BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang44 Vậtlí12
Câu34.
CườngđộâmchuẩnlàI
0
=10
12
W/m
2
.Cườngđộâmtạimộtđiểmtrongmôi
trườngtruyềnâmlà10
5
W/m
2
.Mứccườngđộâmtạiđiểmđólà
A.
60dB
B.
50dB
C.
80dB
D.
70dB
Câu35.
ChođoạnmạchxoaychiềuRCnốitiếp.Đặtđoạnmạchvàođiệnápxoay
chiềucógiátrịhiệudụng220V.Điệnáphiệudụngởhaiđầutụđiệnbằng110V.Độ
lệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvớicườngđộdòng điệnquamạchlà
A.
3
p
B.
6
p
C.
6
p
-
D.
-
3
p
Câu36.
TrongđoạnmạchRLC,mắcnốitiếpđangxảyrahiệntượngcộnghưởng.
Tăngdầntầnsốdòngđiệnvàgiữnguyêncácthôngsốcủamạch,kếtluậnnàosauđây
làkhôngđúng?
A.
Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchgiảm.
B.
Hiệu điện thế hiệu dụng trêntụ điện
tăng.
C.
Cườngđộhiệudụngcủadòng điệngiảm.
D.
Hiệu điện thế
hiệudụngtrênđiệntrởgiảm.
Câu37.
Khiđặtmộthiệuđiệnthếu=120cos200t(V)vàohaiđầuđoạnmạchgồm
cuộndâycóL=
200
R
.Khiđóhệsốcôngsuấtcủamạchlà
A.
3
2
B.
3
3
C.
2
4
D.
2
2
Câu38.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình
5.cos( )x t
p
=
(cm)sẽquavịtrí
cânbằnglầnthứba(kểtừlúct=0)vàothờiđiểm
A.
t=2,5s.
B.
t=42s.
C.
t=1,5s.
D.
t=4s.
Câu39.
MạchdaođộngLCcủamộtmáythuvôtuyếnđiệngồmmộtcuộncảmL=
1mHvàmộttụxoayC
x
.Vớigiátrị
C
x
nàothìmạchthuđượcsóngvôtuyếncóbước
sóng
l
=75m.
A.
0,75pF
B.
5,25pF
C.
1,58pF.
D.
2,35pF
Câu40.
Trongquátrìnhlantruyềnsóngđiệntừ,véctơ
B
ur
vàvéctơ
E
ur
luônluôn
A.
biếnthiêntuầnhoàntheokhônggiannhưngkhôngtuầnhoàntheothờigian.
B.
daođộngngượcphavàcóphươngvuônggócvớinhau.
C.
daođộngvuôngphavàvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
D.
daođộngcùngphavàcóphươngvuônggócvớinhau.
=========
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang1
BỘĐỀÔNTẬPHỌCKÌIMÔNVẬTLÍ12
ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌI: 20102011
Câu1.
Daođộngtắtdần:
A.
cóbiênđộgiảmdầntheothờigian.
B.
cócơnăngkhôngđổitheothờigian.
C.
luôncólợi.
D.
luôncóhại.
Câu 2.
Đặt một điện áp xoay chiều u = 200cos(100
p
t)(V) vào hai đầu mộtđoạn
mạchgồmđiệntrởthuầnRmắcnốitiếpvớitụđiệnC=
4
10
F
p
-
.TínhRđểcôngsuất
tiêuthụcủamạchbằng100W?
A.
R=100
W
B.
R=50
W
C.
R=100
2
W
D.
R=200
W
Câu3.
Mộtđoạnmạchxoaychiềukhôngphânnhánhcócườngđộdòngđiệntrong
mạchluônsớmphahơnđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Đoạnmạchđógồmcó:
A.
tụđiện
vàcuộndâykhôngthuầncảm.
B.
cuộndâyvàđiệntrởthuần.
C.
tụđiệnvàcuộndâythuầncảm.
D.
tụđiệnvàđiệntrởthuần.
Câu4.
Đặtđiệnápxoaychiềucóbiểuthứcu=U
0
cos(
w
t+
j
)(V)vàohaiđầuđoạn
mạchR,L,Cmắcnốitiếp,phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.
Điệnápcựcđạibiếnthiênđiềuhòatheothờigian
B.
Điệnáphiệudụngbiếnthiênđiềuhòatheothờigian
C.
Điệnápgiữahaiđầumạchlệchphagóc
j
sovớicườngđộdòng điệnquamạch
D.
Điệnáptứcthờibiếnthiênđiềuhòatheothờigian
Câu 5.
Một đoạn mạch xoay chiều gồm điện trở thuần R và tụ điện C mắc nối
tiếp.Đặt vào hai đầu đoạn mạch một điện áp u = 100
2
cos (100
p
t +
3
p
)(V) thì
cườngđộdòngđiệnquamạchlài=2
2
cos(100
p
t)(A).Côngsuấttiêuthụcủađoạn
mạchbằng:
A.
100
3
W
B.
400W
C.
100W
D.
200W
Câu6.
Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacórôtogồmpcặpcực,quayvớitốc
độnvòng/phút.Tầnsốcủadòng điệnxoaychiềudomáyphátralà
A.
60 p
f
n
=
B.
f=np
C.
60n
f
p
=
D.
60
pn
f =
Câu7.
MộtđoạnmạchxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,tụđiệnCvàcuộncảm
thuầnLmắcnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápu=100
2
cos100
p
t(V)
thìcườngđộdòngđiệnquamạchlài=2
2
cos(100
p
t
3
p
)(A).ĐiệntrởRcógiátrị
là:
A.
50
W
B.
25
W
C.
25
3
W
D.
25
2
W
Câu8.
Côngthứcliênhệgiữatốcđộsóngv,bướcsóngλ,chukìTvàtầnsốfcủa
sónglà:
A.
vf
l
=
B.
T vf
l
=
C.
v v
T f
l
= =
D.
v
T
l
=
Câu9.
Hainguồnkếthợplàhainguồncó:
A.
Cùngphabanđầuvàcùngbiênđộdaođộng.
B.
Cùngtầnsốvàhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
C.
Cùngbiênđộvàhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang2 Vậtlí12
D.
Cùngtầnsốvàcùngbiênđộdaođộng.
Câu10.
Mộtsónglantruyềntrênmặtnướccótầnsố4Hz.Biếtkhoảngcáchgiữa2
gợnsóngliêntiếpbằng2m.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà:
A.
2m/s
B.
8cm/s
C.
800cm/s
D.
50cm/s
Câu11.
MộtsóngngangtruyềntheochiềudươngtrụcOx,cóphươngtrìnhsónglà
u=6cos(4
p
t0,02
p
x);trongđóuvàxtínhbằngcm,ttínhbằngs.Sóngnàycóbước
sónglà:
A.
200cm
B.
100m.
C.
50cm.
D.
1m.
Câu12.
XétmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp,khicóhiệntượngcộng
hưởngđiệnxảyra.Đặcđiểmnàocủađoạnmạchđượcnêulênsauđâylà
sai
?
A.
Công
suấtđiệntiêuthụcủamạchđạtcựcđại.
B.
Tổngtrởcủamạchđạtcựcđại.
C.
Hệsốcôngsuấtcủamạchđạtcựcđại.
D.
Cườngđộdòng điệnhiệudụngtrongmạchđạtcựcđại.
Câu13.
Haidaođộngđiềuhòacùngphươngcóphươngtrìnhliđộlầnlượtlàx
1
=
3cos(
w
t+
2
p
)cmvàx
2
=3cos(
w
t+
6
p
)cm.Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnày
cóbiênđộbằng:
A.
6cm
B.
3cm
C.
3
3
cm
D.
3
2
cm
Câu14.
Trongsựgiaothoasóngtrênmặtnướccủahainguồnkếthợp,cùngpha,
nhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểucóhiệukhoảngcáchtừđótớicácnguồn
vớik=0,
±
1,
±
2, là
A.
d
2
d
1
=kλ
B.
d
2
d
1
=(2k+1)λ
C.
d
2
d
1
=(k+
1
2
)λ
D.
d
2
d
1
=k
2
l
Câu15.
MộtđoạnmạchxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR=100
W
,tụđiệnCvàcuộn
cảmthuầnLmắcnốitiếp.Biếtđiệnáphiệudụnghaiđầumạch,haiđầucuộncảm,
haiđầutụđiệnđềubằng200V.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchbằng
A.
200W
B.
800W
C.
100W
D.
400W
Câu16.
Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòa.Khiconlắcchuyểnđộngtừvịtríbiên
vềvịtrícânbằngthìđạilượngcóđộlớntăngdầnlà:
A.
giatốc
B.
liđộ
C.
cơnăng
D.
độngnăng
Câu17.
Phátbiểunàosauđâylàđúng ?
A.
Sóngâmkhôngtruyềnđượctrongchấtlỏng.
B.
Sóngâmkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.
C.
Khitruyềntừchấtrắnrakhôngkhí,tầnsốcủasóngâmgiảm.
D.
Vậntốctruyềnâmtrongchânkhônglà3.10
8
m/s.
Câu18.
Vớimộtcôngsuấtđiệnnăngnhấtđịnhtruyềnđi,khităngđiệnáphiệudụng
trướckhitruyềntải100lầnthìcôngsuấthaophítrên đườngdây:
A.
tăng10000lần
B.
giảm10lần
C.
giảm10000lần
D.
tăng10lần
Câu19.
Sóngnganglàsóngcó:
A.
phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấthướngtheophươngnằmngang.
B.
phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
C.
phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấttrùngvớiphươngtruyềnsóng.
D.
phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấthướngtheophươngthẳngđứng.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang43
Câu24.
TrongmạchdaođộngđiệntừLC,điệntíchcủatụđiệnbiếnthiênđiềuhoà
vớichukỳ T.Nănglượngđiệntrườngởtụđiện
A.
biếnthiênđiềuhoàvớichukỳT/2.
B.
biếnthiênđiềuhoàvớichukỳ T.
C.
biếnthiênđiềuhoàvớichukỳ2T.
D.
không biến thiên điều hoà theo thời
gian.
Câu25.
Mộtconlắclòxogồmmộtlòxocóđộcứngk=100N/mvàvậtcókhối
lượngm=250g,daođộngđiềuhoàvớibiênđộA=6cm.Chọngốcthờigiant=0lúc
vậtquavịtrícânbằng.Quãngđườngvậtđiđượctrong0,1π(s)đầutiênlà
A.
9cm.
B.
6cm.
C.
24cm.
D.
12cm.
Câu26.
Cườngđộdòngđiệnluônluônsớmphahơnhiệuđiệnthếởhaiđầuđoạn
mạchkhi
A.
đoạnmạchchỉcócuộncảm L.
B.
đoạnmạchcóLvàCmắcnốitiếp.
C.
đoạnmạchcóRvàLmắcnốitiếp.
D.
đoạnmạchcóRvàCmắcnốitiếp.
Câu27.
Trongdụngcụnàodướiđâycócảmáyphátvàmáythusóngvôtuyến?
A.
Cáiđiềukhiểntivi.
B.
Chiếcđiệnthoạidiđộng.
C.
Máythuthanh.
D.
Máythuhình(TV Tivi).
Câu28.
Khicósóngdừngtrênmộtđoạndâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóng
liêntiếpbằng
A.
mộtbướcsóng.
B.
mộtphầntưbướcsóng.
C.
một nửa bước
sóng.
D.
hailầnbướcsóng.
Câu29.
Sóngđiệntừvàsóngcơhọc
không
cócùngtínhchấtnàosauđây?
A.
truyềnđượcnhờtínhđànhồicủamôitrường.
B.
đều mang năng
lượng.
C.
đềuphảnxạ,khúcxạ,nhiễuxạ.
D.
vậntốcthayđổikhithayđổimôimôi
trường.
Câu30.
Trongdaođộngcủaconlắclòxo,nhậnxétnàosauđâylà
sai?
A.
Tầnsốdaođộngriêngchỉphụ thuộcvàođặctínhcủahệdaođộng.
B.
Biênđộdaođộngcưỡngbứcchỉphụthuộcvàobiênđộcủangoạilựctuầnhoàn.
C.
Lựccảncủamôitrườnglànguyênnhânlàmchodaođộngtắtdần.
D.
Tầnsốdaođộngcưỡngbức bằngtầnsốcủangoạilựctuầnhoàn.
Câu31.
Mộtvậtthựchiệnhaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốtheocác
phươngtrìnhx
1
=4.cos(
w
t+
/ 4)
p
cm;x
2
= 4 cos(
w
t+ 3 / 4
p
)cm.Phươngtrìnhcủa
daođộngtổnghợplà
A.
x=
4 2
cos(
w
t+5 /12
p
)cm
B.
x=
4 2
cos(
w
t+ / 2
p
)cm
C.
x =
6 3cos
(
w
t+19 /12
p
)cm
D.
x=
6 3cos
(
w
t+ / 2
p
)cm
Câu 32.
Chọncâutrảlờiđúng.Mộtconlắc lòxo gồm vật nặng khốilượng m=
0,4kgvàlòxocóđộcứngk=100N/m.KeóvậtkhỏiVTCB2cmvàtruyềnchonó
vậntốcđầu
15 5 /cm s
p
.Lấy
p
2
=10.Nănglươngdđcủavậtlà
A.
0,245J
B.
2,45J
C.
245J
D.
24,5J
Câu33.
HainguồnphátsóngA,Btrênmặtnướcdaođộngđiềuhoàvớitầnsốf=
15Hz,cùngpha.TạiđiểmMtrênmặtnướccáchcácnguồnđoạnd
1
=13,75cmvàd
2
=
17,5cmsóngcóbiênđộcựctiểu.GiữaMvàtrungtrựccủaABcóhaidãycựcđại.
Tínhvậntốctruyềnsóngtrênmặtnước.
A.
v=0,2m/s
B.
v=22,5cm/s
C.
v=5cm/s
D.
v=15cm/s
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang42 Vậtlí12
A.
440W.
B.
172.7W.
C.
460W.
D.
115W.
Câu14.
CôngthứctínhnănglượngđiệntừcủamộtmạchdaođộngLClà
A.
2
0
W
C
Q
=
.
B.
2
0
W
2L
Q
=
.
C.
2
0
W
2C
Q
=
.
D.
2
0
W
L
Q
=
.
Câu15.
Vớicùngmộtcôngsuấtcầntruyềntải,nếutănghiệuđiệnthếhiệudụngở
nơitruyềnđilên20lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdây
A.
giảm20lần.
B.
tăng400lần.
C.
giảm400lần.
D.
tăng20lần.
Câu16.
Mộtsóngngangtruyềntrênsợi dâyđànhồirấtdàivới vậntốcsóngv=
0,2m/s,chukỳdaođộngT=5s.Khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhấttrêndây
daođộngngượcphanhaulà
A.
0,5m.
B.
1m.
C.
2m.
D.
1,5m.
Câu17.
ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếpmộthiệuđiệnthếdaođộng
điềuhoàcóbiểuthứcu=220
2
cos
w
t(V).Biếtđiệntrởthuầncủamạchlà100W.
Khi
w
thayđổithìcôngsuấttiêuthụcựcđạicủamạchcógiátrịlà
A.
440W.
B.
242W.
C.
220W.
D.
484W.
Câu18.
Tạicùngmộtvịtríđịalý,nếuchiềudàiconlắcđơntăng4lầnthìchukỳ
daođộngđiềuhoàcủanó
A.
giảm4lần.
B.
tăng2lần.
C.
giảm2lần.
D.
tăng4lần.
Câu19.
MộtchấtđiểmthựchiệndaođộngđiềuhoàvớichukỳT=3,14svàbiênđộ
A=25cm.Khiđiểmchấtđiểmđiquavịtrícânbằngthìvậntốccủanóbằng
A.
1m/s.
B.
2m/s.
C.
3m/s.
D.
0,5m/s.
Câu20.
Mộtvậtcókhốilượngm=100gthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòa
cùng phương có các phương trình dao động là
1
5cos(10 )( )x t cm
p
=
và
2
5cos(10 )( )
3
x t cm
p
p
= +
.Nănglượngdaođộngcủavậtlà
A.
0,25J.
B.
0,375J.
C.
0,475J.
D.
0,125J.
Câu21.
Trongviệctruyềntảiđiệnnăngđixa,biệnphápđểgiảmcôngsuấthaophí
trênđườngdâytảiđiệnlà
A.
tănghiệuđiệnthếởnơitruyềnđi.
B.
tăngchiềudàicủadây.
C.
chọndâycóđiệntrởsuấtlớn.
D.
giảmtiếtdiệncủadây.
Câu22.
Chomạchđiệnxoaychiềunhưhìnhvẽbên.Cuộndâythuầncảmcóđộtự
cảm thay đổi được. Điện trở thuần R = 100
W
. Hiệu điện thế hai đầu mạch
u=200cos100
p
t(V).Khithayđổihệsốtựcảmcủacuộndâythìcườngđộdòngđiện
hiệudụngcógiátrịcựcđạilà
A.
I=
2
A.
B.
I =2A.
C.
I=0,5A.
D.
1
2
I A =
.
Câu23.
TrongmạchdaođộngđiệntừLC,nếuđiệntíchcựcđạitrêntụđiệnlàQ
o
và
cườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlàI
o
thìchukỳdaođộngđiệntừtrongmạch
là
A.
0
0
2
Q
T
I
p
=
.
B.
0
0
2
I
T
Q
p
=
.
C.
2T LC
p
=
.
D.
0 0
2T Q I
p
=
.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang3
Câu20.
Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacóvậntốcvàgiatốccựcđạilầnlượtlà:v
max
= 10π ( cm/s) và a
max
= 10 π
2
( cm/s
2
). Tần số góc của dao động là:
A.
1
p
(rad/s)
B.
π
2
(rad/s)
C.
100π
3
(rad/s)
D.
π(rad/s)
Câu21.
Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượngmgắnvớimộtlòxonhẹcóđộ
cứng k. Tần số dao động của con lắc sẽ tăng lên hai lần khi:
A.
m giảm hai lần.
B.
ktăngbốnlần.
C.
kgiảmbốnlần.
D.
mtăngbốnlần.
Câu22.
Mộtvậtnhỏkhốilượng100gdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhliđộx=
10cos(πt)(xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Lấyπ
2
=10.Cơnăngcủavậtdaođộngnày
là:
A.
50J
B.
5J
C.
0,0005J
D.
0,005J
Câu23.
MộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếpcóđiệnáphiệudụnghai
đầucácphầntửlà: U
R
= U
L
= 0,5U
C
. Độlệch pha giữa điệnáphaiđầu mạch và
cườngđộdòng điệntrongmạchlà:
A.
φ=0
B.
φ=0,5
p
C.
φ=0,25
p
D.
φ= 0,25
p
Câu24.
Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=200cos(100
p
t)(V)vàohaiđầumộttụđiện
cóđiệndung C=
4
10
2
F
p
-
.Biểuthứccủacườngđộdòng điệntrongmạchlà
A.
i=cos(100
p
t+0,5
p
)(A)
B.
i=4cos(100
p
t+0,5
p
)(A)
C.
i=cos(100
p
t0,5
p
)(A)
D.
i=4cos(100
p
t0,5
p
)(A)
Câu25.
Mộtconlắcđơncóchiềudàiℓ,daođộngđiềuhòavớichukìT.Giatốc
trọngtrườnggtạinơiconlắcnàydaođộnglà
A.
2
2
4
T
g
p
=
l
B.
2
2
4
g
T
p
=
l
C.
4
g
T
p
=
l
D.
2
4
g
T
p
=
l
Câu26.
Trênmộtsợidâyđànhồidài1m,haiđầucốđịnh,cósóngdừngvới1bụng
sóng.Bướcsóngcủasóngtruyềntrêndâylà:
A.
1m
B.
2m
C.
0,5m
D.
0,25m
Câu27.
Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòathựchiệnđược10daođộngtoànphần
trongkhoảngthờigian30giây.Thờigianngắnnhấtđểconlắcchuyểnđộngtừvịtrí
biênvềvịtrícânbằnglà:
A.
1,5s
B.
0,75s
C.
0,5s
D.
0,25s
Câu28.
Mộtdòng điệnxoaychiềuchạytrongmộtđộngcơđiệncóbiểuthức i=
2
2
cos100
p
t(A).Cườngđộdòng điệnhiệudụngcógiátrịbằng:
A.
0,707A
B.
2A
C.
0,5A
D.
1A
Câu29.
Mộtmáybiếnáplítưởng,cuộnsơcấpcó2000vòngđượcnốivớimạng
điệnxoaychiềucóđiệnáphiệudụng240V.Chobiếtđiệnáp hiệudụngởhaiđầu
cuộndâythứcấpbằng6V.Sốvòngdâycủacuộndâythứcấpmáybiếnápnàylà
A.
500vòng
B.
40vòng
C.
50vòng
D.
8000vòng
Câu30.
Máyphátđiệnxoaychiều3phahoạtđộngdựatrênhiệntượng
A.
cảmứngđiện từ.
B.
cảmứngđiệntrường.
C.
cộnghưởng.
D.
tựcảm.
Câu31.
Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacótrênmộtquỹđạothẳngdài10cm.Quãng
đườngvậtđiđượctrongthờigianmộtchukìlà
A.
5cm
B.
10cm
C.
40cm
D.
20cm
Câu32.
Trongdaođộngđiềuhòa,giatốctứcthờicủavậtdaođộngtại mộtthời
điểmtluôn:
A.
cùngphavớiliđộdaođộng.
B.
ngượcphavớivậntốctứcthời.
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang4 Vậtlí12
C.
ngượcphavớiliđộdaođộng.
D.
lệchphaπ/2sovớiliđộdaođộng.
Câu33.
MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=5cos2t
(xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Chấtđiểmcóvậntốcv=8cm/skhiđiqualiđộ:
A.
x=
±
3cm
B.
x=
±
2,5cm
C.
x=
±
3,5cm
D.
x=
±
4cm
Câu34.
ĐoạnmạchxoaychiềumắcnốitiếpgồmcuộndâycóđiệntrởthuầnR,cảm
khángZ
L
vàtụđiệncódungkhángZ
C
.Biếtđiệnáphaiđầumạchlệchphaπ/2sovới
điệnáphaiđầutụđiện.Tổngtrởcủamạchđượctínhbằng:
A.
Z=Z
L
B.
Z=
2 2
( )
L C
R Z Z + + C.
Z=Z
C
D.
Z=R
Câu35.
MộtâmcócườngđộâmIlớngấp10lầncườngđộâmchuẩnI
0
thìmức
cườngđộcủaâmđólà:
A.
1dB
B.
10dB
C.
10
10
B
D.
10B
Câu36.
Nhậnxétnàosauđâyvềmáybiếnáplà
không
đúng?
A.
Máybiếnápcóthểgiảmđiệnáphiệudụngcủanguồnđiệnxoaychiều.
B.
Máybiếnápcóthểbiếnđổicườngđộhiệudụngcủadòng điệnxoaychiều.
C.
Máybiếnápcóthểtăngđiệnáphiệudụngcủanguồnđiệnxoaychiều.
D.
Máybiếnápcóthểbiếnđổitầnsốcủadòng điệnxoaychiều.
Câu37.
Nóivềmộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàodướiđâyđúng?
A.
Ởvịtrícânbằng,chấtđiểmcóđộngnăngcựcđại.
B.
Ởvịtríbiên,chấtđiểmcóvậntốccựcđại.
C.
Ởvịtrícânbằng,chấtđiểmcóthếnăngcựcđại.
D.
Ởvịtrícânbằng,chấtđiểmcógiatốccựcđại.
Câu38.
Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=100
2
cos(100
p
t)(V)vàohaiđầumộtđoạn
mạchgồmđiệntrởthuầnR=100
W
mắcnốitiếpvớicuộndâythuầncảmL.Biếthệsố
côngsuấtcosφ=
2
2
.Biểuthứccủacườngđộdòng điệntrongmạchlà
A.
i=
2
cos(100
p
t+
4
p
)(A)
B.
i=
2
cos(100
p
t
4
p
)(A)
C.
i=cos(100
p
t+
4
p
)(A)
D.
i=cos(100
p
t
4
p
)(A)
Câu39.
Mộtnguồnphátsóngdaođộngtheophươngtrìnhu=acos20
p
t(vớiutính
bằngcm, ttínhbằnggiây).Trongkhoảngthờigian2s,sóngnàytruyềnđiđược
quãng đườngbằngbaonhiêulầnbướcsóng?
A.
10lần
B.
2lần
C.
40lần
D.
20lần
Câu40.
Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhliđộx=Acos(
w
t+
j
).Khi
thếnăngbằng3lầnđộngnăngthìvậntốccủavậtcóđộlớnbằng:
A.
3
A
v
w
=
B.
3
A
v
w
=
C.
2
A
v
w
=
D.
2
A
v
w
=
Câu41.
Mộtcánhquạtcómomenquántínhđốivớitrụcquaycốđịnhlà0,2kg.m
2
đangquayđềuxungquanhtrụcvớiđộlớnvậntốcgóc100rad/s.Độngnăngcủacánh
quạtlà:
A.
10J
B.
20J
C.
1000J
D.
2000J
Câu42.
Khicácngôisaođượcsinhratừnhữngkhốikhílớnquaychậmvàcodần
thểtíchlạidotácdụngcủalựchấpdẫn thìvậntốcgóccủacácngôisao
A.
khôngđổi.
B.
tănglên.
C.
giảmxuống.
D.
bằngkhông.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang41
C.
R=50
3
W và
4
10
C F
p
-
=
.
D.
R=
50
3
W và
4
10
C F
p
-
=
.
Câu6.
Đểcósóngdừngxảyratrênmộtsợidâyđànhồivớihaiđầudâyđềulànút
sóngthì:
A.
chiềudàidâybằngmộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.
B.
chiềudàidâybằngmộtphầntưbướcsóng.
C.
bướcsóngbằngmộtsốlẻlầnchiềudàidây.
D.
bướcsóngluônluônđúngbằngchiềudàidây.
Câu7.
Chomộtđoạnmạchkhôngphânnhánhgồm mộtđiệntrởthuần,mộtcuộn
dâythuầncảm và mộttụđiện.Khixảyrahiệntượngcộnghưởngđiệntrongđoạn
mạchđóthìkhẳngđịnhnàosauđâylà
sai
?
A.
Hiệuđiệnthếhiệudụngởhaiđầuđiện
trởnhỏhơnhiệuđiệnthếhiệudụngởhaiđầuđoạnmạch.
B.
Cườngđộdòng điệnhiệudụngtrongmạchđạtgiátrịlớnnhất.
C.
Cảmkhángvàdungkhángcủamạchbằngnhau.
D.
Hiệu điện thế
tứcthờiởhaiđầuđoạnmạchcùngphavớihiệuđiệnthếtứcthờiởhaiđầuđiệntrởR.
Câu8.
Tạicùngmộtvịtríđịalý,haiconlắcđơncóchukỳdaođộngriênglầnlượtlà
T
1
=2,0svàT
2
=1,5s,chukỳdaođộngriêngcủaconlắcthứbacóchiềudàibằng
tổngchiềudàicủahaiconlắcnóitrênlà:
A.
3,5s.
B.
4,0s.
C.
2,5s.
D.
5,0s.
Câu9.
ConlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớibiênđộlàA(hay
x
m
).Liđộcủavậtkhiđộngnăngcủavậtbằngthếnăngcủalòxolà
A.
2
4
A
x =±
.
B.
2
A
x =±
.
C.
2
2
A
x =±
.
D.
4
A
x =±
.
Câu 10.
Cho mạch điện xoay chiều như hình vẽ bên. Cuộn dây có r = 10 W,
L=
1
10
H
p
.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộthiệuđiệnthếdaođộngđiềuhoàcógiátrị
hiệudụnglàU=50Vvàtầnsố f=50Hz.KhiđiệndungcủatụđiệncógiátrịlàC
1
thìsố
chỉ của ampe kế là cực đại và bằng 1A. Giá trị của R và C
1
là
A.
R=50W và
3
1
10
C F
p
-
=
.
B.
R =50 W và
3
1
2.10
C F
p
-
=
.
C.
R=40W và
3
1
10
FC
p
-
=
D.
R=40W và
3
1
2.10
C F
p
-
=
.
Câu11.
MộtsóngcơhọctruyềndọctheotrụcOxcóphươngtrìnhu=28cos(2000t
20x)(cm),trongđóxlàtoạđộđượctínhbằngmét(m),tlàthờigianđượctínhbằng
giây(s).Vậntốccủasónglà:
A.
334m/s.
B.
314m/s.
C.
331m/s.
D.
100m/s.
Câu12.
Mộtconlắclòxocóđộcứnglàktreothẳngđứng,đầutrêncốđịnh,đầu
dướigắnvật.Gọiđộgiãncủalòxokhivậtởvịtrícânbằnglà
D
l.Choconlắcdao
độngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộlàA(A>
D
l).Lựcđànhồicủalò
xocóđộlớnnhỏnhấttrongquátrìnhdao độnglà
A.
F=k(A
D
l).
B.
F=k
D
l.
C.
F=kA.
D.
F=0.
Câu13.
Đặtmộthiệuđiệnthếxoaychiều
( )
220 2 cos 100u t
p
=
(V)vàohaiđầu
đoạnmạchR,L ,Ckhôngphânnhánhcóđiệntrở R=110
W
.Khihệsốcôngsuất
củađoạnmạchlớnnhấtthìcôngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang40 Vậtlí12
Câu37.
Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacóphầncảmlàrôtogồm4cặpcực
(4cựcnamvà4cựcbắc).Đểsuấtđiệnđộngdomáynàysinhracótầnsố50Hzthì
rôtophảiquayvớitốcđộ
A.
480vòng/phút.
B.
250vòng/phút.
C.
750vòng/phút.
D.
75vòng/phút.
Câu38.
Mộtsóngâmtruyềntrongkhôngkhí.MứccườngđộâmtạiđiểmMvàtại
điểmNlầnlượtlà40dBvà80dB.CườngđộâmtạiNlớnhơncườngđộâmtạiM
A.
10000lần.
B.
2lần.
C.
40lần.
D.
1000lần.
Câu39.
Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng400gamvàlòxocóđộcứng
40N/m.Conlắcnàydaođộngđiềuhòavớichukỳbằng
A.
5
s
p
B.
5 s
p
.
C.
1
5
s
p
.
D.
5
s
p
.
Câu40.
ChođoạnmạchABgồmđiệntrởthuần
50 3R = W
,cuộncảmthuầncóđộ
tựcảm
0,318L H =
vàtụđiệncóđiệndung
63,6C F
m
=
mắcnốitiếp.Đặtvàohai
đầuđoạnmạchmộtđiệnáp
220 2 os100 tu c
p
=
(V).TổngtrởcủađoạnmạchABcó
giátrịlà:
A.
200 W
.
B.
50 3 W
.
C.
50 2 W
.
D.
100 W
.
ĐỀSỐ10.
Câu1.
Mộtđoạnmạchgồmmộtđiệntrởthuầnmắcnốitiếpvới mộttụđiện.Biết
hiệuđiệnthếhiệudụngởhaiđầumạchlà100V,ởhaiđầuđiệntrởlà60V.Hiệuđiện
thếhiệudụngởhaiđầutụđiệnlà:
A.
160V.
B.
80V.
C.
60V.
D.
40V.
Câu2.
Mộtmạchdaođộngcótụđiện
3
2
.10 FC
p
-
=
vàcuộndâythuầncảm L.Đểtần
sốdaođộngđiệntừtrongmạchbằng500HzthìLphảicógiátrịlà
A.
3
10
H
2
p
-
.
B.
3
10
H
p
-
.
C.
H
500
p
.
D.
4
5.10 H
-
.
Câu3.
Mộtvậtnhỏhìnhcầukhốilượng400gđượctreovàolòxonhẹcóđộcứng
160N/m.Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ10cm.Vậntốc
củavậtkhiquavịtrícânbằngcóđộlớnlà
A.
0(m/s).
B.
4(m/s).
C.
2(m/s).
D.
6,28(m/s).
Câu 4.
Trongsựgiaothoasóngtrên mặt nước của hai nguồn kết hợp, cùng pha,
nhữngđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạicóhiệukhoảngcáchtừđótớicácnguồn
vớik=0, ±1, ±2, cógiátrịlà
A.
2 1
2
d d k
l
- =
.
B.
2 1
d d k
l
- =
.
C.
2 1
2d d k
l
- =
.
D.
2 1
1
2
d d k
l
æ ö
- = +
ç ÷
è ø
.
Câu5.
ChomộtmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnRvàtụđiệncóđiệndung
Cmắcnốitiếp.Hiệuđiệnthếđặtvàohaiđầumạchlàu=100
2
cos100
p
t(V),bỏ
quađiệntrởdây nối.Biếtcườngđộ dòngđiệntrong mạchcó giá trị hiệu dụnglà
3
Avàlệchphaπ/3sovớihiệuđiệnthếhaiđầumạch.GiátrịcủaRvàClà
A.
R=
50
3
W và
3
10
5
C F
p
-
=
.
B.
R =50
3
W và
3
10
5
C F
p
-
=
.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang5
Câu43.
Mộtmạchdaođộngđiệntừtựdogồmtụđiệncóđiệndung1μFvàcuộndây
cóđộtựcảmL.Biểuthứccủađiệnáphaiđầubảntụlà:u=U
0
cos10000t(V).Độtự
cảmcủacuộndâylà:
A.
5.10
2
H
B.
2.10
3
H
C.
10
3
H
D.
10
2
H
Câu44.
TrongmộtmạchdaođộngLCđangcódaođộngđiệntừtựdokhôngbịtắt
dần.Gọiq
0
làđiệntíchcựcđạitrênbảntụC,U
0
làđiệnápcựcđạigiữahaibảntụC,
I
0
làcườngđộdòngđiệncựcđạiquacuộncảmL.Côngthứctínhnănglượngđiệntừ
toànphầncủamạchlà:
A.
W=
0 0
2
q U
LC
B.
W=
2
0
2
q
C
C.
W=
2
0
2
U
C
D.
W=
2
0
2
I
L
Câu45.
NhậnđịnhnàosauđâyvềhiệuứngĐốpplelà
sai
?
A.
Khinguồnphátâmchuyểnđộngraxamáythuthìtầnsốâmthuđượcgiảmđi.
B.
Khimáythuchuyểnđộngraxanguồnphátâmthìtầnsốâmthuđượctănglên.
C.
Khinguồnphátâmtiếnvềphíamáythuthìtầnsốâmthuđượctănglên.
D.
Khimáythutiếnvềnguồnphátthìtầnsốâmthuđượctănglên.
Câu46.
MộtmạchdaođộnggồmmộtcuộndâyLvàtụđiệnCthựchiệndaođộng
điệntừtựdo.ĐểchukìdaođộngcủamạchtănglênhailầnthìphảithaytụđiệnC
bằngtụđiệnC'cógiátrịlà:
A.
C'=
2
C
B.
C'=4C
C.
C'=
4
C
D.
C'=2C
Câu47.
Mộtvậtrắnquayquanhmộttrục
D
cốđịnhvớitốcđộgóc60rad/s.Biết
momenđộnglượngcủavậtrắnđốivớitrục
D
là960kg.m
2
/s.Momenquantínhcủa
vậtrắnđốivớitrục
D
là:
A.
8kg.m
2
B.
32kg.m
2
C.
16kg.m
2
D.
4kg.m
2
Câu48.
Chọnphátbiểu
sai
khinóivềmomenquántínhcủamộtvậtrắnđốivớimột
trụcquayxácđịnh:
A.
momenquántínhcủamộtvậtrắnluônluôndương.
B.
momen
quántínhcủamộtvậtrắnđặctrưngchomứcquántínhcủavậttrongchuyểnđộng
quay.
C.
momenquántínhcủa mộtvậtrắncóthểdươnghoặcâmtùythuộcchiều
quaycủavật.
D.
momenquántínhcủamộtvậtrắnphụthuộcvịtrícủatrụcquay.
ĐỀÔNHK1SỐ1
Câu1.
TrongmạchRLCmắcnốitiếp,độlệchphagiữadòngđiệnvàđiệnápgiữa2
đầuđoạnmạchphụthuộcvào
A.
điệnáphiệudụnggiữa2đầuđoạnmạch.
B.
cáchchọngốctínhthờigian.
C.
tínhchấtcủamạchđiện.
D.
cườngđộdòng điệnhiệudụngtrongmạch.
Câu2.
Conlắclòxodao độngđiềuhoà,khităngđộcứngcủavậtlên4lầnthìtầnsốdao
động:
A.
tăng4lần.
B.
giảm4lần
C.
giảm2lần
D.
tăng2lần.
Câu 3.
Cho một sóng ngang có phương trình sóng là u = 3cos2
p
(
0,1
t
-
50
x
) cm,
trongđóxtínhbằngcm,ttínhbằnggiây.Tốcđộtruyềnsónglà
A.
5m/s.
B.
0,1m/s.
C.
50cm/s.
D.
0,1cm/s.
Câu4.
Mộtsợi dâyđànhồidài60cm,đượcrungvớichukỳ0,02s,trêndâytạo
thànhmộtsóngdừngổnđịnhvới4bụngsóng,haiđầulà2nútsóng.Tốcđộsóngtrên
dâylà:
A.
v=15m/s.
B.
v=60cm/s.
C.
v=12m/s.
D.
v=75cm/s.
Câu5.
Trongcácđạilượngđặctrưngchodòngđiệnxoaychiềusauđây,đạilượng
nào
khô ng
dùnggiátrịhiệudụng?
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang6 Vậtlí12
A.
Điệnáp.
B.
Suấtđiệnđộng.
C.
Cườngđộdòng điện.
D.
Côngsuất.
Câu6.
Tốcđộtruyềnsóngphụthuộcvào
A.
tầnsốdaođộng.
B.
môitrườngtruyềnsóng.
C.
năng lượng
sóng.
D.
bướcsóng.
Câu7.
Trongdaođộngđiềuhoà,giátrịcựcđạicủagiatốclà
A.
a
max
=
w
2
A
B.
a
max
=
w
A
C.
a
max
=
w
A
D.
a
max
=
w
2
A
Câu8.
Phátbiểunàosauđâylà
khôngđúng
?
A.
Dòngđiệncócườngđộbiếnđổiđiều
hoàtheothờigiangọilàdòng điệnxoaychiều.
B.
Suấtđiệnđộngbiếnđổiđiềuhoàtheothờigiangọilàsuấtđiệnđộngxoaychiều.
C.
Điệnápbiếnđổiđiềuhoàtheothờigiangọilàđiệnápxoaychiều.
D.
Chodòngđiệnmộtchiềuvàdòngđiệnxoaychiềulầnlượtđiquacùng1điệntrở
thìchúngtoảranhiệtlượngnhưnhau.
Câu9.
Trongdaođộngđiềuhoà,vậntốcbiếnđổiđiềuhoàtheophươngtrình
A.
v= Asin(
w
t+
j
)
B.
v= A
w
sin(
w
t+
j
)
C.
x= A
w
sin(
w
t+
j
)
D.
v=Acos(
w
t+
j
)
Câu10.
Dòngđiệnchạyquađoạnmạchxoaychiềucódạngi=2cos100
p
t(A),điện
ápgiữa2đầuđoạnmạchcógiátrịhiệudụnglà12V,vàtrểpha
p
/3sovớidòngđiện.
Biểuthứccủađiệnápgiữa2đầuđoạnmạchlà
A.
u=12
2
cos(100t+
p
/3)(V).
B.
u=12
2
cos(100t
-p
/3)(V).
C.
u=12
2
cos100
p
t(V).
D.
u=12cos100
p
t(V).
Câu11.
Khiđiệnápgiữa2đầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếpsớmpha
p
/4đốivới
dòng điệntrongmạchthì
A.
hiệusốgiữacảmkhángvàdungkhángbằngđiệntrởthuầnRcủamạch.
B.
điệnápgiữa2đầuđiệntrởsớmpha
p
/4sovớiđiệnápgiữa2đầutụđiện.
C.
tầnsố củadòngđiệntrong mạch nhỏ hơn giátrịcầnxảyrahiệntượng cộng
hưởng.
D.
tổngtrởcủamạchbằng2lầnthànhphầnđiệntrởthuầnRcủamạch.
Câu12.
MộttụđiệncóđiệndungC=15,9
m
FmắcnốitiếpvớiđiệntrởR=200
W
thành1đoạnmạch.Mắcđoạnmạchnàyvàomạngđiệnxoaychiều220V 50Hz.Hệ
sốcôngsuấtcủamạchlà:
A.
0,505
B.
1
C.
0,5
D.
0,707
Câu13.
Một máybiếnthế cósốvòngcuộnsơcấplà600vòng,cuộnthứcấp50
vòng,đượcmắcvàomạngđiệnxoaychiềutầnsố50Hz,khiđócườngđộdòngđiện
quacuộnsơcấplà1A.Cườngđộdòng điệnquacuộnthứcấplà
A.
2,00A
B.
1,41A
C.
24A
D.
12A
Câu14.
Chođoạnmạch:R=40
W
;L=0,318H;Cthayđổiđược.Dòngđiệnqua
mạchlà:i=4cos100
p
t(A).TìmCđểdòng điệncùngphavớiđiệnáp.
A.
15,8
m
F
B.
31,8
m
F
C.
0,158F
D.
0,318F
Câu 15.
Đặt vào 2 đầu tụ điện C =
4
10
p
-
(F) một điện áp xoay chiều u =
200cos(100
p
t)V.Cườngđộdòng điệnquatụđiệnlà
A.
I=100A.
B.
I=1,41A.
C.
I=1,00A.
D.
I=2,00A.
Câu16.
Phátbiểunàosauđâylà
khôngđúng
?Hiệntượnggiaothoasóngchỉxảyra
khi2sóngđượctạoratừ2tâmsóngcócácđặcđiểmsau:
A.
cùngtầnsố,lêchphanhau1góckhôngđổi.
B.
cùngtầnsố,ngượcpha.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang39
Câu 27.
Mộtvật mchịu tácđộngđồngthời hai daođộngđiềuhòacùng phương,
cùng tần số
1
4cos(10 / 4)x t
p
= -
(cm) và
2
4sin(10 / 4)x t
p
= +
(cm). Trong đó t tính
bằnggiây(s).Tốcđộcựcđạimàvậtđạtđượclà
A.
0,4m/s.
B.
80m/s.
C. 0, 4 2
m/s.
D.
0,8m/s.
Câu28.
Mộtsóng cóchukỳ0,25sthìtầnsốcủasóngnàylà
A.
8Hz.
B.
16Hz.
C.
10Hz.
D.
4Hz.
Câu29.
Đặtđiệnáp
2 osu U c t
w
=
(vớiUvàωkhôngđổi)vàohaiđầumộtđoạn
mạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.BiếtđiệntrởthuầnRvàđộtựcảmLcủacuộncảm
thuầnđềuxácđịnhcòntụđiệncóđiệndungCthayđổiđược.Thayđổiđiệndungcủa
tụđiệnđếnkhicôngsuấtcủađoạnmạchđạtcựcđạithìthấyđiệnáphiệudụnggiữa
haibảntụđiệnlà2U.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmthuầnlúcđólà
A.
3U.
B.
U.
C.
2U.
D.
2 2U
.
Câu30.
Đặtđiệnápxoaychiều
200 2 os100u c t
p
=
(V)vàohaiđầumộtđoạnmạch
gồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm
1
L H
p
=
vàtụđiệncóđiệndung
4
10
2
C F
p
-
=
mắc
nốitiếp.Cườngđộhiệudụngcủadòng điệntrongđoạnmạchlà
A.
0,75A.
B.
2A.
C.
1,5A.
D.
2 2
A.
Câu31.
Conlắclòxocókhốilượngmvàlòxocóđộcứngk,daođộngđiềuhòavới
tầnsốđượctínhbởi
A. 2
k
f
m
p
=
.
B.
1
2
m
f
k
p
=
.
C.
1
2
k
f
m
p
=
.
D. 2
m
f
k
p
=
.
Câu32.
MộtđiểmMchuyểnđộngđềutrênmộtđườngtròncóđườngkínhd,vớitốc
độgóc
w
.HìnhchiếuPcủađiểmMlênmộtđườngkínhcủađườngtròndaođộng
điềuhòavớibiênđộA,chukỳTđượcxácđịnhbởi:
A.
2
d
A =
và
2
T
w
p
=
.
B.
A d = và
2
T
p
w
=
.
C.
A d = và
2
T
w
p
=
.
D.
2
d
A =
và
2
T
p
w
=
.
Câu33.
ĐặtvàohaiđầucuộndâycóđộtựcảmLmộtđiệnáp
u = U 2cos2πft
.Để
giảmcảmkhángcủacuộndâytacóthể:
A.
tăngđiệnápU.
B.
giảmđiệnápU.
C.
tăngđộtựcảmLcủacuộndây.
D.
giảmtầnsốfcủađiệnápu.
Câu34.
Mộtsóngâmtruyềntừkhôngkhívàonướcthì
A.
tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsóngthayđổi.
B.
tầnsốthayđổi,cònbướcsóngkhôngthayđổi.
C.
tầnsốvàbướcsóngđềukhôngthayđổi.
D.
tầnsốvàbướcsóngđềuthayđổi.
Câu35.
Mộtconlắcđơncóchiềudài1m,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọng
trường10m/
2
s
.Lấy
2
10
p
=
.Tầnsốdaođộngcủaconlắcnàybằng
A.
20Hz.
B.
2Hz.
C.
0,4Hz.
D.
0,5Hz.
Câu36.
Haidaođộngđiềuhòacùngphươngcóphươngtrình
1
x = Acos(ωt + / 3)
p
và
2
x = Acos(ωt 2 / 3)
p
-
làhaidaođộng
A.
ngượcpha.
B.
lệchphaπ/2.
C.
cùngpha.
D.
lệchphaπ/3.
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang38 Vậtlí12
điệnbằng
100 W
vàcườngđộdòngđiệntrongmạchtrễpha
4
p
sovớiđiệnápu.Giá
trịcủaLlà:
A.
1
H
p
.
B.
4
H
p
.
C.
2
H
p
.
D.
3
H
p
.
Câu19.
Conlắclòxotreothẳngđứng.Khivậtnặngđứngyênlòxodãn5cm.Tạivị
trícânbằng,truyềnchovậtnặngvậntốc60cm/shướngtheotrụclòxo.Lấyg=10
m/
2
s
.Chọngốcthếnăngtạivịtrícânbằng.Khiđộngnăngbằngthếnăng,vậtnặng
cáchvịtrícânbằng:
A.
3 2
cm.
B.
3cm.
C.1,5 2
cm.
D.
1,5cm.
Câu20.
Conlắcđơncóchiềudài l ,daođộngđiềuhòavớichukỳT.Giatốctrọng
trườngtạinơiđặtconlắcđượcxác địnhbởi
A.
2
2
4
T
g
p
=
l
.
B.
2
2
4
T
g
p
=
l
.
C.
2 2
4 T
g
p
=
l
.
D.
2
2
4
g
T
p
=
l
.
Câu21.
Mộtconlắcđơngồmsợidâycókhốilượngkhôngđángkể,khôngdãn,có
chiềudài l vàviênbinhỏcókhốilượngm.Kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòa
ởnơicógiatốctrọngtrườngg.Nếuchọnmốcthếnăngtạivịtrícânbằngcủaviênbi
thìthếnăngcủaconlắcnày ởliđộgóc
a
cóbiểuthứclà
A.
( )
1 os .mg c
a
+ l
B.
( )
1 os .mg c
a
- l
C.
( )
1 sin .mg
a
- l
D.
( )
3 2 os .mg c
a
- l
Câu22.
Trongdaođộngđiềuhòathìcơnăng
A.
tỉlệthuậnvớitầnsốgóc.
B.
tỉlệnghịchvớichukỳ.
C.
đượcbảotoàn.
D.
tỉlệthuậnvớibiênđộdaođộng.
Câu23.
Mộtmáybiếnáplýtưởnggồmcuộnsơcấpcó
1
N
vòng,cuộnthứcấpcó
2
N
vòng.Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng
1
U
thìđiệnáphiệudụng
2
U
ởhaiđầucuộnthứcấpthỏamãn
A.
2 1
.U U >
B.
2 1
.U U <
C.
2
2 1
1
.
N
U U
N
=
D.
1
2 1
2
.
N
U U
N
=
Câu24.
Dòng điệnxoaychiềutrongđoạnmạchchỉcóđiệntrởthuần
A.
cùngtầnsốvớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchvàcóphabanđầuluônbằng0.
B.
luônlệchphaπ/2sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạch.
C.
cùngtầnsốvàcùngphavớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạch.
D.
cógiátrịhiệudụngtỉlệthuậnvớiđiệntrởcủamạch.
Câu25.
Nhậnxétnàosauđây
khôngđú ng
?
A.
Biênđộdaođộngcưỡngbứcđạtcực
đạikhitầnsốcủalựccưỡngbứcbằngtầnsốdaođộngriêngcủavật.
B.
Daođộngtắtdầncàngnhanhnếulựccảncủamôitrườngcànglớn.
C.
Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộctầnsốcủalựccưỡngbức.
D.
Daođộngcưỡngbứccótầnsốbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.
Câu26.
Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâylà
sai
?
A.
Sóngcơtruyềnđượctrongtấtcảcácmôitrườngrắn,lỏng,khívàchânkhông.
B.
Sóngâmtruyềntrongkhôngkhílàsóngdọc.
C.
Sóngcơlàsựlantruyềndaođộngcơtrongmôitrườngvậtchất.
D.
Sóngcóphươngdaođộngvuônggócvớiphươngtruyềnsónglàsóngngang.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang7
C.
cùngtầnsố,cùngpha.
D.
cùngbiênđộ,cùngpha.
Câu17.
Phátbiểunàosauđâylà
khôngđúng
?Trongmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh
khiđiệndungcủatụđiệnthayđổivàthoảmãn điềukiện
w
L=
1
C
w
thì
A.
điệnáphiệudụnggiữa2đầuđiệntrởđạtcựcđại.
B.
điện áp hiệu
dụnggiữa2đầucuộncảmđạtcựcđại.
C.
tổngtrởcủamạchđạtgiátrịlớnnhất.
D.
điệnáphiệudụnggiữa2đầutụđiệnvàcuộncảmbằngnhau.
Câu18.
Conlắcđơndaođộngđiềuhoàvớichukì1stạinơicógiatốctrọngtrường
g=9,8m/s
2
,chiềudàicủaconlắclà
A.
l=2,45m.
B.
l=1,56m.
C.
l=0,248m.
D.
l=2,48m.
Câu19.
Conlắclòxongangdao độngđiềuhoàvớibiênđộA=4cm,chukỳT=0,5s,
khốilượngcủaquảnặnglàm=0,4kg,(lấy
p
2
=10).Giátrịcựcđạicủalựcđànhồitác
dụngvàovật :
A.
F
max
=256N
B.
F
max
=2,56N
C.
F
max
=5,12N
D.
F
max
=525N
Câu 20.
Dung khángcủa1 mạchRLC mắc nốitiếpđangcó giátrịnhỏ hơncảm
kháng.Muốnxảyrahiệntượngcộnghưởngđiệntrongmạch,taphải
A.
giảmđiệntrởcủamạch.
B.
tăngtầnsốdòng điệnxoaychiều.
C.
giảmđiệndungcủatụđiện.
D.
tănghệsốtựcảmcủacuộndây.
Câu21.
Chọncâu
không
đúng.TrongmạchR,L,Cnốitiếp:
A.
U
L
=U
C
B.
U
R
>U
C.
U
L
>U
D.
U
C
>U
Câu22.
Phátbiểunàosauđâylà
đúng
vớimạchđiệnxoaychiềuchỉchứatụđiện?
A.
Dòng.điệnsớmphahơnđiệnáp1góc
p
/2.
B.
Dòng điệntrễphahơnđiệnáp1góc
p
/4.
C.
Dòng điệnsớmphahơnđiệnáp1góc
p
/4.
D.
Dòng điệntrễphahơnđiệnáp1góc
p
/2.
Câu23.
Mộtvậtkhốilượng500gdaođộngđiềuhoàvớibiênđộ2cm,tầnsố5Hz,
(lấy
p
2
=10).Nănglượngdaođộngcủavậtlà:
A.
1mJ
B.
1kJ
C.
0,1J
D.
1J
Câu 24.
Cho đoạn mạch xoay chiều AB gồm điện trở R = 100
W
, tụđiện C =
4
10
p
-
(F)vàcuộncảmL=
2
p
(H)mắcnốitiếp.Đặtvào2đầuđoạnmạchABmột
điệnápxoay chiềucó dạng u=100cos100
p
t(V). Cườngđộ dòngđiện hiệu dụng
trongmạchlà:
A.
I=0,5A
B.
I=1,41A
C.
I=2A
D.
I=1A
Câu25.
Mộtđiệntrởthuần50 W vàmộttụđiệnCmắcnốitiếp.Điệnápgiữahai
đầuđoạnmạchsớmphahơnđiệnápgiữahaibảntụđiệnmộtgóc / 6
p
.Dungkháng
củatụbằng:
A.
50
2
W
B.
50/
3
W
C.
50
3
W
D.
25W
Câu26.
Phátbiểunàosauđâylà
đúng
?
A.
Ngườitacóthểtạoratừtrườngquaybằngcáchchodòngđiệnxoaychiều3pha
chạyqua3cuộndâycủastatocủađộngcơkhôngđồngbộ3pha.
B.
Ngườitacóthể
tạoratừtrườngquaybằngcáchchodòng điệnxoaychiềuchạyquanamchâmđiện.
C.
Ngườitacóthểtạoratừtrườngquaybằngcáchchodòngđiện1chiềuchạyqua
namchâmđiện.
D.
Ngườitacóthểtạoratừtrườngquaybằngcáchchodòngđiện
xoaychiều1phachạyqua3cuộndâycủastatocủađộngcơkhôngđồngbộ3pha.
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang8 Vậtlí12
Câu27.
ĐoạnmạchxoaychiềugồmcuộndâythuầncảmL=
2
p
(H),tụđiệncóđiện
dungC=
4
10
p
-
(F)mắcnốitiếpvớiđiệntrởthuầncógiátrịthayđổi.Đặtvào2đầu
đoạnmạch1điệnápxoaychiềucódạngu=220cos(100
p
t)V.Khicôngsuấttiêuthụ
trongmạchđạtgiátrịcựcđạithìđiệntrởphảicógiátrịlà
A.
R=200
W
.
B.
R=100
W
.
C.
R=150
W
.
D.
R=50
W
.
Câu28.
Rôtocủamáyphátđiệnxoaychiềulàmộtnamchâmcó3cặpcựctừ,quay
vớitốcđộ1200vòng/phút.Tầnsốcủasuấtđiệnđộngdomáytạoralàbaonhiêu?
A.
f=40Hz.
B.
f=50Hz.
C.
f=70Hz.
D.
f=60Hz.
Câu 29.
Phátbiểu nàosauđây là
đúng
với mạch điệnxoay chiều chỉchứacuộn
cảm?
A.
Dòng điệntrễphahơnđiệnáp1góc
p
/2.
B.
Dòng điệnsớmphahơnđiệnáp1góc
p
/4.
C.
Dòng điệnsớmphahơnđiệnáp1góc
p
/2.
D.
Dòng điệntrễphahơnđiệnáp1góc
p
/4.
Câu30.
Nhậnxétnàosauđâyvềmáybiếnáplà
không
đúng?
A.
Máybiếnápcóthểtăngđiệnáp.
B.
Máybiếnápcóthểgiảmđiệnáp.
C.
Máybiếnápcóthểthayđổitầnsốdòng điệnxoaychiều.
D.
Máybiếnápcótácdụngbiếnđổicườngđộdòng điện.
Câu31.
Mộtcuộndâykhimắcvàođiệnápxoaychiều220V50Hzthìcườngđộ
dòngđiệnquacuộndâylà2Avàcôngsuấttiêuthụtrêncuộndâylà150W.Hệsố
côngsuấtcủamạchlàbaonhiêu?
A.
0,75.
B.
0,34.
C.
0,25.
D.
0,54.
Câu32.
Mộtconlắclòxogồmvậtnặngkhốilượng0,4kggắnvàođầulòxocóđộ
cứng40N/m.Ngườitakéoquảnặngrakhỏivịtrícânbằng1đoạn2cmrồithảnhẹ
chonódaođộng.Chọngốcthờigianlúcthảvật.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtnặng
là:
A.
x=4cos(10
p
t+π/2)cm
B.
x=4cos(10t)cm
C.
x=2cos(10t)cm
D.
x=2cos(10
p
tπ/2)cm
Câu33.
Nhậnxétnàosauđâylà
khôngđú ng
?
A.
Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvàotầnsốlựccưỡngbức.
B.
Daođộngduytrìcóchukìbằngchukìdao độngriêngcủaconlắc.
C.
Daođộngcưỡngbứccótầnsốbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.
D.
Daođộngtắtdầncàngnhanhnếulựccảncủamôitrườngcànglớn.
Câu34.
Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữa2cựcđại
liên tiếp nằm trên đường nối 2 tâm sóng bằng bao nhiêu?
A.
bằng 1 bước sóng.
B.
bằng1/4bướcsóng.
C.
bằng2lầnbướcsóng.
D.
bằng1nửabướcsóng.
Câu35.
Mộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùng
tầnsốvàvuôngphanhau,biênđộlầnlượtlà3cmvà4cm.Biênđộcủadaođộngtổng
hợplà:
A.
6cm.
B.
7cm.
C.
5cm.
D.
1cm.
Câu36.
Hiệnnayngườitathườngdùngcáchnàosauđâyđểlàmgiảmhaophíđiện
năngtrongquátrìnhtruyềntảiđiệnđixa?
A.
Xâydựngnhàmáyđiệngầnnơitiêuthụ.
B.
Tăngđiệnáptrướckhitruyềntảiđiệnnăngđixa.
C.
Dùngdâydẫnbằngvậtliệusiêudẫn.
D.
Tăngtiếtdiệndâydẫndùngđểtruyểntải.
Câu37.
Phátbiểunàosauđâylà
đúng
?
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang37
Câu 9.
Một vật nhỏ có khối lượng 100 g dao động điều hòa theo phương trình
10cos( )
4
x t
p
p
= +
(cm).Lấy
2
10
p
=
.Nănglượngdaođộngcủavậtbằng
A.
3
5.10
-
J.
B.
2
5.10
-
J.
C.
5J.
D.
50J.
Câu10.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình
4sin(4 )
6
x t
p
p
= +
,vớixtính
bằngcm,ttínhbằngs.Chukỳdaođộngcủavậtlà
A.
0,5s.
B.
2s.
C.
0,25s.
D.
1s.
Câu11.
Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacóbiênđộ10cm,chukỳ2s.Ởthờiđiểm
ban đầu (t = 0), vật đang chuyển động nhanh dần theo chiều dương với tốc độ
5 3
p
cm/s.Quãngđườngmàvậtđiđượctừthờiđiểmbanđầuđếnthờiđiểmt=5s
là:
A.
25cm.
B.
50cm.
C.
75cm.
D.
100cm.
Câu12.
ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếpmộtđiệnáp
os2 f
o
u U c t
p
=
.
BiếtđiệntrởthuầnR,độtựcảmLcủacuộncảm,điệndungCcủatụđiệnvàU
o
có
giátrịkhôngđổi.Thay đổitầnsốfcủadòngđiệnthìcôngsuất tiêuthụcủađoạn
mạchđạtcựcđạikhi
A.
2 .f LC
p
=
B. 2 .
C
f
L
p
= C.
1
.
2
f
LC
p
=
D.
2
1
.
4
f
LC
p
=
Câu13.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóquỹđạolàmộtđoạnthẳngdài8cmvàtầnsố
0,5Hz.Chọngốcthờigianlàlúcvậtđiquavịtrícânbằngtheochiềuâm.Phương
trìnhdao độngcủavậtlà:
A.
4cos( )
2
x t
p
p
= -
(cm).
B.
4cos( )
2
x t
p
p
= +
(cm).
C.
8cos( )
2
x t
p
p
= +
(cm).
D.
8cos(4 )
2
x t
p
p
= +
(cm).
Câu14.
Khicósóngdừngtrêndây,khoảngcáchgiữanútvàbụngliềnkềbằng
A.
mộtnửabướcsóng.
B.
mộtbướcsóng.
C.
mộtphầntưbướcsóng.
D.
mộtsốnguyênlầnbướcsóng.
Câu15.
Đặtđiệnáp
2 osu U c t
w
=
vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnR,
cuộn cảm thuần có độ tự cảm L và tụ điện có điện dung C mắc nối tiếp. Biết
1
LC
w
=
.Tổngtrởcủađoạnmạchnàybằng:
A.
R.
B.
2R.
C.
0,5R.
D.
3R.
Câu16.
Conlắclòxodaođộngđiềuhòavớichukỳ0,2s,khốilượngquảnặnglà
200gam.Lấy
2
10.
p
=
Độcứngcủalòxolà
A.
10N/m.
B.
100N/m.
C.
200N/m.
D.
20N/m.
Câu17.
Ởmặtnướccóhainguồnsóngdaođộngtheophươngvuônggócvớimặt
nước,cócùngphươngtrìnhu=Acosωt.Trongmiềngặpnhaucủahaisóng,những
điểmmàởđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcựctiểusẽcóhiệuđườngđicủa
sóngtừhainguồnđếnđóbằng
A.
mộtsốnguyênlầnbướcsóng.
B.
mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng.
C.
mộtsốbánnguyênlầnnửabướcsóng.
D.
mộtsốbánnguyênlầnbướcsóng.
Câu18.
Đặtđiệnáp
2 os100u U c t
p
=
vàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếp.
Biếtđiệntrởthuần
100R = W
,cuộncảmthuầncóđộtựcảmL,dungkhángcủatụ
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang36 Vậtlí12
ĐỀSỐ9.
Câu1.
Phátbiểunàosauđâyvềđộngnăngvàthếnăngtrongdaođộngđiềuhòalà
đúng
?
A.
Độngnăngđạtgiátrịcựcđạikhigiatốcđạtcựcđại.
B.
Thếnăngđạtgiátrịcựctiểukhivậntốcbằngkhông.
C.
Độngnăngđạtgiátrịcựctiểukhigiatốcđạtcựcđại.
D.
Thếnăngđạtgiátrịcựcđạikhigiatốcbằngkhông.
Câu2.
MộtmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồmđiệntrởthuầnR,cuộn
cảmthuầnLvàtụđiệnC;Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềucótầnsốvà
điệnáphiệudụngkhôngđổi.Dùngvônkếcóđiệntrởrấtlớn,lầnlượtđođiệnápở
haiđầuđoạnmạch,haiđầutụđiệnvàhaiđầucuộndâythìsốchỉcủavônkếtương
ứnglàU,
C
U
và
L
U
.Biết
2
2
L
C
U
U U = =
.Hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà
A.
3
os .
2
c
j
=
B.
2
os .
2
c
j
=
C.
os 1.c
j
=
D.
1
os .
2
c
j
=
Câu3.
MộtsóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngdọctheotrụcOxvớiphươngtrình
5cos(3 )u t x
p p
= -
(cm)(xtínhbằngmét,ttínhbằnggiây).Tốcđộtruyềnsóngbằng
A.
1
6
m/s.
B.
1
3
m/s.
C.
6m/s.
D.
3m/s.
Câu4.
Trênmộtsợidâycóchiềudài l ,haiđầucốđịnhđangcósóngdừng,trêndây
cóhaibụngsóng.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylàvkhôngđổi.Tầnsốcủasónglà
A.
2v
l
.
B.
v
l
.
C.
2
v
l
.
D.
4
v
l
.
Câu5.
ĐoạnmạchgồmđiệntrởRnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC.Khidòng điện
xoaychiềucótầnsốgóc
w
chạyquathìtổngtrởcủađoạnmạchlà
A.
( )
2
2
.R C
w
+
B.
( )
2
2
.R C
w
-
C.
2
2
1
.R
C
w
æ ö
-
ç ÷
è ø
D.
2
2
1
.R
C
w
æ ö
+
ç ÷
è ø
Câu6.
Đặtđiệnápu=
100 2
cosωt(V),cóωthayđổiđượcvàohaiđầuđoạnmạch
gồmđiệntrởthuần100Ω,cuộncảmthuầncóđộtựcảm
25
36
H
p
vàtụđiệncóđiện
dung
4
10
F
p
-
mắcnốitiếp.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà100W.Giátrịcủaω
là:
A.
150πrad/s.
B.
100πrad/s.
C.
120πrad/s.
D.
50πrad/s.
Câu7.
MộtsợidâyABdài100cmcăngngang,đầuBcốđịnh,đầuAgắnvớimột
nhánhcủaâmthoadaođộngđiềuhòavớitầnsố40Hz.TrêndâyABcómộtsóng
dừngổnđịnh,Ađượccoilànútsóng.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà20m/s.KểcảA
vàB,trêndâycó
A.
3nútvà2bụng.
B.
7nútvà6bụng.
C.
9nútvà8bụng.
D.
5nútvà4bụng.
Câu8.
Tạimộtđiểm,đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtruyềnqua
mộtđơnvịdiệntíchđặttạiđiểmđó,vuônggócvớiphươngtruyềnsóngtrongmột
đơnvịthờigianlà
A.
mứccườngđộâm.
B.
độtocủaâm.
C.
cườngđộâm.
D.
độcaocủaâm.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang9
A.
Hiệntượngcộnghưởngchỉxảyravớidaođộngcưỡngbức
B.
Hiệntượngcộnghưởngchỉxảyravớidaođộngtắtdần.
C.
Hiệntượngcộnghưởngchỉxảyravớidaođộngriêng.
D.
Hiệntượngcộnghưởngchỉxảyravớidaođộngđiềuhoà.
Câu38.
Trongmáyphátđiệnbapha:U
P
làhiệuđiệnthếpha,U
d
làhiệuđiệnthế
dây.Hệthứcnàosauđâylàđúng
A.
U
d
=U
p
2
B.
U
d
=U
p
3
C.
U
p
=U
d
3
D.
U
p
=3U
d
Câu39.
ChođoạnmạchRLCnốitiếp
U
R
=40V;U
L
=50V;U
C
=80V.Điệnáphiệudụng2đầumạch
A.
50V
B.
70V
C.
10V
D.
170V
Câu40.
Đặtvào2đầucuộncảmL=2/
p
(H)mộtđiệnápxoaychiều220V50Hz.
Cườngđộdòng điệnhiệudụngquacuộncảmlà
A.
I=2,0A.
B.
I=2,2A.
C.
I=1,1A.
D.
I=1,6A.
ĐỀÔNHK1SỐ2
Câu1.
MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàvớibiênđộA,tầnsốgóc
w
.Ởliđộxchất
điểmcóvậntốclàv.Hệthứcnàosauđâylà
sai
?
A.
2
2
2 2
v
A x
w
=
-
B.
v
2
=
w
2
(A
2
x
2
)
C.
2 2
2
2
A x
v
w
-
=
D.
2
2 2
2
v
A x
w
= +
Câu2.
Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngk=100N/mvàvậtcókhốilượngm
=250g,daođộngđiềuhoàvớibiênđộA =6cm.Quãngđườngvậtđiđượctrongsuốt
khoảngthờigian
D
t=
10
p
(s)làbaonhiêu?
A.
9cm.
B.
6cm.
C.
24cm.
D.
12cm.
Câu3.
Haiconlắcđơncóchiềudàilầnlượtlà
1
l
và
2
l
,daođộngtựdotạicùng
mộtnơitrênTráiĐấtvớitầnsốtươngứnglàf
1
vàf
2
.Biết
1
l
=2
2
l
,hệthứcnàosau
đây làđúng?
A.
f
2
=
2
f
1
B.
f
1
=
1
2
f
2
C.
f
1
=2f
2
D.
f
1
=
2
f
2
Câu4.
Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênquỹđạolàmộtđoạnthẳngdài10cm.
Vậntốccủachấtđiểmkhingangquavịtrícânbằnglà40cm/s.Tầnsốgóccủachất
điểmcógiátrịnàosauđây?
A.
5rad/s
B.
8rad/s
C.
10rad/s
D.
6rad/s
Câu5.
Mộtconlắcđơncóchiềudài l =1m,daođộngvớigóclệchcựcđại
a
m
=10
0
tạinơicógiatốcrơitựdo
2
g
p
=
m/s
2
.Bỏquamọimasátvàlựccảncủamôitrường.
Chukìdaođộngcủaconlắc cógiátrịnàosauđây?
A.
2,0(s)
B.
1,0(s)
C.
0,5(s)
D.
2
p
(s)
Câu6.
Mộtvậtthựchiệnhaiđồngthờidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố
vàcùngbiênđộ.Biênđộcủadaođộngtổnghợpbằng0khiđộlệchphacủahaidao
độngthànhphần(
Dj
)cógiátrịnàosauđây? (nlàsốnguyên)
A.
Dj
=(2n+1)
p
/2
B.
Dj
=2n
p
C.
Dj
=(2n+1)
p
D.
Dj
=0.
Câu7.
MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA,gốcthếnăngtạivịtrícânbằngcủa
vật.Liđộcủavậtbằngbaonhiêuthìtạiđó thếnăngsẽ bằngđộngnăng?
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang10 Vậtlí12
A.
x=
2
A
B.
x=
2
A
-
C.
x=
3
A
D.
x=
2
A
±
Câu 8.
Hai dao động điều hòa cùng phương và cóphươngtrình lần lượt là x
1
=
Asin10t(daođộng1)vàx
2
=Acos10t(daođộng2).Nhậnđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
Khôngthểsosánhđược"pha"củahaidaođộngtrênvìchúngđượcmôtảbởihai
phươngtrìnhcódạngkhácnhau.
B.
Daođộng 1sớmphaπ/2sovớidaođộng2
C.
Daođộng 1chậmphaπ/2sovớidaođộng2
D.
Daođộng 1cùngphavớidaođộng2
Câu9.
MộtvậtthựchiệndaođộngđiềuhòatrêntrụcOx,Chọnphátbiểulàđúng?
A.
Vậtsẽ đổichiềuchuyểnđộngkhicườngđộlực tác dụnglênvậtđạtgiátrịcựcđại.
B.
Vậntốccủavậtbiếnthiênđiềuhòacùngtầnsốvàchậmphaπ/2sovớiliđộ.
C.
Cơnăngcủavậttỉlệ vớibiênđộ daođộng.
D.
Quĩđạocủavậtlàmộtđườngsin (hoặccos)theothờigian.
Câu10.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóc
w
,thếnăngcủavậtấybiếnthiên
tuầnhoànvớichukì:
A.
T'=
2
w
p
.
B.
T'=
2
p
w
.
C.
T'=
w
p
.
D.
T'=
p
w
.
Câu11.
Haiconlắcđơncócùngchiềudài,daođộngtựdotạicùngmộtnơitrênTrái
Đất.Nếuconlắccókhốilượngmdaođộngvớitầnsốlàfthìconlắccókhốilượng
2msẽdaođộngvớitầnsốlàbaonhiêu?
A.
2f
.
B.
2f.
C.
f
2
.
D.
f.
Câu12.
Trongcácnhậnđịnhsauđây,nhậnđịnhnàolà
sai
?
A.
Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàobiênđộcủalựccưỡngbức.
B.
Khi
cócộnghưởngdaođộngthìtầnsốcủangoạilựcbằngtầnsốriêngcủahệdaođộng.
C.
Daođộngduytrìlàdaođộngcóbiênđộkhôngđổivàcóchukìbằngchukìdao
độngriêngcủahệ.
D.
Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcluônluônbằngtầnsốriêngcủahệdaođộng.
Câu13.
Chọncâuphátbiểu
sai
?
A.
Khixảyracộnghưởngthìbiênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvào
lựcmasátcủamôitrườngmàchỉphụthuộcvàobiênđộcủangoạilựccưỡngbức.
B.
Biênđộcủadaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàođộchênhlệchgiữatầnsốfcủa
ngoạilựcvàtầnsốriêngf
0
củahệ.
C.
Nguyênnhândaođộngtắtdầnlàdomasátvàlựccảnmôitrườngngượchướng
chuyểnđộng,cáclựcnàysinhcôngâmlàmcơnăngcủahệgiảmdần.
D.
Khicócộnghưởngthìbiên độcủadaođộngcưỡngbứctăngđếngiátrịcựcđại.
Câu 14.
Một vật thực hiện đồng thời 2 DĐĐH cùng phương: x
1
=
6cos(5 / 3)t
p p
+
cm;x
2
=
( )
6cos 5 t
p
cm.Phabanđầucủadaođộngtổnghợpcógiátrị
nàosauđây?
A.
π/3
B.
π/6.
C.
π/3.
D.
/ 6
p
- .
Câu15.
Trongdaođộngđiềuhòa,liđộvàgiatốcluônbiếnthiênđiềuhòacùngtần
sốvà:
A.
Ngượcphanhau
B.
Cùngphanhau
C.
Lệchphanhauπ/4.
D.
Lệchphanhau π/2
Câu16.
Đểphânbiệtsóngngangvàsóngdọcngườitacăncứvào:
A.
Phươngtruyềnsóng.
B.
Môitrườngtruyềnsóng.
C.
Phươngdaođộngvàphươngtruyềnsóng.
D.
Vậntốctruyềnsóng.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang35
Câu37.
Conlắclòxotreothẳngđứng,daođộngvớibiênđộA.Lựcđànhồicủalò
xosẽ:
A.
cựctiểukhivậtbiêntrên
B.
bằng0khivậtởvịtrícânbằng
C.
Lớnnhấtkhivậtởvịtríthấpnhất
D.
Cựcđạikhivậtởbiêntrên
Câu38.
Conlắclòxo cóđộcứngk=10 N/m, khốilượng 100gđược treo thẳng
đứng,kéoconlắclệchkhỏivịtrícânbằng1đoạn4cmrồibuôngnhẹ.Giatốccựcđại
củavậtnặngcóđộlớnlà:
A.
2m/s
2
B.
5m/s
2
.
C.
4m/s
2
D.
6m/s
2
Câu39.
Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóphươngtrình:x=4cos2πt(cm).Tốcđộtrung
bìnhcủavậttừlúct=0đếnlúcvậtquavịtrícânbằnglầnđầutiênlà:
A.
8cm/s
B.
12cm/s
C.
16cm/s
D.
4cm/s
Câu40.
Haidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsốf=2Hz,cóbiênđộvàpha
banđầulầnlượtlà:A
1
=3cm;A
2
=5cm;φ
1
=0;φ
2
=π.Daođộngtổnghợpcủa2dao
độngtrênlà:
A.
x=2cos(4πt+π)(cm).
B.
x=2cosπt(cm).
C.
x=5cos(πtπ)cm
D.
x=8cos4πt(cm).
Câu41.
MạchRLCnốitiếp,đặtvào2đầumạchmộtđiệnápxoaychiềutầnsốfthì
cảmkhángZ
L
=40Ω,dungkhángZ
C
=60Ω.Khitầnsốlàf'thìcócộnghưởngđiện,
chọnkếtluậnđúng?
A.
f'<f
B.
khôngcóf'
C.
f'=f
D.
f'>f
Câu42.
ĐiệnáphiệudụnghaiđầumộtđoạnmạchRLClàU=100V.Khicườngđộ
hiệudụngcủadòng điệntrongmạchlàI=1Athìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchlà
P=50W.GiữcốđịnhU,Rcòncácthôngsốkháccủamạchthayđổi.Tínhcôngsuất
tiêuthụcựcđạitrênđoạnmạch.
A.
400W.
B.
100W.
C.
100
2
W.
D.
200W.
Câu43.
MạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp,điệnáp2đầumạchlàu=200cos100πt
(V),L=
2
p
H,C=
100
3
p
µF,Rlàmộtbiếntrở.ĐiềuchỉnhRđểcườngđộhiệudụng
trongmạchcựcđại.Khiđó:
A.
I
max
=
2
A
B.
I
max
=4A
C.
I
max
=1A
D.
I
max
=2A
Câu44.
MạchRLCmắcnốitiếpcóR=30Ω,L=
0,6
p
H,C=
100
p
µF.Đặtvào2đầu
mạchmộtđiệnápxoaychiềutầnsốf=50Hz.Tổngtrởcủamạchlà:
A.
60Ω
B.
100Ω
C.
70Ω
D.
50Ω
Câu45.
Máybiếnthếcósốvòngcuộnsơcấplà3000vòng,cuộnthứcấp500vòng,
đượcmắcvàomạngđiệnxoaychiềutầnsố50Hz,khiđócườngđộ dòngđiệnqua
cuộnthứcấplà12A.Cườngđộdòng điệntrongcuộn sơcấplà:
A.
6A
B.
1,41A
C.
2A
D.
2,8A
Câu46.
Tronghiệntượngsóngdừngtrênmộtsợidây,khoảngcáchgiữamộtbụng
vàmộtnútlà:
A.
(2k+1)
4
l
B.
d=k
2
l
C.
d=λ
D.
d=k
4
l
Câu47.
Sóngtrênmặtnướccókhoảngcáchgiữa3gợnlồiliêntiếplà3m.Vậntốc
truyềnsónglà3m/s.Chukỳdaođộngcủasónglà:
A.
0,5s
B.
1s
C.
1,5
D.
2s
Câu48.
SóngtruyềntừMđếnNtrênmộtphươngtruyềnsóngvớiλ=120cm.Tìm
khoảngcáchgiữaMvàN,biếtrằngsóngtạiMvàNlệchphanhau60
0
?
A.
30cm.
B.
15cm
C.
23cm
D.
20cm
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang34 Vậtlí12
A.
φ=
6
p
B.
φ=
3
p
C.
φ=
3
p
D.
φ=
6
p
Câu27.
ĐặtvàohaiđầumạchđiệnRLCnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrị
hiệudụngkhôngđổithìđiệnáphiệudụngtrêncácphầntửR,L,Clầnlượtbằng30V;
50V;90V.Khithay tụCbằngtụC'đểmạchcócộnghưởngđiệnthìđiệnáphiệu
dụnghaiđầuđiệntrởbằng:
A.
100V
B.
70
2
V
C.
80V
D.
50V
Câu28.
ChođoạnmạchRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầumạchđiệnhiệuđiệnthếu=
100
6
cos
w
t(V).Biếtu
RL
sớmphahơndòngđiệnqua mạchgóc
6
p
(rad),u
C
vàu
lệchphanhau
6
p
(rad).Hiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaibảntụlà
A.
100
3
V.
B.
200V.
C.
50
3
V.
D.
100V.
Câu29.
Đặt2đầumạchRLCnốitiếpvàohiệuđiệnthếxoaychiềucóhiệuđiệnthế
hiệudụngU=100V,khiRbiếnđổitachọnđược2giátrịcủaRlàR
1
vàR
2
vớiR
1
+
R
2
=100Ωlàmchocôngsuấtmạchgiốngnhau.Côngsuấtmạchlúcđólà:
A.
200W
B.
50W
C.
100W
D.
150W
Câu30.
ThựchiệngiaothoatrênmặtmộtchấtlỏngvớihainguồnS
1
,S
2
giốngnhau,
cáchnhau13cmcùngcóphươngtrìnhdaođộngu=acos40πt(cm).Vậntốctruyền
sóngtrênmặtchấtlỏnglà80cm/s.Xembiênđộsóngkhôngđổi.Sốđiểmcựcđạitrên
đoạnS
1
S
2
là:
A.
6
B.
9
C.
7
D.
5
Câu31.
Tạimộtnơitrêntráiđấtchukỳdaođộngcủaconlắclà2s,saukhităng
chiềudàiconlắcthêm21cmthìchukỳdaođộngcủanólà2,2s.Chiềudàibanđầu
củaconlắcnàylà:
A.
98cm
B.
101cm;
C.
100cm.
D.
99cm;
Câu32.
Mộtđĩađặc,mỏngcóbánkính0,2m,khốilượng1kg.Đĩacóthểquayxung
quanhtrụcđốixứngđiquatâmvàvuônggócvớimặtphẳngđĩa.Đĩachịutácdụng
củamộtmômenlựckhôngđổiM=2Nm.Mômenđộnglượngcủađĩatạithờiđiểmt
=2skểtừkhiđĩabắtđầuquaylà:
A.
7kgm
2
/s.
B.
6kgm
2
/s.
C.
4kgm
2
/s.
D.
2kgm
2
/s.
Câu33.
GọiI
0
làcườngđộdòngđiệncựcđại,U
0
làhiệuđiệnthếcựcđạigiữahai
bảntụđiệntrongmạchdaođộngLClítưởng.CôngthứcliênhệgiữaI
0
vàU
0
là:
A.
U
0
=I
0
LC
B.
I
0
=U
0
LC
C.
U
0
=I
0
C
L
D.
I
0
=U
0
C
L
Câu34.
MộtmạchdaođộngLCcótầnsốgóc10
3
rad/s.Điệntíchcựcđạitrêntụ
điệnlà5.10
8
C.Khidòng điệntrongmạchlà3.10
5
Athìđiệntíchtrêntụđiện là:
A.
2.10
8
C
B.
10
8
C
C.
4.10
8
C
D.
3.10
8
C
Câu35.
Mộtcáiđĩađangquayvớitốcđộgóc120rad/sthìbịhãmquaychậmdần
đềuvớigiatốcgóckhôngđổi4rad/s
2
.Saubaolâuđĩadừnglại?
A.
15,5s
B.
30s
C.
7,75s
D.
60s
Câu36.
Haiđĩanằmngangcùngtrụcquayvàđangquayngượcchiềunhauvớicùng
độlớntốcđộgócω.Mômenquántínhđĩa1gấpđôiđĩa2.Ngườitachođĩa2rơinhẹ
rồitiếpxúcchặtvớiđĩa1,haiđĩaquaycùngtốcđộgóc ω
/
.Tỷsố
/
w
w
là:
A.
1/3
B.
3
C.
0,5
D.
1
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang11
Câu17.
Trongquátrìnhtruyềnsóng,vậntốctruyềnsóngcủamộtmôitrườngphụ
thuộcvàoyếutốnàosauđây?
A.
Tầnsốsóng.
B.
Nănglượngsóng.
C.
Biênđộdaođộngcủasóng.
D.
Tínhchấtcủamôitrường.
Câu18.
Nhậnđịnhnàodướiđâylà
sai
?Mộtsóngcơtruyềntrênmộtdâyđànhồi
mảnhvàdàivớibiênđộkhôngđổi.HaiđiểmAvàBtrêndâydaođộngcùngphavới
nhauthì:
A.
KhiAquavịtrícânbằngtheochiềudươngthìBquavịtrí
cânbằngtheochiềuâm.
B.
Liđộcủachúngbằngnhautạimọithờiđiểm.
C.
Hiệusốphagiữahaiđiểmbằngsốchẵnlần
p
.
D.
Khoảngcáchgiữahaiđiểmbằngmộtsốnguyênlầnbướcsóng.
Câu19.
Khinóivềsóngcơhọc thìphátbiểunàodướiđâylà đúng?
A.
Càngxanguồnphátsóngthìvậntốctruyềnsóngcànggiảm.
B.
Vậntốctruyềnsóngphụthuộcvàotầnsốcủasóng.
C.
Càngxanguồnphátsóngthìtầnsốsóngcànggiảm.
D.
Khicósóngtruyềnqua
thìmọiphầntửvậtchấtcủamôitrườngdaođộngcùngmộtchukìgọilà chu kìsóng.
Câu20.
Mộtsóngcơtruyềntrênmộtdâyrấtdài.Biếtrằngkhinguồnphátthựchiện
mộtdaođộngtoàn phầnthìsónglantruyềnđượcmộtđoạnđườnglà20cm.Bước
sóngtrêndâycógiátrịnàosauđây?
A.
5cm.
B.
40cm.
C.
20cm.
D.
10cm.
Câu21.
Mộtsóngcơlantruyềntrênmặtthoángcủachấtlỏngvớibướcsóng
l
=10
cm.HaiđiểmA,Bnằmgầnnhaunhấttrêncùngmộtphươngtruyềnsóngluônluôn
daođộngngượcphanhau.KhoảngcáchhaiđiểmABlà:
A.
15cm.
B.
5cm.
C.
10cm.
D.
20cm.
Câu22.
Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpS
1
,S
2
có
cùngđộbiênđộ2,0cmvàkhôngđổi.Nhữngđiểmtrênvùnggiaothoamàtạiđócó
haisóngtớităngcườngnhau sẽdaođộngvớibiênđộ:
A.
2,8cm.
B.
4,0cm.
C.
1,2cm.
D.
2,0cm.
Câu23.
MộtdâyđànhồiAB,đầuAgắnvàomộtâmthoadaođộng.Phátbiểunào
dướiđây là
sai
?
A.
NếuBlàvậtcảncốđịnhthìsóngtớivàsóngphảnxạtạiBsẽ ngượcphanhau.
B.
SóngtớivàsóngphảnxạtạiBluônluôn cùngphanhau.
C.
Sóngphảnxạcócùngchukìvàbước sóngvớisóngtới.
D.
NếuBlàvậtcảntựdothìsóngtớivàsóngphảnxạtạiBsẽcùngphanhau.
Câu24.
Giátrịbướcsóngnàosauđây
khôngthể
tạođượcsóngdừngtrênmộtdây
đànhồicóchiềudài1,0mvới2đầudâycốđịnh?
A.
1,0m.
B.
0,7m.
C.
0,5m.
D.
2,0m.
Câu25.
Nhậnđịnhnàosauđâylà
sai
khinóivề daođộngâm?
A.
Độcaocủaâmlàmộtđặctrưngsinhlícủaâmphụthuộcvàotầnsốâm.Âmcó
tầnsốcàngcaothìnghecàngthanh,âmcótầnsốcàngthấpthìnghecàngtrầm.
B.
Sóngâmlàsóngcơhọctruyềnđượctrongcácmôitrườngrắn,lỏng,khívàchân
không.
C.
Khôngthểlấymứccườngđộâmlàmsốđochođộtocủaâm.Vìcáchạâmvà
siêuâmvẫncómứccườngđộâm,nhưnglạikhôngcóđộto.
D.
Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâm,giúptaphânbiệtâmdocácnguồnkhác
nhauphátra.Âmsắccóliênquanmậtthiếtvớiđồthịdaođộngâm.
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang12 Vậtlí12
Câu 26.
Cho mạchđiện AB nhưhìnhvẽ .Hộp Xchứa mộttrongba
phầntử:ĐiệntrởR,hoặccuộncảmthuần,hoặctụđiện.Biếtrằngdòngđiệnquamạch
sớmphahơnđiệnápgiữahaiđầumạchđiệnABlàπ/2.Kếtluậnnàosauđâylàđúng?
A.
HộpXchứatụđiện.
B.
HộpXchứacuộncảmthuần
C.
HộpXchứađiệntrởR
D.
KhôngthểxácđịnhđượcphầntửtronghộpXvìdữkiệnchưađầyđủ.
Câu 27.
Đồ thị mô tả sự biến thiên của cường độ
dòngđiệnitheotheothờigiantnhưhìnhvẽ.Cườngđộdòngđiệniđượcxácđịnhtừ
phươngtrìnhnàosauđây?
A.
i=
2
cos50
p
t(A)
B.
i=
2
cos25
p
t(A)
C.
i=
2
cos(100
p
t+π/2)(A)
D.
i=
2
cos100
p
t(A)
Câu28.
ChomạchđiệnxoaychiềuABnhưhìnhvẽ.ĐiệntrởcủamạchlàR,cuộn
thuầncảmcóhệsốtựcảmlàL,tụđiệncóđiệncóđiệndungC;Biếttrongmạchcó
tínhcảmkháng.Nhậnđịnhnàosauđâyđúng?
A.
Điện ápgiữa2điểmN,Bsớmphaπ/2sovớidòngđiệntrongmạch.
B.
Điệnápgiữa2điểmM,Nchậmphaπ/2sovớidòngđiệntrong mạch.
C.
Điện ápgiữa2điểmM,Bsớmphaπ/2sovớidòngđiệntrongmạch.
D.
Điện ápgiữa2điểmA,Bchậmphasovớidòngđiệntrongmạch.
Câu29.
Đặtmộtkhungdâyphẳngtrongtừtrườngđềusaochotrụcđốixứngxx'của
khungvuônggócvớivectơcảmứngtừ
B
ur
.Khikhungdâyquayđềuquanhtrụcxx'
vớitốcđộ5vòng/sthìsuấtđiệnđộngcảmứngxuấthiện`trongkhungbiếnthiêntuần
hoànvớichukì:
A.
5,00s.
B.
0,02s.
C.
3,14s.
D.
0,20s.
Câu30.
Đặtđiệnápu=200cos(100
p
t+π/3)Vvàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtự
cảmL =0,318H.Biểuthứccườngđộdòng điệnquacuộncảmlà:
A.
i=1,41cos(100
p
t+π/2)A.
B.
i=2cos(100
p
t+π/6)A.
C.
i=
2 2
cos(100
p
t
-
π/2)A.
D.
i=2cos(100
p
t
-
π/6)A.
Câu31.
MộtmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởR=30
W
mắcnốitiếpvớicuộn
cảmthuần.Điệnáptứcthờigiữahaiđầumạchđiệnlàu=120cos100
p
t(V),điệnáp
hiệudụnggiữahaiđầucuộncảmlà60V.Cườngđộdòngđiệnhiệudụngquamạch
là.
A.
1A.
B.
2 2
.
C.
2
A.
D.
2A.
Câu32.
Mộtmạchđiệnxoaychiềugồmbaphầntửmắcnốitiếp:ĐiệntrởR,cuộn
cảmthuầncócảmkhánglàZ
L
vàtụđiệncódungkhángZ
C.
TổngtrởcủamạchlàZ.
Điệnáphaiđầumạchđiệnvàcườngđộdòngđiệnquamạchlầnlượtlà:u=U
0
cos
w
t
vài=I
0
cos(
w
t
-j
).Nhậnđịnhnàosauđâylà
sai
?
A.
Độlệchphagiữauvàilà
j
.
B.
Hệsốcôngsuấtcos
j
=
R
Z
.
C.
j
=0.
D.
tan
j
=
C L
Z Z
R
-
-
Câu33.
Trongcácdụngcụtiêuthụđiệnnăngnhưquạt,tủlạnh,độngcơv.v cần
phảinângcaohệsốcôngsuấtđể:
A.
Tăngcôngsuấttỏanhiệt.
B.
Tăngcườngđộdòng điện.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang33
Câu14.
Mộtsóngcơhọctruyềntrênmặtnướcvớivậntốc6m/s.HaiđiểmM,Ntrên
cùngphươngtruyềnsóngcáchnhau45cmcódaođộngngượcphanhau.Tầnsốcủa
sónglà:
A.
20Hz
B.
10Hz
C.
40Hz
D.
15Hz
Câu15.
Mộtsóngcơhọctruyềntrênmộtsợidâydàicóphươngtrình:u=4cos(4πt
0,5πx)cm(trongđóxtínhbằngm,ttínhbằngs).Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà:
A.
8m/s
B.
6m/s
C.
4m/s
D.
2m/s
Câu16.
SợidâyABdài2m,đầuBcốđịnh.ĐầuAgắnvàoâmthoarungvớitầnsố
5Hz,tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà4m/s.Tìmsốbụngsóngdừng?
A.
5
B.
4
C.
7
D.
3
Câu17.
HainguồnkếthợpAvàBtạoramộthệvângiaothoatrênmặtnước.Hai
đườngcựcđạibậcKvàbậc(K+1)cáchnhaumộtkhoảnggầnnhấtlà2cm,vậntốc
truyềnsóngtrênmặtnướclà2m/s.Chukỳdaođộngcủanguồnsónglà:
A.
0,25s
B.
0,5s
C.
0,04s
D.
0,02s
Câu18.
Chọncâu
SAI
:ĐoạnmạchABgồmRLCmắcnốitiếp,khihệsốcôngsuất
củađoạnmạchbằng1thì:
A.
U
AB
=U
R
B.
u
L
=u
C
C.
P
max
.
D.
Z
AB
=R
Câu19.
Đoạnmạchxoaychiềugồmcuộndâythuầncảm,nốitiếpvớitụđiện,kết
luậnnàosauđây
sai
?
A.
Điệnáp2đầucuộndâyvà2đầutụđiệnngượcpha
B.
cosφ=1
C.
Điệnáp2đầumạchvuôngphavớidòng điện
D.
TổngtrởZ=|Z
L
Z
C
|
Câu20.
Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacópcặpcựctừ,rôtoquayđềuvới
tốcđộn(vòng/phút).Tầnsốcủadòng điệndomáyphátralà:
A.
f=
60 p
n
B.
f=n.p
C.
f=
60n
p
D.
f=
60
np
Câu21.
MạchRLCnốitiếpcóR=50Ω,Lthayđổiđược,Ccốđịnh.Đặtvào2đầu
mạch mộtđiệnápxoaychiềuu= 100cos100
p
t(V). Cườngđộ hiệudụngcực đại
trongmạchcógiátrịlà:
A.
2
A
B.
0,5A
C.
2A
D.
1A
Câu 22.
Cho đoạn mạch RC: R = 15Ω. Khi cho dòng điện xoay chiều i =
I
0
cos100
t
p
(A)quamạchthìđiệnáphiệudụnghaiđầumạchABlàU
AB
=50V;U
C
=
4
3
U
R
.Côngsuấtmạchlà:
A.
60W.
B.
100W.
C.
80W.
D.
120W.
Câu23.
Đặt mộtđiệnápxoaychiềuu=200cos(100
p
t+π/12)(V)vàomộtđoạn
mạchRLCnốitiếp,thìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà:i=2cos(100
p
t
4
p
)(V).
Giátrịcủađiệntrởlà:
A.
50
2
Ω
B.
80Ω
C.
100Ω
D.
50Ω
Câu24.
MạchRLCnốitiếpcóR=50Ω,dungkhángZ
C
=80Ω.TìmcảmkhángZ
L
biếtrằngdòng điệntrongmạchsớmphahơnđiệnáphaiđầumạch π/4:.
A.
Z
L
=80Ω
B.
Z
L
=130Ω
C.
Z
L
=50Ω
D.
Z
L
=30Ω
Câu25.
MộtđoạnmạchmắcnốitiếpgồmR(R>50Ω),mộtcuộndâycóZ
L
=70Ω,
mộttụđiệncóZ
C
=30ΩđượcđặtdướiđiệnápxoaychiềuU=200V,thìcôngsuất
tiêuthụcủamạchlà400W.TìmR?
A.
100Ω
B.
60Ω
C.
80Ω
D.
20Ω
Câu26.
MạchRLCnốitiếpcóR=Z
L
3
,tụđiệncóđiệndungthayđổiđược.Gọiφ
làđộlệchphagiữađiệnáp2đầumạchvàcườngđộdòngđiệntrongmạch.Khiđiện
áphiệudụnggiữa2đầutụđiệncựcđại,thì:
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang32 Vậtlí12
u=U
0
cos120
p
tthìdòng điệnquamạchchậmpha
p
/3sovớiđiệnáphaiđầumạch.Điện
dungtụđiệnlà:
A.
C=
2
10
108
p
-
F.
B.
C=
2
10
36
p
-
F.
C.
C=
3
10
p
-
F.
D.
C=
3
10
3
p
-
F.
ĐỀTHIHỌCKỲIVẬTLÝ12ĐỀSỐ8
Câu1.
Đốivớimộtdaođộngđiềuhoàthìnhậnđịnhnàosauđâylà
sai
?
A.
Liđộbằng0khigiatốcbằng0.
B.
Liđộbằng0khivậntốcbằng0.
C.
Vậntốcbằng0khilựckéovềlớnnhất.
D.
Vậntốcbằng0khithếnăngcựcđại.
Câu2.
Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóptlà:x=Asinωt.Gốcthờigiant=0đãđược
chọnlúcvậtởvịtrínàodướiđây.
A.
x=A
B.
x=0vàv<0
C.
x= A
D.
x=0vàv>0
Câu3.
Đốivớimộtdaođộngđiềuhoà,đồthịbiễudiễnvậntốccựcđạicủatheobiên
độ(tầnsốkhôngđổi)là:
A.
đườngthẳngsongsongtrụctung.
B.
đườngthẳngsongsongtrụchoành.
C.
Đườnghìnhsin
D.
dườngthẳngquagốctoạđộ.
Câu4.
Chọnkếtluận
đúng
khinóivềchukỳconlắcđơn?
A.
Khinhiệtđộtăng,chukỳgiảm
B.
Chukỳconlắcđơntỉlệvớichiềudàiconlắc.
C.
Đưaconlắctừxíchđạorađịacựcchukỳgiảm.
D.
Đưaconlắclêncao,chukỳgiảm.
Câu5.
MộtvậtdaođộngđiềuhoàdọctheoOxcóphươngtrình:x=5cos4t(cm).
Tốcđộcủavậtkhivậtcóliđộ3cmlà:
A.
8cm/s
B.
10cm/s
C.
16cm/s
D.
20cm/s
Câu6.
Conlắclòxocók=100N/m,daođộngđiềuhoàvớibiênđộ4cm.Khivật
cáchvịtríbiên1cmnócóđộngnănglà:
A.
0,045J
B.
0,08J
C.
0,075J
D.
0,035J
Câu7.
Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóphươngtrìnhx=4cosπt(cm).Quãngđường
vậtđiđượctrong3sđầutiênlà:
A.
16cm
B.
20cm
C.
24cm
D.
12cm
Câu8.
Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóphươngtrình:x=4cosπt(cm).Kếtluậnnào
sauđây
khôngđú ng
?
A.
Cơnăngcủavậtbằngtổngthếnăngvàđộngnăng.
B.
Lúct=0,5scơnăngbằngđộngnăng
C.
Lúct=1scơnăngbằngthếnăng
D.
Trongkhoảngthờigian0,5s<t<1s,
a
r
và
v
r
cùngchiều
Câu9.
Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=4cos(πt0,5π)cm.Thời
điểmvậtcóliđộ2cmlầnđầutiênlà:
A.
1
6
s
B.
1
3
s
C.
0,2s
D.
0,5s
Câu10.
Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=4cos(4
p
t+π/3)cm.Tính
quãng đườnglớnnhấtmàvậtđiđượctrongkhoảngthờigian
D
t=
1
6
(s)?
A.
2
3
cm
B.
4
3
cm
C.
4cm
D.
3
3
cm
Câu11.
ConlắclòxodaođộngtheophươngthẳngđứngcócơnăngE=2.10
2
(J).
LựcđànhồicựcđạicủalòxoF
(max)
=4(N),lựcđànhồicủalòxokhiởvịtrícânbằng
làF=2(N).Biênđộdaođộngsẽlà:
A.
3cm.
B.
2cm.
C.
6cm.
D.
4cm.
Câu12.
Khimộtsóngcơhọctruyềnđitừkhôngkhívàonướcthìđạilượngnàosau
đâykhôngđổi?
A.
Vậntốc
B.
Tầnsố
C.
Nănglượng
D.
Bướcsóng.
Câu13.
Chọncâutrảlời
đúng
.Cácđặctínhsinhlýcủaâmgồm:
A.
Độcao,âmsắc,biênđộ
B.
Độcao,âmsắc,cườngđộâm
C.
Độcao,âmsắc,nănglượng
D.
Độcao,âmsắc,độto
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang13
C.
Giảmcôngsuấttiêuthụ.
D.
Giảmcườngđộdòng điện.
Câu34.
MộtmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởR=200
W
,cuộncảmthuầncóđộtự
cảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Biếtcôngsuấttiêuthụcủamạchlà
50W.Cườngđộdòngđiệnhiệudụngcógiátrịnàosauđây?
A.
0,5A
B.
0,25A
C.
0,5
A
D.
0,5
2
A.
Câu35.
Chomạchđiệnnhưhìnhvẽ.CuộncảmthuầncóđộtựcảmL=
1
p
H,tụđiện
cóđiệndungC=
4
10
p
-
F.Tầnsốcủadòngđiệnf=50Hz.Chỉsốtrênvônkếcógiátrị
nàosauđây?
A.
0.
B.
100V
C.
25V
D.
50V
Câu36.
MộtmạchxoaychiềugồmđiệntrởR,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắcnối
tiếp.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầumạchđiện,cườngđộdòngđiệnhiệudụngqua
mạchvàtổngtrởcủamạchlầnlượtlà:U,I,Z.VớiPlàcộngsuấttiêuthụcủamạch
điệnthìhệthứcnàodướiđâylà
sai
?(U
R
làđiệnáphiệu dụnggiữahaiđầuđiệntrở)
A.
2
U
P
Z
=
B.
P=RI
2
C.
P=UI
2
.
D.
P=U
R
I
Câu37.
Chọnphátbiểu
sai.
Trongquátrìnhtảiđiệnnăngđixa,côngsuấthaophí:
A.
Tỉlệvớibìnhphươngcôngsuấttruyềnđi.
B.
Tỉlệvớichiềudàiđườngdâytảiđiện
C.
Tỉlệnghịchvớibìnhphươngđiệnápởhaiđầutrạmphátđiện
D.
Tỉlệvớithờigiantruyềnđiện
Câu38.
Trêncùngmộtđườngdâytảiđiện,nếudùngmáybiếnthếđểtăngđiệnáp
trướckhitruyềnđilên1000lầnthìcôngsuấthaophídotỏanhiệttrênđườngdâysẽ:
A.
Giảm10
3
lần
B.
Giảm100lần.
C.
Tăng10
3
lần
D.
Tăng10
6
lần
Câu39.
Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacótốcđộquaycủarotolàn=360
vòng/phút.Vớimáycó10cặpcựcthìtầnsốcủadòng điệnmàmáyphátralà:
A.
90Hz
B.
120Hz
C.
60Hz
D.
30Hz
Câu40.
Mộtđườngtảiđiệnbaphamắchìnhsao.Mộtbóngđènkhimắcvàogiữa
haidâytrunghòavàdâyphathìsángbìnhthường.Nếudùngbóngđènđómắcvào
giữahaidâyphathì:
A.
Đènsángbìnhthường.
B.
Đènbịsẽhỏng.
C.
Đènsánglêntừtừ.
D.
Đènsángyếuhơnbìnhthường.
ĐỀÔNHK1SỐ3
Câu1.
Khisóngtruyềntừmôitrườngnàysangmôitrườngkhác,đạilượngnàosau
đây
không
đổi?
A.
Biênđộ.
B.
Vậntốc.
C.
Bướcsóng.
D.
Tầnsố.
Câu2.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,khoảngthờigiangiữahailầnliêntiếpvậntốc
triệttiêulà0,2s.Tầnsốdaođộnglà:
A.
0,4Hz.
B.
2,5Hz.
C.
1,25Hz.
D.
10Hz.
Câu3.
Nguyêntắctạoradòng điệnxoaychiềudựavàohiệntượng:
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang14 Vậtlí12
A.
Tươngtácđiệntừ
B.
Cộnghưởngđiện
C.
Cảm ứng điện
từ
D.
Tựcảm
Câu4.
Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=Acos(
w
t
p
/2)(cm).Gốcthời
gianđượcchọnlàlúc:
A.
chấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềudương.
B.
chấtđiểmởvịtríbiênx=A.
C.
chấtđiểmởvịtríbiênx=+A.
D.
chấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềuâm.
Câu5.
ĐoạnmạchxoaychiềugồmmộtbiếntrởR,mộtcuộndâythuầncảmkháng
Z
L
=30
W
vàmộttụđiệncódungkhángZ
C
=70
W
mắcnốitiếp.Đểcôngsuấttiêu
thụcủamạchlớnnhấtthìđiệntrởRcógiátrịlà:
A.
100
W
B.
40
W
C.
30
W
D.
70
W
Câu6.
MộtconlắclòcócơnăngW=0,9JvàbiênđộdaođộngA=15cm.Động
năngcủaconlắctạiliđộx=5cmlà:
A.
800J.
B.
0,6J.
C.
0,3J.
D.
0,8J.
Câu7.
Mộtsóngngangcóphươngtrìnhlàu=4cos(
p
252,0
xt
-
)(mm),trongđó
xtínhbằngcm,ttínhbằnggiây.Chukỳcủasónglà:
A.
0,2s.
B.
2,5s.
C.
0,4s.
D.
0,1s.
Câu8.
VậtnặngcủaconlắcdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx.Tronggiaiđoạnvật
nặngmcủaconlắcđangởvịtrícóliđộx>0vàđangchuyểnđộngcùngchiềutrục
Oxthìconlắc:
A.
thếnănggiảm,độngnăngtăng.
B.
thếnăngtăng,độngnănggiảm.
C.
thếnăngvàđộngnăngcùnggiảm.
D.
thếnăngvàđộngnăngđềutăng.
Câu 9.
Một đoạn mạch xoay chiều RLC có điện áp hai đầu mạch là u =
200
2
cos(100
p
t+
p
/2)(V),cườngđộdòngđiệnquamạchi=3
2
cos(100
p
t+
p
/6)(A).Côngsuấttiêuthụcủamạchlà:
A.
120W
B.
300W
C.
600W
D.
240W
Câu10.
Vậntốcvàliđộtrongdaođộngđiềuhòabiếnthiênđiềuhòa:
A.
Cùngtầnsốvàngượcpha.
B.
Cùngtầnsốvàcùngpha.
C.
Cùngtầnsốvàlệchphanhau
p
/2
D.
Kháctầnsốvàđồngpha.
Câu11.
Conlắcđơncóchiềudài1,44mdaođộngđiềuhòatạinơicógiatốcg=
p
2
m/s
2
.Thờigianngắnnhấtđểquảnặngconlắcđitừvịtríbiênđếnvịtrícânbằnglà:
A.
1,2s.
B.
0,5s
C.
0,4s
D.
0,6s
Câu12.
Trongmạchđiệnxoaychiềuchỉchứatụđiện:
A.
dòng điệnichậmphahơnđệnápu.
B.
dòng điệninhanhphahơnđiệnápugóc
p
/2.
C.
điệnápunhanhphahơndòng điệnigóc
p
/2.
D.
điện ápucùngphavớidòng điệni
Câu13.
Mộtconlắcđơndaođộngvớibiênđộgócnhỏ(
a
0
<15
0
).Chọncâu
sai
khi
nóivềchukìconlắc.
A.
Chukìphụthuộcchiềudàiconlắc.
B.
Chukìphụthuộc
vàobiênđộdaođộng.
C.
Chukìkhôngphụthuộckhốilượngcủaconlắc.
D.
Chukìphụthuộcvàogiatốctrọngtrườngg.
Câu14.
Chohaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóphươngtrìnhliđộ
x
1
=A
1
cos(4t
3
p
)vàx
2
=A
2
cos(4t+
3
2
p
).Đólàhaidaođộng:
A.
lệchpha
p
/3.
B.
vuôngpha.
C.
ngượcpha.
D.
cùngpha.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang31
Câu30.
Hai nguồnsóngkếthợpS
1
,S
2
cùngtầnsố20Hzvàcùngphacáchnhau
20cm,tạohiệntượnggiaothoa.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườnglà90cm/s.Số
cựcđạigiaothoatrênđoạnS
1
,S
2
là:
A.
3
B.
5
C.
7
D.
9
Câu31.
Trênmộtsợidâychiềudài l cóhaiđầucốđịnh,ngườitatạorasóngdừng
vàquansátđượctrêndâycótấtcả5nút(kểcảhainútởhaiđầudây).Tốcđộtruyền
sóngtrêndâylàv.Tầnsốcủasóngđượcxácđịnhbằngcôngthức:
A.
2
v
f
l
=
B.
2
l
f
v
=
C.
v
f
l
=
D.
2v
f
l
=
Câu32.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsố0,5Hzvàđiđượcquãngđường32cm
sau4s.Chọngốctọađộtạivịtrícânbằng,gốcthờigianlúcvậtđiquavịtrícânbằng
theochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà:
A.
x=4cos(2
p
t+
p
/2)cm
B.
x=4cos(
p
t
p
/2)cm
C.
x=8cos(2
p
t
p
/2)cm
D.
x=8cos(
p
t+
p
/2)cm
Câu33.
ChomạchđiệngồmcuộndâythuầncảmcóL=4/10
p
(H),tụđiệnC=10
4
/
p
(F)vàđiệntrởthuầnR=80
W
mắcnốitiếp.Nốiđoạn mạchvớinguồnđiệnápxoay
chiềuU=100V,f=50Hz.Côngsuấtmạchtiêuthụlà
A.
P
R
=10,8W
B.
P
R
=80W
C.
P
R
=31,6W
D.
P
R
=30W
Câu34.
Đểcósóngdừngtrênsợidâyđànhồicóhaiđầucốđịnh,chiềudàitốithiểu
củasợidâyphảibằng
A.
mộtbước sóng
B.
nửabướcsóng
C.
phầntưbướcsóng
D.
hailầnbướcsóng.
Câu35.
MộttụđiệnC=1/4
p
(mF)mắcnốitiếpvớicuộndâythuầncảmL=1/
p
(H).
Dòngđiệnquamạchcóbiểuthức
( )
2 2 cos 100
3
i t A
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
.Biểuthứcđiệnápgiữa
haiđầuđoạnmạchlà
A.
( )
120 2 cos 100
2
u t V
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
B.
( )
120 2 cos 100
6
u t V
p
p
æ ö
= -
ç ÷
è ø
C.
( )
120 2 cos 100
3
u t V
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
D.
( )
5
120 2 cos 100
6
u t V
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
Câu36.
Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cóPTlà
( )
1
40cos 20
4
x t mm
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
;
( )
2
30 cos 20
4
x t mm
p
p
æ ö
= -
ç ÷
è ø
.Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngtrênlà:
A.
50(mm)
B.
10(mm)
C.
14(mm)
D.
12(mm)
Câu37.
Conlắclòxocókhốilượng200gdaođộngvớitầnsốf=5Hz.Lấy
p
2
»
10.
Độcứngcủalòxobằng
A.
20N/m
B.
200N/m.
C.
100N/m.
D.
10N/m.
Câu38.
Độcaocủaâmphụthuộcvào
A.
chukỳcủaâm.
B.
nănglượngâm.
C.
tốcđộtruyềnâm.
D.
cườngđộâm.
Câu 39.
Trong thờigian mộtphút dòngxoaychiềucótầnsố50Hzđổichiềubao
nhiêulần?
A.
100lần.
B.
3000 lần
C.
1500lần
D.
6000lần
Câu40.
MạchđiệnnốitiếpgồmđiệntrởthuầnR=30
3
W
,ốngdâythuầncảmcóđộ
tựcảmL=1/
p
HvàtụđiệncóđiệndungC. Khiđặtvàohaiđầumạchđiệnápxoaychiều
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang30 Vậtlí12
Câu20.
ĐiệntrởthuầnR=50
W
mắcnốitiếpvớicuộnthuầncảmcóL=1/
p
H.Hai
đầuđoạnmạchmắcvớinguồnxoaychiềucótầnsố50Hz.Điệnápởhaiđầucủađiện
trở75V thìđiệnápởhaiđầucuộnthuầncảmlà
A.
37,5V
B.
150V
C.
300V
D.
200V
Câu21.
ChođoạnmạchnốitiếpRLCgồmR=20
W
,L=0,8/
p
H,C=10
4
/
p
,mắc
vàođiệnápxoaychiềuucótầnsốf=50Hz.Khiđó:
A.
u cùngphavớii
B.
usớmphasovớiimộtgóc là
p
/4
C.
usớmphasovớiimộtgóclà
p
/2
D.
utrễ phasovớiimộtgóclà
p
/4
Câu22.
Phươngtrìnhchuyểnđộngcủavậtlàx=2cos10
p
t(cm,s).Sốdaođộngtoàn
phầnvậtthựchiệnđượctrongthờigian 10slà:
A.
5
B.
2
C.
50
D.
10
Câu23.
MộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếpvớiR=100(W);L=
1
p
(H); f=50(Hz).Đểdòng điệnquamạchđạtcựcđạithìgiátrịcủaClà:
A.
C=
4
10
p
-
(F)
B.
4
10
2
p
-
(F)
C.
4
10
3
p
-
(F)
D.
4
10
4
p
-
(F)
Câu24.
PhátbiểunàosauđâyvềdaođộngđiềuhòacủamộtvậtlàSAI?
A.
Tạivịtríbiêntốcđộcủavậtbằngkhông
B.
Tạivịtrícânbằnggiatốccủavậtcóđộlớncựcđại
C.
Tạivịtríbiêngiatốccủavậtcóđộlớncựcđại
D.
Tạivịtrícânbằngtốcđộcủavậtcóđộlớncựcđại
Câu25.
Máyphátđiệnxoaychiềumộtpha;phátđiệnxoaychiềubapha,độngcơ
khôngđồngbộbaphavàmáybiếnápcócùngtínhchấtnàosauđây?
A.
Biếnđổicơnăngthànhđiệnnăng.
B.
Đềusửdụngtừtrườngquay.
C.
Biến
đổiđiệnnăngthànhcơnăng
D.
Hoạtđộngdựatrênhiệntượngcảmứngđiệntừ.
Câu 26.
Cho mạch điện xoay chiều R, L, C mắc nối tiếp trong đó R = 100
W
,C
không đổi, độ tự cảm L thay đổi được, điện áp giữa hai đầu đoạn mạch là u =
200sin100
p
t(V).Khithayđổiđộtựcảmthìcườngđộhiệudụngcógiátrịcựcđạilà:
A.
2A
B.
A
C.
0,5A
D.
/2A
Câu27.
Điệnáphaiđầumạchvàcườngđộtứcthờichạyquamạchđiệnxoaychiều
RLC có có biểu thức:
200 cos 100 ( ); 2cos 100 ( )
6 6
u t V i t A
p p
p p
æ ö æ ö
= + = -
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Tổng trở
vàhệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlầnlượtbằng:
A.
Z=200Ωvàcos
j
=0,5
B.
Z=100Ωvàcos
j
=0,866
C.
Z=100Ωvàcos
j
=0,5
D.
Z=200Ωvàcos
j
=0,866
Câu28.
Cườngđộâmtạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmlà10
6
(W/m
2
).Biết
cườngđộâmchuẩnlà10
12
(W/m
2
).Mứccườngđộâmtạiđiểmđólà
A.
20dB
B.
80dB
C.
60dB
D.
40dB
Câu29.
Trongmạchđiệnxoaychiềuchỉchứatụđiện,điềunàosauđây
sai
?
A.
Côngsuấttiêu thụtrênmạchkháckhông
B.
Tầnsốđiệnápbằngtầnsốcườngđộdòng điện
C.
Điệnáptrễphahơncườngđộdòng điện
p
/2rad.
D.
Vớiđiệnápxácđịnh,cườngđộhiệudụngtỷlệthuậnvớiđiệndungcủatụđiện
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang15
Câu15.
ChomộtđoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếpvàR,L,Ccógiátrịkhông
đổi.Điệnáphaiđầumạchlàu=200
2
cos2
p
ft(V).Thayđổitầnsốfchođếnlúc
cộnghưởngđiệnxảyra,khiđóđiệnáphiệudụngởhaiđầuđiệntrởRcógiátrị:
A.
U
R
=100V.
B.
U
R
=100
2
V.
C.
U
R
=0.
D.
U
R
=200V.
Câu16.
Chohaidaođộngcùngphương:x
1
=4cos(10t+
j
1
)(cm)vàx
2
=10cos(10t
+π/2)(cm).Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngtrêncóbiênđộlà6cmkhi:
A.
j
1
=π/2.
B.
j
1
=π/4
C.
j
1
=0.
D.
j
1
=π/2
Câu17.
Mộtsóngcơlantruyềntrênsợidâyđànhồi,trongkhoảngthờigian6ssóng
truyềnđược6m.Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà:
A.
200cm/s
B.
100cm/s
C.
20cm/s
D.
10m/s
Câu18.
Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpS
1
,S
2
daođộngvớitầnsố15Hz.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà30cm/s.Mộtđiểm
Mtrongvùnggặpnhaucủa2sóngcách2nguồnnhữngkhoảngd
1
,d
2
sẽdaođộngvới
biênđộcựcđạikhi:
A.
d
1
=24cmvàd
2
=20cm
B.
d
1
=25cmvàd
2
=20cm
C.
d
1
=23cmvàd
2
=26cm
D.
d
1
=25cmvàd
2
=22cm
Câu19.
Mộtvậtcókhốilượng100gdaođộngđiềuhòavớibiênđộ5cm,tầnsố2
Hz.Cho
p
2
=10.Độngnăngcựcđạicủavậtcógiátrị:
A.
0,05J.
B.
0,025J.
C.
0,002J.
D.
0,02J.
Câu20.
Tronggiaothoasóngnước,khoảngcáchngắnnhấttừtrungđiểmOcủahai
nguồnkếthợpA,BđếnmộtđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạitrênđoạnABlà:
A.
l
B.
4
3
l
C.
4
l
D.
2
l
Câu21.
DâyABdài2mđượccăngnằmngangvớihaiđầuAvàBcốđịnh.Khidây
daođộngvớitầnsố50Hztathấytrêndâycósóngdừngvới5nútsóng(kểcảAvà
B).Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà:
A.
25m/s
B.
10m/s
C.
12,5m/s
D.
50m/s
Câu22.
Mộtsóngcơtruyềncóchukỳ0,01struyềntrongkhôngkhí.Sóngđóđược
gọilà:
A.
sónghạâm.
B.
sóngđiệntừ.
C.
sóngsiêuâm.
D.
sóngâm.
Câu23.
Rôtocủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó4cặpcực,quayđềuvới
vậntốc15vòng/giâythìdòng điệndomáyphátracótầnsốlà:
A.
50Hz
B.
6Hz
C.
360Hz
D.
60Hz
Câu24.
Phươngnàosauđây
không
phảilàphươngtrìnhsóng?
A.
u=Acos2
p
(ft
l
x
)
B.
u=Acos2
p
(
T
t
l
x
)
C.
u=Acos
w
(t
v
x
)
D.
u=Acos2
p
(
T
t
v
x
)
Câu25.
Tạiđiểmphảnxạ,sóngphảnxạsẽ:
A.
cùngphavớisóngtớinếuvậtcảnlàcố định.
B.
ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàtựdo.
C.
ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàcốđịnh.
D.
luônngượcphavớisóngtới.
Câu26.
MạchR,L,Cnốitiếp,nếuđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrở,cuộncảmvàtụ
điệnlàU
R
=80V,U
L
=80V,U
C
=20Vthìđiệnáphiệudụng2đầumạchlà:
A.
180V
B.
80V
C.
100V
D.
120V
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang16 Vậtlí12
Câu27.
Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòa,khităngchiềudàiconlắclên4lầnthì
tầnsốdaođộngcủanósẽ:
A.
giảm4lần
B.
tăng2lần
C.
tăng4lần
D.
giảm2lần
Câu28.
Điệnápu=200
2
cos100
p
t(V)đặtvàohaiđầumộtcuộncảmthuầnthì
tạoradòng điệncócườngđộhiệudụngI=2A.Cảmkhángcủađoạnmạchlà:
A.
100
W
.
B.
200
W
.
C.
200
2
W
.
D.
100
2
W
.
Câu29.
Điềukiệnđểxảyrahiệntượngcộnghưởnglà:
A.
chukỳcủadaođộngcưỡngbứcbằngchukỳriêngcủahệdaođộng.
B.
tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.
C.
tầnsốcủahệtựdaođộngbằngtầnsốriêngcủahệdaođộng.
D.
biênđộcủalựccưỡngbứcbằngbiênđộcủahệdaođộng.
Câu30.
MộtđoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếp.Điệnáphiệudụnghaiđầu
điệntrở,cuộndây,tụđiệnlầnlượtđođượclàU
R
=56V,U
L
=36V,U
c
=92V.Độ
lệchphagiữađiệnápuởhaiđầumạchvàdòng điệnilà:
A.
j
=45
0
B.
j
=16
0
C.
j
=45
0
D.
j
=16
0
Câu31.
Trongdaođộngđiềuhòacủaconlắclòxothìnhậnđịnhnàodướiđâylà
sai
:
A.
Thếnăngcựcđạikhivậtởhaibiên.
B.
Cơnăngdaođộngtỉlệvớibìnhphươngbiênđộdaođộng.
C.
Lựchồiphụctriệttiêuvàđổichiềuởvịtrícânbằng.
D.
Độngnăngnhỏnhấtkhivậtởvịtrícânbằng.
Câu32.
ĐoạnmạchmắcnốitiếpcóđiệntrởR=50
W
;cảmkhángbằng90
W
;dung
khángbằng40
W
.Đặtvàohaiđầumạchđiệnápu=200
2
cos100
p
t(V).Biểuthức
dòng điệntứcthờitrongmạchlà:
A.
i=4
2
cos100
p
t(A)
B.
i=4cos(100
p
tπ/4)(A)
C.
i=4cos(100
p
t+π/4)(A)
D.
i=4
2
cos(100
p
tπ/4)(A)
Câu33.
CườngđộhiệudụngIvàcườngđộcựcđạiI
0
liênhệtheobiểuthức:
A.
I=I
0
2
B.
I=
3
0
I
C.
I=
2
0
I
D.
I=
2
0
I
Câu34.
Phátbiểunàosauđâyvềđộngcơkhôngđồngbộ3phalà
SAI
:
A.
Rôtoquayđồngbộvớitừtrường.
B.
Trongđộngcơ3pha,từtrườngquaydodòng điện3phatạora.
C.
Đổichiềuquay
độngcơbằngcáchđổichỗ2trong3dâynốiđộngcơvàomạngđiện3pha.
D.
Côngsuấtcủađộngcơ3phalớnhơncôngsuấtcủađộngcơmộtpha.
Câu35.
Mộtốngsáodài80cm,hởhaiđầu,tạosóngdừngtrongốngsáovớiâmcực
đạiởhaiđầuống.Trongkhoảnggiữaốngsáocóhainútsóng.Bướcsóngcủaâmlà:
A.
l
=80cm.
B.
l
=160cm
C.
l
=40cm
D.
l
=20cm
Câu36.
Chọncâuphátbiểu
sai
vềmáybiếnáp:
A.
Haicuộndâyđồngquấnvào
khungthépgọilàcuộnsơcấpvàcuộnthứcấpcósốvòngdâygiốngnhau.
B.
Tầnsốdòngđiệntrongcuộnsơcấpvàcuộnthứcấpthìgiốngnhau.
C.
Khung
thépcủabiếnthếgồmnhiềuláthépmỏngghépcáchđiệnđểgiảmhaophíđiệnnăng.
D.
Máybiếnáp đượcchếtạodựavàohiệntượngcảmứngđiệntừ.
Câu37.
Sóngcơhọclàsựlantruyền:
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang29
A.
2 2 cos(4 )( )
4
x t cm
p
p
= +
B.
2cos(4 )( )
4
x t cm
p
p
= -
C.
2cos(4 )( )
4
x t cm
p
p
= +
D.
2 2 cos(4 )( )
4
x t cm
p
p
= -
Câu11.
Cườngđộâmlà:
A.
nănglượngcủasóngâmtruyềntrongmộtđơnvịthời
gianquamộtdiệntíchđặtvuônggócphươngtruyềnâm
B.
năng lượngcủa
sóngâmtruyềnquamộtđơnvịdiệntíchđặtvuônggócvớiphươngtruyềnâm
C.
nănglượngcủasóngâmtruyềnquamộtvịtrítrongmộtđơnvịthờigian.
D.
năng lượng của sóng âm truyềntrong một giây qua một đơn vị diện tích đặt
vuônggócvớiphươngtruyềnâm
Câu12.
ĐặtmộtcuộncảmcóđiệntrởthuầnR
0
=100ΩvàđộtựcảmL=1/
p
(H)vào
nguồnđiệnxoaychiềuu=200cos100
p
t(V),côngsuấttiêuthụtrêncuộncảmbằng
A.
50W
B.
500W
C.
100W
D.
10W
Câu13.
Tầnsốdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơnđượctínhbằngcôngthức
A.
2
l
f
g
p
=
B.
1
2
l
f
g
p
=
C.
1
2
g
f
l
p
= D. 2
g
f
l
p
=
Câu14.
Máybiếnápcócuộnsơcấpcó500vòng,cuộnthứcấpcó10vòng.Haiđầu
cuộnsơcấpmắcvàonguồnxoaychiềucóđiệnáphiệudụng120Vthìđiệnápởhai
đầucuộnthứcấp là:
A.
2,4V
B.
6000V
C.
8,4V
D.
0,42V
Câu15.
MộtmạchđiệnxoaychiềugồmtụđiệnCvàđiệntrởthuầnRmắcnốitiếp.
Vônkếmắchaibảntụđiệnchỉ100Vvàvônkếmắchaiđầuđiệntrởthuầnchỉ75V.
Điệnáphiệudụngởhaiđầumạchđiệnbằng
A.
125 2V
B.
175 2V
C.
175V
D.
125V
Câu16.
Điềunàosauđây
sai
khinóivềsóngcơhọc?
A.
Tầnsốsóngthayđổikhisóngtruyềntừmôitrườngnàyquamôitrườngkhác
B.
Quátrìnhtruyềnsónglàquátrìnhtruyềnnănglượng
C.
Sóngngangcóphươngdaođộngvuônggócvớiphươngtruyền.
D.
Trongsóngdừngkhôngcósựtruyềnnănglượng
Câu17.
Rôtocủamộtmáyphátđiệnxoaychiềugồm20cặpcựcnamchâm,máytạo
rasuấtđiệnđộngxoaychiềucótầnsố50Hz.Tốcđộquaycủarotobằng
A.
15vòng/phút
B.
25vòng/phút.
C.
150vòng/phút
D.
250vòng/phút
Câu18.
Mộtvậtcókhốilượngm daođộngtheophươngtrìnhx=A.cos(
w
t+
j
).
Tìmphátbiểu
đúng
:
A.
Lực kéovềcóđộlớncựcđại:F
max
= m
w
2
ª
B.
Quãngđườngvậtđiđượcsau
nhữngkhoảngthờigianbằngnhauthìluônbằngnhau.
C.
Giatốcvậtcóbiểuthức:a=
w
A.cos(
w
t+
j
).
D.
Vậntốcvậtcóbiểuthức:v=
w
A.sin(
w
t+
j
).
Câu 19.
Đặt một điện áp xoay chiều u
220 2 sin100 t = p
(V) vào hai đầu một
đoạnmạchR,L,Cnốitiếp.BiếtđiệntrởR=110
W
,khihệsốcôngsuấtđoạnmạch
lớnnhấtthìcôngsuấtđiệntiêuthụởđoạnmạchlà:
A.
484W
B.
440W
C.
115W
D.
172,7W
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang28 Vậtlí12
Câu 39.
Một con lắc lò xo dao động điều hòa, khi vật nặng trong con lắc đang
chuyểnđộngvềvịtrícânbằngthì
A.
nănglượngcủavậtđangchuyểnhóatừthếnăngsangđộngnăng
B.
thếnăngcủavậttăngdầnvàđộngnăngcủavậtgiảmgiảmdần
C.
thếnăngcủavậttăngdầnnhưngcơnăngkhôngđổi
D.
cơnăngcủavậttăngdầnđếngiátrịlớnnhất
Câu 40.
Một sóng cơ học truyền dọc theo trục Ox có phương trình
( )
2cos 200 2u t x = -
(cm),trongđóxlàtọađộđượctínhbằng(m),tlàthờigianđược
tínhbằng(s).Vậntốctruyềnsónglà
A.
334(m/s)
B.
314(m/s)
C.
100(m/s)
D.
331(m/s)
ĐỀÔNHK1SỐ7
Câu1.
MộtsóngcơtruyềntheophươngOx.LiđộcủaphầntửMcáchgốctoạđộO
mộtđoạnx(xtínhbằngcm),tạithờiđiểmt(ttínhbằnggiây)códạngu=10cos(10x
400t)cm.Vận tốctruyềnsóngbằng:
A.
25cm/s
B.
40cm/s
C.
60cm/s
D.
80cm/s
Câu2.
Phátbiểunàosauđâylà
sai
khinóivềdaođộngcủaconlắcđơnDĐĐH?
A.
Khiởvịtríbiên,cơnăngcủaconlắcbằngthếnăngcủanó
B.
Chuyểnđộngtừvịtríbiênvềvịtrícânbằnglànhanhdần.
C.
Vớidaođộngnhỏthìdaođộnglàđiềuhòa.
D.
Khiđiquavịtrícânbằngthì
trọnglựctácdụnglênvậtcânbằngvớilựccăngcủadây.
Câu3.
Khinóivềmộthệdaođộngcưỡngbứcởgiaiđoạnổnđịnh,phátbiểunào
SAI
?
A.
Tầnsố củadaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốngoạilựccưỡngbức.
B.
Biênđộcủahệdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàobiênđộcủangoạilựccưỡngbức.
C.
Tầnsốcủahệdaođộngcưỡngbứcluônbằngtầnsốriêngcủahệ.
D.
Biênđộcủahệdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàotầnsốcủangoạilựccưỡngbức.
Câu4.
Mộtsóngâmcótầnsố200Hzlantruyềntrongmôitrườngnướcvớivậntốc
1500m/s.Bướcsóngcủasóngnàylà:
A.
8,5m
B.
4,5m
C.
3m
D.
7,5m
Câu5.
Mộtconlắcđơncóchukì1,2strênTráiĐất.Tínhchukìcủaconlắctrên
MặtTrăng?ChobiếtgiatốctrọngtrườngcủaMặtTrăngnhỏhơncủaTráiĐất5,9
lần.
A.
3,64s
B.
2,91s.
C.
0,2s
D.
7,08s
Câu6.
Thờigianngắnnhấtđểvậtdaođộngđiềuhoàvớitầnsốgócωđitừvịtrícó
liđộx=A/2đếnvịtrícóliđộx=A/2là:
A.
3
5
p
w
B.
3
p
w
C.
p
w
D.
2
3
p
w
Câu7.
Trongmộtdaođộngđiềuhòakhilyđộbằngmộtnửabiênđộthìtỉsốcủa
độngnăngsovớicơnăngtoànphầnlà:
A.
1/2
B.
1/4
C.
1/8
D.
3/4
Câu8.
Sóngtruyềntrênsợidâyđànhồicótầnsố100Hz,tốcđộtruyềnsóngbằng
200m/s.Haiđiểmgầnnhaunhấtdaođộngngượcphacáchnhau
A.
0,25m
B.
1m.
C.
0,5m
D.
2m.
Câu9.
MộtconlắcđơndaođộngvớichukỳT=2s,khit=0conlắcởvịtríbiên.
Vàothờiđiểmt=0,5sconlắcđang:
A.
cógiatốccựcđại
B.
đến vị trí biên
C.
cótốcđộbằngkhông
D.
điquavịtrícânbằng
Câu10.
Chohaidaođộngcùngphương:
2cos(4 )( )
2sin(4 )( )
x t cm
x t cm
p
p
=
ì
í
=
î
.PTdaođộngtổnghợp
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang17
A.
củaphadaođộngtrongmôitrườngvậtchấttheothờigian.
B.
củatầnsốdaođọngtrongmôitrườngvậtchấttheothờigian.
C.
củavậtchấtmôitrườngtheothờigian.
D.
củabiênđộdaođọngtrongmôitrườngvậtchấttheothờigian.
Câu38.
HaiđầuđoạnmạchRLCnốitiếpcóđiệnápu=120
2
cos
w
t(V).Điệntrở
R=100
W
.Khicócộnghưởngđiệnthìcôngsuấttiêuthụcủamạchlà:
A.
576W.
B.
72W.
C.
144W.
D.
288W.
Câu39.
Phátbiểunàosauđây
khôngđúng
vớimộtquátrìnhsóng?
A.
Quátrìnhtruyềnsónglàquátrìnhtruyềnphadaođộng.
B.
Sóngdọctruyềnđiđượctrongcácmôitrườngrắn,lỏng,khí.
C.
Càngxanguồntầnsốsóngcànggiảm.
D.
Càngxanguồnbiênđộsóngcànggiảm.
Câu40.
Máybiếnáplítưởngcóhaicuộndâylầnlượtcó10000vòngvà200vòng.Nếu
làmáytăngápcóđiệnáphiệudụngởcuộnsơcấplà220Vthìđiệnáphiệudụngởcuộn
thứcấp:
A.
50kV.
B.
44000V.
C.
50V.
D.
11kV.
ĐỀÔNHK1SỐ4
Câu1.
Mộtconlắclòxogồmvậtnặngkhốilượngmtreovàomộtlòxothẳngđứng
cóđộcứngk=100N/m.Vậtnặngdaođộngđiềuhòavớibiênđộ5cm.Độngnăng
củavậtnặngkhinócóliđộ3cmbằng:
A.
1J.
B.
800J.
C.
0,125J.
D.
0,08J.
Câu2.
Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúngkhinóivềdaođộngtắtdần?
A.
Daođộngtắtdầnlàdaođộngcóbiênđộgiảmdầntheothờigian.
B.
Trongdao
độngtắtdần,trạngtháidaođộngcủavậtkhônglặplạihoàntoànnhưcũ.
C.
Daođộngtắtdầnlàmộtdaođộngđiềuhòa.
D.
Nguyênnhângâyradaođộngtắtdầnlàdocómasátgiữavậtvàmôitrường.
Câu3.
Chọncâuđúng.Tạiđiểmphảnxạthìsóngphảnxạ
A.
luôncùngphavớisóngtới.
B.
luônngượcphavớisóngtới.
C.
ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàcốđịnh.
D.
ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàtựdo.
Câu4.
Tạicùngmộtnơi,trongcùngmộtkhoảngthờigian,conlắcđơnchiềudàil
1
thựchiệnđược15daođộng,conlắcđơnchiềudàil
2
thựchiệnđược10daođộng.Ta
có:
A.
l
2
=2,25l
1
B.
l
1
=2,25l
2
C.
l
2
=1,5l
1
D.
l
1
=1,5l
2
Câu5.
Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphươngcùngtần
sốkhôngphụthuộcvào:
A.
độlệchphagiữahaidaođộngthànhphần.
B.
phabanđầucủahaidaođộngthànhphần.
C.
biênđộcủahaidaođộngthànhphần.
D.
tầnsốcủahaidaođộngthànhphần.
Câu6.
GọiI
0
làcườngđộâmchuẩn,Ilàcườngđộâmtạimộtđiểm.Chọncôngthức
đúngvềmứccườngđộâmL.
A.
L(dB)=
0
lg
I
I
æ ö
ç ÷
è ø
B.
L(dB)=10
0
lg
I
I
æ ö
ç ÷
è ø
C.
L(dB)=
0
lg
I
I
æ ö
ç ÷
è ø
D.
L(dB)=10
0
lg
I
I
æ ö
ç ÷
è ø
Câu7.
Chodòngđiệnxoaychiềui=2cos(100
p
t
-p
/2)(A)chạyquamộtcuộndây
thuầncảmcóL=1/
p
(H)thìđiệnápởhaiđầucuộndâycódạng
A.
u=200cos(100
p
t
-p
)(V)
B.
u=200cos(100
p
t+
p
/2)(V)
C.
u=100
2
cos(100
p
t)(V)
D.
u=200cos100
p
t(V)
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang18 Vậtlí12
Câu8.
Khitầnsốdòngđiệnxoaychiềuchạyquađoạnmạchchỉchứatụđiệntăng
lên4lầnthìdungkhángcủatụđiệnsẽ
A.
giảmđi4lần.
B.
giảmđi2lần.
C.
tănglên4lần.
D.
tănglên2lần.
Câu9.
Mộtsóngtruyềntrênmặtnướcvớitốcđộtruyềnv=18m/s,tầnsốsónglàf=
30Hz.Haiđiểmgầnnhaunhấttrêncùngphươngtruyềnsóngdaođộnglệchphanhaugóc
p
/3thìcáchnhau :
A.
40cm.
B.
20cm.
C.
10cm.
D.
15cm.
Câu10.
Dòng điệnxoaychiềucótầnsốcàngcaothì
A.
càngdễquatụđiệnC.
B.
càngdễquacuộncảmL.
C.
càngkhóquacuộncảmLvàtụC.
D.
càngdễquacuộncảmLvàtụC.
Câu11.
ConlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớibiênđộlàA.Liđộ
củavậtkhiđộngnăngcủavậtbằngthếnăngcủalòxolà
A.
x=±
2
A
.
B.
x=±
2
2
A
.
C.
x=±
2
4
A
.
D.
x=±
4
A
.
Câu12.
Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộlầnlượtlà6cm
và8cm.Độlệchphacủahaidaođộnglà
p
/2.Biênđộcủadaođộngtổnghợpbằng
A.
2cm.
B.
12cm.
C.
14cm.
D.
10cm.
Câu13.
Sóngcơcóphươngtrìnhu(t)=2cos(1000t
-
40x)cm,trongđóx(cm)và
t(s).Tốcđộtruyềncủasónglà
A.
125cm/s.
B.
50cm/s.
C.
25cm/s.
D.
10cm/s.
Câu14.
Mộtsợidâyđànhồidài l =100cm,cóhaiđầuAvàBcốđịnh.Mộtsóng
truyềntrêndâyvớitầnsố50Hzthìtađếmđượctrêndây3nútsóng,khôngkể2nút
A,B.Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà
A.
50m/s.
B.
30m/s.
C.
25m/s.
D.
20m/s.
Câu15.
Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềsóngcơ?
A.
Sóngcơhọclàsựlantruyềncủatrạngtháidaođộngtrongmôitrườngvậtchất.
B.
Quátrìnhtruyềnsónglàquátrìnhtruyềnnănglượng.
C.
Sóng ngang có
phươngdaođộngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
D.
Sóngdọckhôngtruyềnđược
trongchânkhôngnhưngsóngngangtruyềnđượctrongchânkhông.
Câu16.
MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT.Khoảngthờigianngắnnhất
kểtừlúcvậtcóliđộcựcđạiđếnlúcvậtcóvậntốccựcđạilà
A.
T
B.
T/2
C.
T/4
D.
T/8
Câu17.
PhátbiểunàosauđâylàđúngđốivớimạchđiệnchỉcótụđiệnC?
A.
Tụđiệnchocảdòng điệnxoaychiềuvàdòng điệnmộtchiềuđiqua.
B.
Dung kháng của tụ điện tỉ lệ thuận với chu kỳ của dòng điện xoay chiều.
C.
Cườngđộhiệudụngcủadòng điệnxoaychiềuquatụtỉlệnghịchvớitầnsốdòng điện.
D.
Hiệuđiệnthếgiữahaibảntụdaođộngsớmphahơndòng điệngóc
p
/2.
Câu18.
Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồivớihaiđầudâylàhainútsóng
thìchiềudàicủadây:
A.
luônbằngmộtsốnguyênlầncủanửabướcsóng.
B.
luônbằngsốnguyênlẻcủaphầntưbướcsóng.
C.
luôn bằngsốnguyênlẻcủanửabướcsóng.
D.
luônbằngmộtsốnguyênlầnbướcsóng.
Câu19.
Mộtconlắclòxodaođộngtrênquỹđạodài5cm.Quãngđườngvậtđiđược
trong5chukỳbằng :
A.
50cm.
B.
25cm.
C.
100cm.
D.
20cm.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang27
Câu 28.
Một chất điểm dao động điều hòa trên trục Ox theo phương trình
5cos 4x t
p
=
(cm,s).Tạithờiđiểmt=5(s),vậntốccủachấtđiểmnàycógiátrịbằng
A.
0(cm/s)
B.
20
p
(cm/s)
C.
5(cm/s)
D.
20
p
(cm/s)
Câu29.
Tạimộtđiểm,đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtruyềnqua
mộtđơnvịdiệntíchđặttạiđiểmđó,vuônggócvớiphươngtruyềnsóngtrongmột
đơnvịthờigianlà
A.
cườngđộâm
B.
độtocủaâm
C.
mứccườngđộâm
D.
độcaocủaâm
Câu30.
Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòa.Biếtlòxocóđộcứng25(N/m)vàvật
nhỏcókhốilượng100(g).Cho
2
10
p
=
.Độngnăngcủaconlắcbiếnthiêntheothời
gianvớitầnsố
A.
1,25(Hz)
B.
5(Hz)
C.
12,25(Hz)
D.
5,125(Hz)
Câu31.
Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatheomộttrụccốđịnh.Phátbiểunàođúng?
A.
Lựckéovềtácdụngvàovậtkhông đổi
B.
Liđộcủavậttỉlệvớithờigiandaođộng
C.
Quỹđạochuyểnđộngcủavậtlàmộtđườnghìnhsin
D.
Quỹđạochuyểnđộngcủavậtlàmộtđườngthẳng
Câu32.
Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuầnmắcnốitiếpvớicuộncảmthuần.Điện
áphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởthuầnvàhaiđầucuộncảmthuầnlầnlượtlàU
R
=
60V,U
L
=80V.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchlà:
A.
8,4V
B.
50V
C.
100V
D.
70V
Câu33.
Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?
A.
Sóngtrongđócácphầntử
củamôitrườngdaođộngtheophươngtrùngvớiphươngtruyềnsónggọilàsóngdọc
B.
Sóngtrongđócácphầntửcủamôitrườngdaođộngtheophươngvuônggócvới
phươngtruyềnsónggọilàsóngngang
C.
Tạimỗiđiểmcủamôitrườngcósóng
truyềnqua,biênđộcủasónglàbiênđộdaođộngcủaphầntửmôitrường
D.
Bướcsónglàkhoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhấttrêncùngmộtphương
truyềnsóngmàdaođộngtạihaiđiểmđóngượcphanhau
Câu34.
Trênmộtsợidâyđànhồidài2,4(m),haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng
với8bụngsóng.Biếtsóngtruyềntrêndâycótầnsố100(Hz).Tốcđộtruyềnsóng
trêndâylà:
A.
10(m/s)
B.
60(m/s)
C.
600(m/s)
D.
20(m/s)
Câu35.
Mộtconlắclòxođượctreothẳngđứnggồmlòxođộcứngk,vậtnhỏkhối
lượngm.Khivậtởvịtrícânbằnglòxodãnmộtđoạn4(cm).Lấyg=
2
p
(m/s
2
).Tần
sốdaođộngcủavậtlà:
A.
5(Hz)
B.
25(Hz)
C.
50(Hz)
D.
2,5(Hz)
Câu 36.
Một dòng điện xoay chiều có biểu thức
5 2 cos100i t
p
=
(A) chạy qua
Ampekế.Tầnsốcủadòng điệnvàsốchỉcủaAmpekếlầnlượtlà
A.
100Hz;5A
B.
100Hz;
5 2
A
C.
50Hz;5A
D.
50Hz;
5 2
A
Câu37.
Mộtâmcótầnsốf,cườngđộâmchuẩnI
0
,tạimộtđiểmcócườngđộâm
bằngIthìmứccườngđộâm L tạiđiểmđóđobằngđơnvịBen(B)đượctínhbằng
côngthức:
A.
0
lg
I
L
I
=
B.
0
ln
I
L
I
=
C.
0
lg
I
L
I
=
D.
0
ln
I
L
I
=
Câu38.
ĐoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồmđiệntrởthuầnR,cuộn
dâythuầncảmcócảmkhángZ
L
=200( W),tụđiệncódungkhángZ
C
=100( W).
Khiđặtvàohaiđầumạchmộtđiệnápxoaychiều
200 2 cos100u t
p
=
(V)thìcường
độhiệudụnglà
2
A,điệntrởthuầnRcógiátrị
A.
100( W)
B.
50(W)
C.
200( W)
D.
400( W)
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang26 Vậtlí12
A.
R=
L
C
B.
LC
w
2
=1
C.
LC
w
2
=R
D.
LC
w
=R
2
Câu18.
Đặtmộtđiệnápxoaychiều
200 2 cos100u t
p
=
(V)vàohaiđầuđoạnmạch
gồmtụđiệncóđiêndung10
4
/
p
(F)nốitiếpvớiđiệntrởthuần100(W).Biểuthức
cườngđộdòng điệnquamạchlà
A.
2 cos 100
4
i t
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
(A)
B.
2 cos 100
4
i t
p
p
æ ö
= -
ç ÷
è ø
(A)
C.
2cos 100
4
i t
p
p
æ ö
= -
ç ÷
è ø
(A)
D.
2cos 100
4
i t
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
(A)
Câu19.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukì0,25
p
(s)vàbiênđộ2(cm).Tạithời
điểmvậtđiquavịtrícânbằngthìvậntốccógiátrịbằng
A.
0,32(m/s)
B.
3,2((cm/s)
C.
0,16(m/s)
D.
1,6(cm/s)
Câu20.
ThờigianngắnnhấtđểmộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìTđitừ
vịtríbiênx=Ađếnvịtrícóliđộx=A/2
A.
3
8
T
B.
3
T
C.
12
T
D.
3
4
T
Câu21.
Mộtngườiquansátsóngtrênmặtbiểnthấykhoảngcáchgiữahaingọnsóng
liêntiếpbằng1,5(m)vàcó5ngọnsóngquatrướcmặttrong6(s).Tốcđộlantruyền
sóngtrênmặtnướclà:
A.
1(m/s)
B.
1,5(m/s)
C.
2,25(m/s)
D.
1,25(m/s)
Câu22.
MộtsóngcơphátratừnguồnOlantruyềntrênmặtnướcvớitốcđộv=2
(m/s). Người ta thấy hai điểm M, N gần nhau nhất trên mặt nước nằm trên cùng
đườngthẳngquaOvàởcùngphíasovớiO,cáchnhau40(cm)luôndaođộngngược
phavớinhau.Tầnsốsóngđócógiátrịlà
A.
2,5(Hz)
B.
2(Hz)
C.
0,4(Hz)
D.
1,5(Hz)
Câu23.
ChomạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.Gọii=I
0
cos
w
tlàcườngđộ
dòngđiệnquamạchvàu=U
0
cos(
w
t+
j
)làđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Côngsuất
tiêuthụcủađoạnmạchđượctínhbằngcôngthức
A.
P=R
2
0
I
B.
P=
0 0
2
U I
cos
j
C.
P=UI
D.
P=ZI
2
Câu24.
Mộtconlắclòxođượcđặttrênmặtphẳngnằmngangkhôngmasátvàdao
độngđiềuhòavớiphươngtrình
( )
6cos 10x t
p
= +
(cm).Trongquátrìnhdaođộng,
chiềudàicựcđạicủalòxolà42(cm).Chiềudàitựnhiêncủalòxo
A.
30(cm)
B.
42,6(cm)
C.
36(cm)
D.
0,48(cm)
Câu25.
Trongthínghiệmvềhiệntượngsóngdừngtrênsợidâydài2(m)cóhaiđầu
cốđịnh,bướcsónglớnnhấtcóthểcósóngdừngtrêndâylà
A.
1(m)
B.
2(m)
C.
3(m)
D.
4(m)
Câu26.
ChođoạnmạchRLCnốitiếp,R=100
W
,cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm
L=2/
p
HvàtụđiệncóđiệndungC=10
4
/
p
F.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp
xoaychiềucótầnsố50Hzthìtổngtrởđoạnmạchlà:
A.
141,4
W
B.
316,2
W
C.
200
W
D.
400
W
Câu27.
Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóbiênđộdaođộnglà5cm.Chiềudài
quỹđạocủachấtđiểmlà:
A.
20cm
B.
10cm
C.
15cm
D.
30cm
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang19
Câu20.
Chodòngđiệnxoaychiềui=I
0
cos
w
t(A)chạyqua mộttụđiện.Điệnáp
hiệudụnggiữahaiđầutụđiệncógiátrịlà
A.
0
CI
w
B.
0
2
CI
w
C.
0
2
CI
w
D.
0
2
I
C
w
Câu21.
ĐặtvàohaiđầutụCmộtđiệnápu=141cos100
p
t(V)thìdòngđiệnquaC
cógiátrịhiệudụnglà2A.GiátrịcủaCbằng
A.
50/
p
(
m
F).
B.
100/
p
(
m
F).
C.
200/
p
(
m
F).
D.
100(
m
F).
Câu22.
Khigắnquảcầukhốilượngm
1
vàolòxothìhệdaođộngvớichukỳT
1
=
1,5s.Khigắnquảcầukhốilượngm
2
vàolòxotrênthìhệdaođộngvớichukỳT
2
=
0,8s.NếugắnđồngthờicảhaiquảcầuvàolòxothìhệdaođộngvớichukỳTbằng
A.
0,7s.
B.
1,7s.
C.
2,3s.
D.
2,89s.
Câu23.
Mộtvậtnhỏhìnhcầukhốilượng400gđượctreovàolòxonhẹcóđộcứng
160N/m.Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ10cm.Vậntốc
củavậtkhiquavịtrícânbằngcóđộlớnbằng
A.
2m/s.
B.
0.
C.
4m/s.
D.
6,28m/s.
Câu24.
Liđộvàgiatốccủa mộtvậtdaođộngđiềuhòaluônbiếnthiênđiềuhòa
cùngtầnsố
A.
vuôngphanhau.
B.
lệchphanhau
p
/4.
C.
cùngphanhau.
D.
ngượcphanhau.
Câu25.
Độcaolàđặctrưngsinhlýcủaâmgắnliềnvới
A.
độtocủaâm.
B.
tầnsốcủaâm.
C.
mứccườngđộâm.
D.
đồthịdaođộngcủaâm.
Câu26.
Mộtdâydẫncóđiệntrởkhôngđángkểđượccuộnlạithànhcuộndâyvànối
vàomạngđiệnxoaychiềucóđiệnáphiệudụnglà127Vvàtầnsố50Hz.Dòngđiện
cựcđạiquacuộndâybằng10A.Độtựcảmcủacuộndâylà
A.
0,04H.
B.
0,057H.
C.
0,028H.
D.
0,081H.
Câu27.
ĐặtmộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhvàohaiđầumộttụCthìdòngđiệnqua
mạchcócườngđộhiệudụnglàI.NếughépsongsongvớiCmộttụC'=Cthìcường
độhiệudụngquamạchlàI'với:
A.
I'=2I
B.
I'=I/2
C.
I'=4I
D.
I'=I
Câu28.
Điềukiệncógiaothoasóngtrênmặtnướclàhainguồnsóngphảidaođộng
A.
cùngtầnsốvàcùngbiênđộ.
B.
cóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
C.
cùngbiênđộvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian.
D.
cùngtầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheo thờigian.
Câu29.
Mộtvậtcókhốilượngm=1kgtreovàomộtlòxođặtthẳngđứng.Vậtdao
độngvớichukỳT=0,5s.Chog=
p
2
(m/s
2
).Độbiếndạngcủalòxokhivậtởvịtrí
cânbằnglà:
A.
0,25cm.
B.
6,25cm.
C.
25cm.
D.
0,625cm.
Câu30.
Độlớnvậntốcvàgiatốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòathỏamãnmệnhđề
nào?
A.
Ởvịtríbiênthìvậntốctriệttiêu,giatốccựcđại.
B.
Ởvịtríbiênthìvậntốcđạtcựcđại,giatốctriệttiêu.
C.
Ởvịtríbiênthìvậntốctriệttiêu,giatốctriệttiêu.
D.
Ởvịtrícânbằngthìvậntốccựcđại,giatốccựcđại.
Câu31.
Khicóhiệntượngcộnghưởngcơhọcxảyrathì
A.
tầnsốdaođộngcủahệđạtgiátrịcựcđại.
B.
biênđộcủalựccưỡngbứctuầnhoàntácdụngvàohệđạtgiátrịcựcđại.
C.
biênđộdaođộngcủahệđạtgiátrịcựcđại.
D.
phadaođộngcủahệđạtgiátrịcựcđại.
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang20 Vậtlí12
Câu32.
HainguồnsóngkếthợpS
1
vàS
2
(S
1
S
2
=12cm)pháthaisóngkếthợpcùng
tầnsốf=40Hz,vậntốctruyềnsóngtrongmôitrườnglàv=2m/s.Sốvângiaothoa
cựcđạixuấthiệntrongvùnggiaothoalà:
A.
3
B.
2
C.
4
D.
5
Câu33.
Đặtvàohaiđầucuộndâycóđiệntrởthuần40
W
mộtđiệnápxoaychiềuthì
cườngđộdòngđiệnquacuộndâytrễphahơnhiệuđiệnthếgóc
p
/3.Tổngtrởcủa
cuộndâybằng:
A.
20
W
.
B.
80
W
.
C.
20
3
W
.
D.
40
3
W
.
Câu34.
Chọncâusai.Điệnápxoaychiềugiữahaiđầumộtđoạnmạchtrễphasovới
dòng điệnkhitrongmạch
A.
cóRvàCnốitiếp.
B.
cóRvàLnốitiếp.
C.
chỉcóC.
D.
cóR,LvàCnốitiếpvớiZ
L
<Z
C
.
Câu35.
ỞhaiđầumạchRLCnốitiếpcómộtđiệnápxoaychiềuhiệudụnglàU
AB
=
111V.ĐiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởlàU
R
=105V.Biếtđiệnáphiệudụng
U
L
=2U
C
.GiátrịcủaU
L
là:
A.
4V.
B.
2V.
C.
36V.
D.
72V.
Câu36.
MộtcuộndâycóđiệntrởthuầnRvàđộtựcảmLmắcvàogiữahaiđiểmcó
hiệuđiệnthếxoaychiềutầnsốf.Hệsốcôngsuấtcủamạchđượctínhbằngcôngthức
A.
2
R
R fL
p
+
B.
2 2 2 2
2
R
R f L
p
+
C.
2 2 2 2
4
R
R f L
p
+
D.
2
R
fL
p
Câu37.
TrongmạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp,nếuđiệndungcủatụđiệnthay
đổivàthỏađiềukiệnLC
w
2
>1thìphátbiểunàosauđâylàkhôngđúng?
A.
Hệsốcôngsuấtcủamạchđạtcựcđạivàbằng 1.
B.
Cảmkhánglớnhơndungkháng.
C.
Điệnápởhaiđầumạchsớmphahơndòng điện.
D.
TổngtrởcủamạchluônlớnhơnR.
Câu38.
TrongmạchxoaychiềuRLCnốitiếp,điệnápgiữahaiđầumạchcógiátrị
hiệudụngUkhôngđổi.Nếucườngđộdòngđiệnhiệudụngquamạchđạtgiátrịcực
đạithìchukỳcủadòng điệnđượctínhbằngcôngthức
A.
T=2
p
LC
B.
T=2
p
L
C
C.
T=2
p
C
L
D.
T=
2
LC
p
Câu39.
ChomạchđiệnxoaychiềuABgồmR=100Ω,C=10
4
/
p
(F)vàL=2/
p
(H)mắcnốitiếp.Biếtđiệnápởhaiđầumạchlàu
AB
=200cos(100
p
t+
p
/2)(V)thì
cườngđộdòng điệnhiệudụngtrongmạchbằng
A.
1,4A.
B.
0,5A
C.
2A.
D.
1A.
Câu40.
MạchđiệnxoaychiềugồmRLCmắcnốitiếp,cóR=30Ω,Z
C
=20Ω,Z
L
=
60Ω.Tổngtrởcủamạchbằng
A.
2500Ω.
B.
50Ω.
C.
70Ω.
D.
110Ω.
ĐỀÔNHK1SỐ5
Câu1.
MạchRLCnốitiếpcóL
w
=1/C
w
.NếuchoRtănghailầnthìhệsốcôngsuấtcủa
mạch:
A.
khôngđổi
B.
tăngbốnlần
C.
tănghailần
D.
giảmhailần
Câu2.
ĐọanmạchxoaychiềuchỉcótụđiệnC,điềunàosauđâyđúng
A.
Dungkhángcủatụtỉlệvớitầnsốdòng điện.
B.
usớmphaπ/2sovớii.
C.
Dòng điệnhiệudụng:I=CωU.
D.
Điệnáphiệudụng:U=CωI.
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang25
Câu9.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình
2cos
3
x t
p
p
æ ö
= +
ç ÷
è ø
(cm).Khivật
cótốcđộlà3,14(cm/s)thìliđộcủavậtlà:
A.
1,73 ±
(cm)
B.
4,24 ±
(cm)
C.
5,12 ±
(cm)
D.
2 3 ±
(cm)
Câu10.
MộtmạchđiệnxoaychiềugồmR,L,Cmắcnốitiếp.GọiU
R
,U
L
,U
C
lầnlượt
làđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảmvàhaibảntụđiện.Khi
U
L
=2U
C
;U
R
=U
C
3
thì
A.
điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchtrễphahơncườngđộdòng điệnquamachmộtgóc π/6.
B.
điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchtrễphahơncườngđộdòng điệnquamachmộtgóc
p
/4.
C.
điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncườngđộdòng điệnquamachmộtgóc
p
/6.
D.
điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncườngđộdòng điệnquamachmộtgóc
p
/4.
Câu11.
Khicósóngdừngtrênsợidâyđànhồithì:
A.
trêndâycónhữngđiểmdao
độngvớibiênđộcựcđạixenkẽvớinhữngđiểmđứngyên
B.
tấtcảcácđiểmcủadâyđềudừngdaođộng
C.
nguồnphátsóng,dừngdaođộng
D.
trêndâychỉcònsóngphảnxạ,cònsóngtớibịdừnglại
Câu 12.
Đặt điệnápxoaychiều u=220
2
cos100
p
t(V)vào haiđầuđoạn mạch
RLCkhôngphânnhánhthìcườngđộdòngđiệnquamạch
4cos 100
4
i t
p
p
æ ö
= -
ç ÷
è ø
(A).
Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạch
A.
450(W)
B.
420(W)
C.
460(W)
D.
440(W)
Câu13.
Mộtvậtcókhốilượngm=81(g)treovàomộtlòxothẳngđứngthìtầnsố
daođộngđiềuhòalà10(Hz).Treothêmvàolòxomộtvậtcókhốilượngm
'
=19(g)
thìtầnsốdaođộngcủahệbằng
A.
8,1(Hz)
B.
9(Hz)
C.
12,4(Hz)
D.
11,1(Hz)
Câu14.
Trongthínghiệmgiaothoatrênmặtnước,hainguồnkếthợpA,Bdaođộng
vớitầnsố20(Hz),tạimộtđiểmMcáchAvàBlầnlượtlà16(cm)và20(cm),sóng
cóbiênđộcựcđại,giữaMvàđườngtrungtrựccủaABcó3dãycựcđạikhác.Tốcđộ
truyềnsóngtrênmặtnướclà
A.
53,4(cm/s)
B.
20(cm/s)
C.
26,7(cm/s)
D.
40(cm/s)
Câu15.
Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình
( )
cosx A t
w f
= +
.Phátbiểunào
đúng:
A.
Biểuthứcvậntốccủavật:
( )
sinv A t
w w f
= - +
B.
Biểuthứcgiatốccủavật:
( )
2
sina A t
w w f
= +
C.
Tầnsốdaođộngcủavật:f=
2
p
w
D.
Chukìdao độngcủavật:
2
T
w
p
=
Câu16.
Phátbiểunàosauđâylàsai:
A.
Trong dao động duy trì, năng lượng
cungcấpchohệkhônglàmthayđổichukìriêngcủanó
B.
Daođộngcủaconlắcđồnghồlàdaođộngduytrì
C.
Trongdaođộngtắtdần,vậntốccủavậtlàkhôngđổi
D.
Trongdaođộngtắtdầnthìbiên độgiảmdầntheothờigian
Câu17.
ChomạchđiệnxoaychiềugồmR,L,Cmắcnốitiếp,điệnápgiữahaiđầu
đoạnmạchvàcườngđộdòng điệnchạyquamạchcùngphakhi
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang24 Vậtlí12
A.
10
W
B.
20
W
C.
100
W
D.
10
2
W
Câu 39.
Hai dao động điều hòa cùng phương có phương trình lần lượt là x
1
=
4cos(
p
.t
p
/6)cmvàx
2
=4cos(
p
t
p
/2)(cm).Daođộngtổnghợpcủahaidaođộng
nàycóbiênđộlà:
A.
2
3
cm
B.
2
7
cm
C.
2
2
cm
D.
4
3
cm
Câu40.
MộtđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmmộtđiệntrởthuầnR=40 W,mắcnối
tiếpvớimộtcuộnthuầncảmcócảmkháng60 W vàmộttụđiệncóđiệndungC.Điện
áp đặt vào hai đầu đoạn mạch có biểu thức
220 2 cos100 ( )u t V
p
=
thì dòng điện
trongmạchchậmphahơnđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchmộtgóc
4
p
.Dungkháng
củatụđiệnbằng :
A.
60 3 W
.
B.
20 W
.
C.
60 W.
D.
100 W.
ĐỀÔNHK1SỐ6
Câu1.
Tronghiệntượngsóngdừngtrêndâyđànhồi,khoảngcáchgiữamộtnútsóng
vàmộtbụngsóngliêntiếplà:
A.
mộtnửabướcsóng
B.
hai lần bước
sóng
C.
mộtphầntưbướcsóng
D.
mộtbướcsóng
Câu2.
Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượngmvàlòxocóđộcứngk,khi
daođộngđiềuhòavớibiênđộ10(cm) thìcơnăngcủanólà0,04(J).Khinó dao
độngvớibiênđộ16(cm)thìcơnăngcủanólà:
A.
0,1024(J)
B.
0,36(J)
C.
0,036(J)
D.
0,0125(J)
Câu3.
Mộtvậtcókhốilượngm=100gthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoà,
cùngphương,cùngtầnsốtheocác phươngtrình:x
1
=3cos20t(cm) vàx
2
=3cos(20t
p
/3)(cm).Biênđộdaođộngtổnghợpcủavậtlà
A.
3(cm)
B.
3 3
(cm)
C.
6 3
(cm)
D.
6(cm)
Câu4.
Vậntốctruyềnsóngcơtăngdầntrongcácmôitrườngtheothứtự
A.
rắn,lỏng,khí.
B.
rắn,khí,lỏng.
C.
lỏng,rắn,khí.
D.
khí,lỏng,rắn.
Câu5.
Trongdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàosauđâylàsai
A.
Vậntốccủavậtđạtgiátrịcựctiểukhivậtởmộttronghaivịtríbiên
B.
Giatốccủavậtđạtgiátrịcựctiểukhivậtchuyểnđộngquavịtrícânbằng
C.
Giatốccủavậtđạtgiátrịcựcđạikhivậtchuyểnđộngquavịtrícânbằng
D.
Vậntốccủavậtđạtgiátrịcực đạikhivậtchuyểnđộngquavịtrícânbằng
Câu6.
Mộtconlắcđơncóchiềudài1(m)daođộngđiềuhòaxungquanhvịtrícân
bằng.Sauthờigian20(s)conlắcthựchiệnđược10daođộngtoànphần.Lấy
p
=3,14
thìgiatốctrọngtrườngnơiđóbằng
A.
9,80(m/s
2
)
B.
9,8596(m/s
2
)
C.
9,8956(m/s
2
)
D.
10(m/s
2
)
Câu7.
Hiệntượngcộnghưởngthểhiệnrõrệtnhấtkhi
A.
tầnsốcủalựccưỡngbứclớn
B.
biênđộcủalựccưỡngbứcnhỏ
C.
lựcmasátcủamôitrườngnhỏ
D.
lựcmasátcủamôitrườnglớn
Câu8.
Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngk,mộtđầutreovậtcókhốilượngm,
đầucònlạitreoởmộtđiểmcốđịnh.Conlắcđangdaođộngđiềuhòavớitầnsốlàf.
Nếugiảmkhốilượngvậtnặngđi9lầnthìtầnsốcủaconlắclà
A.
3
f
B.
f
C.
9f
D.
3f
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang21
Câu3.
Mạchđiệnxoaychiềucó2trong3phầntửR,L,Cmắcnốitiếpnhau.Nếu
))(
6
.cos(
0
VtUu
p
w
- =
và
))(
3
.cos(
0
AtIi
p
w
+ =
thì2phầntửđólà
A.
RvàC
B.
LvàCvớiZ
L
<Z
C
C.
LvàCvớiZ
L
>Z
C
D.
RvàL
Câu4.
Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng,khiconlắcở
vịtrícânbằnglòxodãn9cm,thờigianconlắcbịnéntrong1chukìlà0,1s.Lấyg=
p
2
=10m/s
2
.Biênđộdaođộngcủavậtlà:
A.
4,5cm
B.
6 3cm
C.
9cm
D.
8 3cm
Câu5.
Điệnápxoaychiềugiữahaiđầuđoạnmạchđượcchobởibiểuthứcsau:u=
120cos(100
p
t+π/6)(V),dòngđiệnquamạch khiđócóbiểuthứci=cos(100
p
t
π/6)(A).Côngsuấttiêuthụcủađọanmạchlà:
A.
60W
B.
120W
C.
30
3
W
D.
30W
Câu6.
DâyABcăngnằmngangdài2m,haiđầuAvàBcốđịnh.Tạo1sóngdừng
trêndâyvớitầnsố50Hz.TrênđoạnABthấycó5nútsóng.Vậntốctruyềnsóngtrên
dâylà:
A.
50cm/s
B.
50m/s
C.
12,5cm/s
D.
12,5m/s
Câu7.
Mộtmáybiếnápcó2cuộndâyN
1
=500vòngvàN
2
=100vòng.Đặtvào2
đầucuộnsơcấphiệuđiệnthếhiệudụng100Vthìhiệuđiệnthếhiệudụngở2đầu
cuộnthứcấp :
A.
20V.
B.
200V.
C.
50V.
D.
10V.
Câu8.
Âmngheđược cótầnsốnằmtrongkhoảng
A.
16Hzđến20000kHz
B.
16Hzđến200kHz
C.
16Hzđến20kHz
D.
16Hzđến20MHz
Câu9.
Cácđặctrưngsinhlýcủaâmlà:
A.
Chukỳ,tầnsốvàbướcsóng.
B.
Chukỳ,tầnsốvàvậntốctruyềnâm.
C.
Vậntốctruyềnâm,độtovàâmsắc.
D.
Độcao,độtovàâmsắc.
Câu10.
Phátbiểu nàosauđâylàSAI?TrongmạchđiệnxoaychiềuR,L,Ckhông
phânnhánhkhiđiệndungcủatụđiệnthayđổivàthoãmãn điềukiện
LC
1
=
w
thì
A.
Cườngđộdòng điệnhiệudụngtrongmạchđạtcựcđại
B.
Cườngđộdaođộngcùngphavớihiệuđiệnthếgiữahaiđầuđoạnmạch.
C.
Tổngtrởtoànmạchcựctiểu
D.
Hệ sốcôngsuấttoànmạchcựctiểu.
Câu11.
Khitầnsốdòngđiệnxoaychiềuchayquađoạnmạchchỉchứacuộncảm
tănglên4lầnthìcảmkhángcủacuộncảm.
A.
Giảmđi2lần
B.
Tănglên4lần
C.
Tănglên2lần
D.
Giảmđi4lần
Câu 12.
Chođoạnmạch có cảmkháng Z
L
= 200
W
vàZ
C
= 100
W
nốitiếp,haiđầu
mạchcóhiệuđiệnthếU =100V.Côngsuấttiêuthụ trên toànmạchlà:
A.
0W.
B.
300W.
C.
200W.
D.
100W.
Câu13.
Phátbiểunàosauđâylà
đúng
khinóivềđịnhnghĩabướcsóng?
A.
Làquãng đườngmàsóngtruyềnđượctrong1chukìdao động.
B.
Làkhoảngcáchgiữa2điểmdaođộnggiốnghệtnhau.
C.
Làkhoảngcáchgiữahaiđiểmdaođộngngượcphatrênphươngtruyềnsóng
D.
Làkhoảngcáchgiữahaiđiểmdaođộngcùngphatrênphươngtruyềnsóng.
BộđềôntậpHKI TrườngTHPTBìnhPhú
Trang22 Vậtlí12
Câu14.
Chọncâu
đúng.
HệsốcôngsuấtcủamạchđiệnxoaychiềugồmR,L,Cmắc
nốitiếpcó
2
1
LC
w
=
là:
A.
2
/2
B.
1
C.
0,5
D.
0
Câu15.
Trongdaođộngđiềuhoà:
A.
Giatốcbiếnđổiđiềuhoànhanhphaπ/2sovớiliđộ
B.
Vậntốcbiếnđổiđiềuhoàchậmpha
2
p
sovớigiatốc
C.
Vậntốcbiếnđổiđiềuhoàngượcphasovớiliđộ
D.
Giatốcbiếnđổiđiềuhoàcùngphasovớiliđộ
Câu16.
Hiệntượngsóngdừngtrêndâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóngliên
tiếpbằngbaonhiêu?
A.
Bằnghailầnbướcsóng
B.
Bằngmộtphầntưbướcsóng.
C.
Bằngmộtbướcsóng
D.
Bằngmộtnửabướcsóng
Câu17.
Chọncâuđúng:
A.
Sóngnganglàsóngcóphươngdaođộnglàphươngngang.
B.
Sóngnganglàsóngcóphươngdaođộngtrùngvớiphươngtruyềnsóng.
C.
Sóngnganglàsóngcóphươngdaođộngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.
D.
Sóngnganglàsóngcóphươngtruyềnsónglàphươngngang.
Câu18.
ĐoạnmạchRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầumạchmộthiệuthếxoaychiềucó
giátrịhiệudụng220V.DùngvônkếlítưởngmắcvàohaiđầuđiệntrởRthìsốchỉlà
132V.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
A.
1,6.
B.
0,7.
C.
0,6.
D.
0,5.
Câu19.
Đạilượngnàosauđâycủasóngkhôngphụthuộcmôitrườngtruyềnsóng?
A.
Vậntốcsóng
B.
Tần sốsóng,vậntốcsóngvàbướcsóng
C.
Tầnsốdaođộngcủasóng
D.
Bướcsóng
Câu20.
Điềukiệnđểcógiaothoasónglà
A.
haisóngcùngbướcsónggiaonhaugiaonhau.
B.
haisóngcùngtầnsốvàcóđộlệchphakhôngđổigiaonhau.
C.
haisóngchuyểnđộngngượcchiềunhauvàgiaonhau.
D.
haisóngcùngbiênđộ,cùngtốcđộgiaonhau.
Câu21.
ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchRLCkhôngphânnhánhmộthiệuđiệnthếxoay
chiềuu=U
0
cos
w
tthìdòngđiệntrongmạchlài=I
0
cos(
w
t+
j
i
).Nếu
j
i
>0thì
đoạnmạchđiệnnàyluôncó:
A.
Z
L
=Z
C
B.
Z
L
=R
C.
Z
L
>Z
C
D.
Z
L
<Z
C
Câu22.
Tạorasóngdừngtrênmộtdây,khoảngcáchgiữamộtbụngvàmộtnútcạnh
nhaulà12(cm).Tầnsốdaođộnglà4(Hz).Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà:
A.
96(cm/s).
B.
48(cm/s).
C.
12(cm/s).
D.
1,92(m/s).
Câu23.
Tronghiệntượnggiaothoasóng,nhữngđiểmtrongmôitrườngtruyềnsóng
làcựcđạigiaothoakhihiệuđườngđicủasóngtừhainguồnkếthợptớilà:
A.
d
2
d
1
=k.
l
/2
B.
d
2
d
1
=(2k+1)
2
l
C.
d
2
d
1
=(k+1)
2
l
D.
d
2
d
1
=kλ
Câu24.
ĐoạnmạchxoaychiềuR,L,CmắcnốitiếpcóR=20 W,Z
L
=8 W,Zc=6 W
vớitầnsốf.Giátrịcủatầnsốf'đểhệsốcôngsuấtcủamạchbằng1là
A.
f'<f
B.
f '=2f
C.
f'=f
D.
f'>f
Câu25.
Nhữngđặctrưngvậtlýcủaâmlà:
TrườngTHPTBìnhPhú BộđềôntậpHKI
Vậtlí12 Trang23
A.
tầnsố,cườngđộâmvàđồthịdaođộngcủaâm
B.
độto,tầnsốvàcườngđộâm.
C.
độto,âmsắcvàcườngđộâm.
D.
biênđộ,tầnsốvàđồthịdaođộngcủaâm.
Câu26.
Đặtvàohaiđầumộtcuộncảmthuầnđiệnápu=U
o
cos
w
t(v).Cườngđộ
dòng điệnhiệudụngquamạchlà:
A.
o
U
L
w
B.
2
o
U
L
w
C.
o
U L
w
D.
2
U
L
w
Câu27.
ĐiệnáphiệudụngUcủadòngđiệnxoaychiềuliênhệvớiđiệnápcựcđại
U
0
theocôngthứcnàodướiđây:
A.
U=
0
2U
B.
U=
0
2
U
C.
U=
0
3U
D.
U=
0
2
U
Câu28.
TatruyềnmộtcôngsuấtđiệnP=600Kwtừmộtnguồnđiệncóhiệuđiệnthế
U=6000Vđếnnơitiêuthụbằnghaidâyđồngcóđiệntrởtổngcộnglà5
W
.Dòngđiện
vàhiệuđiệnthếluôncùngpha.Côngsuấthaophítrênđườngdâytảilà:
A.
50kW.
B.
30kW.
C.
72kW.
D.
12kW.
Câu29.
Hainguồnphátsóngnàodướiđâylàhainguồnkếthợp?
A.
Hainguồncùngphabanđầu
B.
Hainguồncùngtầnsố
C.
Hainguồncùngtầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian
D.
Hainguồncùngbiênđộdaođộng
Câu30.
Độcaocủaâmgắnliềnvới:
A.
tầnsốâm.
B.
tầnsốvàmứccườngđộâm.
C.
biênđộâm.
D.
cườngđộâm.
Câu31.
Mộtsóngngangtruyềntrênmộtdâyđànhồirấtdàivớivậntốcv=20m/s,
tầnsốdaođộnglàf=50Hz.Khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhấttrêndâyvàcó
daođộngngượcphanhaulà:
A.
0,3m.
B.
0,2m.
C.
0,5m.
D.
0,4m.
Câu32.
MứccườngđộâmtạimộtđiểmlàL=90dB.BiếtcườngđộâmchuẩnlàI
0
=10
12
W/m
2
thìcườngđộâmtạiđiểmđólà
A.
0,001W/m
2
B.
10
4
W/m
2
C.
0,01W/m
2
D.
0,1 W/m
2
Câu33.
Côngthứcsửdụngtrongmáybiếnáplýtưởnglà:
A.
2
1
2
1
1
2
I
I
N
N
U
U
= =
B.
1
2
2
1
2
1
I
I
N
N
U
U
= =
C.
2
1
1
2
2
1
I
I
N
N
U
U
= =
D.
2
1
2
1
2
1
I
I
N
N
U
U
= =
Câu34.
Mộtsóngtruyềntrênmặtnướccóbướcsóng0,5(m).Khoảngcáchgiữahai
điểmgầnnhaunhấttrêncùngphươngtruyềnsóngvàdaođộnglệchphanhau90
o
là:
A.
12,5(cm)
B.
25(cm)
C.
100(cm)
D.
50(cm)
Câu35.
Mộtvậtdaođộngđiềuhoàcóquĩđạolàmộtđoạnthẳngdài20cm.Biênđộ
daođộngcủavậtlà:
A.
5cm.
B.
12cm
C.
10cm.
D.
20cm.
Câu36.
Nguyêntắctạoradòng điệnxoaychiềulàdựavào:
A.
Ứngdụngcủatừtrườngquay
B.
Ứngdụngcủadòng điệnPhucô
C.
Hiệntượngtựcảm
D.
Hiệntượngcảmứngđiệntừ
Câu37.
Chọncâu
đúng.
Sóngdọc
không
truyềnđượctrong
A.
nước
B.
khôngkhí
C.
kimloại
D.
chânkhông
Câu38.
MộtđoạnmạchđiệngồmR=10
W
,L=
1
10
p
Hmắcnốitiếp.Chodòngđiện
xoaychiềuhìnhsintầnsốf=50Hzquamạch.Tổngtrởcủađoạnmạchbằng: