Tải bản đầy đủ (.doc) (71 trang)

Nghiên cứu sản xuất và sử dụng chế phẩm từ nấm Lecanicillium spp. để diệt rệp muội (Aphidae) gây hại cây trồng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.54 MB, 71 trang )

Khoá luận tốt nghiệp
LỜI CẢM ƠN
Trước hết, tôi xin gửi lời cảm ơn sâu sắc tới PGS TS Quyền Đình Thi, Phó Viện
trưởng, Trưởng phòng Công nghệ Sinh học Enzyme, Viện Công nghệ Sinh học, Viện
Khoa học và Công nghệ Việt Nam, đã định hướng nghiên cứu, hướng dẫn thí nghiệm,
tạo mọi điều kiện về hóa chất cũng như trang thiết bị nghiên cứu và sửa luận văn để tôi
hoàn thành khóa luận.
Tôi xin chân thành cảm ơn TS Vũ Văn Hạnh đã trực tiếp hướng dẫn khoa học,
ThS Lê Thị Thùy Dương, ThS Nguyễn Hữu Quân cùng tập thể cán bộ Phòng Công
nghệ Sinh học Enzyme, Viện Công nghệ Sinh học đã giúp đỡ tôi tận tình trong suốt
quá trình làm khóa luận.
Tôi xin chân thành cảm ơn các thầy cô giáo Khoa Công nghệ Sinh học, Viện Đại
học Mở Hà Nội đã nhiệt tình giảng dạy và tạo điều kiện cho tôi hoàn thành khóa học.
Cuối cùng, tôi chân thành cảm ơn gia đình, bạn bè đã giúp đỡ động viên tôi trong
suốt quá trình học tập.
Hà nội, tháng 5 năm 2011
Sinh viên
Nguyễn Đức Thuận
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khoá luận tốt nghiệp
DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT
Chữ viết tắt Tên đầy đủ
Bp Base pair
DNA Deoxyribonucleic acid
EDTA Ethylene diamine tetra acetic acid
Kb Kilo base
LB Luria-Bertani
LT
50
Thời gian gây chết một nửa số rệp thí nghiệm
M Marker


OD Optical density
PCR Polymerase chain reaction
PDA Potato dextrose agar
PDB Potato dextrose broth
TBE Tris base Boric acid EDTA
TE Tris EDTA
v/v Volume/volume
w/v Weight/volume
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
MỤC LỤC
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
Chữ viết tắt 2
Tên đầy đủ 2
Bp 2
Base pair 2
DNA 2
Deoxyribonucleic acid 2
EDTA 2
Ethylene diamine tetra acetic acid 2
Kb 2
Kilo base 2
LB 2
Luria-Bertani 2
LT50 2
Thời gian gây chết một nửa số rệp thí nghiệm 2
M 2
Marker 2
OD 2

Optical density 2
PCR 2
Polymerase chain reaction 2
PDA 2
Potato dextrose agar 2
PDB 2
Potato dextrose broth 2
TBE 2
Tris base Boric acid EDTA 2
TE 2
Tris EDTA 2
v/v 2
Volume/volume 2
w/v 2
Weight/volume 2
MỞ ĐẦU 1
1 Chương 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU 2
2 CHƯƠNG 2 12
3 VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP 12
Tên hóa chất 12
Hãng sản xuất 12
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
Agar 12
Việt Nam 12
Agarose 12
Bio Basic Inc (Mỹ) 12
Boric acid 12
Bio Basic Inc (Mỹ) 12
Peptone 12

Bio Basic Inc (Mỹ) 12
Tween 20 12
BioBasic Inc (Mỹ) 12
Tween 80 12
BioBasic Inc (Mỹ) 12
Yeast extract (cao nấm men) 12
Bio Basic Inc (Mỹ) 12
Calciumchloride Dihydrate 12
Merck (Đức) 12
Natrium dihydrogenphosphate dihydrate 12
Merck (Đức) 12
Natriumacetate-trihydrate 12
Merck (Đức) 12
Ammonium chloride 12
China 12
Ammonium nitrate 12
China 12
Kali chloride 12
China 12
Maganesium sulfate heptahydrate 12
China 12
Triton X-100 12
Sigma (Mỹ) 12
Dung dịch 12
Nồng độ, chất hóa học 12
Sol I 12
50 mM glucose; 25 mM Tris-HCl; 10 mM EDTA; pH 8 12
Sol II 12
0,2 N NaOH; 1% SDS 12
Sol III 12

60% potassium acetate; 11,5% (v/v) acid glacial acetic 12
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
Protease K 12
20 μg/ml protease K 12
RNase 13
10 μg/ml RNase 13
Amp gốc 13
100 mg/ml ampicillin 13
Dung dịch nhuộm gel 13
0,1 μg/ml ethidium bromide 13
Đệm TE 13
100 mM Tris-HCl; 1 mM EDTA; pH 8 13
Đệm tra mẫu DNA 6x 13
0,09% (w/v) brommophenol blue; 0,09% (w/v) Xylene xyanol (FF); 60% (v/v)
glycerol 13
Đệm 10x TBE 13
108 g Tris base; 55 g boric acid; 40 ml 0,5 M EDTA pH 8 13
Dung dịch isopropanol 13
99% 13
Chloroform:isoamylalcohol 13
24:1 13
Tên thiết bị 14
Hãng sản xuất 14
Bể ổn nhiệt 14
Trung Quốc 14
Box cấy LB-1234 14
Việt Nam 14
Cân phân tích BL 150S 14
Sartorius (Thụy Sĩ) 14

Hệ thống chụp ảnh gel 14
Wealtec (Mỹ) 14
Hệ thống điện di ngang 14
Mupid α (Nhật Bản) 14
Lò vi sóng 14
Samsung (Hàn Quốc) 14
Máy li tâm lạnh Mikro 22R 14
Hettich (Đức) 14
Máy PCR 14
Eppendorf (Đức) 14
Máy chuẩn pH 827 pH Lab 14
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
Metrohm (Thụy Sĩ) 14
Máy lắc nuôi cấy 14
Certomat HK (Đức) 14
Nồi khử trùng ES-315 14
Tomy (Nhật Bản) 14
Tủ lạnh 4°C, -20°C, -84°C 14
Toshiba, Sanyo (Nhật Bản) 14
Kính hiển vi 14
Trung quốc 14
Máy li tâm lớn 14
Hitachi 14
4 CHƯƠNG 3 19
5 KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 19
Chủng 20
Tỷ lệ rệp chết ở điều kiện thử nghiệm(%) 20
20-22°C, 20
Độ ẩm 80-85% 21

23-24°C, 20
Độ ẩm 80-85% 21
25-27°C, 20
Độ ẩm 80-85% 21
Le85 21
89 21
92 21
100 21
8514 21
90 21
96 21
100 21
L43 21
87 21
92 21
100 21
1309 21
28 21
28 21
28 21
85K 21
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
88 21
88 21
100 21
1037 21
36 21
32 21
40 21

1014 21
48 21
44 21
60 21
1305 21
60 21
56 21
56 21
ĐC 21
0 21
0 21
0 21
1 2 M M 3 22
Dung dịch tách 28
Nồng độ (%) 28
(x109) bào tử/g cơ chất lên men 28
(%) nẩy mầm sau 12 giờ 28
(%) nẩy mầm sau 24 giờ 28
Tween 20 28
0,02 28
5,0 28
76 28
94 28
0,05 28
1,6 28
91 28
98 28
0,1 28
1,38 28
78 28

94 28
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
Tween 80 28
0,02 28
6,6 28
81 28
89 28
0,05 28
1,5 28
89 28
99 28
0,1 28
1,5 28
84 28
93 28
Triton X-100 28
0,02 28
9,0 28
87 28
88 28
0,05 28
8,6 28
88, 28
91 28
0,1 28
1,9 28
82 28
95 28
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ 30

TÀI LIỆU THAM KHẢO 31
PHỤ LỤC 35
Chủng 35
n 35
NĐP bt/ml 35
Ngày 1 35
Ngày 2 35
Ngày 3 35
Ngày 4 35
Ngày 5 35
Ngày 6 35
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
Ngày 7 35
Le85 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
24/1/24 35
13/12/13 35
8/17/8 35
0/25/0 35
0/25/0 35
0/25/0 35
8514 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
23/2/23 35
7/18/7 35

5/20/5 35
0/25/0 35
0/25/0 35
0/25/0 35
L43 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
21/4/21 35
6/19/6 35
2/23/2 35
0/25/0 35
0/25/0 35
0/25/0 35
1039 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
23/2/23 35
22/3/22 35
22/3/22 35
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
19/6/19 35
17/8/17 35
15/10/15 35
85K 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35

23/2/23 35
14/11/14 35
6/19/6 35
0/25/0 35
0/25/0 35
0/25/0 35
1037 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
23/2/23 35
20/5/20 35
17/8/17 35
15/10/15 35
8/17/8 35
6/19/6 35
1014 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
24/1/24 35
19/6/19 35
15/10/15 35
10/15/10 35
8/17/8 35
5/20/5 35
1305 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35

24/1/24 35
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
18/7/18 35
16/9/16 35
11/14/11 35
9/16/9 35
5/20/5 35
Control 35
25 35
25/0/25 35
25/0/25 35
25/0/25 35
23/2/23 35
23/2/23 35
20/5/20 35
19/6/19 35
Không phun 35
25 35
25/0/25 35
25/0/25 35
25/0/25 35
24/1/24 35
24/1/24 35
22/3/22 35
20/5/20 35
T 35
25 35
25 35
25 35

26 35
26 35
27 35
27 35
RH 35
80 35
82 35
82 35
83 35
83 35
84 35
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
84 35
Chủng 35
n 35
NĐP bt/ml 35
Ngày 1 35
Ngày 2 35
Ngày 3 35
Ngày 4 35
Ngày 5 35
Ngày 6 35
Ngày 7 35
Le85 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
22/3/22 35
12/13/12 35

8/17/8 35
0/25/0 35
0/25/0 35
0/25/0 35
8514 35
25 35
3x108 35
24/1/24 35
22/3/22 35
7/18/7 35
5/20/5 35
0/25/0 35
0/25/0 35
0/25/0 35
L43 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
17/8/17 35
6/19/6 35
3/22/3 35
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
0/25/0 35
0/25/0 35
0/25/0 35
1039 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35

24/1/24 35
21/4/21 35
20/5/20 35
18/7/18 35
17/8/17 35
14/11/14 35
85K 35
25 35
3x108 35
23/2/23 35
22/3/22 35
15/10/15 35
7/18/7 35
1/24/1 35
0/25/0 35
0/25/0 35
1037 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
24/1/24 35
19/6/19 35
17/8/17 35
14/11/14 35
9/16/9 35
6/19/6 35
1014 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35

23/2/23 35
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
20/5/20 35
16/9/16 35
11/14/11 35
8/17/8 35
6/19/6 35
1305 35
25 35
3x108 35
25/0/25 35
22/3/22 35
18/7/18 35
15/10/15 35
11/14/11 35
9/16/9 35
5/20/5 35
Control 35
25 35
25/0/25 35
25/0/25 35
24/1/24 35
24/1/24 35
22/3/22 35
22/3/22 35
20/5/20 35
Không phun 35
25 35
25/0/25 35

25/0/25 35
25/0/25 35
24/1/24 35
22/3/22 35
22/3/22 35
22/3/22 35
T 35
25 35
25 35
26 35
25 35
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
26 35
27 35
27 35
RH 35
80 35
81 35
81 35
83 35
84 35
84 35
85 35
Chủng 36
n 36
NĐP bt/ml 36
Ngày 1 36
Ngày 2 36
Ngày 3 36

Ngày 4 36
Ngày 5 36
Ngày 6 36
Ngày 7 36
Le85 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
22/3/22 36
13/12/13 36
6/19/6 36
3/22/3 36
0/25/0 36
0/25/0 36
8514 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
22/3/22 36
12/13/12 36
4/21/4 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
2/23/2 36
0/25/0 36
0/25/0 36
L43 36
25 36
3x108 36
24/1/24 36

20/5/20 36
14/11/14 36
3/22/3 36
2/23/2 36
0/25/0 36
0/25/0 36
1039 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
22/3/22 36
19/6/19 36
17/8/17 36
17/8/17 36
16/9/16 36
85K 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
22/3/22 36
20/5/20 36
12/13/12 36
7/18/7 36
4/21/4 36
3/22/3 36
1037 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36

24/1/24 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
23/2/23 36
18/7/18 36
15/10/15 36
12/13/12 36
8/17/8 36
1014 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
19/6/19 36
15/10/15 36
13/12/13 36
10/15/10 36
10/15/10 36
1305 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
20/5/20 36
16/9/16 36
11/14/11 36
9/16/9 36
8/17/8 36
Control 36
25 36

25/0/25 36
25/025 36
24/1/24 36
24/1/24 36
23/2/23 36
21/4/21 36
20/5/20 36
Không phun 36
25 36
25/0/25 36
25/025 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
24/1/24 36
24/1/24 36
23/2/23 36
22/3/22 36
20/5/20 36
T 36
20 36
21 36
20 36
21 36
21 36
22 36
22 36
RH 36
82 36
82 36
84 36

85 36
85 36
84 36
83 36
Chủng 36
n 36
NĐP bt/ml 36
Ngày 1 36
Ngày 2 36
Ngày 3 36
Ngày 4 36
Ngày 5 36
Ngày 6 36
Ngày 7 36
Le85 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
22/3/22 36
13/12/13 36
6/19/6 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
3/22/3 36
0/25/0 36
0/25/0 36
8514 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36

22/3/22 36
12/13/12 36
4/21/4 36
2/23/2 36
0/25/0 36
0/25/0 36
L43 36
25 36
3x108 36
24/1/24 36
20/5/20 36
14/11/14 36
3/22/3 36
2/23/2 36
0/25/0 36
0/25/0 36
1039 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
22/3/22 36
19/6/19 36
17/8/17 36
17/8/17 36
16/9/16 36
85K 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36

22/3/22 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
20/5/20 36
12/13/12 36
7/18/7 36
4/21/4 36
3/22/3 36
1037 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
24/1/24 36
23/2/23 36
18/7/18 36
15/10/15 36
12/13/12 36
8/17/8 36
1014 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
19/6/19 36
15/10/15 36
13/12/13 36
10/15/10 36
10/15/10 36
1305 36
25 36

3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
20/5/20 36
16/9/16 36
11/14/11 36
9/16/9 36
8/17/8 36
Control 36
25 36
25/0/25 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
25/025 36
24/1/24 36
24/1/24 36
23/2/23 36
21/4/21 36
20/5/20 36
Không phun 36
25 36
25/0/25 36
25/025 36
24/1/24 36
24/1/24 36
23/2/23 36
22/3/22 36
20/5/20 36
T 36
20 36

21 36
20 36
21 36
21 36
22 36
22 36
RH 36
82 36
82 36
84 36
85 36
85 36
84 36
83 36
Chủng 36
n 36
NĐP bt/ml 36
Ngày 1 36
Ngày 2 36
Ngày 3 36
Ngày 4 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
Ngày 5 36
Ngày 6 36
Ngày 7 36
Le85 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36

23/2/23 36
12/13/12 36
4/21/4 36
3/22/3 36
0/25/0 36
0/25/0 36
8514 36
25 36
3x108 36
24/1/24 36
20/5/20 36
11/14/11 36
2/23/2 36
2/23/2 36
0/25/0 36
0/25/0 36
L43 36
25 36
3x108 36
23/2/23 36
18/7/18 36
13/12/13 36
5/20/5 36
4/21/4 36
1/24/1 36
0/25/0 36
1039 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36

24/1/24 36
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
21/4/21 36
19/6/19 36
18/7/18 36
16/9/16 36
15/10/15 36
85K 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
18/7/18 36
11/14/11 36
3/22/3 36
1/24/1 36
0/25/0 36
1037 36
25 36
3x108 36
25/0/25 36
24/1/24 36
22/3/22 36
18/7/18 36
17/8/17 36
12/13/12 36
9/16/9 36
1014 36
25 36

3x108 36
25/0/25 36
23/2/23 36
19/6/19 36
16/9/16 36
14/11/14 36
11/14/11 36
11/14/11 36
1305 37
25 37
3x108 37
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702
Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Đức Thuận
25/0/25 37
23/2/23 37
19/6/19 37
16/9/16 37
11/14/11 37
10/15/10 37
10/15/10 37
Control 37
25 37
25/0/25 37
25/0/25 37
24/1/24 37
24/1/24 37
23/2/23 37
22/3/22 37
21/4/21 37
Không phun 37

25 37
25/0/25 37
25/0/25 37
25/025 37
25/025 37
24/1/24 37
24/1/24 37
23/2/23 37
T 37
23 37
23 37
24 37
23 37
24 37
24 37
24 37
RH 37
80 37
82 37
82 37
83 37
Nguyễn Đức Thuận Lớp: 0702

×