Tải bản đầy đủ (.ppt) (45 trang)

bài giảng môn luật đấu thầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.44 MB, 45 trang )

LUẬT ĐẤU THẦU
LUẬT ĐẤU THẦU
Trình bày: Ths. Nguy n Quang ễ
Trình bày: Ths. Nguy n Quang ễ
Hu
Hu
nấ
nấ
V Qu n lý Đ u th uụ ả ấ ầ
V Qu n lý Đ u th uụ ả ấ ầ
B K ho ch và Đ u tộ ế ạ ầ ư
B K ho ch và Đ u tộ ế ạ ầ ư
2
I. Một số khái niệm chung
1. Định nghĩa về thuật ngữ đấu thầu:

Đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu đáp
ứng các yêu cầu của Bên mời thầu

Công tác đấu thầu thực chất là công việc mua
sắm (Procurement), bỏ tiền để đạt đ ợc mục tiêu

Khi sử dụng vốn Nhà n ớc: Mua sắm công
(Public Procurement)
2. Các lĩnh vực mua sắm:

Dịch vụ t vấn

Hàng hoá

Xây lắp


3
Mua sắm thông
thường Mua sắm nhà nước
Nguồn tiền
- Sở hữu của người
mua - Tiền nhà nước
Phương thức mua sắm
- Thương thảo trực
tiếp - Theo Luật đấu thầu
Quyết định
- Theo chủ quan - Theo trình tự
Tham gia
- 2 bên - 3 bên
4
KẾT QUẢ THỰC HIỆN ĐẤU THẦU
T
T
Năm 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004
1
T ng s gói ổ ố
th uầ
4.577 9.623 21.351 28.644 32.150 30.629
28.069
2
Giá tr c ị ướ
tính
(Giá gói th u-ầ
Tr. USD)
3.584 2.392 3.647 5.086 5.819 5.401
4.246

3
Giá tr trúng ị
th uầ
(tr USD)
3.184 2.061 3.190 4.559 5.320 4.961
3.985
4
Ti t ki m ế ệ
(tr.
USD)
T l ti t ki m ỷ ệ ế ệ
(%)
400 331 457 527 499 440
260,8
11,2 13,8 12,5 10,3 8,6 8,1 6,14
Chỉ tiêu
5
KHÁI QUÁT V LU T Đ U TH UỀ Ậ Ấ Ầ
K T C U LU T Đ U TH UẾ Ấ Ậ Ấ Ầ
(6 Ch ng 77 Đi u)ươ ề
Ch ng I: ươ Nh ng quy đ nh chung (17)ữ ị
Ch ng II: ươ L a ch n nhà th u (28)ự ọ ầ
Ch ng III: H p đ ng (14)ươ ợ ồ
Ch ng IV: ươ Quy n và nghĩa v c a các bên ề ụ ủ
trong đ u th u (6)ấ ầ
Ch ng V: ươ Qu n lý ho t đ ng đ u th u ả ạ ộ ấ ầ
(10)
Ch ng VI: ươ Đi u kho n thi hành (2)ề ả
Bắt đầu xây dựng: 6/7/2005
Quốc hội thông qua: 29/11/2005

Hiệu lực thi hành: 1/4/2006
6
QUAN ĐIỂM CHỈ ĐẠO XÂY DỰNG LUẬT

Quán tri t các ch tr ng, chính sách c a ệ ủ ươ ủ
Đ ng và Nhà n cả ướ

K th a QCĐT, D th o Pháp l nh Đ u ế ừ ự ả ệ ấ
th uầ

Tăng c ng tính công khai, minh b ch, phân ườ ạ
c p, đ n gi n th t c, giám sát c ng đ ngấ ơ ả ủ ụ ộ ồ

Kh c ph c t n t i (l m d ng ch đ nh ắ ụ ồ ạ ạ ụ ỉ ị
th u, đ u th u h n ch )ầ ấ ầ ạ ế

Phù h p v i thông l qu c tợ ớ ệ ố ế
7
NỘI DUNG CỦA LUẬT ĐẤU THẦU
Các ho t đ ng l a ch n nhà th u đ i v i các gói ạ ộ ự ọ ầ ố ớ
th u thu c các DA:ầ ộ
1. S d ng v n nhà n c t 30% tr lên cho đ u ử ụ ố ướ ừ ở ầ
t phát tri nư ể
2. S d ng v n nhà n c cho mua s m tài s n ử ụ ố ướ ắ ả
nh m duy trì ho t đ ng th ng xuyên c a c quan nhàằ ạ ộ ườ ủ ơ
n c, t ch c chính tr ướ ổ ứ ị
3. S d ng v n nhà n c cho mua s m tài s n ử ụ ố ướ ắ ả
nh mằ ph c v vi c c i t o, s a ch a l n c a DNNNụ ụ ệ ả ạ ử ữ ớ ủ
V n nhà n c g m: NSNN, tín d ng do NN b o ố ướ ồ ụ ả
lãnh, tín d ng đ u t phát tri n c a NN, đ u t ụ ầ ư ể ủ ầ ư

phát tri n c a DNNN, v n khác do NN qu n lýể ủ ố ả
Phạm vi điều chỉnh (Điều 1):
8
ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG (Điều 2)
1. Các t ch c, cá nhân tham gia ổ ứ
ho t đ ng đ u th uạ ộ ấ ầ
2. Các t ch c, cá nhân liên quanổ ứ
3. Tùy ch n áp d ngọ ụ
9
MỐI QUAN HỆ (Điều 3)
1. Các ho t đ ng đ u th u ph i theo Lu t nàyạ ộ ấ ầ ả ậ
2. N u có đ c thù v đ u th u quy đ nh lu t ế ặ ề ấ ầ ị ở ậ
khác thì áp d ng theo quy đ nh c a lu t đóụ ị ủ ậ
3. Đ u th u đ i v i các d án ODA th c hi n theo ấ ầ ố ớ ự ự ệ
đi u c qu c t , th a thu n qu c tề ướ ố ế ỏ ậ ố ế
10
Chu kú cña dù ¸n (Project cycle)
ý t ëng
ý t ëng
Q/§
Q/§
BCNCTKT
(PFS)
BCNCTKT
(PFS)
Q/§
Q/§
BCNCKT
(FS)
BCNCKT

(FS)
§¸nh gi¸,
Rót kinh
nghiÖm
§¸nh gi¸,
Rót kinh
nghiÖm
Q/§
Q/§
Dù ¸n
ho¹t ®éng
Dù ¸n
ho¹t ®éng
Q/§
Q/§
TV
(E)
Q/§: quyÕt ®Þnh ®Ó thùc hiÖn
b íc tiÕp theo
§Êu thÇu
mua s¾m
(Procurement)
§Êu thÇu
mua s¾m
(Procurement)
HH
(P)
XL
(C)
Q/§

Q/§
Q/§
Q/§
11
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN
2. K ho ch đ u th u ế ạ ấ ầ  Ng i có th m quy nườ ẩ ề
- Giá gói th uầ - Th i gian l a ch n NTờ ự ọ
- Ngu n tài chínhồ - Hình th c HĐứ
- Hình th c l a ch n NT,ứ ự ọ - Th i gian th c hi n HĐờ ự ệ
ph ng th c đ u th uươ ứ ấ ầ
3. Th c hi n KHĐT đ c duy t ự ệ ượ ệ  Ch đ u tủ ầ ư
Trình t th c hi n đ u th u (l a ch n NT) cho 1 gói th u:ự ự ệ ấ ầ ự ọ ầ
- Chu n bẩ ị
- T ch cổ ứ
- Đánh giá
- Th m đ nh, phê duy tẩ ị ệ
- Công bố
- Th ng th o, hoàn thi n HĐươ ả ệ
- Ký k t HĐế
1. Quy t đ nh đ u tế ị ầ ư  Ng i có th m quy nườ ẩ ề
12
Tuyển chọn
t vấn
Quyết định đầu t
KHĐT của DA
hoặc một vài gói thầu
thực hiện tr ớc
Tổng mức đầu t
Phạm vi và yêu cầu
đầu t

Hình thức thực hiện
Loại hợp đồng
Giá gói thầu
Nguồn tài chính
Thời gian đấu thầu
Hình thức lựa chọn
nhà thầu
Thời gian thực hiện
hợp đồng
Mua sắm
hàng hoá
Xây lắp
Thực hiện đấu thầu
13
TƯ CÁCH HỢP LỆ CỦA NHÀ THẦU
T ch c (Đi u 7)ổ ứ ề
1. Có gi y CN ĐKKD, Q.đ nh thành l p, đăng ấ ị ậ
ký ho t đ ngạ ộ
2. H ch toán kinh t đ c l pạ ế ộ ậ
3. Tình tr ng tài chính lành m nhạ ạ
Cá nhân (Đi u 8)ề
1. Có năng l c hành vi dân s đ y đự ự ầ ủ
2. Có đăng ký ho t đ ng, ch ng ch chuyên ạ ộ ứ ỉ
môn
3. Không b truy c u trách nhi m hình sị ứ ệ ự
14
ĐIỀU KIỆN THAM DỰ THẦU
1. Có t cách h p lư ợ ệ
2. Ch đ c tham gia trong m t HSDT ỉ ượ ộ
đ i v i 1 gói th u (đ c l p ho c liên ố ớ ầ ộ ậ ặ

danh)
3. Đáp ng yêu c u nêu trong thông báo ứ ầ
m i th u ho c th m i th uờ ầ ặ ư ờ ầ
4. B o đ m c nh tranh theo quy đ nh t i ả ả ạ ị ạ
Đi u 11 c a Lu t đ u th uề ủ ậ ấ ầ
15
HÌNH THỨC LỰA CHỌN NHÀ THẦU
1. Đ u th u r ng rãi (Đi u 18)ấ ầ ộ ề

Áp d ng cho t t c các gói th u thu c ph m vi ụ ấ ả ầ ộ ạ
đi u ch nhề ỉ

Tr ng h p có lý do đ c bi t thì áp d ng các ườ ợ ặ ệ ụ
hình th c l a ch n khácứ ự ọ
2. Các hình th c l a ch n khác (Đi u 19 đ n 24)ứ ự ọ ề ế

Đ u th u h n chấ ầ ạ ế

Ch đ nh th u (5 tr ng h p)ỉ ị ầ ườ ợ

Mua s m tr c ti pắ ự ế

Chào hàng c nh tranh trong mua s m hàng hóaạ ắ

T th c hi nự ự ệ

L a ch n nhà th u trong tr ng h p đ c bi tự ọ ầ ườ ợ ặ ệ
16
3. Ph ng th c đ u th u (Đi u 26)ươ ứ ấ ầ ề


M t túi h s (cho mua s m hàng hóa ộ ồ ơ ắ
và xây l p)ắ

Hai túi h s (cho d ch v t v n)ồ ơ ị ụ ư ấ

Hai giai đo nạ
4. Ph ng pháp đánh giá HSDT (Đ ươ
29)

H th ng thang đi mệ ố ể

Tiêu chí đ t / không đ tạ ạ

Giá đánh giá (chi phí trên cùng m t ặ
b ng (không s d ng giá sàn, giá xét ằ ử ụ
th u)ầ
17
5. Các m c th i gianố ờ

S tuy n (30 ngày; 45 ngày)ơ ể

Thông báo m i th u (ờ ầ 10 ngày)

Chu n b HSDT (15 ngày; 30 ngày)ẩ ị

M th u (ngay sau khi đóng th u)ở ầ ầ

Đánh giá HSDT (45 ngày; 60 ngày)

Th m đ nh (20 ngày; 30 ngày)ẩ ị

6 Các m c tiêuụ

C nh tranhạ

Công b ngằ

Minh b chạ

Hi u qu kinh tệ ả ế
18
Trình tự đấu thầu tổng quát
Chuẩn bị đấu thầu
Tổ chức đấu thầu
Xét thầu
Thẩm định và phê duyệt
KQĐT
Công bố KQĐT
Hoàn thiện hợp đồng
Ký hợp đồng
Sơ tuyển
Thông báo mời thầu
Lập HSMT
Phát hành HSMT
Lập Tổ chuyên gia xét thầu
Đánh giá sơ bộ
Đánh giá chi tiết
Báo cáo KQĐT
Tính pháp lý
Quy trình
KQĐT (đ ợc và tồn tại)

Tên nhà thầu trúng thầu
Giá trúng thầu
Loại hợp đồng
Chi tiết hoá
Các xem xét khác
19
XÉT DUYỆT TRÚNG THẦU (Điều 37, Điều 38)
1. Đ i v i t v n (Đi u 37):ố ớ ư ấ ề

HSDT h p lợ ệ

Đáp ng yêu c u v m t k thu tứ ầ ề ặ ỹ ậ

Đi m t ng h p (gi a đi m k thu t và giá) cao ể ổ ợ ữ ể ỹ ậ
nh t ho c đi m v m t k thu t cao nh tấ ặ ể ề ặ ỹ ậ ấ

Giá đ ngh trúng th u không v t giá gói th uề ị ầ ượ ầ
2. Đ i v i mua s m hàng hóa, xây l p và gói ố ớ ắ ắ
th u EPC (Đi u 38):ầ ề

HSDT h p lợ ệ

Đáp ng yêu c u v năng l c, kinh nghi mứ ầ ề ự ệ

Đáp ng yêu c u v m t k thu t (theo thang ứ ầ ề ặ ỹ ậ
đi m ho c tiêu chí "đ t"/"không đ t“)ể ặ ạ ạ

Chi phí th p nh t trên cùng m t m t b ngấ ấ ộ ặ ằ

Giá đ ngh trúng th u không v t giá gói th uề ị ầ ượ ầ

Nhà thầu được đề nghị trúng thầu khi:
20
HỢP ĐỒNG
1. Hình th c tr n gói (Đi u 49)ứ ọ ề
Khi công vi c đã xác đ nh rõ v s l ng, kh i l ngệ ị ề ố ượ ố ượ
2. Hình th c theo đ n giá (Đi u 50)ứ ơ ề
Khi công vi c ch a đ đi u ki n xác đ nh chính xác v s ệ ư ủ ề ệ ị ề ố
l ng, kh i l ngượ ố ượ
3. Hình th c theo th i gian (Đi u 51)ứ ờ ề
Cho công vi c nghiên c u ph c t p, t v n thi t k , giám ệ ứ ứ ạ ư ấ ế ế
sát xây d ng, đào t o, hu n luy nự ạ ấ ệ
4. Hình th c theo t l ph n trăm (Đi u 52)ứ ỷ ệ ầ ề
Cho công vi c t v n thông th ng, đ n gi nệ ư ấ ườ ơ ả
Một hợp đồng có thể gồm một hoặc nhiều hình thức (Điều 53)
21
HỢP ĐỒNG (tiếp theo)
1. Đi u ki n:ề ệ

Nhà n c thay đ i chính sách v ti n l ng và thuướ ổ ề ề ươ ế

Thay đ i kh i l ng, s l ng (trong ph m vi HSMT ổ ố ượ ố ượ ạ
và không do nhà th u gây ra)ầ

Giá nhiên li u, v t t , thi t b do nhà n c ki m soát ệ ậ ư ế ị ướ ể
có bi n đ ng l nế ộ ớ
2. Do ng i có th m quy n xem xét, quy t đ nhườ ẩ ề ế ị
3. Nguyên t cắ : giá h p đ ng sau đi u ch nh không đ c ợ ồ ề ỉ ượ
v t d toán, t ng d toán ho c giá gói th u, tr tr ng ượ ự ổ ự ặ ầ ừ ườ
h p đ c ng i có th m quy n cho phépợ ượ ườ ẩ ề
4. Phát sinh công vi c ngoài HSMTệ thì th a thu n v i ỏ ậ ớ

nhà th u ho c hình thành m t gói th u m i.ầ ặ ộ ầ ớ
Điều chỉnh hợp đồng chỉ đối với hình thức hợp đồng theo
đơn giá, thời gian (Điều 57)
22
MỘT SỐ ĐIỂM MỚI CỦA
LUẬT ĐẤU THẦU SO VỚI QCĐT
1.Ch ng khép kín ố  c nh tranh, hi u quạ ệ ả
2.Chuyên môn, chuyên nghi p hóa ệ  công
b ng, hi u quằ ệ ả
3.X lý ki n ngh ử ế ị  công b ng, minh b chằ ạ
4.X lý vi ph m ử ạ  đ m b o hi u l c c a Lu tả ả ệ ự ủ ậ
5.Phân c p m nh ấ ạ  tăng trách nhi mệ
23
THÔNG TIN VỀ ĐẤU THẦU (Điều 5)
1. T báo v đ u th u thay cho B n tinờ ề ấ ầ ả
2. Trang thông tin đi n t v đ u th u:ệ ử ề ấ ầ

24
BẢO ĐẢM CẠNH TRANH (Điều 11)
1. T v n l p BCNCKT không đ c đ u th u ư ấ ậ ượ ấ ầ
l p TKKT; t v n l p TKKT không đ c đ u ậ ư ấ ậ ượ ấ
th u các b c ti p theo (tr gói th u EPC)ầ ướ ế ừ ầ
2. Nhà th u tham gia đ u th u và t v n l p ầ ấ ầ ư ấ ậ
HSMT, đánh giá HSDT; T v n giám sát th c ư ấ ự
hi n h p đ ng và nhà th u th c hi n h p ệ ợ ồ ầ ự ệ ợ
đ ng; Nhà th u tham gia đ u th u và ch ồ ầ ấ ầ ủ
đ u t ph i:ầ ư ả

Đ c l p v t ch cộ ậ ề ổ ứ


Không cùng ph thu c vào m t c quan qu n ụ ộ ộ ơ ả


Đ c l p v tài chínhộ ậ ề
BACK
25
CÁ NHÂN BÊN MỜI THẦU (Điều 9)

Am hi u pháp lu t v đ u th uể ậ ề ấ ầ

Có ki n th c v qu n lý d ánế ứ ề ả ự

Có trình đ chuyên môn phù h p v i yêu ộ ợ ớ
c u c a gói th uầ ủ ầ

Có ngo i ng đáp ng (gói th u ODA )ạ ữ ứ ầ

×