TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
THẾ THỊ VÂN
MẪU GỐC KITÔ GIÁO
TRONG TIỂU THUYẾT BÁC SĨ ZHIVAGO
VÀ CÁC PHIM CÙNG TÊN CỦA MỸ, NGA:
TIẾP CẬN TƯ
̀
GO
́
C ĐÔ
̣
VĂN HÓA HỌC
LUẬN VĂN THẠC SĨ
C:
Hà Nội - 2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
THẾ THỊ VÂN
MẪU GỐC KITÔ GIÁO
TRONG TIỂU THUYẾT BÁC SĨ ZHIVAGO
VÀ CÁC PHIM CÙNG TÊN CỦA MỸ, NGA:
TIẾP CẬN TƯ
̀
GO
́
C ĐÔ
̣
VĂN HÓA HỌC
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS Phạm Gia Lâm
Hà Nội - 2013
1
MC LC
MỞ ĐẦU 3
1. , 3
6
12
13
5.
13
Chương 1: MÂ
̃
U GÔ
́
C KITÔ GIA
́
O TRONG TIÊ
̉
U THUYÊ
́
T BÁC SĨ
ZHIVAGO CỦA B.PASTERNAK 14
1.1. 14
20
1.3.
25
25
1.3.2.
31
1.3.3.
Tonya 33
1.3.4.
36
1.3.5.
37
40
Chương 2: SƯ
̣
THÔNG DIÊ
̃
N MÂ
̃
U GÔ
́
C KITÔ GIA
́
O TRONG PHIM
BÁC SĨ ZHIVAGO CỦA DAVID LEAN 47
2.1.
47
2.2.
:
49
2.2.1.
49
2.2.2.
54
2
2.2.3.
60
Chương 3: SƯ
̣
THÔNG DIÊ
̃
N MÂ
̃
U GÔ
́
C KITÔ GIA
́
O TRONG PHIM
BÁC SĨ ZHIVAGO CỦA ALEKSANDR PROSHKIN 69
3.1.
69
3.2.
:
72
3.2.1.
72
3.2.2.
a 77
3.2.3.
85
KÊ
́
T LUÂ
̣
N 89
TÀI LIỆU THAM KHẢO 91
3
MỞ ĐẦU
1. L do chọn đề tài, ngha khoa học va
̀
thư
̣
c tiê
̃
n
g,
.
(
)
,
,
,
.
.
,
.
,
,
.Pushkin, N.Gogol, F.Dostoevsky,
L.
, ,
, soi ,
[M.M.Dunaev (2002).
-XX
Nga
].
Boris Pasternak (1890 1960)
.
4
(1932), (1956-1959),
(1925-1926h
1
-1937), A.Platonov
(1899-1951), M.Bulgakov (1891- -
1966),
B.Pasternak
u vinh quang
B.
ng
1
Theo Aleksandr Daniel
(Hemingway)
5
T
Doctor Zhivago
id Lean, Anh Doctor Zhivago
TV Mini Series
1
N g
,
, Nga:
.
1
Ray Frensham, (2011),
, .
6
2. Lịch sử vấn đề
,
.
.
: -va- (1959)
ph, (1969)
, (1974)
, ,
, (1975)
, , NXB
(1988)
, Boris
Pasternak,
, NXB .
1987.
.
.Pasternak
, l
.
,
1996
B.
,
,
,
, ,
,
.Pasternak
,
Boris Pasternak
NXB
7
B.Pasternak,
:
.S.Likhachov;
A
,
1999,
,
o
Paxtecnac.
Zivago,
[32, tr.40],
Paxtecnac,
, ,
sinh, ,
,
,
. [32, tr.364].
, tro
2012,
samizdat, .Zamiatin, A.Platonov, A.Akhmatova, M.Bulgakov.
,
.
,
.
. [25, tr.21]
,
.
,
, do
8
NXB
2013.
,
.
hai
,
:
; .
giao
: ,
,
,
/
/
,
/
/,
. ,
:
.
The Appeal of
Literature-to-Film Adaptations (
). ,
b
:
,
.
,
,
, ,
. ,
.
.
,
, khi
9
.
,
,
.
,
,
,
,
.
,
.Pasternak, I.A.Esaulov The Paschal Archetype of
Russ Doctor
Zhivago (
Zhivago ) [42].
. ,
a,
.
M Literature Study Guides
(
,
,
10
.
,
The literature network
: Dr. Zhivago the novel and the movie (
) [38]. Trong ,
trong phim
.
, Joseph
Price : Doctor
Zhivago Differences between book and movie (
) [47].
,
:
STT
Trong phim
1
C
.
B
.
2
C
,
.
C
Yuri,
.
3
C
.
R
,
.
b
11
.
4
K
.
C
,
nha
.
5
M
trong
.
N
.
6
N
y.
Strelnikov
.
7
S
Komarovsky,
sau
Yuri
Marina.
K
.
8
N
.
i
balalaika .
.
/,
, .
,
New York Times
,
[40]
[39].
12
phim,
.
Boris
(
Boris Paste
) [45
,
,
B.Pasternak
,
,
.
.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
, do
Aleksandr Proshkin (11
h),
2006.
13
4. Phương pháp nghiên cứu
C
,
,
5. Cấu trúc ca luận văn
1:
B.Pasternak
:
David Lean
3:
Aleksandr Proshkin
14
Chương 1: MÂ
̃
U GÔ
́
C KITÔ GIÁO TRONG TIỂU THUYẾT
BÁC SĨ ZHIVAGO CỦA B.PASTERNAK
1.1.Khái niệm mẫu gốc và mẫu gốc văn hóa
(archetype)
. Trong
m
ni
. [2, tr.200-201]
Carl Gustav Jung (1875 1961) -
,
,
[4, tr.92]
hai
.
(personal
[4, tr.72].
15
t
t]
[4, tr.74].
. [4, tr.78]
Tr ,
[15, tr.246-247]
Theo Jung ,
.
,
. ,
,
.
, theo Jung ,
:
,
. Trong
:
( ipus, Theseus,
Romulus, Perseus, Jason, Dionysos, Joseph, Moses, );
16
;
(
a anh ta .
);
( , Mephistopheles, );
:
hai hoa
,
;
,
;
;
.
(
).
:
;
( ,
);
;
(
, Aeneid , );
(
);
(
,
quay
).
,
: (
,
,
);
(v ,
, trong
);
.
,
17
, ,
,
,
,
sinh,
.
.
B.Pasterna
.
klore,
18
ch
(cultural archetype).
,
,
.
,
,
,
,
,
,
,
C.Jung
,
. Trong
(1998;
,
19
(
)
M
,
Svetloyar
. T
20
1.2. Ảnh hưởng ca Kitô giáo đến sự hình thành mẫu gốc văn hóa Nga
Nga
[10, tr.29]
21
- h
chia a
,
(
/Protestantism),
(
/Catholicism)
(Eastern Orthodoxy).
,
,
, ,
: .
.
,
trong ,
. an
,
.
22
1.1:
[36].
Ephesus
(413)
(TK11)
(TK16)
Thiên chúa giáo La
Mã
Chalcedon
(451)
Thiên chúa giáo La Mã
23
-
Byzantium
sinh