Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Giải các phương trình vô tỉ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.38 KB, 5 trang )

Bài tập 1. Giải các phương trình sau:
1/
2
x 3x 4 3x 1+ + - =
. ĐS:
3 105
x
16
- +
=
.
2/
2
x 2x 6 2 x+ - = -
. ĐS:
5
x
3
=
.
3/
2
x x x 2 3+ + + =
. ĐS:
x 1=
.
4/
2
x 2 x 3x 1 0+ + + + =
. ĐS:
x 3= -


.
5/
3
x 2x 5 2x 1- + = -
. ĐS:
x 2 x 1 3= = +Ú
.
6/
3
3x x x 1 2+ - + = -
. ĐS:
x 1= -
.
7/
3 2
x x 6x 28 x 5+ + + = +
. ĐS:

1 13
x 1 x
2
- ±
= =Ú
.
8/
4 3
x 4x 14x 11 1 x- + - = -
. ĐS:
x 2 x 1= - =Ú
.

9/
( )
4 3 2
x 5x 12x 17x 7 6 x 1+ + + + = +
. ĐS:
x 3 2= -
.
10/
3x 1 x 1 8+ + + =
. ĐS:
x 8=
.
11/
7x 4 x 1 3+ - + =
. ĐS:
x 3=
.
12/
5x 1 2x 3 14x 7+ + + = +
. ĐS:

1
x x 3
9
= - =Ú
.
13/
3x 3 5 x 2x 4- - - = -
. ĐS:
x 2 x 4= =Ú

.
14/
11x 3 x 1 4 2x 5+ - + = -
. ĐS:
x 3=
.
15/
5x 1 3x 2 x 1- - - = -
. ĐS:
x 2=
.
16/
2 3x 1 x 1 2 2x 1+ - - = -
. ĐS:
x 5=
.
Bài tập 2. Giải các phương trình sau
1/
2 3 2
x 1 x 5x 2x 4- = - - +
. ĐS:
7 29 5 13
x 1 x x
2 2
± ±
= - = =Ú Ú
.
2/
3
x 3x 1 2x 1- + = -

. ĐS:
x 2 x 5= =Ú
.
3/
2
x 1 x 1- + =
. ĐS:
x 0 x 1= = ±Ú
.
4/
2
x 1 x 1 1 1 x+ + - = + -
. ĐS:
x 0 x 2= = ±Ú
.
5/
( )
3 2x x 5 2 3x x 2- - = + + -
. ĐS:

23 3
x x
9 23
= - =Ú
.
Bài tập 3. Giải phương trình:
2x 2x 1 7- - =
.
Cao đẳng Lương Thực – Thực Phẩm năm 2004 (Đại học Lương Thực Thực
Phẩm)

ĐS:
x 5=
.
Bài tập 4. Giải phương trình:
2 2
x x 6 12+ - =
.
Đại học Văn Hóa năm 1998
ĐS:
x 10= ±
.
Bài tập 5. Giải phương trình:
( )
2
x 2x 8 3 x 4- - = -
.
Đại học Dân Lập Đông Đô khối B năm 2001
ĐS:
x 4 x 7= =Ú
.
Bài tập 6. Giải phương trình:
2
x 6x 6 2x 1- + = -
.
Đại học Xây Dựng năm 2001
ĐS:
x 1=
.
Bài tập 7. Giải phương trình:
2

1 4x x x 1+ - = -
.
Đại học Dân lập Hồng Bàng năm 1999
ĐS:
x 3=
.
Bài tập 8. Giải phương trình:
2
3x 9x 1 x 2 0- + + - =
.
Đại học Dân Lập Bình Dương khối D năm 2001
ĐS:
1
x
2
= -
.
Bài tập 9. Giải phương trình:
1 x 1 6 x+ - = -
.
Cao đẳng sư phạm Nhà Trẻ – Mẫu Giáo TWI năm 2000
ĐS:
x 2=
.
Bài tập 10. Giải phương trình:
5x 1 3x 2 x 1 0- - - - - =
.
Đại học Kinh tế quốc dân khối A năm 2000
ĐS:
x 2=

.
Bài tập 11. Giải phương trình:
16 x 9 x 7- + - =
.
Đại học Đà Lạt khối A, B năm 1998
ĐS:
x 0 x 7= =Ú
.
Bài tập 12. Giải phương trình:
x 8 x x 3+ - = +
.
Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Nghệ An khối A năm 2006
ĐS:
x 1=
.
Bài tập 13. Giải phương trình:
3x 4 2x 1 x 3+ - + = +
.
Học Viện Ngân Hàng khối A năm 1998
ĐS:
1
x
2
= -
.
Bài tập 14. Giải phương trình:
2x 9 4 x 3x 1+ = - + +
.
Cao đẳng sư phạm Mẫu Giáo – Trung Ương III năm 2006
ĐS:


11
x 0 x
3
= =Ú
.
Bài tập 15. Giải phương trình:
2 2
x 2x 1 x 2x 1- + = - +
.
Cao đẳng sư phạm Cà Mau khối B năm 2005
ĐS:
x 0 x 1 x 2= = =Ú Ú
.
Bài tập 16. Giải phương trình:
x 1 x 1- = -
.
Cao đẳng sư phạm Cà Mau khối T – M năm 2005
ĐS:
x 1 x 2= =Ú
.
Bài tập 17. Giải phương trình:
x 2 x 1 x 3 4 x 1 1- - + + - - =
.
Đại học Thủy Sản năm 1997
ĐS:
x 2 x 5= =Ú
.
Bài tập 18. Giải phương trình:
2 x 2 2 x 1 x 1 4+ + + - + =

.
Đại học khối D năm 2005
ĐS:
x 3=
.
Bài tập 19. Giải phương trình:
x 5 4 x 1 x 2 2 x 1 1+ - + + + - + =
.
ĐS:
x 0 x 3= =Ú
.
Bài tập 20. Giải phương trình:
x 2 x 1 3 x 8 6 x 1 1 x+ - + + - - = -
.
ĐS:
x 5=
.
Bài tập 21. Giải phương trình:
x 2 x 1 x 2 x 1 2+ - - - - =
.
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân II năm 2001
ĐS:
)
x 2;
é
+ ¥Î
ê
ë
.
Bài tập 22. Giải phương trình:

2x 4 2 2x 5 2x 4 6 2x 5 14- + - + + + - =
.
ĐS:
x 15=
.
Bài tập 23. Giải phương trình:
x 5
x 2 2 x 1 x 2 2 x 1
2
+
+ + + + + - + =
.
Đại học Thủy Sản năm 2001
ĐS:
x 1 x 3= - =Ú
.
Bài tập 24. Giải:
2x 2 2x 1 2 2x 3 4 2x 1 3 2x 8 6 2x 1 4- - - + - - + + - - =
.
ĐS:

5
x 1 x
2
= =Ú
.
Bài tập 25. Giải phương trình:
3x 8 3x 5 5x 4 5x 7+ - + = - - -
.
Đại học Dân Lập Văn Lang khối A, B năm 1997

ĐS:
x 6=
.
Bài tập 26. Giải phương trình:
2 2
x 2x x 2 x x 2x 2+ + + = + + -
.
ĐS: Vô nghiệm.
Bài tập 27. Giải phương trình:
( )
2 x 4 2x 3 x 6 x 5- - + = - - +
.
ĐS: Vô nghiệm.
Bài tập 28. Giải phương trình:
10x 1 3x 5 9x 4 2x 2+ + - = + + -
.
Dự bị Đại học khối B năm 2008
ĐS:
x 3=
.
Bài tập 29. Giải phương trình:
2 2 2 2
x 2 x 7 x x 3 x x 8+ + + = + + + + +
.
ĐS:
x 1= -
.
Bài tập 30. Giải phương trình:
x 7 4x 1 5x 6 2 2x 3+ + + = - + -
.

ĐS:
13
x
4
=
.
Bài tập 31. Giải phương trình:
x x 9 x 1 x 4+ + = + + +
.
Đại học Ngoại Thương khối D năm 1997
ĐS:
x 0=
.
Bài tập 32. Giải phương trình:
2
x x 7 7+ + =
.
Cao đẳng Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2001
ĐS:

1 29
x 2 x
2
-
= =Ú
.

×