Tải bản đầy đủ (.pdf) (52 trang)

Từ vựng tiếng anh theo chuyên đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (795.02 KB, 52 trang )

Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 1 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Vocabulary

1. Adjective 2
a) Giác quan 2
b) Tính tình 2
c) Tính chất 3
d) Hình dạng 6
e) Số lượng 6
f) Màu sắc 6
2. Noun 7
a) Con người 7
b) Động vật 8
c) Thực vật 11
d) vật 12
e) , uống 17
f) Đồ mặc 19
g) Nghề 20
h) Phương tiện 24
i) Quan hệ 27
j) Quốc gia 28
k) Thể thao 29
l) Thiên nhiên 32
m) Linh tinh 33
3. Verb 38
a) Action Verb 38
b) State Verb 41
c) Verb + to_inf 43
d) Verb + V_ing 44
e) Verb + to_inf / V_ing 45






Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 2 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

1. Adjective
a) Giác quan
Angry : Giận dữ 'æŋgrɪ
Annoyed : Khó chịu an'noyed
Ashamed : Xấu hổ ə'ʃeɪmd
Beautiful : Đẹp gái 'bju:təfʊl
Bitter : Đắng 'bɪtə
Bored / Fed up : Chán
Charming : Quyến rũ 'tʃɑrmɪŋ
Comfortable : Thoải mái 'kʌmfətəbl
Embarrassed : Bối rối ɪm'bærəs
Funny : Buồn cƣời 'fʌnɪ
Glassy : Đờ đẫn 'glæsɪ
Graceful : Duyên dáng greɪsfʊl
Handsome : Đẹp trai 'hænsəm
Hungry : Đói bụng 'hʌŋgrɪ
Hurt / Injured : Bị thƣơng hɜ:t/ɪndʒrəd
Painful : Đau đớn 'peɪnfʊl
Sad : Buồn sæd
Salty : Mặn 'sɔ:ltɪ

Satisfied : Hài lòng 'sætɪsfaɪ
Shy / timid : E thẹn ʃaɪ/'tɪmɪd
Sick / ill : Đau ốm sɪk/ɪl

Significant : Có ý nghĩa sɪg'nɪfɪkənt
Sleepy : Buồn ngủ 'slɪ:pɪ
Slender / slim : Thon thả 'slendə/slɪm
Smart : Thanh lịch smɑ:t
Sorrowful : Đau buồn 'sɑrəʊfʊl
Sour : Chua 'saʊə
Spicy : Cay 'spaɪsɪ
Sweet : Ngọt swɪ:t
Sweet-and-sour : Chua ngọt
Thirsty : Khát nƣớc 'ðɜrstɪ
Tired : Mệt mỏi 'taɪə
Upset : Đau lòng ʌp'set
Vile : Hèn hạ vaɪl
Worried : Lo lắng 'wɜrɪd
Insipid : Lạt ɪn'sɪpɪd

b) Tính tình
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 3 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Reasonable : Biết điều 'rɪ:znəbl
Moral : Có đạo đức 'mɔrəl
Dutiful : Có hiếu 'du:tɪfʊl
Conscientious : Có l.tâm kɒnʃɪ'enʃəs
Careful : Cẩn thận 'keəfʊl
Honest : Chân thật 'ɑnɪst
Faithful : Chung thủy 'feɪθfʊl
Lovely : Dễ thƣơng 'lʌvlɪ
Complaisant : Dễ tính com'plaisant
Determined : Dứt khoát dɪ'tɜːmɪnd
Mature : Đứng đắn mə'tjʊə

Modest : Khiêm tốn 'mɑdɪst
Wise : Khôn ngoan waɪz
Patient : Kiên nhẫn 'peɪʃnt
Polite : Lễ phép pə'laɪt
Energetic : Mạnh mẽ enə'dʒetɪk
Nimble : Nhanh nhẹn 'nɪmbl
Talkative : Nhiều chuyện 'tɔ:kətɪv
Generous : Hào phóng 'dʒenərəs
Vivacious : Hoạt bát vɪ'veɪʃəs
Lenient : Hiền hậu 'lɪ:nɪənt
Hardworking : Siêng năng
Active : Tích cực 'æktɪv
Nice / Kind : Tốt bụng naɪs/kaɪnd
Friendly : Thân thiện 'fren(d)lɪ
Intelligent : Thông minh ɪn'telɪdʒnt
Straightforward : Trung thực streɪt'fɔrwə(r)d
Unreasonable : 0 biết điều
Immoral : Trái đạo đức ɪ'mɔrəl
Undutiful : Bất hiếu
Conscienceless : Bất lƣơng
Careless : Bất cẩn 'keəlɪs
Dishonest : Dối trá dɪs'ɒnɪst
Unfaithful : 0 chung thủy
Hateful : Đáng ghét
Fastidious : Khó tính fæs'tɪdɪəs
Undecided : 0 dứt khoát
Immature : Chƣa đứng đắn ɪmə'tʃʊr
Immodest : 0 khiêm tốn
Silly : Ngớ ngẩn 'sɪlɪ
Impatient : Nóng nảy ɪm'peɪʃnt

Impolite : Vô lễ ɪmpə'laɪt
Flaccid : Yếu đuối 'flæksɪd
Clumsy : Vụng về 'klʌmzɪ
Taciturn : Ít nói 'tæsɪtɜrn
Selfish : Ich kỉ 'selfɪʃ
Sluggish : Lờ đờ 'slʌgɪʃ
Fierce : Hung dữ fɪəs
Lazy : Lƣời biếng 'leɪzɪ
Passive : Thụ động 'pæsɪv
Bad : Xấu xa bæd
Rude : Thô lỗ ru:d
Dumb/Stupid : Ngu dại dʌm/'stu:pɪd
Deceitful : Giả dối de'ceitful
Adventurous : Mạo hiểm ad'ventʃərəs
Ambitious : Tham vọng am'biʃəs
Arbitrary : Độc đoán 'ɑ:bɪtrərɪ
Confident : Tự tin 'kɒnfɪdənt
Conservative : Bảo thủ con'servatɪv
Distrustful : Đa nghi dis'trustful
Efficient : Hiệu quả ef'ficient
Emotional : Đa cảm e'moʃənl
Envious : Ghen tị 'envɪəs
Frank : Thẳng thắn fræŋk
Gentle : Hòa nhã 'dʒentl
Hospitable : Hiếu khách 'hɑspɪtəbl
Hypocritical : Đạo đức giả hɪpəʊ'krɪtɪkl
Irascible : Nóng tính ɪ'ræsəbl
Jealous : Ghen tuông 'dʒeləs
Jolly : Vui vẻ 'dʒɑlɪ


Lovely : Đáng yêu 'lʌvlɪ
Loyal : Trung thành 'lɔɪəl
Malicious : Độc địa mə'lɪʃəs
Organized : Biết tổ chức 'ɔrgənaɪz
Outgoing : Thân mật 'aʊtgəʊɪŋ
Reliable : Tin đƣợc rɪ'laɪəbl
Respectable : Đáng kính rɪ'spektəbl
Responsibility : Trách nhiệm rɪ‚spɑnsə'bɪlətɪ
Responsible : Có t.nhiệm rɪ'spɑnsəbl
Sentimental : Đa cảm sentɪ'mentl
Stubborn : Cứng đầu 'stʌbə(r)n
Superstitious : Mê tín su:pə(r)stɪʃəs
Suspicious : Đáng ngờ sə'spɪʃəs
Sympathetic : Đồng cảm sɪmpə'θetɪk
Wicked : Độc ác 'wɪkɪd


c) Tính chất
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 4 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Calm : Bình tĩnh kɑːm
Tall : Cao lớn tɔ:l
Long : Dài lɔŋ
Thick : Dày θɪk
Near : Gần nɪə
Strong : Khỏe mạnh strɔŋ
Cold : Lạnh kəʊld
Big : Lớn bɪg
Well : Mạnh khỏe wel
Fat : Mập/Béo fæt

Soft : Mềm sɔft
New : Mới nju:
Tasty,Delicious : Ngon 'teɪstɪ/dɪ'lɪʃəs
Light : Nhẹ laɪt
Wide/Large : Rộng lớn waɪd/lɑrdʒ
Brilliant : Rực rỡ brɪljənt
Clean : Sạch kli:n
Deep : Sâu di:p
Alive : Sống ə'laɪv
Good : Tốt gʊd
Young : Trẻ jʌŋ
Wet : Ƣớt wet
Glad : Vui mừng glæd
Pretty : Xinh đẹp 'prɪtɪ
Praiseworthy : Đáng khen 'preɪzwɜrðɪ

Panicky : Hoảng sợ 'pænɪkɪ
Short : Thấp/Lùn ʃɔrt
Short : Ngắn ʃɔrt
Slim : Mỏng slɪm
Far : Xa fɑ:
Weak : Yếu ớt wɪ:k
Hot : Nóng hɑt
Small : Nhỏ smɔ:l
Bad : Ốm yếu bæd
Thin : Ốm/Gầy θɪn
Hard : Cứng hɑrd
Old : Cũ əʊld
Terrible : Dở 'terəbl
Heavy : Nặng 'hevɪ

Narrow : Chật hẹp 'nærəʊ
Gloomy : Ảm đạm 'glu:mɪ
Dirty : Dơ 'dɜ:tɪ
Shallow : Cạn 'ʃæləʊ
Dead : Chết ded
Bad : Xấu bæd
Old : Già əʊld
Dry : Khô draɪ
Sad : Buồn bã sæd
Ugly : Xấu xí 'ʌglɪ
Blameworthy : Đáng chê


Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 5 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Safe : An toàn seɪf
High : Cao haɪ
Correct : Chính xác kə'rekt
Meaningful : Có ý nghĩa 'm:ɪnɪŋfʊl
Helpful : Có ích 'helpfʊl
Fair : Công bằng feə
Slow : Chậm sləʊ
Interested : Cuốn hút 'ɪntrɪstɪd
Easy : Dễ 'i:zɪ
Pleasant : Dễ chịu 'pleznt
Reliable : Đáng tin rɪ'laɪəbl
Full : Đầy đủ fʊl
Rich : Giàu rɪtʃ
Same : Giống nhau seɪm
Happy : Hạnh phúc 'hæpɪ

Attractive : Hấp dẫn at'tractɪv
Useful : Hữu dụng 'ju:sfʊl
Continuous : Liên tục kən'tɪnjʊəs
Lucky : May mắn 'lʌkɪ
Tidy : Ngăn nắp 'taɪdɪ
Consistent : Nhất quán con'sistənt
Famous : Nổi tiếng 'feɪməs
Popular : Phổ biến 'pɒpjʊlə(r)
Important : Quan trọng ɪm'pɔrtnt
Clean : Sạch sẽ kli:n
Cheap : Rẻ tʃi:p
Successful : Thành công sək'sesfʊl
Convenient : Thuận lợi
Comfortable : Tiện nghi 'kʌmfətəbl
Formal : Trịnh trọng 'fɔ:ml
Compatible : Tƣơng thích kəm'pætəbl
Explicit : Tƣờng minh ɪk'splɪsɪt
General : Tổng quát 'dʒenərəl
Deserted : Vắng vẻ dɪ'zɜ:tɪd
Quiet : Yên tĩnh 'kwaɪət

Concentrated : Đậm đặc 'kɑnsntreɪtɪd
Devastated : Điêu tàn 'devəsteɪtid
Excessive : Quá đáng ɪk'sesɪv
Exclusive : Độc quyền ɪk'skluːsɪv
Medium : Trung bình 'mɪ:dɪəm
Memorable : Đáng nhớ 'memərəbl
Multiform : Đa dạng 'mʌltɪfɔrm
Original : Độc đáo ə'rɪdʒənl


Dangerous : Nguy hiểm deɪndʒrəs
Low : Thấp ləʊ
Incorrect : Sai ɪnkə'rekt
Meaningless : Vô nghĩa 'm:ɪnɪŋlɪs
Harmful : Có hại 'hɑrmfʊl
Unfair : Bất công
Fast : Nhanh fæst
Uninterested : 0 cuốn hút
Difficult : Khó 'dɪfɪkəlt
Unpleasant : Khó chịu
Doubtful : Đáng ngờ 'daʊtfʊl
Empty : Trống rỗng 'emptɪ
Poor : Nghèo pʊə
Different : Khác nhau 'dɪfrənt
Miserable : Khổ sở 'mɪzərəbl
Unattractive : 0 hấp dẫn
Useless : Vô dụng 'ju:slɪs
Discrete : Rời rạc dɪ'skri:t
Unlucky : Xui xẻo
Untidy : Bừa bãi
Inconsistent : 0 nhất quán ɪŋkəsɪstənt
Infamous : Ô nhục 'ɪnfəməs
Unpopular : 0 phổ biến
Unimportant : 0 quan trọng
Dirty : Dơ bẩn 'dɜ:tɪ
Expensive : Mắc
Unsuccessful : Thất bại
Inconvenient : 0 thuận lợi ɪŋkənvɪ:nɪənt
Uncomfortable : 0 tiện nghi
Informal : 0 trịnh trọng ɪn'fɔrml

Incompatible : 0 tƣơng thích ɪnkəm'pætəbl
Implicit : Hàm ẩn ɪm'plɪsɪt
Specific : Cụ thể spɪ'sɪfɪk
Crowded : Đông đúc 'krəʊdɪd
Noisy : Ồn ào 'nɔɪzɪ

Polymorphic : Đa hình pɒlɪ'mɔ:fɪk
Polysemantic : Đa nghĩa
Regular : Đều đặn 'regjələ(r)
Similar : Tƣơng tự 'sɪmɪlə(r)
Special : Đặc biệt 'speʃl
Sufficient : Đầy đủ sə'fɪʃnt
Unique : Duy nhất ju:'nɪ:k

Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 6 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft


d) Hình dạng
Antenniform : Hình anten
Columned : Hình trụ
Concave : Hình lòng chảo kɒn'keɪv
Coronary : Hình vành khuyên'kɒrənərɪ
Cordate : Hình tim 'kɔːdeɪt
Crucial : Hình chữ thập 'kruːʃl
Cubiform : Hình lập phƣơng
Diamond-shaped : Hình thoi 'daɪəmənd-ʃeɪp
Discoil : Hình đĩa
Elliptic : Hình elip
Graniform : Hình hạt
Heptagonal : Hình bảy cạnh hep'tægənl

Lentoil : Hình thấu kính
Lunar : Hình lƣỡi liềm 'luːnə

Olivary : Hình bầu dục 'ɒlɪvərɪ
Oviform : Hình trứng 'əʊvɪfɔrm
Parallelepiped : Hình hộp
Pyramidal : Hình chóp pɪ'ræmɪdl
Rectangular : Hình chữ nhật rek'tæŋgjələ
Semicircular : Hình bán nguyệt
Semispherical : Hình bán cầu
Sigmate : Hình xích ma
Spherical : Hình cầuI 'sferɪkl
Square : Hình vuông skweə
Trochal : Hình bánh xe
Triangular : Hình tam giác traɪ'æŋgjələ
Wedge -shaped : Hình chữ V wedʒ-ʃeɪp

e) Số lượng
All : Tất cả ɔːl
Any : Một vài 'enɪ
Double : Gấp đôi 'dʌbl
Enough : Đủ ɪ'nʌf
First : Thứ nhất fɜːst
Little : Ít 'lɪtl
Many : Nhiều 'menɪ
Few : Ít fjuː
Much : Nhiều mʌtʃ

No : Không nəʊ
One : Một wʌn

Several : Một vài 'sevrəl
Second : Thứ hai… 'sekənd
Single : Một lần 'sɪŋgl
Some : Một vài səm
Triple : Gấp ba 'trɪpl
Two : Hai … tuː
Whole : Toàn thể həʊl


f) Màu sắc
Orange : Màu cam 'ɑrɪndʒ :
Sandy : Màu cát 'sændɪ
Indigo : Màu chàm 'ɪndɪgəʊ
Skin colour : Màu da skɪn 'kʌlə
Bricky : Màu gạch
Black : Màu đen blæk
Red : Màu đỏ red
Cerise : Màu đỏ hồng sə'riːz
Maroon : Màu hạt dẻ mə'ruːn
Pink : Màu hồng pɪŋk
Dead-leaf : Màu lá úa ded-lɪːf
Brown : Màu nâu braʊn
Olive : Màu ô liu 'ɑlɪv
Tan : Màu rám nắng tæn
Purple : Màu tía 'pɜrpl
Violet : Màu tím 'vaɪəlɪt :
White : Màu trắng hwaɪt :
Yellow : Màu vàng 'jeləʊ :
Citrine : Màu vỏ chanh
Grey : Màu xám greɪ

Green : Màu xanh lam grɪːn :
Blue : Màu xanh lục bluː :
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 7 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft



2. Noun / Le nom
a) Con người
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 8 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Face : Khuôn mặt feɪs
Head : Cái đầu hed
Dandruff : Gàu 'dændrəf
Skull : Sọ skʌl
Hair : Tóc heə
Scalp : Da đầu skælp
Brain : Não breɪn
Forehead : Cái trán
Temple : Thái dƣơng 'templ
Eyebrow : Lông mày
Eye : Con mắt
Eyelash : Lông mi
Eyelid : Mí mắt
Pupil : Con ngƣơi 'pju:pl
Nose : Cái mũi nəʊz
Nostril : Lỗ mũi 'nɑstrɪl
Lips : Đôi môi lɪp
Upper Lip : Môi trên
Lower Lip : Môi dƣới
Mouth : Cái miệng maʊθ

Jaw : Cái hàm dʒɔ:
Jaw Bone : Xƣơng hàm
Tooth(Teeth) : Răng tuːθ
Chin : tʃɪn
Cheek : Cái tʃiːk
Dimple : 'dɪmpl
Beauty Spot : Nốt ruồi 'bjuːtɪ spɒt
Acne : Mụn 'æknɪ
Cicatrix : Cái thẹo
Freckle : 'frekl
Ear : ɪə
Lap : Dái tai læp
Tympanum : Màng nhĩ 'tɪmpənəm
Horn : Râu hɔ:n
Moustache : Râu mép mə'stæʃ
Neck : Cái cổ nek
Throat : Cuống họng θrəʊt
Shoulder : Cái vai 'ʃəʊldə
Chest : Ngực tʃest
Breast : Vú brest

Nipple : Núm vú 'nɪpl
Heart : Trái tim hɑ:t
Stomach : Bụng 'stʌmək
Internals : Ruột ɪn'tɜrnl
Liver : Gan 'lɪvə(r)
Kidney : Thận 'kɪdnɪ
Lung : Phổi lʌŋ
Pancreas : Tụy 'pæŋkrɪəs
Navel : Cái rốn 'neɪvl

Groin : Cái háng grɔɪn
Leg : Cái chân leg
Thigh : Bắp đùi θaɪ
Knee : Đầu gối nɪ:
Shin : Ống quyển ʃɪn
Ankle : Mắt cá chân 'æŋkl
Foot(Feet) : Bàn chân fʊt/
Toe : Ngón chân təʊ
Nape : Cái neɪp
Back : Cái lƣng bæk
Spine : Xƣơng sống spaɪn
Anus : Hậu môn 'eɪnəs
Buttocks : Cái mông 'bʌtək
Calf(Calves) : Bắp chân kɑːf
Heel : Gót chân hɪːl
Armpit : Cái nách
Arm : Cánh tay ɑːm
Knuckle : Khớp tay 'nʌkl
Ancon : Cùi chỏ
Elbow : Khuỷu tay 'elbəʊ
Wrist : Cổ tay rɪst
Hand : Bàn tay hænd
Palm : Lòng bàn tay pɑːm
Finger : Ngón tay 'fɪŋgə
Nail : Móng tay neɪl
Skin : Da skɪn
Bone : Xƣơng bəʊn
Feather : Lông 'feðə
Skeleton : Bộ xƣơng 'skelɪtn
Tendon : Gân, dây chằng 'tendən

Cell : Tế bào sel


b) Động vật
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 9 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Ant : Kiến ænt
Antelope : Linh dƣơng 'æntɪləʊp
Ass : Lừa æs
Bat : Dơi bæt
Bear : Gấu beə
Blackbird : Chim sáo
Boar : Lợn lòi bɔː
Bug : Bọ bʌg
Butterfly : Bƣớm 'bʌtəflaɪ
Camel : Lạc đà 'kæml
Castor : Hải ly 'kɑːstə
Cattle : Gia súc 'kætl
Chicken : Gà 'tʃɪkɪn
Cock : Gà trống kɒk
Cockroach : Gián
Cow : Bò cái kaʊ
Cricket : Dế 'krɪkɪt
Crocodile : Cá sấu 'krɒkədaɪl
Cuckoo : Cu cu 'kʊkuː
Deer : Hƣu, nai dɪə
Dinosaur : Khủng long 'daɪnəʊsɔː
Dog : Chó dɒg
Donkey : Lừa 'dɒŋkɪ
Dragonfly : Chuồn

2

Eagle : Chim ó 'iːgl
Eagle : Đại bàng 'iːgl
Falcon : Chim ƣng 'fælkən
Feather : Lông chim 'feðə
Flea : Bọ chét flɪː
Fox : Cáo fɒks
Frog : Ếch frɔg
Giraffe : Hƣu cao cổ dʒɪ'ræf
Goat : Dê gəʊt
Grasshopper : Châuchấu
Hawk : Chim ƣng hɔːk
Hen : Gà mái hen
Hippopotamus : Hà mã hɪpə'pɑtəməs
Horn : Cái sừng hɔːn
Iguana : Kỳ nhông ɪ'gwɑːnə

Insect : Côn trùng 'ɪnsekt
Kangaroo : Chuột túi kæŋgə'ruː
Kingfisher : Bói cá
Kite : Diều hâu kaɪt
Lark : Chiền chiện lɑːk
Leopard : Báo 'lepə
Mammal : ĐV có vú 'mæml
Martin : Chim nhạn 'mɑrtn
Mole : Chuột chũi məʊl
Monkey : Khỉ 'mʌŋkɪ
Mouse(Mice) : Chuột maʊs
Mule : La mjuːl

Orangutang : Đƣời ƣơi
Owl : Chim cú aʊl
Panda : Gấu trúc 'pændə
Peacock : Công đực 'pɪːkɑk
Peahen : Công mái 'pɪːhen
Pelican : Bồ nông 'pelɪkən
Penguin : C. cánh cụt 'peŋgwɪn
Pig : Heo, lợn pɪg
Poodle : Chó xù 'puːdl
Puma : Báo sƣ tử 'puːmə
Puppy : Chó con 'pʌpɪ
Rat : Chuột cống ræt
Reptile : Loài bò sát 'reptl
Rodent : 'rəʊdnt
Scorpion : Bọ cạp 'skɔrpjən
Seal : Chó biển sɪːl
Sparrow : Chim sẻ 'spærəʊ
Stork : Cò stɔːk
Tiger : Cọp, Hổ 'taɪgə
Toad : Cóc, Nhái təʊd
Turkey : Gà tây 'tɜrkɪ
Turtle : Đồi mồi 'tɜrtl
Vole : Chuột đồng vəʊl
Weasel : Chồn 'wɪːzl
White Bear : Gấu trắng hwaɪt beə
Wolf : Chó sói wʊlf
Woodpecker : Gõ kiến
Worm : Giun wɜːm




Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 10 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Anabas : Cá rô
Ant-Eater : Thú ăn kiến
Beak : Mỏ chim biːk
Bee : Ong biː
Buffalo : Trâu 'bʌfələʊ
Carp : Cá chép kɑːp
Cat : Mèo kæt
Catfish : Cá trê
Centipede : Rết 'sentɪpiːd
Chamois : Sơn dƣơng 'ʃæmwɑː
Chimpanzee : Tinh tinh
Clam : Con trai klæm
Cockle : Con sò 'kɒkl
Coral : San hô 'kɒrəl
Crab : Con cua kræb
Crane : Sếu kreɪn
Crayfish : Tôm nƣớc ngọt 'kreɪfɪʃ
Crow : Quạ krəʊ
Cub : Thú con kʌb
Cuttle : Con mực 'kʌtl
Dolphin : Cá heo 'dɒlfɪn
Duck : Vịt dʌk
Elephant : Voi 'elɪfənt
Fly : Ruồi flaɪ
Gibbon : Vƣợn 'gɪbən
Goldfish : Cá vàng
Goose(ee) : Ngỗng guːs

Hare : Thỏ rừng heə
Honey-Bee : Ong mật 'hʌnɪ-biː
Horse : Ngựa hɔːs
Jelly-fish : Con sứa 'dʒelɪ-fɪʃ
Kitten : Mèo con 'kɪtn
Lion : Sƣ tử 'laɪən
Lobster : Tôm hùm 'lɑbstə

Louse : Rận, rệp laʊs
Lynx : Mèo rừng lɪŋks
Mackerel : Cá thu 'mækrəl
Mosquito : Muỗi mə'skɪːtəʊ
Mullet : Cá lóc 'mʌlɪt
Nightingale : Sơn ca 'naɪtɪŋgeɪl
Octopus : Bạch tuột 'ɑktəpəs
Otter : Rái cá 'ɑtər
Parrot : Vẹt 'pærət
Pincer : Càng cua, tôm 'pɪnsə
Pony : Ngựa con 'pəʊnɪ
Porcupine : Nhím 'pɔrkjəpaɪn
Python : Trăn 'paɪθɑn
Rabbit : Thỏ 'ræbɪt
Rhinoceros : Tê giác raɪ'nɑsrəs
Salmon : Cá hồi 'sæmən
Sea-elephant : Voi biển sɪː-'elɪfənt
Sea-horse : Cá ngựa sɪː-hɔːs
Sea-Lion : Sƣ tử biển sɪː-'laɪən
Sea-Otter : Rái cá biển sɪː-'ɑtər
Shark : Cá mập ʃɑːk
Shrimp : Con tôm ʃrɪmp

Snail : Ốc sên sneɪl
Snake : Rắn sneɪk
Snapper : Cá hồng
Squirrel : Sóc 'skwɜrəl
Starfish : Sao biển
Swan : Thiên nga swɒn
Termite : Mối 'tɜrmaɪt
Tortoise : Rùa 'tɔrtəs
Trunk : Vòi voi trʌŋk
Tunny : Cá ngừ 'tʌnɪ
Tusk : Ngà voi tʌsk
Whale : Cá voi weɪl
















Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 11 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft


c) Thực vật
Apple : Táo 'æpl
Apricot : Mơ 'eɪprɪkɒt
Artichoke : Atisô 'ɑ:tɪtʃəʊk
Avocado : Bơ ævəʊ'kɑ:dəʊ
Bamboo : Tre bæm'bu:
Banana : Chuối bə'nɑ:nə
Banian-Tree : Cây đa
Batata : Khoai lang bə'tɑːtə
Bean : Đậu bi:n
Berry : Mọng 'berɪ
Betel : Trầu 'bi:tl
Branch : Cành cây brɑ:ntʃ
Broccoli : Bông cải 'brɒkəlɪ
Cacao : Cacao kə'kɑ:əʊ
Cactus : Xƣơng rồng 'kæktəs
Cantaloup : Bí đỏ 'kæntəlu:p
Capsicum : Ơt 'kæpsɪkəm
Carembole : Khế
Carrot : Cà rốt 'kærət
Cassaba : Dƣa gang
Cereal : Ngũ cốc 'sɪərɪəl
Cherry : Anh đào 'tʃerɪ
Chestnut : Hạt dẻ 'tʃesnʌt
Chicken-pea : Đậu xanh 'tʃɪkɪn-pɪ:
China-tree : Cây xoan 'tʃaɪnə-trɪ:
Chinese pea : Đậu đũa tʃaɪ'ni:z-pɪ:
Coconut : Dừa 'kəʊkənʌt
Coffee : 'kɒfɪ
Corn : Bắp kɔ:n

Cotton-Plant : Bông 'kɒtn-plɑ:nt
Courgette : Bí xanh kʊə'ʒet
Cucumber : Dƣa leo 'kju:kʌmbə
Curcuma : Nghệ
Durian : Sầu riêng
Earth-Nut : Lạc ɜ:θ-nʌt
Fig : Sung fɪg
Flower : Hoa 'flaʊə
Fruit-Tree : Cây ăn trái fruːt-trɪ:
Garlic : Tỏi 'gɑrlɪk
Ginger : Gừng 'dʒɪndʒə
Ginseng : Nhân sâm
Grape : Nho greɪp
Grapefruit : Bƣởi
Grass : Cỏ græs
Kumquat : Quất vàng 'kʌmkwɑt
Leaf(ves) : Lá cây lɪːf
Lemon : Chanh 'lemən
Longan : Nhãn
Lotus : Sen 'ləʊtəs
Mango : Xoài 'mæŋgəʊ
Mangosteen : Măng cục 'mæŋgəstɪːn
Mimosa : Cây trinh nữ mɪ'məʊzə
Mushroom : Nấm 'mʌʃrʊm
Oak : Cây xoài əʊk
Olive : Ô liu 'ɑlɪv
Onion : Hành 'ʌnjən
Orange : Cam 'ɑrɪndʒ
Papaw : Đu đủ 'pɔːpɔː
Pea : Đậu Hà Lan pɪː

Peach : Đào pɪːtʃ
Peanut : Đậu phộng 'pɪːnʌt
Pear : Lê peə
Pine : Cây thông paɪn
Pineapple : Thơm
Plum : Mận plʌm
Pomegranate : Lựu 'pʌmɪ‚grænɪt
Poppy : Cây thuốc phiện 'pɑpɪ
Potato : Khoai tây pə'teɪtəʊ
Rambutan : Chôm chôm
Rice : Lúa raɪs
Root : Gốc cây ruːt
Rose : Hoa hồng rəʊz
Sapodilla : Xapôchê
Seringa : Cao su
Soya : Đậu nành 'sɔɪə
Squash : Bí skwɒʃ
Star-Apple : Vú sữa stɑː-'æpl
Stem : Thân cây stem
Strawberry : Dâu 'strɔbərɪ
Sugar-cane : Mía 'ʃʊgə-keɪn
Tamarind : Me 'tæmərɪnd
Tangerine : Quít tændʒə’rɪːn
Tobacco : Cây thuốc lá tə'bækəʊ
Tomato : Cà chua tə'meɪtəʊ
Turnip : Cải 'tɜrnɪp
Vegetable : Rau 'vədʒtəbl
Vegetation : Thực vật vedʒɪ'teɪʃn
Vine : vaɪn
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 12 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft


Greenery : Cây xanh 'grɪːnərɪ
Guava : Ổi 'gwɑːvə
Jack Fruit : Mít dʒæk fruːt

Water-melon : Dƣa hấu 'wɔtə-'melən
Weed : Cỏ dại wɪːd
Wheat : Lúa mì hwɪːt
Wilding : Cây dại 'waɪldɪŋ
d) vật
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 13 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Anchor : Cái mỏ neo 'æŋkə
Anvil : Cái đe 'ænvɪl
Ax : Cái rìu æks
Axle : Cái trục xe 'æksl
Bag : Cái cặp bæg
Balance : Cái cân 'bæləns
Barrel : Cái thùng 'bærəl
Basin : Cái chậu 'beɪsn
Basket : Cái rổ giỏ 'bɑːskɪt
Bed : Cái giƣờng bed
Bedpan : Cái bô
Beetle : Cái chày 'biːtl
Bell : Cái chuông bel
Block : Cái thớt blɒk
Bowl : Cái tô bəʊl
Bucket : Cái xô 'bʌkɪt
Buoy : Cái phao bɔɪ
Cabinet : Cái tủ 'kæbɪnɪt

Cage : Cái lồng keɪdʒ
Can : Cái hộp kæn
Capacitor : Cái tụ điện
Chair : Cái ghế tʃeə
Chisel : Cái đục 'tʃɪzl
Clamp : Cái kẹp klæmp
Comb : Cái lƣợc kəʊm
Commode : Cái ghế đi cầu
Compass : Cái la bàn 'kʌmpəs
Corkscrew : Cái khui
Couch : Cái đi văng kaʊtʃ
Crotchet : Cái móc 'krɒtʃɪt
Crowbar : Cái xà beng
Cup : Cái tách kʌp
Dish : Cái dĩa dɪʃ
Easel : Cái giá vẽ 'iːzl
Escalator : Cái thang cuốn 'eskəleɪtə
Fang : Cái chuôi dao fæŋ
Fence : Cái hàng rào fens
File : Cái giũa faɪl
Forceps : ) 'fɔrseps
Fork : Cái nĩa fɔrk
Fuse : fjuːz
Gate : Cái cổng geɪt
Glass : Cái cốc glæs
Gusset : Cái kẹp tóc 'gʌsɪt
Grill : Vĩ nƣớng grɪl
Garden : Khu vƣờn 'gɑrdn
Hanger : Cái móc 'hæŋə
Harrow : Cái bừa 'hærəʊ

Hatchet : Cái rìu nhỏ 'hætʃɪt
Hinge : Cái bản lề hɪndʒ
Hook : Cái móc hʊk
Household : Cái bếp 'haʊshəʊld
Jug : Cái bình dʒʌg
Kettle : Cái ấm 'ketl
Lamp : Đèn læmp
Lantern : 'læntə
Light : Cây đèn laɪt
Ladder : Cái thang 'lædə
Lighter : Cái hột quẹt 'laɪtə
Lock : Cái ổ khóa lɒk
Mallet : Cái búa 'mælɪt
Mat : Cái chiếu mæt
Mattress : Cái nệm 'mætrɪs
Microphone : Cái mi rô 'maɪkrəfəʊn
Mug : Cái ca mʌg
Nest : Cái tổ nest
Nut : Cái đai ốc nʌt
Pail : Cái xô peɪl
Plate : Cái dĩa pleɪt
Pliers : Cái kềm 'plaɪərz
Plough : Cái cày plaʊ
Pot : Cái nồi pɒt
Pulley : Cái ròng rọc 'pʊlɪ
Pump : Cái bơm pʌmp
Rocker : Cái đu 'rɑkə
Saucer : Cái đĩa tách 'sɔːsə
Saw : Cái cƣa sɔː
Scissors : Cái kéo 'sɪzə

Shovel : Cái xẻng 'ʃʌvl
Skewer : Cái xiên 'skjuːər
Small bowl : Cái chén smɔːl bəʊl
Spade : Cái xẻng speɪd
Toothbrush : Bàn chải răng
Toothpaste : Kem đánh răng
Toothpick : Tăm xỉa răng
Toothpowder : Bột đánh răng
Tongs : Cái kẹp
Tray : Cái khay,mâm treɪ
Trowel : Cái bay 'traʊəl
Trunk : Cái hòm rƣơng trʌŋk trʌŋk
Tweezers : Cái nhíp 'twɪːzərz
Valve : Cái van vælv
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 14 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Globe : Quả địa cầu gləʊb
Handrail : Tay vịn CThang
Headphone : Ống nghe
Hammer : Cây búa 'hæmə
Abacus : Bàn tính 'æbəkəs
Armchair : Ghế bành
Badge : Phù hiệu bædʒ
Balcony : Ban công 'bælkənɪ
Banister : Lan can CT 'bænɪstə
Barometer : Phong vũ biểu bə'rɒmɪtə
Bathing : Sự tắm rửa 'beɪðɪŋ
Bathroom : Phòng tắm 'beɪðrʊm
Bath-tub : Bồn tắm bɑːθ-tʌb
Broom : Cây chổi bruːm

Book : Sách bʊk
Bookshelf : Kệ sách
Bedroom : Phòng ngủ 'bedrʊm
Bench : Ghế dài bentʃ
Biro : Bút bi 'baɪərəʊ
Blackboard : Bảng đen
Blanket : Mền 'blæŋkɪt
Bookcase : Tủ sách
Buffer : Tủ chén 'bʌfə
Bulb : Bóng đèn bʌlb
Candle : Đèn cầy 'kændl
Clothes-brush : kləʊðz-brʌʃ
Coffee-pot : Bình cà phê 'kɒfɪ-pɒt
Column : Cây cột 'kɒləm
Crib : Giƣờng em bé krɪb
Decanter : Bình lọc rƣợu
Diningroom : Phòng ăn
Doll : Búp bê dɒl
Double bed : Giƣờng đôi 'dʌbl-bed
Dressing-Table : Bàn TĐ 'dresɪŋ-'teɪbl
Facecloth : Khăn mặt
Fan : Quạt máy fæn
Featherbed : Nệm bông
Fireplace : Lò sƣởi
Flash-light : Đèn pin flæʃ-laɪt
Fridge : Tủ lạnh frɪdʒ
Gas cylinder : Bình gas gæs-'sɪlɪndə
Iron : Bàn ủi 'aɪən
Larder : Tủ thức ăn 'lɑrdə
Letter : Lá thƣ 'letə

Livingroom : Phòng khách
Landing : Đầu cầu thang 'lændɪŋ
Vase : Cái lọ vɑːz
Wash-tub : Chậu giặt wɔʃ tʌb
Whistle : Cái còi 'hwɪsl
Window : Cửa sổ 'wɪndəʊ
Microscope : Kính hiển vi 'maɪkrəskəʊp
Microwave oven : Lò viba 'maɪkrəʊweɪv 'ʌvn
Nail : Cây đinh neɪl
Napkin : Khăn ăn 'næpkɪn
Neon : Đèn nê ông 'nɪːɑn
Pallet : Nệm rơm 'pælɪt
Pen : Bút mực pen
Pencil : Bút chì 'pensl
Pitcher : Bình rót nƣớc 'pɪtʃə
Plug : Nút lù plʌg
Plug : Phích cắm địên plʌg
Plughole : Lỗ thoát nứơc
Propeller : Cánh quạt prə'pelə
Protractor : Thƣớc đo góc prəʊ'træktə
Sharpener : Đồ mài dao 'ʃɑrpnə
Sickbed : Giƣờng bệnh
Single bed : Giƣờng đơn 'sɪŋgl bed
Sink : Bồn rửa chén sɪŋk
Sink : Bồn rửa tay sɪŋk
Sofa bed : Giƣờng sofa 'səʊfə bed
Spear : Cây giáo spɪə
Sprinkler : Bình tƣới 'sprɪŋklə
Stethoscope : Ống nghe 'steθəskəʊp
Stove : Lò sấy stəʊv

Strong-box : Tủ sắt strɒŋ-bɒks
Study : Phòng học 'stʌdɪ
Syringe : Ống chích 'sɪrɪndʒ
Table-cloth : Khăn bàn 'teɪbl-klɒθ
Telephone : Điện thoại 'telɪfəʊn
Telescope : Kính thiên văn 'telɪskəʊp
Thermos : Bình thủy 'θɜːmɒs
Toaster : Lò nƣớng bánh 'təʊstə
Toilet : 'tɔɪlɪt
Towel : Khăn tắm 'taʊəl
Toy : Đồ chơi tɔɪ
Trident : Cây đinh ba 'traɪdnt
Umbrella : Cây dù ʌm'brelə
Video : Đầu máy 'vɪdɪəʊ
Wardrobe : Tủ quần áo 'wɔrdrəʊb
Water heater : Máy nƣớc nóng 'wɔtə 'hɪːtə
Wiper : Khăn lau tay 'waɪpə
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 15 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Lens : Ống kính lenz
Magazine : Tạp chí mægəziːn
Mop : Đồ lau nhà mɒp
Notebook : Vở
Ointment : Thuốc mỡ 'ɔɪntmənt
Ornament : Đồ trang trí 'ɔrnəmənt
Picture : Bức tranh 'pɪktʃə
Pillow : Gối 'pɪləʊ

Windmill : Cối xay gió 'wɪnmɪl
Wool : Đồ len wʊl

Jewel : Nữ trang 'dʒuːəl
Key : Chìa khóa kɪː
Kitchen : Nhà bếp 'kɪtʃɪn
Knife(ves) : Con dao naɪf
Ruler : Cây thƣớc 'ruːlə
Rocking-chair : Xích đu rɒk-tʃeə
Rope : Dây thừng rəʊp

Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 16 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Alarm : Còi báo động ə'lɑːm
Alarm-clock : ĐH báo thức ə'lɑːm-klɒk
Apron : Tạp dề 'eɪprən
Bedrail : Thành giƣờng
Bottle : Chai, lọ 'bɒtl
Bouquet : Bó hoa bʊ'keɪ
Briefcase :
Candlestick : Giá đỡ nến
Capsule : Bao con nhộng 'kæpsjuːl
Casement : Khung cửa sổ 'keɪsmənt
Ceiling : Trần nhà 'siːlɪŋ
Chain : Dây xích tʃeɪn
Chimney : Ống khói 'tʃɪmnɪ
Chopsticks : Đôi đũa
Clock : Đồng hồ klɒk
Compass : Cây compa 'kʌmpəs
Crown : Vƣơng miệng kraʊn
Cup : Chiếc cúp kʌp
Curtain : Màng cửa 'kɜːtn
Desk : Bàn làm việc desk

Diary : Nhật kí 'daɪərɪ
Dictionary : Từ điển 'dɪkʃənrɪ
Door : Cửa ra vào dɔː
Doorstep : Ngƣỡng cửa
Drap : Ra giƣờng
Drawer : Ngăn kéo 'drɔːə
Dustpan : Đồ hốt rác 'dʌstpæn
Envelope : Phong thƣ 'envələʊp
Eraser : Cục gom
Flag : Lá cờ flæg
Floor : Tầng flɔː
Fount : Vòi nƣớc faʊnt
Furniture : Đồ nội thất 'fɜrnɪtʃə(r)
Incense : Nhang ɪn'sens
Balloon : Bong bóng bə'luːn
Bathing-costume : Đồ tắm 'beɪðɪŋ-'kɒstjuːm
Battery : Cục pin 'bætərɪ
Coin : Đồng tiền kɔɪn
Drill : Mũi khoan drɪl
Enamel : Men ɪ'næml
Headlight : Đèn pha
Hour-glass : 'aʊə(r)-glɑːs
Kit : Bộ đồ nghề kɪt
Ladle : 'leɪdl
Luggage : Hành lý 'lʌgɪdʒ
Magnet : Nam châm 'mægnɪt : Bao diêm

Mask : Mặt nạ 'mæsk
Money : Tiền 'mʌnɪ
Mosquito-net : Mùng mə'skɪːtəʊ-net

Package : Kiện hàng 'pækɪdʒ
Parasol : Dù che nắng 'pærəsɑl
Newspaper : Báo chí 'nuːzpeɪpə
Purse : Ví tiền pɜrs
Saddle : Yên ngựa 'sædl
Shampoo : Dầu gội ʃæm'puː
Shelf : Giá sách ʃelf
Shelter : Lầu 'ʃeltə
Shower : Vòi sen 'ʃaʊər
Soap : Xà bông səʊp
Soap bubble : Bọt soap səʊp-'bʌbl
Sofa : Sa lông 'səʊfə
Spoon : Muỗng spuːn
Square : Êke skweə
Stair : Bậc thang steə
Staircase : Cầu thang
Stamp : Con tem stæmp
Screw : Đinh ốc skruː
Screwdriver : Tuộc nơ vít
Spanner : Mỏ lếch 'spænə
Sparking-plug : Bu gi
Spring : Lò xo sprɪŋ
Switch : Công tắc điện swɪtʃ
Stapler : Đồ bấm kim 'steɪplə
Steamer : Nồi đun hơi 'stɪːmə
Stool : Ghế đẩu stuːl
Suitcase : Vali
Table : Bàn ăn 'teɪbl
Tap : Vòi nƣớc tæp
Television : Tivi

Toilet paper : Giấy vệ sinh 'tɔɪlɪt-'peɪpə
Wall : Tƣờng wɔːl
Sword : Thanh gƣơm sɔːd
Syringe : Vòi phụt nƣớc 'sɪrɪndʒ
Tank : Thùng chứa tæŋk
Thermometer : T
o
kế θər'mɑmɪtə
Tripod : Giá 3 chân 'traɪpɑd
Tyre : Lốp xe
Washing-up : Việc rửa bát
Wheel-chair : Ghế đẩy hwɪːl-tʃeə
Wreath : Vòng hoa rɪːθ
Wrench : Mỏ lết rentʃ
Sledger-hammer : Búa tạ

Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 17 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft


e) , uống
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 18 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Absolute Alcohol : Rƣợu ng.chất 'æbsəluːt 'ælkəhɒl
Afters : Món ăn phụ
Alcohol : Rƣợu cồn 'ælkəhɒl
Apple Pie : B. táo 'æpl paɪ
Banana Cake : B. chuối bə'nɑːnə keɪk
Banana Candy : Kẹo chuối bə'nɑːnə 'kændɪ
Barley-Sugar : Kẹo kéo 'bɑːlɪ-'ʃʊgə(r)
Beer : Bia bɪə

Birthday Cake : B. sinh nhật
Biscuit : B. quy 'bɪskɪt
Black Coffee : Càfê đen blæk 'kɒfɪ
Boiled Water : Nƣớc nấu
Bread : B. mì bred
Butter : Bơ 'bʌtə
Cake : B. ngọt keɪk
Candy : Kẹo 'kændɪ
Casserole : Thịt hầm 'kæsərəʊl
Champagne : Rƣợu s.panh ʃæm'peɪn
Cheese : Phô mai tʃiːz
Chewing Gum : Kẹo cao su
Chilly Sauce : Tƣơng ớt 'tʃɪlɪ sɔːs
Choco Pie : B. sôcôla
Chocolate : Kẹo sô cô la 'tʃɒkələt
Cider : Rƣợu táo 'saɪdə
Cobbler : B. gatô 'kɑblər
Cocktail : Cocktail
Coconut Cake : B. dừa 'kəʊkənʌt keɪk
Coconut Candy : Kẹo dừa 'kəʊkənʌt 'kændɪ
Coconut Milk : Nƣớc dừa 'kəʊkənʌt mɪlk
Coffee : Cà phê 'kɒfɪ
Cold Rice : Cơm nguội kəʊld raɪs
Confection : B. kẹo kən'fekʃn
Course : Món ăn kɔːs
Cream Pie : B. kem kriːm paɪ
Croissant : B. sừng trâu 'kwæsɑːŋ
Curry : Cà ri 'kʌrɪ
Dessert : Món tr. miệng dɪ'zɜːt
Dried Rice : Cơm khô draɪd raɪs

Drinking Water : Nƣớc uống 'drɪŋkɪŋ 'wɔtə
Dumpling : B. bao 'dʌmplɪŋ
Sugar : Đƣờng 'ʃʊgə
Fritter : B. rán 'frɪtə
Egg : Trứng eg
Filter Coffee : Càfê fin 'fɪltə 'kɒfɪ
Fish Sauce : Nƣớc mắm fɪʃ sɔːs
Flan : B. flăng flæn

Flour : Bột 'flaʊə
Fried Rice : Cơm chiên fraɪd raɪs
Fruit Cake : B. trái cây fruːt keɪk
Fruit Salad : Trái cây trộn fruːt 'sæləd
Frying Egg : Trứng chiên
Garlic : Tỏi 'gɑrlɪk
Ginger : Gừng 'dʒɪndʒə
Girdle Cake : B. tráng 'gɜrdl keɪk
Glutinous Rice : Cơm nếp 'gluːtɪnəs raɪs
Glutinous Rice C : B. tét 'gluːtɪnəs raɪs sɪː
Grape Juice : Nƣớc nho greɪp dʒuːs
Gravy : Nƣớc thịt 'greɪvɪ
Green Bean Cake : B. đậu xanh grɪːn biːn keɪk
Ham : Dăm bông hæm
Hamburger : B. mì thịt 'hæmbɜrgə
Hominy : B. đúc ngô 'hɑmɪnɪ
Hot dog : Xúc xích hɒt dɒg
Hot Tea : Trà nóng hɒt tɪː
Ice : Nƣớc đá aɪs
Ice Cream : Kem aɪs kriːm
Iced Coffee : Càfê đá aɪst 'kɒfɪ

Iced Tea : Trà đá aɪst tɪː
Instant Noodle : Mì ăn liền 'ɪnstənt 'nuːdl
Jam : Mứt dʒæm
Juice : Nƣớc ép dʒuːs
Ketchup : Sốt cà chua 'ketʃəp
Lemon Tea : Trà chanh 'lemən tɪː
Lemon Wine : Rƣợu chanh 'lemən waɪn
Lemonade : Nƣớc chanh lemə'neɪd
Macaroon : B. hạnh nhân mækə'ruːn
Malt Sugar : Mạch nha mɔːlt 'ʃʊgə
Marshmallow : Kẹo dẻo 'mɑːʃ'mæləʊ
Meat Pie : B. patê miːt paɪ
Medicinal Wine : Rƣợu thuốc
Mild Wine : Rƣợu nhẹ maɪld waɪn
Milk : Sữa mɪlk
Milk Cake : B. sữa mɪlk
Mineral Water : Nƣớc khoáng 'mɪnərəl 'wɔtə
Mint : Kẹo bạc hà mɪnt
Moon Cake : B. trung thu muːn keɪk
Mother’s Milk : Sữa mẹ 'mʌðəs mɪlk
Nectar : Rƣợu ngon 'nektə
Omelette : Ốp la 'ɑmlɪt
Onion : Hành 'ʌnjən
Orangeade : Nƣớc cam 'ɑrɪn'dʒeɪd

Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 19 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Pancake : B. đa, kẹp 'pæŋkeɪk
Foam Cake : B. bò fəʊm keɪk
Floating Cake : B. trôi nƣớc 'fləʊtɪŋ keɪk

Pie : B. patê paɪ
Pepper : Tiêu 'pepə
Pigskin’s Cake : B. da lợn
Powdered Milk : Sữa bột 'paʊdə(r)d
Red Wine : Rƣợu đỏ red waɪn
Rice : Cơm, gạo raɪs
Rice Alcohol : Rƣợu đế raɪs 'ælkəhɒl
Rice Cake : B. chƣng raɪs keɪk
Scone : B. nƣớng skəʊn
Sirup : Xirô
Snow-Flaked Cake : B. in
Sodium Glutamate : Bột ngọt 'səʊdɪəm
Spaghetti : Mì sợi Ý spə'getɪ
Spice : Gia vị spaɪs
Spirits : Rƣợu mạnh 'spɪrɪts
Sponge Cake : B. bông lan spʌndʒ keɪk

Stale Rice : Cơm thiu steɪl-raɪs
Sugar-Cane Juice : Nƣớc mía

Sweet Potato Cake : B. khoai
Tart : B. hoa quả tɑrt
Tea : Trà tɪ:
Toast : B. mì nƣớng təʊst
Toffee : Kẹo sữa 'tɑfɪ
Tonic : Thuốc bổ 'tɑnɪk
Tonic Wine : Rƣợu bổ 'tɑnɪk waɪn
Turnover : B. kẹp,xèo
Vinegar : Giấm 'vɪnɪgə
Vitamin : Sinh tố 'vaɪtəmɪn

Wafer : B. xốp 'weɪfə
Waffle : B. quế 'wɑfl
Water : Nƣớc 'wɔtə
Wedding Cake : B. cƣới 'wedɪŋ-keɪk
White Coffee : Càfê sữa hwaɪt 'kɒfɪ
White Wine : Rƣợu trắng hwaɪt waɪn
Wine : Rƣợu vang waɪn


f) Đồ mặc
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 20 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Banian : Áo ngủ
Bathing-trunks : Quần bơi 'beɪðɪŋ trʌŋks
Bath-robe : Áo choàng bɑːθ-rəʊb
Belt : Dây nịt belt
Blouse : Áo cánh blaʊz
Boot : Giày ống buːt
Breeches : Quần đùi 'brɪtʃɪz
Button : Cái nút áo 'bʌtn
Cap : Mũ lƣỡi trai kæp
Clogs : Guốc klɒg
Coat : Áo choàng kəʊt
Court shoe : Giày cao gót kɔːt ʃuː
Drawers : Quần đùi 'drɔːəs
Dress : Áo đầm dres
Dressing-gown : Áo khoác 'dresɪŋ-gaʊn
Ear-ring : Hoa tai ɪə-rɪŋ
Evening Dress : Áo dạ hội 'iːvnɪŋ dres
Frock : Áo cà sa frɒk

Gauze-mask : Khẩu trang gɔːz-mɑːsk
Glass : Mắt kính glɑːs
Glove : Bao tay glʌv
Gown : Áo dài PN gaʊn
Hair-slide : Cái trâm heə-slaɪd
Handkerchief : Khăn mùi soa 'hæŋkə(r)tʃɪf
Hat : Nón hæt
Helmet : Mũ bảo hiểm 'helmɪt

High Heels : Giày cao gót haɪ hɪːl
Jacket : Áo vét 'dʒækɪt
Raincoat : Áo mƣa
Jean : Quần jean dʒɪːn
Knot : Cái nơ nɒt
Lipstick : Son môi
Overcoat : Áo khoác
Pants : Quần dài pænts
Pump : Giày nhảy pʌmp
Ring : Nhẫn rɪŋ
Sandal : Giày quai hậu 'sændl
Shirt : Áo sơmi ʃɜːt
Shoe : Giày ʃuː
Short : Quần sọt ʃɔːt
Skirt : Váy skɜːt
Sock : Vớ sɒk
Sole : Đế giày səʊl
Stocking : Vớ dài 'stɑkɪŋ
Sun-glasses : Kính râm sʌnglɑːs
Tie : Cà vạt taɪ
Trousers : Quần 'traʊzərz

Underwear : Quần áo lót
Vest : Áo lót sơmi vest
Wedding-Dress : Áo cƣới 'wedɪŋ-dres
Wind-Cheater : Áo gió waɪnd
Zipper : Phec mơ tuya 'zɪpə



g) Nghề
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 21 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Actor : Diễn viên nam 'æktə
Actress : Diễn viên nữ 'æktrɪs
Administrator : N. quản trị
Agronomist : N. nông học ə'grɒnəmɪst
Architect : Kiến trúc sƣ 'ɑːkɪtekt
Archaeologist : Nhà khảo cổ ɑːkɪ'ɒlədʒɪst
Artist : Nghệ sĩ 'ɑːtɪst
Astronaut : Nhà du hành 'æstrənɔːt
Authorities : Nhà chức trách ɔː'θɒrətɪ
Benefactor : Nhà hảo tâm 'benɪfæktə
Biologist : N. SV học baɪ'ɒlədʒɪst
Botanist : N. TV học 'bɒtənɪst
Bourgeois : N. tƣ sản 'bʊəʒwɑː
Businessman : DN nam 'bɪznɪsmən
Businesswoman :
Capitalsit : N. tƣ bản
Chemist : Nhà hóa học 'kemɪst
Clerk : Nhân viên VP klɑːk
Clown : Chú hề klaʊn

Commentator: Nhà bình luận 'kɑmənteɪtər
Composer : N. soạn nhạc
Conjurer : Nhà ảo thuật 'kəndʒərə
Contractor : N. thầu con'tractor
Critic : N. phê bình 'krɪtɪk
Dealer : Nhà buôn 'diːlə
Dentist : Nha sĩ 'dentɪst
Dialectician : Nhà b.chứng daɪəlek'tɪʃn
Diplomatist : N. ngoại giao
Distributor : N. phân phối dɪ'strɪbjʊtə
Doctor : Bác sĩ 'dɒktə
Economist : N. KT học ɪ'kɒnəmɪst
Educator : N. sƣ phạm 'edʒəkeɪtə
Employee : Nhân viên
Engineer : Kỹ sƣ endʒɪ'nɪə
Expert : Nhà ch.gia 'ekspɜːt
Explorer : N. thám hiểm ɪk'splɔːrə
Financier : N. tài phiệt faɪ'nænsɪə
Humorist : Diễn viên hài 'hjuːmərɪst
Intellectual : N. trí thức ɪntə'lektʃʊəl
Inventor : N. phát minh ɪn'ventə
Investor : Nhà đầu tƣ ɪn'vestə
Journalist : Nhà báo 'dʒɜrnəlɪst
Jurist : N. luật học 'dʒʊrɪst
Lawyer : Luật sƣ 'lɔjə
Lawmaker : N. lập pháp
Leader : N. lãnh đạo 'lɪːdə
Meritorious Teacher : NGƢT merɪ'tɔːrɪəs 'tɪːtʃə
People’s Teacher : NGND 'pɪːpl 'tɪːtʃə
Musician : Nhạc sĩ mjuː'zɪʃn

Navigator : Nhà hàng hải 'nævɪgeɪtə
Novelist : N. tiểu thuyết 'nɑvəlɪst
Nun : Ni cô nʌn
Nurse : Y tá nɜːs
Orator : Nhà hùng biện 'ɑrətə
Painter : Hoạ sĩ 'peɪntə
Pharmacist : Dƣợc sĩ 'fɑrməsɪst
Philologist : N. ngữ văn fɪ'lɑlədʒɪst
Philosopher : N. triết học fɪ'lɑsəfə
Physician : Nhà vật lý học fɪ'zɪʃn
Physiologist : N. sinh lý học fɪzɪ'ɑlədʒɪst
Politician : N.CTrị pɑlɪ'tɪʃn
Predictor : N. tiên tri prɪ'dɪktə
Psychiatrist : N. tâm thần saɪ'kaɪətrɪst
Psychologist : N. tâm lý saɪ'kɑlədʒɪst
Reporter : Phóng viên
Researcher : N. nghiên cứu rɪ'sɜrtʃə
Savant : Nhà bác học sæ'vɑnt
Scenarist : N. soạn kịch 'sɪnerɪst
Scientist : N. khoa học 'saɪəntɪst
Secretary : Thƣ ký 'sekrətərɪ
Singer : Ca sĩ 'sɪŋə
Sponsor : N. tài trợ 'spɑnsə
Sportsman : N. TT nam 'spɔrtsmən
Sportswoman : spɔrtswʊmən
Stage-manager : N. đạo diễn steɪdʒ 'mænɪdʒə
subContractor : N. thầu phụ sʌbkɑntræktə
Supplier : Nhà cung cấp sə'plaɪə
Surgeon : N. phẫu thuật 'sɜrdʒən
Teacher : Giáo viên 'tɪːtʃə

Technician : N. kĩ thuật tek'nɪʃn
Theologian : N. thần học θɪə'ləʊdʒɪən
Theoretician : N. lý thuyết
Theorist : N. lý luận học 'θɪərɪst
Thinker : Nhà tƣ tƣởng 'ðɪŋkə
Tutor : Gia sƣ 'tuːtə
Waiter : Bồi bàn nam 'weɪtə
Waitress : Bồi bàn nữ 'weɪtrɪs
Weatherman : N. khí tƣợng weðərmən
Worker : Công nhân 'wɜrkə
Writer : Nhà văn 'raɪtə
Zoologist : Nhà ĐV học zəʊ'ɑlədʒɪst
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 22 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Manufacturer : N. sản xuất mænə'fæktʃərə
Mathematician : N. toán học mæθəmə'tɪʃn
Artisan : Thợ thủ công ɑːtɪ'zæn
Assistant : Thợ phụ as'sistant
Assistant Dean : Phó khoa as'sistant diːn
Assistant Principal : Hiệu phó as'sistant 'prɪnsəpl
Baker : Thợ bánh mì 'beɪkə
Barber : Thợ cắt tóc 'bɑːbə
Building worker : 'bɪldɪŋ 'wɜrkə
Captain : Đại úy 'kæptɪn
Captaincy : Cấp đại úy 'kæptɪnsɪ
Carpenter : Thợ mộc 'kɑːpəntə
Caster : Thợ đúc 'kɑːstə
Commander : Ngƣời chỉ huy kə'mɑːndə
Corporal : Hạ sĩ 'kɔːpərəl
Dean : Trƣởng khoa diːn

Diver : Thợ lặn 'daɪvə
Driller : Thợ khoan
Dyer : Thợ nhuộm 'daɪə
Electrician : Thợ điện ɪlek'trɪʃn
Embroiderer : Thợ thêu
Farmer : Nông dân 'fɑrmər
Fitter : Thợ lắp máy 'fɪtə
Gardener : Thợ làm vƣờn 'gɑrdnə
General : Tƣớng 'dʒenərəl
Generalship : Cấp tƣớng 'dʒenərəlʃɪp
Hairdresser : Thợ uốn tóc
Hunter : Thợ săn 'hʌntə
Jeweller : Thợ kim hoàn 'dʒuː(ə)lə(r)
Launderer : Thợ giặt nam
Laundress : Thợ giặt nữ 'lɔːndrɪs
Lecturer : GV đại học 'lektʃərə
Lieutenancy : Cấp trung úy lef'tenənsɪ
Lieutenant : Trung úy lef'tenənt
Locksmith : Thợ sửa khóa
Majority : Cấp thiếu tá mə'dʒɒrətɪ
Mason : Thợ hồ 'meɪsn
Mechanic : Thợ máy mɪ'kænɪk





Miner : Thợ mỏ 'maɪnə
Minister : Bộ trƣởng 'mɪnɪstə
Monk : Thầy tu mʌŋk

Mower : Thợ gặt 'məʊə
Officer : Sĩ quan 'ɔfɪsər
Painting worker : Thợ sơn 'peɪntɪŋ 'wɜrkə
Paper-hanger : Thợ dán giấy ’peɪpə 'hæŋə
Photographer : Thợ ảnh fə'tɑgrəfə
Planer : Thợ bào 'pleɪnə
Polisher : Thợ đánh bóng 'pɑlɪʃə
Potter : Thợ gốm 'pɑtə
Principal : Hiệu trƣởng 'prɪnsəpl
Printer : Thợ in 'prɪntə
Private : Binh nhì 'praɪvɪt
Private first class : Binh nhất 'praɪvɪt fɜːst
klɑːs
Pupil : Học sinh 'pjuːpl
Repairer : Thợ sửa xe rɪ'perə
Sawyer : Thợ cƣa 'sɔːjə
Secretary : Bí thƣ, Thƣ kí 'sekrətərɪ
Sergeant : Trung sĩ 'sɑrdʒənt
Sergeant-major : Thƣợng sĩ 'sɑrdʒənt -
'meɪdʒə
Shoemaker: Thợ giày
Silversmith : Thợ bạc
Smith : Thợ rèn smɪθ
Soldier : Lính 'səʊldʒə
Sublieutenant : Thiếu úy sʌbluː'tenənt
Tailor : Thợ may nam 'teɪlə
Tailoress : Thợ may nữ teɪlə'rɪs
Thresher : Thợ đập lúa 'θreʃə
Trumpeter : Thợ kèn 'trʌmpɪtə
Turner : Thợ tiện 'tɜrnə

Warrant-officer : Chuẩn úy 'wɑrənt 'ɔfɪsər
Weaver : Thợ dệt 'wɪːvə
Welder : Thợ hàn weldə


Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 23 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Assistant : Phụ tá
Assitant Manager :
BA(Bachelor of Art) : Cử nhân văn chƣơng
BS(Bachelor of Science) : Cử nhân khoa học
Chairman : 'tʃeəmən
Chief Accountant : Kế toán trƣởng tʃiːf
Chief Clerk : Trƣởng phòng tʃiːf klɑːk
Chief of Department : Trƣởng ty
Chief of Police : Cảnh sát trƣởng
Chief of Staff : Tham mƣu trƣởng
Colonel : Đại tá 'kɜːnl
Commander-in-chief : Tổng tƣ lệnh
Deputy Minister :
Director : Giám đốc dɪ'rektə
Doctor of xxx : Tiến sĩ xxx 'dɒktə
Dormitory : Ký túc xá 'dɔːmɪtrɪ
Editor-in-chief : Tổng biên tập
Elementary School : Trƣờng tiểu học
Freshman : SV năm I 'freʃmən
General Director :
Gradute Student : SV sau đại học
Guard : Trƣởng tàu lửa gɑːd
High School : Trƣờng trung học cơ sở

Junior : SV năm III 'dʒuːnɪər
Lieutenant General : Trung tƣớng lef'tenənt 'dʒenərəl
Lieutenant-colonel : Trung tá lef'tenənt 'kɜːnl
MA(Master of Art) : Thạc sĩ văn chƣơng
Major : Thiếu tá 'meɪdʒə
Manager : Nhà quản lý 'mænɪdʒə
MS(Master of Science) : Thạc sĩ khoa học
Official : ə'fɪʃl
President : Tổng thống, Chủ tịch
Prime Minister : Thủ tƣớng praɪm 'mɪnɪstə
Recent graduate : SV mới ra trƣờng 'rɪːsnt 'grædʒʊət
Secondary School : Trƣờng phổ thông cơ sở 'sekəndərɪ skuːl
Senior : SV năm cuối 'sɪːnɪə
Senior Colonel : Chuẩn tƣớng 'sɪːnɪə 'kɜːnl
Senior Lieutenant General : Thƣợng tƣớng 'sɪːnɪə lef'tenənt 'dʒenərəl
Senior Lieutenant-colonel : Thƣợng tá 'sɪːnɪə lef'tenənt 'kɜːnl
Sophomore : SV năm II 'sɑfəmɔr
Store Manager : Cửa hàng trƣởng stɔː 'mænɪdʒə
Student : Sinh viên 'stuːdnt
Teacher : Giáo viên phổ thông 'tɪːtʃə
Top-ranking General : Đại tƣớng tɒp-'ræŋkɪŋ 'dʒenərəl
Undergraduate : SV chƣa tốt nghiệp
University : Trƣờng đại học juːnɪvɜrsətɪ
Vice President : vaɪs 'prezɪdənt
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 24 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft


h) Phương tiện
Airplane : M. bay
Blender : M. sinh tố 'blendə

Calculator : M. tính 'kælkjʊleɪtə
Camera : Máy ảnh 'kæmərə
Camera : M. quay 'kæmərə
Cash Register : M. đếm tiền kæʃ 'redʒɪstə
Cassette : M. cát xét kæ'set
Projector : M. chiếu prə'dʒektə
Civil Aircraft : MB dân dụng 'sɪvl
Computer : M. vi tính
Counter : M. đếm 'kaʊntə
Cultivator : M. xới 'kʌltɪveɪtə
Cutter : M. cắt 'kʌtə
Dishwasher : M. rửa chén
Driller : M. khoan
Dry-Cleaner : M. xấy khô
Duster : M. hút bụi 'dʌstə
Fax : M. fax fæks
Fighter : MB chiến đấu 'faɪtə
Fire Detector : M. báo cháy
Food Processor : M. chế biến TĂ fuːd 'prɑsesə
Grinder : M. mài, xay
Hair Dryer : M. xấy tóc heə 'draɪə
Jet : MB phản lực dʒet
Juicer : M. ép trái cây
Laptop : M. tính xách tay 'læptɑp
Lathe : M. tiện leɪð
Launcher : M. phóng 'lɔntʃə
Mine-Dectector : M. dò mìn
Mower : M. gặt 'məʊə
Oscilloscope : M. hiện sóng ə'sɪləʊskəʊp
Photocopier : M. phôtô 'fəʊtəʊkɑpɪə

Planer : M. bào 'pleɪnə
Polisher : M. đánh bóng 'pɑlɪʃə
Power-Saw : M. cƣa 'paʊə-sɔː
Printer : M. in 'prɪntə
Pump : M. bơm pʌmp
Radio : M. thu thanh 'reɪdɪəʊ
Recorder : M. hát đĩa rɪ'kɔ(r)də(r)
Regulator : M. điều chỉnh 'regjəleɪtə
Respirator : M. HHNT 'respəreɪtə
Roller : M. cán 'rəʊlə
Sewing-Machine : M. may 'səʊɪŋ-mə'ʃɪːn
Squeezer : M. ép skwiːzə
Trương Lê Hoàng – 06/06/1980 Page 25 / 52 English-Vietnamese-French@Copyleft

Steam-Enginee : M. hơi nƣớc stɪːm-
Tape-Recorder : M. ghi âm teɪp-rɪ'kɔ(r)də(r)
Telegraph : M. điện báo 'telɪgræf
Telephone : M. điện thoại 'telɪfəʊn

×