MỤC LỤC
[4]. TS. PHAN THỊ THU HÀ- PGS., TS. NGUYỄN THỊ THU THẢO, 2002, NGÂN HÀNG THƯƠNG
MẠI QUẢN TRỊ VÀ NGHIỆP VỤ, NXB. THỐNG KÊ 88
[8] NGUYỄN XUÂN THÔNG, 2010, LỊCH SỬ CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HOÀNG QUỐC VIỆT 88
DANH MỤC BẢNG BIỂU
[4]. TS. PHAN THỊ THU HÀ- PGS., TS. NGUYỄN THỊ THU THẢO, 2002, NGÂN HÀNG THƯƠNG
MẠI QUẢN TRỊ VÀ NGHIỆP VỤ, NXB. THỐNG KÊ 88
[8] NGUYỄN XUÂN THÔNG, 2010, LỊCH SỬ CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HOÀNG QUỐC VIỆT 88
LỜI NÓI ĐẦU
!"#$%&"'()*"%+,-+.(
/'#.01#/2
1 34'"1%.'5 !"#
.%+-(64'.(.788-%&"'
+4+3900:$;+<4=+
,(0,11.3
>4?#9++@%<9*+9(
6+/((ABC+D E639"F%+
4#9*+3DG4)
5)F4',#2.3
+")FH$+%6%'6
I469*++$",).'
J.K#9*+3E14'#J*L14
1KM#1KM++$,*#
9*+9(6+/((ABC+D
E63><NF++++"3
@4#FOP
!"
#$%&'
!"
()*+,$ -
!
Q
RSKLF<'5 0,/';)
4#F2$.'."'3R!"(TJ/FN
.6)U $+'%V 63
./)0/1
G
CHƯƠNG 1
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NGÂN HÀNG
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
CHI NHÁNH HOÀNG QUỐC VIỆT
1.1. Quá trình hình thành, phát triển của chi nhánh NHNo & PTNT
Hoàng Quốc Việt
46D"' WX9+"YZ[ZG\\\#C,>ODJ
9C9
]
^_9 E6 9$6+%B 9*+ 9(
6C+D E6+`5+,);I=`S
C+D E6+ C+9,3
aG\\\'G\QQ%+,4,9*+(
6@0C+9,)1I``%+",+J%&O
KL!/:1)46+")
J%&$S)./b$%c
46FN',)`)/%6+.'#9+13
1.2. Cơ cấu bộ máy tổ chức của chi nhánh NHNo & PTNT Hoàng Quốc Việt
`'"d ,#%+[e)Kf
$+); ,(*;,+
'g\h)2%H+%1
6I#+9*+3
B:d5#9*+9(6/(
(C+D E6(JFOP
i
2"3"2"4$56%/789&'
!
Sơ đồ 1.1: Cơ cấu tổ chức của chi nhánh nhno & PTNT
Hoàng Quốc Việt
2"3"3"9:;/<&'=6'&'
' !
- Phòng Kinh doanh(PTD):
_2.K466I`KI,=`
OPB"0)+K+F',`KI6+j
E9>)6)'.:5a;)466IJ%<)4
66I=kZB 'lmno)4'S
%+%&+`pF4q6)46KI*
+%&)J%&6!K4F"!#.+c
- Phòng Kế hoạch và nguồn vốn:
_2r'+O %+6I%.'",
JJ:.!"#O !`KI)`
.+)%* O )$s#d5+
.4K*)+5T$s).p')'+
:";.)" d5+`.)4
65",.3
[
ban gi¸m ®èc
Phßng
kÕ to¸n
kho quü
Phßng
kinh
doanh
(PTD)
Phßng
hµnh
chÝnh
Phßng
kÕ ho¹ch
vµ nguån
vèn
Tæ kiÓm
tra kiÓm
so¸t néi
bé
- Phòng kế toán kho quỹ:
B;6I=+.J+K)J%&5a)
)J.)%* +")c+:(
"+25V):$()J%&
O`KI#.+)46J*)%<")
`)'cF"3DJ%&.$+466I$.
b3
- Phòng hành chính:
_2d5+`466I#"'%+d5)J
%&,)*("/*L1V%4#a
+"!#)J%&6)b%)=c
0+J(I+(+`.3
-Phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ:
d./,,46(./,,
,.KF"'#+)#%H
"#9C9^_9C+D E6).6
+Va-6-"',#
)JJ6.K4F%3
1.3 Những thuận lợi khó khăn và định hướng phát triển của Ngân hàng.
2">"2"?(@A;BCB:
1.3.1.1. Thuận lợi
9VG\\Y$.'E69,a.;.V#.'+
!)".'E69K4%+d+/
+K+3@;)O!1+E69+"
+V).'14/t#$.'*)-
Jt#.4.'9+1+-,.<
.'+!3RSKL+*+;-.;.V
L14V=#$.'t%+,6 *
e
+;+9*+9(6+/9((uB
C+D E6;34':"6"K2%
"/ 6 9*++"+(,+v'sKI
JU)KI*+#v<,+"+$3
E69<%++#m])`=s)(
)-U4 'KIE693w1
+"27*+;;9*+9(6+/
9((uBC+D E6JV6KI
".')./)J%&#)333F"0#U
4 '3>$+"N,#*+J%&
)++/$-3
B,/JUKI*+6.E69
$.' ')*+E69t;,')
5):JUKI*+6)K$
#%+%$6`.+3
1.3.1.2. Khó khăn
@-/)*+9(6+/9(
(uBC+D E6M2O, 'P
u9*+9(6+/9((uBC+
D E6M2'$=:.b)d+JV
M5!"#!,#3
uC6)d52#244%&)
(62O?).6$3_2`KI#
46*((6F.+).(T46
6I`KI+2466I.K6+
'P6I.p)lx)=kZB))c>$
+".'(6"(;)KM'446
J(63
W
2">"3"D,-&'E??
!$+:/3F23"
-461.K#df 9C9^_9
E69)S6%+$", G\\XAG\QG);:
'6v*"K4$/+%1[>(+ %
QyC+9,)COB`R)CJ_)>+9z{j
=+ %1"/J$(()|.J-
++((3G\\XAG\QG
u'IK"++6-6I9*+"$ )
OU"5KI)KIJUKI9*
+6)::5V=O 1,3>U"
!`KI.+,+!.')N
!K6a+7,+!.'+
K)/.',Jv:;"(%1).'c
_::9C9^_9C+D E6/.(
a) = + , + %1 6
9C9^_9E693
u >/I#9C9^_9E69$3B
9C9^_9C+D E6<I/.'.KK'V
G\QGP
Nguồn vốn tăng trưởng từ 30 – 35% hàng năm. Đến năm 2012 Tổng
nguồn vốn ước đạt 1.100 tỷ VNĐ
Dư nợ tăng trưởng từ 25 – 30% hàng năm. Đến năm 2012 Tổng dư nợ
đạt 950 tỷ VNĐ
Nợ quá hạn dưới 1%
Tài chính chi đủ lương tối đa và có tích luỹ.
u>/++T.K+V)<v
JK5", )=,"(
g
O S6%+O K+39*:%`KI)
vs%&.JO).)<vs%&#
j6O."'.(/K
"*#3V(4././F
"$<v*"K4)6+s-.;6I)
Nvs%&-##,**"J
=v:'"`J#)%+NJ%2 1
.+3
1.4. Định hướng hoạt động huy động vốn của chi nhánh NHNo & PTNT
Hoàng Quốc Việt đến năm 2012.
u461.K#df 9C9^
_9E69)S6%+$", G\\XAG\QG)
9*+9(6+/((C+D E6<
v*"K41(O ;+(",
;'VG\QGP
uB(O #9*+Jv:a!
/.K3>O++}I", $"/
,,+)::V=+Vq%6ai\Aieh3
9*q .(.p'i\hdO)/+%1
", NS6*.').
K*3~+O%46;/')5-+
/%*K+3
u r6/O ",K15)
F$.p.3k(;6*q$
sK6.'16", . %$
sa!%1K*/%,Sj %*"/-
<3B*"a%+6I%*K+)a%+"!`J
'6")ON*q K+
Y
dO /! K+K4'
%/.'v<,3
uf0'%O 1'%sKI ,
d/O,) :)+)":6JsKI
).K 3r(-'J`*q
O •';`'%);!%*"/$
6;6J)%K% 9*+3
uC'5($+O )* %&:
+J)+J;3BN!(K4K4
j'#%<:6=,"(",
#3
u>1(O #B9C9^_9C+
D E6:€+)L14'+•B.;
6"%+J-JI/)-6:/.0
I-'-O)"-/)%'z
;j=,"(", 3
X
CHƯƠNG 2
KHÁI QUÁT HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
- CHI NHÁNH HOÀNG QUỐC VIỆT
2.1. Tình hình hoạt động kinh doanh tại NHNNo & PTNT Chi nhánh
Hoàng Quốc Việt
3"2"2"?GG7$% #E??
!
r'J,V/6P
Bảng 2.1: Bảng kết quả huy động vốn giai đoạn 2010 - 2011
Đơn vị: Tỷ đồng
Chỉ tiêu
Năm 2010
Năm 2011
So sánh
2011/2010
+/- %
Phân loại theo đối tượng KH
$sK* [3gWW e3XXW Q3Gi\ Ge)Y
$sBr)B~ Q3YXY Q3W[\ uGeY uQi)W
Phân loại theo kỳ hạn
90 i3Geg i3eGX GgG Y)[
+K+ i3[\g [3Q\g g\\ G\)e
Phân loại theo loại tiền
9O ,6
e3XWG g3\\\ Q3\iY QQg)[
9O 6
g\G WiW uWW uX\)e
Tổng nguồn vốn HĐ
6.664 7.636 972 114,5
(Nguồn: BCTC của NHNNo & PTNT Chi nhánh Hoàng Quốc Việt năm 2010 - 2011)
C,.K#9C99^_9BC+D
E6;$%HS.(`-.;.V);
1+4T#@ 9C99^_9B
C+D E6)9C99^_9BC+D E6<
Q\
.;.V)K",.K;6J)5-
)# %21.+3
9+J %6):"9C99^_9BC+
D E6<46. (", 3l KO "
,.(aV=1 ,.39VG\Q\
",W3WW[qO)VG\QQ",$V1
QQ[)ehg3WiWqO3
+)*H5 I$ A$sK*
;4V$V39;'q.dO
",3BI/)VG\Q\[3gWWqO)'gQ)eGhd
O ",39VG\QQV%Ge)YhyVQ3Gi\q
O{3$sad5.')d5`KIVG\Q\Q3YXY
qO)VG\QQJQi)Why5GeYqO{1VG\Q\3
+)*H5 IJ#9EC>0
VG\Q\i3GegqO)9EC>+K+i3[\gqO3l
VG\QQ)O 0V%GgGqO).9E+
K+V%g\\qO39"*V"%+K9E
+K+%<:9E03C-)*"%+% `
d)#:."'.`3E")!
V=% +"/L1IK+#9*+3
+)*H5 I@#q$sj
E9~.'!%1d 9EC>39"*%+K%<:
",E9~%(%<:",63.;)$s
E9~Z‚l~'"/:`3BI/P9VG\Q\)$sE9~e3XWGq
O3>S6)VG\QQ)d9EC>jE9~<%1g3\\\qO)V
QQg)[hy5Q3\iYqO{399EC>j6%`;
6J39VG\Q\",g\GqO)VG\QQJv 2WiW
QQ
qO3>$+"57(", ,6<46:
;6J+N#)N(",,63
3"2"3"?GG'7#E?? !
C6"):# 9C99^_9B
C+D E6 a,`KIM'1!
X\h3~"),"M%(%+,,
6I"')TV=`4+V3
E `KI!$.'#9C99^_9B
C+D E6v"V=1 ,)a5
! +!.'Ta
O+`3(,!`KI)
9C99^_9BC+D E6 <;!
46/.'v<,+)S6%+/
.'3
r'J"9C99^_9BC+D E6
/6K1JP
QG
Bảng 2.2: Bảng kết quả hoạt động cho vay tại NHNNo & PTNT
Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
Đơn vị: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011
So sánh 2011/2010
ƒZu %
1. Phân loại dư nợ theo thời hạn cho vay
90 G3[Y\ i3GeW ggW iQ)i
+K+ Q3Y[i G3[iY eXe iG)i
2. Phân loại dư nợ theo thành phần kinh tế
~6 G3[Ge G3XGQ [XW G\)e
B*), Q3YXY G3ggi Yge [W)Q
3. Phân loại dư nợ theo loại tiền
9,6 G3XeG i3[XQ eiX QY)i
96y"d{ Q3igQ G3G\i YiG W\)g
Tổng doanh số cho vay 4.323 5.694 1.371 31,7
(Nguồn: Báo cáo KQKD năm 2010 - 2011 của NHNNo & PTNT Chi nhánh
Hoàng Quốc Việt)
Qi
9+J %6):"KV$V
%39"*%+KO ",V%)!"/!)/
Jv:+KLH+"+V3>$+"%+:L3BI/P
XÐt vÒ t×nh h×nh d nî ph©n lo¹i theo thêi hạnP~V
V=:39VG\Q\"0G3[Y\qO)V
G\QQ<%+i3GeWqO3~ „+K+HV.(.?39;
…?†‡:%`ˆK„#9*+3B(‰%ŠPK„
+K+‹G\Q\%+Q3Y[iqO).Œ<‹G\QQ‹`‹
G\Q\%ŠiG)ihy•ŽeXeqO{)"%1G3[iYqO3
XÐt vÒ t×nh h×nh d nî ph©n theo thành phần kinh tế:C,
"#9C99^_9BC+D E6‹‹*
•3B(‰‹G\Q\)G\QQ)"•‘’ŽQ3YXY†Œ“ŠG3ggi†
Œ“3C”Œ?"•K•)•ˆŽ.…•39‹
G\Q\"G3[GeqOŠ‹G\QQ"‹•’ŽG\)ehy•Œu
•[XW†Œ“{3
Xét về tình hình dư nợ phân theo loại tiền: B"j,6M
''39VG\Q\"G3XeGqO)VG\QQ"i3[XQq
O)'WQ)ihdK#9*+3B"0O
6H/39VG\Q\"Q3igQqO)VG\QQ"
VW\)gh)=5G3G\iqO3
3"2">"+0K&'E??
!
,)9C<.(a/+=+,
-9C-),;6J39C<'+$6
/*,#9C)$;/6=JP
Q[
Bảng 2.3: Bảng kết quả thu chi tài chính tại NH NHNNo & PTNT
Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
Đơn vị: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011
So sánh
2011/2010
+/- %
1. Tổng thu nhập 227,013 437.476 210.463 192,7
a`KI GGe3\GW [ii3YeQ G\Y3YGe QXG)Y
,KI Q3Y\G i3[eQ Q3W[X QXQ)e
. QYe Qg[ uQQ uX[
2. Tổng chi phí 179.308 381.821 347 35,6
B,~ Qg[3WY\ igG3geG QXY3\gG GQi)i
B,KI X\g YXG uQe XY)i
`%K42–– i3eiW Y3\\i u[3[Wg GGW)i
B`. QYe Qg[ uQQ uX[
3. Lợi nhuận 47.705 55.655 7.950 116,7
(Nguồn: Báo cáo KQKD năm 2010- 2011 của NHNNo & PTNT Chi nhánh
Hoàng Quốc Việt)
,.K)9C99^_9B
C+D E6%(#)a1%:"6J
.K%+I::)VK)J`+JJ
,(*3B`'9C99^_9B
C+D E6%(++5.').'
J.K#9C.(a*3kVG\Q\%+
[g3g\eqO)VG\QQ%+ee3WeeqO)VQQW)gh1VG\Q\3
dVG\QQ%+[ig3[gWqO)VGQ\3[WiqO)
VQXG)gh1VG\Q\3
Qe
9"):".'J+`+V%(JJ
+JJ$%F"3
2.2. Thực trạng huy động vốn tại NHNNo & PTNT Chi nhánh Hoàng
Quốc Việt
9*+%+,K6S6,%}4.
K$639"%6`%+$6+JUH%+$63
,(`KI%+,J%1#9*+3R
4(`KI9*+J", +'
%", %++!3
-VL6 9*+;)9C99^
_9BC+D E6%(-6j=
,.JV", )5! 46(6
)6:13B(",O <$
.'J )O %(V=VV1)$
.6`465! `KI+3
B(", : 1:.p,9C+3E J
"(,+.JV.K#K63@j
5",N)K) 05$!#.
+)9C99^_9BC+D E6<.(a=,
O ",#) KO V%€63E1O
+"+%1<$.6/9C=,,"#3
9O 9C+a:$OO 4;)
",a+j$5)O$"/a9C
.39 ;O 9C",aO$+#
K*+BrM''39C%(I/
6J", :3
QW
B(", %(9C+S%+!/
/.K3
3"3"2"H5 I$ A
Bảng 2.4. Bảng cơ cấu nguồn vốn phân theo đối tượng
Đơn vị : Tỷ đồng
Năm
Chỉ tiêu
2010 2011
So sánh 2011/2010
ƒZu %
Tổng nguồn vốn huy động 6.664 7.636 972 114,5
$sK* [3gWW e3XXW Q3Gi\ Ge)Y
$sBr)B~ Q3YXY Q3W[\ uGeY uQi)W
(Nguồn: BCTC năm 2010 - 2011 của NHNNo & PTNT Chi nhánh Hoàng
Quốc Việt)
_*`O ",F .+):"P
dO ",1/iQZQGZG\QQ
%+W3WW[qO3l1!VVXgGqO)q%6VQQ[)eh3
dO ",#9C99^_9B
C+D E6$s'.6K*%('q:3
aVG\Q\uG\QQO #9*+#"'%+$s'.6
K*39VG\QQ$sK*Pe3XXWqO)'qgY)eh
dO ",3l1!V)$s'.6#K*
VQ3Gi\qO)q%6VGe)Yh39"*%+K<%+
(""$,.+)/. ",
$s'.6#*+:P",'
.6—+%,!v*˜)K4=—BL+,
˜3333O+J;Sj/46
Qg
)K4j""$,*K*s'.63$
s'.6-2# )$+"<%9C99^
_9BC+D E66sKIO =*"%+
O$;`d%6sKI +
I`#3
9VG\Q\) ",#Br)B~Q3YXYqO)
'qGY)ehdO ",39"*%+K
$s#(")K6JaI.#J.')+
` VG\\Y)!VG\Q\3>*"%+,-"*%+
O ",#9C99^_9BC+D E6
J3CJ%+1VG\QQJGeYqO)q%6J%+
Qi)Wh2Q3YXYqO3
3"3"3"H5 IBL#
9O ;.%(;,2 1,
Jv:.K#9C)1,O ;`:d)
(%f;.%+.JfK++;%<v:)9C;/
sKI!%1O.+.K3E"9C%(K
;%fjKI$.15%<v:.
j5!#.+39C;/v*"K4,'
%sKI %&)N0+%*K+*6J.K
+*"%+,O ;`", K;/J
/`)*6J", )9C!;'%"
, %&1:O L3
QY
Bảng 2.5. Cơ cấu nguồn vốn huy động phân theo kỳ hạn.
Đơn vị: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Số dư
2010
Số dư
2011
So sánh
2011 với 2010
+/- %
Tổng nguồn VHĐ
6.664 7.636 972 114,6
1. Vốn ngắn hạn
5.000 6.994 1.994 139,9
ur(.p
YQe Q3\\Q QYW QGG)Y
uB;rC™QG
[3QYe e3XXi Q3Y\Y Q[i)G
2. Vốn Trung dài hạn
1.664 642 -1.022 -38,5
uB;rCaQG'™G[
Q3e[W WQG uXi[ uiX)W
uB;rCšG[
QQY i\ uYY uGe)[
(Nguồn: báo cáo thường niên của NH năm 2010 - 2011)
(J %6:"O 0aVG\Q\
'"V.O K+%%IJ3@/
6+"'v?$`d:O *"%+,'3
l'v? JrwC-V*"%+,4
"dL14'3>;%+VG\\Y'")KJ=#
.#J+`'1)J:d)$6
',.(%)KM'*%&s$.("*
s.p0/;/"/dK›K+.',3E$`
*+)'.(=,",0t.(N 3
RS.6",.p0 J6"Hj
J/#.%<:v"',3
:", -V)O .(.p
V=.)*"%+.'J: 6J:%<:!
+)*6J+`3
QX
3"3">. H5 I@#M
Bảng 2.6. Cơ cấu nguồn vốn huy động theo loại tiền gửi
Đơn vị: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm
2010
Năm
2011
So sánh
2011 với 2010
+/- %
Q3$s
Q3GGi YgY ui[e ugQ)X
G3$sB~
Q\ Y uG Y\
i3$s'.6
e3\\\ W3e[Q Q3e[Q Qi\)YG
[3$s.&b
G\ g uQi ie
e3rp'
[G Q[G Q\\ iiY)Q
W3B5T$s
iWQ eG ui\X uQ[)[
g3'
e e \ \
Y3E ‚>>_
i i \ \
Tổng nguồn vốn
6.664 7.636 972 114,6
(Nguồn: BC HĐKD năm 2010-2011 của NHNNo & PTNT
Chi nhánh Hoàng Quốc Việt)
(", )9C99^_9BC+
D E6</.:$/5",39+/5
=/)2;:$%'.6P'.6s;•
'.6Fs•'.6%H"'F K•
'.6JJF+•'.6K4=•'.6
•'.6%<:Jd333
E1/5",K+N")$
.6/ .+;/%4/5#$L3
G\
2.3. Tình hình sử dụng vốn của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
3">"2"GGNMO<
=O ",)*+9(6+_
/((> >'+sKI,;6JO
;)F%% d3E1O ",)*
+<'+" 1K6++
K),//'+Jv:.K3R,!*
+"/+K4-*+9(6+_/
(()+ jJJ.JV*+3
_!%1O KL/5!,,
6 *+E69yJ)"/$333{
~S/%+,*+1+%)O%1
"/da*+:nE%*+:nnn)K
"+V.(aV=39*+<;6`KI
1, K6+1;6JPd("+
E69yEn9œBœo•{)("+&C+9,)("v*"%0
QG)("v:.U+nC+9,333E1K "+K
+IqO3
3">"3"#$%'7
C,"#*+',% .%1
dO ",39;%+,F%%`
*+3>/:","#9*+9(6+
_/((> >NvFJP
GQ
Bảng 2.7. Kết quả cho vay của ngân hàng nông nghiệp và phát triển
nông thôn Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
Đơn vị: Tr.đồng
Thời điểm 2008 2009 2010 2011
~ " ee3g\\ GG3Ye\3 QQi3Q\\ YW3Q\\
ƒ90 e[3g\\ GG3\\\ Q\g3Q\\ YG3\\\
ƒ+K+ Q3\\\ Ye\ W3\\\ [3Q\\
~ Y\3Q\\ GG3[\\ X[3i\\ YQ3[\\
ƒ90 gX3X\\ GQ3g\\ X\3\\\ gY3G\\
ƒ+K+ G\\ g\\ [3i\\ i3G\\
~ G\3iX\ G\3Y[\ iX3W\\ [W3\\\
ƒ90 QX3e\\ QX3Y\\ i[3[\\ [\3\\\
ƒ+K+ YX\ Q3\[\ [3G\\ W3\\\
~ e3Q\\ [3G\\ e3X\\ i3W\\
P?KQ6B+0BO'&'R
9+J.'J:"% +*+"'
,! %1dO )S6%+GVG\Q\
+G\QQ3k "#"'+0K
' V!1% "3d
KV1 ,.(+VG\\Y)G\\X,
,V+V3>' VG\QQdK[Wq
O1G\)[qVG\\Y3R,:$SJ;%+K)
' VG\QQK%+i)Wq";J1V1
;M2=q%639*+<`4L*+(
6+ /.466+`/j
J)*:%`KI)'#5::3
E$ ")6"*+"#"'%+K
6 K+,Jv:.K;+3R,
!7 ("9CC)Cv<Jv:" 3>/
:"" 1+!.')NvF
GG
JK1*"3
Bảng 2.8. Kết cấu cho vay của NHN0 và PTNT Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
Đơn vị: tr.đồng
Thời điểm
Thành phần
2008 2009 2010 2011
B"~999 Y3Q\\ G\Q\ [[3W\\ WG\Q\
B"~9+D~ G3e\\ Y\\ e\\\ [\\\
B". [e3Q\\ G\3\e\ Wi3e\\ G\3Q\\
d" ee3g\\ GG3Ye\ QQi3Q\\ YW3Q\\
(Trích từ báo cáo kết quả kinh doanh của Ngân hàng)
9+J.'::"V!G\\Y+G\\X
% K69+1"2.`d "3
9VG\Q\S6%+VG\QQK9*+<S6`
KI1K69+1+K;% K
69+1".)'q%1yVG\QQ%+
gGh{3DJN2:""#9*+
1+!.'.(d)%&K%+K4',:
#!$ #+!.'+',#$
.'3
>/:",.$"#*
+)Nt*`sKI 1a5
"+*+KI3
Gi
3">">"'7S#
9N<')O "0;6 +
:3R+I#,"%+'#'5:
:)JJ++J3~"'q%6 "0+
%15,#+:3~;*+<#
#"'+"0jJJO )q%6
"0'q.d ");-V
q'X\hd "3
9*+"#"'+K6%+V;
6J)S6%+K6+1)O*+H
%4, ,Jv:.K44;6J/!J
J+ 3BK6"0#"'%+,
(",d("%13B.J"0j
!#K63BK65
!<;!U" ,.K)F%6
J.'39+16"0j5!
H;KIO 1*+39$K6
" <=,.K)=+.J*+
+O$6, '3
VG\\Y+G\\XK% " 1K
6`)K;% "0'T#"'3l'
VG\Q\S6%+VG\QQ% "0 1
K69+1'. %%1yI/%+VG\Q\%+Ggh+
G\QQ%+eG)ih1d% "{3>/,.
"0#9*+ 1+!.
')N<"vFJ3
G[