf br-router
+Lưu ý:
E2.
+
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 23
1.9.5 Type 6. Group Membership
Gói này
. Nói cách
các gói tin
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 24
+
-
-
cây. -
ông multicast.
bao
- thành viên nhómLSA -
nhóm.
- cây , .
-
GVHD: Nguy Ng Bài Báo Cáo
SVTH: Phạm Văn Dũng _12201036_C12QM13 Page 25
++ khu
vực trên
++ multicast bí
-
-
1.9.6 Type 7. NSSA
--
®
++
NSSA. N