ĐƠN VỊ TƢ VẤN
CÔNG TY CP TƢ VẤN ĐẦU TƢ THẢO NGUYÊN XANH
Website:
Hotline: 08 39118552 – 0918755356
Chuyên:
. Vit báo cáo tin kh thi
. Vit báo cáo kh thi
. Vin
. Vit k hoch kinh doanh
Truy c down nhiu tài lic cung cp mi
THUYẾT MINH
DỰ ÁN ĐẦU TƢ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
KHU NGHỈ DƢỠNG THỂ THAO GIẢI TRÍ
VƢỜN THIÊN THANH
ĐỊA ĐIỂM : XÃ HIỆP PHƢỚC, HUYỆN NHÀ BÈ, TP.HỒ CHÍ MINH
CHỦ ĐẦU TƢ : CÔNG TY TNHH SX – TM – DV HIỆP ĐỨC THÀNH
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do –Hạnh phúc
THUYẾT MINH
DỰ ÁN ĐẦU TƢ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
KHU NGHỈ DƢỠNG THỂ THAO GIẢI TRÍ
VƢỜN THIÊN THANH
CÔNG TY TNHH SX – TM – DV HIỆP
ĐỨC THÀNH
CÔNG TY CP TƢ VẤN ĐẦU TƢ
THẢO NGUYÊN XANH
NGUYỄN VĂN HIỆP
NGUYỄN VĂN MAI
- 08 39118552
- 1 -
CTY TNHH SX-TM-DV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HIỆP ĐỨC THÀNH Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
********* *****************
S- 2014/TT-DA Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2014
TỜ TRÌNH
( V/v: Xin ch án
Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh)
Kính gửi : - ỦY BAN NHÂN DÂN TP. HỒ CHÍ MINH.
- BAN QUẢN LÝ KHU NAM- TP. HỒ CHÍ MINH.
Ch n xut i Dnh v Hic Thành
Gi : 3035264649 do S p ngày20/9/2007.
a ch : 323, Trng 10, Qun 5, Tp. HCM.
n thoi : 08.3751256
i din : Ông Nguyp Chc vc
Vi nguc, kinh nghim chuyên môn sn có. T
ng ng ch a Thành ph v phát trin kinh ti ti
c bit là ti xã Hic, huyp k hoch và các
th tt Khu ngh ng th thao gi phc v cho nhu cu t
vc.
i to mt bng ni b, tr
kin s ng phc v ch chung ca khu vc
nh nên d m dn nay.
Hin nay, UBND TP đã ban hành Quyết định số 5328/QĐ-UBND về phê duyệt đồ án quy
hoạch chung tỷ lệ 1/5.000 khu đô thị Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè. Và d án ca
p vi quy hoch chung c án quy hoch này.
t ch
án vi các ni dung :
1. Tên d án : Khu nghỉ dƣỡng thể thao giải trí Vƣờn Thiên Thanh.
2. V trí, din tích d án: xã Hic, huyn Nhà Bè, Tp. H Chí Minh.
Gm tht s: 677, 305, 192,193,762,695,657 t b s 05; tha 252 t b s
08.
Tng din tích : 29.944 m2 ( gn 03 hc ch quyn ca công ty.
3. Mng mt khu du lch nhiu phân khu ch
ngh ng sinh thái kt hp nhiu loi hình th thao gii trí nhm phc v a
c lân cn, nht là to nên sn phm dch v du lch phc v ng
- 08 39118552
- 2 -
khách quc t t cng Hic. Góp phn phát trin kinh t a
4. K hoch xây dng và ngun v
- Ngun vn t có ca Công ty: 100 t ng. (M ng)
- K hoch xây dng: Theo thuyt minh d
ng trc UBND Tp. H Chí Minh và Ban Qun lý Khu Nam quan tâm xem
xét và chp thun. Công ty cam kt s thc hin D
nh ca pháp lut.
Chúng tôi xin chân thành c
n : CÔNG TY TNHH SX-TM-DV
- , HIỆP ĐỨC THÀNH
- (Phó Giám Đốc)
- 08 39118552
D ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang i
MỤC LỤC
I THIU V CH ÁN 1
1.1. Gii thiu v ch 1
1.2. Mô t thông tin d án 1
ÁN 2
pháp lý 2
n pháp quy v qu 2
2.1.2. Các tiêu chun và quy chun xây dng 3
2.2. Th mnh ca khu vc thc hin d án 4
2.3. Nhu cu ngh ng th thao gii trí 5
2 6
M XÂY DNG 7
3.1. Mô t m xây dng 7
u kin t nhiên 8
a hình 8
a cht công trình 8
3.2.3. Th 8
3.3. Hin trng s dt 9
3.3.1. Nt ti khu vc d án 9
3.3.2. Công trình kin trúc khác 10
3.3.3. Hin tr 10
3.4. Hin trình công trình 10
ng giao thông 10
3.4.2. H thc mt 10
3.4.3. H thc bn, v ng 10
3.4.4. H thng cn, chiu sáng công cng 10
3.4. 5. H thng cc 10
3.5. Nhn xét chung 10
11
4.1. Tng qu 11
4.2. Chính sách bng 11
4.3. Nhu cng 12
I PHÁP QUI HOCH THIT K 13
5.1. Mc tiêu nhim v thit k 13
5.2. Gii pháp thit k công trình 13
5.2.1. Các ch tiêu kinh t k thut ca d án 13
5.2.2. Gii pháp quy hoch 13
5.2.3. Gii pháp kin trúc 13
5.2.4. Gii pháp kt cu 13
- 08 39118552
D ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang ii
5.2.5. Gii pháp k thut 14
5.2.6. Kt lun 14
5.3. Quy hoch h thng h tng k thut 15
ng giao thông 15
5.3.2. Quy hoch chun b t xây dng 15
5.3.3. H thc mt 15
5.3.4. H thc bn v ng 15
5.3.5. H thng cc 15
5.3.6. H thng cn chiu sáng công cng 16
5.4. Xây dng, sân bãi 16
5.5. H thng cc 16
5.5.1. H th 16
5.5.2. H thng cc 17
5.6. H tng k thut 17
ng BTXM 17
ng giao thông ni b BTN 17
17
5.6.4. Bó va và trng cây xanh 17
THI CÔNG CÔNG TRÌNH 18
6.1. Ti thc hin d án 18
6.2. Gii pháp thi công xây dng 18
t chc thi công 18
6.4. Thit b thi công chính 18
6.5. Hình thc qun lý d án 19
20
ng 20
7.1.1. Gii thiu chung 20
ng dn v ng 20
7.1.3. Các tiêu chun v ng áp dng cho d án 20
7.1.4. Hin trm xây dng 21
7.2. Táng ca d án tng 21
7.2.1. Ngun gây ra ô nhim 21
7.2.2. M ng tng 22
7.2.3. Gii pháp khc phc ng tiêu cc ca d án tng 23
7.3. Kt lun 25
26
8.1. Ni dung tng m 26
8.1.1. Vn c nh 26
t b 27
8.2. Tng m 27
- 08 39118552
D ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang iii
29
9.1. Cu trúc ngun vn và phân b v 29
9.2. Phân b ngun vn 29
9.3. Ti vay vn 30
9.4. vn vay và chi phí lãi vay 30
-TÀI CHÍNH 32
10.1. Các gi nh kinh t tính toán 32
10.1.1 Các thông s gi tính toán 32
10.1.2. Các thông s gi nh dùng tính toán hiu qu kinh t 32
10.2. Các ch tiêu kinh t ca d án 36
u qu kinh t - xã hi 36
T LUN VÀ KIN NGH 37
11.1. Kt lun 37
11.2. Kin ngh 37
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 1
CHƢƠNG I: GIỚI THIỆU VỀ CHỦ ĐẦU TƢ VÀ DỰ ÁN
1.1. Giới thiệu về chủ đầu tƣ
- : Công ty TNHH SX i - Dch v Hic Thành
- Mã s thu : 0305264649 do Cc thu Tp.HCM cp ngày: 20/9/2007
- Tr s công ty ng Trng 10, Qun 5, Tp.HCM
- i din pháp lut : Ông Nguyn Hip
- Chc v c
- n Thoi : 08.3751256
1.2. Mô tả sơ bộ thông tin dự án
- : Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
- : Ti xã Hic, huyn Nhà Bè, TP. H Chí Minh.
- : 29.944 m
2
- Hình th ng mi
- :
- : ng Khu ngh ng th thao gin Thiên
Thanh ti xã Hic, Huyn Nhà Bè, Tp. H Chí Minh 29.944 m
2
.
-
Tp.HCM
trong và ngoài Tp.HCM
- Hình th ng mi
- :
- Tng m : 154,416,040,000 đồng (Một trăm
năm mươi bốn tỷ, bốn trăm mười sáu triệu, bốn mươi ngàn đồng). Vn ch s hu
64%, vn vay 36%;
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 2
CHƢƠNG II: CĂN CỨ ĐẦU TƢ DỰ ÁN
2.1. Căn cứ pháp lý
2.1.1. Các văn bản pháp quy về quản lý đầu tƣ
- Lut Xây dng s 16/2003/QH11 ngày 17/6/2003 ca Quc Hc CHXHCN Vit
Nam;
- Lu 13/2003/QH11 ngày 26/11/2003 ca Quc Hi nc CHXHCN Vit
Nam;
- Lu 59/2005/QH11 ngày 29/11/2005 ca Quc H c CHXHCN Vit
Nam;
- Lut Doanh nghip s 60/2005/QH11 ngày 29/11/2005 ca Quc Hc CHXHCN
Vit Nam;
- Luu thu s 61/2005/QH11 ngày 29/11/2005 ca Quc Hc CHXHCN Vit
Nam;
- Lut Kinh doanh B ng sn 63/2006/QH11 ngày 29/6/2006 ca Quc H c
CHXHCN Vit Nam;
- Lut Nhà 56/2005/QH11 ngày 29/11/2005 ca Quc Hc CHXHCN Vit Nam;
- Lut Thu thu nhp doanh nghip s 14/2008/QH12 ngày 03/6/2008 ca Quc Hc
CHXHCN Vit Nam;
- Lut Bo v ng s 52/2005/QH11 ngày 29/11/2005 ca Quc H c
CHXHCN Vit Nam;
- B lut Dân s s 33/2005/QH11 ngày 14/6/2005 ca Quc Hc CHXHCN Vit
Nam;
- Lut thu Giá tr 13/2008/QH12 ngày 03/6/2008 ca Quc H c
CHXHCN Vit Nam;
- Ngh nh s -CP ngày 12/02/2009 ca Chính ph v vic Qun lý d u
ng công trình.
- Ngh nh s -a Chính Ph v thu thu
nhp doanh nghip;
- Ngh nh s 123/2008/-CP ngày 08/12/2008 ca Chính ph nh chi tit thi hành
Lut Thu giá tr
- Ngh -CP ca Chính ph nh vic
bo v ng trong các khâu lp, thnh, phê duyt và t chc thc hin các chin
c, quy hoch, k ho án phát trin;
- Ngh nh s -a Chính ph v vinh
chi ting dn thi hành mt s u ca Lut bo v ng;
- Ngh nh s -CP ngày 28/02/2008 ca Chính ph v si b sung mt s
u ca Ngh nh s -CP ngày 09/08/2006 ca Chính ph v vinh chi
ting dn thi hành mt s u ca Lut Bo v ng;
- 12/2008/TT-BXD ngày 07/05/2008 ca B xây dng dn vic lp và
qun lý chi phí kho sát xây dng;
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 3
- 05/2009/TT-BXD ngày 15/04/2009 ca B Xây dng du chnh
d toán xây dng công trình;
- 12/2008/TT-BXD ngày 07/05/2008 ca B Xây dng dn vic lp và
qun lý chi phí kho sát xây dng;
- 33/2007/TT-BTC ngày 09/4/2007 ca B ng dn quyt toán
d án hoàn thành thuc ngun vc;
- VP ca B Xây Dng ngày 14/08/2007 v vi nh
mc chi phí qun lý d án ng công trình.
- 1777/BXD-VP ngày 16/08/2007 ca B Xây dng v vic công b nh
mc d toán xây dng công trình - Phn lt h thn trong công trình, ng và ph
tùng ng, bng ng, ph tùng và thit b khc ngm;
- 1779/BXD-VP ngày 16/08/2007 ca B Xây dng v vic công b nh
mc d toán xây dng công trình - Phn Kho sát xây dng;
- 08/2006/TT-BTNMT ngày 08/9/2006 ca B ng
ng dn v ng ching và cam kt bo
v ng;
- Ngh nh s -CP ngày 12/2/2009 ca Chính ph v vic Qun lý d u
ng công trình;
- Ngh nh s -CP ngày 16/12/2004 ca Chính ph v vic Qun lý cht
ng công trình xây dng và Ngh nh s -CP ngày 18/04/2008 ca Chính ph
v vic si b sung mt s u ca Ngh -CP;
- Quynh s -UBND v duy án quy ho Hip
c, xã Hic, huyn Nhà Bè;
- nh mc chi phí qun lý d ng kèm theo Quynh s
-BXD ngày 29/9/2009 ca B Xây dng;
- n khác cn lp Tng mng d toán và d
toán công trình.
2.1.2. Các tiêu chuẩn và quy chuẩn xây dựng
D ng Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh thc hin
nhng tiêu chun, quy chu
- Quy chun xây dng Vit Nam (tp 1, 2, 3 xut bn 1997-BXD);
- Quynh s 04 /2008-BXD ngày 03/4/2008. Ban hành Quy chun k thut Quc
gia v Quy hoch xây dng (QCVN: 01/2008/BXD);
- TCVN 2737-1995 : Ti trng- Tiêu chun thit k;
- TCXD 229-1999 : Ch dn tính toán thành phng ca ti trng gió theo TCVN
2737 -1995;
- TCVN 375-2006 : Thit k công trình cht;
- TCXD 45-1978 : Tiêu chun thit k nn nhà và công trình;
- TCVN 5760-1993 : H thng cha cháy - Yêu cu chung thit k l t và s
dng;
- TCVN 5738-2001 : H thng báo cháy t ng - Yêu cu k thut;
- TCVN 2622-1995 : PCCC cho nhà, công trình yêu cu thit k;
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 4
- TCVN-62:1995 : H thng PCCC cht cháy bt, khí;
- TCVN 6160 1996 : Yêu cu chung v thit k, lt, s dng h thng cha cháy;
- TCVN 6305.1-1997 (ISO 6182.1-92) và TCVN 6305.2-1997 (ISO 6182.2-93);
- TCVN 4760-1993 : H thng PCCC - Yêu cu chung v thit k;
- TCXD 33-1985 : C c - m i bên ngoài và công trình - Tiêu chun
thit k;
- TCVN 5576-1991 : H thng cc - quy phm qun lý k thut;
- TCXD 51-1984 c - mi bên trong và ngoài công trình - Tiêu
chun thit k;
- TCXD 188-1996 c th -Tiêu chun thi;
- TCVN 4474-1987 : Tiêu Chun Thit k h thc trong nhà;
- TCVN 4473:1988 : Tiêu Chun Thit k h thng cc bên trong;
- TCVN 5673:1992 : Tiêu Chun Thit k h thng cc bên trong;
- TCVN 4513-1998 : Cc trong nhà;
- TCVN 6772 : Tiêu chun chc thi sinh hot;
- TCVN 188-1996 : Tiêu chuc th;
- TCVN 5502 m k thuc sinh hot;
- TCVN 5687-1992 : Tiêu chun thit k thông gió - u tit không khí - i m;
- TCXDVN 175:2005 : Tiêu chun thit k n t
- 11TCN 19-84 n;
- 11TCN 21-84 : Thit b phân phi và trm bin th;
- TCVN 5828-1994 n ching ph - Yêu cu k thut chung;
- TCXD 95-1983 : Tiêu chun thit k chiu sáng nhân to bên ngoài công trình
dân dng;
- TCXD 25-1991 : Tiêu chung dây dn trong nhà và công trình
công cng;
- TCXD 27-1991 : Tiêu chu t thit b n trong nhà và công trình công
cng;
- TCVN-46-89 : Chng sét cho các công trình xây dng;
- EVN : Yêu cu c n lc Vit Nam (Electricity of Viet
Nam).
2.2. Thế mạnh của khu vực thực hiện dự án
Khu ngh ng th thao gii xã Hic, huyn
Nhà Bè, TP. H Chí Minh.
-
KCN
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 5
- -
-
Khu ngh ng th thao gi n Thiên Thanh nm trong KCN
Hic, t án s có nhiu ti phát trin.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 6
2.3. Nhu cầu nghỉ dƣỡng thể thao giải trí
cho
Nhà Bè
Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh s
2.4. Kết luận về sự cần thiết đầu tƣ
KCN
và các chuyêCông ty TNHH SX
mi - Dch v Hic Thành Khu nghỉ dưỡng thể thao
giải trí Vườn Thiên Thanh xã Hic, huyn Nhà Bè, TP. H Chí Minh.
nhà nói chung,
Tp.HCM nói riêng.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 7
CHƢƠNG III: ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
3.1. Mô tả địa điểm xây dựng
Khu ngh ng th thao gii trí nm ti xã Hic, huyn Nhà Bè, TP. H Chí
Minh vi din tích 29.944 m². Nhm các lô tha 677, 305, 192, 193, 762, 695, 657 thuc t
b s 05 và tht s 252 thuc t b s 08
- Phía Bc tip giáp vng Rp
- Phía Nam tip giáp vt ca dân
- p giáp vt ca dân
- Phía Tây tip giáp vt ca dân.
Hình: Vị trí đầu tƣ dự án
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 8
3.2. Điều kiện tự nhiên
3.2.1. Địa hình
Din tích xây dng khong 29.944 m² nm ti xã Hic, huyn Nhà Bè, TP. H Chí
Minh, khu vc xây dng ch yt trt nông nghit thp, không còn
i bng ph thp, n i yu. Di
t quy hoch thut ru nn ph bin t: 0,4 -0,8; mt s
np t: 0,9 - 1,5. so v nng.
3.2.2. Địa chất công trình
Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh, có cu ta ch
sau:
sâu khoan kha tng t trên xui gm 7 lp và 3 ph
lp; các lp phân b nm ngang, th hin qua bng thng kê sau:
Lp 1 là lng công trình s b bóc b.
Lp 2 là lt yu, cha mùn và xác bã thc v rng cao, b dày khá ln. Lp 2
không bm làm nn thiên nhiên ta móng cho các công trình xây dng.
T ln lp 7 là nhng lt có sc chu tn khá ln, bm làm
nn ta móng. Tuy nhiên, ngoài lp 4 ra, các lp khác có b dày nh, phân b kém nh.
i vi công trình xây dng này nên chn lp 4 làm nn thiên nhiên ta móng. C
là trong lp 4 t n 42m có xen kp các thu kính sét, sét ln cát, dày 1 - 2m.
Do vy, tt nht nên ch i 42m làm nn tc chng hoc cc nhi và
trong thit k nên chn gii pháp móng cc ma sát.
c ngm ti vi bê tông. Mc ngm nông (0,9 m
1,4m). Cn u kia cht thu t k
h móng.
Nt rng, nm cng giao thông, thun li cho vic vn chuyn và tp kt vt
liu xây dng.
3.2.3. Thủy văn
Khu vc quy hoch thu t bi l i yu, ngang mc
c triu sông ru ng cu thy triu.
3.2.4. Khí hậu thời tiết
Khu vc xây dm khí hu ca Thành ph H Chí Minh là khí
hu nm trong min nhii gió mùa co, có hai mùa rõ r
(tháng 5-11) và mùa khô (tháng 12- 4).
m áp, gió thc t bin thi vào nên nhiu mây,
Mùa khô tip nhn không khí t min Bc vì vnh v
Nhi 270C.
Gió
ng gió chính:
- Gió Tây Nam: t n tháng 10.
- - n tháng 4
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 9
ng gió thnh hành. T gió
trung bình cp 2 - 3. Khu vc Thành Ph H Chí Minh h ng ca gió
bão.
Mƣa
u t n tháng 11, vào các tháng trên, m
u nht tp trung vào các tháng 8, 9, 10 (chim t l 43,6% so vi c
1.949 mm
2.711 mm
i thiu 1.533 mm
S 162 ngày
177 mm
603 mm
Luc tính toán xây dng trình bày bng 2.
Nhiệt độ không khí
Nhi 27
0
C
Nhi ci tuyi 40
0
C
Nhi cc tiu tuyi 13,8
0
C
Tháng có nhi cao nh 28,8
0
C
Tháng có nhi thp nh 21
0
C
Độ ẩm:
79,5 %
m cc tiu tuyi 20 %
m ci tuyi 86,6 %
Lƣợng bốc hơi
ng b 1.350,5 mm
ng b 3,7 mm
ng bn nht ngày 13,8 mm
Các yếu tố khí hậu khác
S gi n 6,3 gi
5,3 l/s
S 10,5 ngày
3.3. Hiện trạng sử dụng đất
3.3.1. Nền đất tại khu vực dự án
Hin trt ch yu là nông nghit thp. Tng din tích ct xây
dng Khu ngh ng th thao gii trí n Thiên Thanh là 29.944 m². Toàn b dit
t thuc quyn s hu ca ch ng.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 10
3.3.2. Công trình kiến trúc khác
u tt rut nông nghip) không có các công trình
công cng.
3.3.3. Hiện trạng dân cƣ
p trung nhiu nht ti khu công nghip Hip
u kin thun l ch ii trí th n
Thiên Thanh.
3.4. Hiện trình công trình
3.4.1. Đƣờng giao thông
Khu vng có tr ra
ng t khu d ng Rp trng này có l gii là 12m. Còn ló
t.
3.4.2. Hệ thống thoát nƣớc mặt
H thc xây dng, hin ti t ch ra các kênh rch quanh
t.
3.4.3. Hệ thống thoát nƣớc bẩn, vệ sinh môi trƣờng
Khu v thc bn, toàn b c thc thoát t nhiên. D
án xây dng h thc bc lp vi h th thng cng s
dng kính D200-D300. Rác thc thu gom và chuyn v tp trung ti bãi rác
chung ca thành ph.
3.4.4. Hệ thống cấp điện, chiếu sáng công cộng
Hin trng ti khu vn trung th t n quc gia, qua trm 110/22 KV,
và ngun s dng cho khu vc s c ly t tuyng dây cp cho khu vc d án.
3.4. 5. Hệ thống cấp nƣớc
Trong khu vc d kin hing phân phc máy qua tuyn ng hin
hu. S dng ng chính D100- D150 và ng nhánh D50 D80.
3.5. Nhận xét chung
D ng Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh nm trong
khu vc quy hoch hin ch yt nông nghic chuyn quyn s dng cho ch
i tm quan trng to ln v v trí chi hin trng thc t
c, thì vic phát trin mt Khu ngh ng th thao gin Thiên
Thanh, vi các tiêu chun tin nghi, hii thích ng vi nhu cc mt và lâu dài ca
i dân ti thành ph H Chí Minh và vùng min lân cn là tt yu và cn thit.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 11
CHƢƠNG IV: QUI MÔ DỰ ÁN – PHƢƠNG ÁN GIẢI PHÓNG
MẶT BẰNG
4.1. Tổng quỹ đất đầu tƣ
Qu t dành cho d án là 29.944 m²
Khu A: có din tích 11.577,28 m² bao gm:
+ Khu nhà ngh, khách sn : 2.968,42m²
+ Khu m thc: 607,20m²
+ Khu bar, karaoke : 495,44m²
+ Khu ao king : 1.325,28m²
u xe khách: 434,37m²
+ Nhà xe nhân viên: 172,48m²
n kiu nhi : 1.844,13m²
+ Giao thông, sân bãi: 3.729,97m²
Khu B: có din tích 10.840,72m² bao gm:
+ Khu nhà diu hành: 764,72m²
+ H i ln + tr em : 1.141,71m²
+ WC + tm sch: 660m
2
.
+ Cây xanh: 1.987,92m²
+ Sân th thao: 2.984,96m²
+ Nhà ngh 176m²
+ Bp, nhà ngh nhân viên + k thut: 940,72m²
+ Giao thông, sân bãi: 2.184,69m².
Khu C: có din tích 7.404,31m² bao gm:
+ Ao câu cá: 3.778,19m²
+ Nhà hàng: 211,2m²
+ 17 chòi câu và 10 cu dn: 584,3m²
n cây : 592,77m²
+ Khu nuôi gia cm: 762,43m²
+ Giao thông, sân bãi: 1.475,41m².
4.2. Chính sách bồi thƣờng
D án Khu ngh ng th thao gi n Thiên Thanh n t thuc
quyn s hu ca ch i thc hin bù gii phóng mt bng.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 12
4.3. Nhu cầu lao động
BIU TNG HP NHU CNG, TI
Đvt: 1.000 đồng
STT
HẠNG MỤC
Số
lƣợng
Mức
lƣơng
Lƣơng/tháng
Lƣơng/năm
BHYT,
XH
1
1
8,000
8,000
104,000
23,920
2
1
6,500
6,500
84,500
19,435
3
10
28,000
364,000
83,720
-
10
2,800
28,000
364,000
83,720
4
Khu ẩm thực, nhà hàng
32
85,000
1,105,000
254,150
-
20
2,000
40,000
520,000
119,600
-
6
4,500
27,000
351,000
80,730
-
6
3,000
18,000
234,000
53,820
5
Khu bar, karaoke
18
43,000
559,000
128,570
-
16
2,000
32,000
416,000
95,680
-
2
5,500
11,000
143,000
32,890
6
Khu vui chơi thiếu nhi
5
10,000
130,000
29,900
-
5
2,000
10,000
130,000
29,900
7
Khu hồ bơi
4
4,500
18,000
234,000
53,820
8
Sân tennis
4
4,500
18,000
234,000
53,820
9
Sân bóng chuyền
2
4,500
9,000
117,000
26,910
10
Căn tin, giải khát
8
16,000
208,000
47,840
- Nhân viên p
8
2,000
16,000
208,000
47,840
11
Câu cá giải trí
10
25,000
325,000
74,750
-
10
2,500
25,000
325,000
74,750
12
Nhân viên quản lý
4
5,500
22,000
286,000
65,780
13
Bảo vệ, giƣ
̃
xe
8
2,800
22,400
291,200
66,976
Tô
̉
ng lƣơng
107
36,300
310,900
4,041,700
929,591
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 13
CHƢƠNG V: GIẢI PHÁP QUI HOẠCH THIẾT KẾ CƠ SỞ
5.1. Mục tiêu nhiệm vụ thiết kế
Qui mô thit k xây dng có vai trò rt li vi s phát trin ca toàn b d án Khu
ngh ng th thao gin Thiên Thanh. Trên án quy honh
ng phát trin kinh t xã hi ca huyn Nhà Bè, t chc phân khu chp lý, khai
thác hiu qu qu t xây dng tránh lãng phí không cn thit.
5.2. Giải pháp thiết kế công trình
5.2.1. Các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của dự án
Ch tiêu s dt
Dit xây dng : 29.944 m
2
.
Ch tiêu h tng k thut
- ng giao thông
+ T thit k : 10-35 km/h
+ B rng 1 làn xe : 3,5 m
+ B rng va hè : 2,5 m
- H thc
+ H thc mc bc b trí riêng.
c thi t các khu v sinh phc x lý qua b t hoc
khi x vào c.
5.2.2. Giải pháp quy hoạch
T chc mt Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh v các yêu
cu v dng, có tính thm m, kinh t, và bm có m ng kinh
doanh tt, trong lành, sch s, thoáng mát.
5.2.3. Giải pháp kiến trúc
B trí tng mt bng:
Các khi công trình công cng và h c b cc to nên
qun th không gian kim bo v an toàn giao thông, phòng cháy cha
cháy và thông thoáng t nhiên cho công trình.
u s dt:
Din tích chit xây dng: 29.944 m
2
Tng din tích xây dng: 29.944 m
2
H s s dt: 1
M xây dng 30%
5.2.4. Giải pháp kết cấu
Dùng h khung dm chu lc.
Móng s dng h thng móng cc khoan nhi Bê tông ct thép hoc ép cc bê tông ct
thép cho khu nhà bit th
n 2cm.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 14
5.2.5. Giải pháp kỹ thuật
Hệ thống điện
H thng chic kt hp gia chiu sáng nhân to và chiu sáng t
nhiên. H thng chic b trí h thc bm an
ninh cho công trình còn tc nét thm m c
b trí trm bin th riêng bin d phòng. H thng tit an toàn, h
thc lt riêng bit vi h thng tit chng sét. Vic tính toán thit k h
thc tuân th tuyi các tiêu chunh ca tiêu chun xây dng và tiêu
chun ngành.
Hệ thống cấp thoát nƣớc
H thng cc thit k m bo yêu cu s dc:
c sinh hot.
c cho h thng cha cháy.
i cây.
Vic tính toán cc tính theo tiêu chun cc cho công trình
công cng và theo tiêu chunh.
Hệ thống chống sét
H thng chng sét s dng h thng kim thu sét hit tiêu chun.
H thng tit chng sét phm bo Rd < 10 c tách riêng vi h thng
tit an toàn ca h thn. Toàn b h thng sau khi lt phc bo trì và kim
nh k. Vic tính toán thit k chc tuân th nh ca quy chun xây
dng và tiêu chun xây dng hin hành.
Hệ thống PCCC
c lt h thng báo cháy t ng ti các khu vc công c m
bo an toàn tuyi cho công trình. H thng chc lt nh thao tác
i qua li.
H thng cha cháy: ng tráng km, bình cha cháy, hp ch dng thit b
ca Vit tiêu chun v yêu c ra.
Vic tính toán thit k c tuân th tuynh ca qui chun xây
dng và tiêu chun xây dng hin hành.
Hệ thống thông tin liên lạc
Toàn b c b trí mt tc v liên li ni ngoi.
Các thit b n thoi ni b, fax (nu cu nn tng phòng.
5.2.6. Kết luận
Vi gii pháp b trí mt bng, gii pháp mng, kt cu bao che và các gii pháp k
thut k tho c các yêu cu sau:
Mt bng b trí hp lý, các khu chm bc an ninh
công cng. H thng k thut an toàn phù hp vi yêu cu s dng trong tình hình hin ti và
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 15
5.3. Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật
5.3.1. Đƣờng giao thông
Bình đồ tuyến
xây dng mng trung bình + 1,0 m.
Kt cu mng bê tông nha, va hè, va hè lát gch terazzo, trng cây xanh, thm c
ng.
Trắc ngang tuyến đƣờng
dc ngang mng hai mái là: i = 2%
Kt cu mng là bêtông nha ri nóng
Nc gia c ca tràm và lm cát
chn kt cu ph
+ Nt hin hu gia c c tràm
+ Lm cát
+ Lp phi s
+ Lp phi 0 4
+ Lp bêtông nha ri nóng
Trắc dọc đƣờng
thit k tng mi b ng hin h dc dc tuyn
ng i = 0%.
5.3.2. Quy hoạch chuẩn bị đất xây dựng
t có nn hin hu thi pháp tôn cao nt hin hu là gii pháp
kh thi nht.
dc nn thit k: i = 0,3 % - 0,4 %.
Kt cu nn san lp: (dùng cát san lp)
Phn khc tính bao gm:
+ Kh thit k san nn.
+ Khng bù do bóc lt h
+ Khi ng bù lún do san lp.
5.3.3. Hệ thống thoát nƣớc mặt
D kin xây dng h thng cng kín D=Ø400 - D=Ø1200 phc v c mt cho
khu quy hoch. Các tuyn ng này s x trc tip ra h thc mt ca Thành ph.
5.3.4. Hệ thống thoát nƣớc bẩn – vệ sinh môi trƣờng
c thi sau khi x lý cc b c dn ra h ga và thoát ra h thc khu vc
bng tuyn ng Ø600 mm dc theo các tuyng ni b và chy vào h thng cng thành
phc xe chuyên dng x
lý rác thành ph.
5.3.5. Hệ thống cấp nƣớc
Ch tiêu cc ch ng thi
-1995.
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 16
5.3.6. Hệ thống cấp điện – chiếu sáng công cộng
S dng ngun cp t trn thành ph
Ching ph chiu sáng trng
chính, ph ni b t trên tr thép tráng km Ø 200 cao 8 mét, khong cách trung bình gia
hai tr
5.4. Xây dựng đƣờng, sân bãi
Đƣờng sân bê tông xi măng
- Kt cu làm mi, c th kt cu t trên xu
:20 cm;
Giy du hoc t
Cát ht trung lu lèn K > 0.98 dày :20 cm;
t s p lu lèn K > 0.98 dày :20 cm;
Nt lu lèn K > 0.95.
c mt trên sân, t dc t nhiên mt bãi dc 1% v ng bao quanh
xây dng các h c mi.
Đƣờng bê tông nhựa
m bo giao thông quanh khu vc d c thông sut và thun li, cn xây dng
mi bó va, va hè, h c và trng cây xanh xung quanh;
h thc mt hin hc t trong ra ngoài h thng
c chung, thit k dc d dng là 1%.
Bó vỉa, vỉa hè và trồng cây xanh
Toàn b bó va dng xung quanh b
n tng tm dài 1m và lp ghép; Xung quanh mi hng mc công
trình xây dng va hè rng 02m. Lát va hè bng g và xám xanh vi các lp kt cu
Gc 40cm x 40cm, dày 32mm;
m cht K95;
Trng cây xanh, c nhung trong phn gia bó vng bao quanh nhm to m
ng.
Bãi đá
-
- y 5cm ti các bãi cha nguyên vt liu, .
Bãi cỏ
- San l t màu dày 10cm;
- Trng c gng, c nhung và các loi c lá nh phù hp theo tng khu vc.
5.5. Hệ thống cấp thoát nƣớc
5.5.1. Hệ thống thoát nƣớc mƣa
Thit k thu gom và h c khi thi ra h thc thi chung.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 17
5.5.2. Hệ thống cấp nƣớc
S dc lc t ging ngm và t c sông dn vào.
c sinh hot ly t h thng cc cho thành ph.
5.6. Hạ tầng kỹ thuật
5.6.1. Sân bãi, đƣờng BTXM
mt bm bo cho các xe nh
viên khu du l n kin ngh dùng kt cu bng BTXM cho bãi và Bê tông nha
ng;
dc ngang ca mc thit k phù hc, c th
n hu v dc 1%;
5.6.2. Đƣờng giao thông nội bộ BTN
m bm bo vic
mt và thông ra cng ph d dàng:
5.6.3. Thoát nƣớc mƣa
vào thc t h th
5.6.4. Bó vỉa và trồng cây xanh
Xây dng bó va phân cách gia phng BTN vng rào bao quanh.
Trng cây xanh, c nhung ging rào và khu vng, bãi tng xanh,
sch và m quan.
- 08 39118552
D án: Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
To Nguyên Xanh 158 Nguy, Q1, Tp.HCM Trang 18
CHƢƠNG VI: PHƢƠNG ÁN THI CÔNG CÔNG TRÌNH
6.1. Tiến độ thực hiện dự án
Tng thi gian thc hing t n 24 tháng k t ngày có quyt
t ti thc hin trong ph l
6.2. Giải pháp thi công xây dựng – Phƣơng pháp thi công
c áp dng trong xây d
ng thi và thi công cun ching th các hng
mc trin khai cùng mt lúc, thi công cun chin t các hng
mc theo ti. Khu vc xây dng Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh có
mt din tích ra các hng mc và t hp hng mc có nhng kho
i ln mt bi r xut s d
ng thi vi d án.
Vic trin khai cùng lúc các hng mc xây dng, lt s m bo rút ngn thi gian thi
công, gim chi phí qung, các chi phí khác, s
dng s mang li hiu qu kinh t cao. Do tính cht và qui mô ca Khu ngh ng th thao
gin Thiên Thanh rt ln nên s không có mt gii pháp c nh cho toàn b công
trình mà s dng gii pháp kt h tring. Gii pháp thi công chung
bao gm:
Thi công lp ráp: s dng cho các hng mc trên cao.
Thi công toàn khi: cho các hng mc móng, b chc, móng thit b, móng cc,
công trình ngm.
Thi công th công: cho các hng mc khu nhà ngh, khu h th cá, cng rào, sân
bãi, h
Vn hành thc thc hin vi tt c các thit b, máy móc,
Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh là làm mi nên không b ng
bi các công trình hin hu.
6.3. Sơ đồ tổ chức thi công
xu t chc chung cho công tác thi công công trình, d kin s c áp
dng thi công Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh , chi ti t chc thi
công s c các nhà thu thi công xây du thu thi công xây lp
riêng l hoc do tng thu EPC lp.
6.4. Thiết bị thi công chính
phc v công tác thi công xây lp Khu ngh ng th thao gin Thiên Thanh
ti thành ph H t hiu su xut s dng các thit b
thi công sau, xem Bng danh mc thit b thi công.
Dự kiến sơ bộ danh mục thiết bị sử dụng thi công:
Stt
Tên thiết bị
Stt
Tên thiết bị
1
Cu 30 tn
17
Máy cn
2
Cn
18
Máy c
3
Xe kéo
19
ng, bê tông