i
- 2014
ii
Ng :
Ch :
: 60480104
- 2014
iii
iv
i
iv
vii
viii
1
1
1
1
2
3
4
4
5
5
5
5
6
7
1 7
7
8
8
9
9
10
15
15
15
15
16
18
2 18
19
19
v
20
24
24
25
26
26
26
27
27
27
28
28
30
30
32
32
36
2.4.2.3.
37
37
2.4.4.
39
2.4.4.1.
39
2.4.4.2.
42
47
47
47
48
50
OGRAM 52
52
53
55
56
57
59
59
59
vi
59
60
60
61
62
63
63
63
63
63
63
64
64
4.4.2. 65
67
68
68
69
vii
BMP
DCT
Discrete Cosine Transform
DFT
Discrete Fourier Transform
DIB
Device Independent Bitmap
GIF
Graphics Interchange Format
HKC
JPEG
Joint Photographic Experts Group
LSB
Least Significant Bit
NSAS
PNG
Portable Network Graphics
PoV
Pairs of Values
RGB
Red Green Blue
viii
,
tin
Histogram
ix
h
Tr
histogram, histogram
Histogram
x
C
LSB.
1
.
1.1.
1.1.1
].
giấu tin mật
thuỷ vân số
Steganographystegano
graphien
steganography
Herodotus.
.
Histiaeus
2
trang .
c
th
.
i cho
1.1.3.
,
s6].
,
,
3
. Phân loại các kỹ thuật giấu tin
5].
4
. Lược đồ quá trình giấu tin
c
. Lược đồ tách tin giấu
1.1.5.1
5
3].
1.1.5.2.
ng tin n
6
trong
7
nhau
gian.
1.1.7.1.
1.1.7.2.
8
1.1.7.3.
1.1.7.4.
Do
9
Thứ nhất
Thứ hai
ph
(constraint steganalysis).
0].
10
. Lược đồ quy trình phát hiện ảnh có giấu tin
1.2.2
Thứ nhất
Thứ hai,
-
-
Theo Fridrich
,9,11].
1/. :
qu .
.
hay S
Cover hay
Stego ?
T
11
,
a)
b)
1.5. nh cá chp trưc v sau khi giấu tin a) ảnh gốc; b) ảnh giấu tin
2/. :
, JPEG
,
12
JPEG
,
LSB,
, DFT
K
.
V
,
.
3/. :
(PoV Pairs of Values)
ra
,
,
, .
,
: t
; s
.
13
2, PoV2r, PoV3.
PoV2
. PoV2
n
. PoV3
1% 100%
( ,
).
nh
, 1.6
V3 [3].
14
a) Đồ th xác suất giấu tin trươ
́
c khi giấu
b) Đồ th xác suất giấu tin sau khi giấu 50%
1.6. Minh ho
̣
a ky
̃
thuâ
̣
t PoV3 trong pha
́
t hiê
̣
n a
̉
nh giấu tin
15
2.1.1. quan
M
-Lee,
2.1.2.