Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tài liệu yêu cầu kỹ thuật điển hình Áo bảo hộ lao động dài tay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.01 KB, 3 trang )

* Mô tả hình dáng :
áo sơ mi bu dông dài tay, cổ thờng, 2 túi ngực đáy tròn có nắp, cúp ngc, thân sau cầu vai rời, ly cạnh, đai gấu
chun hai bên sờn , may biểu tợng vào sống tay bên trái theo định vị .
chi tiết Qui cách
Vải 100% Cotton
Dựng Xốp dính : Cho cổ, nắp túi, đai gấu, bác tay.
Dựng mỏng cho: nẹp khuyết.
Phụ liệu Nhãn cỡ, nhãn biểu tợng, chun 5cm, cúc 20l, túi pe, băng đóng dấu CL.
Yêu cầu về cắt Cắt theo HD 09.09
Mật độ mũi chỉ 5 mũi/1cm.
Khoảng cách giữa các
khuyết trên nẹp
cỡ S vóc 1+2 và cỡ M vóc 1 có 5 K dọc + 1 K chân cổ.
Các cỡ còn lại có 6 K dọc + 1 K chân cổ
khuyết cuối cách đờng tra đai 5cm, khoảng cách còn lại chia đều cho các khuyết
Thùa đính
K dài 1.8 dao chém 1.4 cm. Cúc đính //.
Đầu đai bên nẹp khuyết thùa 2 K ngang, đầu K cách đầu đai 1.2 cm, tâm khuyết
cách 2 cạnh trênvà cạnh dới đai 1.5 cm.
Các đờng diễu đôi
0.1-0.73cm
Đề cúp trớc: Vắt sổ 5 chỉ, lật đ]ờng may về phía đề
cúp , diễu đôi
Tay áo : Tra tay 5 chỉ, lật đ]ờng may về phía thân
diễu đôi
Đai áo:Lần ngoài đai có 1 lần dựng ép, may diễu lên
chun 2 đ]ờng
( phần có chun không diễu mép đai).
chân cầu vai diễu đôi không cắn lót.
Sờn và bụng tay : may bằng máy cuốn 2 kim
Xếp 2 ly, sống ly quay


ra vòng nách
Chắp lộn+diễu đôi
cắn lót
4.5 cm
5.5 cm
5 cm
Nhãn biểu tợng cân
đối vào sống tay bên
trái
2
cm
đầu dây phía nẹp đầu dây phía nách
6 cm
May cặp mí lá t] 2 cạnh, may mí đầu dây phía nách 0.15 cm lên thân, may chặn trong (chặn
kín) đầu dây phía nẹp lên thân May chặn 2 đ]ờng hết bản rộng dây tạo thành 3 đoạn sóng,
sống ly quay về phía nẹp, cạnh không liền sống quay lên cổ.

Đầu khuyết cổ
Cách đầu chân cổ 1.4 cm
3.2 cm
Tâm khuyết
Cách mép
nep 1.8 cm
0.15 cm
0.1 - 0.6 cm
7.2 cm
4 cm
Diễu 0.1 - 0.73 cm
Tâm cúc
1.8 cm

2.5 cm
Nhãn chính
Nhãn cỡ

15.5 cm
1x2cm
15 cm
6 cm
Nắp túi: lá lần có 1 lớp dựng ép. Mỏ nhọn nắp túi trùng với xúp
túi . Cân đối giữa mỏ nhọn nắp túi thùa 1 khuyết dọc, đầu
khuyết cách mỏ nhọn nắp túi 1,2 cm
15.5 cm
6 cm
1.2 cm
2.5 cm
3.5 cm
2.5 cm
3 cm
1.5 cm
1 cm
6 cm
0.1- 0.8 cm
Diễu 0.1 - 0.73 cm
15 cm
Đờng mí + diễu xung
quanh bác tay cách đ-
ờng bọc chân bác tay
0.2cm
nẹp trái


Dựng ép vào mặt
trái nẹp lần
3.6 cm
0.15 cm
0.15 cm
Nẹp rời may kê
lên mẹp nẹptheo
cữ
Nẹp may mí
1 cm
2.5 cm
nẹp phải
Bảng thông số bán thành phẩm áo nam vận hành ( cm )
S M L XL XXL
Dài thân sau đo giữa thân vóc 1
51.1 53 55.1 57.1 59.1
Dài thân sau đo giữa thân vóc 2
53.1 55 57.1 59.1 61.1
Dài thân sau đo giữa thân vóc 3
55.1 57 59.1 61.1 63.1
Thân sau ngang ngực
62,1 64,1 66,1 68,1 68.1
ngang gấu
61 63 65 67 67
TT trái ngang ngực
33.5 34.5 35.5 36.5 36.5
ngang gấu
32.5 33.5 34.5 35.5 35.5
TT phải ngang ngực
35.8 36.8 37.8 38.8 38.8

ngang gấu đo thẳng
34.8 35.8 36.8 37.8 37.8
Bắp tay
52,3 54,3 56,3 58,3 60.3
Dài tay vóc 1
53,2 53,2 55,2 55,2 57.3
Dài tay vóc 2
55,2 55,2 57,2 57,2 59.3
Dài tay vóc 3
57,2 57,2 59,2 59,2 61.3
Dài chân cầu vai
51 53 55 57 57
Rộng giữa chân cầu vai
10,4 - - - -
Bảng thông số thành phẩm áo nam vận hành ( cm )
S M L XL XXL
Vòng cổ từ tâm cúc đến 1/3 đầu khuyết
38 40 42 44 44
Vòng ngực cài cúc
118 122 126 130 130
Vòng gấu cài cúc
94 98 102 106 106
Dài tay Vóc 1
57 57 59 59 61
Dài tay Vóc 2
59 59 61 61 63
Dài tay Vóc 3
61 61 63 63 65
Dài bác tay
25 26 27 28 29

Dài giữa thân sau cả đai vóc 1
63 65 67 69 71
Dài giữa thân sau cả đai vóc 2
65 67 69 71 73
Dài giữa thân sau cả đai vóc 3
67 69 71 73 75
Dài thân trớc từ đầu vai vóc 1
60 62 64 66 68
Dài thân trớc từ đầu vai vóc 2
62 64 66 68 70
Dài thân trớc từ đầu vai vóc 3
64 66 68 70 72
Rộng bắp tay
49 51 53 55 57
Cạnh túi cách mép nẹp
6 7 7 7 7
Cắt chun đai
18 19 20 21 21

×