Tải bản đầy đủ (.doc) (144 trang)

Thư mục sách ngành : Giáo dục tiểu học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (879.98 KB, 144 trang )

TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
Trờng đại học vinh
Trung tâm thông tin -th viện
Nguyễn thúc hào
&
Th mục sách
ngành Giáo dục tiểu học
Vinh, 08 / 2010
Lời giới thiệu
&
Th mục là một trong nhiều phơng tiện trợ giúp tra cứu
tìm tin hữu hiệu. Với mục đích cung cấp thông tin cho bạn đọc
về tài liệu (Tài liệu đến hết tháng 06/ 2010) có ở Trung tâm
thông tin - Th viện liên quan đến ngành Vật lý trên cơ sở
khung chơng trình đào tạo của khoa Vật lý -Trờng đại học
Vinh. Cấu trúc th mục sách ngành Vật lý đợc chúng tôi biên
soạn gồm:
1
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
A. Môn cơ sở
B. Môn chuyên ngành
1. Phơng pháp giảng dạy Tâm lí giáo dục học
2. Giáo dục mầm non
3. Giáo dục tiểu học
4.Các bậc giáo dục khác
Tài liệu trong th mục đợc sắp xếp theo các đề mục, trong
từng đề mục xếp theo thứ tự chữ cái tên tác giả, tác phẩm.
Thông tin về mỗi tài liệu đợc cung cấp qua các yếu tố cơ bản
nh: tên tài liệu, tên tác giả, nơi xuất bản, nhà xuất bản, số
trang, kí hiệu phân loại, kí hiệu xếp kho, từ khoá, số đăng kí cá
biệt qua đó nhằm đáp ứng mọi nhu cầu tìm kiếm thông tin


về tài liệu mà bạn đọc quan tâm.
Tuy nhiên, trong quá trình biên soạn th mục mặc dù đã
rất cố gắng nhng chắc chắn không tránh khỏi sai sót. Chúng
tôi rất mong nhận đợc sự đóng góp ý kiến từ quý độc giả.
Mọi ý kiến đóng góp xin liên hệ về: Tổ Phân loại Biên
mục Trung tâm thông tin Th viện Trờng Đại học Vinh. ĐT:
0383.557459
Rất chân thành cảm ơn!
Vinh, tháng 08 năm 2010
Ban biên tập
ơ
A. môn cơ sở
1. 15 bi tin hc c s: Lớ thuyt v thc hnh / Bựi Th Tõm - H.: Thng Kờ , 1994. -
150 tr. ; 19 cm - 004.071/ BT 134m/ 94
T khoỏ: Tin hc c s
KCB: DC.003206 - 24
MV.023929 - 31
2. 110 tỡnh khỳc tha ban u / B.s. V Hng - H.: Thanh Niờn , 2002. - 258 tr. ; 24 cm
- 781.509 597/ M 318 /02
T khoỏ: m nhc
KCB: DC.018094 - 95
DX.015003 - 05

2
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
3. 300 bi tp phong cỏch hc ting Vit: Cú gii ỏp / inh Trng Lc - H.: Giỏo Dc ,
1999. - 364 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 076/ L 112b/ 99
T khoỏ: Ting vit
KCB: DC.001923 - 25
DV.002905 - 06, DV.003731; DV.009385 - 89

MV.019094 - 189
4. 99 phng tin v bin phỏp tu t ting Vit / inh Trng Lc - H.: Giỏo Dc , 1994. -
244 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ L 112c/ 94
T khoỏ: Ting vit
KCB : DV.003740 - 41
DX.005016 - 30
MV.020753 - 55
5. 99 phng tin v bin phỏp tu t ting Vit / inh Trng Lc - Tỏi bn ln th 5. -
H.: Giỏo Dc , 2001. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ L 112c/ 01
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.001823 - 27
DV.003742; DV.007255 - 58
MV.020756 - 849
6. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance / Jean M. Williams - 4th
ed - USA: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 548 p. ; 24 cm., 0-7674-1747-X eng. -
796.04/ W 7211a/ 01
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: DC.020222
MN.015063
7. m nhc ph thụng / Phm Trng Cu, Thy Mai - H.: Giỏo Dc , 1997. - 123 tr. ; 20 cm.
vie. - 780.7/ PC 138a/ 97
T khoỏ: m nh c
KCB : DC.006767 - 71
MV.051298 - 312
8. m nhc 7: Sỏch giỏo viờn / Hong Long, Lờ Minh Chõu - H.: Giỏo Dc , 2003. - 88 tr. ;
27 cm - 780.71/ HL 296õ/ 03
T khoỏ: m nh c
KCB : DC.012955-56

9. m nhc v m thut 6 / Hong Long, Lờ Minh Chõu, m Luyn, - H.: Giỏo Dc ,

2002. - 163 tr. ; 24 cm. vie. - 780.7/ 134/ 02
T khoỏ: m nh c
KCB DC.012315 - 16
10. m nhc v m thut 7 / Hong Long, Hong Lõn, Lờ Minh Chõu, - H.: Giỏo Dc ,
2003. - 172 tr. ; 27 cm. vie. - 780/ 134/ 03
T khoỏ: m nh c
KCB : MV.023212
3
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
11. m nhc v phng phỏp dy hc õm nhc tiu hc: (Ti liu o to t trỡnh
THST lờn CSP v bi dng giỏo viờn tiu hc) / Hong Long - H.: Giỏo Dc , 2006. -
64 tr. ; 29 cm -( D ỏn phỏt trin giỏo viờn tiu hc) vie. - 372.870 7/ HL 296õ/ 06
T khoỏ: m nh c, Giỏo dc tiu hc
KCB : DC.029263 - 65
12. Bi tp ting Vit 10: Ti liu giỏo khoa thớ im: Ban khoa hc t nhiờn; Ban khoa
hc t nhiờn-xó hi / Hu Chõu, Lờ A, Nguyn Ngc Diu - In ln th 3. - H.: Giỏo
Dc , 1996. - 156 tr. ; 19 cm - 495.922 076/ C 146555b/ 96
T khoỏ: Ting vit, Bi tp
KCB : DX.005140 - 43
MV.019513 - 17
13. Bi tp ting Vit 11 / Dip Quang Ban, inh Trng Sỏu - H.: Giỏo Dc , 1991. - 138
tr. ; 19 cm - 495.922 076/ DB 116b/ 91
T khoỏ: Ting vit, Bi tp
KCB : DX.004146 - 51
14. Bi tp toỏn cao cp: i s tuyn tớnh v gii tớch. - Thnh ph H Chớ Minh: Nxb.
Trng i hc Tp. H Chớ Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09
T khoỏ: Toỏn hc, i s tuyn tớnh
KCB : DC.031388 - 92
DT.020472 - 81
MV.065174 - 78

15. Bi tp toỏn cao cp: T.1. i s tuyn tớnh / Nguyn Quý Dy, Nguyn Sum, Ngụ S
Tựng - H.: Giỏo Dc , 1999. - 267 tr. ; 19 cm - 512.507 6/ ND 436(1)b/ 99
T khoỏ: Toỏn hc, i s tuyn tớnh
KCB DC.013862 - 66
DVT.000343 - 47
DT.004064 - 73
MV.033447 - 524
16. Bi tp toỏn cao cp: T.2. Phộp tớnh gii tớch mt bin s / Nguyn ỡnh Trớ - Tỏi
bn ln th 1. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 515.207 6/ NT 358(2)b/ 01
T khoỏ: Toỏn hc, i s tuyn tớnh
KCB : DVT.000102 - 04
DT.000041 - 50
MV.029730 - 901
4
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
17. Bi tp toỏn cao cp: T.2: Phộp tớnh gii tớch mt bin s / Nguyn ỡnh Trớ, T Vn
nh, Nguyn H Qunh - Tỏi bn ln th 1. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. -
515.076/ NT 358(2)b/ 01
T khoỏ: Toỏn hc, Hm s
KCB: DC.000121 - 215
DVT.000099 - 101
DT.000380 - 88
18. Bi tp toỏn cao cp: T.3: Gii tớch - Hm nhiu bin. Dựng cho sinh viờn cỏc chuyờn
ngnh toỏn, tin, cụng ngh thụng tin, k thut / Trn Vn n, [v nhng ngi khỏc]. -
H Ni: Giỏo dc , 2000. - 223 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ B 152(3)/ 00
T khoỏ: Toỏn hc, Gii tớch
KCB : DC.032194 - 98
DT.020589 - 96
MV.065021 - 27
19. Bi tp toỏn cao cp: T1. i s v hỡnh hc gii tớch / Nguyn ỡnh Trớ, T Vn

nh, Nguyn H Qunh - H.: Giỏo Dc , 1997. - 388 tr. ; 20 cm - 512.140 76/ NT
358(1)b/ 97
T khoỏ: Toỏn hc, Gii tớch
KCB: DT.007504 - 13
MV.029527 - 37
20. Bi tp toỏn cao cp: T1: i s v hỡnh hc gii tớch / Nguyn ỡnh Trớ, T Vn
nh, Nguyn H Qunh - Tỏi bn ln th 4. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 388 tr. ; 20 cm -
512.140 76/ NT 358(1)b/ 01
T khoỏ: Toỏn hc, Gii tớch
KCB : DC.000101 - 05
DVT.000091 - 98
DT.000429 - 38
MV.029243 - 428

21. Bi son th dc 1 / Phm Vnh Thụng, Hong Mnh Cng, Phm Mnh Tựng - H.:
i hc Quc gia H Ni , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: DT.002332 - 36
DC.011615 - 19
22. Bi son th dc 2 / Phm Vnh Thụng, Phan c Phỳ, Phm Mnh Tựng, - H.: i
hc Quc gia H Ni , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: DT.002337 - 40
DC.011878 - 83
23. Bi son th dc 3 / Phm Vnh Thụng, Nguyn Quc Ton, Phm Mnh Tựng, -
H.: i hc Quc gia H Ni , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
5
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: DT.002341 - 45

DC.011762 - 66
24. Bi son th dc 4 / Phm Vnh Thụng, Hong Mnh Cng, Phm Mnh Tựng - H.:
i hc Quc gia H Ni , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: DT.002346 - 49
DC.011917 - 21
25. Bi son th dc 5 / Phm Vnh Thụng, Trn Vn Thun, Nguyn Vit Minh, - H.:
i hc Quc gia H Ni , 1999. - 148 tr. ; 19 cm - 796.07/ B 114/ 99
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: DT.002350 - 54
DC.011737 - 41

26. Bo v v phỏt trin ch ngha Mỏc-Lờnin, t tng H Chớ Minh l nhim v quan
trng v bc thit / Nguyn c Bỡnh - H.: Chớnh tr Quc gia , 1994. - 108 tr. ; 20 cm.
vie. - 335.5/ NB 274b/ 94
T khoỏ: Kinh t chớnh tr
KCB: DX.000860 - 64
DC.004545 49
27. Biology / Peter H. Raven, [et al]. - 7th. ed - USA.: McGraw Hill , 2002. - 1250 p. ; 27
cm., 0-07-292164-1 eng. - 570/ B 6157/ 02
T khoỏ: Sinh hc
KCB : MN.015250
28. Biology: The dynamics of life. - USA: Merrill , 1991. - 850 p. ; 24 cm., 0-675-06508-9
eng. - 571/ B 615/ 91
T khoỏ: Sinh hc
KCB : MN.015251 - 52
28. Bi dng hc sinh gii ting vit tiu hc / Lờ Phng Nga. - H Ni: i hc s
phm , 2009. - 199 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762b/ 09
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.031121 - 35

DX.031940 - 50
MV.064408 22
30. Cỏc bi ging v lch s ting Vit: ( Th k XX) / inh Vn c - H.: i Hc
Quc Gia , 2005. - 272 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ 423c/ 05
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.027059 - 61
31. Cỏc bi ging v lch s ting Vit: Th k XX / inh Vn c. - H.: i Hc Quc
Gia H Ni , 2005. - 272 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 7/ 822c/ 05
T khoỏ: Ting vit
KCB : DV.002767 ; DV.008358
DX.024935 - DX.027706
6
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
32. Cỏc dng bi tp ng õm v t vng ting anh / Trn Mnh Tng. - H Ni: i
Hc S Phm , 2007. - 270 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927c/ 07
T khoỏ: Ng õm
KCB : DC.030850 - 53
DV.010298 - 99
DX.032152 - 55
33. Cõu ting vit / Nguyn Th Lng. - In ln th 2 cú sa cha, b sung. - H Ni:
Nxb. i hc s phm , 2009. - 241 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ NL 964c/ 09
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.031439 - 48
DX.032583 - 92
MV.064463 - 72
34. Ch ngha xó hi khoa hc: Sỏch dựng trong cỏc trng i hc v Cao ng t nm
hc 1991 - 1992. / B.s. Phm Vn Thỏi - H.: Nxb. H Ni , 1991. - 151 tr. ; 19 cm -
335.423 071/ C174/ 91
T khoỏ: Ch ngha xó hi khoa hc
KCB: MV.013389 - 422

35. Ch ngha xó hi khoa hc: Sỏch dựng trong cỏc trng i hc v Cao ng t nm
hc 1991 - 1992. / B.s. Phm Vn Thỏi - H.: Nxb. H Ni , 1992. - 171 tr. ; 19 cm -
335.423 071/ C 174/ 92
T khoỏ: Ch ngha xó hi khoa hc
KCB: DC.004077 81
MV.013423 48
DX.000529 48
36. Ch ngha xó hi khoa hc: Trớch tỏc phm kinh in: Chng trỡnh trung cp - H.:
Nxb. Mỏc-Lờnin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm - 335.423/ C 174/ 77
T khoỏ: Ch ngha xó hi khoa hc
KCB: MV.013449 - 58
DV.004465
37. Cỏc nn vn hoỏ th gii: Tp 2: Phng Tõy: c i - trung c - phc hng - ci cỏch
tụn giỏo - cn i / ng Hu Ton v nhng ngi khỏc. - H.: T in Bỏch khoa ,
2005. - 372 tr. : minh ho ; 13 x 19 cm -( T sỏch Tri thc bỏch khoa ph thụng) vie. - 306/
C 118(1)/ 05
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB: DV.001163
DX.026232 - 35
38. Cỏc nn vn hoỏ th gii: Tp 1: Phng ụng: Trung Quc - n - Arp / ng
Hu Ton v nhng ngi khỏc. - H.: T in Bỏch khoa , 2005. - 416 tr. : minh ho ; 13
x 19 cm -( T sỏch Tri thc bỏch khoa ph thụng) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB: DV.001162
DX.026228 - 31
7
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
39. Cnh vng / J. G. Frazer; Ngi dch, Ngụ Bỡnh Lõm. - H.: Vn hoỏ Thụng tin; Tp chớ
Vn hoỏ - Ngh thut , 2007. - 1124tr. ; 16 x 24cm -( T sỏch Vn hoỏ hc) vie. - 306/ F
8481c/ 07

T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB : DV.000694
DX.026399
40. China's future: Scenarios for the Wold's fastest growing economy, ecology, and society /
James Ogilvy, Peter Schwartz, Joe Flower - San Fransico: Jossey-Bass a Wiley Com. , 2000.
- 159 p. ; 24 cm., 0-7879-5200-1 eng. - 306/ O 134c/ 00
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB: DC.018907
41. Cú mt vựng vn hoỏ Mekong = Does a Mekong cultural area exist? / Phm c
Dng. - H Ni: Khoa hc xó hi , 2007. - 220 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ PD 928c/ 07
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB : DX.030625 - 28
MV.064239 - 40
DC.030280 - 81
42. Cng lng H Ni xa v nay / Su tm v gii thiu: V Kiờm Ninh. - H Ni: Vn
hoỏ thụng tin , 2007. - 311 tr. ; 22 cm. vie. - 306/ C 7491/ 07
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB : DC.030477 - 726
MV.063933 - 37
43. Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz - USA.:
Mayfield Publishing Com. , 2000. - 216 p. ; 23 cm., 0-7674-1169-2 eng. - 306/ L 399c/ 00
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB : DC.018886 - 88
44. Cultural anthoropology / Conrad Phillip Kottak - 8th ed - USA.: McGraw-Hill , 2002. -
539 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB : DC.018913 - 15
45. Cultural anthropology / Conrad phillip kottak - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. -
541 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
T khoỏ: C s vn hoỏ

KCB : MN.000155
46. Choral connections: Level 3: Treble voices. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 236 p. ;
25 cm -( Qu tng ca qu Chõu ), 0-02-655534-4 eng. - 781.4/ C 5512(3)/ 97
T khoỏ: m nh c
KCK : MN.015547
8
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
47. C s ngụn ng hc v ting Vit / Mai Ngc Ch, V c Nghiu, Hong Trng
Phin - Tỏi bn cú sa cha b sung. - H.: Giỏo Dc , 1992. - 340 tr. ; 19 cm. vie. -
495.922/ MC 186c/ 92
T khoỏ: Ting vit
KCB : DX.004957 - 64
MV.018444 - 51
48. C s ngụn ng hc v ting Vit / Mai Ngc Ch, V c Nghiu, Hong Trng
Phin - Tỏi bn ln th 2. - H.: Giỏo Dc , 1997. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/
97
T khoỏ: Ting vit
KCB: DC.010358
DX.003979 - 98
MV.018434 - 41
49. C s ngụn ng hc v ting Vit / Mai Ngc Ch, V c Nghiu, Hong Trng
Phin - Tỏi bn ln th 4. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/
01
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.001862 - 66
MV.019036 - 81
50. C s vn hoỏ Vit Nam / Trn Quc Vng, Tụ Ngc Thanh, Nguyn Chớ Bn, -
H.: Giỏo Dc , 1997. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 306.095 97/ C 319/ 97
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB: DC.006244 - 48

DV.002932 - 33
DX.002165 - 83
MV.020604 - 33
51. C s vn hoỏ Vit Nam / Trn Quc Vng, Tụ Ngc Thanh, Nguyn Chớ Bn, -
H.: Giỏo Dc , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 97
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB : MV.014593 - 604
52. C s vn hoỏ Vit Nam / Trn Quc Vng, Tụ Ngc Thanh, Nguyn Chớ Bn, -
Tỏi bn ln th 3. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 01
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB : DC.002724 - 28
MV.013686 - 879
53. Cỳ phỏp ting Vit: Q.I: Phng phỏp nghiờn cu cỳ phỏp / H Lờ - H.: Khoa hc Xó
hi , 1991. - 211 tr. ; 19 cm - 495.922 5/ HL 151(1)c/ 91
T khoỏ: Ting vit
KCB: DC.006959 - 60
9
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
54. ng t trong ting Vit / Nguyn Kim Thn - H.: Khoa hc Xó hi , 1977. - 270 tr. ;
19 cm - 495.922 5/ NT 165/ 77
T khoỏ: Ting vit
KCB: DC.010605 - 09
DX.005122 - 24
MV.017988 - 004
55. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York: Academic
press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77
T khoỏ: Tin hc
KCB: VE.000678
56. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York: McGraw-
Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86

T khoỏ: Tin hc
KCB: VE.000184
57. n vi t tng H Chớ Minh / Trn Bch ng. - Tỏi bn ln 1. - Tp. H Chớ Minh:
Nxb. Tr , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346
T khoỏ: T tng H Chớ Minh
KCB: DV.001327 - 28
58. in kinh v th dc: Sỏch dựng ging dy trong cỏc trng i hc v chuyờn
nghip - H.: Th dc th thao , 1998. - 280 tr. ; 19 cm - 796.407/ 266/ 98
T khoỏ: Giỏo dc th cht, in kinh
KCB: MV.051197 250
69. iu lnh i ng quõn nhõn dõn Vit Nam - H.: Quõn i Nhõn dõn , 2002. - 343
tr. ; 19 cm - 355.009 597/ 271/ 02
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng
KCB: MV.062249 - 58
DX.020240 - 49
DC.028660 - 69
60. gm trong vn hoỏ m thc Vit Nam - H Ni / Nguyn Th By, Trn Quc
Vng. - H Ni: Vn hoỏ thụng tin. Vin vn hoỏ , 2006. - 220 tr. : Minh ho ; 21 cm. vie.
- 306/ NB 356/ 06
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB: DC.029791- 95
DX.030786 - 95
MV.064253 57
61. i thoi gia cỏc nn vn hoỏ = Libertộ V - Le dialogue des cultures / Lộopold Sộdar
Senghor. - H Ni: Th Gii , 2007. - 391 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ S 476/ 07
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB: DV.009124 - 25
DX.030007 - 08
10
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC

62. ex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen - 2nd ed -
USA.: Waveland Press , 1990. - 119 p. ; 27 cm -( Intructor's guide to accompany), 0-88133-
559-2 eng. - 306/ N 669s/ 90
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB: DC.018897
63. Enjoyment of music: Introduction to perceptive listening / Joseph Machlis, Kristine
Forney - USA.: W. W. Norton & Company , 1999. - 580 p. ; 22 cm., 0-393-97301-8 eng. -
780/ C 772n/ 97
T khoỏ: m nh c
KCB : DC.020234 - 36
64. Giỏo trỡnh lch s ng õm ting Vit: S tho / Nguyn Ti Cn - H.: Giỏo Dc ,
1995. - 348 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ NC 135gi/ 95
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.004480 - 84
DV.007251 - 54
DX.004019 - 38
MV.018005 - 42
65. Giỏo trỡnh lch s ng õm ting Vit: S tho / Nguyn Ti Cn - H.: Giỏo Dc ,
1995. - 348 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ NC 135gi/ 95
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.004480 - 84
DV.007251 - 54
DX.004019 - 38
MV.018005 - 42
66. Giỏo trỡnh ng õm ting Vit / Vng Hu L, Hong Dng - H.: i hc s phm
H Ni I , 1994. - 177 tr. ; 20 cm - 495.922 1/ VL 151gi/ 94
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.004977 - 80
DV.002915 - 17
DX.005089 - 108

MV.017877 - 78
67. Giỏo trỡnh toỏn cao cp (D): Sỏch dựng cho sinh viờn ngnh Giỏo dc tiu hc / u
Th Cp. - Tp.H Chớ Minh: Tr ; 19 cm. vie. - 515.071
T khoỏ: Toỏn hc, Toỏn cao cp, Giỏo trỡnh
KCB DC.013830 - 34
DT.003014 - 23
MV.029999 - 023
68. Giỏo trỡnh toỏn cao cp 1: Dựng cho sinh viờn ngnh Giỏo dc tiu hc / Nguyn Th
Chõu Giang. - Ngh An: i Hc Vinh , 2004 ; 27 cm. vie. - 515.071
T khoỏ: Toỏn hc, Toỏn cao cp, Giỏo trỡnh
KCB DV.009733
11
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
69. Giỏ tr t tng H Chớ Minh trong thi i ngy nay: Qua sỏch bỏo nc ngoi -
H.: i hc S phm H Ni 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm - 335.5/ GI 111/ 93
T khoỏ: Kinh t chớnh tr
KCB: DC.003873 - 75
DX.000662 68; DX.000619 - 25
DV.004447 - 48
70. Giỏo dc quc phũng 10: Sỏch giỏo viờn - H.: Giỏo Dc , 1991. - 100 tr. ; 20 cm. vie. -
355.007/ GI 119/ 91
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng
KCB: DX.001944 - 53
71. Giỏo dc quc phũng 11: Sỏch giỏo viờn - H.: Giỏo Dc , 1991. - 133 tr. ; 20 cm. vie. -
355.007/ GI 119/ 91
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng
KCB: DX.001936 - 504
72. Giỏo dc quc phũng 12: Sỏch giỏo viờn - H.: Giỏo Dc , 1991. - 234 tr. ; 20 cm. vie. -
355.007/ GI 119/ 91
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng

ĐKCB: DX.001954 - 62
DC.004495 - 99
73. Giỏo dc quc phũng: T.1: Sỏch dựng trong cỏc trng Cao ng v i hc - H.:
Quõn i Nhõn dõn , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng
ĐKCB: DC.004510 - 14
DX.001900 - 07
74. Giỏo dc quc phũng: T.1: Sỏch dựng trong cỏc trng trung hc chuyờn nghip v dy
ngh - H.: Giỏo Dc , 1992. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(1)/ 92
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng
ĐKCB: DX.01908 - 12 ; DX.001913
DC.004485 - 89
75. Giỏo dc quc phũng: T.2: Sỏch dựng trong cỏc trng trung hc chuyờn nghip v dy
ngh - H.: Giỏo Dc , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng
ĐKCB: DX.001929 35; DX.001914 - 20
DC.004490 - 94
75. Giỏo trỡnh ch ngha xó hi khoa hc - H.: Chớnh tr Quc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm
- 335.423 071/ GI 119/ 02
T khoỏ: Ch ngha xó hi khoa hc, Giỏo trỡnh
KCB: DC.010904 - 07
12
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
76. Giỏo trỡnh lớ lun v phng phỏp ging dy th dc th thao: Sỏch dựng cho sinh viờn
cỏc trng Cao ng, i hc S phm TDTT / Nguyn Mu Loan - H.: Giỏo Dc , 1997.
- 224 tr. ; 19 cm - 796.07/ NL 286gi/ 97
T khoỏ: Giỏo dc th cht, phng phỏp ging dy
KCB: MV.051112 - 45
DT.003254 - 59
DC.011893 - 97

77. Giỏo trỡnh lch s cỏc hc thuyt kinh t / Ch.b. Trn Bỡnh Trng. - H.: Thng kờ ,
2003. - 334 tr. ; 21 cm - 330.09/ Gi 119/03
T khoỏ: Kinh t chớnh tr, Hc thuyt kinh t
KCB: DX.015351
78. Giỏo trỡnh lch s ng Cng sn Vit Nam - H.: Chớnh tr Quc gia , 2001. - 470 tr. ;
20 cm - 335.520 71/ GI 119/ 01
T khoỏ: Lch s ng cng sn , Giỏo trỡnh
KCB: DC.008600; DC.008963 67
79. Giỏo trỡnh lch s ng Cng sn Vit Nam: H lớ lun chớnh tr cao cp - H.: Chớnh
tr Quc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm - 335.520 71/ GI 119/ 02
T khoỏ: Lch s ng cng sn , Giỏo trỡnh
KCB: DC.010353 - 57
DV.004412
80. Giỏo trỡnh tin hc c s / H S m, H Quang Thy, o Kin Quc - H.: Nxb. H
Ni , 1990. - 219 tr. ; 19 cm - 004.071/ H 115gi/ 90
T khoỏ: Tin hc
KCB: DT.002199 - 215
MV.023948 - 52
81. Giỏo trỡnh trit hc Mỏc - Lờnin - H.: Chớnh tr Quc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm -
335.411 071/ GI119/ 99
T khoỏ: Giỏo trỡnh, Trit hc Mỏc - Lờnin
KCB: MV.013512 20
82. Giỏo trỡnh trit hc Mỏc - Lờnin.: Sỏch dựng trong cỏc Trng i hc, Cao ng -
H.: Chớnh tr Quc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm - 335.411 071/ GI 119/ 02
T khoỏ: Giỏo trỡnh, Trit hc Mỏc - Lờninm
KCB: DX.005701 - 16
83. Giỏo trỡnh t tng H Chớ Minh - H.: Chớnh tr Quc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm.
vie. - 335.5/ GI 119/ 03
T khoỏ: T tng H Chớ Minh, Giỏo trỡnh
KCB: MV.000041 43; MV.000057 - 60 MV.000071

- 73
13
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
84. Gi gỡn s trong sỏng ca ting Vit v mt t ng - H.: Khoa hc Xó hi , 1981. -
333 tr. ; 19 cm - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.010883 - 85
85. Gúp phn tỡm hiu t tng H Chớ Minh - H.: S Tht , 1992. - 105 tr. ; 19 cm -
335.5/ G 298/ 92
T khoỏ: T tng H Chớ Minh
KCB: DC.003848 - 51
DX.000610 - 14
DV.004455
86. Gross motor activities for young children with special needs. - 9th ed. - USA.: McGraw-
Hill , 2001. - 72 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ G 878/ 01
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: MN.000424; MN.000478
87. Giỳp ụn tp tt mụn toỏn cao cp / Lờ Ngc Lng, Nguyn Chớ Bo, Trn Xuõn
Hin, .: T.2: Sỏch dựng cho sinh viờn cỏc trng i hc k thut. - H.: Giỏo Dc , 1998.
- 240 tr. ; 20 cm - 515.076/ GI 3985(2)/ 98
T khoỏ: Toỏn hc, Toỏn cao cp
KCB DC.007436 - 39
DV.009562 - 66 ;DVT.000119 - 223
88. Giỳp ụn tp tt mụn toỏn cao cp: i s tuyn tớnh / Tng ỡnh Qu, Nguyn Cnh
Lng.: Sỏch dnh cho sinh viờn cỏc trng i hc k thut. - H.: Giỏo Dc , 1998. - 231
tr. ; 20 cm - 512.507 6/ TQ 415gi/ 98
T khoỏ: Toỏn hc, i s tuyn tớnh
KCB DC.007440 - 42
DVT.000112 - 15
89. Giỳp ụn tp tt mụn toỏn cao cp: T.1: Sỏch dnh cho sinh viờn cỏc trng i hc k

thut / Lờ Ngc Lng, Nguyn Chớ Bo, Trn Xuõn Hin, - H.: Giỏo dc , 1997. - 222
tr. ; 20 cm - 515.076/ GI 4145(1)/ 97
T khoỏ: Toỏn hc, Toỏn cao cp
KCB DC.013927 - 31
DVT.000116 - 18
DT.004044 - 53
MV.027925 - 26
90. Giỳp ụn tp tt mụn toỏn cao cp: T.3: Hc k III: Sỏch dựng cho sinh viờn cỏc trng
i hc k thut / Lờ Ngc Lng, Tng ỡnh Qu, Nguyn ng Tun, - H.: Giỏo Dc
, 1998. - 216 tr. ; 19 cm - 515.076/ GI 4145(3)/ 98
T khoỏ: Toỏn hc, Toỏn cao cp
KCB DC.013932 - 36
DVT.000124 - 26
DT.004057 - 63
14
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
91. H thng liờn kt vn bn ting Vit / Trn Ngc Thờm. - Tỏi bn ln th 3. - H.: Giỏo
dc , 2006. - 307 tr. ; 14,3 x 20,3 cm. vie. - 495.922 5/ TT 383h/ 06
T khoỏ: Ting vit
KCB DV.000862 - 66
DX.024896 - 920
92. Hot ng ca t ting Vit / ỏi Xuõn Ninh - H.: Khoa hc Xó hi , 1978. - 333 tr. ;
19 cm - 495.922 2/ N 274h/ 78
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.001772
MV.018442 - 43
93. Hc m ghi ta / Manhilụp. V.A; Ngd. Phan Xuõn Tõm - H.: Vn Hoỏ , 1986. - 127 tr. ;
27 cm - 780.7/ M 278h/ 86
T khoỏ: m nh c
KCB MV.022997

94. Hi v ỏp v c s vn hoỏ Vit Nam / Trn Lõm Bin v nhng ngi khỏc. - H.:
Vn hoỏ - Thụng tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409 597/ H 7197/ 06
T khoỏ: C s vn hoỏ
KCB DV.001150 - 54
DX.026212 - 25
95. Hi ỏp mụn T Tng H Chớ Minh / Hong Trang, Nguyn Th Kim Dung. - H
Ni: i Hc Quc Gia H Ni , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
T khoỏ: T tng H Chớ Minh, Hi, ỏp
KCB: DV.008912 - 16
ơ
96. Hng dn ụn tp mụn ch ngha xó hi khoa hc: Cõu hi v tr li: Sỏch dựng trong
cỏc trng i hc v Cao ng - H.: T tng-Vn hoỏ , 1991. - 111 tr. ; 19 cm -
335.423 071/ H 429/ 91
T khoỏ: Ch ngha xó hi khoa hc
ĐKCB: MV.013986 - 14106
DV.007712 - 16
97. Hng dn ụn tp mụn lch s ng cng sn Vit Nam - H.: Nxb. T tng - Vn
hoỏ , 1991. - 106 tr. ; 19 cm - 335.52/ H 429/ 91
T khoỏ: Lch s ng cng sn Vit Nam
KCB: DC.003892 - 96
DX.001226 - 36
98. Hng dn ụn thi mụn trit hc Mỏc-Lờnin - Tỏi bn cú sa cha, b sung. - H.:
Chớnh tr Quc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm - 335.411 076/ H 429/ 00
T khoỏ: Trit hc Mỏc - Lờnin
KCB: DC.008245
15
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
99. Hng dn t chc nghi l trong quõn i: Lu hnh ni b - H.: Quõn i Nhõn dõn
, 1998. - 236 tr. ; 19 cm - 355.009 597/ H 429/ 98
T khoỏ: Giỏo dc quc phũng

KCB: DX.020230 - 39
DC.028690 - 99
MV.062219 - 28
100. Khỏi quỏt v lch s ting vit v ng õm ting vit hin i: Dựng cho hc sinh cao
ng v s phm / Hu Hunh, Vng Lc - H.: Giỏo Dc , 1979. - 126 tr. ; 27 cm -
( Sỏch tng ca thy giỏo Ngụ Xuõn Anh) vie. - 495.922/ HQ 419l/ 79
T khoỏ: Ting vit
KCB DX.020702
101. Khỏi quỏt v lch s ting vit v ng õm ting vit hin i: Dựng cho hc sinh cao
ng v s phm / Hu Hunh, Vng Lc - H.: Giỏo Dc , 1979. - 126 tr. ; 27 cm -
( Sỏch tng ca thy giỏo Ngụ Xuõn Anh) vie. - 495.922/ HQ 419l/ 79
T khoỏ: Ting vit
KCB DX.020702
102. Khỏi quỏt v lch s ting Vit v ng õm ting Vit hin i: Sỏch dựng cho hc
sinh Cao ng s phm / Hu Qunh, Vng Lc - H.: Giỏo Dc , 1980. - 136 tr. ; 19
cm - 495. 922 17/ H435Qk/ 80
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.010600 - 02
103. Khỏi quỏt v lch s ting Vit v ng õm ting Vit hin i: Sỏch dựng cho hc
sinh Cao ng s phm / Hu Qunh, Vng Lc - H.: Giỏo Dc , 1980. - 136 tr. ; 19
cm - 495. 922 17/ H435Qk/ 80
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.010600 - 04
DV.007226 - 28
MV.018641 - 57
104. Lch s vn minh th gii / Ch.b. V Dng Ninh, Nguyn Gia Phu, Nguyn Quc
Hựng, - Tỏi bn ln th 3. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01
T khoỏ: Lch s vn minh th gii
KCB DC.016226 - 30
DV.004369 - 70

MV.010706 - 18
105. Lớ lun v phng phỏp giỏo dc th cht: Sỏch dựng ging dy trong cỏc trng
i hc v chuyờn nghip - H.: Th dc th thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm - 796.071/ L
261/ 98
16
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: MV.050824 - 60
106. Lch s ng Cng sn Vit Nam: 1930 - 2006 / Ch biờn, Nguyn Trng Phỳc v
nhng ngi khỏc. - H.: Lao ng , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/
06
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
ĐKCB: DV.001345
DX.025670 - 74
107. Lch s ng Cng sn Vit Nam: Chng trỡnh cao cp: T.1 - H.: Chớnh tr Quc
gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm - 335.52/ L263 (1)/ 93
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
KCB: DC.004032 - 36
108. Lch s ng Cng sn Vit Nam: Chng trỡnh cao cp: T.2 - H.: Chớnh tr Quc
gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm - 335.52/ L 263(2)/ 93
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
KCB: DX.001197 - 05
109. Lch s ng cng sn Vit Nam: H thng cõu hi ụn tp v hng dn tr li -
H.: i hc Quc gia H Ni , 1996. - 120 tr. ; 20 cm - 335.52/ L 263/ 96
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
KCB: DX.000852- 54;DX.000836 - 50
DC.004700 - 04
MV.014457 - 58
110. Lch s ng Cng sn Vit Nam: Sỏch dựng trong cỏc trng i hc v Cao ng
t nm hc 1991-1992. / Ch.b. Kiu Xuõn Bỏ - H.: Nxb. H Ni , 1991. - 206 tr. ; 19 cm -

335.520 71/ L 263/ 91
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
KCB: MV.013335 - 48
111. Lch s ng Cng sn Vit Nam: Sỏch dựng trong cỏc trng i hc v Cao ng
t nm hc 1991-1992 - H.: Nxb. H Ni , 1992. - 200 tr. ; 19 cm - 335.520 71/ L 263/ 91
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
KCB: DC.004127 - 31
MV.013349 - 73
DX.001206 - 25
112. Lch s ng Cng sn Vit Nam: Sỏch dựng trong cỏc trng i hc v Cao ng
t nm hc 1991-1992 - In ln th 3. - H.: Nxb. H Ni , 1994. - 206 tr. ; 19 cm -
335.520 71/ L 263/ 94
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
KCB: MV.013374 - 86
DV.007735 - 36
113. Lch s ng cng sn Vit Nam: T.2: Phn cỏch mng min nam 1954 - 1975:
Chng trỡnh cao cp - H.: Sỏch giỏo khoa Mỏc-Lờnin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm - 335.52/
L 263(2)/ 84
T khoỏ: Lch s ng Cng sn
17
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
ĐKCB: MV.014391 - 94
DV.002982
114. Lch s trit hc: Trit hc Mỏc: S phỏt sinh v phỏt trin ca ch ngha duy vt bin
chng v ch ngha duy vt lch s trong thi k Mỏc v ng -ghen. - H.: S tht , 1962. -
515 tr. ; 19 cm - 335.411/ L 263/ 62
T khoỏ: Trit hc Mỏc - Lờnin
KCB: DX.20685
115. Lụgớch v ting Vit / Nguyn c Dõn - H.: Giỏo Dc , 1996. - 412 tr. ; 20 cm -
495.922/ ND 125l/ 96

T khoỏ: Ting vit
KCB DC.006129 - 32
116. Lý thuyt õm nhc c bn / Va-khra-m-epờ. V.A; Ng.d. V T Lõn - Xut bn ln
th 2. - H.: Vn Hoỏ , 1985. - 233 tr. ; 27 cm - 780.1/ V 134l/ 85
T khoỏ: m nhc
KCB MV.022987 - 88
117. Mt s bi vit v s vn dng ting Vit - H.: Giỏo Dc , 1981. - 193 tr. ; 19 cm -
495.922 8/ M 318/ 81
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.010887 - 88
MV.018909 - 21
118. Music the art of listening / Jean Ferris. - 6th ed - New York: Mc Graw Hill , 2003. - 425
p. ; 27 cm -( Qu tng ca qu Chõu ), 978-0-070288183-70-07-288183-6 eng. - 781.1/ F
394m/ 03
T khoỏ: m nh c
KCB MN.015378 - 79
119. Music: Volume II: In Theory and practice / Bruce Benward, Marilyn Saker - 7 th ed -
USA.: McGraw-Hill , 2000. - 356 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-02-241432-4 eng. - 781/ B
479m/ 02
T khoỏ: m nh c
KCB MN.000614
120. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York:
McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm -( Qựa tng ca qu Chõu ), 0-07-283061-1 eng. -
005.75/ H 1115m/ 04
T khoỏ: Tin hc
KCB: MN.015341
121. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York:
McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm -( Qựa tng ca qu Chõu ), 0-07-283076-X eng. -
005.75/ H 1115m/ 04
18

TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
T khoỏ: Tin hc
KCB: MN.015342
122. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York:
McGraw-Hill , 2004. - 234 p . ; 27 cm -( Qựa tng ca qu Chõu ), 0-07-283414-5 eng. -
005.5/ C 85527m/ 04
T khoỏ: Tin hc
KCB: MN.015339 - 40
123. Modern sociological theory / George Ritzer - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. -
623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00
T khoỏ: Ch ngha xó hi khoa hc
KCB: MN.000256 - 57
124. Mụi trng v con ngi / Mai ỡnh Yờn - H.: Giỏo Dc , 1997. - 126 tr. ; 20 cm.
vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
T khoỏ: Mụi trng, Con ngi
KCB: MV.049434 - 56
DC.006751 - 52
DV.003975
125. Mt s vn trit hc Mỏc - Lờ-nin vi cụng cuc i mi - H.: Nxb. H Ni ,
1995. - 467 tr. ; 19 cm - 335.411/ M 318/ 95
T khoỏ: Trit hc Mỏc - Lờnin
ĐKCB: DC.004575 - 78
DX.001192 - 93
126. Ng õm hc ting Vit hin i / Cự ỡnh Tỳ, Hong Vn Thung, Nguyn Nguyờn
Tr - In ln th 2. - H.: Giỏo Dc , 1978. - 103 tr. ; 19 cm -( Sỏch i hc s phm). -
495.922 1/ CT 391n/ 78
T khoỏ: Ng õm, Ng õm
KCB : DC.003715 - 18
DV.002959 - 60
DX.005243 - 52

MV.017911 - 48
127. Ng õm hc ting Vit hin i / Cự ỡnh Tỳ, Hong Vn Thung, Nguyn Nguyờn
Tr - In ln th 2. - H.: Giỏo Dc , 1978. - 103 tr. ; 19 cm -( Sỏch i hc s phm). -
495.922 1/ CT 391n/ 78
T khoỏ: Ting vit, Ng õm
KCB: DC.003715 - 18
DV.002959 - 60
DX.005243 - 52
MV.017911 - 48
128. Ng õm hc ting Vit hin i: Giỏo trỡnh dnh cho h i hc ti chc o to
giỏo viờn tiu hc / Xuõn Tho - H.: i hc S phm H Ni 1 , 1993. - 125 tr. ; 20
cm - 495.922 1/ T 167n/ 93
19
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
T khoỏ: Ting vit, Ng õm
KCB : DC.007067
129. Ng õm hc ting Vit hin i: Giỏo trỡnh dnh cho h i hc ti chc o to
giỏo viờn tiu hc / Xuõn Tho - H.: i hc S phm H Ni 1 , 1993. - 125 tr. ; 20
cm - 495.922 1/ T 167n/ 93
T khoỏ: Ting vit, Ng õm
KCB : DC.007067
130. Ng õm ting Vit / on Thin Thut - In ln th 2. - H.: i hc v Trung hc
Chuyờn nghip , 1980. - 204 tr. ; 19 cm - 495.922 1/ T 2156n/ 77
T khoỏ: Ting vit, Ng õm
KCB : DC.007023
DX.004206 - 07
131. Ng õm ting Vit / on Thin Thut - In ln th 2. - H.: i hc v Trung hc
Chuyờn nghip , 1980. - 204 tr. ; 19 cm - 495.922 1/ T 2156n/ 77
T khoỏ: Ting vit, Ng õm
KCB : DC.007023

DX.004206 - 09
MV.018268 - 90
132. Ng õm ting Vit thc hnh: Giỏo trỡnh cho sinh viờn c nhõn nc ngoi / Nguyn
Vn Phỳc. - H.: i Hc Quc Gia H Ni , 2006. - 259 tr. : Minh ho ; 24 cm. vie. -
495.922 1/ NP 577n/ 06
T khoỏ: Ting vit, Ng õm
KCB : DV.008340 - 42
DX.027969 - 73
133. Ng õm ting Vit thc hnh: Giỏo trỡnh cho sinh viờn c nhõn nc ngoi / Nguyn
Vn Phỳc. - H.: i Hc Quc Gia H Ni , 2006. - 259 tr. : Minh ho ; 24 cm. vie. -
495.922 1/ NP 577n/ 06
T khoỏ: Ting vit, Ng õm
KCB : DV.008340 - 42
DX.027969 - 73
134. Ng iu ting vit, s kho / Tin Thng. - H Ni: i Hc Quc Gia H Ni ,
2009. - 318 tr. ; 21 cm. vie
T khoỏ: Ting vit
KCB DV.011532 - 33
135. Ng liu vn hc dõn gian trong dy hc ting vit / Nguyn Vn T - H.: i hc
S phm , 2004. - 252 tr. ; 19 cm - 495.922/ NT 421n/ 04
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.020791 - 95
DX.016585 - 604
20
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
MV.051577 - 651
136. Ng phỏp kinh nghim ca cỳ phỏp ting Vit: Mụ t theo quan im chc nng h
thng / Hong Vn Võn - In ln th 2. - H.: Khoa hc Xó hi , 2005. - 406 tr. ; 20 cm -
495.922 5/ HV 135n/ 05
T khoỏ: Ting vit

KCKB DC.026192 - 94
137. Ng phỏp ting Vit / Dip Quang Ban. - H.: Giỏo Dc , 2005. - 671tr. ; 16 x 24cm.
vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DV.000392 - 93
138. Ng phỏp ting vit / Dip Quang Ban - H.: Giỏo Dc , 2005. - 671 tr. ; 27 cm vievn. -
495.922 5/ DB 116n/ 05
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.026336 - 38
139. Ng phỏp ting vit cõu / Hong Trng Phin. - H.: Nxb. i hc quc gia H ni ,
2008. - 397 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 5/ HP 543n/ 08
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DV.009768
DX.029517 - 22
140. Ng phỏp ting Vit hin i: Sỏch dựng cho hc sinh khoa vn, khoa ngoi ng cỏc
trng cao ng s phm v cỏc trng lp o to, bi dng giỏo viờn cp II / Hu
Qunh - H.: Giỏo Dc , 1980. - 179 tr. ; 19 cm - 495.922 5/ H435Qn/ 80
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.011560
141. Ng phỏp ting vit nhng vn lớ lun. - H Ni: Khoa Hc Xó Hi , 2008. - 639
tr. ; 24 cm. vie
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DV.011543 - 44
142. Ng phỏp ting Vit: Cỏc phỏt ngụn n phn / Phan Mu Cnh - H.: i hc S
phm , 2006. - 207 tr. ; 19 cm - 495.922 5/ PC 118n/ 06
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.028749 - 78
DX.020262 - 91
MV.062179 ; MV.062218
143. Ng phỏp ting Vit: Cu trỳc ca t v t loi / Nguyn Anh Qu - H.: Giỏo Dc ,

1996. - 187 tr. ; 20 cm - 495.922 5/ NQ 397n/ 96
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.005052 - 54
21
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
144. Ng phỏp ting Vit: Sỏch dựng cho h i hc ti chc o to giỏo viờn tiu hc /
Hong Vn Thung, Lờ A - H.: i hc S phm H Ni 1 , 1994. - 171 tr. ; 20 cm -
495.922 5/ HT 219n/ 94
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.004897 - 901
DV.007271 - 74
DX.004685 - 704
MV.019536 - 38
145. Ng phỏp ting Vit: Sỏch dựng cho sinh viờn, nghiờn cu sinh v bi dng giỏo
viờn ng vn / Nguyn Ti Cn - H.: i hc Quc gia H Ni , 1996. - 397 tr. ; 19 cm -
495.922 5/ NC 135n/ 96
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.005457 - 59
146. Ng phỏp ting Vit: T.1: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc s phm / Dip Quang
Ban, Hong Vn Thung - H.: Giỏo Dc , 1989. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB
116(1)n/ 89
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB MV.019533 - 35
147. Ng phỏp ting Vit: T.1: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc s phm / Dip Quang
Ban, Hong Vn Thung - H.: Giỏo Dc , 1999. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB
116(1)n/ 99
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DX.019483 - 85
148. Ng phỏp ting Vit: T.1: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc s phm / Dip Quang
Ban, Hong Vn Thung - Tỏi bn ln th 5. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 163 tr. ; 19 cm. vie. -

495.922 5/ DB 116(1)n/ 01
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.001828 - 32
MV.018724 - 815
149. Ng phỏp ting Vit: T.2: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc s phm / Dip Quang
Ban, Hong Vn Thung - H.: Giỏo Dc , 1996. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB
116(2)n/ 96
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DX.019488 - 92
150. Ng phỏp ting Vit: T.2: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc S phm / Dip Quang
Ban, Hong Vn Thung - Tỏi bn ln th 4. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 260 tr. ; 19 cm. vie. -
495.922 5/ DB 116(2)n/ 01
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCK DC.001833 - 37
MV.018816 - 908
22
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
151. Ng phỏp ting Vit: T.2: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc S phm / Dip Quang
Ban - H.: Giỏo Dc , 1992. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 92
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.004675 - 79
DX.005119 - 21
152. Ng phỏp ting Vit: T loi / inh Vn c - H.: i hc v Trung hc Chuyờn
nghip , 1986. - 211 tr. ; 19 cm - 495.922 5/ 423n/ 86
T khoỏ: Ting vit, Ng phỏp
KCB DC.006920 - 22
153. Nghiờn cu t tng H Chớ Minh: T.1 - H.: Vin H Chớ Minh , 1993. - 190 tr. ; 19
cm - 335.5/ N 184(1)/ 93
T khoỏ: T tng H Chớ Minh
KCB: DC.006981 - 64

DV.003142
154. Nghiờn cu t tng H Chớ Minh: T.3 - H.: Vin H Chớ Minh , 1993. - 176 tr. ; 19
cm - 335.5/ N 184(3)/ 93
T khoỏ: T tng H Chớ Minh
ĐKCB: DX.000856 - 59
DC.004102 - 06
155. Nguyờn lớ ca cỏc h c s d liu: Sỏch dựng cho sinh viờn cỏc trng i hc, Cao
ng / Nguyn Kim Anh - H: i hc Quc gia H Ni , 2004. - 294 tr. ; 24 cm - 005.740
71/ NA 118n/ 04
T khoỏ: Tin hc, C s d liu
KCB: DT.013877 - 83
DC.026679 - 83
MV.060123 - 30
156. Nhng mu chuyn lch s vn minh th gii / ng c An; Bs. Li Bớch Ngc. - In
ln th 2. - H.: Giỏo Dc , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ A 116n/03
T khoỏ: Lch s vn minh th gii
KCB DC.021301 - 05
DX.017624 - 29
MV.052590 - 93
157. Phi khớ cho dn nhc v ban nhc nh (Extrat) / X. Kianp, X. Vaxkrờxenxki; Ngd.
V T Lõn - H.: Vn Hoỏ , 1986. - 182 tr. ; 27 cm - 784.4/ K 146p/ 86
T khoỏ: m nh c
KCB MV.022989 - 91
158. Phong cỏch hc ting Vit / Cự ỡnh Tỳ, Lờ Anh Hin, Nguyn Thỏi Ho, - H.:
Giỏo Dc , 1982. - 269 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 07/ VB 2741p/ 82
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.010555 - 57
23
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
159. Phong cỏch hc ting Vit: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc S phm / inh Trng

Lc, Nguyn Thỏi Ho - In ln th 2. - H.: Giỏo Dc , 1995. - 320 tr. ; 20 cm. vie. -
495.922 07/ L 112p/ 95
T khoỏ: Ting vit
KCB DX.004549 - 67
MV.018452
MV.019284 - 88
160. Phong cỏch hc ting Vit: Sỏch dựng cho cỏc trng i hc S phm / inh Trng
Lc, Nguyn Thỏi Ho - Tỏi bn ln th 5. - H.: Giỏo Dc , 2001. - 320 tr. ; 20 cm. vie. -
495.922 07/ L 112p/ 01
T khoỏ: Ting vit
KCB DC.001897 - 900
DV.003045 - 46; DV.003743 - 44
161. Mt s chuyờn v t tng H Chớ Minh / inh Xuõn Lý, Hong Chớ Bo,
Nguyn Vn Dng, - H.: Chớnh tr Quc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm - 335.5/ M 318/
03
T khoỏ: T tng H Chớ Minh
KCB: DC.018179 83; DC.018241 - 45
DX.015016 - 88
MV.021267 - 84
162. Phỏt huy tinh thn c lp t ch, i mi, sỏng to ca t tng H Chớ Minh trong
thi k mi / Nụng c Mnh - H.: Chớnh tr Quc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. -
335.527 2/ NM 118p/ 03
T khoỏ: T tng H Chớ Minh
KCB: DC.008581 - 85
163. Phng phỏp giỏo dc th cht tr em / Hong Th Bi - In ln th 2. - H.: i hc
Quc gia H Ni , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01
T khoỏ: Giỏo dc th cht
KCB: DC.002282 - 86
DX.019469
MV.019190 - 283

164. Phng ng hc ting Vit / Hong Th Chõu. - In ln th 2 cú sa cha, b sung. -
H Ni: i hc Quc gia H Ni , 2009. - 269 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 4961p/ 09
T khoỏ: Ting vit
KCKB: DC.031535 - 36
DV.011228 - 30 .
MV.064555 - 56
165. Phng ng hc ting Vit / Hong Th Chõu - H.: i hc Quc gia H ni , 2004.
- 286 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.922/ HC 146555p/ 04
T khoỏ: Ting vit, Phng ng
KCB : DC.021477 - 81
DX.017592 - 603
24
TRUNG TÂM THÔNG TIN -THƯ VIệN & THƯ MụC NGàNH GIáO DụC TIểU HọC
MV.052647 - 59
166. Phng phỏp dy du cõu ting Vit trng ph thụng / Nguyn Xuõn Khoa - H.:
Giỏo Dc , 1996. - 192 tr. ; 20 cm - 495.922 071/ NK 1915p/ 96
T khoỏ: Ting vit
KCB : DC.004943 - 46
DV.004430
DX.004039 - 50
167. Phng phỏp dy hc ting vit / Lờ A, Nguyn Quang Ninh, Bựi Minh Toỏn. - Tỏi
bn ln th 12. - H Ni: Giỏo dc , 2009. - 240 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 07/ LA 11111p/
09
T khoỏ: Ting vit, Phng phỏp ging dy
KCB : DX.032945 - 54
MV.065092 - 101
168. Phng phỏp dy hc ting Vit / Lờ A, Nguyn Quang Ninh, Bựi Minh Toỏn - H.:
Giỏo Dc , 1996. - 240 tr. ; 20 cm - 495.922 071/ LA 111p/ 96
T khoỏ: Ting vit, Phng phỏp ging dy
KCKB: DC.005156 - 58

169. Phng phỏp dy hc ting Vit / Lờ A, Nguyn Quang Ninh, Bựi Minh Toỏn - H.:
Giỏo Dc , 1999. - 240 tr. ; 20 cm - 495.922 071/ LA 111p/ 99
T khoỏ: Ting vit, Phng phỏp ging dy
KCK DV.003734
DX.019463 - 64
170. Phng phỏp dy hc ting Vit tiu hc / Lờ Phng Nga, Nguyn Trớ - H.: i
hc Quc gia H Ni , 1999. - 318 tr. ; 20 cm - 495.922 071/ LN 161p/ 99
T khoỏ: Ting vit, Phng phỏp ging dy
KCK DC.005772 - 74
171. Phng phỏp dy hc ting vit tiu hc: T. 1 (Giỏo trỡnh dnh cho h c nhõn
Giỏo dc tiu hc) / Ch biờn: Lờ Phng Nga, [ v nhng ngi khỏc]. - H Ni: i
hc s phm , 2009. - 235 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ P 577(1)/ 09
T khoỏ: Ting vit, Phng phỏp ging dy
KCK DC.030869 - 83
DX.031959 - 78
MV.064378 - 92
172. Phng phỏp dy hc ting vit tiu hc: T. 2 (Giỏo trỡnh dnh cho h c nhõn
Giỏo dc tiu hc) / Lờ Phng Nga. - H Ni: i hc s phm , 2009. - 203 tr. ; 21 cm.
vie. - 372.41/ LN 5762(2)b/ 09
T khoỏ: Ting vit, Phng phỏp ging dy
KCK DC.031141 - 55
DX.031984 ; DX.032003
MV.064393 - 407
25

×