Tải bản đầy đủ (.doc) (65 trang)

Kế toán tiêu thụ hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.42 MB, 65 trang )

Bỏo cỏo thc tp
lời nói đầu

!"#$%&'()*(+
+,-.&!
#/012!+2
3%440
56789:/;+ +
9/.47<;
=/.>1?=!18/
@==A)!/0B!
)6;. CD9EF;5á ,426
"G8: "G):'HKế toán tiêu thụ hàng hoá và xác
định kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á
++)6/!0
I=/+J+'
Chơng 1 : Tổng quan về công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á .
Chơng 2 : Thực trạng công tác kế toán tiêu thụ hàng hoá và xác định
kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á.
Chơng 3 : Một số ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiêu
thụ hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần điện tử viễn
thông Nam á.
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
Bỏo cỏo thc tp
MC LC
CHơNG I 1
TặNG QUAN Về CôNG TY Cặ PHầN đIệN Tệ VIễN THôNG NAM á 1
1.3 ĐặC đIểM HOạT đẫNG KINH DOANH CẹA CôNG TY Cặ PHầN đIệN Tệ VIễN THôNG NAM á 3
1.4. đặC đIểM Tặ CHỉC Bẫ MáY PHSSNG Kế TOáN CẹA CôNG TY 4
1.5.2 Chính sách kế toán 6


CHơNG 2 11
THC TRạNG CôNG TáC Kế TOáN TIêU THễ HNG HOá V XáC địNH KếT QUả KINH DOANH
TạI CôNG TY Cặ PHầN đIệN Tệ VIễN THôNG NAM á 11
2.1 đặC đIểM HOạT đẫNG BáN HNG CẹA CôNG TY Cặ PHầN đIệN Tệ VIễN THôNG NAM á 11
2.1.1 Danh mục hàng hoá của công ty 11
2.1.2 Hình thức bán hàng của công ty 11
2.1.3 Phơng thức thanh toán 12
2.2 Kế TOáN TIêU THễ HNG HOá TạI CôNG TY Cặ PHầN đIệN Tệ VIễN THôNG NAM á 12
2.2.1 Kế toán doanh thu và các khoản giảm trừ doanh thu 12
2.2.1.1 Kế toán doanh thu 12
2.2.2.1 Phơng pháp tính giá hàng nhập kho 18
* Công thức xác định 18
2.3.1 Nội dung kế toán CPBH và CPQLDN của công ty 35
+ Các chi phí dịch vụ mua ngoài và các chi phí khác phục vụ cho bán hàng 35
CHơNG 3 56
MẫT Sẩ í KIếN đề XUấT NHằM HON THIệN CôNG TáC Kế TOáN TIêU THễ HNG HOá V
XáC địNH KếT QUả KINH DOANH TạI CôNG TY Cặ PHầN đIệN Tệ VIễN THôNG NAM á 56
3.1 NHậN XéT CHUNG Về CôNG TáC Kế TOáN TIêU THễ HNG HOá V XáC địNH KếT QUả KINH DOANH TạI
CôNG TY Cặ PHầN đIệN Tệ VIễN THôNG NAM á 56
3.1.1 Ưu điểm 57
KếT LUậN 62
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
Báo cáo thực tập
Ch ¬ng i
Tæng quan vÒ c«ng ty cæ phÇn ®iÖn tö viÔn
th«ng Nam ¸
1.1 qu¸ tr×nh h×nh thµnh vµ ph¸t triÓn cña c«ng ty
1.1.1 Kh¸i qu¸t vµi nÐt vÒ c«ng ty
(K?&'C;.CD9EF;5¸.

C;  .  8   6      LMNOOP  "  %.  Q      R
OSONOTUSUN.SOMOLMNOOP0
(VịW'XSNOPY5CKZY[\?](C9^%.Y]
5#0
(_'OU0ZNPSNNUO0
(`'S0NOO0OOO0OOO`5V0
(aGR'OSOSZZOTbU0
(C;.CD9EF;5¸86)?
6 .3=R)"6
& )&+##/!R
C;.12 %? R1c68d
1"&/540
1.1.2 Qu¸ tr×nh h×nh thµnh vµ ph¸t triÓn cña c«ng ty
([46 !#e?;.*f
gh4f !#>-?<
648&f9.A
 4R)i)?/! C;.Gj+4A=
<+90C;.j);%.7a" 
! j#e?.?0
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
S
Bỏo cỏo thc tp
C.C;.G7*?&f )1-
G0.4 fR;?.
810
K!!1/C;.N<NOSONOSS8>
+1RR'
Biểu 2.1 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2010 và 2011
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu

số
Năm 2010 Năm 2011
Tốc độ tăng
(%)
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
OS k0ZPO0bUL0OOO
P0Pkk0ZTZ0OO
O
SL LP
C11j ON ST0OLk0ZOO SP0ZUT0TOO UN kP
Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10 = 1-2)
SO k0ZZk0PPk0UOO
P0PLP0bbN0kO
O
SL Tk
^+
SS L0ZPU0SbO0POO
Z0UbL0OkN0LO
O
SU NZ
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (20=10-11)
NO S0bPT0ZbZ0ZOO
N0TZT0bNO0NO
O
Sb Sk

#- NS LT0LOU0OOO bU0SON0OOO kL PP
C-- NN SLN0ZPU0OOO NNN0Okk0OOO UL UU
(K'C-G. NT SLN0ZPU0OOO NNN0Okk0OOO UL UU
C-+ NU LOL0kkU0POO LUN0NUS0SOO k NS
C-12
NL S0Obb0LkU0kOO
S0NNZ0UZL0ZO
O
SS LU
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
[30=20+(21-22)-(24+25)]
TO Nkb0SZk0SOO UZk0NTP0LOO Zk Tk
K6 TS
C- TN
Lợi nhuận khác (40=31-32)
UO
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
(50=30+40)
LO Nkb0SZk0SOO UZk0NTP0LOO Zk Tk
C-6 LS Zb0kbS0kkL SSZ0POb0ZNL Zk Tk
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60=50-51)
ZO NOb0TkL0TNL TLO0UNP0PkL Zk Tk
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
N
Bỏo cỏo thc tp
1.2 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý của Công ty cổ
phần điện tử viễn thông Nam á
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý Công ty

1.3 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần
điện tử viễn thông nam á
5-/C;.D9F;5á
C;.#3);!
C;.@1J 79/
&f> <-cR 1f
R;?0
`4&4lA=?%%!R)>
!C;.Gm&8&- <)/!?
3)'nV EF;)1D>;
%.- R1o#3);;
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
T
^
X
XD
7

-
X


X


X
[c6
`
>)


Bỏo cỏo thc tp
n0_<#C;.Gf12 ++;
+g "/0
C)/C;.G)R)+8%1.
: 9>;e:e
0
1.4. đặc điểm tổ chức bộ máy phòng kế toán của công ty
p%jh>D7h>D712
;/C;.8D7"!760K"!
7.!+#;86d0
Sơ đồ 1.3 Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán
1.5 Hình thức sổ kế toán của công ty
1.5.1 Hình thức kế toán
(]!7C; ty CD9EF;5á áp
dụng là hình thức nhật kí chung. V.!71=
R"!)"f#.>RD:562
0_<762 %.R>RD0ai+l
1RD628RD-%1
?0V41/. R= >d
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
[qd
[
+
[
;8
K/

K/

c
U
Báo cáo thực tập
62=0C#62=%.R62
hmRD0
(CRD;.RE='
r56-
r_D
r_D g
(K!)RDd;.'
S¬ ®å 1.4 S¬ ®å tr×nh tù ghi sæ ë C«ng ty
^l'^.
^
 B
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
C7j _Dsgt

_D62
_D
I1R
R
sSt
I-
sUt
sTt
sNt
I1D8

sSt

sSt
L
Bỏo cỏo thc tp
1.5.2 Chính sách kế toán
- ^RD"!7620
- V&RE=Q6ICKC/C;
.J`5s`5Vt0
- ] # / C; . " . & R
SLMNOOZMBV(IKCsNOMOTMNOOZt+#
0
- 5?#'+A9j.OSMOSl.TSMSN@<0
- XJ'?fu.?0
- K-^K^K1#"%j0
- X%K_CV'fm".&R
NOTMNOOZMBV(IKC/I#-+.SNMSNMNOOT0
- p&u%"-+!Ri9
60
1.6. Các vấn đề cơ bản về kế toán tiêu thụ và xác định
kết quả kinh doanh.
1.6.1. Bán hàng và cung cấp dịch vụ
- I!+R1oR1u%+
0
- B!+!#"+
R1o %&=G?=8!?h.
/f0
- C%&='K);G16"8J
#$h$0
1.6.2. Phơng pháp xác định kết quả kinh doanh
vK[RE='K[bSSYHp&1w0
vC$ <7_D/K[LSS(H+

%&=w K[ZTN(H^+w K[ZUS(HC-+w K[
ZUN(HC-12w [6.>
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
Z
Báo cáo thực tập
K[?K[bSS jRDu&1 
_D562_DK[bSS _DK[UNS0
1.6.3. NhiÖm vô cña kÕ to¸n thµnh phÈm, b¸n hµng vµ x¸c ®Þnh kÕt qu¶
kinh doanh
- KD7"x1-u 9./&fRhy
!!R)+#/o
hR8 .%8&0
- K"x 1 >Rhy#+%
&= #-#0^69./&
f1-6/j&> j
h j#0
- p&1j# 1>
 R!!1; >
!!)3=45_550
- C%*;98RE=;
?0V&$ -#+ 
1!!860
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
k
Báo cáo thực tập
1.6.4. KÕ to¸n tæng hîp thµnh phÈm
- K[RE='K[SLLYKo
- ^&)/o6

- K&/>j
- >?0
- [.>&)o
J$s[[V[t
'^&)oJ
- CK[?'K[SLU K[ZTN K[[SLk…
* C¸c ph ¬ng ph¸p x¸c ®Þnh gi¸ gèc thµnh phÈm
- ^o68u&"jf860
r Ko+#6R1u%-R1u%/
R1u%186"R1u%)+J'
-.? 6 ) -;) -R1
u%>R1u%o0
r Ko?;>+86"
);++J'C-.?6) 
-?; -6.>+iz 6;0
- V>u&/ou% >RE=#
*-JR0
r X-"-s)/j;6t
r X+!.sRi96h$t
r X64{{u%Rs||t
r X6R u%4s}|t
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
P
- ^&)ou%

- K&/o=
>?
- [.>&)/
o9$s

[[V[t
Báo cáo thực tập
1.6.5. KÕ to¸n b¸n hµng
- K[RE='K[LSSY+%&=
- K[LSSY+%&= $;R0
- K[LSSLK[%N'
r K[LSSSY+0
r K[LSSNY+o0
r KLSSTY%&=0
r K[LSSUY8% 80
r K[LSSkY+%#R10
5RE=1R>u&1+'
- K[LSNY#+#0
- K[LNSYC%0
- K[LTSY]++&10
- K[LTNY^1+0
- K[SLkY]E+0
- K[ZTNY^+0
1.6.6. KÕ to¸n chi phÝ b¸n hµng vµ chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp
1.6.6.1. KÕ to¸n chi phÝ b¸n hµng
- K[RE='K[ZUSYC-+0
- K[ZUSYC-+ $;R0
- K[ZUSk1%N'
r K[ZUSSYC-?0
r K[ZUSNYC-6 ++!0
r K[ZUSTYC-== J,0
r K[ZUSUYC-%K_CV0
r K[ZUSLYC-+10
r K[ZUSkYC-&=0
r K[ZUSPYC-+@0

1.6.6.2. KÕ to¸n chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp
- K[RE='K[ZUNYC-120
- K[ZUNYC-12 $;R0
- K[ZUNP1%N'
r K[ZUNUYC-?120
r K[ZUNNYC-6120
r K[ZUNTYC-J,<0
r K[ZUNUYC-%K_CV0
r K[ZUNLYK --0
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
b
Báo cáo thực tập
r K[ZUNZYC-)0
r K[ZUNkYC-&=0
r K[ZUNPYC-+@0
1.6.7. KÕ to¸n chi phÝ vµ doanh thu cña ho¹t ®éng tµi chÝnh
K[RE='
r K[LSLY#-0
r K[ZTLYC--0
1.6.8. KÕ to¸n chi phÝ vµ thu nhËp cña ho¹t ®éng kh¸c
K[RE='
r K[kSSYK60
r K[PSSYC-0
1.6.9. KÕ to¸n chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp
- K[RE='K[PNSSYC-6
0
- K[PNSS;R$0
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4

SO
Bỏo cỏo thc tp
Ch ơng 2
Thực trạng công tác kế toán tiêu thụ hàng hoá
và xác định kết quả kinh doanh tại công ty
Cổ phần điện tử viễn thông Nam á
2.1 đặc điểm hoạt động bán hàng của công ty Cổ phần
điện tử viễn thông Nam á
2.1.1 Danh mục hàng hoá của công ty
].;.6T1-+J'
(X % Ah.- +& +&
*+&< #f0IJR1
o'
rV'_R I"B_"" 5 0
rI#uE2s~"rat ! D7 .
"" D3 +#J ! 0
ra"(" +&;. +&+@1 "
D R / +u 00
ra. .QYR .uY=
(K%c6 Ah;0
(&=+1 +1!+&.- < ;;
0
2.1.2 Hình thức bán hàng của công ty
KC;.CD9EF;5á7?=)
s+gt7RW:
s1PO(bOt4DR+/C;.,84
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
SS
Bỏo cỏo thc tp

h>C;.0X7?=)
-+m.f?,0[/.
/7.g D7 ;. f:
9Ah.- h9RE=R1o
/C;.0
I? .C;.E=#R!
7++49%.1x'
(}6?4'C;.1A.!
4+84:>:d
+R1o/C;.0
(^4R1o""'V.7.d
?D++d.;;>y0CR1
o/;.G84?#R"++0
2.1.3 Phơng thức thanh toán
C;.CD9EF;5á)7
"R)6/+?8J20C>
hh.>1s.8?t0
V4ghG!f
.+@h0V44R84!>
6R#1f%&sf.A=#
16;+?8J2$#/
4C;.0
2.2 kế toán tiêu thụ HàNG HOá tại công ty Cổ phần điện
tử viễn thông Nam á
2.2.1 Kế toán doanh thu và các khoản giảm trừ doanh thu
2.2.1.1 Kế toán doanh thu
(].C;.=-^K^K"
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
SN

Báo cáo thực tập
%j056.+/C;.+#+
80]^K^K<7>6+0]^K^K
86T?#) =>'
r}?S'0
r}?N'0
r}?T'>6 0
(C;.RE=K[LSSYH+%&=w>
6?=0
`-='5.SOMOTMNOSS;.u%+N.-}"~"
C""]NNO;.K5]]Ba4+G+J
^K^KP0NOZ0OOOMst0
]^K^K86R'
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
ST
Bỏo cỏo thc tp
Biểu 2.2 Hoá đơn GTGT bán hàng
Hoá đơn GTGT
?S'
n.SOOT<NOSS
Mẫu số : 01 GTGT-3LL
BT/2011B
006335
V&+'C;.CD9EF;5 á
V&W'XSNOP(5CKZ([\?](C9^%.(]5
_K['
V'a_'OSOSZZOTbU
]:?f'C&].
K?&'C;.K5]]Ba

V&W'SZ5.F5:5 Kp ]#0_K['
]!7'aGR'
_KK K? &= V&- _8 V K
I C S N TSuN
OS a.-}"~"
C""]NNO
ON
k0UZO0OOO SU0bNO0OOO
C#'SU0bNO0OOO
KR%^K^K'SOK^K^K'S0UbN0OOO
KD#'SZ0USN0OOO
_+@*'afR+<f!J0
Ngời mua hàng
(Ký,ghi rõ họ tên)
Ngời bán hàng
(Ký,ghi rõ họ tên)
Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên,đóng dấu)
C<7^K^KROOZTTLs+>N0Nt RD
h'.-}"~"C""]NNOR'
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
SU
Bỏo cỏo thc tp
Biểu 2.3 Sổ chi tiết doanh thu
công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á
XSNOPY5CKZY[\?]
C9^%.Y]5#
Mẫu số : S35-DN
sI"BVR'SLMNOOZMBV(IKC

.NOMOTMNOOZ/I#dIKCt
Sổ chi tiết doanh thu
Tên sản phẩm : Máy tính Lenovo Idea Center H220
Tháng 3 năm 2011
Quyển số: 04
NTG
S
Chứng từ Diễn giải TKĐ
Ư
Doanh thu Các khoản tính
trừ
Số NT SL ĐG TT Thuế
521
Số phát sinh
tháng


SOMT OOZTTL SOMT I]CKB
a
STS N k0UZO0OOO SU0bNO0OOO


SLMT OOZTUN SLMT I]CKI1

SSS T k0UZO0OOO NN0TPO0OOO


SPMT OOZTUL SPMT p%+ SSS S k0UZO0OOO k0UZO0OOO



NLMT OOZTLT NLMT p%+ SSS U k0UZO0OOO Nb0PUO0OOO


Cộng số PS
SO k0UZO0OOO SUb0NOO0OOO
DTT
SUb0NOO0OOO


Giá vốn hàng
bán
Lãi gộp
(Sổ chi tiết doanh thu các mặt hàng khác mở tơng tự) Ngày 31 tháng 3 năm 2011
Ngời ghi sổ Kế toán trởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
SL
Bỏo cỏo thc tp
C<7RD RD562_DK[
LSS0
Biểu 2.4 Trích nhật ký chung
Nhật ký chung
KT<NOSSĐơn vị tính:
VNĐ
NTG
S
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi

sổ cái
STT
dòng
TK
Số phát sinh
SH NT Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trớc chuyển sang

kMT OOZTTT kMT IVK_R_POOT
UL T SSS
LSS
TTTS
SZ0LOU0UOO
SL0OOU0OOO
S0LOO0UOO
PMT OOZTTU PMT I]CKKX?
UL U STS
LSS
TTTS
NZk0ZTO0OOO
NUT0TOO0OOO
NU0TTO0OOO
SOMT OOZTTL SOMT I]CKBa
UL P STS
LSS
TTTS
SZ0USN0OOO
SU0bNO0OOO
S0UbN0OOO


NZMT OOZTZS NZMT IVK5pZ
UZ L SSS
LSS
TTTS
b0kTL0OOO
P0PLO0OOO
PPL0OOO
TSMT OOZTZT TSMT I}"`RSOSL
UZ k SSS
LSS
TTTS
NS0LSZ0OOO
Sb0LZO0OOO
S0bLZ0OOO
TSMT X[K TSMT [.>KK
UZ P LSS
bSS
LNO0kSP0OOO LNO0kSP0OOO


Cộng trang sau

(Nguồn: Sổ nhật ký chung Công ty) Ngày 31 tháng 3 năm 2011
Ngời ghi sổ Kế toán trởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á
XSNOPY5CKZY[\?]

C9^%.Y]5#
Mẫu số : S03a-DN
sI"BVR'SLMNOOZMBV(IKC
.NOMOTMNOOZ/I#dIKCt
SZ
Bỏo cỏo thc tp
Biểu 2.5 Sổ cái TK Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Sổ cái
KOT<NOSS
K[LSSY+%&=
V&-'`5V
NT
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TK
Số phát sinh
SH NT
T
S
Dòng Nợ Có
-Số d đầu kỳ
OkMOT OOZTTT OkMOT
IVK
_R
_POOT
UL T SSS SL0OOU0OOO
OPMOT OOZTTU OPMOT
I]CK.
KX?

UL U STS NUT0TOO0OOO
SOMOT OOZTTL SOMOT
I]CK.
Ba
UL P STS SU0bNO0OOO

NZMOT OOZTZS NZMOT
(IVK
5pZ0
UZ L SSS P0PLO0OOO
TSMOT OOZTZT TSMOT
(I}
"`R
SOSL0
UZ k SSS Sb0LZO0OOO
TSMOT X[K TSMOT
([.>

9
UZ P bSS LNO0kSP0OOO
Cộng phát
sinh tháng 3
LNO0kSP0OOO LNO0kSP0OOO
Số d cuối kỳ
Ngày 31 tháng 03 năm 2011
Ngời lập biểu Kế toán trởng Giám Đốc
(ký,họ tên) (ký,họ tên) s2 % :?t
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á

XSNOPY5CKZY[\?]
C9^%.Y]5#
aR'_OT+(5
sI"BVR'SLMNOOZMBV(IKC
.NOMOTMNOOZ/I#dIKCt
Sk
Báo cáo thực tập
2.2.1.2 KÕ to¸n c¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu :
rTK 521- ChiÕt khÊu th“ ¬ng m¹i”
rTK 532 Gi¶m gi¸ hµng b¸n– “ ” 0
KOTMNOSS C;.;!. 1
?;=1+%R0
2.2.2 KÕ to¸n gi¸ vèn hµng b¸n
2.2.2.1 Ph¬ng ph¸p tÝnh gi¸ hµng nhËp kho
vC;7u&
2.2.2.2 Ph¬ng ph¸p tÝnh gi¸ hµng xuÊt tiªu thô
v].C;.=-+!Ri
96j/>u&u%
70[Ryu&JRi96$0
vC;7u&+'

SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4

^

?

r
C1

1 
C[Kaq8
qd
C-
R


(r
^)

6
C1
;
q8

^&+!
Ri96
^)
u%

_q8
u%
^&
+!
u
^&)]K[Ri96

_q8)JRi96
SP
Báo cáo thực tập


SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
Sb
Bỏo cỏo thc tp
Biểu 2.6 Hoá đơn GTGT mua hàng
Hoá đơn GTGT
?N'^
n.SSOT<NOSS
Mẫu số : 01 GTGT-3LL
BT/2011B
004213
V&+'C;.tnhhKK
V&W'RNLK9V53 ]IK ]5#
_K['
V'OU0TZNTOZPPa_'OSOLZNkONP
]:?f']1
K?&'C;.CD9EF;5á
V&W'XSNOPY5CKZY[\?](C9^%.(]5_K['
]!7'haGR'
_KK K? &= V&- _8 V K
I C S N TSuN
OS KgIX g SOO
NTO0OOO NT0OOO0OOO
C#'NT0OOO0OOO
KR%^K^K'SOK^K^K'N0TOO0OOO
KD#'NL0TOO0OOO
_+@*']<+<!J0
Ngời mua hàng
(Ký,ghi rõ họ tên)

Ngời bán hàng
(Ký,ghi rõ họ tên)
Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên,đóng dấu)

SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
NO
Bỏo cỏo thc tp
Biểu 2.7 Phiếu nhập kho
Phiếu nhập kho58K[SLZ
Ngày 11 tháng 3 năm 2011 CK[SSS
Số 00214
(]:?f'}?`e
(K"]V^K^KROOUNST.SST<NOSS/ C;.K5]]
KK
(56'[C;.
V&>'XSNOP(5CKZ([\?](C9^%.(]5
_
KK
K?G
. o
aG
R
V
&
_8 V

K


\?
9
K)
6
I C S N T U
OS KgIX KIOS g SOO SOO NTO0OOO NT0OOO0OOO
C# NT0OOO0OOO
Tổng số tiền (viết bằng chữ)']+J0
_7j"']VOOUNST
ngày 11 tháng 03 năm 2011
Ngời lập Ngời giao Kế toán Thủ kho
phiếu hàng trởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


2.2.2.3 Phơng pháp kế toán giá vốn hàng bán tại Công ty
SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á
XSNOPY5CKZY[\?]
C9^%.Y]5#
Mẫu số : 01-VT
sI"BVR'SLMNOOZMBV(IKC
.NOMOTMNOOZ/I#dIKCt
NS
Báo cáo thực tập
v[8J82.hE
!=E#+1.hh8
J0C<7??u% Ry
6^K^K u%+?+1+?+10

Xu%86N?0
v]. <7u%G> 8,
<7RD <7RG?>RD
j_Dj0_<7
RGRD>562_DK[ZTN0
(CD#>RDD86(u%(J0
v`-='5.SOMOTMNOSS C;.u%+N.-}"
~"C""]NNO;.K5]]B a0^+'
SN0SUO0OOO0
SV: Nguyễn Thị Thu Trang
Lớp: K45 - A4
NN
Bỏo cỏo thc tp
Biểu 2.8 Phiếu xuất kho
Phiếu xuất kho58K[ZTN
Ngày 10 tháng 3 năm 2011 CK[SLZ
Số 00125
(]:?f6'C;.K5]]Ba SZ5.F5:5
Kp ]5#
(}2u%'p%+
(p%'[C;.
V&V>'XSNOP(5CKZ([\?](C9^%.(]50
_
KK
K?G
. o
aG
R
V
&

_8 V

K

\?
9
K)
u%
I C S N T U
OS
a.-
}"~"
C""]NNO
aK(
]NNO
ON ON Z0OkO0OOO SN0SUO0OOO
C# SN0SUO0OOO
Tổng số tiền (viết bằng chữ)'af#<+!J
_7j"']VOOZTTL
ngày 10 tháng 03 năm 2011
Ngời lập Ngời nhận Kế toán Thủ kho Giám đốc
phiếu hàng trởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

SV: Nguyn Th Thu Trang
Lp: K45 - A4
công ty Cổ phần điện tử viễn thông Nam á
XSNOP(5CKZ([\?]
C9^%.Y]5#
Mẫu số : 02-VT

sI"BVR'SLMNOOZMBV(IKC
.NOMOTMNOOZ/I#dIKCt
NT

×